VSTEP Listening comprehension skills - Unit 2 - Phần 3: Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 1
Key takeaways
Cấu trúc phần thi (dựa trên bài viết):
Gồm ba đoạn ghi âm khác nhau (talks or lectures).
Mỗi đoạn có năm câu hỏi trắc nghiệm (A, B, C, D).
Thí sinh chỉ được nghe mỗi đoạn một lần.
Mục tiêu của bài viết: Giúp học viên nắm vững từ vựng chủ đề “Technology” để tự tin hơn khi làm bài nghe dạng Bài nói/Bài giảng.
Bài viết này nằm trong chuỗi các tài liệu hỗ trợ học viên ôn luyện kỹ năng Nghe hiểu (Listening Comprehension) cho kỳ thi VSTEP. Tiếp nối các nội dung đã trình bày, Unit 2 - Phần 3 sẽ đi sâu vào dạng bài Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 1. Với mục đích cung cấp nguồn tài liệu hữu ích và thiết thực, bài viết tập trung vào việc hệ thống hóa vốn từ vựng VSTEP theo chủ đề. Trong phần này, chủ đề được lựa chọn là “Technology”, một lĩnh vực có tần suất xuất hiện cao trong các bài nghe. Thông qua việc nắm vững các từ vựng này, học viên sẽ có thêm sự tự tin và chuẩn bị tốt nhất cho phần thi.
Xem phần trước: Unit 2: Các dạng bài VSTEP Listening Part 2: Đoạn hội thoại (Phần 2.1)
Từ vựng VSTEP chủ đề Technology
innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʃn/
Nghĩa: Sự đổi mới
Ví dụ: The company is known for its innovation in the tech industry.
(Công ty này nổi tiếng với sự đổi mới trong ngành công nghệ.)cypersecurity (noun) /ˌsaɪbər sɪˈkjʊərəti/
Nghĩa: An ninh mạng
Ví dụ: Cybersecurity is important to protect against online threats.
(An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ chống lại các mối đe dọa trực tuyến.)automation (noun) /ˌɔːtəˈmeɪʃn/
Nghĩa: Sự tự động hóa
Ví dụ: Automation is increasing efficiency in many industries.
(Tự động hóa đang tăng hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp.)E-commerce (noun) /ˈiːkɒmɜːrs/
Nghĩa: Thương mại điện tử
Ví dụ: E-commerce has made it easier to buy and sell products online.
(Thương mại điện tử giúp việc mua và bán sản phẩm trực tuyến trở nên dễ dàng hơn.)advanced (adjective) /ədˈvænst/
Nghĩa: Tiên tiến, hiện đại
Ví dụ: This smartphone has very advanced features.
(Chiếc điện thoại thông minh này có nhiều tính năng rất tiên tiến.)cutting-edge (adjective) /ˈkʌtɪŋ edʒ/
Nghĩa: Tiên tiến, hiện đại
Ví dụ: The company is developing cutting-edge technology.
(Công ty đang phát triển công nghệ tiên tiến.)user-friendly (adjective) /ˈjuːzər ˈfrendli/
Nghĩa: Tiên tiến, hiện đại
Ví dụ: The software is designed to be user-friendly.
(Phần mềm được thiết kế thân thiện với người dùng.)portable (adjective) /ˈpɔːrtəbl/
Nghĩa: Có thể mang theo, xách tay
Ví dụ: Laptops are portable computers.
(Máy tính xách tay là máy tính xách tay.)wireless (adjective) /ˈwaɪələs/
Nghĩa: không dây
Ví dụ: I use a wireless mouse and keyboard.
(Tôi sử dụng chuột và bàn phím không dây.)biotechnology
Nghĩa: Công nghệ sinh học
Ví dụ: Biotechnology has applications in agriculture and healthcare.
(Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nông nghiệp và chăm sóc sức khỏe.)
Bài tập luyện tập
Bài 1. You will hear three different talks or lectures. In each talk or lecture, there are five questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the talks or lectures only once.
Questions 21-25. You will listen to a talk of a person about his life as an astronaut.
21. What does “an uphill battle” mean in the context?
A. satisfying
B. challenging
C. interesting
D. devastating
22. The speaker mentioned tasks such as eating and brushing his teeth in his talk to illustrate that:
A. the ways astronauts do the tasks are different from what he does on Earth
B. the tasks are not important in space
C. it takes a lot of time to do these tasks in space
D. these tasks are as easy as a game
23. Which is NOT mentioned about the working schedule of the speaker?
A. He has strict working hours
B. He enhances his knowledge to be ready for upcoming missions
C. He conducts several scientific trials
D. He has little time to communicate with his family and friends
24. What is the speaker’s attitude about being an astronaut?
A. regretful
B. rewarding
C. unpleasant
D. grateful
25. What is NOT mentioned as a difficulty that the speaker faces?
A. the heavy workload
B. the differences in the way of living
C. the tough training process
D. financial issues
Questions 26-30. You will listen to a talk about traffic in Vietnam.
26. What does the speaker say about the honking in Vietnam's traffic?
A. It’s an aggressive form of communication.
B. It’s a useful way to communicate.
C. It’s mostly used to scare pedestrians.
D. It’s a signal that someone is upset.
27. How does the speaker describe the experience of crossing the street in Vietnam?
A. You must wait for a clear path.
B. You should walk slowly and steadily.
C. You need to run across quickly.
D. You should weave around drivers.
28. Which of the following is NOT mentioned as a common sight in Vietnam’s traffic?
A. People driving on sidewalks.
B. Large trucks dominating the roads.
C. More people in a vehicle than the allowed number.
D. Vehicles carrying large things.
29. What is the speaker’s view about traffic laws in Vietnam?
A. They seem less enforced
B. There are no traffic laws at all.
C. They are strictly followed.
D. There are more laws in Vietnam than in Western countries.
30. What is TRUE about traffic accidents in Vietnam?
A. There are many accidents.
B. There are many accidents but they are not deadly.
C. The large number of accidents results in safety improvement.
D. Accidents happen mostly because of poor infrastructure.
Questions 31-35. You will listen to a talk about a method in education.
31. According to the speaker, what does the term “liberal education” mean?
A. an approach to education
B. a subject
C. a set of skills
D. a profession
32. What is the primary focus of liberal education according to the speaker?
A. Preparing students for specific technical careers.
B. Developing critical thinking, communication, and problem-solving skills.
C. Providing detailed knowledge in one particular subject area.
D. Training students for immediate employment.
33. What does the speaker say is a key difference between liberal education and vocational education?
A. Liberal education focuses on job-specific skills.
B. Vocational education encourages a wide range of subject exploration.
C. Liberal education promotes broad perspectives.
D. Vocational education includes humanities and social sciences.
34. How does the speaker justify the relevance of liberal education in today’s rapidly changing world?
A. It teaches students how to use modern technology.
B. It equips students with adaptable, transferable skills.
C. It focuses on high-paying job opportunities.
D. It prepares students for the jobs of today.
35. Why does the speaker say liberal education is too broad and outdated?
A. to show that it receives criticism from some people.
B. to encourage people to apply it in schools.
C. to say that it requires great effort to make it successful
D. to say that only a few people benefit from it.
Bài 2. You will hear three different talks or lectures. In each talk or lecture there are five questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the talks or lectures only once.
Questions 21-25. You will listen to a talk about a job.
21. What does the idiom "raises eyebrows" in the first paragraph most likely mean?
A. Causes suspicion
B. Causes surprise.
C. Makes people angry.
D. Encourages people to think logically.
22. The speaker mentioned “playing a game of chess” in the talk to illustrate that being an ethical hacker…
A. requires inborn talent
B. requires long-term training
C. requires broad thinking and predictions
D. requires high concentration
23. According to the speaker, why is constant learning important in ethical hacking?
A. To stay entertained in a boring job.
B. To keep up with the evolving technology and cyber threats.
C. To impress potential employers.
D. To gain more certifications.
24. What can be inferred about the speaker's attitude towards their job?
A. They find it monotonous and boring.
B. They find it stressful and overwhelming.
C. They find it exciting and rewarding.
D. They find it easy and straightforward.
25. What is the primary purpose of the speaker's talk?
A. To explain how to become a hacker.
B. To highlight the dangers of hacking.
C. To describe the role and importance of ethical hacking.
D. To promote a new cybersecurity software.
Questions 26-30. You will listen to a concept in Japanese culture.
26. How is 'Wa' reflected in Japanese decision-making processes?
A. Decisions are made solely by people on a higher level.
B. Decisions are made based on majority votes.
C. Decisions are made through agreement to maintain harmony.
D. Decisions are made quickly without consultation.
27. According to the speaker, which is NOT true about Japanese people?
A. They maintain balance at work but not in their family.
B. People sometimes keep silent to show their opinions.
C. They prefer to communicate indirectly.
D. They don’t express strongly when they disagree with something.
28. Which traditional Japanese art form is NOT mentioned as associated with the concept of 'Wa'?
A. Origami
B. Calligraphy
C. Flower arranging
D. Tea ceremony
29. What is 'nemawashi' in the context of Japanese business culture?
A. A quick decision-making process.
B. A formal meeting to finalize decisions.
C. Informal discussions to build consensus before a formal decision.
D. A method of rewarding individual achievements.
30. What is one potential challenge of prioritizing 'Wa' in group settings?
A. It leads to frequent conflicts.
B. It may suppress individual opinions and limit innovation.
C. It encourages too much risk-taking.
D. It causes communication breakdowns.
Questions 31-35. You will listen to a talk about koalas.
31. Why do koalas spend so much time sleeping?
A. Because they are active at night.
B. To digest their nutrient-rich diet.
C. To save energy due to their low-energy diet.
D. Because they have no predators to worry about.
32. What is unique about koalas' diet?
A. They eat a variety of leaves.
B. They eat only eucalyptus leaves and are very selective.
C. They eat insects found on eucalyptus leaves.
D. They eat many kinds of leaves as long as they are tender.
33. Which of the following is TRUE about koalas' social behavior?
A. They live in large groups.
B. They are highly social and communicate constantly.
C. They prefer having their own private space.
D. They are always moving from one tree to another.
34. What threat to koalas is mentioned in the talk?
A. Overpopulation of eucalyptus trees.
B. Excessive hunting by humans.
C. The reduction of their habitat and disease.
D. Competition with other species.
35. Which is NOT mentioned in the talk?
A. Koalas’ behaviors
B. Koalas’ sleeping and eating habits
C. The population of koalas
D. Dangers to koalas
Đáp án và giải thích
Bài 1
Questions 21-25. You will listen to a talk of a person about his life as an astronaut.
Transcript:
Good evening, everyone. It’s a real pleasure to be here and share a little bit about my life as an astronaut. When people hear the word 'astronaut,' they often imagine thrilling spacewalks and breathtaking views of Earth. And yes, those experiences are certainly part of the job, but there’s so much more that goes into it. Today, I’ll give you a glimpse into what it’s really like to live and work in space. I’ll start with the training, which is an uphill battle. It takes years of preparation before you ever leave the ground. We undergo rigorous physical training, including survival exercises in harsh environments, to prepare for the unexpected. We also spend countless hours in simulators that replicate the conditions of space. The goal is to be as prepared as possible for any situation that might arise.
Once in space, the daily routine is unlike anything on Earth. The first thing you notice is the sensation of weightlessness. At first, it’s exhilarating - you’re floating, and everything feels like a game. But then, you realize that simple tasks, like eating or brushing your teeth, require new techniques. Food doesn’t behave the same way in zero gravity, so we use special containers and utensils to avoid floating crumbs and spills.
One of the most critical aspects of life in space is the work schedule. We follow a strict timeline, often working 10 to 12 hours a day. This includes conducting scientific experiments, performing maintenance on the spacecraft, and preparing for spacewalks. The experiments we conduct are incredibly varied, ranging from studying the effects of microgravity on the human body to observing cosmic phenomena that can’t be seen from Earth. Each experiment contributes to our understanding of space and helps prepare for future missions, including the possibility of sending humans to Mars.
There are moments of pure wonder that make all the challenges worthwhile. Looking out the window and seeing Earth from space is a humbling experience. You see the planet as a whole, without borders, and it’s a powerful reminder of how interconnected we all are. The beauty of the Earth, the vastness of space, and the realization that you’re part of something much larger than yourself- it’s hard to put into words how that feels.
In conclusion, despite the difficulties, the rewards are immense, not only in terms of personal achievement but also in contributing to humanity’s understanding of space and our place in the universe.
21. What does “an uphill battle” mean in the context?
Transcript
Good evening, everyone. It’s a real pleasure to be here and share a little bit about my life as an astronaut. When people hear the word 'astronaut,' they often imagine thrilling spacewalks and breathtaking views of Earth. And yes, those experiences are certainly part of the job, but there’s so much more that goes into it. Today, I’ll give you a glimpse into what it’s really like to live and work in space. I’ll start with the training, which is an uphill battle. It takes years of preparation before you ever leave the ground. We undergo rigorous physical training, including survival exercises in harsh environments, to prepare for the unexpected. We also spend countless hours in simulators that replicate the conditions of space. The goal is to be as prepared as possible for any situation that might arise.
Giải thích
Tạm dịch:
Chào buổi tối, mọi người. Thật là một niềm vui khi được ở đây và chia sẻ một chút về cuộc sống của tôi với tư cách là một phi hành gia. Khi mọi người nghe từ 'phi hành gia', họ thường tưởng tượng đến những chuyến đi bộ ngoài không gian đầy phấn khích và những góc nhìn ngoạn mục về Trái đất. Và đúng vậy, những trải nghiệm đó chắc chắn là một phần của công việc, nhưng còn nhiều điều hơn thế nữa. Hôm nay, tôi sẽ cho bạn thấy cuộc sống và công việc thực sự trong không gian như thế nào. Tôi sẽ bắt đầu bằng quá trình đào tạo, đó là một cuộc chiến gian nan. Phải mất nhiều năm chuẩn bị trước khi bạn rời khỏi mặt đất. Chúng tôi trải qua quá trình đào tạo thể chất nghiêm ngặt, bao gồm các bài tập sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt, để chuẩn bị cho những điều bất ngờ. Chúng tôi cũng dành vô số giờ trong các máy mô phỏng mô phỏng các điều kiện của không gian. Mục tiêu là phải chuẩn bị tốt nhất có thể cho mọi tình huống có thể phát sinh.
Người nói không đề cập đến cảm giác thoả mãn (satisfying). → Loại phương án A.
Người nói không đề cập đến cảm giác thú vị (interesting). → Loại phương án C.
Người nói không đề cập đến tính chất tàn phá devastating). → Loại phương án D.
Người nói cho rằng việc huấn luyện là “an uphill battle” và sau đó kể ra các khó khăn như tốn nhiều năm để chuẩn bị (takes years of preparation), bài tập sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt (survival exercises in harsh environments). Vì vậy, “an uphill battle” tương đương với nghĩa khó khăn (challenging). → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
22. The speaker mentioned tasks such as eating, and brushing his teeth in his talk to illustrate that
Transcript
Once in space, the daily routine is unlike anything on Earth. The first thing you notice is the sensation of weightlessness. At first, it’s exhilarating - you’re floating, and everything feels like a game. But then, you realize that simple tasks, like eating or brushing your teeth, require new techniques. Food doesn’t behave the same way in zero gravity, so we use special containers and utensils to avoid floating crumbs and spills.
Giải thích
Tạm dịch:
Khi đã vào không gian, thói quen hằng ngày không giống bất kỳ thứ gì trên Trái Đất. Điều đầu tiên bạn nhận thấy là cảm giác không trọng lượng. Lúc đầu, cảm giác thật phấn khích - bạn đang lơ lửng, và mọi thứ giống như một trò chơi. Nhưng sau đó, bạn nhận ra rằng những công việc đơn giản, như ăn uống hoặc đánh răng, đòi hỏi những kỹ thuật mới. Thức ăn không hoạt động theo cùng một cách trong điều kiện không trọng lực, vì vậy chúng ta sử dụng các hộp đựng và dụng cụ đặc biệt để tránh vụn thức ăn và thức uống bị đổ ra ngoài.
Không có thông tin về việc các nhiệm vụ này có “important” (quan trọng) hay không. → Loại phương án B.
Không có thông tin về việc các nhiệm vụ này có “takes a lot of time” (tốn nhiều thời gian) hay không. → Loại phương án C.
Có đề cập về “game” nhưng người nói nói rằng lúc đầu, cảm giác lơ lửng trên không trung thật phấn khích, và mọi thứ giống như một trò chơi nhưng sau đó người nói nói rằng những công việc đơn giản, như ăn uống hoặc đánh răng, đòi hỏi những kỹ thuật mới. Suy ra các nhiệm vụ này không dễ như một trò chơi. → Loại phương án D.
Người nói nói rằng những công việc đơn giản, như ăn uống hoặc đánh răng, đòi hỏi những kỹ thuật mới. Người nói nói thêm thức ăn không hoạt động theo cùng một cách trong điều kiện không trọng lực, vì vậy chúng ta sử dụng các hộp đựng và dụng cụ đặc biệt để tránh vụn thức ăn và thức uống bị đổ ra ngoài. Có thể suy ra người nói đang cho biết cách làm các nhiệm vụ này khác với cách làm chúng trên Trái Đất. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
23. Which is NOT mentioned about the working schedule of the speaker?
Transcript
One of the most critical aspects of life in space is the work schedule. We follow a strict timeline, often working 10 to 12 hours a day. This includes conducting scientific experiments, performing maintenance on the spacecraft, and preparing for spacewalks. The experiments we conduct are incredibly varied, ranging from studying the effects of microgravity on the human body to observing cosmic phenomena that can’t be seen from Earth. Each experiment contributes to our understanding of space and helps prepare for future missions, including the possibility of sending humans to Mars.
Giải thích
Tạm dịch:
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của cuộc sống trong không gian là lịch trình làm việc. Chúng tôi tuân theo một mốc thời gian nghiêm ngặt, thường làm việc 10 đến 12 giờ một ngày. Điều này bao gồm tiến hành các thí nghiệm khoa học, thực hiện bảo trì tàu vũ trụ và chuẩn bị cho các chuyến đi bộ ngoài không gian. Các thí nghiệm mà chúng tôi tiến hành vô cùng đa dạng, từ nghiên cứu tác động của trọng lực vi mô lên cơ thể con người đến quan sát các hiện tượng vũ trụ không thể nhìn thấy từ Trái đất. Mỗi thí nghiệm đều góp phần vào sự hiểu biết của chúng tôi về không gian và giúp chuẩn bị cho các sứ mệnh trong tương lai, bao gồm khả năng đưa con người lên sao Hỏa.
Có thông tin anh ấy “follow a strict timeline” (tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt), tương ứng với “has strict working hours” trong câu A. → Loại phương án A.
Có thông tin anh ấy làm các thí nghiệm giúp có “understanding of space and helps prepare for future missions” (hiểu biết về không gian và giúp chuẩn bị cho các nhiệm vụ trong tương lai), tương ứng với “enhances his knowledge to be ready for upcoming missions”. → Loại phương án B.
Có thông tin anh ấy “conducting scientific experiments” (tiến hành các thí nghiệm khoa học), thực hiện bảo trì tàu vũ trụ và chuẩn bị cho các chuyến đi bộ ngoài không gian, tương ứng với “conducts several scientific trials”.
Không có thông tin về việc giao tiếp với bạn bè và gia đình (communicate with his family and friends). → Chọn phương án D.
→ Đáp án đúng: D
24. What is the speaker’s attitude about being an astronaut?
Transcript
There are moments of pure wonder that make all the challenges worthwhile. Looking out the window and seeing Earth from space is a humbling experience. You see the planet as a whole, without borders, and it’s a powerful reminder of how interconnected we all are. The beauty of the Earth, the vastness of space, and the realization that you’re part of something much larger than yourself- it’s hard to put into words how that feels.
Giải thích
Tạm dịch:
Có những khoảnh khắc tuyệt vời thuần túy khiến mọi thử thách trở nên xứng đáng. Nhìn ra ngoài cửa sổ và ngắm Trái đất từ không gian là một trải nghiệm khiêm nhường. Bạn nhìn thấy hành tinh như một tổng thể, không biên giới, và đó là lời nhắc nhở mạnh mẽ về việc tất cả chúng ta đều kết nối với nhau như thế nào. Vẻ đẹp của Trái đất, sự bao la của không gian, và nhận ra rằng bạn là một phần của thứ gì đó lớn hơn nhiều so với chính bạn - thật khó để diễn tả cảm giác đó bằng lời.
Không có thông tin liên quan đến thái độ tiếc nuối (regretful). → Loại phương án A.
Không có thông tin liên quan đến thái độ khó chịu (unpleasant). → Loại phương án C.
Không có thông tin liên quan đến thái độ biết ơn (grateful). → Loại phương án D.
Người nói nói rằng những khoảnh khắc tuyệt vời thuần túy khiến mọi thử thách trở nên xứng đáng (rewarding) như một trải nghiệm khiêm nhường (“humbling experience”), vẻ đẹp của Trái Đất (“The beauty of the Earth”),... → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
25. What is NOT mentioned as a difficulty that the speaker faces?
Transcript
… I’ll start with the training, which is an uphill battle….
…But then, you realize that simple tasks, like eating or brushing your teeth, require new techniques….
…One of the most critical aspects of life in space is the work schedule. We follow a strict timeline, often working 10 to 12 hours a day….
In conclusion, despite the difficulties, the rewards are immense, not only in terms of personal achievement but also in contributing to humanity’s understanding of space and our place in the universe.
Giải thích
Tạm dịch:
… Tôi sẽ bắt đầu với việc đào tạo, đó là một cuộc chiến gian nan….
…Nhưng sau đó, bạn nhận ra rằng những nhiệm vụ đơn giản, như ăn uống hoặc đánh răng, đòi hỏi những kỹ thuật mới….
…Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của cuộc sống trong không gian là lịch trình làm việc. Chúng tôi tuân theo một mốc thời gian nghiêm ngặt, thường làm việc 10 đến 12 giờ một ngày….
Tóm lại, bất chấp những khó khăn, phần thưởng là rất lớn, không chỉ về mặt thành tích cá nhân mà còn đóng góp vào sự hiểu biết của nhân loại về không gian và vị trí của chúng ta trong vũ trụ.
Đoạn thông tin trước đó có đề cập đến khối lượng làm việc lớn (heavy workload). → Loại phương án A.
Đoạn thông tin trước đó có đề cập đến cách sinh hoạt khác trong không gian (differences in the way of living). → Loại phương án B.
Đoạn thông tin trước đó có đề cập đến quá trình huấn luyện khó khăn (tough training process). → Loại phương án B.
Không có thông tin về các vấn đề tài chính (financial issues). → Chọn phương án D.
→ Đáp án đúng: D
Questions 26-30. You will listen to a talk about traffic in Vietnam.
Transcript
Traffic in Vietnam is a unique experience, to say the least. If you’ve ever been to a major city like Hanoi or Ho Chi Minh City, you’ve probably seen the sea of motorbikes that floods the streets. It's like a river of wheels, constantly moving, merging, and splitting. And the honking—oh, the honking—it’s not aggressive, it’s more like a language. Drivers honk to let you know they’re coming, to say thank you, or just to say, "I’m here." It’s chaotic, but there’s an odd rhythm to it, a kind of organized chaos that somehow works.
Crossing the street in Vietnam for the first time can be terrifying. There are no breaks in the traffic, no gaps to dart through. But the trick is to just start walking, slowly and steadily. The drivers will see you, and they’ll weave around you. It’s nerve-wracking, but it’s how it’s done. You don’t wait for a clear path because it will never come. You just have to trust that the drivers will adjust, and amazingly, they do.
Then there’s the issue of traffic laws, or the apparent lack of them. You’ll see people driving on the sidewalks to bypass jams, entire families riding on a single motorbike, and people carrying impossibly large loads on tiny scooters. But again, there’s a system in this madness. The concept of personal space doesn’t exist on the roads. Vehicles get as close as they can, but somehow, they avoid crashing. It’s a kind of dance, one that everyone seems to know the steps to, even if you can’t see any logic to it.
And it’s not just about getting from point A to point B. Traffic in Vietnam is also a social experience. You’ll see people chatting with each other as they ride, stopping at a street vendor to grab a snack without even getting off their bikes, or helping each other out when someone’s vehicle breaks down. The streets are alive, filled with people going about their daily lives in a way that’s so different from the orderly, rule-driven traffic in many Western countries.
But it’s not all fun and games. Traffic accidents are a serious issue. With so many vehicles on the road, often packed into narrow streets, accidents are common, and they can be deadly. The government has been trying to improve safety with more regulations and better infrastructure, but it’s a huge challenge. The culture of the road is deeply ingrained, and changing it is no easy task.
26. What does the speaker say about the honking in Vietnam's traffic?
Transcript
Traffic in Vietnam is a unique experience, to say the least. If you’ve ever been to a major city like Hanoi or Ho Chi Minh City, you’ve probably seen the sea of motorbikes that floods the streets. It's like a river of wheels, constantly moving, merging, and splitting. And the honking—oh, the honking—it’s not aggressive, it’s more like a language. Drivers honk to let you know they’re coming, to say thank you, or just to say, "I’m here." It’s chaotic, but there’s an odd rhythm to it, a kind of organized chaos that somehow works.
Giải thích
Tạm dịch:
Giao thông ở Việt Nam là một trải nghiệm độc đáo, ít nhất là như vậy. Nếu bạn đã từng đến một thành phố lớn như Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh, bạn có thể đã thấy biển xe máy tràn ngập đường phố. Nó giống như một dòng sông bánh xe, liên tục di chuyển, nhập vào và tách ra. Và tiếng còi xe - ôi, tiếng còi xe - không hung hăng, nó giống như một ngôn ngữ hơn. Người lái xe bóp còi để cho bạn biết họ đang đến, để nói lời cảm ơn hoặc chỉ để nói "Tôi ở đây". Nó hỗn loạn, nhưng có một nhịp điệu kỳ lạ, một loại hỗn loạn có tổ chức mà bằng cách nào đó lại hiệu quả.
Có thông tin rằng tiếng còi xe (honking) không dữ dội mà nó giống như một ngôn ngữ hơn. → Loại phương án A.
Không có thông tin tiếng còi xe làm người đi đường sợ hãi. → Loại phương án C.
Không có thông tin tiếng còi xe là tín hiệu cho biết ai đó đang không vui. → Loại phương án D.
Có thông tin người lái xe bóp còi để người khác biết họ đang đến, để nói cảm ơn, để nói “Tôi ở đây”. Vì vậy, tiếng bóp còi là một cách giao tiếp hữu ích. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
27. How does the speaker describe the experience of crossing the street in Vietnam?
Transcript
Crossing the street in Vietnam for the first time can be terrifying. There are no breaks in the traffic, no gaps to dart through. But the trick is to just start walking, slowly and steadily. The drivers will see you, and they’ll weave around you. It’s nerve-wracking, but it’s how it’s done. You don’t wait for a clear path because it will never come. You just have to trust that the drivers will adjust, and amazingly, they do.
Giải thích
Tạm dịch:
Lần đầu tiên băng qua đường ở Việt Nam có thể rất đáng sợ. Không có khoảng dừng nào giữa dòng xe cộ, không có khoảng trống nào để lao qua. Nhưng mẹo là hãy bắt đầu đi bộ, chậm rãi và đều đặn. Các tài xế sẽ nhìn thấy bạn, và họ sẽ luồn lách qua bạn. Thật hồi hộp, nhưng đó là cách thực hiện. Bạn không chờ đợi một con đường rõ ràng vì nó sẽ không bao giờ đến. Bạn chỉ cần tin rằng các tài xế sẽ điều chỉnh, và thật đáng kinh ngạc, họ đã làm được.
Có thông tin không nên chờ đợi để có một con đường trống vì điều này sẽ không bao giờ xảy ra. → Loại phương án A.
Người nói khuyên đi chậm, không phải chạy nhanh qua đường. → Loại phương án C.
Có đề cập về việc luồn lách (weave) nhưng người lái xe luồn lách qua bạn, không phải bạn luồn lách qua họ. → Loại phương án D.
Có thông tin rằng có một mẹo là chỉ cần bắt đầu đi chậm rãi và đều đặn. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
28. Which of the following is NOT mentioned as a common sight in Vietnam’s traffic?
Transcript
Then there’s the issue of traffic laws, or the apparent lack of them. You’ll see people driving on the sidewalks to bypass jams, entire families riding on a single motorbike, and people carrying impossibly large loads on tiny scooters. But again, there’s a system in this madness. The concept of personal space doesn’t exist on the roads. Vehicles get as close as they can, but somehow, they avoid crashing. It’s a kind of dance, one that everyone seems to know the steps to, even if you can’t see any logic to it.
Giải thích
Tạm dịch:
Sau đó là vấn đề về luật giao thông, hoặc sự thiếu vắng rõ ràng của chúng. Bạn sẽ thấy mọi người lái xe trên vỉa hè để tránh tắc đường, cả gia đình đi trên một chiếc xe máy và mọi người mang những vật nặng không tưởng trên những chiếc xe tay ga nhỏ xíu. Nhưng một lần nữa, có một hệ thống trong sự điên rồ này. Khái niệm về không gian cá nhân không tồn tại trên đường. Các phương tiện tiến lại gần nhất có thể, nhưng bằng cách nào đó, chúng tránh được va chạm. Đó là một loại điệu nhảy, một điệu nhảy mà mọi người dường như đều biết các bước, ngay cả khi bạn không thấy bất kỳ logic nào trong đó.
Có thông tin mọi người đi xe trên vỉa hè để tránh tắc đường. → Loại phương án A.
Có thông tin cả gia đình đi trên một chiếc xe máy duy nhất, đồng nghĩa có nhiều người trên một phương tiện hơn số lượng cho phép. → Loại phương án C.
Có thông tin mọi người chở các vật lớn trên chiếc xe tay ga nhỏ. → Loại phương án D.
Không có thông tin về xe tải to. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
29. What is the speaker’s view about traffic laws in Vietnam?
Transcript
And it’s not just about getting from point A to point B. Traffic in Vietnam is also a social experience. You’ll see people chatting with each other as they ride, stopping at a street vendor to grab a snack without even getting off their bikes, or helping each other out when someone’s vehicle breaks down. The streets are alive, filled with people going about their daily lives in a way that’s so different from the orderly, rule-driven traffic in many Western countries.
Giải thích
Tạm dịch:
Và không chỉ là việc đi từ điểm A đến điểm B. Giao thông ở Việt Nam cũng là một trải nghiệm xã hội. Bạn sẽ thấy mọi người trò chuyện với nhau khi họ đi xe, dừng lại ở một người bán hàng rong để mua đồ ăn nhẹ mà thậm chí không cần xuống xe đạp, hoặc giúp đỡ nhau khi xe của ai đó bị hỏng. Đường phố rất sống động, đầy những người đang sống cuộc sống hàng ngày của họ theo cách rất khác so với giao thông có trật tự, tuân thủ luật lệ ở nhiều nước phương Tây.
Không có thông tin ở Việt Nam không có luật giao thông nào. → Loại phương án B.
Có thông tin giao thông ở Việt Nam rất khác so với giao thông có trật tự, tuân thủ luật lệ như ở nhiều nước phương Tây. Điều này đồng nghĩa luật giao thông ở Việt Nam không được tuân thủ nghiêm ngặt. → Loại phương án C.
Không có thông tin so sánh số lượng luật ở Việt Nam và ở các nước phương Tây. → Loại phương án D.
Có thông tin giao thông ở Việt Nam rất khác so với giao thông có trật tự, tuân thủ luật lệ như ở nhiều nước phương Tây. Điều này đồng nghĩa luật giao thông ở Việt Nam không được tuân thủ nghiêm ngặt. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
30. What is TRUE about traffic accidents in Vietnam?
Transcript
But it’s not all fun and games. Traffic accidents are a serious issue. With so many vehicles on the road, often packed into narrow streets, accidents are common, and they can be deadly. The government has been trying to improve safety with more regulations and better infrastructure, but it’s a huge challenge. The culture of the road is deeply ingrained, and changing it is no easy task.
Giải thích
Tạm dịch:
Nhưng không phải tất cả đều vui vẻ và trò chơi. Tai nạn giao thông là một vấn đề nghiêm trọng. Với rất nhiều phương tiện trên đường, thường chen chúc trên những con phố hẹp, tai nạn là chuyện thường xảy ra và có thể gây tử vong. Chính phủ đã cố gắng cải thiện an toàn bằng nhiều quy định hơn và cơ sở hạ tầng tốt hơn, nhưng đó là một thách thức rất lớn. Văn hóa giao thông đã ăn sâu vào tiềm thức, và việc thay đổi nó không phải là nhiệm vụ dễ dàng.
Có thông tin các tai nạn có thể gây từ vong. → Loại phương án B.
Có đề cập về “safety” nhưng không phải số lượng tai nạn nhiều dẫn đến sự cải thiện trong an toàn mà là chính phủ đang cố gắng cải thiện sự an toàn. → Loại phương án C.
Có đề cập về “infrastructure” nhưng không có thông tin các tai nạn hầu hết xảy ra vì hạ tầng kém. → Loại phương án D.
Có thông tin tai nạn giao thông ở Việt Nam thì rất phổ biến, đồng nghĩa có nhiều tai nạn. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
Questions 31-35. You will listen to a talk about a method in education.
Transcript:
Good afternoon, everyone. Today, I want to talk to you about liberal education—a term that you might have heard but may not fully understand. In its simplest form, liberal education is an approach to learning that empowers individuals and prepares them to deal with complexity, diversity, and change. It’s rooted in the idea of broad-based knowledge and the development of critical thinking, communication, and problem-solving skills, rather than just focusing on a specific professional or technical field.
The concept of liberal education dates back to ancient Greece. The word 'liberal' itself comes from the Latin word 'liber,' meaning 'free,' because this type of education was intended to liberate the mind from ignorance. Over time, this idea evolved and became the foundation of many modern educational systems, particularly in the United States.
In a liberal education, students are encouraged to explore a variety of subjects, including the humanities, sciences, and social sciences. This is different from vocational or technical education, where the focus is primarily on job-specific skills. The idea behind a liberal education is that by exposing students to a variety of disciplines, they develop a more well-rounded perspective and are better equipped to think critically and creatively.
Now, you might wonder, why is this important in today’s world? We live in a time of rapid change, where the jobs of tomorrow may not even exist today. A liberal education provides the tools needed to adapt to these changes. It doesn’t just prepare students for their first job; it prepares them for a lifetime of learning and adaptation. The skills gained through liberal education are transferable across different careers and industries.
However, liberal education is not without its critics. Some argue that it is too broad and doesn’t provide the specific skills needed for certain jobs. Others believe it is outdated in a world that increasingly values technical expertise. While these criticisms have some merit, they miss the larger point. The goal of liberal education is not to provide narrow expertise, but to develop versatile thinkers who can thrive in a variety of roles and adapt to changing circumstances.
In conclusion, liberal education remains a vital part of our educational landscape. It fosters critical thinking, creativity, and a sense of civic responsibility—qualities that are essential not only for personal success but also for the health of our democracy. As we navigate the complexities of the 21st century, the ability to think broadly and act ethically will be more important than ever.
31. According to the speaker, what does the term “liberal education” mean?
Transcript
Good afternoon, everyone. Today, I want to talk to you about liberal education—a term that you might have heard but may not fully understand. In its simplest form, liberal education is an approach to learning that empowers individuals and prepares them to deal with complexity, diversity, and change. It’s rooted in the idea of broad-based knowledge and the development of critical thinking, communication, and problem-solving skills, rather than just focusing on a specific professional or technical field.
Giải thích
Tạm dịch:
Chào buổi chiều, mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói chuyện với các bạn về giáo dục khai phóng—một thuật ngữ mà các bạn có thể đã nghe nhưng có thể chưa hiểu hết. Ở dạng đơn giản nhất, giáo dục khai phóng là một phương pháp học tập trao quyền cho cá nhân và chuẩn bị cho họ để đối phó với sự phức tạp, đa dạng và thay đổi. Nó bắt nguồn từ ý tưởng về kiến thức rộng và phát triển tư duy phản biện, giao tiếp và kỹ năng giải quyết vấn đề, thay vì chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ thuật cụ thể.
Không có thông tin nói rằng “liberal education” là một môn học.
Có đề cập đến các kỹ năng (critical thinking, communication, and problem-solving skills) nhưng đây là cách kỹ năng mà “liberal education” tập trung vào, không phải là giải thích cho thuật ngữ “liberal education”. → Loại phương án B.
Có đề cập về “professional or technical field” nhưng “liberal education” không phải là tên của một nghề (profession). → Loại phương án D.
Người nói nói rằng giáo dục khai phóng (liberal education) nói đơn giản là một cách tiếp cận đối với giáo dục. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
32. What is the primary focus of liberal education according to the speaker?
Transcript
In its simplest form, liberal education is an approach to learning that empowers individuals and prepares them to deal with complexity, diversity, and change. It’s rooted in the idea of broad-based knowledge and the development of critical thinking, communication, and problem-solving skills, rather than just focusing on a specific professional or technical field.
Giải thích
Tạm dịch:
Ở dạng đơn giản nhất, giáo dục khai phóng là một phương pháp học tập trao quyền cho cá nhân và chuẩn bị cho họ để đối phó với sự phức tạp, đa dạng và thay đổi. Nó bắt nguồn từ ý tưởng về kiến thức rộng và phát triển tư duy phản biện, giao tiếp và kỹ năng giải quyết vấn đề, thay vì chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ thuật cụ thể.
Người nói nói “liberal education” bắt nguồn từ ý tưởng về kiến thức rộng và phát triển các kỹ năng, thay vì chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ thuật cụ thể. Vì vậy trọng tâm của “liberal education” không phải cho các nghề nghiệp kỹ thuật cụ thể (specific technical careers). → Loại phương án A.
“liberal education” hướng đến “broad-based knowledge” (kiến thức rộng), không phải kiến thức chi tiết về một lĩnh vực cụ thể (detailed knowledge in one particular subject area). → Loại phương án C.
Không có thông tin về việc đào tạo sinh viên để đi làm ngay (immediate employment). → Loại phương án D.
Có thông tin “liberal education” bắt nguồn từ ý tưởng về phát triển các kỹ năng “critical thinking, communication, and problem-solving skills”. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
33. What does the speaker say is a key difference between liberal education and vocational education?
Transcript
The concept of liberal education dates back to ancient Greece. The word 'liberal' itself comes from the Latin word 'liber,' meaning 'free,' because this type of education was intended to liberate the mind from ignorance. Over time, this idea evolved and became the foundation of many modern educational systems, particularly in the United States.
In a liberal education, students are encouraged to explore a variety of subjects, including the humanities, sciences, and social sciences. This is different from vocational or technical education, where the focus is primarily on job-specific skills. The idea behind a liberal education is that by exposing students to a variety of disciplines, they develop a more well-rounded perspective and are better equipped to think critically and creatively.
Giải thích
Tạm dịch:
Khái niệm giáo dục khai phóng có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Bản thân từ 'liberal' bắt nguồn từ tiếng Latin 'liber', có nghĩa là 'tự do', vì loại hình giáo dục này nhằm mục đích giải phóng tâm trí khỏi sự ngu dốt. Theo thời gian, ý tưởng này đã phát triển và trở thành nền tảng của nhiều hệ thống giáo dục hiện đại, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.
Trong nền giáo dục khai phóng, sinh viên được khuyến khích khám phá nhiều môn học khác nhau, bao gồm nhân văn, khoa học và khoa học xã hội. Điều này khác với giáo dục nghề nghiệp hoặc kỹ thuật, nơi tập trung chủ yếu vào các kỹ năng cụ thể cho công việc. Ý tưởng đằng sau nền giáo dục khai phóng là bằng cách cho sinh viên tiếp xúc với nhiều ngành học khác nhau, họ sẽ phát triển được góc nhìn toàn diện hơn và được trang bị tốt hơn để suy nghĩ phản biện và sáng tạo.
Có đề cập “job-specific skills” nhưng đây là mục tiêu chính của “vocational or technical education”, không phải của “liberal education”. → Loại phương án A.
Có đề cập về “a variety of subjects” nhưng đây là mục tiêu chính của “liberal education” , không phải của “vocational education” . → Loại phương án B.
Có đề cập về “humanities and social sciences” nhưng đây là các môn học thuộc “liberal education” , không phải của “vocational education”. → Loại phương án D.
Có thông tin ý tưởng đằng sau nền giáo dục khai phóng là bằng cách cho sinh viên tiếp xúc với nhiều ngành học khác nhau, họ sẽ phát triển được góc nhìn toàn diện hơn (“well-rounded perspective” tương ứng với “broad perspectives” trong câu C). → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
34. How does the speaker justify the relevance of liberal education in today’s rapidly changing world?
Transcript
Now, you might wonder, why is this important in today’s world? We live in a time of rapid change, where the jobs of tomorrow may not even exist today. A liberal education provides the tools needed to adapt to these changes. It doesn’t just prepare students for their first job; it prepares them for a lifetime of learning and adaptation. The skills gained through liberal education are transferable across different careers and industries.
Giải thích
Tạm dịch:
Bây giờ, bạn có thể tự hỏi, tại sao điều này lại quan trọng trong thế giới ngày nay? Chúng ta đang sống trong thời đại thay đổi nhanh chóng, nơi mà công việc của ngày mai thậm chí có thể không tồn tại ngày hôm nay. Một nền giáo dục khai phóng cung cấp các công cụ cần thiết để thích ứng với những thay đổi này. Nó không chỉ chuẩn bị cho sinh viên công việc đầu tiên của họ; mà còn chuẩn bị cho họ cả cuộc đời học tập và thích nghi. Các kỹ năng có được thông qua nền giáo dục khai phóng có thể chuyển giao giữa các ngành nghề và nghề nghiệp khác nhau.
Không có thông tin về “modern technology”. → Loại phương án A.
Không có thông tin về “high-paying job”. → Loại phương án C.
Có thông tin giáo dục khai phóng không chỉ trang bị cho học sinh trong công việc đầu tiên mà cho cả cuộc đời học tập và thích nghi, không phải chỉ cho những công việc hiện tại (the jobs of today). → Loại phương án D.
Có thông tin giáo dục khai phóng cung cấp các công cụ để thích ứng với những thay đổi (tương ứng với “adaptable”) và những kỹ năng có được từ giáo dục khai phóng có thể chuyển giao giữa các ngành nghề và nghề nghiệp khác nhau (tương ứng với “transferable”). → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
35. Why does the speaker say liberal education is too broad and outdated?
Transcript
However, liberal education is not without its critics. Some argue that it is too broad and doesn’t provide the specific skills needed for certain jobs. Others believe it is outdated in a world that increasingly values technical expertise. While these criticisms have some merit, they miss the larger point. The goal of liberal education is not to provide narrow expertise, but to develop versatile thinkers who can thrive in a variety of roles and adapt to changing circumstances.
In conclusion, liberal education remains a vital part of our educational landscape. It fosters critical thinking, creativity, and a sense of civic responsibility—qualities that are essential not only for personal success but also for the health of our democracy. As we navigate the complexities of the 21st century, the ability to think broadly and act ethically will be more important than ever.
Giải thích
Tạm dịch:
Tuy nhiên, giáo dục khai phóng không phải là không có những lời chỉ trích. Một số người cho rằng nó quá rộng và không cung cấp các kỹ năng cụ thể cần thiết cho một số công việc nhất định. Những người khác tin rằng nó đã lỗi thời trong một thế giới ngày càng coi trọng chuyên môn kỹ thuật. Mặc dù những lời chỉ trích này có một số giá trị, nhưng chúng bỏ qua điểm chính. Mục tiêu của giáo dục khai phóng không phải là cung cấp chuyên môn hẹp mà là phát triển những nhà tư tưởng đa năng có thể phát triển mạnh mẽ trong nhiều vai trò khác nhau và thích nghi với những hoàn cảnh thay đổi.
Tóm lại, giáo dục khai phóng vẫn là một phần thiết yếu trong bối cảnh giáo dục của chúng ta. Nó thúc đẩy tư duy phản biện, sự sáng tạo và ý thức trách nhiệm công dân - những phẩm chất thiết yếu không chỉ cho thành công cá nhân mà còn cho sức khỏe của nền dân chủ của chúng ta. Khi chúng ta điều hướng sự phức tạp của thế kỷ 21, khả năng suy nghĩ rộng rãi và hành động có đạo đức sẽ quan trọng hơn bao giờ hết.
Người nói đề cập “too broad and outdated” (quá rộng và lỗi thời) không phải để khuyến khích áp dụng trong trường học. → Loại phương án B.
Không có thông tin về “requires great efforts” (cần nhiều nỗ lực). → Loại phương án C.
Không có thông tin về “a few people benefit from it” (ít người hưởng lợi từ nó). → Loại phương án D.
Người nói đề cập “too broad and outdated” (quá rộng và lỗi thời) để cho biết giáo dục khai phóng nhận chỉ trích bởi một số người. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
Bài 2
Questions 21-25. You will listen to a talk about a job.
Transcript:
Hello, everyone. Today, I’m going to talk to you about a profession that often raises eyebrows: ethical hacking. When most people hear the term 'hacker,' they immediately think of someone breaking into systems and causing chaos. However, ethical hacking is a completely different ball game. It’s a legitimate profession that involves identifying vulnerabilities in a company’s systems to prevent malicious attacks. You could say we’re the good guys in the hacking world.
So, how does one become an ethical hacker? Well, it’s not as simple as just knowing how to code. It requires a deep understanding of how systems work, combined with a thorough knowledge of cybersecurity. Most ethical hackers start off by getting certifications like Certified Ethical Hacker (CEH) or Offensive Security Certified Professional (OSCP). These certifications teach you the ins and outs of hacking, but with the added responsibility of using these skills for good.
One of the most exciting aspects of this job is that it’s always changing. Technology evolves, and so do the methods of cybercriminals. As ethical hackers, we have to stay one step ahead. It’s a bit like playing a game of chess, where you always have to think several moves ahead to anticipate what the opponent might do. The stakes are high because a successful breach could result in sensitive information being stolen or critical systems being shut down. But there’s a great sense of satisfaction when you find a vulnerability that could have been exploited by a malicious hacker.
Now, you might be wondering, what’s a typical day like for an ethical hacker? Well, there’s no such thing as a 'typical' day in this line of work. One day you might be conducting a penetration test, where you simulate an attack on a company’s systems to find weaknesses. The next day, you could be analyzing the results and working with the IT team to patch those vulnerabilities. There’s also a lot of research involved because new threats are emerging all the time. And as long as there are cyber threats, there will be a need for ethical hackers to keep the digital world safe. It’s a job that requires constant learning and adaptability.
However, it’s not all fun and games. There’s a lot of responsibility that comes with being an ethical hacker. You’re entrusted with sensitive information, and there’s always the pressure to stay ahead of the bad guys. You may feel the job just evolves repetitive tasks, but at the end of the day, it’s incredibly rewarding to know that you’re helping to protect people and businesses from harm.
So, I would say ethical hacking is a challenging yet fulfilling career that plays a crucial role in today’s digital world. It’s not just about breaking into systems; it’s about securing them.
21. What does the idiom "raises eyebrows" in the first paragraph most likely mean?
Transcript
Hello, everyone. Today, I’m going to talk to you about a profession that often raises eyebrows: ethical hacking. When most people hear the term 'hacker,' they immediately think of someone breaking into systems and causing chaos. However, ethical hacking is a completely different ball game. It’s a legitimate profession that involves identifying vulnerabilities in a company’s systems to prevent malicious attacks. You could say we’re the good guys in the hacking world.
Giải thích
Tạm dịch:
Xin chào mọi người. Hôm nay, tôi sẽ nói chuyện với các bạn về một nghề thường gây nhiều chú ý: hacking đạo đức. Khi hầu hết mọi người nghe đến thuật ngữ 'hacker', họ nghĩ ngay đến một người đột nhập vào hệ thống và gây ra sự hỗn loạn. Tuy nhiên, hacking đạo đức là một trò chơi hoàn toàn khác. Đó là một nghề hợp pháp liên quan đến việc xác định các lỗ hổng trong hệ thống của công ty để ngăn chặn các cuộc tấn công độc hại. Bạn có thể nói rằng chúng tôi là những người tốt trong thế giới hacker.
Không có thông tin nào liên quan đến cảm xúc nghi ngờ (suspicion). → Loại phương án A.
Không có thông tin nào liên quan đến cảm xúc giận dữ (surprise). → Loại phương án C.
Không có thông tin nào liên quan đến việc khuyến khích mọi người suy nghĩ logic (think logically). → Loại phương án D.
Người nói đang ám chỉ đến sự ngạc nhiên ban đầu của mọi người khi nghe thuật ngữ "hacker" và nhận ra nó được sử dụng trong bối cảnh đạo đức. Vì vậy, điều này có thể khiến họ bất ngờ (causes surprise). → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
22. The speaker mentioned “playing a game of chess” in the talk to illustrate that being an ethical hacker
Transcript
So, how does one become an ethical hacker? Well, it’s not as simple as just knowing how to code. It requires a deep understanding of how systems work, combined with a thorough knowledge of cybersecurity. Most ethical hackers start off by getting certifications like Certified Ethical Hacker (CEH) or Offensive Security Certified Professional (OSCP). These certifications teach you the ins and outs of hacking, but with the added responsibility of using these skills for good.
One of the most exciting aspects of this job is that it’s always changing. Technology evolves, and so do the methods of cybercriminals. As ethical hackers, we have to stay one step ahead. It’s a bit like playing a game of chess, where you always have to think several moves ahead to anticipate what the opponent might do. The stakes are high because a successful breach could result in sensitive information being stolen or critical systems being shut down. But there’s a great sense of satisfaction when you find a vulnerability that could have been exploited by a malicious hacker.
Giải thích
Tạm dịch:
Vậy, làm thế nào để trở thành một hacker đạo đức? Vâng, không đơn giản chỉ là biết cách viết mã. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cách thức hoạt động của hệ thống, kết hợp với kiến thức toàn diện về an ninh mạng. Hầu hết các hacker đạo đức đều bắt đầu bằng cách lấy các chứng chỉ như Certified Ethical Hacker (CEH) hoặc Offensive Security Certified Professional (OSCP). Các chứng chỉ này dạy bạn những điều cơ bản về hack, nhưng với trách nhiệm bổ sung là sử dụng các kỹ năng này cho mục đích tốt.
Một trong những khía cạnh thú vị nhất của công việc này là nó luôn thay đổi. Công nghệ phát triển, và phương pháp của tội phạm mạng cũng vậy. Là tin tặc đạo đức, chúng ta phải đi trước một bước. Nó giống như chơi cờ vua, nơi bạn luôn phải suy nghĩ trước nhiều nước đi để dự đoán đối thủ có thể làm gì. Tiền cược rất cao vì một vụ vi phạm thành công có thể dẫn đến việc thông tin nhạy cảm bị đánh cắp hoặc các hệ thống quan trọng bị đóng cửa. Nhưng sẽ rất thỏa mãn khi bạn tìm thấy một lỗ hổng có thể bị tin tặc độc hại khai thác.
Không có thông tin liên quan đến tài năng bẩm sinh (inborn talent). → Loại phương án A.
Không có thông tin liên quan đến đào tạo dài hạn long-term training). → Loại phương án B.
Không có thông tin liên quan đến sự tập trung cao (high concentration). → Loại phương án D.
Sau khi nhận định việc làm “ethical hacker” với “playing a game of chess”, người nói bạn luôn phải suy nghĩ trước nhiều nước đi để dự đoán đối thủ có thể làm gì. Vì vậy, cần suy nghĩ rộng và dự đoán (broad thinking and predictions). → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
23. According to the speaker, why is constant learning important in ethical hacking?
Transcript
Now, you might be wondering, what’s a typical day like for an ethical hacker? Well, there’s no such thing as a 'typical' day in this line of work. One day you might be conducting a penetration test, where you simulate an attack on a company’s systems to find weaknesses. The next day, you could be analyzing the results and working with the IT team to patch those vulnerabilities. There’s also a lot of research involved because new threats are emerging all the time. And as long as there are cyber threats, there will be a need for ethical hackers to keep the digital world safe. It’s a job that requires constant learning and adaptability.
Giải thích
Tạm dịch:
Bây giờ, bạn có thể tự hỏi, một ngày bình thường của một hacker đạo đức như thế nào? Vâng, không có cái gọi là một ngày 'bình thường' trong lĩnh vực công việc này. Một ngày nào đó, bạn có thể tiến hành một cuộc kiểm tra thâm nhập, trong đó bạn mô phỏng một cuộc tấn công vào hệ thống của công ty để tìm ra điểm yếu. Ngày hôm sau, bạn có thể phân tích kết quả và làm việc với nhóm CNTT để vá các lỗ hổng đó. Ngoài ra, còn rất nhiều nghiên cứu liên quan vì các mối đe dọa mới liên tục xuất hiện. Và miễn là còn các mối đe dọa mạng, sẽ cần đến các hacker đạo đức để giữ cho thế giới kỹ thuật số an toàn. Đó là một công việc đòi hỏi phải học hỏi và thích nghi liên tục.
Không có thông tin cho rằng đây là một công việc nhàm chán. → Loại phương án A.
Không có thông tin liên quan đến việc gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng tiềm năng. → Loại phương án C.
Có đề cập về “certificates” nhưng không có thông tin rằng có nhiều bằng cấp là lý do cần phải học học liên tục. → Loại phương án D.
Có thông tin có rất nhiều nghiên cứu liên quan vì các mối đe dọa mới liên tục xuất hiện. Và miễn là còn các mối đe dọa mạng, sẽ cần đến các hacker đạo đức để giữ cho thế giới kỹ thuật số an toàn. Đó là một công việc đòi hỏi phải học hỏi và thích nghi liên tục. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
24. What can be inferred about the speaker's attitude towards their job?
Transcript
However, it’s not all fun and games. There’s a lot of responsibility that comes with being an ethical hacker. You’re entrusted with sensitive information, and there’s always the pressure to stay ahead of the bad guys. You may feel the job just evolves repetitive tasks, but at the end of the day, it’s incredibly rewarding to know that you’re helping to protect people and businesses from harm.
Giải thích
Tạm dịch:
Tuy nhiên, không phải tất cả đều là trò vui và trò chơi. Có rất nhiều trách nhiệm đi kèm với việc trở thành một hacker đạo đức. Bạn được giao phó thông tin nhạy cảm và luôn có áp lực phải đi trước những kẻ xấu. Bạn có thể cảm thấy công việc chỉ phát triển các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, nhưng đến cuối ngày, thật đáng giá khi biết rằng bạn đang giúp bảo vệ mọi người và doanh nghiệp khỏi bị tổn hại.
Có thông tin cho rằng bạn có thể sẽ nghĩ công việc này chỉ liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại (“repetitive” tương ứng với “monotonous and boring” trong câu A) nhưng sau đó người nói đã phủ định bằng từ “but”. → Loại phương án A.
Có thông tin cho rằng chô việc luôn có áp lực phải đi trước những kẻ xấu nhưng đây không phải thái độ chính của người nói về công việc này. → Loại phương án B.
Có thông tin có rất nhiều trách nhiệm liên quan đến công việc. Có thể suy ra, công việc này không dễ dàng. → Loại phương án D.
Có thông tin cho rằng thật đáng giá (rewarding) khi biết rằng bạn đang giúp bảo vệ mọi người và doanh nghiệp khỏi bị tổn hại. Giọng điệu và cách lựa chọn từ ngữ của người nói cho thấy thái độ tích cực đối với nghề nghiệp. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
25. What is the primary purpose of the speaker's talk?
Transcript
So, I would say ethical hacking is a challenging yet fulfilling career that plays a crucial role in today’s digital world. It’s not just about breaking into systems; it’s about securing them.
Giải thích
Tạm dịch:
Vì vậy, tôi muốn nói rằng hack đạo đức là một nghề đầy thử thách nhưng bổ ích, đóng vai trò quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Không chỉ là đột nhập vào hệ thống; mà là bảo mật chúng.
Người nói có đề cập một số công việc liên quan đến “ethical hacking”, không phải “hacker” và mục đích chính của bài nói không phải để giải thích cách để trở thành hacker. → Loại phương án A.
Người nói có đề đến một số khó khăn của công việc nhưng không để cập về những nguy hiểm của việc hack. → Loại phương án B.
Không có thông tin đề cập về phần mềm an ninh mạng mới (new cybersecurity software). → Loại phương án D.
Người nói có đề cập đến vai trò và tầm quan trọng của nghề “ethical hacking” thông qua các trách nhiệm trong công việc trong hầu hết các phần của bài nói. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
Questions 26-30. You will listen to a concept in Japanese culture.
Transcript:
Hello, everyone. Today, I’d like to talk about an essential concept in Japanese culture known as 'Wa.' The word 'Wa' can be translated as harmony or peace, but its meaning goes much deeper than these simple translations. It’s a concept that permeates all aspects of Japanese life.
The idea of 'Wa' emphasizes the importance of group harmony over individual desires. In Japan, this can be seen in the way decisions are often made by consensus rather than by a single leader.
Whether in a business setting, a family, or even among friends, the goal is to maintain balance and avoid conflict. This is why you’ll often see Japanese people avoid direct confrontation or strong expressions of disagreement. Instead, they might use indirect communication or even silence to express their views.
The influence of 'Wa' is also evident in traditional Japanese arts such as tea ceremony, flower arranging, and calligraphy. These activities are not just about creating something beautiful, but also about achieving a state of balance and tranquility. For example, in the tea ceremony, every movement is carefully considered to create a sense of peace and harmony among the participants.
Even in the workplace, 'Wa' plays a significant role. Japanese companies often prioritize the group’s success over individual achievements. This can be seen in the practice of 'nemawashi,' where decisions are made through informal discussions and consultations with all members involved before any formal meeting takes place. This ensures that everyone’s views are considered, and the final decision reflects the consensus of the group.
However, the emphasis on harmony can sometimes lead to challenges. For example, it might be difficult for individuals to express their true opinions if they believe it will disrupt the group’s harmony. This can sometimes result in a lack of innovation or a reluctance to take risks.
In conclusion, 'Wa' is a fundamental concept that shapes many aspects of Japanese life. It encourages harmony, cooperation, and a collective approach to decision-making. While it has many benefits, it also requires a delicate balance to ensure that individual voices are not lost in the pursuit of group harmony.
26. How is 'Wa' reflected in Japanese decision-making processes?
Transcript
Hello, everyone. Today, I’d like to talk about an essential concept in Japanese culture known as 'Wa.' The word 'Wa' can be translated as harmony or peace, but its meaning goes much deeper than these simple translations. It’s a concept that permeates all aspects of Japanese life.
The idea of 'Wa' emphasizes the importance of group harmony over individual desires. In Japan, this can be seen in the way decisions are often made by consensus rather than by a single leader.
Giải thích
Tạm dịch:
Xin chào mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về một khái niệm thiết yếu trong văn hóa Nhật Bản được gọi là 'Wa'. Từ 'Wa' có thể được dịch là sự hòa hợp hoặc hòa bình, nhưng ý nghĩa của nó sâu sắc hơn nhiều so với những bản dịch đơn giản này. Đây là một khái niệm thấm nhuần vào mọi khía cạnh của cuộc sống Nhật Bản.
Ý tưởng về 'Wa' nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp của nhóm hơn là mong muốn của cá nhân. Ở Nhật Bản, điều này có thể thấy trong cách các quyết định thường được đưa ra theo sự đồng thuận hơn là bởi một nhà lãnh đạo duy nhất.
Có thông tin trong “Wa”, những quyết định được đưa ra dựa vào sự thống nhất (“consensus” tương ứng với “agreement” trong câu C) hơn là được đưa ra bởi chỉ người lãnh đạo (“a single leader” tương ứng với “people on higher level” trong câu A). → Loại phương án A.
Không có thông tin đề cập về “votes” (bầu chọn). → Loại phương án B.
Không có thông tin quyết định được đưa ra nhanh chóng mà không cần tham khảo ý kiến. → Loại phương án D.
Có thông tin ý tưởng về 'Wa' nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp của nhóm hơn là mong muốn của cá nhân. Trong “Wa”, những quyết định được đưa ra dựa vào sự thống nhất (“consensus” tương ứng với “agreement” trong câu C) → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
27. According to the speaker, which is NOT true about Japanese people?
Transcript
Whether in a business setting, a family, or even among friends, the goal is to maintain balance and avoid conflict. This is why you’ll often see Japanese people avoid direct confrontation or strong expressions of disagreement. Instead, they might use indirect communication or even silence to express their views.
Giải thích
Tạm dịch:
Cho dù trong bối cảnh kinh doanh, gia đình hay thậm chí giữa bạn bè, mục tiêu là duy trì sự cân bằng và tránh xung đột. Đây là lý do tại sao bạn thường thấy người Nhật tránh đối đầu trực tiếp hoặc thể hiện sự bất đồng mạnh mẽ. Thay vào đó, họ có thể sử dụng giao tiếp gián tiếp hoặc thậm chí là im lặng để bày tỏ quan điểm của mình.
Có thông tin người Nhật thậm chí là im lặng để bày tỏ quan điểm của mình (“even silence to express their views” tương ứng với “keep silent to show their opinions” trong câu B.) → Loại phương án B.
Có thông tin người Nhật sử dụng giao tiếp gián tiếp (“use indirect communication” tương ứng với “communicate indirectly” trong câu C.) để bày tỏ quan điểm. → Loại phương án C.
Có thông tin người Nhật tránh đối đầu trực tiếp hoặc thể hiện sự bất đồng mạnh mẽ (“avoid direct confrontation or strong expressions of disagreement” tương ứng với “don’t express strongly when they disagree with something” trong câu D.) → Loại phương án D.
Có thông tin cho dù trong bối cảnh kinh doanh, gia đình hay thậm chí giữa bạn bè, mục tiêu là duy trì sự cân bằng và tránh xung đột. Vì vậy, thông tin người Nhật chỏ duy trì cân bằng trong công việc chứ không cân bằng trong gia đình là sai. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
28. Which traditional Japanese art form is NOT mentioned as associated with the concept of 'Wa'?
Transcript
The influence of 'Wa' is also evident in traditional Japanese arts such as tea ceremony, flower arranging, and calligraphy. These activities are not just about creating something beautiful, but also about achieving a state of balance and tranquility. For example, in the tea ceremony, every movement is carefully considered to create a sense of peace and harmony among the participants.
Giải thích
Tạm dịch:
Ảnh hưởng của 'Wa' cũng thể hiện rõ trong các nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản như trà đạo, cắm hoa và thư pháp. Những hoạt động này không chỉ là tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ mà còn là đạt được trạng thái cân bằng và tĩnh lặng. Ví dụ, trong trà đạo, mọi chuyển động đều được cân nhắc cẩn thận để tạo ra cảm giác bình yên và hòa hợp giữa những người tham gia.
“Calligraphy”, “Flower arranging”, “Tea ceremony” được đề cập trong các loại hình nghệ thuật mang ảnh hưởng của “Wa”. → Loại phương án B, C, D.
“Origami” không được đề cập trong các loại hình nghệ thuật mang ảnh hưởng của “Wa”. → Chọn phương án A.
→ Đáp án đúng: A
29. What is 'nemawashi' in the context of Japanese business culture?
Transcript
Even in the workplace, 'Wa' plays a significant role. Japanese companies often prioritize the group’s success over individual achievements. This can be seen in the practice of 'nemawashi,' where decisions are made through informal discussions and consultations with all members involved before any formal meeting takes place. This ensures that everyone’s views are considered, and the final decision reflects the consensus of the group.
Giải thích
Tạm dịch:
Ngay cả ở nơi làm việc, 'Wa' cũng đóng vai trò quan trọng. Các công ty Nhật Bản thường ưu tiên thành công của nhóm hơn là thành tích cá nhân. Điều này có thể thấy trong hoạt động 'nemawashi', nơi các quyết định được đưa ra thông qua các cuộc thảo luận và tham vấn không chính thức với tất cả các thành viên liên quan trước khi bất kỳ cuộc họp chính thức nào diễn ra. Điều này đảm bảo rằng quan điểm của mọi người đều được xem xét và quyết định cuối cùng phản ánh sự đồng thuận của nhóm.
Có thông tin trong hoạt động 'nemawashi', các quyết định được đưa ra thông qua các cuộc thảo luận và tham vấn không chính thức với tất cả các thành viên liên quan trước khi bất kỳ cuộc họp chính thức nào diễn ra. Như vậy, đây không phải là một quyết định nhanh chóng (quick decision-making process). → Loại phương án A.
Có thông tin trong hoạt động 'nemawashi', các quyết định được đưa ra thông qua các cuộc thảo luận và tham vấn không chính thức (informal discussions and consultations), không phải cuộc họp chính thức (formal meeting). → Loại phương án B.
Có đề cập “individual achievements” nhưng các công ty Nhật Bản thường ưu tiên thành công của nhóm hơn là thành tích cá nhân. Như vậy, , ‘nemawashi’ không phải một phương pháp khen thưởng thành tích cá nhân. → Loại phương án D.
Có thông tin trong hoạt động 'nemawashi', các quyết định được đưa ra thông qua các cuộc thảo luận và tham vấn không chính thức với tất cả các thành viên liên quan trước khi bất kỳ cuộc họp chính thức nào diễn ra. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
30. What is one potential challenge of prioritizing 'Wa' in group settings?
Transcript
However, the emphasis on harmony can sometimes lead to challenges. For example, it might be difficult for individuals to express their true opinions if they believe it will disrupt the group’s harmony. This can sometimes result in a lack of innovation or a reluctance to take risks.
In conclusion, 'Wa' is a fundamental concept that shapes many aspects of Japanese life. It encourages harmony, cooperation, and a collective approach to decision-making. While it has many benefits, it also requires a delicate balance to ensure that individual voices are not lost in the pursuit of group harmony.
Giải thích
Tạm dịch:
Tuy nhiên, việc nhấn mạnh vào sự hòa hợp đôi khi có thể dẫn đến những thách thức. Ví dụ, cá nhân có thể khó bày tỏ quan điểm thực sự của mình nếu họ tin rằng điều đó sẽ phá vỡ sự hòa hợp của nhóm. Điều này đôi khi có thể dẫn đến việc thiếu sự đổi mới hoặc không muốn chấp nhận rủi ro.
Tóm lại, 'Wa' là một khái niệm cơ bản định hình nhiều khía cạnh của cuộc sống Nhật Bản. Nó khuyến khích sự hòa hợp, hợp tác và cách tiếp cận tập thể để ra quyết định. Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đòi hỏi sự cân bằng tinh tế để đảm bảo rằng tiếng nói của cá nhân không bị mất đi trong quá trình theo đuổi sự hòa hợp của nhóm.
Không có thông tin ‘Wa’ gây là các cuộc xung đột thường xuyên (frequent conflicts) → Loại phương án A.
Có đề cập về “risk-taking” (tương ứng với “take risks”) nhưng ‘Wa’ dẫn đến sự không muốn chấp nhận rủi ro (reluctance to take risks), không phải khuyến khích chấp nhận nhiều rủi ro (encourages too much risk-taking). → Loại phương án C.
Không có thông tin ‘Wa’ gây là các sự cố giao tiếp (communication breakdowns) → Loại phương án D.
Có thông tin cá nhân có thể khó bày tỏ quan điểm thực sự của mình (suppress individual opinions) nếu họ tin rằng điều đó sẽ phá vỡ sự hòa hợp của nhóm. Điều này đôi khi có thể dẫn đến việc thiếu sự đổi mới (“a lack of innovation” tương ứng với “limit innovation” trong câu B.) → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
Questions 31-35. You will listen to a talk about koalas.
Transcript:
Koalas are fascinating creatures, often mistaken for bears, but they’re actually marsupials, which means they carry their young in a pouch. You can mostly find them in Australia, lounging around in eucalyptus trees. They’re known for their sleepy nature, spending up to 18-20 hours a day just dozing off. This might make you wonder - how do they manage to sleep so much? Well, it’s because of their diet. Koalas eat eucalyptus leaves, which are low in nutrients and energy, and also somewhat toxic. To digest these leaves, they need to conserve as much energy as possible, hence all that sleep.
Their diet is another thing that makes koalas unique. Eucalyptus leaves are pretty much the only thing they eat, and they’re very picky about it. Out of over 600 species of eucalyptus trees, koalas only eat from about 30 of them. They have an excellent sense of smell, which helps them choose the right leaves, and they’ll only pick the most tender and nutritious ones. It’s like they have their own little gourmet selection process up there in the trees.
Koalas are also known for their solitary nature. Unlike other animals that live in groups, koalas prefer to keep to themselves, occupying their own trees. Each koala has a home range that they rarely leave, and they can be quite territorial about it.
However, even though they’re solitary, they’re not completely isolated. During the breeding season, male koalas can be heard making deep bellowing sounds. These calls help them attract females and establish dominance over other males.
Unfortunately, koalas face several threats in the wild. Habitat destruction is one of the biggest issues, as more eucalyptus forests are being cleared for urban development. Without their trees, koalas have nowhere to live and no food to eat. Then there’s the problem of disease. A significant number of koalas are affected by chlamydia, a bacterial infection that can cause blindness, infertility, and even death. Conservation efforts are underway to protect these animals, but it’s a challenging battle.
31. Why do koalas spend so much time sleeping?
Transcript
Koalas are fascinating creatures, often mistaken for bears, but they’re actually marsupials, which means they carry their young in a pouch. You can mostly find them in Australia, lounging around in eucalyptus trees. They’re known for their sleepy nature, spending up to 18-20 hours a day just dozing off. This might make you wonder - how do they manage to sleep so much? Well, it’s because of their diet. Koalas eat eucalyptus leaves, which are low in nutrients and energy, and also somewhat toxic. To digest these leaves, they need to conserve as much energy as possible, hence all that sleep.
Giải thích
Tạm dịch:
Koala là loài động vật hấp dẫn, thường bị nhầm là gấu, nhưng thực ra chúng là động vật có túi, có nghĩa là chúng mang con trong túi. Bạn thường có thể tìm thấy chúng ở Úc, chúng nằm dài trên cây bạch đàn. Chúng được biết đến với bản tính buồn ngủ, dành tới 18-20 giờ mỗi ngày chỉ để ngủ gật. Điều này có thể khiến bạn tự hỏi - làm thế nào chúng có thể ngủ nhiều như vậy? Vâng, đó là do chế độ ăn của chúng. Koala ăn lá bạch đàn, loại lá ít chất dinh dưỡng và năng lượng, và cũng có phần độc hại. Để tiêu hóa những chiếc lá này, chúng cần phải tiết kiệm càng nhiều năng lượng càng tốt, do đó chúng ngủ rất nhiều.
Không có thông tin koala hoạt động về đêm. → Loại phương án A.
Koala có chế độ ăn không nhiều chất dinh dưỡng (“low in nutrients”), trái ngược với “nutrient-rich diet” trong câu B. → Loại phương án B.
Không có thông tin đề cập về “predators” (con săn mồi). → Loại phương án D.
Có thông tin gấu túi ăn “eucalyptus leaves” (lá cây khuynh diệp) ít chất dinh dưỡng và năng lượng và để tiêu hóa lá cây này, những con gấu túi phải “conserve as much energy as possible” (dự trữ năng lượng càng nhiều càng tốt), vì vậy chúng ngủ. → Chọn phương án D.
→ Đáp án đúng: D
32. What is unique about koalas' diet?
Transcript
Their diet is another thing that makes koalas unique. Eucalyptus leaves are pretty much the only thing they eat, and they’re very picky about it. Out of over 600 species of eucalyptus trees, koalas only eat from about 30 of them. They have an excellent sense of smell, which helps them choose the right leaves, and they’ll only pick the most tender and nutritious ones. It’s like they have their own little gourmet selection process up there in the trees.
Giải thích
Tạm dịch:
Chế độ ăn uống của chúng là một điều khác khiến gấu túi trở nên độc đáo. Lá khuynh diệp gần như là thứ duy nhất chúng ăn, và chúng rất kén chọn về điều đó. Trong số hơn 600 loài cây khuynh diệp, gấu túi chỉ ăn khoảng 30 loài. Chúng có khứu giác tuyệt vời, giúp chúng chọn đúng lá, và chúng sẽ chỉ chọn những lá mềm và bổ dưỡng nhất. Giống như chúng có quy trình lựa chọn ẩm thực nhỏ của riêng mình trên cây vậy.
Có thông tin gấu túi chỉ ăn “eucalyptus leaves”, không phải nhiều loại lá. → Loại phương án A.
Không có thông tin về “insects” (côn trùng). → Loại phương án C.
Có đề cập về “tender” (mềm) nhưng chỉ lá khuynh diệp mềm, không phải tất cả các loại lá mềm. → Loại phương án D.
Có thông tin gấu túi chỉ ăn “eucalyptus leaves” và chứng khá kén chọn (“picky” tương ứng với “selective” trong câu B). Trong số 600 loài cây khuynh diệp, chúng chỉ ăn khoảng 30 loại trong số đó. → Chọn phương án B.
→ Đáp án đúng: B
33. Which of the following is TRUE about koalas' social behavior?
Transcript
Koalas are also known for their solitary nature. Unlike other animals that live in groups, koalas prefer to keep to themselves, occupying their own trees. Each koala has a home range that they rarely leave, and they can be quite territorial about it.
However, even though they’re solitary, they’re not completely isolated. During the breeding season, male koalas can be heard making deep bellowing sounds. These calls help them attract females and establish dominance over other males.
Giải thích
Tạm dịch:
Koala cũng được biết đến với bản tính đơn độc của chúng. Không giống như các loài động vật khác sống theo bầy đàn, koala thích sống một mình, chiếm giữ cây của riêng chúng. Mỗi koala có một phạm vi nhà mà chúng hiếm khi rời đi, và chúng có thể khá bảo vệ lãnh thổ về điều đó.
Tuy nhiên, mặc dù chúng sống đơn độc, chúng không hoàn toàn bị cô lập. Trong mùa sinh sản, có thể nghe thấy koala đực phát ra những âm thanh rống sâu. Những tiếng kêu này giúp chúng thu hút con cái và thiết lập sự thống trị đối với những con đực khác.
Có đề cập về “live in large groups” (sống theo bầy đàn) nhưng không giống những con vật sống theo bầy đàn, gấu túi có “solitary nature” (bản tính đơn độc). → Loại phương án A.
Có thông tin gấu túi “prefer to keep to themselves” (thích sống một mình), đồng nghĩa chúng không “highly social” (hướng nhiều ra xã hội) hay “communicate constantly” (giao tiếp liên tục). → Loại phương án B.
Có thông tin gấu túi “has a home range that they rarely leave” (có phạm vi nhà mà chúng hiếm khi rời đi), không phải luôn “always moving from one tree to another” (liên tục di chuyển từ cây này sang cây khác). → Loại phương án D.
Có thông tin gấu túi “occupying their own trees” (chiếm cây của riêng chúng) và “has a home range that they rarely leave” (có phạm vi nhà mà chúng hiếm khi rời đi, đồng nghĩa chúng thích có không gian cá nhân. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
34. What threat to koalas is mentioned in the talk?
Transcript
Unfortunately, koalas face several threats in the wild. Habitat destruction is one of the biggest issues, as more eucalyptus forests are being cleared for urban development. Without their trees, koalas have nowhere to live and no food to eat. Then there’s the problem of disease. A significant number of koalas are affected by chlamydia, a bacterial infection that can cause blindness, infertility, and even death. Conservation efforts are underway to protect these animals, but it’s a challenging battle.
Giải thích
Tạm dịch:
Thật không may, gấu túi phải đối mặt với nhiều mối đe dọa trong tự nhiên. Phá hủy môi trường sống là một trong những vấn đề lớn nhất, vì ngày càng có nhiều rừng bạch đàn bị chặt phá để phát triển đô thị. Không có cây, gấu túi không có nơi nào để sống và không có thức ăn để ăn. Sau đó là vấn đề về bệnh tật. Một số lượng lớn gấu túi bị ảnh hưởng bởi bệnh chlamydia, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn có thể gây mù, vô sinh và thậm chí tử vong. Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ những loài động vật này, nhưng đó là một cuộc chiến đầy thách thức.
Có thông tin mối đe dọa đối với gấu túi là “no food to eat” (không có đồ ăn để ăn), không phải “overpopulation of eucalyptus trees” (có quá nhiều cây khuynh diệp), đây là thức ăn duy nhất của chúng. → Loại phương án A.
Không có thông tin về “hunting” (săn bắn) → Loại phương án B.
Không có thông tin về “competition” (sự cạnh tranh với loài khác. → Loại phương án D.
Có thông tin mối đe dọa đối với gấu túi là “habitat destruction” (phá hủy môi trường sống), tương ứng với “reduction of their habitat” trong câu B. Ngoài ra còn có vấn đề bệnh do “bacterial infection”’ (nhiễm trùng vi khuẩn). → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
35. Which is NOT mentioned in the talk?
Transcript
…They’re known for their sleepy nature, spending up to 18-20 hours a day just dozing off….
…Their diet is another thing that makes koalas unique….
…Koalas are also known for their solitary nature. Unlike other animals that live in groups, koalas prefer to keep to themselves, occupying their own trees. …
…Unfortunately, koalas face several threats in the wild….
Giải thích
Tạm dịch:
…Chúng được biết đến với bản tính buồn ngủ, dành tới 18-20 giờ mỗi ngày chỉ để ngủ gật….
…Chế độ ăn uống của chúng là một điều khác khiến gấu túi trở nên độc đáo….
…Koala cũng được biết đến với bản tính đơn độc của chúng. Không giống như các loài động vật khác sống theo bầy đàn, gấu túi thích sống một mình, chiếm giữ cây của riêng chúng. …
…Thật không may, gấu túi phải đối mặt với một số mối đe dọa trong tự nhiên….
Có thông tin về hành vi của gấu túi ví dụ như “solitary nature” (bản năng cô độc). → Loại phương án A.
Có thông tin về thói quen ăn uống và ngủ nghỉ của gấu túi ví dụ như chúng ăn lá cây khuynh diệp và ngủ 18-20 tiếng một ngày. → Loại phương án B.
Có thông tin về các mối đe của gấu túi ví dụ như mất môi trường sống và bị mắc bệnh. → Loại phương án D.
Không có thông tin về số lượng gấu túi (the population of koalas) trong bài nói. → Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
1 | thrilling | adjective | /ˈθrɪlɪŋ/ | gây phấn khích, hồi hộp | The rollercoaster ride was thrilling. |
2 | glimpse | noun | /ɡlɪmps/ | ánh mắt thoáng qua, cái nhìn thoáng qua | I caught a glimpse of the famous actor. |
3 | replicate | verb | /ˈrɛplɪkeɪt/ | sao chép | Scientists are trying to replicate the experiment. |
4 | weightlessness | noun | /ˈweɪtləsnəs/ | tình trạng không trọng lực | Astronauts experience weightlessness in space. |
5 | exhilarating | adjective | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | gây phấn khích, sảng khoái | The skydiving experience was exhilarating. |
6 | utensil | noun | /juːˈtɛnsl/ | dụng cụ (dao, kéo, thìa, …) | She put the utensils in the drawer. |
7 | strict | adjective | /strɪkt/ | nghiêm khắc | My parents were very strict when I was young. |
8 | phenomena | noun | /fəˈnɒmɪnə/ | hiện tượng (số nhiều) | Natural phenomena such as earthquakes and volcanic eruptions can be very destructive. |
9 | mission | noun | /ˈmɪʃn/ | nhiệm vụ, sứ mệnh | The astronauts were on a mission to the moon. |
10 | merge | verb | /mɜːrdʒ/ | sáp nhập | The two companies decided to merge. |
11 | split | verb | /splɪt/ | chia cắt | The class split into two groups for the activity. |
12 | honking | noun | /ˈhɒŋkɪŋ/ | tiếng còi xe (hành động bấm còi) | The car honked its horn to warn the pedestrian. |
13 | apparent | adjective | /əˈpærənt/ | rõ ràng, hiển nhiên | It was apparent that she was upset. |
14 | break down | phrasal verb | /breɪk daʊn/ | bị hỏng | The mechanic is trying to break down the engine to find the problem. |
15 | liberal | adjective | /ˈlɪbərəl/ | tự do, phóng khoáng; ủng hộ tự do cá nhân | She has a very liberal view on social issues. |
16 | ignorance | noun | /ˈɪɡnərəns/ | Sự thiếu hiểu biết, sự ngu dốt | His ignorance of the law is no excuse for breaking it. |
17 | discipline | noun | /ˈdɪsɪplɪn/ | ngành học | Computer science is one of the most popular disciplines nowadays. |
18 | transferable | adjective | /trænsˈfɜːrəbl/ | có thể chuyển nhượng, có thể truyền sang | His programming skills are highly transferable to other tech jobs. |
19 | versatile | adjective | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa năng, linh hoạt | A Swiss army knife is a versatile tool. |
20 | vital | adjective | /ˈvaɪtəl/ | quan trọng, thiết yếu | Drinking water is vital for health. |
21 | break into | phrasal verb | /breɪk ˈɪntʊ/ | đột nhập, xâm nhập | The thieves broke into the museum and stole the priceless painting. |
22 | civic | adjective | /ˈsɪvɪk/ | thuộc về công dân, liên quan đến thành phố | Voting is a civic duty. |
23 | legitimate | adjective | /ləˈdʒɪtɪmət/ | hợp pháp, chính đáng | She has a legitimate claim to the inheritance. |
24 | malicious | adjective | /məˈlɪʃəs/ | có ý xấu, ác ý | He spread malicious rumors about his former boss. |
25 | breach | noun/ verb | /briːtʃ/ | vi phạm, xâm phạm; sự vi phạm, sự xâm phạm | The company was sued for breach of contract. |
26 | penetration | noun | /ˌpɛnəˈtreɪʃn/ | sự thâm nhập, sự xâm nhập | The penetration of the market by foreign companies is a challenge for domestic producers. |
27 | harmony | noun | /ˈhɑːrməni/ | sự hài hòa | They live together in perfect harmony. |
28 | permeate | verb | /ˈpɜːmieɪt/ | thấm vào, thấm qua | The smell of smoke permeated the house after the fire. |
29 | consensus | noun | /kənˈsɛnsəs/ | sự đồng thuận, sự nhất trí | We need to reach a consensus on this issue. |
30 | confrontation | noun | /ˌkɒnfrənˈteɪʃn/ | sự đối đầu, sự xung đột | The confrontation between the two countries led to war. |
31 | prioritize | verb | /praɪˈɔrɪtaɪz/ | ưu tiên | He needs to prioritize his tasks. |
32 | reluctance | noun | /rɪˈlʌktəns/ | sự do dự, sự miễn cưỡng | She showed reluctance to accept the job. |
33 | solitary | adjective | /ˈsɒlətəri/ | cô đơn, đơn độc | He prefers a solitary life. |
34 | occupy | verb | /ˈɒkjupaɪ/ | chiếm giữ, chiếm đóng; bận rộn | The army occupied the city. |
35 | territorial | adjective | /tɛrɪˈtɔːriəl/ | liên quan đến lãnh thổ, có tính lãnh thổ | Dogs are territorial animals. |
36 | infection | noun | /ɪnˈfɛkʃn/ | sự nhiễm trùng, sự nhiễm bệnh | He has a bacterial infection. |
37 | infertility | noun | /ɪnˈfɜːrtɪlɪti/ | sự vô sinh | She is struggling with infertility. |
Tóm lại, việc nắm vững vốn từ vựng thuộc chủ đề “Technology” đóng vai trò then chốt trong việc giúp học viên tự tin chinh phục dạng bài Bài nói/Bài giảng (Bài tập) - Part 1 của kỹ năng Nghe hiểu VSTEP Unit 2 - Phần 3. Hy vọng rằng, thông qua việc nghiên cứu và luyện tập với các từ vựng đã được hệ thống hóa trong bài viết này, học viên sẽ trang bị cho mình nền tảng vững chắc, từ đó đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi sắp tới.
Thí sinh mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi VSTEP sẽ tìm thấy giải pháp toàn diện tại khóa học VSTEP của ZIM Academy. Với chương trình đào tạo chuyên sâu từ cấp độ A1 đến C1, khóa học giúp thí sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình học.
- VSTEP Listening comprehension skills
- Unit 2: Các dạng bài VSTEP Listening Part 2: Đoạn hội thoại (Phần 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 3)
Bình luận - Hỏi đáp