VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 2)
Key takeaways
Đề thi VSTEP Listening Part 2 bao gồm 3 đoạn hội thoại, mỗi đoạn có 4 câu hỏi.
20 từ vựng VSTEP Listening part 2 thường gặp
Đề VSTEP Listening Part 2 và Answer key bao gồm Transcript, bản dịch và phân tích đáp án để đưa ra đáp án đúng.
Bảng Glossary liệt kê những từ vựng đáng chú ý trong đề
Bài viết này cung cấp cho thí sinh các từ vựng thường gặp trong VSTEP Listening Comprehension skills Part 2, đồng thời đưa ra đề mẫu Part 2 cho thí sinh luyện tập. Đề mẫu không chỉ cung cấp các câu hỏi sát với đề thi thực tế mà còn đi kèm với các đáp án giải thích rõ ràng, giúp thí sinh dễ dàng tự đánh giá năng lực và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Từ vựng phổ biến trong VSTEP Listening Part 2
Chủ đề Education trong VSTEP Listening Part 2
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
1 | Academic achievement | Noun phrase | /ˌæk.əˈdem.ɪk əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tích học tập | Her academic achievement is clear from her high grades in all subjects. |
2 | Academic performance | Noun phrase | /ˌæk.əˈdem.ɪk pəˈfɔːr.məns/ | Học lực | Tom's academic performance has gotten better because he studies every night. |
3 | Curriculum | Noun | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình học | Our school's curriculum includes math, science, history, and physical education |
4 | Deadline | Noun | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót | The deadline to hand in the essay is Friday. |
5 | Enroll (in) | Verb phrase | /ɪnˈroʊl/ | Đăng ký (khóa học, trường) | I want to enroll in an English course this summer. |
6 | Extracurricular activity | Noun phrase | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lə ækˈtɪv.ə.ti/ | Hoạt động ngoại khóa | She enjoys extracurricular activities like playing soccer and joining the drama club. |
7 | Higher education | Noun phrase | /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục đại học | He dreams of going to university for higher education. |
8 | Presentation | Noun | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình | We have to give a presentation about animals in our biology class. |
9 | Project | Noun | /ˈprɑː.dʒekt/ | Dự án | We are working on a group project about recycling. |
10 | Research | Noun | /ˈriː.sɜːtʃ/ | Nghiên cứu | She is doing research on different types of plants for her science homework. |
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề Education.
Chủ đề Career trong VSTEP Listening Part 2
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
1 | Dedicate | Verb | /ˈdedɪkeɪt/ | Cống hiến | He decided to dedicate his career to helping others. |
2 | Job satisfaction | Noun phrase | /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng với công việc | High job satisfaction often leads to better performance. |
3 | Launch | Verb | /lɑːntʃ/ | Ra mắt (sản phẩm) | The company will launch its new product line next month. |
4 | Leadership skill | Noun phrase | /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/ | Kỹ năng lãnh đạo | Developing strong leadership skills is essential for career advancement. |
5 | Management skill | Noun phrase | /ˈmæn.ədʒ.mənt skɪl/ | Kỹ năng quản lý | Good management skills are crucial for team leaders. |
6 | Mentor | Verb/ | /ˈmen.tɔːr/ | Hướng dẫn/ | She volunteered to mentor new employees in the department. |
7 | Promotion | Noun | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Sự thăng tiến | Her outstanding performance earned her a promotion. |
8 | Responsibility | Noun | /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm | Taking on more responsibility can lead to career growth. |
9 | Time management | Noun phrase | /taɪm ˈmæn.ədʒ.mənt/ | Quản lý thời gian | Good time management skills can boost productivity. |
10 | Train | Verb | /treɪn/ | Đào tạo | The company will train new employees on the latest software. |
Tham khảo thêm: Từ vựng VSTEP chủ đề work từ cơ bản đến nâng cao.
Đề bài Test 1-Part 2
Part 2. Questions 9-20
You will hear three different conversations. In each conversation, there are four questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the conversations only once.
Conversation 1: You will hear a conversation between a girl, Anna, and a boy, Minh.
9. What is the primary focus of the conversation between Anna and Minh?
A. Deciding what time to meet on Saturday.
B. Discussing the charity run at the community fair.
C. Talking about the food stalls at the community fair.
D. Planning how to organize the children’s games.
10. What do both Anna and Minh consider the benefit of participating in the charity run?
A. Winning prizes during the event.
B. Meeting new people in the community.
C. Supporting a good cause and making people join together
D. Enjoying the food stalls after the run.
11. At what time does the charity run start according to Anna?
A. 7:00 a.m.
B. 7:30 a.m.
C. 8:00 a.m.
D. 8:30 a.m.
12. Why does Anna mention the weather during the conversation?
A. To suggest they cancel the run if it rains.
B. To remind Minh to dress appropriately.
C. To express hope that the event will be enjoyable.
D. To indicate concern about potential rain.
Conversation 2: You will hear a conversation between a girl, Linh, and a boy, John.
13. What is the main topic of the conversation between John and Linh?
A. Planning a group project.
B. Discussing their favorite subjects.
C. Deciding where to meet for a group meeting.
D. Talking about their exams.
14. What specific aspect of sustainable energy do John and Linh consider focusing on for their project?
A. The use of wind energy in rural areas.
B. The impact of solar power in urban areas.
C. The benefits of hydroelectric power.
D. The role of nuclear energy in the future.
15. When do John and Linh plan to have their research completed?
A. By the end of this week.
B. By the middle of next week.
C. By the end of next week.
D. By the beginning of next month.
16. How might Linh feel after the discussion?
A. Indifferent
B. Enthusiastic
C. Concerned
D. Hesitant
Conversation 3: You will hear a conversation between a woman, Sarah, and a man, Mr. Lee.
17. What does Mr. Lee say about Sarah's project management skills?
A. They need particularly significant improvement.
B. They were very noticeable.
C. They were below expectations.
D. They were adequate but not noteworthy.
18. How does Mr. Lee characterize Sarah's effectiveness in managing the recent product line launch?
A. She completed the project under budget and ahead of schedule.
B. She required frequent oversight to keep the project on track.
C. She worked independently without much team interaction.
D. She efficiently coordinated the team and tackled issues successfully.
19. During Mr. Lee's feedback, what is the general idea he conveys about Sarah's performance overall?
A. Sarah has consistently underperformed and needs to improve significantly.
B. Sarah’s performance has been strong, but there are areas she can develop further.
C. Sarah’s technical skills are excellent, but her communication needs work.
D. Sarah should focus solely on improving her time management.
20. What does Mr. Lee propose to help Sarah improve her leadership skills?
A. Offering her a promotion.
B. Assigning her more technical projects.
C. Providing leadership training opportunities.
D. Giving her a team of junior staff to manage.
Đáp án và giải thích
Conversation 1: You will hear a conversation between a girl, Anna, and a boy, Minh.
Transcript:
Anna: Hey Minh, did you hear about the community fair this weekend? I’ve been looking forward to it for weeks.
Minh: Yeah, I did! I’m really excited about it too. I remember last year’s fair was fun, but this year they’ve added even more activities. I heard they’ll have a lot of different food stalls with all sorts of delicious treats, and they’re setting up games for the kids, which should keep them busy. I’m planning to bring my little cousins along—they’re going to love it.
Anna: That sounds great. I think the games will be a big hit with the kids. But there’s something else I’m really interested in. They’re organizing a charity run early in the morning to kick off the event. I’m thinking of joining it. It’s for a good cause, and it’s been a while since I did something like this.
Minh: That’s a fantastic idea! I’d love to join too. I’ve been trying to get more active, and this would be a perfect way to start the day. Plus, it’s always more fun to run with a friend. What time does it start?
Anna: The run starts at 8 a.m., so we should probably get there a bit earlier, maybe around 7:30, to warm up and get ready. They’re expecting a big turnout, so it might be crowded. I’m glad they’re doing this kind of event; it’s a nice way to bring the community together and support a good cause at the same time.
Minh: Absolutely. It’s really inspiring to see everyone coming together like this. And who knows, we might even meet some new people while we’re there. I’m really hoping the weather will cooperate. I checked the forecast, and it looks like it’s going to be sunny, but you never know.
Anna: Fingers crossed! I really hope so too. A little sunshine would make the whole event even better. But even if it’s cloudy, I’m sure it will still be a lot of fun. The important thing is that we’re all there to support a good cause. So, I’ll see you there on Saturday?
Minh: Definitely! I’ll be there bright and early. I’m really looking forward to it now. Let’s make sure we have a great time.
Anna: Absolutely. See you then!
Giải thích:
Tạm dịch
Anna: Minh ơi, bạn đã nghe đến hội chợ cộng đồng vào cuối tuần này chưa? Mình đã mong chờ nó trong nhiều tuần rồi.
Minh: Có chứ! Mình cũng rất háo hức về nó. Mình nhớ hội chợ năm ngoái rất vui, nhưng năm nay họ đã thêm nhiều hoạt động hơn nữa. Mình nghe nói họ sẽ có rất nhiều gian hàng thực phẩm khác nhau với đủ loại đồ ăn ngon, và họ đang tổ chức các trò chơi cho trẻ em để khiến chúng bận rộn. Mình đang định đưa mấy đứa em họ bé của mình đi cùng - chúng sẽ thích lắm.
Anna: Nghe có vẻ tuyệt. Mình nghĩ các trò chơi sẽ rất được trẻ em yêu thích. Nhưng có một điều khác mà mình thực sự quan tâm. Họ đang tổ chức một cuộc chạy từ thiện vào sáng sớm để khởi động sự kiện. Mình đang nghĩ đến việc tham gia. Đây là một việc làm tốt và đã lâu rồi mình không làm điều gì như thế này.
Minh: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Mình cũng muốn tham gia. Mình đang cố gắng hoạt động nhiều hơn và đây sẽ là cách hoàn hảo để bắt đầu ngày mới. Thêm vào đó, chạy cùng một người bạn lúc nào cũng vui hơn. Nó bắt đầu lúc mấy giờ thế?
Anna: Sự kiện chạy bắt đầu lúc 8 giờ sáng, nên có lẽ chúng ta cần đến đó sớm hơn một chút, có thể là khoảng 7:30, để khởi động và chuẩn bị. Họ dự kiến sẽ có rất nhiều người tham gia, vì vậy có thể sẽ đông đúc. Mình rất vui vì họ tổ chức sự kiện như thế này; đây là một cách tuyệt vời để tập hợp cộng đồng lại với nhau và đồng thời ủng hộ một việc làm tốt.
Minh: Hoàn toàn đúng. Thật là hứng khởi khi thấy mọi người cùng nhau như thế này. Và biết đâu, thậm chí chúng ta có thể gặp một số người bạn mới khi ở đó. Mình thực sự hy vọng thời tiết sẽ ủng hộ. Mình đã kiểm tra dự báo thời tiết và có vẻ như trời sẽ nắng, nhưng bạn không bao giờ biết trước được.
Anna: Cầu trời! Mình cũng thực sự hy vọng như vậy. Một chút nắng sẽ khiến toàn bộ sự kiện trở nên tuyệt vời hơn. Nhưng ngay cả khi trời nhiều mây, mình chắc chắn rằng vẫn sẽ rất vui. Điều quan trọng là tất cả chúng ta đều ở đó để ủng hộ một việc làm tốt. Vậy thì mình sẽ gặp bạn ở đó vào thứ Bảy nhé?
Minh: Nhất định rồi! Mình sẽ đến đó lúc sáng sớm. Bây giờ mình thực sự rất mong chờ điều đó. Hãy đảm bảo rằng chúng ta có một khoảng thời gian tuyệt vời nhé.
Anna: Nhất định rồi. Gặp lại bạn sau nhé!
9. What is the primary focus of the conversation between Anna and Minh?
Transcript:
Anna: That sounds great. I think the games will be a big hit with the kids. But there’s something else I’m really interested in. They’re organizing a charity run early in the morning to kick off the event. I’m thinking of joining it. It’s for a good cause, and it’s been a while since I did something like this.
Phân tích:
Tạm dịch:
Anna: Nghe có vẻ tuyệt. Mình nghĩ các trò chơi sẽ rất được trẻ em yêu thích. Nhưng có một điều khác mà mình thực sự quan tâm. Họ đang tổ chức một cuộc chạy từ thiện vào sáng sớm để khởi động sự kiện. Mình đang nghĩ đến việc tham gia. Đây là một việc làm tốt và đã lâu rồi mình không làm điều gì như thế này.
Cuộc hội thoại chủ yếu bàn về cuộc chạy từ thiện ở hội chợ cộng đồng
Việc “decide what time” chỉ xuất hiện một phần nhỏ khi Anna và Minh đang bàn về thời gian gặp nhau để tham gia cuộc chạy từ thiện → không phải trọng tâm → Loại đáp án A
“food stalls” (gian hàng thực phẩm) được Minh nhắc qua khi miêu tả về hội chợ năm nay → không phải trọng tâm → Loại đáp án C
“children’s game” là do ban tổ chức hội chợ tổ chức, không phải Minh và Anna → Loại đáp án D
→ Đáp án đúng: B
10. What do both Anna and Minh consider the benefit of participating in the charity run?
Transcript:
Anna: The run starts at 8 a.m., so we should probably get there a bit earlier, maybe around 7:30, to warm up and get ready. They’re expecting a big turnout, so it might be crowded. I’m glad they’re doing this kind of event; it’s a nice way to bring the community together and support a good cause at the same time.
Minh: Absolutely. It’s really inspiring to see everyone coming together like this. And who knows, we might even meet some new people while we’re there. I’m really hoping the weather will cooperate. I checked the forecast, and it looks like it’s going to be sunny, but you never know.
Phân tích:
Tạm dịch:
Anna: Sự kiện chạy bắt đầu lúc 8 giờ sáng, nên có lẽ chúng ta cần đến đó sớm hơn một chút, có thể là khoảng 7:30, để khởi động và chuẩn bị. Họ dự kiến sẽ có rất nhiều người tham gia, vì vậy có thể sẽ đông đúc. Mình rất vui vì họ tổ chức sự kiện như thế này; đây là một cách tuyệt vời để tập hợp cộng đồng lại với nhau và đồng thời ủng hộ một việc làm tốt.
Minh: Hoàn toàn đúng. Thật là hứng khởi khi thấy mọi người cùng nhau như thế này. Và biết đâu, thậm chí chúng ta có thể gặp một số người bạn mới khi ở đó. Mình thực sự hy vọng thời tiết sẽ ủng hộ. Mình đã kiểm tra dự báo thời tiết và có vẻ như trời sẽ nắng, nhưng bạn không bao giờ biết trước được.
“Winning prizes” (giành giải thưởng) và “enjoying the food” (thưởng thức các món ăn) không được đề cập → Loại đáp án A và D
“Meeting new people” là lợi ích mà Minh đề cập đến, không phải cả hai người. → Loại đáp án B
Anna nói lợi ích của chạy từ thiện là ”bring the community together and support a good cause” (đem mọi người lại gần nhau và ủng hộ một việc làm tốt) thì Minh đồng ý → Cả Anna và Minh đều nghĩ như vậy
→ Đáp án đúng: C
At what time does the charity run start according to Anna?
Transcript:
Anna: The run starts at 8 a.m., so we should probably get there a bit earlier, maybe around 7:30, to warm up and get ready. They’re expecting a big turnout, so it might be crowded. I’m glad they’re doing this kind of event; it’s a nice way to bring the community together and support a good cause at the same time.
Phân tích:
Tạm dịch:
Anna: Sự kiện chạy bắt đầu lúc 8 giờ sáng, nên có lẽ chúng ta cần đến đó sớm hơn một chút, có thể là khoảng 7:30, để khởi động và chuẩn bị. Họ dự kiến sẽ có rất nhiều người tham gia, vì vậy có thể sẽ đông đúc. Mình rất vui vì họ tổ chức sự kiện như thế này; đây là một cách tuyệt vời để tập hợp cộng đồng lại với nhau và đồng thời ủng hộ một việc làm tốt.
“7:00 a.m.” và “8:30 a.m.” không được đề cập nhưng vẫn có thể gây nhiễu do trong bài đề cập đến số 7 và 8. → Loại đáp án A và D
Anna nói sự kiện bắt đầu lúc 8:00 nhưng phải đến từ 7:30 để chuẩn bị → Loại đáp án B
→ Đáp án đúng: C
Why does Anna mention the weather during the conversation?
Transcript:
Minh: Absolutely. It’s really inspiring to see everyone coming together like this. And who knows, we might even meet some new people while we’re there. I’m really hoping the weather will cooperate. I checked the forecast, and it looks like it’s going to be sunny, but you never know.
Anna: Fingers crossed! I really hope so too. A little sunshine would make the whole event even better. But even if it’s cloudy, I’m sure it will still be a lot of fun. The important thing is that we’re all there to support a good cause. So, I’ll see you there on Saturday?
Phân tích:
Tạm dịch:
Minh: Hoàn toàn đúng. Thật là hứng khởi khi thấy mọi người cùng nhau như thế này. Và biết đâu, thậm chí chúng ta có thể gặp một số người bạn mới khi ở đó. Mình thực sự hy vọng thời tiết sẽ ủng hộ. Mình đã kiểm tra dự báo thời tiết và có vẻ như trời sẽ nắng, nhưng bạn không bao giờ biết trước được.
Anna: Cầu trời! Mình cũng thực sự hy vọng như vậy. Một chút nắng sẽ khiến toàn bộ sự kiện trở nên tuyệt vời hơn. Nhưng ngay cả khi trời nhiều mây, mình chắc chắn rằng vẫn sẽ rất vui. Điều quan trọng là tất cả chúng ta đều ở đó để ủng hộ một việc làm tốt. Vậy thì mình sẽ gặp bạn ở đó vào thứ Bảy nhé?
Thông tin người ta “cancel the run if it rains” (hủy sự kiện chạy nếu mưa) và việc nhắc nhở Minh “dress appropriately” (chọn trang phục phù hợp) không được đề cập → Loại đáp án A và B
Tương tự “potential rain” cũng không được nhắc đến mà chỉ xuất hiện các hiện tượng thời tiết như “sunshine, cloudy” → Loại đáp án D
Câu trả lời đúng là Anna đang bày tỏ hy vọng rằng sự kiện sẽ thú vị. Anna nói rằng trời năng thì sự kiện sẽ “better” (tuyệt vời hơn), nhưng nếu trời nhiều mây thì vẫn “a lot of fun” (rất vui) → enjoyable = fun = better (good)
→ Đáp án đúng: C
Conversation 2: You will hear a conversation between a girl, Linh, and a boy, John.
Transcript:
John: Hey Linh, have you thought about how we should tackle our group project on sustainable energy? It's crucial for our final grade, so we need to get it right.
Linh: Yes, I’ve been thinking about it. Since the topic is broad, we should narrow it down. I’m good with research and data analysis, so I can handle gathering data and finding reliable sources. What do you think?
John: That sounds great. I’m more comfortable with presentations, so I can lead in creating and delivering them. We’ll need to ensure our message is clear and well-supported by your data. Maybe we should focus on a specific aspect, like the impact of solar power in urban areas or the use of wind energy.
Linh: I like the first one. It’s relevant and has plenty of recent research. The topic of the benefits of hydroelectric power is also great, but it is difficult to find any research. So is "nuclear energy".
John: I agree with you. Also, we should set deadlines for each part of the project. If we break it into smaller tasks with due dates, it’ll be easier to manage. Let’s aim to finish the research by the end of next week and work on the presentation the following week.
Linh: Agreed. I’ll draft a timeline and share it with the group. We should also be ready to adapt if any challenges arise. Flexibility is important.
John: Definitely. I’m confident we’ll do well with this plan. Let’s stay focused and make this project a success!
Linh: Absolutely. Let’s get started!
Giải thích:
Tạm dịch
John: Linh ơi, cậu đã nghĩ ra cách chúng ta nên giải quyết dự án nhóm về năng lượng bền vững như thế nào chưa? Nó rất quan trọng đối với điểm cuối kỳ của chúng ta, nên chúng ta cần phải làm đúng.
Linh: Ừ, mình đang nghĩ về nó đây. Vì chủ đề này rất rộng, chúng ta nên thu hẹp lại. Mình giỏi nghiên cứu và phân tích dữ liệu, vì vậy mình có thể xử lý việc thu thập dữ liệu và tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy. Bạn nghĩ sao?
John: Hay đó. Mình thì thấy thoải mái hơn khi thuyết trình, vì vậy mình có thể dẫn dắt việc tạo và trình bày chúng. Chúng ta cần đảm bảo rằng thông điệp của mình rõ ràng và được minh chứng bởi dữ liệu của bạn. Có lẽ chúng ta nên tập trung vào một khía cạnh cụ thể, ví dụ như tác động của năng lượng mặt trời ở các khu vực đô thị hoặc việc sử dụng năng lượng gió.
Linh: Mình thích chủ đề đầu tiên. Chủ đề này có liên quan và có nhiều nghiên cứu gần đây. Chủ đề về lợi ích của thủy điện cũng rất tuyệt, nhưng rất khó để tìm thấy bất kỳ nghiên cứu nào. "Năng lượng hạt nhân" cũng vậy.
John: Mình đồng ý với bạn. Ngoài ra, chúng ta nên đặt thời hạn cho từng phần của dự án. Nếu chúng ta chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn với thời hạn hoàn thành thì sẽ dễ quản lý hơn đấy. Chúng ta hãy đặt mục tiêu hoàn thành việc nghiên cứu vào cuối tuần tới và làm bài thuyết trình vào tuần tiếp theo nhé.
Linh: Đồng ý. Mình sẽ soạn thảo các mốc thời gian và chia sẻ với nhóm. Chúng ta cũng nên sẵn sàng thích nghi nếu có bất kỳ khó khăn nào phát sinh. Sự linh hoạt là quan trọng.
John: Đúng vậy. Mình tự tin rằng chúng ta sẽ làm tốt kế hoạch này. Hãy tập trung và biến dự án này thành công nào!
Linh: Chắc chắn rồi. Chúng ta hãy bắt đầu thôi!
What is the main topic of the conversation between John and Linh?
Transcript:
John: Hey Linh, have you thought about how we should tackle our group project on sustainable energy? It's crucial for our final grade, so we need to get it right.
Phân tích:
Tạm dịch:
John: Linh ơi, cậu đã nghĩ ra cách chúng ta nên giải quyết dự án nhóm về năng lượng bền vững như thế nào chưa? Nó rất quan trọng đối với điểm cuối kỳ của chúng ta, nên chúng ta cần phải làm đúng.
Chủ đề chính của đoạn hội thoại được thể hiện ở ngay đoạn đầu, trong lời thoại của John “... how we should tackle our group project on sustainable energy?” tức là hai người đang bàn về kế hoạch để thực hiện một dự án nhóm
Các đáp án còn lại không được nhắc đến
→ Đáp án đúng: A
What specific aspect of sustainable energy do John and Linh consider focusing on for their project?
Transcript:
John: That sounds great. I’m more comfortable with presentations, so I can lead in creating and delivering them. We’ll need to ensure our message is clear and well-supported by your data. Maybe we should focus on a specific aspect, like the impact of solar power in urban areas or the use of wind energy.
Linh: I like the first one. It’s relevant and has plenty of recent research. The topic of the benefits of hydroelectric power is also great, but it is difficult to find any research. So is "nuclear energy".
John: I agree with you. Also, we should set deadlines for each part of the project. If we break it into smaller tasks with due dates, it’ll be easier to manage. Let’s aim to finish the research by the end of next week and work on the presentation the following week.
Phân tích:
Tạm dịch:
John: Hay đó. Mình thì thấy thoải mái hơn khi thuyết trình, vì vậy mình có thể dẫn dắt việc tạo và trình bày chúng. Chúng ta cần đảm bảo rằng thông điệp của mình rõ ràng và được minh chứng bởi dữ liệu của bạn. Có lẽ chúng ta nên tập trung vào một khía cạnh cụ thể, ví dụ như tác động của năng lượng mặt trời ở các khu vực đô thị hoặc việc sử dụng năng lượng gió.
Linh: Mình thích chủ đề đầu tiên. Chủ đề này có liên quan và có nhiều nghiên cứu gần đây. Chủ đề về lợi ích của thủy điện cũng rất tuyệt, nhưng rất khó để tìm thấy bất kỳ nghiên cứu nào. "Năng lượng hạt nhân" cũng vậy.
John: Mình đồng ý với bạn. Ngoài ra, chúng ta nên đặt thời hạn cho từng phần của dự án. Nếu chúng ta chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn với thời hạn hoàn thành thì sẽ dễ quản lý hơn đấy. Chúng ta hãy đặt mục tiêu hoàn thành việc nghiên cứu vào cuối tuần tới và làm bài thuyết trình vào tuần tiếp theo nhé.
“the use of wind energy” (việc sử dụng năng lượng gió) và “impact of solar power in urban areas” (ảnh hưởng của năng lượng mặt trời ở khu đô thị) được John đề xuất để thu nhỏ đề tài nghiên cứu. Cuối cùng, Linh chọn năng lượng mặt trời → Loại đáp án A
Linh nói chủ đề “benefits of hydroelectric power” (lợi ích của thủy điện) và “nuclear energy” đều bị “difficult to find any research” (khó để tìm bài nghiên cứu), vì thế cô ấy không chọn 2 chủ đề này → Loại đáp án C và D.
→ Đáp án đúng: B
When do John and Linh plan to have their research completed?
Transcript:
John: I agree with you. Also, we should set deadlines for each part of the project. If we break it into smaller tasks with due dates, it’ll be easier to manage. Let’s aim to finish the research by the end of next week and work on the presentation the following week.
Phân tích:
Tạm dịch:
John: Mình đồng ý với bạn. Ngoài ra, chúng ta nên đặt thời hạn cho từng phần của dự án. Nếu chúng ta chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn với thời hạn hoàn thành thì sẽ dễ quản lý hơn đấy. Chúng ta hãy đặt mục tiêu hoàn thành việc nghiên cứu vào cuối tuần tới và làm bài thuyết trình vào tuần tiếp theo nhé.
John đề xuất hoàn thành bài nghiên cứu “by the end of next week” (cuối tuần sau).
Mốc thời gian “By the end of this week” và “By the middle of next week” không được đề cập → Loại đáp án A và B.
“the beginning of next month” (đầu tháng sau) không được đề cập tới → Loại đáp án D.
→ Đáp án đúng: C
How might Linh feel after the discussion?
Transcript:
John: Definitely. I’m confident we’ll do well with this plan. Let’s stay focused and make this project a success!
Linh: Absolutely. Let’s get started!
Phân tích:
Tạm dịch:
John: Đúng vậy. Mình tự tin rằng chúng ta sẽ làm tốt kế hoạch này. Hãy tập trung và biến dự án này thành công nào!
Linh: Chắc chắn rồi. Chúng ta hãy bắt đầu thôi!
“Indifferent”: thờ ơ
“Enthusiastic”: nhiệt tình
“Concerned”: lo lắng
“Hesitant”: ngần ngại
Ở đoạn cuối, Khi John nói tự tin rằng dự án sẽ thành công, Linh trả lời “Absolutely!” (Chắc chắn rồi) và khởi xướng bắt đầu. Đây là trạng thái phấn khởi, tích cực. Tông giọng của Linh cũng thể hiện rõ khi cô nâng giọng lên.
→ Đáp án đúng: B
Conversation 3: You will hear a conversation between a woman, Sarah, and a man, Mr. Lee.
Transcript:
Mr. Lee: Sarah, thank you for meeting with me today. I’ve reviewed your performance over the past year, and I want to discuss some key points. It’s been a busy year with many responsibilities on your plate, so it’s important we talk about both your achievements and areas for improvement.
Sarah: Of course, Mr. Lee. I appreciate the feedback. I’ve been working hard and am eager to hear your thoughts on my performance and how I can improve.
Mr. Lee: Overall, I’m very impressed with your work. Your project management skills, especially during the recent product line launch, were particularly noteworthy. You kept everything on track, ensured the team was aligned with the goals, and managed any issues efficiently and professionally. Despite the challenges, you handled everything well without major setbacks.
Sarah: Thank you, Mr. Lee. I’m glad to hear that. I focused on clear communication and detailed planning to keep the team coordinated. It was a challenging project, but I’m pleased we achieved our objectives.
Mr. Lee: Your efforts were evident and made a big impact on the project’s success. However, there’s always room for growth. I’d like you to work on developing your leadership skills, especially in motivating and mentoring junior staff. While your technical skills are strong, you could be more proactive in helping less experienced team members grow.
Sarah: I understand and appreciate the feedback. I’ve been focused on project outcomes, but I see the importance of mentoring. I’ll make it a priority to improve in this area and help others develop their potential.
Mr. Lee: I’m glad to hear that. It’s an important aspect of leadership, and I believe you have the potential to excel in it. We’ll provide you with some chances for training this kill to help you grow in this direction. Additionally, let’s discuss your career goals and how we can align them with the company’s needs. We’ll create a development plan with milestones and regular check-ins to track your progress. With your dedication, I’m confident you’ll achieve your goals.
Sarah: I’m excited about this and appreciate your support. Thank you for your guidance.
Giải thích:
Tạm dịch:
Ông Lee: Cảm ơn cô đã gặp tôi hôm nay, cô Sarah. Tôi đã xem xét hiệu suất làm việc của cô trong năm qua và tôi muốn thảo luận một số điểm chính. Đây là một năm bận rộn với nhiều trách nhiệm trên vai, vì vậy việc bàn về cả những thành tích và lĩnh vực cần cải thiện của cô là rất quan trọng.
Sarah: Tất nhiên rồi, ông Lee. Tôi rất trân trọng những lời nhận xét của ông. Tôi đã làm việc chăm chỉ và rất mong được nghe suy nghĩ của ông về hiệu suất làm việc của tôi và cách tôi có thể cải thiện.
Ông Lee: Nhìn chung, tôi rất ấn tượng với công việc của cô. Kỹ năng quản lý dự án của cô, đặc biệt là trong lần ra mắt dòng sản phẩm gần đây, thực sự đáng chú ý. Cô đã giữ mọi thứ đúng tiến độ, đảm bảo nhóm tuân thủ các mục tiêu và quản lý mọi vấn đề một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Mặc dù có nhiều thách thức nhưng cô đã xử lý tốt mọi thứ mà không gặp trở ngại lớn nào.
Sarah: Cảm ơn ông Lee. Tôi rất vui khi nghe điều đó. Tôi đã tập trung vào việc giao tiếp rõ ràng và lập kế hoạch chi tiết để nhóm luôn phối hợp nhịp nhàng. Đó là một dự án đầy thách thức, nhưng tôi rất vui vì chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình.
Ông Lee: Những nỗ lực của cô đã được chứng minh và tạo ra tác động lớn đến thành công của dự án. Tuy nhiên, vẫn luôn có chỗ cần tiến bộ thêm. Tôi muốn cô phát triển các kỹ năng lãnh đạo của mình, đặc biệt là trong việc thúc đẩy và hướng dẫn nhân viên cấp dưới. Mặc dù các kỹ năng kỹ thuật của cô rất tốt, nhưng cô có thể chủ động hơn trong việc giúp các thành viên ít kinh nghiệm hơn trong nhóm phát triển.
Sarah: Tôi hiểu và rất lấy làm biết ơn về những lời góp ý. Tôi đã từng tập trung vào kết quả dự án, nhưng tôi thấy tầm quan trọng của việc hướng dẫn rồi. Tôi sẽ ưu tiên cải thiện điểm này và giúp những người khác phát triển tiềm năng của họ.
Ông Lee: Tôi rất vui khi nghe điều đó. Đó là một khía cạnh quan trọng của khả năng lãnh đạo và tôi tin rằng cô có tiềm năng để phát huy hết khả năng của mình. Chúng tôi sẽ cung cấp cho cô một số cơ hội đào tạo kỹ năng này để giúp cô phát triển theo hướng này. Ngoài ra, chúng ta hãy thảo luận về các mục tiêu nghề nghiệp của cô và cách chúng ta có thể liên kết chúng với các nhu cầu của công ty. Chúng ta sẽ tạo ra một kế hoạch phát triển với các mốc quan trọng và kiểm tra thường xuyên để theo dõi tiến trình của cô. Với sự tận tâm của cô, tôi tin rằng cô sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Sarah: Tôi rất vui vì điều này và thực sự trân quý sụ giúp đỡ của ông. Cảm ơn ông đã hướng dẫn.
What does Mr. Lee say about Sarah's project management skills?
Transcript:
Mr. Lee: Overall, I’m very impressed with your work. Your project management skills, especially during the recent product line launch, were particularly noteworthy. You kept everything on track, ensured the team was aligned with the goals, and managed any issues efficiently and professionally. Despite the challenges, you handled everything well without major setbacks.
Phân tích:
Tạm dịch:
Ông Lee: Nhìn chung, tôi rất ấn tượng với công việc của cô. Kỹ năng quản lý dự án của cô, đặc biệt là trong lần ra mắt dòng sản phẩm gần đây, thực sự đáng chú ý. Cô đã giữ mọi thứ đúng tiến độ, đảm bảo nhóm tuân thủ các mục tiêu và quản lý mọi vấn đề một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Mặc dù có nhiều thách thức nhưng cô đã xử lý tốt mọi thứ mà không gặp trở ngại lớn nào.
Trong bài có đề cập kỹ năng mà Sarah cần “improvement” (cải thiện) là “leadership skill” (kỹ năng lãnh đạo” chứ không phải “management skills” (Các kỹ năng quản lý) → Loại đáp án A
Ông Lee nói kỹ năng quản lý của Sarah “particularly noteworthy” (thực sự đáng chú ý) → Loại đáp án C (thấp hơn kỳ vọng) và D (cũng tạm nhưng không đáng chú ý)
noticeable = noteworthy
→ Đáp án đúng: B
How does Mr. Lee characterize Sarah's effectiveness in managing the recent product line launch?
Transcript:
Mr. Lee: Overall, I’m very impressed with your work. Your project management skills, especially during the recent product line launch, were particularly noteworthy. You kept everything on track, ensured the team was aligned with the goals, and managed any issues efficiently and professionally. Despite the challenges, you handled everything well without major setbacks.
Phân tích:
Tạm dịch:
Ông Lee: Nhìn chung, tôi rất ấn tượng với công việc của cô. Kỹ năng quản lý dự án của cô, đặc biệt là trong lần ra mắt dòng sản phẩm gần đây, thực sự đáng chú ý. Cô đã giữ mọi thứ đúng tiến độ, đảm bảo nhóm tuân thủ các mục tiêu và quản lý mọi vấn đề một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Mặc dù có nhiều thách thức nhưng cô đã xử lý tốt mọi thứ mà không gặp trở ngại lớn nào.
Không có thông tin về “under budget” (sử dụng ít tài chính hơn dự kiến) và “ahead of schedule” (hoàn thành trước kế hoạch) → Loại đáp án A
Không có thông tin về việc Sarah cần “oversight” (giám thị) để chạy đúng tiến độ, “keep on track” có xuất hiện nhưng đó là lời khen rằng Sarah luôn giữ cho mọi thứ đúng tiến độ → Loại đáp án B
Sarah làm việc cùng “team” chứ không làm việc “indipendently” (một mình), chi tiết nằm ở câu “...ensured the team was aligned with the goals” → Loại đáp án C
Sarah có thể “ensured the team was aligned with the goals” (đảm bảo rằng các thành viên tuân thủ theo mục tiêu) và “managed any issues efficiently and professionally” (xử lý các vấn đề hiệu quả và chuyên nghiệp), tức là cô ấy đã điều phối đội một cách hiệu quả và giải quyết thành công các vấn đề.
→ Đáp án đúng: D
During Mr. Lee's feedback, what is the general idea he conveys about Sarah's performance overall?
Transcript:
Mr. Lee: Overall, I’m very impressed with your work. Your project management skills, especially during the recent product line launch, were particularly noteworthy. You kept everything on track, ensured the team was aligned with the goals, and managed any issues efficiently and professionally. Despite the challenges, you handled everything well without major setbacks.
[…]
Mr. Lee: Your efforts were evident and made a big impact on the project’s success. However, there’s always room for growth. I’d like you to work on developing your leadership skills, especially in motivating and mentoring junior staff. While your technical skills are strong, you could be more proactive in helping less experienced team members grow.
Phân tích:
Tạm dịch:
Ông Lee: Nhìn chung, tôi rất ấn tượng với công việc của cô. Kỹ năng quản lý dự án của cô, đặc biệt là trong lần ra mắt dòng sản phẩm gần đây, thực sự đáng chú ý. Cô đã giữ mọi thứ đúng tiến độ, đảm bảo nhóm tuân thủ các mục tiêu và quản lý mọi vấn đề một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Mặc dù có nhiều thách thức nhưng cô đã xử lý tốt mọi thứ mà không gặp trở ngại lớn nào.
[…]
Ông Lee: Những nỗ lực của cô đã được chứng minh và tạo ra tác động lớn đến thành công của dự án. Tuy nhiên, vẫn luôn có chỗ cần tiến bộ thêm. Tôi muốn cô phát triển các kỹ năng lãnh đạo của mình, đặc biệt là trong việc thúc đẩy và hướng dẫn nhân viên cấp dưới. Mặc dù các kỹ năng kỹ thuật của cô rất tốt, nhưng cô có thể chủ động hơn trong việc giúp các thành viên ít kinh nghiệm hơn trong nhóm phát triển.
Không có thông tin cho việc Sarah “consistently underperformed” (luôn luôn làm không tốt) → Loại đáp án A
Việc kỹ năng về kỹ thuật của Sarah rất tốt có được đề cập đến, nhưng ông Lee góp ý Sarah cần
“more proactive” (chủ động hơn) chứ không đề cập đến “communication” (việc giao tiếp) → Loại đáp án C
Không có thông tin về “time management” → Loại đáp án D
Sau khi đề cập đến thế mạnh của Sarah thì ông Lee góp ý thêm điểm cô ấy cần cải thiện thêm, đó là kỹ năng lãnh đạo.
→ Đáp án đúng: B
What does Mr. Lee propose to help Sarah improve her leadership skills?
Transcript:
Mr. Lee: I’m glad to hear that. It’s an important aspect of leadership, and I believe you have the potential to excel in it. We’ll provide you with some chances for training this kill to help you grow in this direction. Additionally, let’s discuss your career goals and how we can align them with the company’s needs. We’ll create a development plan with milestones and regular check-ins to track your progress. With your dedication, I’m confident you’ll achieve your goals.
Phân tích:
Tạm dịch:
Ông Lee: Tôi rất vui khi nghe điều đó. Đó là một khía cạnh quan trọng của khả năng lãnh đạo và tôi tin rằng cô có tiềm năng để phát huy hết khả năng của mình. Chúng tôi sẽ cung cấp cho cô một số cơ hội đào tạo kỹ năng này để giúp cô phát triển theo hướng này. Ngoài ra, chúng ta hãy thảo luận về các mục tiêu nghề nghiệp của cô và cách chúng ta có thể liên kết chúng với các nhu cầu của công ty. Chúng ta sẽ tạo ra một kế hoạch phát triển với các mốc quan trọng và kiểm tra thường xuyên để theo dõi tiến trình của cô. Với sự tận tâm của cô, tôi tin rằng cô sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Không có thông tin về “promotion” (việc thăng tiến) → Loại đáp án A
Không có thông tin về “techincal projects” (các dự án kỹ thuật) → Loại đáp án B
Không có thông tin về việc sẽ giao cho Sarah một đội ngũ “junior staff” (nhân viên cấp dưới) để quản lý → Loại đáp án D
Ông Lee nói rằng công ty sẽ cho Sarah những “chances for training” (cơ hội để được đào tạo) “this skill” để giúp cô phát triển hơn (“this skill” đề cập tới “leadership skill”).
→ Đáp án đúng: C
Tham khảo thêm:
VSTEP Listening | Cách trả lời dạng câu hỏi "who is [ai đó]"
VSTEP Listening Part 2 - Hướng dẫn cách làm & Bài tập vận dụng
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
1 | treat | Noun | /triːt/ | Món ngon | The chocolate cake was a special treat for her birthday celebration. |
2 | be a hit with someone | idiom | /bi ə hɪt wɪð ˈsʌmwʌn/ | Rất được ưa chuộng với ai đó | The new restaurant has been a hit with food lovers all over the city. |
3 | kick off | Phrasal verb | /kɪk ɑːf/ | Bắt đầu | The event will kick off at 9 a.m. with a welcome speech from the organizers. |
4 | good cause | Noun phrase | /ˌɡʊd ˈkɑːz/ | Việc làm ý nghĩa | The charity run was organized for a good cause to support local homeless shelters. |
5 | turnout | Noun | /ˈtɜːn.aʊt/ | Số lượng người tham gia, có mặt | The concert had an impressive turnout, with thousands of fans in attendance. |
6 | bright and early | idiom | /braɪt ənd ˈɜːrli/ | Sáng sớm | We need to leave bright and early tomorrow to avoid traffic on the way to the airport. |
7 | tackle | Verb | /ˈtæk.əl/ | Giải quyết | The government plans to tackle the problem of pollution in the city with stricter regulations. |
8 | handle | Verb | /ˈhæn.dəl/ | Xử lý, giải quyết | She knows how to handle difficult situations calmly and effectively. |
9 | relevant | Adjective | /ˈrel.ə.vənt/ | Liên quan, thích hợp | Please include only relevant information in your report to keep it concise. |
10 | hydroelectric power | Noun phrase | /ˌhaɪ.droʊ.ɪˈlek.trɪk paʊər/ | Năng lượng thủy điện | The country is investing in hydroelectric power to increase its use of renewable energy sources. |
11 | have (something) on your plate | idiom | /hæv ˈsʌm.θɪŋ ɑːn jʊr pleɪt/ | Có nhiều việc phải làm, bận rộn | With a new project and family commitments, she has a lot on her plate right now. |
12 | achievement | Noun | /əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tựu | Graduating with honors was a significant achievement for her. |
13 | launch | Verb | /lɑːntʃ/ | Ra mắt, khởi động | The company will launch its new product line next month. |
14 | noteworthy | Adjective | /ˈnoʊtˌwɝː.ði/ | Đáng chú ý | Her contributions to the project were particularly noteworthy and appreciated by everyone. |
15 | align (with) | Verb | /əˈlaɪn wɪð/ | Phù hợp với | The company’s values align with its mission to promote sustainability. |
16 | setback | Noun | /ˈset.bæk/ | Sự thất bại, trở ngại | The project faced a major setback when the main supplier went out of business. |
17 | proactive | Adjective | /ˌproʊˈæk.tɪv/ | Chủ động | Being proactive in addressing issues early can prevent bigger problems later. |
18 | milestone | Noun | /ˈmaɪl.stoʊn/ | Cột mốc quan trọng | Reaching 1 million users was a major milestone for the startup. |
Tổng kết
Bài viết trên đã đưa ra một số từ vựng thông dụng trong VSTEP Listening Comprehension skills Part 2 cho thí sinh. Các bài tập đi kèm cung cấp cơ hội thực hành, giúp thí sinh áp dụng kiến thức đã học vào bài làm thực tế. ZIM hy vọng bài viết này sẽ trở thành nguồn tài liệu hữu ích, giúp thí sinh chuẩn bị một cách hiệu quả và tự tin hơn cho kỳ thi sắp tới.
Tuy nhiên, tự học thường gặp những hạn chế như thiếu sự hướng dẫn từ giáo viên, khó đánh giá đúng trình độ, và khó xây dựng chiến lược học tập hiệu quả. Tham gia khóa học VSTEP tại Anh ngữ ZIM sẽ giúp thí sinh khắc phục những vấn đề này. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và lộ trình học tập cá nhân hóa, ZIM mang đến giải pháp tối ưu để thí sinh tự tin chinh phục kỳ thi.
Bình luận - Hỏi đáp