Night owl - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
“Night owl” là gì?
/ˈnaɪt aʊl/
Người “cú đêm”, người thức đêm khuya.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “night owl” được định nghĩa là “a person who enjoys staying up late at night”.
Phân biệt “night owl” và “stay up late”
"Night owl" và "stay up late" là những khái niệm liên quan, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
"Night owl" là một cụm từ nói về người có thói quen thức khuya và thường có nhiều năng lượng và năng suất hơn vào những giờ muộn trong ngày. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa trung lập hoặc tích cực, cho thấy người đó có xu hướng tự nhiên hoạt động và tỉnh táo vào giờ đêm, ngay cả khi điều đó có thể trái ngược với các chuẩn mực xã hội thông thường.
Trong khi đó, "stay up late" là một cụm từ chỉ đơn giản mô tả hành động thức đến giờ muộn, vượt ra khỏi những giờ ngủ thông thường. Nó không nhất thiết ngụ ý rằng người đó thường xuyên là một con cú đêm hoặc họ có năng suất hơn vào ban đêm. Nó chỉ có thể là một sự kiện chỉ xảy ra một lần hoặc thay đổi lịch trình vì một lý do cụ thể nào đó. Cụm từ "stay up late" mang tính trung lập và tập trung vào hành động thực sự chứ không phải vào tính cách hoặc thói quen của người đó.
Ví dụ phân biệt “night owl” và “stay up late”
I used to be a night owl when I was in high school. I would always stay up really late at night to study. Tôi đã từng là một “cú đêm” khi còn học trung học. Tôi lúc nào cũng thức rất muộn để học. Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh là anh ấy có thói quen thức khuya để học, và khi ấy hiệu quả cũng cao hơn. | I had to stay up late to review for my exam last semester. It was so exhausting, but luckily I passed the test. Tôi đã phải thức khuya để ôn bài học kỳ vừa rồi. Thật là kiệt sức, nhưng may là tôi đã vượt qua kì thi. Ở tình huống này, người nói muốn diễn tả việc thức khuya hơn bình thường vì bài kiểm tra, không phải thói quen của người nói. |
“Night owl” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Emma: Hey Sarah, do you want to grab dinner after work tonight? Sarah: I can't tonight, I'm more of a night owl. I like to stay up late and get work done. Emma: Ah, I see. Yeah, I'm more of an early bird myself. I like to wake up early and get a head start on my day. Sarah: That's cool. I find that I'm more productive at night. I can concentrate better and there are fewer distractions. Emma: Yeah, I can see how that would work. I prefer getting to bed early so I can wake up feeling refreshed, but everyone's different. Sarah: Exactly. We all have our own rhythms. Maybe we can plan something for the weekend when we can both be at our best. | Emma: Chào Sarah, bạn có muốn đi ăn tối sau khi làm việc không? Sarah: Tối nay tôi không được rồi, tôi là cú đêm. Tôi thích thức khuya và làm việc đấy. Emma: À, hiểu rồi. Tôi thì thích dậy sớm hơn. Tôi thích tỉnh táo và bắt đầu ngày mới sớm. Sarah: Tuyệt đấy. Tôi thấy mình làm việc hiệu quả hơn vào ban đêm. Tôi có thể tập trung hơn và ít bị xao nhãng. Emma: Vâng, tôi cũng thấy cách đó có thể hiệu quả. Nhưng tôi lại thích ngủ sớm để dậy sớm và cảm thấy tỉnh táo, nhưng mỗi người lại khác nhau. Sarah: Chính xác. Mỗi người có nhịp sống của riêng mình. Chúng ta có thể hẹn hò vào cuối tuần khi chúng ta đều trống lịch nhé. |
Tình huống 2
Haley: Hey, are you coming to the party tonight? Tyler: Yeah, I plan on stopping by later. I'm more of a night owl, so I don't mind staying out late. Haley: That's cool. I'm more of an early bird myself, so I'll probably leave before things get too crazy. Tyler: Ha, I hear ya. I'm usually the last one to leave the party. It's just hard for me to wind down and go to sleep when I'm having a good time. Haley: I totally get that. I just like to get my rest and start my day early. But hey, to each their own, right? | Haley: Chào, cậu có đến bữa tiệc tối nay không? Tyler: Ừ, tôi dự định ghé qua sau. Tôi là loại người về khuya hơn, nên không phiền việc thức khuya lắm. Haley: Thật tuyệt vời. Tôi thì lại là loại người dậy sớm, nên có lẽ tôi sẽ rời đi trước khi mọi thứ trở nên quá điên rồ. Tyler: Ha ha, tôi hiểu rồi. Thường thì tôi là người cuối cùng rời bữa tiệc. Thật khó để thư giãn và ngủ khi đang có thời gian tuyệt vời với bạn bè nhỉ. Haley: Tôi hiểu chứ. Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi đủ giấc và bắt đầu một ngày mới vào sáng sớm. Nhưng mỗi người mỗi khác, phải không? |
Bài tập vận dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “night owl” để miêu tả người.
TH 1: Gillian prefers staying up until 2 AM to do her design work. | Yes | No |
TH 2: Jay always stays up until 1 AM to code his program because this time is when he feels most focused. | Yes | No |
TH 3: This week Timothy had to stay up until midnight to finish his final assignment. | Yes | No |
TH 4: Sarah had to work overtime until 1 AM because her customers demanded more. | Yes | No |
TH 5: After work, Mike usually stays up until 1 AM to watch movies. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “night owl”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “night owl”.
Đáp án tham khảo
TH 1 - Yes
Gillian is a night owl who loves to work on her design projects late into the night. She finds that her creative juices flow better during the quiet hours, and she enjoys the peacefulness of the night. She knows it might not be the healthiest habit, though.
TH 2 - Yes
Jay is definitely a night owl as he likes to work late into the night. He finds the quietness and solitude of the night-time conducive to his creativity and focus. However, this means he sometimes misses out on early morning meetings.
TH 3 - No vì việc thức khuya làm bài chỉ xảy ra ở giai đoạn cuối kì.
TH 4 - No vì việc tăng ca chỉ là tạm thời do nhu cầu tăng.
TH 5 - Yes
Mike is definitely a night owl because he always stays up late watching movies after work. He finds it hard to fall asleep before midnight and often struggles to wake up in the morning. Despite this, he really enjoys the peace and quiet of the night
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ a night owl khi muốn chỉ những người cứ đêm hay thức khuya và hướng dẫn mẹo và cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu đa dạng hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp online tại ZIM, giúp học viên luyện tập thực hành tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp