When pigs fly - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
“When pigs fly” là gì?
/wen pɪɡz flaɪ/
Không thể làm được, chỉ có thể khi “mặt trời mọc đằng Tây”.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “when pigs fly” được định nghĩa là “used to show that you do believe something will ever happen”.
Phân biệt “when pigs fly” và “unlikely”
"When pigs fly" và "unlikely" đều diễn đạt sự nghi ngờ hoặc không tin vào khả năng xảy ra của một sự việc nào đó, nhưng chúng có mức độ nhấn mạnh khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
"When pigs fly" là một thành ngữ diễn tả một sự việc hoặc tình huống không có khả năng xảy ra hoặc gần như không thể xảy ra. Nó thường được sử dụng một cách hài hước hoặc mỉa mai để nhấn mạnh tính bất khả thi. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã giao hoặc khi nhấn mạnh tính bất khả thi của một việc nào đó.
"Unlikely" là một tính từ chỉ rằng một sự việc có xác suất xảy ra thấp. Đây là một thuật ngữ trung tính và có thể được sử dụng trong cả các ngữ cảnh suồng sã và trang trọng. Thêm vào đó, "Unlikely" không mang lại cùng mức độ nhấn mạnh hay sự châm biếm như "when pugs fly".
Tóm lại, "when pigs fly" là một cụm từ mang tính châm biếm diễn tả một sự kiện gần như không thể xảy ra, trong khi "unlikely" là một thuật ngữ trung tính chỉ ra xác suất xảy ra thấp của một sự việc.
Ví dụ phân biệt “when pigs fly” và “unlikely”
He'll become a professional basketball player when pigs fly. I mean, he’s lazy as hell. How do you expect him to put in the necessary effort? Còn lâu anh ta mới trở thành một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp. Anh ta lười như quỷ ý, Làm sao ông mong đợi anh ta nỗ lực đủ được? Ở tình huống này, vì người được nói đến không đủ sự nỗ lực, nên dù anh ta có khỏe đến mấy thì việc trở thành cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp khó có thể xảy ra. Nên, “when pigs fly” được dùng. | It’s unlikely that he’ll become a professional basketball player. If he trains harder, then maybe, but right now, he’s too physically weak to compete. Tôi không chắc rằng anh ấy sẽ trở thành một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp được Nếu anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn thì có thể, nhưng hiện tại anh ấy yếu quá, chả thi đấu được đâu. Ở tình huống này, người được nói đến chẳng qua là yếu, chứ vẫn có thể trở thành cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp nếu tập luyện. Vì cơ hội bé nhưng không phải là không, “unlikely” được dùng. |
“When pigs fly” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Adam: I think I'm going to quit my job and become a rockstar. Eve: Are you insane? Adam: What? I don’t wanna be stuck in this boring job. I wanna be a free man! I’ll be a rockstar! Eve: That’s…never gonna happen. You don't even play an instrument, and you've never sung in front of anyone before. Adam: But I've been practicing my guitar for weeks now! Eve: I'm not saying you can't learn to play, but becoming a rockstar is a whole different level. You need years and years of training! It's like saying you'll become president. When pigs fly! | Adam: Tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ việc và trở thành một ngôi sao nhạc rock. Eva: Ông bị thần kinh à? Ađam: Sao? Tôi không muốn bị mắc kẹt trong công việc nhàm chán này. Tôi muốn là một người đàn ông tự do! Tôi sẽ là một ngôi sao nhạc rock! Eve: Điều đó…sẽ không bao giờ xảy ra. Ông còn chơi nhạc cụ và ông chưa bao giờ hát trước bất kỳ ai cả. Adam: Nhưng tôi đã tập guitar mấy tuần nay rồi! Eve: Tôi không nói rằng ông không thể học chơi nhạc, nhưng trở thành một ngôi sao nhạc rock lại là đẳng cấp khác rồi. Mất vài năm luyện tập đấy! Nó như kiểu ông bảo tôi ông sẽ thành tổng thống ý. Còn lâu mới có chuyện đó! |
Tình huống 2
Andrew: Hey, have you finished your assignment yet? The deadline is quite soon, you know? Bob: Not yet, but I'll have it done by tomorrow. Andre: Yeah, right! When pigs fly! Bob: No, seriously! I promise to get it done. I’m a new man! Andrew: Well, I’m not dumb. You're always procrastinating, so you’ll never make it in time, just like before. Bob: I'm turning over a new leaf this time, I swear! Andrew: Alright, prove me wrong. I'll be pleasantly surprised if you actually finish it on time. | Andrew: Ê, ông đã hoàn thành bài tập chưa? Sắp đến hạn rồi đấy, biết không? Bob: Chưa, nhưng mai là tôi xong. Andre: Úi xời! Còn lâu! Bob: Không, nghiêm túc đấy! Tôi hứa là sẽ xong. Tôi là người đàn ông mới rồi! Andrew: Ừ thì, tôi không ngu. Ông lúc nào chả lười, nên ông chả kịp được đâu, giống như trước đây thôi. Bob: Lần này sẽ khác, tôi thề! Andrew: Được thôi, chứng minh tôi sai đi. Tôi sẽ khá vui nếu ông xong được nó đúng hạn. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “when pigs fly” để miêu tả tình huống
The weather forecast said that there is a low chance of rain tomorrow. | Yes | No |
Clara, who is a vegetarian, looks like she’s eating a meat sandwich. | Yes | No |
A child told his mother he saw a unicorn in the backyard. | Yes | No |
Adam asks Tony to lend him more money, and says that he’ll repay it even though he hasn’t repaid the previous times. | Yes | No |
Based on the votes, Don Rump will become the next president. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “when pigs fly”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “when pigs fly”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây là tình huống có ít khả năng xảy ra, không phải là không thể
TH2: Yes
If Clara is a vegetarian, she is someone who never touches meat, and only wishes to consume vegetables, so the fact that she’s eating a meat sandwich can only happen when pigs fly.
TH3: Yes
Unicorns don’t exist in real life, so a child saying that he saw a unicorn must be lying or ignorant. After all, unicorns are only a thing when pigs fly.
TH4: Yes
If Adam hasn’t paid back money when he borrowed them from Tony the previous times, then it’s highly unlikely or even impossible that he’ll pay back now. When pigs fly!
TH5: No vì đây là tình huống rất có thể xảy ra dựa trên thông tin có sẵn
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ when pigs fly có nghĩa không thể làm được, chỉ có thể khi “mặt trời mọc đằng Tây” và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp