VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
Key takeaways
Đề thi VSTEP Listening Part 3 bao gồm 3 bài nói, mỗi bài đưa ra 5 câu hỏi.
Những “bẫy” thường gặp khi làm VSTEP Listening Part 3:
Người nói sử dụng các từ và cụm từ có nghĩa phủ định để nhấn mạnh thông tin đi sau chứa đáp án đúng.
Người nói đề cập một vài thông tin gây nhiễu rồi mới đưa ra quyết định, lựa chọn cuối cùng.
Người nói đề cập đến lựa chọn thuộc đối tượng khác.
Đề VSTEP Listening Part 3 và Answer key bao gồm Transcript, bản dịch và phân tích đáp án để đưa ra đáp án đúng.
Bảng Glossary liệt kê những từ vựng đáng chú ý trong đề
Bài viết này cung cấp cho thí sinh những lưu ý khi làm dạng bài VSTEP Listening Comprehension skills Part 3, đồng thời đưa ra đề mẫu Part 3 cho thí sinh tự luyện tập. Đề mẫu không chỉ cung cấp các câu hỏi sát với đề thi thực tế mà còn đi kèm với các đáp án giải thích rõ ràng, giúp thí sinh dễ dàng tự đánh giá năng lực và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Xem lại series trước:
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 1)
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 1)
Những lưu ý khi làm Part 3
Trong quá trình làm VSTEP Listening Part 3, thí sinh có thể sẽ gặp một số “bẫy” trong bài. Những “bẫy” này có thể là:
Sử dụng các từ và cụm từ có nghĩa phủ định: Những từ như “but”, “yet”, “however” hoặc các cụm từ như “rather than”, “instead of”, “it’s not true in this case” khiến cho thông tin được nêu trước đó trở nên kém quan trọng, trong khi thông tin đi sau lại được nhấn mạnh và thường là vùng chứa đáp án đúng.
Ví dụ:
Câu hỏi: Why did Emma choose to stay in the city?
A. She likes the quiet life in the countryside.
B. She loves being closer to nature.
C. Her family lives in the countryside.
D. Her work is in the city.
Transcript: Emma always dreamed of a quiet life in the countryside, where she could be closer to nature. However, she decided to stay in the city because her work is located there, and she needs to be close to her office.
→ Đáp án đúng là "Her work is in the city" vì thông tin “dreamed of a quiet life in the countryside” và “be closer to nature” đứng trước “however” nên không phải là lý do khiến Emma ở lại thành phố, mà là vì “her work is located there.”
Thông tin cuối cùng: Một số trường hợp, người nói đề cập đến một vài thông tin gây nhiễu rồi mới đưa ra quyết định, lựa chọn cuối cùng.
Ví dụ:
Câu hỏi: What hobby does John plan to pursue this year?
A. Painting
B. Cooking
C. Hiking
D. Gardening
Transcript: John has always loved painting and spent much of his free time on it. He also considered gardening, especially since his neighbor introduced him to it last summer. But after thinking about all the options, he has decided to take up hiking this year because he wants to stay fit and enjoy the outdoors.
→ Đáp án đúng là "Hiking" vì “painting” và “gardening” chỉ là các sở thích mà anh ấy đã cân nhắc trước đó, nhưng cuối cùng anh ấy chọn "hiking."
Không đúng đối tượng: Đề bài có thể “lừa” người nghe bằng cách đề cập đến lựa chọn thuộc đối tượng khác.
Ví dụ:
Câu hỏi: What sport does the speaker enjoy the most?
A. Soccer
B. Running
C. Swimming
D. Basketball
Transcript: In my family, we all enjoy different sports. My brother plays soccer professionally, and my dad is passionate about running marathons. My mom loves swimming, and she spends hours at the pool every weekend. As for me, I’m really into basketball. I’ve been playing on my school team for the last five years, and it’s definitely my favorite sport.
→ Đáp án đúng là "Basketball." Các phương án còn lại là phương án “bẫy” vì người nói chơi các môn thể thao đó mà “Soccer” là sở thích của anh trai, “running” là sở thích của bố, và “swimming” là sở thích của mẹ.
Đề bài Test 1 - Part 3
Part 3. Questions 21-35
You will hear three different talks or lectures. In each talk or lecture, there are five questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the talks or lectures only once.
Talk/Lecture 1: You will hear a talk about urbanization in Vietnam.
21. What is the primary benefit of urbanization mentioned in the talk?
A. Better social relationships.
B. Good air quality and public health.
C. More job opportunities in cities.
D. Less congestion in rural areas.
22. According to the speaker, what is one of the major challenges faced by urban areas in Vietnam due to rapid urbanization?
A. The difficulty in providing adequate public services.
B. An increase in agricultural activities.
C. A decline in economic growth.
D. The strengthening of traditional family structures.
23. What impact does urbanization have on family structures in Vietnamese cities?
A. It encourages extended families to live together.
B. It strengthens community bonding and social ties.
C. It leads to more nuclear families, which may result in isolation.
D. It promotes a slower pace of life in urban areas.
24. What is the speaker's purpose in discussing the role of government policies in urbanization?
A. To criticize the government for inadequate urban management.
B. To emphasize the need for sustainable and inclusive urban planning.
C. To highlight the effectiveness of current policies in tackling challenges.
D. To compare Vietnam’s urban policies with other countries.
25. What is the main point of the speaker’s presentation on urbanization in Vietnam?
A. Advantages of urbanization outweigh disadvantages.
B. Urbanization has mixed effects in Vietnam, needing careful management.
C. Urbanization causes major problems like congestion and pollution in Vietnam.
D. Urbanization reinforces traditional values and community bonds in Vietnamese cities.
Talk/Lecture 2: You will listen to a talk about a trek
26. What is the primary purpose of the talk?
A. To detail the itinerary of the trek
B. To encourage people to join and fundraise for the trek
C. To explain the historical importance of Machu Picchu
D. To provide information about Cusco’s local attractions
27. What does the word "vistas" most likely mean?
A. Challenges
B. Distances
C. Views
D. Villages
28. What is the special activity during the Trek4Health Peru trip?
A. Visiting various healthcare projects in Cusco
B. Participating in local cultural festivals
C. Attending charity events in different cities
D. Exploring Machu Picchu
29. What is the purpose of the fundraising requirement for the Trek4Health Peru trip?
A. To cover the cost of the trip
B. To support the charity's health care initiatives
C. To pay for the training guide and cap
D. To manage airport and tax expenses
30. In which order does the speaker organize information about the Trek4Health Peru trip?
A. Trip's itinerary, information on fundraising, costs.
B. Costs, fundraising requirements, description of trek itinerary, highlights.
C. Charity's mission, trek details including and itinerary and cost.
D. Trek's highlights, fundraising requirements, trip costs.
Talk/Lecture 3: You will hear a talk about technology in education
31. What is one advantage of technology in education mentioned in the talk?
A. It helps students learn from any location.
B. It reduces the need for teachers.
C. It eliminates the need for textbooks.
D. It makes all schools equally well-funded.
32. What does "a level playing field" mean in describing improving educational opportunities?
A. Making educational opportunities more equal for everyone.
B. Ensuring all students have the same number of classes.
C. Making sure all schools use the same textbooks.
D. Providing equal access to school facilities.
33. What is one way the speaker suggests technology has changed teaching methods in the classroom?
A. By minimizing the necessity for traditional classroom interactions and discussions among students.
B. By enabling teachers to develop lessons that address diverse learning preferences.
C. By replacing traditional textbooks with digital textbooks.
D. By eliminating the need for in-person lectures.
34. According to the talk, what is a major challenge associated with using technology in education?
A. Inequality in educational opportunities.
B. A decrease in critical thinking and problem-solving skills
C. Lack of interest from students.
D. The need for proper training for teachers
35. How does the speaker likely feel about the overall impact of technology on education?
A. Extremely Positive
B. Unconcerned
C. Cautious
D. Indifferent
Đáp án và giải thích
Talk/Lecture 1: You will hear a talk about urbanization in Vietnam.
Transcript:
Good afternoon, everyone. Today, we are going to discuss a topic that has been increasingly relevant in recent years: the impact of urbanization on Vietnamese society.
Urbanization, or the process of population shift from rural to urban areas, has transformed Vietnam in many significant ways. Over the past few decades, cities like Ho Chi Minh City, Hanoi, and Da Nang have seen rapid growth, both in terms of population and infrastructure. This shift has brought about numerous opportunities and challenges for the country.
Firstly, let’s talk about the economic impact. Urbanization has been a driving force behind Vietnam’s economic development. As more people move to cities, they contribute to the growth of industries, services, and businesses. This concentration of economic activities in urban areas has led to an increase in job opportunities, higher incomes, and improved standards of living for many. For example, the rise of industrial zones and export-oriented industries in and around urban centers has created jobs for millions of people.
However, urbanization also brings its own set of challenges. One of the most pressing issues is the strain on infrastructure. With the rapid influx of people, cities often struggle to provide adequate housing, transportation, and public services. In Ho Chi Minh City, for instance, traffic congestion has become a daily headache for residents, and the demand for affordable housing far exceeds supply. Additionally, the environmental impact of urbanization cannot be ignored. The increase in construction and industrial activities has led to higher levels of pollution, affecting air quality and public health.
Another significant aspect to consider is the social impact. Urbanization has led to changes in family structures and lifestyles. In the countryside, extended families living together is a common practice, but in the cities, nuclear families are more prevalent. This shift can lead to feelings of isolation and a loss of traditional values among urban dwellers. Moreover, the rapid pace of life in cities often leaves little time for community bonding, which can weaken social ties.
Lastly, it’s important to note the role of policy in managing urbanization. The Vietnamese government has implemented various policies to address the challenges of urbanization, such as developing satellite cities to reduce the burden on major urban centers and investing in public transportation to improve mobility. However, more needs to be done to ensure that urban growth follows sustainability and is on a broader scale.
In conclusion, while urbanization has been a key factor in Vietnam’s economic success, it also presents challenges that need to be carefully managed. By balancing economic growth with social and environmental considerations, Vietnam can ensure that its cities remain vibrant and livable places for future generations. Thank you for your attention!
What is the primary benefit of urbanization mentioned in the talk?
Transcript
Firstly, let’s talk about the economic impact. Urbanization has been a driving force behind Vietnam’s economic development. As more people move to cities, they contribute to the growth of industries, services, and businesses. This concentration of economic activities in urban areas has led to an increase in job opportunities, higher incomes, and improved standards of living for many. For example, the rise of industrial zones and export-oriented industries in and around urban centers has created jobs for millions of people.
Giải thích
Tạm dịch:
Đầu tiên, chúng ta hãy nói về tác động đến nền kinh tế. Đô thị hóa là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Khi ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố, họ sẽ đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp, dịch vụ và doanh nghiệp. Sự tập trung các hoạt động kinh tế này ở các khu vực thành thị đã dẫn đến sự gia tăng cơ hội việc làm, thu nhập cao hơn và mức sống được cải thiện cho nhiều người. Ví dụ, sự xuất hiện của các khu công nghiệp và các ngành công nghiệp hướng đến xuất khẩu trong và xung quanh các trung tâm đô thị đã tạo ra việc làm cho hàng triệu người.
“social relationships” được nhắc đến như một thách thức mà đô thị hóa gây ra, các mối quan hệ “weaken” (yếu đi) chứ không “better” (tốt hơn) → Loại đáp án A
Tương tự, “air quality” (chất lượng không khí) và “public health” (sức khỏe cộng đồng) cũng là hai lĩnh vực bị ảnh hưởng xấu bởi đô thị hóa chứ không đạt được lợi gì. → Loại đáp án B
“Traffic congestion” (Tắc đường) tăng thêm chứ không “less” (ít đi). → Loại đáp án D
Lợi ích của đô thị hóa là sẽ có nhiều “job oppotunities” (cơ hội việc làm). Cụm từ này được viết lại bằng cụm từ đồng nghĩa “changes for employment” ở đáp án.
→ Đáp án đúng: C
According to the speaker, what is one of the major challenges faced by urban areas in Vietnam due to rapid urbanization?
Transcript
However, urbanization also brings its own set of challenges. One of the most pressing issues is the strain on infrastructure. With the rapid influx of people, cities often struggle to provide adequate housing, transportation, and public services. In Ho Chi Minh City, for instance, traffic congestion has become a daily headache for residents, and the demand for affordable housing far exceeds supply.
Giải thích
Tạm dịch:
Tuy nhiên, đô thị hóa cũng mang lại những thách thức riêng. Một trong những vấn đề cấp bách nhất là áp lực lên cơ sở hạ tầng. Với dòng người đổ về nhanh chóng, các thành phố thường phải vật lộn để cung cấp nhà ở, phương tiện đi lại và dịch vụ công cộng đầy đủ. Ví dụ, tại Thành phố Hồ Chí Minh, tình trạng tắc nghẽn giao thông đã trở thành vấn đề nhức nhối hàng ngày đối với người dân, và nhu cầu về nhà ở với giá cả phải chăng đã vượt xa nguồn cung.
Không có thông tin đề cập về “agricultural activities” (các hoạt động nông nghiệp) → Loại đáp án B
Đô thị hóa giúp thúc đẩy nền kinh tế chứ không khiến nó “decline” (suy giảm) → Loại đáp án C
“traditional family structures” có được đề cập ở phần bất lợi nhưng loại gia đình này đang dần bị thế chỗ bởi “nuclear family” (gia đình hạt nhân) chứ không đạt được “strengthening” (sự vững chắc) (“traditional family” chỉ “extended family”) → Loại đáp án D
Bất lợi lớn nhất ở vùng đô thị là không cung cấp “adequate” (đủ) các dịch vụ công cộng.
→ Đáp án đúng: A
What impact does urbanization have on family structures in Vietnamese cities?
Transcript
Another significant aspect to consider is the social impact. Urbanization has led to changes in family structures and lifestyles. In the countryside, extended families living together is a common practice, but in the cities, nuclear families are more prevalent. This shift can lead to feelings of isolation and a loss of traditional values among urban dwellers. Moreover, the rapid pace of life in cities often leaves little time for community bonding, which can weaken social ties.
Giải thích
Tạm dịch:
Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét là tác động xã hội. Quá trình đô thị hóa đã dẫn đến những thay đổi trong cấu trúc gia đình và lối sống. Ở nông thôn, các gia đình đa thế hệ sống chung là một tập quán phổ biến, nhưng ở thành phố, các gia đình hạt nhân phổ biến hơn. Sự thay đổi này có thể dẫn đến cảm giác cô lập và mất đi các giá trị truyền thống của cư dân thành thị.
“extended families” xuất hiện nhiều ở vùng quê, không phải ở thành phố. → Loại đáp án A
Nhịp sống nhanh khiến “community bonding“ (sự gắn kết cộng đồng) ít được để tâm đến và “social ties” (các quan hệ xã hội) thì “weaken” (yếu đi) chứ không được “strengthen” (củng cố). → Loại đáp án B
“Pace of life” (nhịp sống) ở thành phố nhanh chứ không “slow” (chậm). → Loại đáp án D
Đô thị hóa dẫn tới kiểu “nuclear family: (gia đình hạt nhân) trở nên phổ biến hơn gia đình đa thế hệ, điều này có thể dẫn tới cảm giác “isolation” (cô đơn)
→ Đáp án đúng: C
What is the speaker's purpose in discussing the role of government policies in urbanization?
Transcript
Lastly, it’s important to note the role of policy in managing urbanization. The Vietnamese government has implemented various policies to address the challenges of urbanization, such as developing satellite cities to reduce the burden on major urban centers and investing in public transportation to improve mobility. However, more needs to be done to ensure that urban growth follows sustainability and is on a broader scale.
Giải thích
Tạm dịch:
Cuối cùng, điều quan trọng cần lưu ý là vai trò của chính sách trong việc quản lý quá trình đô thị hóa. Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách khác nhau để giải quyết những thách thức của quá trình đô thị hóa, chẳng hạn như phát triển các thành phố vệ tinh để giảm gánh nặng cho các trung tâm đô thị lớn và đầu tư vào giao thông công cộng để cải thiện việc đi lại. Tuy nhiên, cần phải làm nhiều hơn nữa để đảm bảo rằng tăng trưởng đô thị đi theo hướng bền vững và trên quy mô rộng hơn.
Người nói không có ý “critize” (chỉ trích) chính phủ → Loại đáp án A
Người nói có đề cập đến những “current policies” (chính sách hiện nay) hiệu quả, nhưng sau đó lại nói rằng cần thêm nhiều hơn nữa, tức là không có ý nhấn mạnh “effectiveness” (sự hiệu quả). → Loại đáp án C
Không có thông tin về việc người nói so sánh Việt Nam với các nước khác. → Loại đáp án D
Mục đích của người nói là nhấn mạnh việc đảm bảo rằng tăng trưởng đô thị đi theo hướng “sustainable” (bền vững) và trên quy mô rộng hơn. “Inclusive” = “on a broader scale”.
→ Đáp án đúng: C
What is the main point of the speaker’s presentation on urbanization?
Transcript
In conclusion, while urbanization has been a key factor in Vietnam’s economic success, it also presents challenges that need to be carefully managed. By balancing economic growth with social and environmental considerations, Vietnam can ensure that its cities remain vibrant and livable places for future generations. Thank you for your attention!
Giải thích
Tạm dịch:
Cuối cùng, điều quan trọng cần lưu ý là vai trò của chính sách trong việc quản lý quá trình đô thị hóa. Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách khác nhau để giải quyết những thách thức của quá trình đô thị hóa, chẳng hạn như phát triển các thành phố vệ tinh để giảm gánh nặng cho các trung tâm đô thị lớn và đầu tư vào giao thông công cộng để cải thiện việc đi lại. Tuy nhiên, cần phải làm nhiều hơn nữa để đảm bảo rằng tăng trưởng đô thị đi theo hướng bền vững và trên quy mô rộng hơn.
Bài nói đề cập đến cả “advantages” (lợi ích) và “disadvantages” (bất lợi) nhưng không có thông tin nói rằng lợi ích vượt qua bất lợi → Loại đáp án A
“congestion” (giao thông ùn tắc) và “pollution” (sự ô nhiễm) được đề cập như là một vấn nạn mà dô thị hóa gây ra, nhưng chúng chỉ là một phần nhỏ trong phần bất lợi chứ không bao trùm cả bài → Loại đáp án C
Đô thị hóa khiến “traditional values” (các giá trị truyền thông) bị mất đi và “community bonds” (sự gắn kết cộng đồng) ít được để tâm đến, tức là hai yếu tố này không được “reinforce” (củng cố). → Loại đáp án D
Vì người nói kể ra cả ảnh hưởng xấu lẫn ảnh hưởng tốt của đô thị hóa nên đây được coi là “mixed effects” (kết hợp nhiều tác động). Ở phần cuối, người nói kết luận rằng cần phải “carefully manage” (quản lý cẩn thận).
→ Đáp án đúng: B.
Talk/Lecture 2: You will listen to a talk about a trek.
Transcript:
Ready for the adventure of a lifetime? Join Trek4Health Peru and embark on an extraordinary journey!
This incredible five-day trek will take you through the awe-inspiring Andes mountains in Peru. Not only will you witness some of the most stunning landscapes on Earth, but you'll also be supporting our charity’s mission to improve health care globally.
Your adventure begins in Cusco, where you'll have the opportunity to visit one of our charity’s vital healthcare projects. The next day, we'll set off on our exciting trek into the mountains.
As you journey through vibrant local communities and ancient Incan ruins, you'll be treated to breathtaking mountain vistas. The highlight of the trek will be reaching the iconic Machu Picchu, where you can marvel at the ancient ruins and enjoy spectacular views of the surrounding landscape. Experience the thrill of exploring one of the New Seven Wonders of the World and soak in the stunning scenery as you descend.
To join Trek4Health Peru, simply pay an entry fee of £300 and commit to raising a minimum of £3,000 before the trek. While fundraising is part of the challenge, our dedicated team will support you throughout the process. Once you sign up, you'll receive an information pack with details about the trek, insights into our charity’s work, fundraising tips, and a charity cap to proudly wear. Additionally, you’ll receive a comprehensive training guide to help you get fit and ready for the trek.
The cost of the trip covers flights, accommodation, meals, tour guides, and medical support. Please note that airport taxes are not included and will be an additional expense.
This year’s Trek4Health Peru adventure runs from October 5th to 15th. For more information and to secure your place, visit our website at www.Trek4Health.uk and sign up today!
What is the primary purpose of the talk?
Transcript
This incredible five-day trek will take you through the awe-inspiring Andes mountains in Peru. Not only will you witness some of the most stunning landscapes on Earth, but you'll also be supporting our charity’s mission to improve health care globally.
[...]
To join Trek4Health Peru, simply pay an entry fee of £300 and commit to raising a minimum of £3,000 before the trek. While fundraising is part of the challenge, our dedicated team will support you throughout the process. Once you sign up, you'll receive an information pack with details about the trek, insights into our charity’s work, fundraising tips, and a charity cap to proudly wear. Additionally, you’ll receive a comprehensive training guide to help you get fit and ready for the trek.
Giải thích
Tạm dịch:
Chuyến đi bộ đường dài năm ngày đáng kinh ngạc này sẽ đưa bạn qua dãy núi Andes đầy cảm hứng ở Peru. Bạn không chỉ được chứng kiến một số cảnh quan tuyệt đẹp nhất trên Trái đất mà còn được tham gia hỗ trợ sứ mệnh cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu của tổ chức từ thiện của chúng tôi.
[..]
Để tham gia Trek4Health Peru, bạn chỉ cần trả phí tham gia là 300 bảng Anh và cam kết quyên góp tối thiểu 3.000 bảng Anh trước chuyến đi. Mặc dù gây quỹ là một phần của thử thách, nhưng những người tận tâm trong nhóm chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong suốt quá trình. Sau khi đăng ký, bạn sẽ hận được một gói thông tin với thông tin chi tiết về chuyến đi, sự hiểu biết sâu hơn về công việc từ thiện của chúng tôi, mẹo gây quỹ và chiếc mũ từ thiện để đội một cách tự hào. Ngoài ra, bạn sẽ nhận được hướng dẫn đào tạo toàn diện để giúp bạn rèn luyện sức khỏe và sẵn sàng cho chuyến đi.
“itinerary” (hành trình) được đề cập đến khi người nói giới thiệu những địa điểm sẽ tới, nhưng đây chỉ là phần giới thiệu, không phải là mục đích chung của bài nói → Loại đáp án B
Machu Picchu được đề cập tới nhưng không phải về mặt “historical importance” (tầm quan trọng về mặt lịch sử) của nó mà là về cảnh quan đẹp → Loại đáp án C
Địa điểm tham quan của Cusco chỉ được đề cập như một phần nhỏ của chuyến hành chính, không phải đủ để bao trùm cả bài → Loại đáp án D
Đáp án đúng là bài nói cổ vũ mọi người tham gia cuộc hành trình để gây quỹ. Ở đầu bài nói đề cập lợi ích là không chỉ được ngắm cảnh đẹp mà còn giúp cho sứ mệnh của tổ chức từ thiện. Đến đoạn cuối, việc quyên góp từ thiện lại được nhắc lại qua các từ “charity” (từ thiện) và “fundrasing” (việc gây quỹ).
→ Đáp án đúng: A
What does the word "vistas" most likely mean?
Transcript
As you journey through vibrant local communities and ancient Incan ruins, you'll be treated to breathtaking mountain vistas.
Giải thích
Tạm dịch:
Khi bạn đi qua các cộng đồng địa phương sôi động và những tàn tích cổ xưa của người Inca, bạn sẽ được chiêm ngưỡng những khung cảnh núi non ngoạn mục.
“Vistas” nghĩa là những khung cảnh nhìn từ trên xuống
“Challenges”: những thử thách → Loại đáp án A
“Distances”: những khoảng cách → Loại đáp án B
“Villages”: những ngôi làng → Loại đáp án D
“Views”: những khung cảnh
→ Đáp án đúng: C
What is the special activity during the Trek4Health Peru trip?
Transcript
The highlight of the trek will be reaching the iconic Machu Picchu, where you can marvel at the ancient ruins and enjoy spectacular views of the surrounding landscape.
Giải thích
Tạm dịch:
Điểm nổi bật của chuyến đi bộ đường dài là sẽ đến Machu Picchu huyền thoại, nơi bạn có thể chiêm ngưỡng những tàn tích cổ xưa và tận hưởng khung cảnh xuất sắc của cảnh quan xung quanh.
Ở Cusco, người tham gia chỉ được tham quan “one of charity’s healthcare projects” (một trong những dự án chăm sóc sức khỏe của tổ chức), không phải “various healthcare projects” (nhiều dự án chăm sóc sức khỏe) → Loại đáp án A
Không có thông tin về “local cultural festivals” (lễ hội văn hóa của địa phương) → Loại đáp án B
Không có thông tin về các “charity events” (sự kiện từ thiện) ở nhiều thành phố khác nhau → Loại đáp án C
Hoạt động đặc biệt đó là tham quan Machu Picchu (“highlight” trong bài nghe tương ứng với “special”).
→ Đáp án đúng: D
What is the purpose of the fundraising requirement for the Trek4Health Peru trip?
Transcript
This incredible five-day trek will take you through the awe-inspiring Andes mountains in Peru. Not only will you witness some of the most stunning landscapes on Earth, but you'll also be supporting our charity’s mission to improve health care globally.
[...]
To join Trek4Health Peru, simply pay an entry fee of £300 and commit to raising a minimum of £3,000 before the trek. While fundraising is part of the challenge, our dedicated team will support you throughout the process. Once you sign up, you'll receive an information pack with details about the trek, insights into our charity’s work, fundraising tips, and a charity cap to proudly wear. Additionally, you’ll receive a comprehensive training guide to help you get fit and ready for the trek.
Giải thích
Tạm dịch:
Chuyến đi bộ đường dài năm ngày đáng kinh ngạc này sẽ đưa bạn qua dãy núi Andes đầy cảm hứng ở Peru. Bạn không chỉ được chứng kiến một số cảnh quan tuyệt đẹp nhất trên Trái đất mà còn được tham gia hỗ trợ sứ mệnh cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu của tổ chức từ thiện của chúng tôi.
[..]
Để tham gia Trek4Health Peru, bạn chỉ cần trả phí tham gia là 300 bảng Anh và cam kết quyên góp tối thiểu 3.000 bảng Anh trước chuyến đi. Mặc dù gây quỹ là một phần của thử thách, nhưng những người tận tâm trong nhóm chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong suốt quá trình. Sau khi đăng ký, bạn sẽ hận được một gói thông tin với thông tin chi tiết về chuyến đi, sự hiểu biết sâu hơn về công việc từ thiện của chúng tôi, mẹo gây quỹ và chiếc mũ từ thiện để đội một cách tự hào. Ngoài ra, bạn sẽ nhận được hướng dẫn đào tạo toàn diện để giúp bạn rèn luyện sức khỏe và sẵn sàng cho chuyến đi.
Cost of the trip” (Chi phí cho chuyến đi) được tính riêng là 300 bảng Anh, không bao gồm tiền quyên góp → Loại đáp án A
“training guide” và “cap” là vật phẩm được tặng sau khi đăng kí, không phải mục đích của gây quỹ → Loại đáp án C
“airport tax expenses” (khoản chi cho thuế sân bay) được người nói coi là một khoản chi phí bổ sung, tức là không nằm trong số 300 bảng Anh phí đăng ký và 3000 bảng Anh quyên góp. → Loại đáp án D
Mục đích chính của việc gây quỹ là để giúp cho dự án chăm sóc sức khỏe của tổ chức từ thiện. Ở đầu bài nói đề cập lợi ích là không chỉ được ngắm cảnh đẹp mà còn giúp cho sứ mệnh từ thiện. Đến đoạn cuối, việc quyên góp từ thiện lại được nhắc lại qua các từ “charity” (từ thiện) và “fundrasing” (việc gây quỹ).
→ Đáp án đúng: B
In which order does the speaker organize information about the Trek4Health Peru trip?
Transcript
This incredible five-day trek will take you through the awe-inspiring Andes mountains in Peru. Not only will you witness some of the most stunning landscapes on Earth, but you'll also be supporting our charity’s mission to improve health care globally.
Your adventure begins in Cusco, where you'll have the opportunity to visit one of our charity’s vital healthcare projects. The next day, we'll set off on our exciting trek into the mountains.
As you journey through vibrant local communities and ancient Incan ruins, you'll be treated to breathtaking mountain vistas. The highlight of the trek will be reaching the iconic Machu Picchu, where you can marvel at the ancient ruins and enjoy spectacular views of the surrounding landscape. Experience the thrill of exploring one of the New Seven Wonders of the World and soak in the stunning scenery as you descend.
To join Trek4Health Peru, simply pay an entry fee of £300 and commit to raising a minimum of £3,000 before the trek. While fundraising is part of the challenge, our dedicated team will support you throughout the process. Once you sign up, you'll receive an information pack with details about the trek, insights into our charity’s work, fundraising tips, and a charity cap to proudly wear. Additionally, you’ll receive a comprehensive training guide to help you get fit and ready for the trek.
The cost of the trip covers flights, accommodation, meals, tour guides, and medical support. Please note that airport taxes are not included and will be an additional expense.
Giải thích
Tạm dịch:
Chuyến đi bộ đường dài năm ngày đáng kinh ngạc này sẽ đưa bạn qua dãy núi Andes đầy cảm hứng ở Peru. Bạn không chỉ được chứng kiến một số cảnh quan tuyệt đẹp nhất trên Trái đất mà còn được tham gia hỗ trợ sứ mệnh cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu của tổ chức từ thiện của chúng tôi.
Cuộc phiêu lưu của bạn bắt đầu tại Cusco, nơi bạn sẽ có cơ hội đến thăm một trong những dự án chăm sóc sức khỏe quan trọng của tổ chức từ thiện của chúng tôi. Ngày hôm sau, chúng ta sẽ bắt đầu chuyến đi bộ thú vị vào những dãy núi.
Khi bạn đi qua các cộng đồng địa phương sôi động và những tàn tích cổ xưa của người Inca, bạn sẽ được chiêm ngưỡng những khung cảnh núi non ngoạn mục. Điểm nổi bật của chuyến đi bộ đường dài là sẽ đến Machu Picchu huyền thoại, nơi bạn có thể chiêm ngưỡng những tàn tích cổ xưa và tận hưởng khung cảnh xuất sắc của cảnh quan xung quanh. Trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi khám phá một trong Bảy kỳ quan thế giới mới và đắm mình trong khung cảnh tuyệt đẹp khi bạn đi xuống.
Để tham gia Trek4Health Peru, bạn chỉ cần trả phí tham gia là 300 bảng Anh và cam kết quyên góp tối thiểu 3.000 bảng Anh trước chuyến đi. Mặc dù gây quỹ là một phần của thử thách, nhưng những người tận tâm trong nhóm chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong suốt quá trình. Sau khi đăng ký, bạn sẽ nhận được một gói thông tin với thông tin chi tiết về chuyến đi, sự hiểu biết sâu hơn về công việc từ thiện của chúng tôi, mẹo gây quỹ và chiếc mũ từ thiện để đội một cách tự hào. Ngoài ra, bạn sẽ nhận được hướng dẫn đào tạo toàn diện để giúp bạn rèn luyện sức khỏe và sẵn sàng cho chuyến đi.
Chi phí của chuyến đi bao gồm các chuyến bay, chỗ ở, bữa ăn, hướng dẫn viên du lịch và hỗ trợ y tế. Xin lưu ý rằng thuế sân bay không nằm trong đó và sẽ là một khoản chi phí bổ sung.
Đầu tiên người nói đề cập đến lợi ích của chuyến đi là để giúp cho sứ mệnh của tổ chức (charity’s mission), sau đó giới thiệu những địa điểm tham quan sẽ đặt chân đến (itinerary) và cuối cùng là chi phí cho việc đi lại (cost) và chi phí quyên góp.
→ Đáp án đúng: C
Talk/Lecture 3: You will hear a talk about technology in education.
Transcript:
Over the past decade, technology has revolutionized how we teach and learn. From interactive whiteboards in classrooms to online learning platforms, these innovations are reshaping the educational landscape. In Vietnam, as in many other countries, we are seeing an increasing integration of technology into schools and universities.
One of the most significant changes brought by technology is the accessibility of education. Online courses and digital resources have made it possible for students to learn from anywhere, at any time. This is particularly beneficial for students in remote areas, who previously had limited access to quality education. For example, students in rural parts of Vietnam can now attend lectures from top universities or access educational materials that were once out of reach. This democratization of education is helping to create a level playing field between urban and rural education.
Furthermore, technology has introduced new ways of teaching that cater to different learning styles. Traditional classrooms often rely on lectures and textbooks, which may not engage all students. However, with the advent of educational software and multimedia tools, teachers can now create interactive lessons that appeal to visual, auditory, and kinesthetic learners. For instance, students can watch educational videos, participate in virtual labs, or use simulation software to understand complex concepts. This variety makes learning more engaging and effective.
However, the integration of technology in education also presents challenges. The dominant concern is the digital divide. Not all students have equal access to technology. In many parts of Vietnam, there are still schools with limited or no access to computers and the Internet. This creates an inequality in educational opportunities, where some students benefit from modern tools while others are left behind. Moreover, there is a concern that excessive reliance on technology could lead to a decrease in critical thinking and problem-solving skills. With information readily available online, students may become less inclined to engage deeply with the material or develop independent thinking skills.
Another challenge is the need for proper training for teachers. While technology offers many benefits, its effectiveness largely depends on how well teachers can integrate it into their teaching. Unfortunately, many educators are not fully equipped to use these new tools effectively. This highlights the need for ongoing professional development and support for teachers to ensure they can harness the full potential of technology in their classrooms.
In a nutshell, while technology offers tremendous opportunities to enhance education, it is not without its challenges. To maximize the benefits, it is crucial to address issues such as the digital divide and teacher training. By tackling these challenges, we can ensure that technology serves as a powerful tool to improve education for all students in Vietnam.
What is one advantage of technology in education mentioned in the talk?
Transcript
One of the most significant changes brought by technology is the accessibility of education. Online courses and digital resources have made it possible for students to learn from anywhere, at any time.
Giải thích
Tạm dịch:
Một trong những thay đổi quan trọng nhất do công nghệ mang lại là khả năng tiếp cận giáo dục. Các khóa học trực tuyến và tài nguyên kỹ thuật số đã giúp học sinh có thể học ở mọi lúc mọi nơi.
Người nói không đề cập đến “need for teachers” (nhu cầu về giáo viên) → Loại đáp án B
Về “textbook” (sách giáo khoa), bài nói chỉ đề cập việc học với nó không thu hút được học sinh chứ không nói đến “need” (nhu cầu) về nó → Loại đáp án C
Thông tin về tiền bạc hay “fund” (quỹ) không được nói tới → Loại đáp án D
Công nghệ giúp học sinh học ở bất kỳ đâu (any location = anywhere).
→ Đáp án đúng: A
What does "a level playing field" mean in describing improving educational opportunities?
Transcript
For example, students in rural parts of Vietnam can now attend lectures from top universities or access educational materials that were once out of reach. This democratization of education is helping to create a level playing field between urban and rural education.
Giải thích
Tạm dịch:
Ví dụ, học sinh ở các vùng hẻo lánh của Việt Nam hiện có thể tham dự các bài giảng từ các trường đại học hàng đầu hoặc tiếp cận các tài liệu giáo dục mà trước đây không thể tiếp cận được. Sự dân chủ hóa giáo dục này đang giúp tạo ra sân chơi bình đẳng giữa giáo dục thành thị và vùng sâu vùng xa.
“a level playing field” nghĩa là tạo sự bình đẳng trong việc tiếp thu giáo dục.
Không có thông tin về “number of classes” (số lượng lớp) của học sinh. → Loại đáp án B
Không có thông tin về việc học sinh sử dụng cùng “textbooks” (sách giáo khoa). → Loại đáp án C
Thông tin về “facilities” (cơ sở vật chất) không được đề cập đến. → Loại đáp án D
→ Đáp án đúng: A
What is one way the speaker suggests technology has changed teaching methods in the classroom?
Transcript
Furthermore, technology has introduced new ways of teaching that cater to different learning styles. Traditional classrooms often rely on lectures and textbooks, which may not engage all students. However, with the advent of educational software and multimedia tools, teachers can now create interactive lessons that appeal to visual, auditory, and kinesthetic learners. For instance, students can watch educational videos, participate in virtual labs, or use simulation software to understand complex concepts. This variety makes learning more engaging and effective.
Giải thích
Tạm dịch:
Hơn nữa, công nghệ đã giới thiệu những cách giảng dạy mới đáp ứng các phong cách học tập khác nhau. Các lớp học truyền thống thường dựa vào các bài giảng và sách giáo khoa, và điều này có thể không thu hút được tất cả học sinh. Tuy nhiên, với sự ra đời của phần mềm giáo dục và các công cụ đa phương tiện, giờ đây giáo viên có thể tạo ra các bài học tương tác mà hấp dẫn người học thị giác, thính giác và vận động. Ví dụ, học sinh có thể xem video giáo dục, tham gia phòng thí nghiệm ảo hoặc sử dụng phần mềm mô phỏng để hiểu các khái niệm phức tạp. Sự đa dạng này giúp việc học trở nên thu hút và hiệu quả hơn.
Không có thông tin về “interactions and discussions” (tương tác và thảo luận) khi nói về ảnh hưởng của công nghệ lên lớp học. → Loại đáp án A
Không có thông tin về việc chuyển đổi sách giáo khoa từ “traditional” (truyền thống) sang “digital” (điện tử) → Loại đáp án C
Thông tin về “need for in-person lectures” (nhu cầu học với người thật) không xuất hiện trong bài nói → Loại đáp án D
Công nghệ đã giúp giáo viên đưa ra những cách giảng dạy mới đáp ứng các phong cách học tập khác nhau như học bằng thính giác, thị giác hay vận động.
→ Đáp án đúng: B
According to the talk, what is a major challenge associated with using technology in education?
Transcript
However, the integration of technology in education also presents challenges. The dominant concern is the digital divide. Not all students have equal access to technology. In many parts of Vietnam, there are still schools with limited or no access to computers and the Internet. This creates an inequality in educational opportunities, where some students benefit from modern tools while others are left behind.
Giải thích
Tạm dịch:
Tuy nhiên, việc tích hợp công nghệ vào giáo dục cũng đặt ra những thách thức. Mối quan tâm chính là sự phân chia số. Không phải tất cả học sinh đều có quyền truy cập công nghệ như nhau. Ở nhiều nơi tại Việt Nam, vẫn còn những trường học có quyền truy cập hạn chế hoặc không có quyền truy cập vào máy tính và Internet. Điều này tạo ra sự bất bình đẳng trong các cơ hội giáo dục, khi một số học sinh được hưởng lợi từ các công cụ hiện đại trong khi những học sinh khác bị bỏ lại phía sau.
Việc suy giảm kỹ năng “critical thinking” (tư suy phản biện) và problem-solving (giải quyết vấn đề)
có được nhắc đến nhưng không phải là “major challenge” (thách thức lớn) → Loại đáp án B
Việc học sinh thiếu “interes” (hứng thú) là do lớp học truyền thống chỉ dựa vào các “lectures” (bài giảng) và “textbook”, không phải do sử dụng công nghệ → Loại đáp án C
“Training for teacher” (Đào tạo giáo viên) có được nhắc đến, nhưng cũng không phải là “major challenge” → Loại đáp án D
“Dominant concern” (Nỗi lo lớn) là “digital divide” (sự phân chia số) sẽ gây ra sự bất bình đẳng trong việc tiếp nhận cơ hội giáo dục.
→ Đáp án đúng: A
How does the speaker likely feel about the overall impact of technology on education?
Transcript
In a nutshell, while technology offers tremendous opportunities to enhance education, it is not without its challenges. To maximize the benefits, it is crucial to address issues such as the digital divide and teacher training. By tackling these challenges, we can ensure that technology serves as a powerful tool to improve education for all students in Vietnam.
Giải thích
Tạm dịch:
Tóm lại, dù công nghệ mang lại những cơ hội to lớn để nâng cao giáo dục nhưng nó cũng không phải là không có thách thức. Để tối đa hóa lợi ích, điều quan trọng là phải giải quyết các vấn đề như khoảng cách số và đào tạo giáo viên. Bằng cách giải quyết những thách thức này, chúng ta có thể đảm bảo rằng công nghệ đóng vai trò là một công cụ mạnh mẽ để cải thiện giáo dục cho tất cả học sinh tại Việt Nam.
Ở nửa sau của bài, người nói trình bày về thách thức của việc sử dụng công nghệ vào giáo dục, từ đó đưa ra lời khuyên. Điều đó chứng tỏ người nói tỏ ra thận trọng và lo lắng.
“Extremely Positive”: Cực kỳ lạc quan
“Unconcerned”: Không lo lắng
“Cautious”: Thận trọng
“Indifferent”: Thờ ơ
→ Đáp án đúng: C
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
1 | urbanization | Noun | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Đô thị hóa | Urbanization is rapidly changing the landscape of many developing countries. |
2 | infrastructure | Noun | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở hạ tầng | The city's infrastructure was not prepared for such a large influx of people. |
3 | driving force | Noun phrase | /ˈdraɪvɪŋ fɔːrs/ | Động lực thúc đẩy/ nguyên nhân khiến điều gì đó xảy ra | Innovation is the driving force behind the company's success in the tech industry. |
4 | pressing | Adjective | /ˈpres.ɪŋ/ | Cấp bách | Climate change is one of the most pressing issues of our time. |
5 | strain (on) | Noun | /streɪn/ | Gánh nặng lên gì đó | The growing population is putting a strain on the city's resources. |
6 | influx | Noun | /ˈɪn.flʌks/ | Dòng (người) | Due to the influx of refugees, the local government had to increase resources for housing and social services. |
7 | struggle (to) | Verb | /ˈstrʌɡ.əl/ | Đấu trang, vật lộn với gì đó | Many students struggle to balance work and study. |
8 | prevalent | Adjective | /ˈprev.əl.ənt/ | Phổ biến, thịnh hành | Obesity is becoming more prevalent among children in developed countries. |
9 | dweller | Noun | /ˈdwel.ə/ | Cư dân | City dwellers often face higher living costs compared to those in rural areas. |
10 | implement | Verb | /ˈɪm.plɪ.ment/ | Thi hành | The government plans to implement new regulations to improve safety. |
11 | vibrant | Adjective | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động | The city is known for its vibrant arts scene and lively festivals. |
12 | embark | Verb | /ɪmˈbɑːrk/ | Bắt đầu | She decided to embark on a new career path after completing her studies in environmental science. |
13 | awe-inspiring | Adjective | /ˈɑː.ɪnˌspaɪr.ɪŋ/ | Khơi dậy sự kinh ngạc thông qua việc gây ấn tượng hoặc ghê gớm | The view from the top of the mountain was truly awe-inspiring, leaving everyone speechless. |
14 | set off | /set ɑːf/ | Khởi hành | We set off early in the morning to avoid the heavy traffic and make the most of our day trip. | |
15 | trek | Verb, Noun | /trek/ | Đi bộ, chuyến đi bộ | We planned a challenging trek through the Himalayas to experience the stunning landscapes. |
16 | vista | Noun | /ˈvɪs.tə/ | Khung cảnh nhìn từ trên cao | From the top of the hill, we enjoyed a panoramic vista of the rolling countryside. |
17 | marvel | Verb | /ˈmɑːr.vəl/ | Thưởng thức | We paused to marvel at the view. |
18 | soak | Verb | /soʊk/ | Hấp thụ, chìm trong điều gì đó | After the long hike, we relaxed and soaked in the hot springs. |
19 | insight | Noun | /ˈɪn.saɪt/ | Hiểu biết sâu sắc | The documentary provided valuable insight into the lives of people living in remote areas. |
20 | revolutionize | Verb | /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ | Cách mạng hóa | The invention of the smartphone revolutionized how people communicate and access information. |
21 | integration | Noun | /ˌɪn.təˈɡreɪ.ʃən/ | Sự kết hợp | The integration of renewable energy sources into the power grid is crucial for sustainable development. |
22 | accessibility | Noun | /əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng tiếp cận | Wheelchair ramps improve accessibility for people with mobility impairments. |
23 | democratization | Noun | /dɪˌmɑː.krə.təˈzeɪ.ʃən/ | Dân chủ hóa | The internet has contributed to the democratization of information, allowing more people to access knowledge freely. |
24 | kinesthetic | Adjective | /ˌkɪn.əsˈθet.ɪk/ | Liên quan đến vận động | Kinesthetic learners might excel in activities like dance, sports, or building models. |
25 | a level playing field | idiom | Sự bình đẳng | The new regulations aim to provide a level playing field for small businesses competing with large corporations. | |
26 | cater | Verb | /ˈkeɪ.tər/ | Phục vụ, đáp ứng | The restaurant caters to a wide variety of dietary needs, including vegan and gluten-free options. |
27 | inequality | Noun | /ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.ti/ | Sự bất bình đẳng | Income inequality has been rising in many countries, leading to social and economic challenges. |
28 | advent | Noun | /ˈæd.vent/ | Sự xuất hiện, ra đời | The advent of smartphones has changed the way we communicate. |
29 | harness | Verb | /ˈhɑːr.nəs/ | Khai thác, sử dụng | Scientists are finding new ways to harness solar energy for more efficient power generation. |
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp những lưu ý quan trọng cho thí sinh khi làm bài thi VSTEP Listening Comprehension Skills Part 3. Các bài tập đi kèm không chỉ giúp thí sinh thực hành hiệu quả mà còn tạo cơ hội áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.
Để nâng cao kỹ năng một cách toàn diện và đạt kết quả cao trong kỳ thi VSTEP, thí sinh có thể tham khảo khoá luyện thi VSTEP tại ZIM. Với lộ trình học tập rõ ràng và sự hướng dẫn từ các giảng viên giàu kinh nghiệm, ZIM cam kết giúp thí sinh chuẩn bị một cách tự tin nhất cho kỳ thi sắp tới.
- VSTEP Listening comprehension skills
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
Bình luận - Hỏi đáp