VSTEP Listening comprehension skills - Unit 2 - Phần 3: Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 2
Key takeaways
Trong VSTEP Listening Part 3 có 15 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe 3 đoạn bài giảng, cuộc nói chuyện. Mỗi đoạn ghi âm kéo dài khoảng 3 phút.
Thí sinh có 30 giây trước khi nghe mỗi đoạn ghi âm sau đó trả lời 5 câu hỏi liên quan đến thông tin trong mỗi đoạn
Giữa các đoạn ghi âm có khoảng cách 30 giây để thí sinh chọn đáp án.
Phần thi nghe cuối cùng của bài thi VSTEP là phần Talks/ Lectures. Trong phần này, đề bài yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi liên quan đến những bài nói, bài thuyết trình, bài giảng,… Phần này giúp đánh giá khả năng nghe hiểu và phản hồi nhanh chóng của thí sinh dựa trên lượng lớn thông tin.
Xem phần trước: VSTEP Listening comprehension skills - Unit 2 - Phần 3: Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 1
Từ vựng VSTEP chủ đề Environment
recycle (verb) /ˌriːˈsaɪkl/
Nghĩa: tái chế
Ví dụ: We should all try to recycle paper, plastic, and glass. (Tất cả chúng ta nên cố gắng tái chế giấy, nhựa và thủy tinh.)
conservation (noun) /ˌkɒnsərˈveɪʃn/
Nghĩa: bảo tồn
Ví dụ: Wildlife conservation is important for protecting endangered species. (Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
substainability (noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/
Nghĩa: tính bền vững
Ví dụ: We need to find more sustainable ways to live. (Chúng ta cần tìm những cách sống bền vững hơn.)
biodiversity (noun) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/
Nghĩa: sự đa dạng sinh học
Ví dụ: Protecting biodiversity is crucial for a healthy planet. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng cho một hành tinh khỏe mạnh.)
renewable energy (noun phrase) /rɪˈnjuːəbl ˈenərji/
Nghĩa: năng lượng có thể tái tạo
Ví dụ: Solar and wind power are examples of renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là những ví dụ về các nguồn năng lượng tái tạo.)
pesticide (noun) /ˈpestɪsaɪd/
Nghĩa: thuốc trừ sâu
Ví dụ: The overuse of pesticides can harm the environment and human health. (Việc lạm dụng thuốc trừ sâu có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.)
sewage (noun) /ˈsuːɪdʒ/
Nghĩa: nước thải
Ví dụ: Untreated sewage can contaminate rivers and lakes. (Nước thải chưa qua xử lý có thể gây ô nhiễm sông và hồ.)
water scarcity (noun phrase) /ˈwɔːtər ˈskɛrsəti/
Nghĩa: sự khan hiếm nước
Ví dụ: Water scarcity is a growing problem in many parts of the world. (Tình trạng khan hiếm nước đang trở thành một vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới.)
habitat (noun)
/ˈhæbɪtæt/
Nghĩa: môi trường sống
Ví dụ: Many animals are losing their natural habitat due to human activities. (Nhiều loài động vật đang mất môi trường sống tự nhiên do các hoạt động của con người.)
Environmental awareness (noun phrase) /ɪnˌvaɪrənˈmentl əˈwɛərnəs/
Nghĩa: nhận thức về môi trường
Ví dụ: Raising environmental awareness is key to promoting sustainable practices. (Nâng cao nhận thức về môi trường là chìa khóa để thúc đẩy các hoạt động bền vững.)

Bài tập luyện tập
You will hear three different talks or lectures. In each talk or lecture there are five questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the talks or lectures only once.
Questions 21-25. You will listen to a lecture about product packaging.
21. Why is it important to choose the right packaging materials?
A. To keep the product safe during transport and storage
B. To make the packaging look more appealing
C. To increase the cost of the product
D. To make the packaging heavier
22. What is true about companies that are interested in eco-friendly products?
A. They make more profit
B. They choose non-recyclable materials
C. They help to save the environment.
D. They release more waste.
23. What is the purpose of product packaging?
A. To protect the product during transport.
B. To make customers recognize the brand
C. To provide information about the product
D. All of the above
24. What does the speaker mean when he says “meets the eye”?
A. The product's quality.
B. The packaging's appearance.
C. The price of the item.
D. The brand's reputation.
25. What is the speaker mainly talking about?
A. The purposes of product packaging
B. The impact on the environment of product packaging
C. The relationship between product packaging and the price
D. Materials that are suitable to make product packaging.
Questions 26-30. You will listen to a talk about urban planning in Singapore.
26. What is the main idea of the speaker’s discussion on Singapore’s urban planning?
A. Singapore has focused on creating more residential areas.
B. Singapore's success is due to its planning and policies.
C. Singapore’s main achievement in urban planning is the reduction of traffic congestion.
D. Singapore has faced challenges in maintaining green spaces.
27. Why does the speaker mention Singapore’s land use planning?
A. To highlight the challenges of overpopulation
B. To illustrate the importance of efficient land management
C. To criticize the government’s zoning policies
D. To discuss the history of Singapore’s urban development
28. What does the speaker imply by describing Singapore as a “Garden City”?
A. The city is primarily agricultural.
B. Gardens are the main attraction for tourists.
C. It has extensive greenery integrated into its urban landscape.
D. The city has many large farms and greenhouses.
29. What can be inferred about the speaker’s opinion on Singapore’s transportation system?
A. He views Singapore’s transportation system as a model for other cities to follow.
B. He believes that Singapore’s transportation system still needs significant improvements.
C. He thinks that the transportation system is too expensive for most residents.
D. He suggests that Singapore’s transportation system is efficient but outdated.
30. In which order does the speaker organize information about urban planning in Singapore?
A. green spaces, land use, transportation
B. green spaces, transportation, land use
C. land use, transportation, green spaces
D. land use, green spaces, transportation
Questions 31-35. You will listen to a lecture about ants.
31. What is the purpose of this talk?
A. To explain how to get rid of ants.
B. To discuss why ants are harmful.
C. To highlight the fascinating aspects of ants.
D. To compare ants to other insects.
32. What does the term "pheromones" mean in the context of ants?
A. A type of food ants eat.
B. A chemical ants use to communicate.
C. The place where ants live.
D. A job within the ant colony.
33. According to the speaker, why do ants leave a trail of pheromones?
A. To find their way back home.
B. To signal danger to other ants.
C. To attract mates.
D. To guide other ants to food.
34. What is TRUE about the strength of ants?
A. They can carry objects up to ten times their weight.
B. They can lift objects much heavier than themselves.
C. They cannot carry heavy objects.
D. They only carry food, not other objects.
35. What does the speaker imply about the ants’ habitats?
A. How harsh their habitats are
B. What factors affect their habitats
C. How adaptable ants are
D. How smart ants are when choosing the right spots.

Đáp án và giải thích
Questions 21-25. You will listen to a lecture about product packaging.
Transcript:
Good morning, everyone. Today, I'm going to talk about product packaging. We often think of packaging as just a way to hold or protect a product, but it's much more than that. Packaging plays a key role in how a product is seen and how successful it can be.
Product packaging is not about making the products look appealing, its main purpose is to protect the product inside. It keeps it safe from damage during transport and storage. Imagine buying a box of eggs without proper packaging - they would break easily! That's why it's important to choose the right materials. For example, food packaging often uses plastic or glass to keep the food fresh and safe to eat.
Packaging can also provide important information. Labels on the package tell you what the product is, how much it weighs, how to use it, and sometimes, what it’s made of. This is especially important for products like medicine or food. For example, food packaging often has nutritional information, so you know what you’re eating.
Lastly, in recent years, there has been a growing interest in environmentally-friendly packaging. Many companies are now trying to use materials that can be recycled or are biodegradable. This is important because it helps reduce waste and protect the environment.
Product packaging is not just about wrapping something up. It’s about protecting the product, building the brand, providing information, and even helping the environment. The next time you buy something, take a moment to think about the packaging - there's more to it than meets the eye. It’s ideal to compare the packaging of a specific product from different brands and choose the one that suits your needs.

21. Why is it important to choose the right packaging materials?
Transcript
Good morning, everyone. Today, I'm going to talk about product packaging. We often think of packaging as just a way to hold or protect a product, but it's much more than that. Packaging plays a key role in how a product is seen and how successful it can be.
Product packaging is not about making the products look appealing, its main purpose is to protect the product inside. It keeps it safe from damage during transport and storage. Imagine buying a box of eggs without proper packaging - they would break easily! That's why it's important to choose the right materials. For example, food packaging often uses plastic or glass to keep the food fresh and safe to eat.
Giải thích
Tạm dịch:
Chào buổi sáng, mọi người. Hôm nay, tôi sẽ nói về bao bì sản phẩm. Chúng ta thường nghĩ bao bì chỉ là cách để giữ hoặc bảo vệ sản phẩm, nhưng nó còn hơn thế nữa. Bao bì đóng vai trò quan trọng trong cách sản phẩm được nhìn nhận và mức độ thành công của sản phẩm.
Bao bì sản phẩm không phải là để làm cho sản phẩm trông hấp dẫn, mục đích chính của nó là bảo vệ sản phẩm bên trong. Nó giúp sản phẩm không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Hãy tưởng tượng đến cảnh mua một hộp trứng mà không có bao bì phù hợp - chúng sẽ dễ vỡ! Đó là lý do tại sao việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Ví dụ, bao bì thực phẩm thường sử dụng nhựa hoặc thủy tinh để giữ cho thực phẩm tươi và an toàn khi ăn.
“look more appealing” (tương ứng với “making the products look appealing” trong bài) được đề cập nhưng đây không phải lý do cho việc chọn chất liệu. → Loại phương án B.
“increase the cost” không được đề cập. → Loại phương án C.
“heavier” không được đề cập. → Loại phương án D.
Người nói cho biết bao bì đóng gói giúp sản phẩm an toàn, tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
22. What is true about companies that are interested in eco-friendly products?
Transcript
Packaging can also provide important information. Labels on the package tell you what the product is, how much it weighs, how to use it, and sometimes, what it’s made of. This is especially important for products like medicine or food. For example, food packaging often has nutritional information, so you know what you’re eating.
Lastly, in recent years, there has been a growing interest in environmentally friendly packaging. Many companies are now trying to use materials that can be recycled or are biodegradable. This is important because it helps reduce waste and protect the environment.
Giải thích
Tạm dịch:
Bao bì cũng có thể cung cấp thông tin quan trọng. Nhãn trên bao bì cho bạn biết sản phẩm là gì, nặng bao nhiêu, cách sử dụng và đôi khi, sản phẩm được làm từ gì. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm như thuốc hoặc thực phẩm. Ví dụ, bao bì thực phẩm thường có thông tin dinh dưỡng, vì vậy bạn biết mình đang ăn gì.
Cuối cùng, trong những năm gần đây, đã có sự quan tâm ngày càng tăng đối với bao bì thân thiện với môi trường. Nhiều công ty hiện đang cố gắng sử dụng các vật liệu có thể tái chế hoặc phân hủy sinh học. Điều này rất quan trọng vì nó giúp giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.
“more profit” không được đề cập. → Loại phương án A.
Các công ty này sử dụng các vật liệu có thể tái chế, không phải vật liệu không thể tái chế. → Loại phương án B.
“waste” được đề cập nhưng các công ty này giảm lượng rác thải, không phải thải nhiều rác thải hơn. → Loại phương án D.
Các công ty này giúp bảo vệ môi trường. (protect the environment). → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
23. What is the purpose of product packaging?
Transcript
Product packaging is not just about wrapping something up. It’s about protecting the product, building the brand, providing information, and even helping the environment.
Giải thích
Tạm dịch:
Bao bì sản phẩm không chỉ là việc gói ghém thứ gì đó. Nó còn là việc bảo vệ sản phẩm, xây dựng thương hiệu, cung cấp thông tin và thậm chí là giúp ích cho môi trường.
“protect the product during transport” được đề cập trong mục đích của bao bì đóng gói.
“recognize the brand” (tương ứng với “building the brand” trong bài) được đề cập trong mục đích của bao bì đóng gói.
“provide information” được đề được đề cập trong mục đích của bao bì đóng gói.
Tất cả các phương án trên đều được đề cập.
→ Đáp án đúng: D
24. What does the speaker mean when he says “meets the eye”?
Transcript
The next time you buy something, take a moment to think about the packaging - there's more to it than meets the eye. It’s ideal to compare the packaging of a specific product from different brands and choose the one that suits your needs.
Giải thích
Tạm dịch:
Lần tới khi bạn mua một thứ gì đó, hãy dành chút thời gian để suy nghĩ về bao bì - nó có nhiều ý nghĩa hơn là vẻ bề ngoài. Tốt nhất là so sánh bao bì của một sản phẩm cụ thể từ các thương hiệu khác nhau và chọn loại phù hợp với nhu cầu của bạn.
Người nói khuyên hãy dành chút thời gian để suy nghĩ về bao bì vì nó có nhiều thứ hơn “meets the eye”. Sau đó người nói khuyên hãy so sánh bao bì của các các thương hiệu khác nhau để chọn loại phù hợp với nhu cầu. Như vậy, ngụ ý của người nói về “meets the eye” không phải là về chất lượng của sản phẩm. → Loại phương án A.
Không có thông tin nào liên quan đến giá cả sản phẩm. → Loại phương án C.
Không có thông tin nào liên quan đến danh tiếng của nhãn hàng. → Loại phương án D.
Ngụ ý của người nói về “meets the eyes” là về vẻ ngoài của sản phẩm. Người nói khuyên hãy chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thay vì chọn sản phẩm có bao bì đẹp. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
25. What is the speaker mainly talking about?
Transcript
Giải thích
Tạm dịch:
Có thông tin về ảnh hưởng của bao bì lên môi trường nhưng đây chưa phải là nội dung chính của cả bài. → Loại phương án B.
Không có thông tin về giá cả. → Loại phương án C.
Có thông tin về chọn đúng loại vật liệu để đóng gói sản phẩm nhưng đây không phải là nội dung chính của cả bài. → Loại phương án D.
Người nói đề cập xuyên suốt bài giảng về những mục đích của bao bì như bảo vệ hàng hóa khi vận chuyển, cung cấp thông tin cho người tiêu dùng và mục đích bảo vệ môi trường của các bao bì có thể tái chế. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
Questions 26-30. You will listen to a talk about urban planning in Singapore.
Transcript:
Good morning, everyone. Today, we’re going to discuss a fascinating and highly successful example of urban planning: the city-state of Singapore. Over the past few decades, Singapore has transformed itself from a small, overcrowded island with limited resources into one of the world’s most innovative and efficient cities. This success didn’t happen by chance.
Let’s talk about land use. Singapore is an island with a total land area of just 728 square kilometers, making it one of the smallest countries in the world. Despite this, Singapore has managed to accommodate a population of over 5 million people while maintaining a high standard of living. The government has implemented strict zoning laws that designate specific areas for residential, commercial, industrial, and recreational purposes. By carefully balancing these needs, Singapore has created a city where people can live, work, and play in close proximity.
Another key aspect of Singapore’s urban planning is its emphasis on green spaces. Despite its limited land area, Singapore is known as a “Garden City,” with nearly half of its land area covered by greenery. This includes public parks, nature reserves, and even green roofs and vertical gardens on buildings. The government has made it a priority to integrate nature into the urban environment, which not only improves the quality of life for residents but also helps to mitigate the effects of urban heat and combat climate change.
Transportation is another area where Singapore excels. The city has one of the most efficient public transportation systems in the world, with an extensive network of buses and trains that connect every part of the island. To reduce traffic congestion and encourage the use of public transport, the government has implemented policies such as the Electronic Road Pricing system, which charges drivers for using certain roads during peak hours. This has successfully reduced the number of cars on the road and made public transport the preferred mode of travel for many Singaporeans.
Furthermore, Singapore’s urban planning also takes into account the need for sustainable development. The city has implemented a range of measures to reduce its carbon footprint, including promoting energy-efficient buildings, encouraging the use of renewable energy, and reducing waste through recycling and waste-to-energy programs. These initiatives have helped Singapore become one of the most sustainable cities in the world.
In conclusion, Singapore’s success in urban planning is a testament to the power of strategic thinking and long-term planning. Singapore has created a city that is not only livable but also serves as a model for other cities around the world.

26. What is the main idea of the speaker’s discussion on Singapore’s urban planning?
Transcript
Good morning, everyone. Today, we’re going to discuss a fascinating and highly successful example of urban planning: the city-state of Singapore. Over the past few decades, Singapore has transformed itself from a small, overcrowded island with limited resources into one of the world’s most innovative and efficient cities. This success didn’t happen by chance.
Giải thích
Tạm dịch:
Chào buổi sáng, mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về một ví dụ hấp dẫn và vô cùng thành công về quy hoạch đô thị: thành phố-quốc gia Singapore. Trong vài thập kỷ qua, Singapore đã chuyển mình từ một hòn đảo nhỏ, đông đúc với nguồn lực hạn chế thành một trong những thành phố sáng tạo và hiệu quả nhất thế giới. Thành công này không phải ngẫu nhiên mà có.
Có thông tin Singapore có thể đáp ứng nhu cầu của hơn 5 triệu người nhưng không có thông tin tập trung tạo nhiều khu vực dân cư hơn. → Loại phương án A.
Có thông tin về việc giảm thiểu tắc nghẽn giao thông nhưng đây chỉ là một phần trong vấn đề quy hoạch của Singapore, không phải nội dung chính của cả bài nói. → Loại phương án C.
Có đề cập về “green spaces” nhưng không có thông tin Singapore gặp khó khăn trong vấn đề này. → Loại phương án D.
Có thông tin thành công của Singapore không phải tự nhiên mà có. Sau đó, người nói phân tích cách quy hoạch và các chính sách liên quan đến vấn đề quy hoạch. Vì vậy, đây là nội dung chính của bài nói. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
27. Why does the speaker mention Singapore’s land use planning?
Transcript
Let’s talk about land use. Singapore is an island with a total land area of just 728 square kilometers, making it one of the smallest countries in the world. Despite this, Singapore has managed to accommodate a population of over 5 million people while maintaining a high standard of living. The government has implemented strict zoning laws that designate specific areas for residential, commercial, industrial, and recreational purposes. By carefully balancing these needs, Singapore has created a city where people can live, work, and play in close proximity.
Giải thích
Tạm dịch:
Hãy nói về việc sử dụng đất. Singapore là một hòn đảo có tổng diện tích đất chỉ 728 km2, khiến nơi đây trở thành một trong những quốc gia nhỏ nhất thế giới. Mặc dù vậy, Singapore vẫn có thể đáp ứng nhu cầu của hơn 5 triệu người trong khi vẫn duy trì mức sống cao. Chính phủ đã thực hiện các luật phân vùng nghiêm ngặt chỉ định các khu vực cụ thể cho mục đích dân cư, thương mại, công nghiệp và giải trí. Bằng cách cân bằng cẩn thận các nhu cầu này, Singapore đã tạo ra một thành phố nơi mọi người có thể sống, làm việc và vui chơi ở gần nhau.
Có đề cập về dân số nhưng không có thông tin về dân số cao và không có thông tin về những thách thức liên quan đến dân số. → Loại phương án A.
Có đề cập về chính sách phân vùng (zone policies) nhưng đây là điều giúp Singapore quy hoạch tốt, người nói không chỉ trích (criticize) điều này. → Loại phương án C.
Không có thông tin về lịch sử phát triển đô thị của Singapore. → Loại phương án D.
Người nói đến “land use” để chứng minh Singapore quy hoạch tốt vốn đất của họ cho các mục đích khác nhau. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
28. What does the speaker imply by describing Singapore as a “Garden City”?
Transcript
Another key aspect of Singapore’s urban planning is its emphasis on green spaces. Despite its limited land area, Singapore is known as a “Garden City,” with nearly half of its land area covered by greenery. This includes public parks, nature reserves, and even green roofs and vertical gardens on buildings. The government has made it a priority to integrate nature into the urban environment, which not only improves the quality of life for residents but also helps to mitigate the effects of urban heat and combat climate change.
Giải thích
Tạm dịch:
Một khía cạnh quan trọng khác trong quy hoạch đô thị của Singapore là sự nhấn mạnh vào không gian xanh. Mặc dù diện tích đất đai hạn chế, Singapore được biết đến là "Thành phố vườn", với gần một nửa diện tích đất được bao phủ bởi cây xanh. Bao gồm các công viên công cộng, khu bảo tồn thiên nhiên và thậm chí cả mái nhà xanh và vườn thẳng đứng trên các tòa nhà. Chính phủ đã ưu tiên đưa thiên nhiên vào môi trường đô thị, điều này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân mà còn giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ đô thị và chống biến đổi khí hậu.
Có thông tin Singapore tập trung vào không gian xanh nhưng không có thông tin thành phố này tập trung chủ yếu và nông nghiệp. → Loại phương án A.
Không có thông tin về việc thu hút khách du lịch. → Loại phương án B.
Không có thông tin về việc có nhiều nông trại và nhà kính. → Loại phương án D.
Có thông tin chính phủ đã ưu tiên đưa thiên nhiên vào môi trường đô thị. Điều này đồng nghĩa Singapore có nhiều không gian xanh hòa nhập vào cảnh quan đô thị. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
29. What can be inferred about the speaker’s opinion on Singapore’s transportation system?
Transcript
Transportation is another area where Singapore excels. The city has one of the most efficient public transportation systems in the world, with an extensive network of buses and trains that connect every part of the island. To reduce traffic congestion and encourage the use of public transport, the government has implemented policies such as the Electronic Road Pricing system, which charges drivers for using certain roads during peak hours. This has successfully reduced the number of cars on the road and made public transport the preferred mode of travel for many Singaporeans.
Furthermore, Singapore’s urban planning also takes into account the need for sustainable development. The city has implemented a range of measures to reduce its carbon footprint, including promoting energy-efficient buildings, encouraging the use of renewable energy, and reducing waste through recycling and waste-to-energy programs. These initiatives have helped Singapore become one of the most sustainable cities in the world.
Giải thích
Tạm dịch:
Giao thông là một lĩnh vực khác mà Singapore nổi trội. Thành phố này có một trong những hệ thống giao thông công cộng hiệu quả nhất thế giới, với mạng lưới xe buýt và tàu hỏa rộng khắp kết nối mọi nơi trên đảo. Để giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, chính phủ đã triển khai các chính sách như Hệ thống định giá đường bộ điện tử, tính phí người lái xe khi sử dụng một số tuyến đường nhất định trong giờ cao điểm. Điều này đã thành công trong việc giảm số lượng ô tô trên đường và biến phương tiện giao thông công cộng trở thành phương thức di chuyển ưa thích của nhiều người dân Singapore.
Hơn nữa, quy hoạch đô thị của Singapore cũng tính đến nhu cầu phát triển bền vững. Thành phố đã thực hiện một loạt các biện pháp để giảm lượng khí thải carbon, bao gồm thúc đẩy các tòa nhà tiết kiệm năng lượng, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và giảm chất thải thông qua các chương trình tái chế và chuyển đổi chất thải thành năng lượng. Những sáng kiến này đã giúp Singapore trở thành một trong những thành phố bền vững nhất thế giới.
Người nói đề cập đến các mặt tốt của giao thông ở Singapore, không có thông tin nào liên quan đến việc cần cải thiện thêm. → Loại phương án B.
Không có thông tin về hệ thống giao thông thì đắt đối với hầu hết người dân. → Loại phương án C.
Người nói đề cập đến những mặt tốt của giao thông ở Singapore vì vậy nó được xem là “efficient” (hiệu quả) nhưng không có thông tin là nó “outdated” (lỗi thời). → Loại phương án D.
Người nói đề cập đến những mặt tốt của giao thông ở Singapore vì vậy có thể suy ra đây là hệ thống giao thông mà các nước có thể làm theo. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
30. In which order does the speaker organize information about urban planning in Singapore?
Transcript
In conclusion, Singapore’s success in urban planning is a testament to the power of strategic thinking and long-term planning. Singapore has created a city that is not only livable but also serves as a model for other cities around the world.
Giải thích
Tạm dịch:
Tóm lại, thành công của Singapore trong quy hoạch đô thị là minh chứng cho sức mạnh của tư duy chiến lược và quy hoạch dài hạn. Singapore đã tạo ra một thành phố không chỉ đáng sống mà còn là hình mẫu cho các thành phố khác trên thế giới.
Người nói đề cập “land use” (việc sử dụng đất), sau đó tới “green spaces” (không gian xanh) và cuối cùng là “transportation’. → Chọn phương án D.
Các thứ tự còn lại sai. → Loại phương án A, B, C.
→ Đáp án đúng: D
Questions 31-35. You will listen to a lecture about ants.
Transcript:
Ants are everywhere, aren’t they? Have you ever stopped to think about how amazing these tiny creatures are? They might seem small and insignificant, but ants play a huge role in our environment. For one, did you know that ants are excellent at teamwork? They live in colonies that can have thousands, even millions, of ants, all working together to support the colony. Each ant has a specific job—some are workers, some are soldiers, and of course, there’s the queen. One thing that’s fascinating is how ants communicate with each other. They don’t have voices like we do, so how do they do it? Well, ants use chemicals called pheromones to send messages. When an ant finds food, it leaves a trail of pheromones for other ants to follow. That’s why you often see a line of ants marching towards the same spot. They’re following the chemical trail left by their fellow ants.
One thing that’s fascinating is how ants communicate with each other. They don’t have voices like we do, so how do they do it? Well, ants use chemicals called pheromones to send messages. When an ant finds food, it leaves a trail of pheromones for other ants to follow. That’s why you often see a line of ants marching towards the same spot. They’re following the chemical trail left by their fellow ants.
Another interesting fact about ants is their strength. Have you ever seen an ant carrying something much bigger than itself? It’s because ants are incredibly strong for their size. They can carry objects that are 10 to 50 times their own body weight! Imagine if a human could do that - we’d be able to lift cars with ease.
They can live in almost any environment - forests, deserts, even inside your house. They build complex nests, sometimes underground or even inside trees, with different chambers for different purposes, like storing food or raising young ants.
But why are ants so important? Well, they help to clean up the environment by eating dead insects and breaking down organic material. They also aerate the soil, which helps plants grow better. Without ants, our ecosystems wouldn’t function as smoothly as they do.

31. What is the purpose of this talk?
Transcript
Ants are everywhere, aren’t they? Have you ever stopped to think about how amazing these tiny creatures are? They might seem small and insignificant, but ants play a huge role in our environment. For one, did you know that ants are excellent at teamwork? They live in colonies that can have thousands, even millions, of ants, all working together to support the colony. Each ant has a specific job—some are workers, some are soldiers, and of course, there’s the queen.
Giải thích
Tạm dịch:
Kiến ở khắp mọi nơi, đúng không? Bạn đã bao giờ dừng lại để nghĩ về việc những sinh vật nhỏ bé này tuyệt vời như thế nào chưa? Chúng có vẻ nhỏ bé và không đáng kể, nhưng kiến đóng vai trò rất lớn trong môi trường của chúng ta. Đầu tiên, bạn có biết rằng kiến rất giỏi làm việc nhóm không? Chúng sống theo bầy đàn có thể có hàng nghìn, thậm chí hàng triệu con kiến, tất cả cùng nhau làm việc để hỗ trợ bầy đàn. Mỗi con kiến có một công việc cụ thể—một số là kiến thợ, một số là kiến lính, và tất nhiên, có cả kiến chúa.
Không có thông tin về cách tránh khỏi kiến. → Loại phương án A.
Không có thông tin về kiến gây hại. → Loại phương án B.
Không có thông tin về loài côn trùng khác. → Loại phương án D.
Người nói giới thiệu về chủ đề “ants” sau đó cho biết loài kiến rất thú vị (“amazing” tương ứng với “fascinating” trong câu C) với các khía cạnh như vai trò của nó đối với môi trường, khả năng làm việc nhóm của nó. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
32. What does the term "pheromones" mean in the context of ants?
Transcript
One thing that’s fascinating is how ants communicate with each other. They don’t have voices like we do, so how do they do it? Well, ants use chemicals called pheromones to send messages. When an ant finds food, it leaves a trail of pheromones for other ants to follow. That’s why you often see a line of ants marching towards the same spot. They’re following the chemical trail left by their fellow ants.
Giải thích
Tạm dịch:
Một điều thú vị là cách kiến giao tiếp với nhau. Chúng không có giọng nói như chúng ta, vậy chúng làm điều đó bằng cách nào? Vâng, kiến sử dụng các chất hóa học gọi là pheromone để gửi tin nhắn. Khi một con kiến tìm thấy thức ăn, nó để lại một vệt pheromone để những con kiến khác đi theo. Đó là lý do tại sao bạn thường thấy một hàng kiến diễu hành về cùng một địa điểm. Chúng đang đi theo vệt hóa học do những con kiến khác để lại.
Có thông tin về “food” nhưng “pheromones” không phải là một loại đồ ăn của kiến. → Loại phương án A.
Không có thông tin về nơi kiến sống. → Loại phương án C.
Không có thông tin liên quan giữa “pheromones” và “colony”. → Loại phương án D.
Có thông tin kiến dùng chất hóa học “pheromones” để gửi tin nhắn. Vì vậy, đây là cách giao tiếp của chúng. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
33. According to the speaker, why do ants leave a trail of pheromones?
Transcript
One thing that’s fascinating is how ants communicate with each other. They don’t have voices like we do, so how do they do it? Well, ants use chemicals called pheromones to send messages. When an ant finds food, it leaves a trail of pheromones for other ants to follow. That’s why you often see a line of ants marching towards the same spot. They’re following the chemical trail left by their fellow ants.
Giải thích
Tạm dịch:
Một điều thú vị là cách kiến giao tiếp với nhau. Chúng không có giọng nói như chúng ta, vậy chúng làm điều đó bằng cách nào? Vâng, kiến sử dụng các chất hóa học gọi là pheromone để gửi tin nhắn. Khi một con kiến tìm thấy thức ăn, nó để lại một vệt pheromone để những con kiến khác đi theo. Đó là lý do tại sao bạn thường thấy một hàng kiến diễu hành về cùng một địa điểm. Chúng đang đi theo vệt hóa học do những con kiến khác để lại.
Không có thông tin về việc tìm được về nhà. → Loại phương án A.
Không có thông tin về mối nguy hiểm. → Loại câu B.
Không có thông tin về việc thu hút bạn tình. → Loại câu C.
Có thông tin rằng khi tìm thức ăn, kiến để lại một vệt pheromone để những con kiến khác đi theo. Vì vậy, mục đích là để chỉ đường cho những con kiến khác đến chỗ thức ăn. → Chọn phương án D.
→ Đáp án đúng: D
34. What is TRUE about the strength of ants?
Transcript
Another interesting fact about ants is their strength. Have you ever seen an ant carrying something much bigger than itself? It’s because ants are incredibly strong for their size. They can carry objects that are 10 to 50 times their own body weight! Imagine if a human could do that - we’d be able to lift cars with ease.
Giải thích
Tạm dịch:
Một sự thật thú vị khác về loài kiến là sức mạnh của chúng. Bạn đã bao giờ thấy một con kiến mang một vật gì đó lớn hơn nhiều so với chính nó chưa? Đó là vì kiến cực kỳ khỏe so với kích thước của chúng. Chúng có thể mang những vật nặng gấp 10 đến 50 lần trọng lượng cơ thể của chúng! Hãy tưởng tượng nếu con người có thể làm được điều đó - chúng ta có thể dễ dàng nâng ô tô.
Có thông tin kiến có thể mang vật nặng hơn từ 10 đến 50 lần, không phải tối đa 10 lần. → Loại phương án A.
Có thông tin kiến có thể mang vật nặng. → Loại phương án C.
Không có thông tin kiến chỉ mang đồ ăn, không mang các vật khác. → Loại phương án D.
Có thông tin rằng kiến cực kỳ khỏe so với kích thước của chúng. Chúng có thể mang những vật nặng hơn 10 đến 50 lần cơ thể của chúng. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
35. What does the speaker imply about the ants’ habitats?
Transcript
They can live in almost any environment - forests, deserts, even inside your house. They build complex nests, sometimes underground or even inside trees, with different chambers for different purposes, like storing food or raising young ants.
But why are ants so important? Well, they help to clean up the environment by eating dead insects and breaking down organic material. They also aerate the soil, which helps plants grow better. Without ants, our ecosystems wouldn’t function as smoothly as they do.
Giải thích
Tạm dịch:
Chúng có thể sống ở hầu hết mọi môi trường - rừng, sa mạc, thậm chí bên trong ngôi nhà của bạn. Chúng xây tổ phức tạp, đôi khi dưới lòng đất hoặc thậm chí bên trong cây, với các khoang khác nhau cho các mục đích khác nhau, như dự trữ thức ăn hoặc nuôi kiến non.
Nhưng tại sao kiến lại quan trọng như vậy? Vâng, chúng giúp làm sạch môi trường bằng cách ăn côn trùng chết và phân hủy vật chất hữu cơ. Chúng cũng làm thoáng khí cho đất, giúp cây phát triển tốt hơn. Nếu không có kiến, hệ sinh thái của chúng ta sẽ không hoạt động trơn tru như vậy.
Không có thông tin về sự khắc nghiệt trong môi trường sống của kiến. → Loại phương án A.
Không có thông tin về những yếu tố ảnh hưởng đến môi trường sống của kiến. → Loại phương án B.
Có thông tin kiến có các hoạt động khác nhau trong các môi trường như xây tổ, dự trữ thức ăn, nuôi kiến con nhưng điều này không chứng minh kiến thông minh trong việc chọn nơi phù hợp để sống. → Loại phương án D.
Có thông tin kiến xây tổ phức tạp, đôi khi dưới lòng đất hoặc thậm chí bên trong cây, với các khoang khác nhau cho các mục đích khác nhau. Người nói kể ra các môi trường sống khác nhau của kiến để cho biết kiến có tính thích nghi trong các môi trường này. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | packaging | noun | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | bao bì | The company is looking for more sustainable packaging options. |
2 | appealing | adjective | /əˈpiːlɪŋ/ | hấp dẫn, thu hút | The bright colors of the packaging make the product very appealing. |
3 | proper | adjective | /ˈprɒpər/ | thích hợp, đúng đắn | Proper waste disposal is important for the environment. |
4 | label | noun | /ˈleɪbl/ | nhãn mác | Read the label carefully before using the product. |
5 | nutritional | adjective | /njuːˈtrɪʃənl/ | thuộc về sinh dưỡng | The label provides nutritional information about the food. |
6 | environmentally-friendly | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường | We should choose environmentally-friendly products whenever possible. |
7 | biodegradable | adjective | /ˌbaɪəʊdɪˈɡrədəbl/ | có thể phân hủy sinh học | The packaging is biodegradable. |
8 | recreational | adjective | /ˌrekriˈeɪʃnəl/ | thuộc về giải trí, thuộc về vui chơi | Recreational activities include swimming and hiking. |
9 | initiative | noun | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sáng kiến, ý tưởng | He took the initiative to organize the event. |
10 | innovative | adjective | /ˈɪnəveɪtɪv/ | sáng tạo, đổi mới | The company is known for its innovative designs. |
11 | urban planning | noun phrase | /ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/ | quy hoạch đô thị | Good urban planning is essential for sustainable cities. |
12 | creature | noun | /ˈkriːtʃər/ | sinh vật, loài vật | The forest is home to many different creatures. |
13 | march | verb/ noun | /mɑːtʃ/ | diễu hành; cuộc diễu hành | The soldiers marched in formation. |
Tổng kết
Phần 3 của VSTEP Listening là Talks/ Lectures, yêu cầu thí sinh lắng nghe các đoạn bài nói, bài thuyết trình, bài giảng,… sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm tương ứng. Bài viết trên hướng dẫn người học các bước làm bài kèm ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, các bài tập luyện tập cũng được cung cấp đủ đáp án và giải thích. Tác giả hy vọng, người học có thể vận dụng tốt trong quá trình luyện tập để chinh phục điểm số cao trong kì thi VSTEP.
Thí sinh mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi VSTEP sẽ tìm thấy giải pháp toàn diện tại khóa học VSTEP của ZIM Academy. Với chương trình đào tạo chuyên sâu từ cấp độ A1 đến C1, khóa học giúp thí sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình học.
- VSTEP Listening comprehension skills
- Unit 2: Các dạng bài VSTEP Listening Part 2: Đoạn hội thoại (Phần 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 3)
Bình luận - Hỏi đáp