Banner background

Unit 2: Các dạng bài VSTEP Listening Part 2: Đoạn hội thoại (Phần 1)

Bài viết giới thiệu dạng bài hội thoại trong VSTEP Listening, hướng dẫn chiến lược làm bài và cung cấp bài luyện tập giúp thí sinh nâng cao kỹ năng nghe hiểu.
unit 2 cac dang bai vstep listening part 2 doan hoi thoai phan 1

Key takeaways

  • Listening Part 2: Thí sinh nghe 3 đoạn hội thoại (~2 phút mỗi đoạn).

  • Mỗi đoạn có 4 câu hỏi trắc nghiệm.

  • Thí sinh có 25 giây để đọc câu hỏi trước khi nghe.

  • Giữa các đoạn có 12 giây để chọn đáp án.

  • Mỗi câu hỏi chỉ có một đáp án đúng, 3 đáp án còn lại gây nhiễu.

Phần thi nghe thứ hai của bài thi VSTEP là phần Conversations, yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi liên quan đến những đoạn hội thoại ngắn. Phần này giúp đánh giá khả năng nghe hiểu ý chính và chi tiết liên quan đến nhiều dạng thông tin khác nhau trong các tình huống đối thoại thường ngày.

Phân tích dạng bài

Tổng quan

Trong phần thi nghe của đề thi VSTEP, dạng bài thứ hai là Conversations. Dưới đây là mô tả về phần thi này:

  • Trước khi nghe, thí sinh sẽ được cung cấp 12 câu hỏi trắc nghiệm gồm 4 phương án (A, B, C, D) tương ứng với 3 đoạn hội thoại (Conversations) trong đoạn ghi âm. Trong đó, mỗi đoạn hội thoại cung cấp nội dung cho thí sinh trả lời 4 câu hỏi.

  • Thí sinh sẽ có khoảng 25 giây để đọc toàn bộ 4 câu hỏi các câu hỏi trước khi bắt đầu nghe mỗi đoạn hội thoại.

  • Trong khi nghe, mỗi đoạn hội thoại sẽ kéo dài khoảng 2 phút, và giữa các đoạn ghi âm sẽ có khoảng cách 15 giây. Tất cả các phương án sẽ được đề cập song có 3 đáp án gây nhiễu và chỉ có 1 đáp án đúng.

  • Các lựa chọn (A, B, C, D) trong phần này thường dài hơn và dễ gây nhầm lẫn hơn Part 1, do đó đòi hỏi thí sinh phải tập trung và có chiến lược nghe cẩn thận hơn.

image-alt

Ví dụ về câu hỏi trong phần Conversations:

Part 2 (Question 9-20): In this part, you will hear THREE different conversations. There are four questions for each conversation. For each question, choose the right answer A, B, C or D.

Conversation 1. You will hear a conversation between a girl, Sarah, and a boy, Tom.

9. How does Sarah feel?

A. She feels relieved.
B. She feels pain in her head.
C. She feels great.
D. She feels sleepy.

10. What did Sarah take to relieve her symptoms?

A. Breakfast.
B. Painkillers.
C. Coffee.
D. Herbal tea.

11. What additional symptom is Sarah experiencing?

A. She feels nervous.
B. She feels dizzy.
C. She has a fever.
D. She is dehydrated.

12. What advice does Tom give Sarah to help with her symptoms?

A. To drink more coffee.
B. To take a nap.
C. To avoid screen time and rest in a quiet place.
D. To go for a walk outside.

Các bước làm bài

image-alt

Pre-Listening (Trước khi nghe) 

Xác định đối tượng tham gia hội thoại và chủ đề hội thoại

Trước mỗi đoạn hội thoại, thí sinh có khoảng 25 giây để đọc qua phần giới thiệu cũng như 4 câu hỏi và các phương án tương ứng. Câu giới thiệu có thể cung cấp cho thí sinh thông tin về đối tượng tham gia hội thoại và/hoặc chủ đề của đoạn hội thoại đó.

Chủ đề của các cuộc hội thoại thường xoay quanh những tình huống thường ngày. Dựa trên những gợi ý này, thí sinh có thể dự đoán về nội dung của đoạn ghi âm, từ đó nắm bắt thông tin trong khi nghe tốt hơn.

Một số tình huống có thể xuất hiện trong VSTEP Listening Part 2 — Conversations bao gồm:

  • Trò chuyện về những sự kiện, trải nghiệm trong đời sống

  • Thảo luận về những vấn đề trong học tập công việc

  • Trao đổi và mua bán các sản phẩm, dịch vụ

Xác định từ khoá trong câu hỏi và các phương án

Nhằm theo dõi bài nghe và tìm kiếm đáp án hiệu quả hơn, thí sinh cần gạch chân các từ khoá quan trọng trong mỗi câu hỏi và các phương án trả lời.

Đối với câu hỏi, thí sinh cần xác định mục đích câu hỏi hay thông tin mục tiêu cần tìm kiếm thông qua các từ hỏi “Wh-question”:

  • What: xác định nội dung, sự vật, hiện tượng,…

  • Who: xác định đối tượng

  • Where: xác định địa điểm

  • When: xác định thời gian

  • Why: xác định lý do

  • How: xác định cách thức, tính chất,…

Bên cạnh đó, thí sinh cũng cần chú ý đến những từ vựng quan trọng thể hiện những nội dung sau:

  • Danh từ (Nouns): đối tượng, sự vật, hiện tượng,…

  • Động từ (Verbs): hành động, trạng thái

  • Tính từ (Adjectives): đặc điểm, tính chất

  • Trạng từ (Adverbs): cách thức, mức độ, thời gian

  • Liên từ (Conjunctions): mối liên kết giữa các thông tin

Xác định điểm khác biệt giữa các phương án

image-alt

Các phương án được đưa ra có thể là một chữ số, một từ, cụm từ hay cả câu. Trong trường hợp các cụm từ hoặc câu chứa một số thành phần có ý nghĩa tương tự nhau, người học chỉ cần gạch chân điểm khác biệt quan trọng nhất giữa các phương án nhằm tập trung tốt hơn và dễ dàng phát hiện đáp án trong quá trình làm bài.

Ví dụ:

What does the speaker suggest doing after the meeting?

A. Taking a short break and then organising another meeting.
B. Taking a short break and then reviewing the meeting notes.
C. Taking a short break and then discussing the new project.
D. Taking a short break and then preparing for the presentation.

Cả 4 phương án đều có vế “Taking a short break and then” giống nhau và chỉ khác biệt về phần cụm động từ sau “then”. Vì vậy, người học cần gạch chân từ khoá như sau:

A. Taking a short break and then organising another meeting.
B. Taking a short break and then reviewing the meeting notes.
C. Taking a short break and then discussing the new project.
D. Taking a short break and then preparing for the presentation.

How does the speaker feel about the new policy?

A. She firmly believes it will significantly improve productivity.
B. She thinks it can have a positive impact on productivity.
C. She isn’t sure whether it will greatly enhance productivity.
D. She rejects the claim that it could lead to higher productivity.

Trong 4 phương án trên, “significantly improve productivity”, “have a positive impact on productivity”, “greatly enhance productivity”, “lead to higher productivity” đều thể hiện ý nghĩa là làm tăng năng suất. Vì vậy, người học cần chú ý đến thái độ của người nói được thể hiện qua động từ chính trong câu và gạch chân các từ khoá như sau:

A. She firmly believes it will significantly improve productivity.
B. She thinks it can have a positive impact on productivity.
C. She isn’t sure whether it will greatly enhance productivity.
D. She rejects the claim that it could lead to higher productivity.

Ứng dụng mô hình Top-down khi xác định chủ đề hội thoại và từ khóa

Dựa vào những thông tin trong câu giới thiệu, câu hỏi và các phương án, thí sinh có thể hình dung về bối cảnh chung và dự đoán các tình huống có thể xảy ra trong đoạn hội thoại. Điều này giúp thí sinh tập trung vào những thông tin chính và bỏ qua những chi tiết không liên quan.

Các phương án trong VSTEP Listening Part 2 thường không lặp lại giống đoạn ghi âm mà được paraphrase bằng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đương. Vì vậy, việc dự đoán tình huống hội thoại giúp thí sinh xác định trường từ vựng của một hay một số chủ đề liên quan, từ đó dễ dàng nhận diện đáp án ngay cả khi chúng được diễn đạt khác với thông tin trên giấy.

Tuy nhiên, trong quá trình nghe, nếu nhận thấy những khác biệt so với dự đoán ban đầu, thí sinh cần điều chỉnh hướng nghe để tập trung vào những thông tin mới phù hợp hơn.

Ví dụ:

How is Sarah feeling?
(Vấn đề sức khoẻ của Sarah là gì?)

→ Từ khoá: How does Sarah feel?

  • Đại từ nghi vấn “How”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến tính chất, đặc điểm.

  • Danh từ riêng “Sarah”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến đối tượng là “Sarah” (nhân vật nữ).

  • Động từ “feel”: Hành động của đối tượng thể hiện trạng thái hay cảm xúc.

What did Sarah take to relieve her symptom(s)?
(Sarah đã dùng gì để làm dịu cơn đau đầu?)

→ Từ khoá: What did Sarah take to relieve her symptom(s)?

  • Đại từ nghi vấn “What”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến sự vật, hiện tượng.

  • Danh từ riêng “Sarah”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến đối tượng là “Sarah” (nhân vật nữ).

  • Động từ “relieve” và danh từ “symptoms”: Hành động của đối tượng liên quan đến việc làm giảm triệu chứng.

image-alt

What additional symptom is Sarah experiencing?
(Sarah đang chịu đựng triệu chứng gì khác?)

→ Từ khoá: What additional symptom is Sarah experiencing?

  • Đại từ nghi vấn “What”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến sự vật, hiện tượng.

  • Danh từ riêng “Sarah”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến đối tượng là “Sarah” (nhân vật nữ).

  • Động từ “experiencing”: Hành động của đối tượng thể hiện việc chịu đựng triệu chứng. Thí sinh loại bỏ các hành động khác như làm dịu hay điều trị triệu chứng.

  • Danh từ riêng “Sarah” không đóng vai trò quan trọng vì các câu trước đó đều chỉ đề cập đối tượng “Sarah”. Vì vậy, thông tin bổ sung (“additional”) cũng phải liên quan đến Sarah.

What advice does Tom give Sarah to help with her symptoms?
(Tom đã khuyên Sarah điều gì để giúp giảm các triệu chứng?)

→ Từ khoá: What advice does Tom give Sarah to help with her symptoms?

  • Đại từ nghi vấn “What”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến sự vật, hiện tượng.

  • Danh từ “advice”: Thông tin cần tìm trong bài nghe là một lời khuyên.

  • Danh từ riêng “Tom”: Thông tin cần tìm trong bài nghe liên quan đến đối tượng là “Tom” (nhân vật nam).

  • Động từ “help” không đóng vai trò quan trọng vì “advice” đã bao hàm ý nghĩa của “help”.

  • Danh từ “symptoms” không đóng vai trò quan trọng vì cả đoạn hội thoại đều xoay quanh triệu chứng về sức khoẻ của Sarah.

While-Listening (Trong khi nghe)

Theo dõi trình tự câu hỏi

Mỗi đoạn hội thoại trong VSTEP Listening Part 2 tương ứng với 4 câu hỏi. Tuy nhiên, đoạn ghi âm được phát liên tục và không có dấu hiệu thông báo cho từng câu hỏi. Vì vậy, trong lúc lắng nghe, thí sinh cần liên tục đối chiếu với các từ khoá đã xác định để biết được nội dung các nhân vật đang thảo luận tương ứng câu hỏi nào.

Ví dụ:

What did Sarah take to relieve her symptom(s)?

Transcript:

Tom: I’m sorry to hear that. Have you done anything to ease the symptoms?

→ Từ khoá của câu hỏi số 10 gợi ý thông tin cần tìm là hành động Sarah đã làm để giảm nhẹ các triệu chứng. Trong đoạn ghi âm, người học có thể nghe cụm “ease the symptoms” khớp với từ khoá “relieve” và “symptoms” (động từ “ease” được paraphrase thành “relieve”). Như vậy, đáp án cho câu 10 có thể xuất hiện ngay sau lời thoại này.

Nhận diện các cách diễn đạt paraphrase

Phần lớn từ khoá trong các câu hỏi và phương án thuộc VSTEP Listening Part 2 đều được paraphrase. Vì vậy, thay vì nghe để tìm kiếm các từ khoá cụ thể, thí sinh cần nghe để hiểu ý kiến của các nhân vật.

Những cách paraphrase thí sinh có thể gặp trong VSTEP Listening Part 2 bao gồm:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa, gần nghĩa

Ví dụ:

What advice does Tom give Sarah to help with her symptoms?

A. To drink more coffee.
B. To take a nap.
C. To avoid screen time and rest in a quiet place.
D. To go for a walk outside.

Transcript:

Tom: It’s possible. Maybe you should take it easy for the rest of the day. Avoid screen time, and try to lie down in a dark, quiet room. That might help ease the pain.

→ Trong phương án C, cụm “rest in a quiet place” khớp với “lie down in a dark, quiet room” nhưng đã được diễn đạt lại bằng các từ gần nghĩa là “rest” và “lie down”, “quiet place” và “dark, quiet room”.

  • Thay đổi cấu trúc câu

Ví dụ:

How does Sarah feel?

A. She feels relieved.
B. She feels pain in her head.
C. She feels great.
D. She feels sleepy.

Transcript:

Sarah: Oh, not so great. I've had this headache that just won't go away since last night. At first, I thought it was because I didn’t sleep well.

Trong phương án B, cụm “feels pain in her head” khớp với cụm “had this headache” trong đoạn ghi âm nhưng đã được diễn đạt lại bằng một cấu trúc khác.

  • Thay đổi loại từ

Ví dụ:

What additional symptom is Sarah experiencing?

A. Nervousness.
B. Dizziness.
C. Fever.
D. Dehydration.

Transcript:

Sarah: I tried to, but it didn’t help much. I even took some medicine to reduce the pain this morning after breakfast, but they only provided a little relief. And now, I’m starting to feel a bit dizzy too.

→ Người học nghe được tính từ “dizzy” tương ứng với thành phần “dizzi-” trong danh từ “dizziness” và nhận ra hậu tố “-ness” thường được dùng để tạo danh từ. Như vậy, tính từ “dizzy” (choáng váng) trong đoạn ghi âm được thay đổi thành danh từ “dizziness” (cảm giác choáng váng) trong phương án B.

Post-Listening (Sau khi nghe)

Sau khi nghe, người học kiểm tra lại các đáp án đã lựa chọn.

image-alt

Xem lại các phần trước:

Ví dụ minh họa 

Đề bài

PART 2

In this part, you will hear THREE different conversations. There are four questions for each conversation. For each question, choose the right answer A, B, C or D.

Conversation 1. You will hear two people talking about an event.

image-alt

9. How many people are expected to participate in the event?

A. More than 200
B, Exactly 200
C. Much fewer than 200
D. Nearly 200

10. Which of the following is NOT included in the preparation for the event?

A. Arranging seats
B. Preparing the registration desk
C. Setting up the stage
D, Holding a meeting

11. How long can the woman help prepare the event?

A. 30 minutes
B. 1 hour
C. 1 hour and 30 minutes
D. 2 hours

12. What is the woman’s attitude towards the event?

A. Appreciation
B. Excitement
C. Hunger
D. Mixed feelings

Conversation 2. You will hear a conversation in a sales and marketing office.

13. What are the speakers concerned about?

A. A significant drop in sales
B. A slight drop in sales
C. A significant growth in sales
D. A slight growth in sales

14. What do the speakers say about new regulations?

A. They are the same as their expectation.
B. They make product distribution more effective.
C. They limit imports and advertisements.
D. Singapore applies these rules to Malaysia.

15. What is true about marketing campaigns?

A. They have shown noticeable improvements.
B. They remain unaffected.
C. They are promoted.
D. They are limited.

16. Why does Mr. Lee want to maintain current markets?

A. These markets show great long-term potential.
B. He wants to discuss this with the team.
C. He is sure that they will succeed in these markets.
D. He doesn’t want to diversify investments.

Conversation 3. You will hear two students talking about the new education system.

17. What does the new education system NOT focus on?

A. Checking students’ memory
B. Adjusting the curriculum
C. Promoting critical thinking
D. Teaching skills to solve problems effectively

18. Why are the speakers worried about some teachers?

A. They are too rigid to new changes.
B. They might not be provided with sufficient training.
C. They cannot memorize new changes.
D. They cannot understand new adjustments.

19. What does the boy think about the influence of the new educational system?

A. It changes too quickly.
B. It will definitely help students. 
C. It will lead to serious problems.
D. It depends on how things are carried out.

20. Why do the speakers mention parents?

A. Because parents are also responsible for children’s education.
B. Because the government forces parents to control their kid’s education.
C. Because parents are completely unaware of new changes.
D. Because many parents are teachers at schools.

image-alt

Áp dụng các bước làm bài

Pre-Listening (Trước khi nghe)

PART 2

In this part, you will hear THREE different conversations. There are four questions for each conversation. For each question, choose the right answer A, B, C or D.

Conversation 1. You will hear two people talking about an event.

image-alt

→ Cuộc hội thoại nói về một sự kiện. Đối tượng hội thoại có thể là hai người có cùng độ tuổi, cùng ngành nghề.

9. How many people are expected to participate in the event?

A. More than 200
B. Exactly 200
C. Much fewer than 200
D. Nearly 200

10. Which of the following is NOT included in the preparation for the event?

A. Arranging seats
B. Preparing the registration desk
C. Setting up the stage
D. Holding a meeting

11. How long can the woman help prepare the event?

A. 30 minutes
B. 1 hour
C. 1 hour and 30 minutes
D. 2 hours

12. What is the woman’s attitude towards the event?

A. Appreciation
B. Excitement
C. Hunger
D. Mixed feelings

Conversation 2. You will hear a conversation in a sales and marketing office.

→ Cuộc hội thoại nói về kinh doanh và tiếp thị. Đối tượng hội thoại là người trưởng thành, mối quan hệ có thể là đồng nghiệp hoặc nhân viên và sếp.

13. What are the speakers concerned about?

A. A significant drop in sales
B. A slight drop in sales
C. A significant growth in sales
D. A slight growth in sales

14. What do the speakers say about new regulations?

A. They are the same as their expectation.
B. They make product distribution more effective.
C. They limit imports and advertisements.
D. Singapore applies these rules to Malaysia.

15. What is true about marketing campaigns?

A. They have shown noticeable improvements.
B. They remain unaffected.
C. They are promoted.
D. They are limited.

16. Why does Mr. Lee want to maintain current markets?

A. These markets show great long-term potential.
B. He wants to discuss this with the team.
C. He is sure that they will succeed in these markets.
D. He doesn’t want to diversify investments.

Conversation 3. You will hear two students talking about the new education system.

image-alt

→ Cuộc hội thoại nói về hệ thống giáo dục mới. Đối tượng hội thoại là học sinh, sinh viên.

17. What does the new education system NOT focus on?

A. Checking students’ memory
B. Adjusting the curriculum
C. Promoting critical thinking
D. Teaching skills to solve problems effectively

18. Why are the speakers worried about some teachers?

A. They are too rigid to new changes.
B. They might not be provided with sufficient training.
C. They cannot memorize new changes.
D. They cannot understand new adjustments.

19. What does the boy think about the influence of the new educational system?

A. It changes too quickly.
B. It will definitely help students. 
C. It will lead to serious problems.
D. It depends on how things are carried out.

20. Why do the speakers mention parents?

A. Because parents are also responsible for children’s education.
B. Because the government forces parents to control their kid’s education.
C. Because parents are completely unaware of new changes.
D. Because many parents are teachers at schools.

While-Listening (Trong khi nghe)

image-alt

Transcript:

A: Hi Sarah, are you coming to the charity event tomorrow? I heard that it’s going to be a big one, with over 200 participants. We could really use all the help we can get.

B: I’m not sure yet. I have a meeting with my supervisor in the afternoon, and I’m not certain how long it will last. But I’m definitely interested in dropping by if I can.

A: That would be great! We’re starting the setup early in the morning, around 8 AM. The event itself starts at 10 AM. Do you think you could make it before then?

B: I’ll try my best. My meeting is scheduled for 1 PM. Maybe I can come and help set up in the morning, though. What exactly do you need help with?

A: We need people to arrange the seating, prepare the registration desk, and set up the stage for the performances. It’s a lot to handle, but with a few extra hands, it shouldn’t be too hard.

B: Hmm, if I leave my house by 7:00, I could be there around 8:30 or 9:00. That gives me about an hour to help before I have to leave. Do you think that will be enough?

A: Absolutely! Even an hour would be a huge help. Plus, if you stay for a bit after the setup, you can catch some of the performances before your meeting.

B: That sounds perfect. I’ll check my schedule tonight and let you know for sure. But I’m really looking forward to it. What kind of performances are planned?

A: We’ve got a mix of things—there’s a local band, a few dance groups, and even a magician. It should be a fun day. And of course, it’s all for a good cause, which makes it even better.

B: I’m really glad you told me about it. Even if I can only stay for a short while, I’d love to contribute. I’ll bring some extra snacks, too, just in case anyone gets hungry during the setup.

A: That’s so thoughtful of you, Sarah! Every little bit helps, and I’m sure everyone will appreciate it. I’ll call you later tonight if there are any last-minute changes.

B: I’ll text you as soon as I check my schedule. Thanks for organizing everything—I’m excited to be a part of it.

9. How many people are expected to participate in the event?

Transcript:

A: Hi Sarah, are you coming to the charity event tomorrow? I heard that it’s going to be a big one, with over 200 participants. We could really use all the help we can get.

Phân tích:

Tạm dịch:

A: Xin chào Sarah, bạn có đến sự kiện từ thiện ngày mai không? Tôi nghe nói rằng đó sẽ là một sự kiện lớn, với hơn 200 người tham gia. Chúng tôi thực sự cần tất cả sự giúp đỡ.

Cả 4 phương án đều có số “200”. Trong đoạn ghi âm, người nói nhắc đến “over” khớp với “more than” trong phương án A, không khớp với B, C, D.

→ Đáp án đúng: A

10. Which of the following is NOT included in the preparation for the event?

Transcript:

B: I’ll try my best. My meeting is scheduled for 1 PM. Maybe I can come and help set up in the morning, though. What exactly do you need help with?

A: We need people to arrange the seating, prepare the registration desk, and set up the stage for the performances. It’s a lot to handle, but with a few extra hands, it shouldn’t be too hard.

Phân tích:

Tạm dịch:

B: Tôi sẽ cố gắng hết sức. Cuộc họp của tôi được lên lịch vào lúc 1 giờ chiều. Tuy nhiên, có lẽ tôi có thể đến và giúp chuẩn bị vào buổi sáng. Chính xác thì bạn cần giúp đỡ những gì?

A: Chúng tôi cần mọi người sắp xếp chỗ ngồi, chuẩn bị bàn đăng ký và dựng sân khấu cho các buổi biểu diễn. Có rất nhiều việc phải xử lý, nhưng với một vài người giúp đỡ, sẽ không quá khó khăn.

Các công việc chuẩn bị cho sự kiện được đề cập sau “need help with”: “arrange the seating”, “prepare the registration desk”, “set up the stage” → Loại A, B, C.

“meeting” là lịch trình riêng của đối tượng, không liên quan đến sự kiện → Chọn D.

→ Đáp án đúng: D

11. How long can the woman help prepare the event?

Transcript:

B: Hmm, if I leave my house by 7:00, I could be there around 8:30 or 9:00. That gives me about an hour to help before I have to leave. Do you think that will be enough?

A: Absolutely! Even an hour would be a huge help. Plus, if you stay for a bit after the setup, you can catch some of the performances before your meeting.

Phân tích:

Tạm dịch:

B: Ừm, nếu tôi rời nhà lúc 7:00, tôi có thể đến đó vào khoảng 8:30 hoặc 9:00. Như vậy tôi có khoảng một giờ để giúp đỡ trước khi phải rời đi. Bạn nghĩ thế có đủ không?

A: Chắc chắn rồi! Ngay cả một giờ cũng đã là một sự giúp đỡ rất lớn. Thêm vào đó, nếu bạn ở lại một chút sau khi chuẩn bị, bạn có thể xem một số buổi biểu diễn trước cuộc họp của mình.

7 giờ, 8 giờ 30 và 9 giờ là thời điểm người nói rời khỏi nhà và đến nơi tổ chức sự kiện → Không thể hiện thời gian giúp đỡ tại sự kiện → Gây nhiễu, khiến người học tính toán các khoảng thời gian 30 phút, 1,5 tiếng, 2 tiếng.

“an hour to help”, “an hour would be a huge help” → Người nói có thể phụ chuẩn bị sự kiện trong 1 tiếng → Chọn B.

→ Đáp án đúng: B

12. What is the woman’s attitude towards the event?

Transcript:

B: That sounds perfect. I’ll check my schedule tonight and let you know for sure. But I’m really looking forward to it. What kind of performances are planned?

A: We’ve got a mix of things—there’s a local band, a few dance groups, and even a magician. It should be a fun day. And of course, it’s all for a good cause, which makes it even better.

B: I’m really glad you told me about it. Even if I can only stay for a short while, I’d love to contribute. I’ll bring some extra snacks, too, just in case anyone gets hungry during the setup.

A: That’s so thoughtful of you, Sarah! Every little bit helps, and I’m sure everyone will appreciate it. I’ll call you later tonight if there are any last-minute changes.

B: Sounds like a plan! I’ll text you as soon as I check my schedule. Thanks for organizing everything—I’m excited to be a part of it.

Phân tích:

Tạm dịch:

B: Nghe có vẻ hoàn hảo. Tôi sẽ kiểm tra lịch trình của mình tối nay và chắc chắn sẽ cho bạn biết. Nhưng tôi thực sự mong chờ điều đó. Những buổi biểu diễn nào được lên kế hoạch?

A: Có nhiều thứ lắm—có một ban nhạc địa phương, một vài nhóm nhảy và thậm chí là một ảo thuật gia. Đây hẳn là một ngày vui vẻ. Và tất nhiên, tất cả đều vì một mục đích tốt đẹp, điều đó khiến nó trở nên tuyệt vời hơn.

B: Tôi thực sự vui vì bạn đã nói với tôi về điều đó. Ngay cả khi tôi chỉ có thể ở lại một lúc, tôi vẫn rất muốn đóng góp. Tôi cũng sẽ mang thêm một số đồ ăn nhẹ, phòng trường hợp có ai đó đói trong quá trình chuẩn bị.

A: Thật chu đáo của bạn, Sarah! Mỗi chút đều có ích, và tôi chắc rằng mọi người sẽ đánh giá cao điều đó. Tôi sẽ gọi cho bạn vào tối nay nếu có bất kỳ thay đổi nào vào phút chót.

B: Nghe có vẻ ổn! Tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi tôi kiểm tra lịch trình của mình. Cảm ơn bạn đã sắp xếp mọi thứ—tôi rất vui khi được tham gia.

“mix of things” nói về các màn trình diễn trong sự kiện → gây nhầm lẫn với “mixed feelings” → Loại D

“hungry” nói về việc mọi người có thể đói bụng trong lúc chuẩn bị → Loại C

“appreciate” là thái độ mọi người dành cho Sarah → Loại A

“looking forward”, “glad”, “excited” → Sarah nói háo hức, mong chờ đến sự kiện → Chọn B

→ Đáp án đúng: B

Question 13-16

Transcript:

A: Good morning, Mr. Lee. We’ve been reviewing the sales report for the last quarter, and I noticed a significant drop in the numbers for our Southeast Asian markets. It’s quite concerning.

B: Yes, I’ve seen that too. It’s definitely not what we expected. I believe the drop is largely due to the new regulations introduced in Singapore and Malaysia. These regulations have made it more difficult for us to distribute our products efficiently, especially with the new restrictions on imports and advertising.

A: That makes sense. I was wondering if this is something we should be worried about in the long term, or if it’s just a temporary setback. Do you think this trend will continue, or is it something we can address?

B: It’s difficult to predict at this stage. We’re currently working on adapting our marketing strategies to the new laws. However, it might take a few more months before we see any noticeable improvement in sales. We’re also exploring alternative markets in the region, but that takes time.

A: What about our marketing efforts? Have they been impacted by these regulations as well? I noticed that our digital campaigns in these markets haven’t performed as well as expected.

B: Unfortunately, the stricter rules have significantly limited our advertising options, particularly on social media platforms. We might need to explore alternative channels or even change our entire marketing approach for these countries.

A: That’s quite a challenge. Do you think we should try to find new ways to succeed in Southeast Asia?

B: I think we need to take a balanced approach. It’s important not to give up on these markets too quickly, especially since they have so much potential in the long run. However, it might be wise to diversify our investments and look into other regions.

A: Agreed. I’ll discuss this with the team and see if we can come up with a revised strategy for these new developments. In the meantime, I’ll keep a close eye on the sales figures.

B: That sounds like a good plan. Let’s meet again next week after I’ve had a chance to talk to our team about any further adjustments we might need to make.

13. What are the speakers concerned about?

Transcript:

A: Good morning, Mr. Lee. We’ve been reviewing the sales report for the last quarter, and I noticed a significant drop in the numbers for our Southeast Asian markets. It’s quite concerning.

Phân tích:

Tạm dịch:

A: Chào buổi sáng, ông Lee. Chúng tôi đã xem xét báo cáo bán hàng của quý trước và tôi nhận thấy có sự sụt giảm đáng kể về số liệu tại thị trường Đông Nam Á của chúng ta. Thật đáng lo ngại.

“significant drop” trong đoạn ghi âm khác “slight drop” trong phương án B ở phần “significant” và “slight” → Loại B.

“significant drop” trong đoạn ghi âm khác “significant growth” trong phương án C ở phần “drop” và “growth” → Loại C.

“significant drop” trong đoạn ghi âm hoàn toàn khác với “slight growth” trong phương án D → Loại D.

“sales report”, “significant drop”, “concerning” → Người nói đề cập sự sụt giảm đáng kể khi xem báo cáo bán hàng và bày tỏ sự lo lắng. Phương án A chứa chính xác cụm “significant drop” → Chọn A.

→ Đáp án đúng: A

14. What do the speakers say about new regulations?

Transcript:

B: Yes, I’ve seen that too. It’s definitely not what we expected. I believe the drop is largely due to the new regulations introduced in Singapore and Malaysia. These regulations have made it more difficult for us to distribute our products efficiently, especially with the new restrictions on imports and advertising.

Phân tích:

Tạm dịch:

B: Vâng, tôi cũng thấy vậy. Chắc chắn là không phải như chúng ta mong đợi. Tôi tin rằng sự sụt giảm này phần lớn là do các quy định mới được đưa ra tại Singapore và Malaysia. Các quy định này khiến chúng ta khó phân phối sản phẩm hiệu quả hơn, đặc biệt là với các hạn chế mới về nhập khẩu và quảng cáo.

“not what we expected” → Không như mong đợi của người nói → Loại A.

“introduced in Singapore and Malaysia” → Quy định được ban hành ở Singapore và Malaysia, không phải do Singapore ban hành áp dụng cho Malaysia → Loại D.

“difficult”, “distribute our products efficiently” → Gây khó khăn trong việc phân phối sản phẩm → Loại B.

“restrictions on imports and advertising” → Hạn chế nhập khẩu và quảng cáo → Chọn C.

→ Đáp án đúng: C

15. What is true about marketing campaigns?

Transcript:

B: It’s difficult to predict at this stage. We’re currently working on adapting our marketing strategies to the new laws. However, it might take a few more months before we see any noticeable improvement in sales. 

A: I noticed that our digital campaigns in these markets haven’t performed as well as expected.

B: Unfortunately, the stricter rules have significantly limited our advertising options, particularly on social media platforms. We might need to explore alternative channels or even change our entire marketing approach for these countries.

Phân tích:

Tạm dịch:

B: Thật khó để dự đoán ở giai đoạn này. Hiện tại, chúng ta đang nỗ lực điều chỉnh các chiến lược tiếp thị của mình theo luật mới. Tuy nhiên, có thể phải mất thêm vài tháng nữa trước khi chúng ta thấy bất kỳ sự cải thiện đáng kể nào về doanh số. 

A: Tôi nhận thấy rằng các chiến dịch kỹ thuật số của chúng ta tại các thị trường này không đạt hiệu quả như mong đợi.

B: Thật không may, các quy định nghiêm ngặt hơn đã hạn chế đáng kể các lựa chọn quảng cáo của chúng ta, đặc biệt là trên các nền tảng truyền thông xã hội. Chúng ta có thể cần khám phá các kênh thay thế hoặc thậm chí thay đổi toàn bộ phương pháp tiếp thị của mình đối với các quốc gia này.

“a few more months before”, “noticeable improvement” → Các chiến dịch tiếp thị cần thêm vài thán để cải thiện rõ rệt. Người học chú ý thì của “have shown” (sự việc đã xảy ra) để tránh nhầm lẫn → Loại A.

Không có thông tin khớp với “unaffected” và “promoted” → Loại B, C.

“significantly limited”, “advertising options” → Các lựa chọn quảng cáo (liên quan đến chiến dịch tiếp thị) bị hạn chế → Chọn D.

→ Đáp án đúng: D

16. Why does Mr. Lee want to maintain current markets?

Transcript:

A: That’s quite a challenge. Do you think we should try to find new ways to succeed in Southeast Asia?

B: I think we need to take a balanced approach. It’s important not to give up on these markets too quickly, especially since they have so much potential in the long run. However, it might be wise to diversify our investments and look into other regions.

A: Agreed. I’ll discuss this with the team and see if we can come up with a revised strategy for these new developments. In the meantime, I’ll keep a close eye on the sales figures.

Phân tích:

Tạm dịch:

A: Thật là một thách thức. Bạn có nghĩ chúng ta nên thử tìm những cách mới để thành công ở Đông Nam Á không?

B: Tôi nghĩ chúng ta cần có cách tiếp cận cân bằng. Điều quan trọng là không từ bỏ những thị trường này quá nhanh, đặc biệt là vì chúng có rất nhiều tiềm năng trong dài hạn. Tuy nhiên, có thể khôn ngoan khi đa dạng hóa các khoản đầu tư của chúng ta và tìm hiểu các khu vực khác.

A: Đồng ý. Tôi sẽ thảo luận vấn đề này với nhóm và xem liệu chúng ta có thể đưa ra một chiến lược sửa đổi cho những thay đổi mới này hay không. Trong thời gian chờ đợi, tôi sẽ theo dõi chặt chẽ các số liệu bán hàng.

“discuss this with the team” là hành động của nhân vật nữ → Loại B.

Không có thông tin thể hiện Mr. Lee chắc chắn về sự thành công → Loại C.

“wise to diversify our investments” → Mr. Lee đề xuất đa dạng hoá các khoản đầu tư → Loại D.

Mr. Lee đề cập “not to give up on these markets” khớp với “maintain current markets”, sau đó giải thích (“since” báo hiệu lời giải thích) “so much potential in the long run” khớp với “great long-term potential” (tiềm năng dài hạn to lớn) → Chọn A.

→ Đáp án đúng: A

Question 17-20

Transcript:

John: Hi Sarah, I wanted to talk to you about something important. I’ve decided to resign from the company. Can we discuss the details?

Sarah: Hi John, I’m surprised to hear that. What’s making you leave?

John: I’ve received a job offer that fits better with my long-term career goals. I’ve really enjoyed working here, but I think this new opportunity is the right move for me.

Sarah: I see. Can you share more about the new job and how it aligns with your career plans?

John: Sure. The new role is in a field I’m passionate about and offers more chances for growth and development. It’s something I’ve been aiming for, so it feels like the right step.

Sarah: That sounds exciting. When are you thinking of leaving?

John: I’d like to give you a one-month notice, or maybe a 45-day. That way, I can wrap up my projects and help with the transition.

Sarah: It’s too abrupt. Two months should work. Are you willing to stay here a little bit longer? 

John: That’s alright. I’m not in a hurry. 

Sarah: We’ll need to come up with a plan to make sure everything goes smoothly. Is there anything specific you want to focus on during this time?

John: I want to finish my current tasks and make sure all important information is documented. I’m also happy to help train my replacement if needed.

Sarah: That’s really helpful. I’ll work with you to set up a transition plan. Is there anything else you’d like to discuss about your departure?

John: Just to say thank you for all the support and opportunities I’ve had here. I’ve learned a lot and enjoyed my time with the company.

Sarah: We’re sorry to see you go, John. Thanks for your contributions. Let’s set up a meeting soon to go over the details.

John: Sounds good. I’ll get a list of my projects and any important info ready for the handover.

Sarah: Great. Thanks for being so professional about this. We’ll make sure everything is handled smoothly.

John: Thank you, Sarah. I appreciate your support and understanding.

Sarah: You’re welcome, John. Good luck with the new job. I’m sure you’ll do great.

John: Thanks, Sarah. I’ll do my best.

17. What does the new education system NOT focus on?

Transcript:

A: Have you heard about the changes in the education system? They’re updating the curriculum, and it’s getting a lot of attention from teachers and parents. I read that they’re also focusing more on critical thinking and problem-solving instead of just memorizing facts.

Phân tích:

Tạm dịch:

A: Bạn đã nghe về những thay đổi trong hệ thống giáo dục chưa? Họ đang cập nhật chương trình giảng dạy và đang nhận được rất nhiều sự chú ý từ giáo viên và phụ huynh. Tôi đọc rằng họ đang tập trung nhiều hơn vào tư duy phản biện và giải quyết vấn đề thay vì chỉ ghi nhớ các sự kiện.

“updating the curriculum” → Thay đổi chương trình học → Loại B.

“focusing”, “critical thinking”, “problem-solving” → Tập trung vào tư duy phản biện và giải quyết vấn đề → Loại C, D.

“instead of” báo hiệu thông tin phía sau là thứ không được chú trọng, đó là “memorizing facts” → Chọn A.

→ Đáp án đúng: A

18. Why are the speakers worried about some teachers?

Transcript:

B: Yes, I saw something about it last week. It’s a big change, especially since the old system has been around for so long. Moving towards a more student-centred approach is a good idea, but it’s going to be a big adjustment, especially for teachers who have been teaching in the same way for years.

A: Exactly. I’m curious about how they’ll make this work in areas where schools don’t have as many resources. Teachers there might not get the same training as those in cities. It’s going to be tough to make sure all students benefit from these changes, no matter where they are.

B: It will be tough, but I think it’s a step in the right direction. The old system was too rigid—students were often just memorizing things without really understanding them. With this new approach, the goal is to get students more involved and better prepared for real-life situations. But like you said, the key will be making sure teachers get the right training and support.

Phân tích:

Tạm dịch:

B: Vâng, tôi đã thấy một số thông tin về nó vào tuần trước. Đó là một thay đổi lớn, đặc biệt là vì hệ thống cũ đã tồn tại quá lâu. Việc chuyển sang phương pháp tiếp cận lấy học sinh làm trung tâm là một ý tưởng hay, nhưng sẽ là một sự điều chỉnh lớn, đặc biệt là đối với những giáo viên đã giảng dạy theo cùng một cách trong nhiều năm.

A: Chính xác. Tôi tò mò về cách họ sẽ thực hiện điều này ở những khu vực mà trường học không có nhiều nguồn lực. Giáo viên ở đó có thể không được đào tạo giống như những giáo viên ở thành phố. Sẽ rất khó để đảm bảo tất cả học sinh đều được hưởng lợi từ những thay đổi này, bất kể họ ở đâu.

B: Sẽ rất khó khăn, nhưng tôi nghĩ đây là một bước đi đúng hướng. Hệ thống cũ quá cứng nhắc—học sinh thường chỉ ghi nhớ những điều mà không thực sự hiểu chúng. Với cách tiếp cận mới này, mục tiêu là giúp học sinh tham gia nhiều hơn và chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống thực tế. Nhưng như bạn đã nói, chìa khóa sẽ là đảm bảo giáo viên được đào tạo và hỗ trợ phù hợp.

“The old system was too rigid” → Tính chất cứng nhắc là nói về hệ thống giáo dục cũ, không phải giáo viên → Loại A.

“students”, “memorizing things without really understanding them” → Hành động ghi nhớ và hiểu nói về học sinh trong hệ thống cũ, không liên quan đến giáo viên → Loại C, D

“Teachers there might not get the same training as those in cities” → Giáo viên tại một số khu vực có thể không được tập huấn như ở thành phố → Chọn B.

→ Đáp án đúng: B

19. What does the boy think about the influence of the new educational system?

Transcript:

A: Do you think this change will help students in the long run? Or is there a risk that it’s too much change too quickly?

B: It could really help if it’s done right. If teachers are well-trained and get the support they need, it could make a big difference. But if they rush it or don’t do it evenly, it could cause problems, especially in areas that already have challenges in education.

Phân tích:

Tạm dịch:

A: Bạn có nghĩ rằng sự thay đổi này sẽ giúp ích cho học sinh về lâu dài không? Hay có nguy cơ là thay đổi quá nhiều quá nhanh?

B: Nó thực sự có thể giúp ích nếu được thực hiện đúng. Nếu giáo viên được đào tạo bài bản và nhận được sự hỗ trợ cần thiết, nó có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Nhưng nếu họ vội vàng hoặc không thực hiện đồng đều, nó có thể gây ra vấn đề, đặc biệt là ở những lĩnh vực đã có nhiều thách thức trong giáo dục.

“change too quickly” là câu hỏi của nhân vật nữ, “if they rush” là một trường hợp nhân vật nam đặt ra → Chưa thể kết luận A.

“could really help if it’s done right” → Có lợi nếu được thực hiện đúng chỉ là một trường hợp → Chưa thể kết luận B.

“if they rush it or don’t do it evenly, it could cause problems” → Gây ra vấn đề nếu vội vàng hoặc không thực hiện đồng đều chỉ là một trường hợp → Chưa thể kết luận C.

Kết hợp các dữ kiện trên cho thấy mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào cách thực hiện → Chọn D.

→ Đáp án đúng: D

image-alt

20. Why do the speakers mention parents?

Transcript:

B: Exactly. It’s as much about changing culture as it is about changing education. The government will need to make sure they have the right resources and support in place. That means training, technology, updated materials, and ongoing development for teachers.

A: And we can’t forget about parents. They play a big part in their kids’ education, and they’ll need to understand and support these changes too. If they don’t, it could cause problems at home, which would make it harder for students to succeed in school.

B: You’re right. Parents need to know why these changes are happening and how they can help their children do well in the new system. It’s going to take everyone to make it work.

Phân tích:

Tạm dịch:

B: Chính xác. Vấn đề nằm ở việc thay đổi văn hóa cũng như thay đổi giáo dục. Chính phủ sẽ cần đảm bảo rằng họ có đủ nguồn lực và hỗ trợ phù hợp. Điều đó có nghĩa là đào tạo, công nghệ, tài liệu cập nhật và phát triển liên tục cho giáo viên.

A: Và chúng ta không thể quên phụ huynh. Họ đóng vai trò lớn trong việc giáo dục con cái họ và họ cũng cần hiểu và ủng hộ những thay đổi này. Nếu không, điều đó có thể gây ra vấn đề ở nhà, khiến học sinh khó thành công hơn ở trường.

B: Bạn nói đúng. Phụ huynh cần biết lý do tại sao những thay đổi này đang diễn ra và làm thế nào họ có thể giúp con mình học tốt trong hệ thống mới. Cần có sự chung tay của tất cả mọi người để thực hiện được điều đó.

Không có thông tin về quy định của chính phủ đối với phụ huynh → Loại B.

Người nói chỉ nói rằng “Parents need to know” chứ không khẳng định rằng họ hoàn toàn không biết gì → Loại C.

Không có thông tin về việc nhiều phụ huynh làm giáo viên → Loại D. 

“They play a big part in their kids’ education”, “take everyone to make it work” → Phụ huynh giữ vai trò quan trọng trong việc giáo dục trẻ → Chọn A.

→ Đáp án đúng: A

Post-Listening (Sau khi nghe) 

Người nghe kiểm tra lại và điền đáp án cuối cùng.

Tổng kết

VSTEP Listening Part 2 bao gồm 3 đoạn hội thoại, mỗi đoạn hội thoại tương ứng với 4 câu hỏi. Trước khi nghe, thí sinh cần xác định đối tượng tham gia hội thoại và chủ đề hội thoại, từ khoá trong câu hỏi và các phương án và điểm khác biệt giữa các phương án. Trong khi nghe, thí sinh cần theo dõi trình tự câu hỏi dựa trên từ khoá, nhận diện các cách diễn đạt paraphrase như sử dụng từ đồng nghĩa, gần nghĩa, thay đổi cấu trúc câu và thay đổi loại từ.

Thí sinh mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi VSTEP sẽ tìm thấy giải pháp toàn diện tại khóa học VSTEP của ZIM Academy. Với chương trình đào tạo chuyên sâu từ cấp độ A1 đến C1, khóa học giúp thí sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình học.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...