Banner background

VSTEP Listening comprehension skills - Unit 2 - Phần 3: Bài nói/Bài giảng

Bài viết sẽ giới thiệu phần thi thứ 3 trong bài VSTEP Listening, hướng dẫn cách làm bài và cung cấp bài tập luyện tập kèm đáp án và giải thích chi tiết.
vstep listening comprehension skills unit 2 phan 3 bai noibai giang

Key takeaways

  • Trong listening Part 3 có 15 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe 3 đoạn bài giảng, cuộc nói chuyện. Mỗi đoạn ghi âm kéo dài khoảng 3 phút.

  • Thí sinh có 30 giây trước khi nghe mỗi đoạn ghi âm sau đó trả lời 5 câu hỏi liên quan đến thông tin trong mỗi đoạn.

  • Giữa các đoạn ghi âm có khoảng cách 30 giây để thí sinh chọn đáp án.

Giới thiệu

Phần thi nghe cuối cùng của bài thi VSTEP là phần Talks/ Lectures. Trong phần này, đề bài yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi liên quan đến những bài nói, bài thuyết trình, bài giảng, .... Phần này giúp đánh giá khả năng nghe hiểu và phản hồi nhanh chóng của thí sinh dựa trên lượng lớn thông tin.

Xem phần trước: VSTEP Listening comprehension skills - Unit 2 - Phần 3: Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 3

Phân tích dạng bài

Tổng quan

Trong 3 phần thi nghe của đề thi VSTEP, phần cuối cùng (Part 3) là phần Talks/ Lectures. Dưới đây là mô tả về phần thi này:

  • Trước khi nghe, thí sinh sẽ được cung cấp 15 câu hỏi trắc nghiệm gồm 4 phương án (A, B, C, D) tương ứng với 3 bài nói (Talks) hoặc bài giảng (Lectures). Với mỗi bài nói/ bài giảng, thí sinh trả lời 5 câu hỏi.

  • Thí sinh sẽ có khoảng 30 giây để đọc 5 câu hỏi và các lựa chọn trước mỗi đoạn ghi âm.

  • Mỗi đoạn ghi âm kéo dài khoảng 3 phút. Thông thường, tất cả các phương án sẽ được đề cập song có 3 đáp án gây nhiễu và chỉ có 1 đáp án đúng.

  • Sau khi đoạn ghi âm kết thúc, thí sinh có khoảng 15 giây để chọn đáp án và sau đó chuyển sang nghe đoạn ghi âm tiếp theo. [1]

Ví dụ về câu hỏi trong phần Talks/ Lectures:

Part 3 (Questions 21-35): In this part, you will hear THREE talks or lectures. The talks or lectures will not be repeated. There are five questions for each talk or lecture. For each question, choose the right answer A, B, C or D.

Questions 21 to 25. Listen to a talk about traffic in Vietnam.

21. What does the speaker say about the honking in Vietnam's traffic?

A. It’s an aggressive form of communication.

B. It’s a useful way to communicate.

C. It’s mostly used to scare pedestrians.

D. It’s a signal that someone is upset.

22. How does the speaker describe the experience of crossing the street in Vietnam?

A. You must wait for a clear path.

B. You should walk slowly and steadily.

C. You need to run across quickly.

D. You should weave around drivers.

23. Which of the following is NOT mentioned as a common sight in Vietnam’s traffic?

A. People driving on sidewalks.

B. Large trucks dominating the roads.

C. More people on a vehicle than the allowed number

D. Vehicles carrying large things.

24. What is the speaker’s view about traffic laws in Vietnam?

A. They seem less enforced

B. There are no traffic laws at all.

C. They are strictly followed.

D. There are more laws in Vietnam than in Western countries.

25. What is TRUE about traffic accidents in Vietnam?

A. There are many accidents.

B. There are many accidents but they are not deadly.

C. The large number of accidents results in safety improvement. 

D. Accidents happen mostly because of poor infrastructure.

Các bước làm bài [1]

Pre-Listening (Trước khi nghe)

Thí sinh có khoảng 30 giây trước khi mỗi đoạn băng bắt đầu. Thí sinh cần dùng khoảng thời gian này để đọc hiểu câu hỏi đang hỏi gì đồng thời gạch chân từ khóa trong các phương án A, B, C, D.

Trước tiên, người học cần đọc tiêu đề đã được giới thiệu ngay trong đề để biết nội dung sắp nghe là gì từ đó đưa ra một số dự đoán chung chung cho nội dung bài nghe.

Ví dụ: Listen to a presentation about product packaging.

Đọc tiêu đề này, người học có thể dự đoán các thông tin liên quan đến bao bì sản phẩm như chức năng của bao bì, các loại bao bì,…

Đọc hiểu câu hỏi và tìm từ khóa trong câu hỏi

Người học vận dụng mô hình Top-down đã giải thích ở phần 4, Unit 1 trong quá trình xác định từ khóa.

Khi đã nắm bắt được các từ khóa trong câu hỏi, người học đã nhớ được thông tin nào sẽ trả lời cho các câu hỏi.

Đối với từ khóa trong các lựa chọn (A, B, C, D), người học cần lưu ý rằng từ khóa nên là những từ giúp người học phân biệt các phương án với nhau. Với những từ vựng lặp đi lặp lại giữa các phương án, người học có thể dự đoán ngữ cảnh bài nghe sắp tới, qua đó áp dụng kiến thức theo ngữ cảnh (contextual knowledge) vào việc diễn giải phát ngôn dựa trên mô hình Top-down [2].

Ví dụ: Why are companies interested in eco-friendly packaging?

A. It makes the product more colorful.

B. It allows products to last longer.

C. It helps to protect the environment.

D. It increases sales of the product.

Keyword trong câu hỏi giúp người học định vì vùng thông tin trả lời cho câu hỏi này là lý do cho việc chọn bao bì thân thiện với môi trường.

Các keyword được gạch chân trong các lựa chọn giúp người học phân biệt rõ ràng sự khác nhau.

While-Listening (Trong khi nghe)

Trong khi nghe, người học tập trung nắm bắt ý và các cách diễn đạt đồng nghĩa (paraphrase). Trong phần 3, phần lớn các từ khóa sẽ bị thay thế. Ngoài ra, nội dung bài nói cũng được thêm vào các “bẫy” (distractors) để đánh lừa người học. Đây là những yếu tố góp phần làm tăng độ khó của phần thi. 

Song song trong việc chọn tìm thông tin đúng với câu hỏi, người học cần sử dụng phương pháp loại trừ các phương án sai. Bên cạnh đó, người học còn có thể vận dụng thông tin liên quan đến ngữ cảnh, kiến ​​thức ngôn ngữ và kiến ​​thức tổng quát khác của về thế giới, bao gồm kiến ​​thức ngữ nghĩa (semantic) và thực dụng (pragmatic) để đưa ra phán đoán tốt nhất.

Sau đây là một số “bẫy” thường gặp trong VSTEP Listening Part 3:

Dùng từ và cách diễn đạt mang nghĩa phủ định: Các từ mang phủ định như “but”, “yet”, “however”, … hoặc các cụm từ như “rather than”, “instead of”, “it’s not true in this case” làm cho phần thông tin trước đó không còn quan trọng nữa mà phần thông tin phía sau mới được nhấn mạnh và thường là vùng thông tin chứa đáp án.

Ví dụ:

Câu hỏi: What made cheese last longer in the Industrial Revolution?

A. farmers stored it properly at home

B. it is stored in large quantities

C. new machines and better preservation methods

D. it is stored in large quantities

Transcript: The Industrial Revolution also had a big impact on cheese-making. Before this time, cheese was made on a small scale, farmers stored it well at home. However, it is because of new machinery and better preservation techniques that cheese could be produced in larger quantities and stored for longer periods.

→ Đáp án đúng là “new machines and better preservation methods” vì “made on a small scale”, “farmers stored it well at home” đứng trước “however” và không phải là lý do khiến phô mai giữ được lâu mà là vì “new machinery and better preservation techniques”. “produced in larger quantities” cũng không phải lý do mà là kết quả.

Thông tin cuối cùng: Một số trường hợp, người nói đề cập đến một vài thông tin gây nhiễu rồi mới đưa ra quyết định, lựa chọn cuối cùng.

Ví dụ: Câu hỏi: What did Alex study at university?

A. Writing

B. Photography

C. Film and Media

D. Science

Transcript: After high school, I wasn't sure what to study at university. I was good at science and writing, but I also had a passion for photography. In the end, I decided to study film and media because I thought it would give me the best chance to combine my interests.

→ Đáp án đúng là “film and media” vì môn “science” và “writing” là môn anh ấy học tốt, “photography” là lĩnh vực anh ấy đam mê nhưng cuối cùng anh ấy chọn học “film and media”.

Không đúng đối tượng: Đề bài có thể “lừa” người nghe bằng cách đề cập đến lựa chọn thuộc đối tượng khác.

Ví dụ:

Câu hỏi: Why does the speaker feel fortunate?

A. She didn't have to move to the United States.
B. She attended extra English classes.
C. She has a natural American accent.
D. She learned English from their older brother.

Transcript: My parents moved to the United States when I was just a baby. They worked hard to provide for our family, but their English wasn't great. My older brother had to take extra English classes in school, and he still has a slight accent when he speaks. I was lucky, though. Growing up here, I learned English naturally, and now people often say I don't sound like I'm from another country at all.

→ Đáp án đúng là “She has a natural American accent”. Phương án “bẫy” trong bài là “attended extra English classes”. Phương án này sai vì đây là thông tin của anh trai, không phải của cô ấy.

Post-Listening (Sau khi nghe) 

Sau khi nghe, người học kiểm tra lại các đáp án đã lựa chọn.

Xem thêm: Phương pháp Note-taking là gì – Áp dụng vào dạng bài Multiple choice trong IELTS Listening

Ví dụ minh họa

Đề bài Part 3

Directions: In this part, you will hear THREE talks, lectures or conversations. The talks, lectures, or conversations will not be repeated. There are five questions for each talk, lecture, or conversation. For each question, choose the right answer A, B, C or D.

Questions 21-25. You will listen to a talk about a person being a documentary filmmaker.

21. What did Alex Turner want to be when he was in secondary school?

A. A marine biologist

B. A filmmaker 

C. A writer

D. A photographer

22. What can be inferred when the speaker says he was up in the air about what to study?

A. He already decided 

B. He was pleased 

C. He wasn’t confident 

D.  He wasn’t sure

23. How did Alex officially get a job in the documentary industry?

A. He responded to a job posting.

B. He started doing his own project.

C. He was introduced to a producer by a friend.

D. He sent his portfolio to a film company.

  1. What does Alex enjoy most about being a documentary filmmaker?

A. The creativity he puts on his documentaries 

B. The chance to meet new people

C. The impact his films can have on people

D. The opportunity to travel to other countries

25.What can be inferred about what he feels about his job?

A. It requires good health to work for long hours. 

B. It doesn’t give the freedom of being creative

C. It’s less stable than other jobs

D. It’s repetitive and boring.

Áp dụng các bước làm bài 

Pre-Listening (Trước khi nghe) 

  • Người học đọc tiêu đề “You will listen to a talk about a person being a documentary filmmaker” có thể phỏng đoán các nội dung xoay quanh như yêu cầu của công việc, khó khăn trong công việc, niềm vui trong công việc,….

  • Đọc hiểu và gạch chân từ khóa:

21. What did Alex Turner want to be when he was in secondary school?

A. A marine biologist

B. A filmmaker 

C. A writer

D. A photographer

22. What can be inferred when the speaker says he was up in the air about what to study?

A. He already decided 

B. He was pleased 

C. He wasn’t confident 

D.  He wasn’t sure

23. How did Alex officially get a job in the documentary industry?

A. He responded to a job posting.

B. He started doing his own project.

C. He was introduced to a producer by a friend.

D. He sent his portfolio to a film company.

24. What does Alex enjoy most about being a documentary filmmaker?

A. The creativity he puts on his documentaries 

B. The chance to meet new people

C. The impact his films can have on people

D. The opportunity to travel to other countries

25. What can be inferred about what he feels about his job?

A. It requires good health to work for long hours. 

B. It doesn’t give the freedom of being creative

C. It’s difficult to find a job

D. It’s repetitive and boring.

While-Listening (Trong khi nghe) 

Transcript: 

Hello everyone, my name's Alex Turner, and I’m excited to share my journey as a documentary filmmaker with you. I work closely with my team to plan, shoot, and edit documentaries that tell powerful, sometimes emotional stories about the world we live in.

Interestingly, when I was in secondary school, I never thought I would end up in this career. I was really into biology and thought I’d become a marine biologist. I loved studying sea life and spent hours reading about ocean ecosystems. However, after visiting an aquarium one day and seeing a short documentary about marine conservation, something clicked. I realized I was more interested in telling stories about these issues than in studying them.

After high school, I was up in the air about what to study at university. I was good at science and writing, but I also had a passion for photography. In the end, I decided to study film and media because I thought it would give me the best chance to combine my interests. It was during my time at university that I fell in love with documentary filmmaking. I learned how to use a camera, edit videos, and tell compelling stories through film.

Now, a question people often ask me is, "How did you break into the industry?" Well, it wasn’t easy. I started by working on small projects during my unpaid internships. Then one day, a friend introduced me to a producer who was looking for an assistant on a documentary project. I jumped at the opportunity, worked really hard, and that experience opened doors for me in the industry.

People also ask me what I enjoy most about being a documentary filmmaker. Honestly, it’s the impact my work can have. Just knowing that a film I made can inspire people to think differently or take action is incredibly rewarding. Plus, I love the creative process - every project is a new adventure, and I get to work with talented, passionate people.

Of course, there are challenges too. This field doesn’t offer the same stability as some other careers. Projects come and go, and sometimes you don’t know what’s next. Also, the long hours and the pressure to meet deadlines can be stressful, but I cope with it quite well.

21. What did Alex Turner want to be when he was in secondary school?

A. A marine biologist

B. A filmmaker 

C. A writer

D. A photographer

Transcript: 

Hello everyone, my name's Alex Turner, and I’m excited to share my journey as a documentary filmmaker with you. I work closely with my team to plan, shoot, and edit documentaries that tell powerful, sometimes emotional, stories about the world we live in.

Interestingly, when I was in secondary school, I never thought I would end up in this career. I was really into biology and thought I’d become a marine biologist. I loved studying sea life and spent hours reading about ocean ecosystems. However, after visiting an aquarium one day and seeing a short documentary about marine conservation, something clicked. I realized I was more interested in telling stories about these issues than in studying them.

Giải thích:

Tạm dịch:

Xin chào mọi người, tôi tên là Alex Turner, và tôi rất vui khi được chia sẻ hành trình của mình với tư cách là một nhà làm phim tài liệu với các bạn. Tôi làm việc chặt chẽ với nhóm của mình để lên kế hoạch, quay và biên tập các bộ phim tài liệu kể những câu chuyện mạnh mẽ, đôi khi đầy cảm xúc, về thế giới chúng ta đang sống.

Điều thú vị là khi còn học trung học, tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ theo đuổi sự nghiệp này. Tôi thực sự thích sinh học và nghĩ rằng mình sẽ trở thành một nhà sinh vật học biển. Tôi thích nghiên cứu về sinh vật biển và dành nhiều giờ để đọc về hệ sinh thái đại dương. Tuy nhiên, sau một ngày đến thăm một thủy cung và xem một bộ phim tài liệu ngắn về bảo tồn biển, tôi đã nảy ra ý tưởng. Tôi nhận ra rằng mình quan tâm đến việc kể những câu chuyện về những vấn đề này hơn là nghiên cứu chúng.

  • “filmmaker” là nghề hiện tại của anh ấy, không phải nghề anh ấy muốn làm khi còn học trung học. → Loại phương án B.

  • “writer” không được đề cập. → Loại phương án C.

  • “photographer” không được đề cập. → Loại phương án D. 

  • Alex nói anh ấy thích môn sinh học (biology) và nghĩ rằng mình có thể trở thành nhà sinh vật học đại dương (marine biologist). → Chọn phương án A. 

Đáp án đúng: A

22. What can be inferred when the speaker says he was up in the air about what to study?

A. He already decided 

B. He was pleased 

C. He wasn’t confident 

D.  He wasn’t sure

Transcript:

After high school, I was up in the air about what to study at university. I was good at science and writing, but I also had a passion for photography. In the end, I decided to study film and media because I thought it would give me the best chance to combine my interests. It was during my time at university that I fell in love with documentary filmmaking. I learned how to use a camera, edit videos, and tell compelling stories through film.

Giải thích:

Tạm dịch:

Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi không chắc mình sẽ học gì ở trường đại học. Tôi giỏi khoa học và viết lách, nhưng tôi cũng đam mê nhiếp ảnh. Cuối cùng, tôi quyết định học phim và phương tiện truyền thông vì tôi nghĩ rằng nó sẽ cho tôi cơ hội tốt nhất để kết hợp sở thích của mình. Trong thời gian học đại học, tôi đã yêu thích làm phim tài liệu. Tôi đã học cách sử dụng máy quay, chỉnh sửa video và kể những câu chuyện hấp dẫn thông qua phim.

  • Anh ấy đã không quyết định ngay ban đầu vì sau đó anh ấy nói “In the end, I decided to study film and media” (Cuối cùng tôi quyết định học điện ảnh và truyền thông). → Loại phương án A. 

  • Không có thông tin liên quan đến việc anh ấy có hài lòng với cái mình học hay không. → Loại phương án B. 

  • Không có thông tin liên quan đến việc anh ấy có tự tin với cái mình học hay không. → Loại phương án C. 

  • Sau khi nói “up in the air about what to study”, anh ấy nói rằng anh ấy giỏi khoa học và viết lách, nhưng anh ấy cũng đam mê nhiếp ảnh. Cuối cùng, anh ấy quyết định học phim và phương tiện truyền thông. Có thể suy ra ban đầu, anh ấy không chắc chắn về việc mình sẽ học gì ở trường đại học. → Chọn phương án D. 

Đáp án đúng: D

23. How did Alex officially get a job in the documentary industry?

A. He responded to a job posting.

B. He started doing his own project.

C. He was introduced to a producer by a friend.

D. He sent his portfolio to a film company.

Transcript:

Now, a question people often ask me is, "How did you break into the industry?" Well, it wasn’t easy. I started by working on small projects during my unpaid internships. Then one day, a friend introduced me to a producer who was looking for an assistant on a documentary project. I jumped at the opportunity, worked really hard, and that experience opened doors for me in the industry.

Giải thích:

Tạm dịch:

Bây giờ, một câu hỏi mà mọi người thường hỏi tôi là, "Bạn đã đột phá vào ngành này như thế nào?" Vâng, điều đó không dễ dàng. Tôi bắt đầu bằng cách làm việc trên các dự án nhỏ trong thời gian thực tập không lương của mình. Sau đó, một ngày nọ, một người bạn giới thiệu tôi với một nhà sản xuất đang tìm kiếm trợ lý cho một dự án phim tài liệu. Tôi đã nắm bắt cơ hội, làm việc thực sự chăm chỉ và trải nghiệm đó đã mở ra cánh cửa cho tôi trong ngành.

  • Không có thông tin về bài đăng tuyển dụng (job posting). → Loại phương án A. 

  • “project” được đề cập nhưng không phải anh ấy làm dự án của riêng mình mà là anh ấy làm dự án khi làm thực tập. → Loại phương án B.

  • Không có thông tin về việc gửi portfolio. → Loại phương án D.

  • Có thông tin một người bạn của anh ấy giới thiệu anh ấy đến một nhà sản xuất đang tìm trợ lý. → Chọn phương án C.

Đáp án đúng:

24. What does Alex enjoy most about being a documentary filmmaker?

A. The creativity he puts on his documentaries

B. The chance to meet new people

C. The impact his films can have on people

D. The opportunity to travel to other countries

Transcript:

People also ask me what I enjoy most about being a documentary filmmaker. Honestly, it’s the impact my work can have. Just knowing that a film I made can inspire people to think differently or take action is incredibly rewarding. Plus, I love the creative process - every project is a new adventure, and I get to work with talented, passionate people.

Giải thích:

Tạm dịch:

Mọi người cũng hỏi tôi điều gì tôi thích nhất khi làm nhà làm phim tài liệu. Thành thật mà nói, đó là tác động mà công việc của tôi có thể mang lại. Chỉ cần biết rằng một bộ phim tôi làm có thể truyền cảm hứng cho mọi người suy nghĩ khác đi hoặc hành động là điều vô cùng bổ ích. Thêm vào đó, tôi thích quá trình sáng tạo - mỗi dự án là một cuộc phiêu lưu mới và tôi được làm việc với những người tài năng, đam mê.

  • Có thông tin anh ấy thích quá trình sáng tạo nhưng đây không phải điều anh ấy thích nhất. → Loại phương án A.

  • Có thông tin anh ấy làm việc với những người tài năng và giàu đam mê nhưng đây không phải điều anh ấy thích nhất. → Loại phương án B.

  • Không có thông tin về việc đi đến các nước khác. → Loại phương án D.

  • Anh ấy nói cái anh ấy thích nhất khi làm nhà làm phim tài liệu là sức ảnh hưởng mà tác phẩm của anh ấy có. → Chọn phương án C.

Đáp án đúng:

25. What can be inferred about what he feels about his job?

A. It requires good health to work for long hours.

B. It doesn’t give the freedom of being creative

C. It’s less stable than other jobs

D. It’s repetitive and boring.

Transcript:

Of course, there are challenges too. This field doesn’t offer the same stability as some other careers. Projects come and go, and sometimes you don’t know what’s next. Also, the long hours and the pressure to meet deadlines can be stressful, but I cope with it quite well.

Giải thích:

Tạm dịch:

Tất nhiên, cũng có những thách thức. Lĩnh vực này không mang lại sự ổn định như một số nghề nghiệp khác. Các dự án đến rồi đi, và đôi khi bạn không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Ngoài ra, giờ làm việc dài và áp lực phải đáp ứng thời hạn có thể gây căng thẳng, nhưng tôi đối phó với nó khá tốt.

  • Có đề cập về thời gian làm việc dài nhưng không có thời gian là công việc này cần sức khỏe tốt. → Loại phương án A. 

  • Không có thông tin đề cập về việc thiếu tự do sáng tạo. → Loại phương án B. 

  • Không có thông tin về tính chất lặp đi lặp lại và nhàm chán trong công việc. → Loại phương án D. 

  • Có thông tin rằng lĩnh vực này không mang lại sự ổn định nhưng các công việc khác (doesn’t offer the same stability as some other careers), các dự án đến rồi đi, và đôi khi bạn không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. → Chọn phương án C. 

Đáp án đúng: C

Post-Listening (Sau khi nghe) 

Người nghe kiểm tra lại và điền đáp án cuối cùng.

Tổng kết

Phần 3 của VSTEP Listening là Talks/ Lectures, yêu cầu thí sinh lắng nghe các đoạn bài nói, bài thuyết trình, bài giảng,… sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm tương ứng. Bài viết trên hướng dẫn người học các bước làm bài kèm ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, các bài tập luyện tập cũng được cung cấp đủ đáp án và giải thích. Tác giả hy vọng, người học có thể vận dụng tốt trong quá trình luyện tập để chinh phục điểm số cao trong kì thi VSTEP.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...