Banner background

VSTEP Listening comprehension skills - Unit 2 - Phần 3: Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 3

Bài viết sẽ giới thiệu phần thi thứ 3 trong bài VSTEP Listening, hướng dẫn cách làm bài và cung cấp bài tập luyện tập kèm đáp án và giải thích chi tiết.
vstep listening comprehension skills unit 2 phan 3 bai noibai giang bai tap part 3

Key takeaways

  • Trong VSTEP Listening Part 3 có 15 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe 3 đoạn bài giảng, cuộc nói chuyện. Mỗi đoạn ghi âm kéo dài khoảng 3 phút.

  • Thí sinh có 30 giây trước khi nghe mỗi đoạn ghi âm sau đó trả lời 5 câu hỏi liên quan đến thông tin trong mỗi đoạn 

  • Giữa các đoạn ghi âm có khoảng cách 30 giây để thí sinh chọn đáp án.

Phần thi nghe cuối cùng của bài thi VSTEP là phần Talks/ Lectures. Trong phần này, đề bài yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi liên quan đến những bài nói, bài thuyết trình, bài giảng, .... Phần này giúp đánh giá khả năng nghe hiểu và phản hồi nhanh chóng của thí sinh dựa trên lượng lớn thông tin.

Xem phần trước: VSTEP Listening comprehension skills - Unit 2 - Phần 3: Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 2

Gợi ý một số sách VSTEP cho nhiều trình độ

Sách VSTEP Luyện thi B1 VSTEP 4 kỹ năng của Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội là một lựa chọn phổ biến cho người học có nhu cầu thi chứng chỉ VSTEP cấp độ B1. Điểm mạnh của sách là sự toàn diện, giúp người học phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sách cung cấp các bài mẫu chất lượng, kèm theo lời giải chi tiết, giúp người học dễ dàng tham khảo và học hỏi. Đặc biệt, các đề luyện tập trong sách được thiết kế sát với cấu trúc và nội dung của đề thi VSTEP thực tế, giúp người học làm quen với định dạng bài thi và rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả. Cuốn sách này phù hợp với những người mới bắt đầu hoặc đang ở giai đoạn củng cố kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi B1.

Cuốn Sách VSTEP Hướng Dẫn Luyện Thi VSTEP (Trình Độ B1 - C1) là một tài liệu hữu ích cho những ai hướng đến kỳ thi VSTEP ở cả trình độ B1 và C1. Sách không chỉ giới thiệu chi tiết về cấu trúc đề thi mà còn đưa ra những định hướng cụ thể cho từng dạng bài, giúp người học nắm vững phương pháp làm bài và tối ưu hóa điểm số. Nội dung sách được chia thành 4 phần tương ứng với 4 kỹ năng, mỗi phần bao gồm phần giới thiệu, lưu ý quan trọng và các bài tập ôn luyện đa dạng. Sau khi hoàn thành các bài tập theo từng kỹ năng, người học sẽ được thực hành với 3 đề thi đầy đủ 4 kỹ năng. Điểm nổi bật của sách nằm ở phần kỹ năng Đọc, nơi sách trình bày chi tiết các bước làm cho từng kiểu câu hỏi, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học tự tin hơn khi đối mặt với nhiều dạng câu hỏi khác nhau trong bài đọc.

Cuốn Sách VSTEP Collection 20 Mock Tests do NXB Đại học Sư phạm TPHCM xuất bản, là một tài liệu luyện thi VSTEP được nhiều giảng viên tin dùng. Điểm mạnh của cuốn sách là sự đa dạng và tính bám sát cao với đề thi thật. Sách tập hợp 5 collections, tương đương với 5 đề thi đầy đủ 4 kỹ năng, cung cấp nguồn tài liệu phong phú để người học luyện tập. Đối với kỹ năng Nói, sách cung cấp từ vựng và các câu trả lời gợi ý hữu ích. Phần Viết có các bài viết mẫu cho cả hai phần của bài thi. Phần Nghe đi kèm với transcript chi tiết. Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với những người đã có nền tảng kiến thức và kỹ năng làm bài nhất định, đang ở giai đoạn luyện đề để làm quen với áp lực thời gian và rèn luyện chiến lược làm bài hiệu quả trước kỳ thi chính thức.

Sách ôn luyện VSTEP chất lượng

Bài tập luyện tập

You will hear three different talks or lectures. In each talk or lecture, there are five questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the talks or lectures only once.

Questions 21-25. You will listen to a lecture about marketing campaigns for shampoo

21. What was the focus of the storytelling campaign mentioned in the lecture?

A. The natural ingredients of the shampoo

B. The self-confidence it provided to users

C. The low cost of the shampoo

D. The fragrance of the shampoo 

22. Why do shampoo brands use celebrity endorsements in their campaigns?

A. Because celebrities always have beautiful, shiny hair.

B. Because this helps attract fans of the celebrity to the brand

C. Because this promotes the environmental benefits of the shampoo

D. Because celebrities are interested in their products.

23. What is NOT mentioned about shampoo companies focusing on environmental awareness?

A. They promise to lower the carbon footprint

B. They design beautiful packaging. 

C. They use natural materials. 

D. Their packaging can be recycled. 

24. What is “social cause” in this context?

A. Donating products to ethnic families. 

B. Using social media to sell products

C. Raise awareness of important social issues

D. Offering discounts to customers

25. What is the main purpose of the lecture on marketing campaigns for shampoo?

A. To explain different strategies used by shampoo brands to connect with consumers

B. To criticize shampoo brands for using too many chemicals

C. To compare the cost of different shampoo products

D. To discuss the history of shampoo advertising campaigns

Questions 26-30. You will listen to a talk about networking

26. What is the talk primarily about?

A. The importance of social media in career development

B. The benefits of building a strong professional network

C. The challenges of finding a job in today's market

D. The role of education in career success

27. Why does the speaker mention job openings that are never advertised?

A. To highlight the challenges of job searching

B. To emphasize the importance of having a strong network

C. To explain the difficulties in finding the right job

D. To suggest that job qualifications are unimportant

28. What does the speaker mean when he says “ups and downs”?

A. give and take 

B. successes and hardships

C. acceptance and rejection 

D. stability and innovation

29. Why is it beneficial to network with professionals outside of your industry?

A. It allows you to switch careers easily.

B. It provides new perspectives and opportunities.

C. It reduces competition within your industry.

D. It helps you to be more creative.

30. What is the speaker’s opinion about networking?

A. She thinks it’s only useful at the start of your career.

B. She thinks it's more important than skills and qualifications.

C. She thinks it should be limited to social media interactions.

D. She thinks it’s an ongoing process that supports career development.

Questions 31-35. You will listen to a talk about digital privacy

31. What is the main topic of the talk?

A. an outdated concern in the modern world

B. a critical issue in the digital age

C. a minor inconvenience for internet users

D. an easily manageable problem

32. Why does the speaker mention the role of social media platforms?

A. To highlight how they connect people globally

B. To emphasize their role in data collection

C. To discuss the positive aspects of social media

D. To illustrate how they improve user experience

33. According to the speaker, what is a common method companies use to influence consumer behavior?

A. Offering discounts on social media

B. Creating content that entertains users

C. Analyzing online activities to target ads

D. Providing free access to online services

34. What does the speaker imply by mentioning "the erosion of personal freedoms"?

A. Personal freedoms are at risk due to excessive surveillance.

B. Governments do not apply surveillance programs.

C. Privacy concerns are exaggerated by the public.

D. Online platforms are enhancing personal freedoms.

35. Why does the speaker suggest thinking twice before sharing sensitive information?

A. To avoid sharing information that could be misunderstood

B. To encourage more frequent sharing online

C. To be cautious about the personal details we disclose

D. To encourage organizations to fight for digital rights

Đáp án và giải thích

Questions 21-25. You will listen to a lecture about marketing campaigns for shampoo

Transcript:

Marketing campaigns for shampoo have become increasingly innovative as companies compete to capture the attention of consumers in a crowded market. 

One effective strategy is storytelling. For example, a popular shampoo brand launched a campaign that didn’t just highlight the product’s ingredients or its benefits but told a story about self-confidence. The ad featured various people preparing for important moments in their lives—such as job interviews or weddings—and how using the shampoo made them feel more prepared and confident.

Another approach is the use of celebrity endorsements. Many shampoo brands collaborate with famous actors, athletes, or influencers to promote their products. By associating the shampoo with a well-known and admired personality, the brand hopes to attract fans of that celebrity. For example, a campaign might show a celebrity with beautiful, shiny hair, implying that their success and good looks are partly due to the use of this particular shampoo. Environmental awareness has also become a key element in recent marketing campaigns. With growing concern about sustainability, some shampoo brands have started to promote eco-friendly products. These campaigns focus on the natural ingredients used in the shampoo, recyclable packaging, or the brand’s commitment to reducing its carbon footprint. This appeals to consumers who are not only interested in the quality of the product but also in its impact on the planet.

Finally, social cause marketing is another powerful tool. Some brands align themselves with important social issues, such as promoting body positivity or supporting gender equality. A recent campaign by a leading shampoo company featured real women of different ages, body types, and ethnic backgrounds, celebrating diversity and natural beauty. The campaign was well-received because it resonated with many consumers who appreciated the brand’s commitment to inclusivity and representation.

Whether through storytelling, celebrity endorsements, environmental messaging, or social causes, these campaigns aim to build brand loyalty and resonate with the target audience.

You will listen to a lecture about marketing campaigns for shampoo

21. What was the focus of the storytelling campaign mentioned in the lecture?

Transcript

Marketing campaigns for shampoo have become increasingly innovative as companies compete to capture the attention of consumers in a crowded market. 

One effective strategy is storytelling. For example, a popular shampoo brand launched a campaign that didn’t just highlight the product’s ingredients or its benefits but told a story about self-confidence. The ad featured various people preparing for important moments in their lives—such as job interviews or weddings—and how using the shampoo made them feel more prepared and confident.

Giải thích

Tạm dịch:

Các chiến dịch tiếp thị cho dầu gội đầu ngày càng trở nên sáng tạo hơn khi các công ty cạnh tranh để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng trong một thị trường đông đúc.

Một chiến lược hiệu quả là kể chuyện. Ví dụ, một thương hiệu dầu gội đầu nổi tiếng đã tung ra một chiến dịch không chỉ làm nổi bật các thành phần hoặc lợi ích của sản phẩm mà còn kể một câu chuyện về sự tự tin. Quảng cáo có sự góp mặt của nhiều người đang chuẩn bị cho những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống của họ—chẳng hạn như phỏng vấn xin việc hoặc đám cưới—và cách sử dụng dầu gội đầu khiến họ cảm thấy chuẩn bị và tự tin hơn.

  • Có đề cập về “ingredients” nhưng đây không phải cái mà chiến dịch quảng cáo nhấn mạnh. → Loại phương án A.

  • Không có thông tin về giá của dầu gội đầu. → Loại phương án C.

  • Không có thông tin về hương thơm của dầu gội đầu → Loại phương án D. 

  • Có thông tin chiến dịch kể một câu chuyện về sự tự tin trong các thời khắc quan trọng như phỏng vấn xin việc, đám cưới. → Chọn phương án B.

→ Đáp án đúng: B.

22. Why do shampoo brands use celebrity endorsements in their campaigns?

Transcript

Another approach is the use of celebrity endorsements. Many shampoo brands collaborate with famous actors, athletes, or influencers to promote their products. By associating the shampoo with a well-known and admired personality, the brand hopes to attract fans of that celebrity. For example, a campaign might show a celebrity with beautiful, shiny hair, implying that their success and good looks are partly due to the use of this particular shampoo.

Giải thích

Tạm dịch:

Một cách tiếp cận khác là sử dụng sự chứng thực của người nổi tiếng. Nhiều thương hiệu dầu gội hợp tác với các diễn viên, vận động viên hoặc người có sức ảnh hưởng nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của họ. Bằng cách liên kết dầu gội với một nhân vật nổi tiếng và được ngưỡng mộ, thương hiệu hy vọng sẽ thu hút người hâm mộ của người nổi tiếng đó. Ví dụ, một chiến dịch có thể cho thấy một người nổi tiếng với mái tóc đẹp, bóng mượt, ngụ ý rằng thành công và vẻ ngoài đẹp của họ một phần là do sử dụng loại dầu gội đặc biệt này.

  • Có đề cập “beautiful, shiny hair” nhưng không có thông tin các người nổi tiếng luôn có tóc đẹp và sáng bóng. → Loại phương án A. 

  • Không có thông tin về lợi ích đối với môi trường. → Loại phương án C. 

  • Không có thông tin người nổi tiếng hứng thú với sản phẩm của họ. → Loại phương án D. 

  • Có thông tin bằng việc hợp tác với người nổi tiếng, thương hiệu hy vọng sẽ thu hút người hâm mộ của người nổi tiếng đó. → Chọn phương án B. 

→ Đáp án đúng: B 

23. What is NOT mentioned about shampoo companies focusing on environmental awareness?

Transcript

Environmental awareness has also become a key element in recent marketing campaigns. With growing concern about sustainability, some shampoo brands have started to promote eco-friendly products. These campaigns focus on the natural ingredients used in the shampoo, recyclable packaging, or the brand’s commitment to reducing its carbon footprint. This appeals to consumers who are not only interested in the quality of the product but also in its impact on the planet.

Giải thích

Tạm dịch:

Nhận thức về môi trường cũng đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các chiến dịch tiếp thị gần đây. Với mối quan tâm ngày càng tăng về tính bền vững, một số thương hiệu dầu gội đã bắt đầu quảng bá các sản phẩm thân thiện với môi trường. Các chiến dịch này tập trung vào các thành phần tự nhiên được sử dụng trong dầu gội, bao bì có thể tái chế hoặc cam kết của thương hiệu trong việc giảm lượng khí thải carbon. Điều này thu hút những người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà còn quan tâm đến tác động của sản phẩm đối với hành tinh.

  • Có thông tin về cam kết giảm lượng khí thải cacbon. → Loại phương án A. 

  • Có thông tin rằng họ dùng nguyên vật liệu tự nhiên. → Loại phương án C. 

  • Có thông tin rằng họ dùng bao bì có thể tái chế. → Loại phương án D. 

  • Có đề cập về “packaging” nhưng không có thông tin họ thiết kế bao bì đẹp. → Chọn phương án B.

Đáp án đúng: B 

24. What is “social cause” in this context?

Transcript

Finally, social cause marketing is another powerful tool. Some brands align themselves with important social issues, such as promoting body positivity or supporting gender equality. A recent campaign by a leading shampoo company featured real women of different ages, body types, and ethnic backgrounds, celebrating diversity and natural beauty. The campaign was well-received because it resonated with many consumers who appreciated the brand’s commitment to inclusivity and representation.

Giải thích

Tạm dịch:

Cuối cùng, tiếp thị vì mục đích xã hội là một công cụ mạnh mẽ khác. Một số thương hiệu liên kết với các vấn đề xã hội quan trọng, chẳng hạn như thúc đẩy sự tích cực về cơ thể hoặc ủng hộ bình đẳng giới. Một chiến dịch gần đây của một công ty dầu gội đầu hàng đầu có sự tham gia của những người phụ nữ thực sự ở nhiều độ tuổi, vóc dáng và dân tộc khác nhau, tôn vinh sự đa dạng và vẻ đẹp tự nhiên. Chiến dịch được đón nhận nồng nhiệt vì nó tạo được tiếng vang với nhiều người tiêu dùng đánh giá cao cam kết của thương hiệu đối với tính bao hàm và đại diện.

  • Có đề cập về “ethnic” nhưng không có thông tin về việc quyên góp sản phẩm cho các gia đình dân tộc thiểu số. → Loại phương án A.

  • Không có thông tin về việc sử dụng mạng xã hội để bán sản phẩm. → Loại phương án B.

  • Không có thông tin về việc khuyến mãi. → Loại phương án D. 

  • Có thông tin về các vấn đề xã hội như thúc đẩy sự tích cực về cơ thể hoặc ủng hộ bình đẳng giới. → Chọn phương án C. 

→ Đáp án đúng: C 

25. What is the main purpose of the lecture on marketing campaigns for shampoo?

Transcript

Whether through storytelling, celebrity endorsements, environmental messaging, or social causes, these campaigns aim to build brand loyalty and resonate with the target audience.

Giải thích

Tạm dịch:

Cho dù thông qua kể chuyện, sự chứng thực của người nổi tiếng, thông điệp về môi trường hay các hoạt động xã hội, các chiến dịch này đều hướng đến mục tiêu xây dựng lòng trung thành với thương hiệu và tạo được tiếng vang với đối tượng mục tiêu.

  • Không có thông tin về việc chỉ trích các hãng dầu gội đầu. → Loại phương án B.

  • Không có thông tin về giá của các sản phẩm dầu gội đầu. → Loại phương án C.

  • Không có thông tin về lịch sử của các chiến dịch marketing đối với dầu gội đầu. → Loại phương án D.

  • Bài nói phân tích các chiến dịch quảng cáo như “storytelling”, “celebrity endorsements”, “environmental messaging”, “social causes”. → Chọn phương án A. 

Đáp án đúng: A

Questions 26-30. You will listen to a talk about networking

Transcript:

Good morning everyone, today I’d like to discuss an important aspect of career development - networking. Networking is often misunderstood as merely the exchange of business cards or connecting on social media. However, it’s much deeper than that. It’s about cultivating long-term relationships that can benefit both your personal and professional life.

Let’s start by considering the role of networking in job searching. When you’re looking for a new job, it’s not just your skills or qualifications that matter; your network plays a crucial role too. Many job openings are never advertised. They’re filled through word of mouth or through recommendations from people within your network. Someone in your network might know of an opening that perfectly suits your skills, or they might introduce you to someone who can help advance your career.

Moreover, networking isn’t just about finding a job; it’s about building relationships that support your career growth over time. These relationships can offer mentorship, advice, and support as you navigate the ups and downs of your professional journey. For example, a mentor within your network might guide you through challenging decisions or provide insights into industry trends.

Networking also offers opportunities to help others, which is just as important as receiving help. When you offer your skills or advice to someone in your network, you’re not only strengthening your relationship with that person but also building a reputation as someone who is reliable and knowledgeable. This can pay off in unexpected ways, such as being recommended for opportunities or being invited to collaborate on projects.

Furthermore, it’s beneficial to expand your network beyond your immediate industry. Connecting with professionals from different fields can provide new perspectives and insights that might not be apparent in your own sector. For instance, a tech professional might learn about emerging trends in healthcare that could inspire innovation in their own work. This cross-industry networking can lead to creative solutions and new opportunities that you wouldn’t encounter if you stayed within your industry bubble.

Whether you’re just starting your career or are a seasoned professional, networking should be a key part of your strategy. It’s not just about climbing the career ladder but also about building a support system that can guide you through various stages of your professional life. So, the next time you attend a conference or networking event, remember that you’re not just collecting business cards - you’re investing in your future.

You will listen to a talk about networking

26. What is the talk primarily about?

Transcript

Good morning everyone, today I’d like to discuss an important aspect of career development - networking. Networking is often misunderstood as merely the exchange of business cards or connecting on social media. However, it’s much deeper than that. It’s about cultivating long-term relationships that can benefit both your personal and professional life.

Giải thích

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người, hôm nay tôi muốn thảo luận về một khía cạnh quan trọng của sự phát triển nghề nghiệp - mạng lưới quan hệ. Mạng lưới quan hệ thường bị hiểu nhầm là chỉ trao đổi danh thiếp hoặc kết nối trên phương tiện truyền thông xã hội. Tuy nhiên, nó sâu sắc hơn thế nhiều. Đó là về việc vun đắp các mối quan hệ lâu dài có thể mang lại lợi ích cho cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của bạn.

  • Có đề cập về “social media” nhưng nội dung chính của bài nói không phải về tầm quan trọng của mạng xã hội trong phát triển sự nghiệp. → Loại phương án A. 

  • Bài nói không đề cập về khó khăn tìm việc. → Loại phương án C.

  • Bài nói không đề cập đến vai trò của giáo dục. → Loại phương án D. 

  • Nội dung chính của bài nói xoay quanh lợi ích của việc xây dựng mạng lưới kết nối trong công việc. → Chọn phương án B. 

→ Đáp án đúng: B

27. Why does the speaker mention job openings that are never advertised?

Transcript

Let’s start by considering the role of networking in job searching. When you’re looking for a new job, it’s not just your skills or qualifications that matter; your network plays a crucial role too. Many job openings are never advertised. They’re filled through word of mouth or through recommendations from people within your network. Someone in your network might know of an opening that perfectly suits your skills, or they might introduce you to someone who can help advance your career.

Giải thích

Tạm dịch:

Hãy bắt đầu bằng cách xem xét vai trò của mạng lưới trong quá trình tìm kiếm việc làm. Khi bạn đang tìm kiếm một công việc mới, không chỉ các kỹ năng hoặc trình độ của bạn là quan trọng; mạng lưới của bạn cũng đóng một vai trò quan trọng. Nhiều vị trí tuyển dụng không bao giờ được quảng cáo. Chúng được tìm thấy thông qua truyền miệng hoặc thông qua sự giới thiệu từ những người trong mạng lưới của bạn. Một ai đó trong mạng lưới của bạn có thể biết về một vị trí tuyển dụng phù hợp hoàn hảo với các kỹ năng của bạn hoặc họ có thể giới thiệu bạn với một người có thể giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Mục đích của người nói không phải để nhấn mạnh những khó khăn của việc tìm việc. → Loại phương án A.

  • Mục đích của người nói không phải để nhấn mạnh những khó khăn của việc tìm công việc phù hợp. → Loại phương án C. 

  • Có đề cập về “qualifications” nhưng người nói cho rằng đây không phải điều cần thiết duy nhất mà mạng lưới quen biết cũng rất quan trọng. → Loại phương án D.

  • Sau khi nói rằng “Many job openings are never advertised.”, người nói cho biết các các vị trí tuyển dụng được lấp đầy thông quan truyền miệng hoặc giới thiệu người trong mạng lưới. Như vậy, người nói đang muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có mạng lưới quen biết rộng. → Chọn phương án B. 

→ Đáp án đúng: B

28. What does the speaker mean when he says “ups and downs”?

Transcript

Moreover, networking isn’t just about finding a job; it’s about building relationships that support your career growth over time. These relationships can offer mentorship, advice, and support as you navigate the ups and downs of your professional journey. For example, a mentor within your network might guide you through challenging decisions or provide insights into industry trends.

Networking also offers opportunities to help others, which is just as important as receiving help. When you offer your skills or advice to someone in your network, you’re not only strengthening your relationship with that person but also building a reputation as someone who is reliable and knowledgeable. This can pay off in unexpected ways, such as being recommended for opportunities or being invited to collaborate on projects.

Giải thích

Tạm dịch:

Hơn nữa, việc kết nối không chỉ là tìm việc làm; mà còn là xây dựng các mối quan hệ hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp của bạn theo thời gian. Những mối quan hệ này có thể cung cấp sự cố vấn, lời khuyên và hỗ trợ khi bạn vượt qua những thăng trầm trong hành trình nghề nghiệp của mình. Ví dụ, một cố vấn trong mạng lưới của bạn có thể hướng dẫn bạn đưa ra những quyết định đầy thách thức hoặc cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng của ngành.

Mạng lưới cũng cung cấp cơ hội giúp đỡ người khác, điều này cũng quan trọng như việc nhận được sự giúp đỡ. Khi bạn cung cấp kỹ năng hoặc lời khuyên của mình cho ai đó trong mạng lưới, bạn không chỉ củng cố mối quan hệ với người đó mà còn xây dựng danh tiếng là người đáng tin cậy và hiểu biết. Điều này có thể mang lại lợi ích theo những cách không ngờ tới, chẳng hạn như được giới thiệu cho các cơ hội hoặc được mời cộng tác vào các dự án.

  • “give and take” (cho và nhận) không liên quan đến bối cảnh cho lời khuyên trên hành trình nghề nghiệp. → Loại phương án A.

  • “acceptance and rejection” (chấp nhận và từ chối) không liên quan đến bối cảnh cho lời khuyên trên hành trình nghề nghiệp. → Loại phương án C.

  • “stability and innovation” (ổn định và cải tiến) không liên quan đến bối cảnh cho lời khuyên trên hành trình nghề nghiệp. → Loại phương án D.

  • Người nói đề cập đến hành trình nghề nghiệp (professional journey) và cho rằng những mối quan hệ có thể cung cấp sự cố vấn, lời khuyên và hỗ trợ trong hành trình nghiệp. Có thể suy ra, họ cho lời khuyên về những thành công và khó khăn. → Chọn phương án B. 

Đáp án đúng: B

29. Why is it beneficial to network with professionals outside of your industry?

Transcript

Furthermore, it’s beneficial to expand your network beyond your immediate industry. Connecting with professionals from different fields can provide new perspectives and insights that might not be apparent in your own sector. For instance, a tech professional might learn about emerging trends in healthcare that could inspire innovation in their own work. This cross-industry networking can lead to creative solutions and new opportunities that you wouldn’t encounter if you stayed within your industry bubble.

Giải thích

Tạm dịch:

Hơn nữa, việc mở rộng mạng lưới của bạn ra ngoài ngành công nghiệp trực tiếp của bạn cũng có lợi. Kết nối với các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau có thể cung cấp những góc nhìn và hiểu biết mới mà có thể không thấy rõ trong lĩnh vực của bạn. Ví dụ, một chuyên gia công nghệ có thể tìm hiểu về các xu hướng mới nổi trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe có thể truyền cảm hứng cho sự đổi mới trong công việc của họ. Mạng lưới liên ngành này có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo và cơ hội mới mà bạn sẽ không gặp phải nếu bạn chỉ bó hẹp trong phạm vi ngành của mình.

  • Không có thông về việc thay đổi công việc (switch careers easily). → Loại phương án A. 

  • Không có thông về sự cạnh tranh trong ngành (competition). → Loại phương án C.

  • Có đề cập về “creative” nhưng người nói rằng mạng lưới liên ngành này có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo chứ lợi ích của gặp các chuyên gia khác ngành không phải là giúp bạn trở nên sáng tạo hơn. → Loại phương án D. 

  • Kết nối với các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau có thể cung cấp những góc nhìn và hiểu biết mới mà có thể không thấy rõ trong lĩnh vực của bạn. → Chọn phương án B. 

Đáp án đúng: B

30. What is the speaker’s opinion about networking?

Transcript

Whether you’re just starting your career or are a seasoned professional, networking should be a key part of your strategy. It’s not just about climbing the career ladder but also about building a support system that can guide you through various stages of your professional life. So, the next time you attend a conference or networking event, remember that you’re not just collecting business cards - you’re investing in your future.

Giải thích

Tạm dịch:

Cho dù bạn mới bắt đầu sự nghiệp hay là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, thì việc xây dựng mạng lưới quan hệ nên là một phần quan trọng trong chiến lược của bạn. Không chỉ là việc leo lên nấc thang sự nghiệp mà còn là việc xây dựng một hệ thống hỗ trợ có thể hướng dẫn bạn qua nhiều giai đoạn khác nhau trong cuộc sống nghề nghiệp của mình. Vì vậy, lần tới khi bạn tham dự một hội nghị hoặc sự kiện giao lưu, hãy nhớ rằng bạn không chỉ thu thập danh thiếp - bạn đang đầu tư vào tương lai của mình.

  • Người nói cho rằng mạng lưới kết nối là việc xây dựng một hệ thống hỗ trợ có thể hướng dẫn bạn qua nhiều giai đoạn khác nhau trong cuộc sống nghề nghiệp của mình, không phải chỉ hữu ích trong giai đoạn bắt đầu sự nghiệp (only useful at the start of your career). → Loại phương án A. 

  • Không có thông tin mạng lưới kết nối quan trọng hơn kỹ năng và bằng cấp. → Loại phương án B. 

  • Người nói nói đến việc đi dự hội nghị và các sự kiện giao lưu, không phải chỉ nên giới hạn trên mạng xã hội (limited to social media interactions). → Loại phương án C.

  • Người nói cho rằng mạng lưới kết nối không chỉ là việc leo lên nấc thang sự nghiệp mà còn là việc xây dựng một hệ thống hỗ trợ có thể hướng dẫn bạn qua nhiều giai đoạn khác nhau trong cuộc sống nghề nghiệp của mình. Đồng nghĩa đây là một quá trình liên tục hỗ trợ phát triển sự nghiệp (an ongoing process that supports career development). → Chọn phương án D. 

Đáp án đúng: D

Questions 31-25. You will listen to a talk about digital privacy

Transcript:

Good afternoon, everyone. Today, I want to talk about a significant issue that affects our society - the concept of digital privacy. In this age of technology, where almost every aspect of our lives is interconnected with the digital world, privacy has become a growing concern.

Digital privacy refers to the right of individuals to control their personal information and how it’s collected, used, and shared by companies, governments, and other entities. However, with the widespread use of social media, online shopping, and various digital services, maintaining privacy has become increasingly challenging.

Let’s consider the role of social media platforms. Many of us use these platforms daily to connect with friends, share our thoughts, or stay updated on current events. However, what we often overlook is the vast amount of personal data these platforms collect. This data is used to tailor advertisements, suggest content, or even sell to third-party companies. While this might seem harmless on the surface, it raises serious concerns about who has access to our personal information and how it is being used.

Moreover, the rise of big data has made it easier for companies to gather and analyze enormous amounts of information about us. This data can be used to predict our behavior, preferences, and even influence our decisions. For example, have you ever noticed how online ads seem to know exactly what you’re interested in? That’s not a coincidence. It’s the result of sophisticated algorithms analyzing your online activities and presenting ads that are most likely to catch your attention.

Another critical aspect is the government’s role in digital privacy. Many governments around the world have implemented surveillance programs that monitor their citizens’ online activities. While these measures are often justified as necessary for national security, they also raise concerns about the potential for abuse and the erosion of personal freedoms.

So, what can we do about this? One approach is to be more aware of the information we share online. We need to read privacy policies carefully, adjust our privacy settings on social media, and think twice before sharing sensitive information. Additionally, advocating for stronger data protection laws and supporting organizations that fight for digital rights can help ensure that our privacy is protected.

In conclusion, digital privacy is a complex issue that affects all of us. As technology continues to advance, the need to protect our personal information becomes more critical. It’s up to each of us to take the necessary steps to safeguard our privacy in this digital age.

You will listen to a talk about digital privacy

31. What is the main topic of the talk?

Transcript

Good afternoon, everyone. Today, I want to talk about a significant issue that affects our society - the concept of digital privacy. In this age of technology, where almost every aspect of our lives is interconnected with the digital world, privacy has become a growing concern.

Giải thích

Tạm dịch:

Chào buổi chiều, mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến xã hội của chúng ta - khái niệm về quyền riêng tư kỹ thuật số. Trong thời đại công nghệ này, khi hầu như mọi khía cạnh của cuộc sống đều được kết nối với thế giới kỹ thuật số, quyền riêng tư đã trở thành mối quan tâm ngày càng tăng.

  • Có thông tin vấn đề riêng tư trở thành một mối lo ngại ngày càng tăng (a growing concern), không phải là một vấn đề lỗi thời (an outdated concern). → Loại phương án A. 

  • Không có thông tin vấn đề riêng tư có phải là một sự bất tiện nhỏ đối với người dùng Internet không. → Loại phương án C.

  • Không có thông tin vấn đề riêng tư có dễ quản lý hay không. → Loại phương án D. 

  • Người nói rằng anh ấy sẽ nói về một vấn đề quan trọng (“a significant issue” tương ứng với “critical issue” trong câu B) ảnh hưởng đến xã hội của chúng ta. → Chọn phương án B.

→ Đáp án đúng: B

32. Why does the speaker mention the role of social media platforms?

Transcript

Digital privacy refers to the right of individuals to control their personal information and how it’s collected, used, and shared by companies, governments, and other entities. However, with the widespread use of social media, online shopping, and various digital services, maintaining privacy has become increasingly challenging.

Let’s consider the role of social media platforms. Many of us use these platforms daily to connect with friends, share our thoughts, or stay updated on current events. However, what we often overlook is the vast amount of personal data these platforms collect. This data is used to tailor advertisements, suggest content, or even sell to third-party companies. While this might seem harmless on the surface, it raises serious concerns about who has access to our personal information and how it is being used.

Giải thích

Tạm dịch:

cá nhân trong việc kiểm soát thông tin cá nhân của họ và cách thức thông tin đó được các công ty, chính phủ và các thực thể khác thu thập, sử dụng và chia sẻ. Tuy nhiên, với việc sử dụng rộng rãi phương tiện truyền thông xã hội, mua sắm trực tuyến và nhiều dịch vụ kỹ thuật số khác nhau, việc duy trì quyền riêng tư ngày càng trở nên khó khăn.

Hãy cùng xem xét vai trò của các nền tảng truyền thông xã hội. Nhiều người trong chúng ta sử dụng các nền tảng này hàng ngày để kết nối với bạn bè, chia sẻ suy nghĩ hoặc cập nhật các sự kiện hiện tại. Tuy nhiên, điều chúng ta thường bỏ qua là lượng lớn dữ liệu cá nhân mà các nền tảng này thu thập. Dữ liệu này được sử dụng để điều chỉnh quảng cáo, đề xuất nội dung hoặc thậm chí bán cho các công ty bên thứ ba. Mặc dù điều này có vẻ vô hại trên bề mặt, nhưng nó lại làm dấy lên mối lo ngại nghiêm trọng về việc ai có quyền truy cập vào thông tin cá nhân của chúng ta và cách thông tin đó được sử dụng.

  • Không có thông tin đề cập về vai trò kết nối mọi người trên toàn cầu. → Loại phương án A. 

  • “social media” được đề cập như là một công cụ để thu thập dữ liệu người dùng và nó gây ra các lo ngại về việc ai đã truy cập nhưng thông tin cá nhân và nó được dùng như thế nào. Đây được xem là mặt tiêu cực, không phải tích cực của mạng xã hội. → Loại phương án C.

  • Không có thông tin về việc cải thiện trải nghiệm của người dùng. → Loại phương án D. 

  • Có thông tin chúng ta thường bỏ qua lượng lớn dữ liệu cá nhân mà các nền tảng này thu thập. Dữ liệu này được sử dụng để điều chỉnh quảng cáo, đề xuất nội dung hoặc thậm chí bán cho các công ty bên thứ ba. Như vậy, người nói muốn nhấn mạnh vai trò thu thập dữ liệu của các trang mạng xã hội. → Chọn phương án B. 

Đáp án đúng: B

33. According to the speaker, what is a common method companies use to influence consumer behavior?

Transcript

Moreover, the rise of big data has made it easier for companies to gather and analyze enormous amounts of information about us. This data can be used to predict our behavior, preferences, and even influence our decisions. For example, have you ever noticed how online ads seem to know exactly what you’re interested in? That’s not a coincidence. It’s the result of sophisticated algorithms analyzing your online activities and presenting ads that are most likely to catch your attention.

Giải thích

Tạm dịch:

Hơn nữa, sự gia tăng của dữ liệu lớn đã giúp các công ty dễ dàng thu thập và phân tích lượng thông tin khổng lồ về chúng ta. Dữ liệu này có thể được sử dụng để dự đoán hành vi, sở thích và thậm chí ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta. Ví dụ, bạn đã bao giờ nhận thấy quảng cáo trực tuyến dường như biết chính xác những gì bạn quan tâm chưa? Đó không phải là sự trùng hợp ngẫu nhiên. Đó là kết quả của các thuật toán tinh vi phân tích các hoạt động trực tuyến của bạn và đưa ra các quảng cáo có nhiều khả năng thu hút sự chú ý của bạn nhất.

  • Không có thông tin về giảm giá (discount). → Loại phương án A. 

  • Không có thông tin liên quan đến nội dung (content). → Loại phương án B. 

  • Không có thông tin về việc cung cấp quyền truy cập miễn phí vào các dịch vụ trực tuyến. → Loại phương án D. 

  • Có thông tin các công ty thu thập và phân tích lượng thông tin khổng lồ về chúng ta và các thuật toán tinh vi phân tích các hoạt động trực tuyến của người dùng và đưa ra các quảng cáo có nhiều khả năng thu hút sự chú ý nhất. Như vậy, các công ty phân tích các hoạt động trực tuyến để nhắm mục tiêu quảng cáo. → Chọn phương án C.

Đáp án đúng: C

34. What does the speaker imply by mentioning "the erosion of personal freedoms"?

Transcript

Another critical aspect is the government’s role in digital privacy. Many governments around the world have implemented surveillance programs that monitor their citizens’ online activities. While these measures are often justified as necessary for national security, they also raise concerns about the potential for abuse and the erosion of personal freedoms.

Giải thích

Tạm dịch:

Một khía cạnh quan trọng khác là vai trò của chính phủ trong quyền riêng tư kỹ thuật số. Nhiều chính phủ trên thế giới đã triển khai các chương trình giám sát để theo dõi các hoạt động trực tuyến của công dân. Mặc dù các biện pháp này thường được biện minh là cần thiết cho an ninh quốc gia, nhưng chúng cũng làm dấy lên mối lo ngại về khả năng bị lạm dụng và xói mòn các quyền tự do cá nhân.

  • Có thông tin chính phủ khắp nơi trên thế giới đã triển khai các chương trình giám sát để theo dõi các hoạt động trực tuyến của công dân, không phải không áp dụng. → Loại phương án B. 

  • Không có thông tin mối lo ngại bị thổi phồng. → Loại phương án C.

  • Bài nói đề cập về khả năng bị lạm dụng (abuse) quyền tự do cá nhân, không phải nâng cao (enhancing) quyền tự do cá nhân. → Loại phương án D. 

  • Có thông tin các chương trình giám sát làm dấy lên mối lo ngại về khả năng bị lạm dụng và xói mòn các quyền tự do cá nhân. Điều này đồng nghĩa quyền tự do cá nhân đang bị đe dọa do sự giám sát quá mức. → Chọn phương án A. 

→ Đáp án đúng: A

35. Why does the speaker suggest thinking twice before sharing sensitive information?

Transcript

So, what can we do about this? One approach is to be more aware of the information we share online. We need to read privacy policies carefully, adjust our privacy settings on social media, and think twice before sharing sensitive information. Additionally, advocating for stronger data protection laws and supporting organizations that fight for digital rights can help ensure that our privacy is protected.

In conclusion, digital privacy is a complex issue that affects all of us. As technology continues to advance, the need to protect our personal information becomes more critical. It’s up to each of us to take the necessary steps to safeguard our privacy in this digital age.

Giải thích

Tạm dịch:

Vậy, chúng ta có thể làm gì về vấn đề này? Một cách tiếp cận là nhận thức rõ hơn về thông tin chúng ta chia sẻ trực tuyến. Chúng ta cần đọc kỹ chính sách bảo mật, điều chỉnh cài đặt bảo mật trên phương tiện truyền thông xã hội và suy nghĩ kỹ trước khi chia sẻ thông tin nhạy cảm. Ngoài ra, việc ủng hộ luật bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ hơn và hỗ trợ các tổ chức đấu tranh cho quyền kỹ thuật số có thể giúp đảm bảo quyền riêng tư của chúng ta được bảo vệ.

Tóm lại, quyền riêng tư kỹ thuật số là một vấn đề phức tạp ảnh hưởng đến tất cả chúng ta. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, nhu cầu bảo vệ thông tin cá nhân của chúng ta trở nên cấp thiết hơn. Mỗi chúng ta phải thực hiện các bước cần thiết để bảo vệ quyền riêng tư của mình trong thời đại kỹ thuật số này.

  • Mục đích của tác giả khi khuyên nên suy nghĩ kỹ trước khi chia sẻ thông tin nhạy cảm không liên quan đến hiểu lầm (misunderstood) mà liên quan đến vấn đề riêng tư (privacy). → Loại phương án A. 

  • Không có thông tin về việc khuyến khích chia sẻ trực tuyến thường xuyên hơn. → Loại phương án B.

  • Có thông tin về việc ủng hộ các tổ chức đấu tranh cho quyền kỹ thuật số nhưng đây không phải kết quả của việc suy nghĩ kỹ trước khi chia sẻ thông tin nhạy cảm. → Loại phương án D. 

  • Mục đích của tác giả khi khuyên nên suy nghĩ kỹ trước khi chia sẻ thông tin nhạy cảm là để thận trọng về các thông tin cá nhân mà chúng ta tiết lộ. → Chọn phương án C. 

Đáp án đúng: C

Tham khảo thêm:

Glossary

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Định nghĩa

Ví dụ

1

launch

noun/ verb

/lɔːntʃ/

ra mắt

The company will launch a new product next month.

2

collaborate

verb

/kəˈlæbəreɪt/

hợp tác

The two companies are collaborating on a new project.

3

commitment

noun

/kəˈmɪtmənt/

cam kết, sự tận tâm

She is a woman of great commitment.

4

appeal

verb

/əˈpiːl/

thu hút, kêu gọi

The movie has a wide appeal.

5

align with

verb

/əˈlaɪn wɪð/

phù hợp với

The company's policies align with inclusivity, ensuring everyone feels valued.

6

inclusivity

noun

/ɪnkluːˈsɪvəti/

tính bao trùm

The company's policies align with inclusivity, ensuring everyone feels valued.

7

well-received

adjective

/ˌwel rɪˈsiːvd/

được đón nhận tốt, được hoan nghênh

His speech was well-received by the audience.

8

resonate

verb

/ˈrezəneɪt/

gây cộng hưởng, có hiệu ứng

The song resonated with the audience.

9

loyalty

adjective

/ˈlɔɪəlti/

lòng trung thành

The brand has a strong customer loyalty.

10

insight

noun

/ˈɪnsaɪt/

sự hiểu biết sâu sắc, cái nhìn sâu sắc

The report provides valuable insights into consumer behavior.

11

inspire

verb

/ɪnˈspaɪər/

truyền cảm hứng, khích lệ

His story inspired me to work harder.

12

enormous

adjective

/ɪˈnɔːrməs/

to lớn

The elephant is an enormous animal.

13

algorithm

noun

/ˈælɡərɪðəm/

thuật toán

Search engines use complex algorithms to rank search results.

14

surveillance

noun

/sərˈveɪləns/

sự giám sát, sự theo dõi

The government is using surveillance to monitor citizens' activities.

15

excessive

adjective

/ɪkˈsesɪv/

quá mức, quá độ

Excessive drinking can lead to health problems.

16

apparent

adjective

/əˈpærənt/

rõ ràng

It was apparent that she was unhappy.

Tổng kết

Phần 3 của VSTEP Listening là Talks/ Lectures, yêu cầu thí sinh lắng nghe các đoạn bài nói, bài thuyết trình, bài giảng,… sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm tương ứng. Bài viết trên hướng dẫn người học các bước làm bài kèm ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, các bài tập luyện tập cũng được cung cấp đủ đáp án và giải thích. Tác giả hy vọng, người học có thể vận dụng tốt trong quá trình luyện tập để chinh phục điểm số cao trong kì thi VSTEP.

Thí sinh mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi VSTEP sẽ tìm thấy giải pháp toàn diện tại khóa học VSTEP của ZIM Academy. Với chương trình đào tạo chuyên sâu từ cấp độ A1 đến C1, khóa học giúp thí sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình học.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...