Banner background

VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 1)

Bài viết cung cấp cho thí sinh các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 1, đồng thời đưa ra đề mẫu Part 1 cho người học luyện tập.
vstep listening comprehension skills unit 3 luyen tap de 4 part 1

Key takeaways

  • Các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 1:

    • Hoạt động hàng ngày

    • Trường hoặc lớp học

    • Nơi làm việc

    • Du lịch và chỉ đường

    • Khám sức khỏe

    • Thông báo trong cửa hàng, nhà hàng hoặc khách sạn

  • Đề bài: Part 1 - Questions 1-8

  • Đáp án và giải thích

Đề mẫu dưới đây không chỉ cung cấp các câu hỏi sát với đề thi VSTEP Listening Part 1 thực tế mà còn đi kèm với các đáp án giải thích chi tiết, từ đó người học có thể tự học và cải thiện kỹ năng Nghe tiếng Anh của mình.

Các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 1

Các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 1

Trong bài thi VSTEP Listening Part 1, người học sẽ nghe các loại thông báo, hướng dẫn, và chỉ dẫn bằng các giọng tiếng Anh rõ ràng. Chủ đề đa dạng nhưng thiên về mảng xã hội như:

  • Hoạt động hàng ngày: Về thói quen, sở thích hoặc mua sắm, cách nấu ăn và tập thể dục. 

  • Trường hoặc lớp học: Các cuộc thảo luận giữa học sinh và giáo viên, thông báo về các sự kiện ở trường hoặc hướng dẫn làm bài tập. 

  • Nơi làm việc: Nhận nhiệm vụ công việc, lịch trình hoặc thông báo của văn phòng. 

  • Du lịch và chỉ đường: Các thông báo hoặc cuộc trò chuyện tại sân bay, bến xe buýt hoặc các điểm du lịch, bao gồm chỉ đường và sắp xếp việc đi lại. 

  • Khám sức khỏe: Giữa bệnh nhân và bác sĩ hoặc y tá, bao gồm lên lịch hẹn hoặc nhận lời khuyên cơ bản về sức khỏe. 

  • Thông báo trong các cửa hàng, nhà hàng hoặc khách sạn, chẳng hạn như đặt hàng, đặt phòng, tour du lịch hoặc yêu cầu trợ giúp.

Đề luyện tập

Directions: In this part, you will hear EIGHT short announcements or instructions. There is one question for each announcement or instruction. For each question, choose the right answer A, B, C or D. You now have 45 seconds to look through the questions and the options in each question.

1. How much is the discount for the onions?

A. 10%
B. 20%
C. 30%
D. 35%

2. When does the bank close?

A. 4:30 p.m
B. 4:45 p.m
C. 4:55 p.m
D. 5 p.m

3. Where is the backpack?

A. car
B. living room
C. bedroom
D. school

4. Which type of cookbook is Jenny borrowing?

A. International dishes
B. Desserts
C. Quick meals
D. Korean food

5. Where will the field trip take place?

A. National park
B. Botanical garden
C. Museum
D. Zoo

6. What will the class do at the end of the class?

A. Take a quiz
B. Submit homework
C. Bring a textbook
D. Work on a group activity

7. What did Alice order for dinner?

A. Steak
B. Soup
C. Pasta
D. Pumpkin

8. Where is Mike going this weekend?

A. Go hiking
B. Play video games
C. Visit a museum
D. Stay at home

Đáp án và giải thích

1. How much is the discount for the onions?

Transcript:

A: Attention, customers! Today, we have a special discount on several types of vegetables. Carrots, potatoes, and bell peppers are all 10% off the regular price. We’re also offering 20% off our best-selling organic onions. The discount is available in-store only and ends in two days. Don’t miss out on these offers before they end!

(Tạm dịch:

A: Quý khách hàng xin lưu ý! Hôm nay chúng tôi có chương trình giảm giá đặc biệt cho một số loại rau củ. Cà rốt, khoai tây và ớt chuông đều giảm 10% so với giá thông thường. Chúng tôi cũng đang giảm 20% cho loại hành tây hữu cơ bán chạy nhất của chúng tôi. Chương trình giảm giá chỉ áp dụng tại cửa hàng và kết thúc sau 2 ngày. Đừng bỏ lỡ những ưu đãi này trước khi chúng kết thúc!)

Giải thích:

  • Giảm giá “10%” áp dụng cho cà rốt, khoai tây và ớt chuông nên đáp án này không chính xác. → Loại đáp án A.

  • Loại đáp án “30%” và “35%” vì bài nghe không đề cập đến. → Loại đáp án B và C

  • Người phụ nữ nói rằng siêu thị đang giảm 20% cho “organic onions” (hành tây hữu cơ bán), nên đây là đáp án đúng.
    → Đáp án đúng: B

Sale

2. When does the bank close?

Transcript:

A: Excuse me, what time does the bank close today?

B: We close at 5 p.m. today. However, if you have to finish some paperwork, you should come at least 30 minutes earlier because we stop accepting new customers at 4:45 p.m.

A: Thanks, I'll make sure to arrive on time.

(Tạm dịch:

A: Xin lỗi, hôm nay ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ? 

B: Chúng tôi đóng cửa lúc 5 giờ chiều hôm nay. Tuy nhiên, nếu bạn phải hoàn thành một số thủ tục giấy tờ, bạn nên đến sớm hơn ít nhất 30 phút vì chúng tôi ngừng nhận khách mới vào lúc 4 giờ 45 chiều. 

A: Cảm ơn, tôi sẽ đến đúng giờ.)

Giải thích:

  • “4:45 p.m” chỉ là thời gian ngân hàng không nhận khách mới, nên đây không phải là đáp án. → Loại đáp án B.

  • Khách hàng được khuyên đến sớm hơn “30 minutes” để kịp thời gian làm giấy tờ, loại đáp án “4:30 p.m” → Loại đáp án A.

  • Loại đáp án “4:55 p.m” vì bài nghe không đề cập đến. → Loại đáp án C.

  • “5. pm” là thời gian ngân hàng đóng cửa.
    → Đáp án đúng: D

Đọc thêm: Các mô hình của quá trình nghe và cách áp dụng vào bài thi nghe VSTEP

3. Where is the backpack?

Transcript:

A: Mom, do you know where my backpack is? I can’t find it in my bedroom.

B: You left it in the car after we came back from school.

A: Oh, right. I’ll check the car then.

B: Yes, it should be on the back seat.

(Tạm dịch:

A: Mẹ ơi, mẹ có biết ba lô của con ở đâu không? Con không thể tìm thấy nó trong phòng ngủ. 

B: Con để nó trong xe sau khi đi học về. 

A: Ồ, đúng rồi. Vậy con sẽ kiểm tra trong xe. 

B: Đúng rồi, nó nằm ở ghế sau.)

Giải thích:

  • Người con trai không thể tìm thấy “backpack” trong “bedroom” (phòng ngủ) nên đây không phải là đáp án. → Loại đáp án C

  • Người con trai để quên nó “after we came back from school” (sau khi đi học về), nhưng không phải để quên trong trường, nên loại đáp án “school”. → Loại đáp án D.

  • Loại đáp án “living room” vì bài nghe không đề cập đến. → Loại đáp án B.

  • Người mẹ nói rằng con trai “left it in the car” (để quên ba lô trong xe).
    → Đáp án đúng: A

4. Which type of cookbook is Jenny borrowing?

Transcript:

A: Hi, I'm looking for a cookbook with easy recipes for beginners. Can you help me?

B: Sure! Are you interested in quick meals, desserts, or international dishes?

A: I have a sweet tooth, so I’m thinking about dessert recipes, like cakes and ice cream.

B: Okay, follow me. I'll show you where those are.

A: Thanks! I might also explore cookbooks on Korean food if I have time.

(Tạm dịch:

A: Xin chào, tôi đang tìm một cuốn sách dạy nấu ăn có các công thức dễ nấu cho người mới bắt đầu. Bạn có thể giúp tôi được không? 

B: Chắc chắn rồi! Bạn quan tâm đến những bữa ăn nhanh, món tráng miệng hay các món ăn quốc tế? 

A: Tôi thích đồ ngọt nên tôi đang tìm công thức cho món tráng miệng như bánh ngọt và kem. 

B: Được rồi, đi theo tôi. Tôi sẽ chỉ cho bạn biết chúng ở đâu. 

A: Cảm ơn! Tôi có thể sẽ tìm hiểu thêm sách dạy nấu món ăn Hàn Quốc nếu có thời gian.)

Giải thích:

  • Thủ thư chỉ hỏi người mượn sách chọn “Quick meals” hay “International dishes”, nhưng người mượn không chọn đáp án này → Loại đáp án A và C.

  • Người mượn sách sẽ xem qua “Korean books” nếu có thời gian chứ chưa có ý định mượn cuốn đó → Loại đáp án D.

  • Người mượn chọn sách về “dessert recipes, like cakes and ice cream” (món tráng miệng như bánh ngọt và kem). Đây là đáp án đúng.
    → Đáp án đúng: B

Looking for a cookbook

5. Where will the field trip take place?

Transcript:

A: Hey Max, do you know where our field trip is this Friday?

B: Yes, I heard we’re going to the River Zoo. They have a lot of new animals to see.

A: That sounds exciting! Even though I was hoping for a trip to the national park or the botanical garden. I’ve been really interested in learning more about trees lately.

B: Yeah, I was hoping to visit the national park too, but let’s hope for it next year.

(Tạm dịch:

A: Này Max, bạn có biết chuyến tham quan của chúng ta vào thứ Sáu này ở đâu không? 

B: Có, tôi nghe nói chúng ta sẽ đến sở thú River. Họ có rất nhiều động vật mới để xem. 

A: Nghe có vẻ thú vị đấy! Mặc dù tôi đã hy vọng có một chuyến đi đến công viên quốc gia hoặc vườn bách thảo. Gần đây tôi quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về cây cối. 

B: Vâng, tôi cũng mong được tham quan công viên quốc gia, nhưng chúng ta hãy hy vọng vào năm sau.)

Giải thích:

  • Các nơi “National park” và “Botanical garden” chỉ là “hoping for” (mong ước) của người nói chứ không phải là địa điểm tham quan chính thức. → Loại đáp án A và B.

  • Loại đáp án “Museum” vì bài nghe không đề cập đến. → Loại đáp án C.

  • Max nói rằng họ sẽ đi chuyến tham quan ở “River zoo”. Đây là đáp án đúng.
    → Đáp án đúng: D

6. What will the class do at the end of the class?

Transcript:

A: For today’s lesson, we will start by reviewing chapter 5 on page 60. After that, we will work on a group activity about the chapter instead of taking a quiz. Please make sure to bring your textbooks to the group work. Also, remember to submit your homework on the previous chapter at the end of the class. If you have any questions, let me know!

(Tạm dịch: 

A: Chúng ta sẽ bắt đầu bài học hôm nay bằng việc ôn lại chương 5 ở trang 60. Sau đó, chúng ta sẽ thực hiện hoạt động nhóm về chương này thay vì làm bài kiểm tra. Hãy nhớ mang theo sách giáo khoa khi làm việc nhóm. Ngoài ra, hãy nhớ nộp bài tập của chương trước vào cuối buổi học. Nếu các em có bất kỳ câu hỏi nào, hãy cho cô biết!)

Giải thích:

  • “take a quiz” nằm sau cụm “instead of”. Những ý nằm sau cụm giới từ này mang nghĩa không được chọn, mà sẽ bị thay thế bằng một ý khác. → Loại đáp án A.

  • Cô giáo nói rằng cả lớp sẽ “work on a group activity” (hoạt động nhóm) sau khi “review chapter 5” (ôn chương 5) chứ không phải vào “end of the class” (cuối buổi học). → Loại đáp án D.

  • Cô giáo kêu “bring a textbook” chỉ là hoạt động liên quan đến hoạt động nhóm. → Loại đáp án C.

  • Giáo viên yêu cầu “submit homework” vào “end of the class” (cuối buổi học).
    → Đáp án đúng: C

7. What did Alice order for dinner?

Transcript:

A: I’m having trouble deciding what to order. What do you recommend?

B: Well, we’re famous for our steak and mashed potatoes. You might also enjoy the pumpkin soup if you like something slightly sweet. We’ve got a great homemade tomato sauce pasta, too.

A: Hmm, I think I’ll go with the steak. It sounds wonderful.

(Tạm dịch:

A: Tôi đang gặp khó khăn trong việc quyết định chọn món. Bạn đề xuất món gì? 

B: À, chúng tôi nổi tiếng với món bít tết và khoai tây nghiền. Bạn cũng có thể thích món súp bí ngô nếu muốn ăn món nào đó hơi ngọt. Chúng tôi cũng có món mì ống sốt cà chua tự làm ngon tuyệt. 

A: Hmm, tôi nghĩ tôi sẽ chọn món bít tết. Nghe có vẻ tuyệt vời.)

Giải thích:

  • “pumpkin” là thành phần của món “soup” chứ không phải là món ăn riêng biệt → Loại đáp án D.

  • Phục vụ đề xuất các món “soup” và “pasta” nhưng khách hàng không đề cập gì về hai món này. → Loại đáp án B và C.

  • Cuối cùng khách hàng chọn “steak”.
    → Đáp án đúng: A

Order for dinner

8. Where is Mike going this weekend?

Transcript:

A: Have you decided what you’re doing this weekend, Mike?

B: Not yet. I was thinking about going hiking, but the weather forecast says it might rain. So I was going to play video games with a friend: unfortunately, he just came down with the flu.

A: Oh, that’s too bad. How about going to the new museum instead? I heard they have a special exhibit on Vietnamese modern art.

B: That’s a great idea! I love Vietnamese arts, so I’ll check it out.

(Tạm dịch:

A: Bạn đã quyết định sẽ làm gì vào cuối tuần này chưa, Mike? 

B: Chưa. Tôi đã nghĩ đến việc đi bộ đường dài nhưng dự báo thời tiết nói rằng trời có thể mưa. Vì vậy tôi định chơi điện tử với một người bạn; nhưng không may anh ấy vừa bị cúm. 

A: Ồ, tệ quá. Hay là bạn đến bảo tàng mới thử xem? Tôi nghe nói họ có một cuộc triển lãm đặc biệt về nghệ thuật hiện đại Việt Nam. 

B: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi yêu nghệ thuật Việt Nam nên tôi sẽ đi xem.)

Giải thích:

  • Mike dự định “go hiking” nhưng dự báo thời tiết nói có thể “rain” (mưa), vì vậy anh quyết định không chọn hoạt động này. → Loại đáp án A.

  • Dự định “play video games” cũng bị loại bỏ vì bạn của Mike bị bệnh. → Loại đáp án B.

  • Loại đáp án “stay at home” vì bài nghe không đề cập đến. → Loại đáp án D

  • Sau khi được đề xuất “visit a museum” (tham quan bảo tàng) thì Mike quyết định chọn đi vì anh ấy thích “Vietnamese arts” (nghệ thuật Việt Nam).
    → Đáp án đúng: C

Glossary

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

1

Accept

verb

/əkˈsept/

Chấp nhận 

I accept your offer.

2

Activity

noun

/ækˈtɪvɪti/

Hoạt động

The kids enjoy outdoor activities.

3

Arrive

verb

/əˈraɪv/

Đến nơi

We will arrive at 8 p.m.

4

Available

adjective

/əˈveɪləbəl/

Có sẵn

The product is available now.

5

Best-selling

adjective

/ˈbest ˈselɪŋ/

Bán chạy nhất

This is the best-selling book of the year.

6

Beginner

noun

/bɪˈɡɪnər/

Người mới bắt đầu

He is a beginner in swimming.

7

Botanical

adjective

/bəˈtænɪkəl/

Thuộc thực vật

Do you want to visit a botanical garden?

8

Customer

noun

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng

The customer is always right.

9

Decide

verb

/dɪˈsaɪd/

Quyết định

She decided to go home.

10

Dessert

noun

/dɪˈzɜːt/

Món tráng miệng

We had cake for dessert.

11

Discount

noun

/ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá

There is a 20% discount today.

12

Explore

verb

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá

They love to explore new places.

13

Field trip

noun phrase

/fiːld trɪp/

Chuyến đi thực tế

The students went on a field trip to the science museum.

14

Flu

noun

/fluː/

Cảm

She caught the flu last week.

15

Homemade

adjective

/ˌhəʊmˈmeɪd/

Tự làm ở nhà

Let’s enjoy some homemade bread and jam.

16

Meal

noun

/mɪəl/

Bữa ăn

Breakfast is my favorite meal.

17

Museum

noun

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

We visited the history museum.

18

National park

noun

/ˌnæʃənəl ˈpɑːk/

Vườn quốc gia

The national park is home to many wildlife.

19

Offer

verb

/ˈɒfər/

Đề nghị, cung cấp

The manager offered me a good position.

20

Organic

adjective

/ɔːˈɡæn.ɪk/

Hữu cơ

I always buy organic vegetables.

21

Paperwork

noun

/ˈpeɪpəwɜːk/

Thủ tục giấy tờ

The employee is busy with the paperwork.

22

Previous

adjective

/ˈpriːviəs/

Trước đây

His previous job was in engineering.

23

Recipe

noun

/ˈresɪpi/

Công thức nấu ăn

This is a traditional recipe for Vietnamese phở.

24

Review

verb

/rɪˈvjuː/

Xem xét

The manager will review the report before the meeting.

25

Steak

noun

/steɪk/

Bít tết

He ordered a steak for dinner.

26

Submit

verb

/səbˈmɪt/

Nộp, gửi

Please submit your test online.

27

Sweet tooth

noun

/swiːt tuːθ/

Người thích ăn đồ ngọt

She has a sweet tooth and loves desserts.

28

Textbook

noun

/ˈtekstbʊk/

Sách giáo khoa

Please open your textbook and turn to page 6.

29

Trouble

noun

/ˈtrʌbəl/

Rắc rối

Uh oh, he’s in big trouble now.

30

Unfortunately

adverb

/ʌnˈfɔːtʃənətli/

Thật không may

Unfortunately, I missed the bus.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp đề bài luyện tập VSTEP Listening Part 1 từ câu 1 đến 8. Ngoài ra, tác giả còn kèm theo transcript, dịch nghĩa và giải thích lý do loại bỏ các đáp án khác nhằm giúp người học hiểu rõ từng câu hỏi.

Để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, kỹ năng tư duy, và chiến lược làm bài cho kỳ thi VSTEP 4 kỹ năng, người học có thể tham gia khóa học luyện thi VSTEP tại Anh Ngữ ZIM. Chương trình học được thiết kế với lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, tương ứng với các khung trình độ C1, B2, B1, A2 và A1, đáp ứng đa dạng nhu cầu của học viên. Liên hệ qua Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được đội ngũ tư vấn chi tiết và nhanh chóng.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...