Cách tăng tính tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh – Phần 4
Trong phần trước “Cách tăng tính tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh“, tác giả đã phân tích hai yếu tố là cụm động từ và ngữ điệu cùng với với những phương pháp học thực tiễn. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn người học cách cải thiện tính tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh là Giọng (accent) và cách vận dụng từ vựng.
Cải thiện các yếu tố ngôn ngữ để tăng tính tự nhiên khi giao tiếp
Accent là gì?
Accent có nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào đối tượng mà định nghĩa đang hướng tới là một cá nhân hay một cộng đồng.
Đối với một cá nhân, accent được định nghĩa đơn giản là cách một người phát âm. Đối với quy mô cộng đồng, accent được định nghĩa như là lối phát âm đặc trưng của cộng đồng đó khi nói một từ hay một câu, hình thành kiểu giọng đặc thù (accent) mà chỉ nơi đó mới có. Cộng đồng này có thể ở quy mô khu vực, vùng, miền, đất nước,… (Crystal, David (2008). A Dictionary of Language and Linguistic)
Vì là một ngôn ngữ quốc tế nên tiếng Anh sẽ có nhiều “phiên bản” khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Nói cách khác, các nước nói tiếng Anh (và xem tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của họ) sẽ có cách nói hoặc phát âm tiếng Anh khác nhau.
Phân loại trên Wikipedia, dựa trên hệ thống International Phonetic Alphabet chart for English dialects
Accent tiếng Anh được chia theo rất nhiều khu vực khác nhau. Trong mỗi khu vực, accent tiếng Anh lại có các cách nói đặc trưng khác. Tuy vậy, vì lí do lịch sử hình thành, địa lý và văn hóa, 2 accent phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi toàn cầu là giọng Anh – Mỹ (American English) và giọng Anh-Anh (British English). Bài viết này sẽ chỉ đi sâu chi tiết hướng dẫn cách luyện tập hai accent phổ biến nhất.
Đọc thêm: Ngữ pháp của Anh – Anh và Anh – Mỹ có gì khác biệt? – Phần 1
Tại sao nên tập nói theo giọng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ?
Với những thông số như trên, có thể dễ dàng nhận thấy rằng việc sở hữu accent Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ sẽ giúp người học có lợi thế khi giao tiếp với người nước ngoài nói tiếng Anh, đặc biệt là người bản xứ. Vì đây là những kiểu giọng được hiểu rộng rãi bởi đa số người nói tiếng Anh, cũng với một số yếu tố khác như ảnh hưởng của văn hoá, lịch sử và chính trị, các kiểu giọng này được xem là tiêu chuẩn trong giao tiếp, ngay cả với những khu vực không đặc trưng bởi accent này (ví dụ như Philippine English).
Tuy nhiên, điều ngược lại thì không đúng (ví dụ giọng Philippine English có thể sẽ không được hiểu rộng rãi ở những nơi khác ngoài Philippines; tương tự như vậy với giọng Anh-Ấn). Do vậy nên người học có thể xem xét sử dụng các giọng Anh Anh hoặc Anh Mỹ để tăng độ hiệu quả của giao tiếp.
Dù yếu tố accent có vẻ rất quen thuộc đối với người học, nhưng chúng lại thường bị “cho qua” hoặc không chú trọng đến, nhất là đối với những người học mới hay quan niệm rằng nên tập cho vững phát âm rồi sẽ sửa theo giọng sau. Dù quan niệm này không hẳn là sai, nhưng việc chú trọng đến accent ngay từ đầu vẫn giúp người học có định hướng tốt hơn và có nhiều thời gian đầu tư hơn cho việc tập luyện.
Tuy vậy, cũng cần lưu ý rằng việc tuân thủ tuyệt đối theo giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ không phải là một điều bắt buộc. Trên thực tế, kiểu giọng lai (mixed accent) cũng đang dần được chấp nhận và phổ biến rộng rãi hơn trên khắp thế giới. Tuy nhiên, người học cũng có thể tự lựa chọn việc sử dụng giọng Anh Mỹ hoặc Anh Anh nếu thấy mình nói tự nhiên hơn trong bằng giọng này.
Làm thế nào để luyện tập giọng Anh và giọng Mỹ để tăng tính tự nhiên giao tiếp tiếng Anh?
Xác định accent bản thân cần tập:
Yếu tố này cần ưu tiên vào tình huống chuyên môn của người học. Ví dụ: người học có du học ở Mỹ hay các nước nói tiếng Anh khác không? Có thường xuyên làm việc với khách hàng nói tiếng Anh không?
Một yếu tố khác là sở thích của người học đối với 2 kiểu giọng. Trong một nghiên cứu đánh giá về thái độ đối với các kiểu giọng, có tiêu đề “Pax Americana? Accent Attitudinal evaluations in New Zealand, Australia and Amer” của 4 nhà nghiên cứu đến từ các trường đại học Úc và New Zealand, đa số người được khảo sát thích giọng Mỹ vì tính đanh gọn, mạnh mẽ, có sức hút; nhưng cũng có những người lại không thích vì họ nghĩ giọng Mỹ cứng nhắc, và đôi khi là hung hăng.
NZE chỉ tiếng Anh New Zealand, AusE chỉ tiếng Anh Úc, NAm chỉ tiếng Anh Mỹ, và EE chỉ tiếng Anh Anh
Do đó, tuỳ thuộc vào sở thích hoặc nhu cầu cụ thể, người học sẽ xác định được bản thân muốn tập theo accent nào.
Ghi nhớ các quy tắc đọc (set of rules) của kiểu giọng:
Quy tắc | Giọng Anh | Giọng Mỹ |
/r/ câm (silent r) | Bỏ âm /r/ trong từ nếu theo sau nó là một nguyên âm | Giữ nguyên âm /r/ cho tất cả các từ |
Độ dài nguyên âm | Thường kéo dài nguyên âm | Thường không kéo dài các nguyên âm |
Sự khác biệt trong cách đọc phụ âm | /t/: Thường đọc âm /t/ rất rõ /r/: Ít cong lưỡi và thường luyến dài ra cùng với nguyên âm theo sau /j/: âm /j/ theo sau các phụ âm /t, d, n, l, s, z/ được giữ nguyên | /t/: Thường đọc âm /t/ rất nhanh, gần như chuyển thành âm /d/ /r/: cong lưỡi hơn, đanh gọn hơn /j/: âm /j/ theo sau các phụ âm /t, d, n, l, s, z/ bị loại bỏ |
Trọng âm của từ | Khác nhau tuỳ từng trường hợp cụ thể, nhưng có xu hướng nhấn âm đầu (nếu từ có 2 âm tiết) | Khác nhau tuỳ từng trường hợp cụ thể, nhưng có xu hướng nhấn âm sau (nếu từ có 2 âm tiết) |
Ngữ điệu có xu hướng lên cao (những từ cần nhấn) xong hạ xuống thật thấp (hơn mức bình thường). | Chỉ nhấn những chỗ cần nhấn rồi quay lại ngữ điệu bình thường, không hạ xuống thấp như giọng Anh. |
Sự khác biệt trong cách đọc các nguyên âm: Giọng Anh sang Giọng Mỹ
/ɒ/ thành /ɑ/
Shop /ʃɒp/ thành Shop /ʃɑːp/
Giọng Anh tròn môi, trong khi giọng Mỹ thì không
/æ/ thành /e/
Carry kæri/ thành Carry /keri/
Giọng Mỹ (/e/) bành môi hơn giọng Anh (/æ/)
/ɜː/ thành /ɜr/
Bird/bɜːd/ thành Bird /bɜrd/
Giọng Anh kéo dài hơn và không có âm /r/
/ɔː/ thành /ɔr/ và /ɑ/
Force /fɔːs/ thành Force /fɔrs/
Giọng Anh kéo dài hơn và không có âm /r/
/ɑː/ thành /ɑr/ hoặc /æ/
Half /hɑːf/ thành Half /hæf/
Giọng Anh kéo dài hơn, tròn miệng hơn vì không có âm /e/ và không có âm /r/
/eə/ thành /er/
Stair /steə(r)/ thành Stair /ster/
Giọng Anh đọc kéo nhanh e-a và há miệng to hơn. Giọng Mỹ há miệng nhỏ hơn và có âm /r/
/ɪə/ thành /ɪr/
Fear /fɪə(r)/ thành Fear /fɪr/
Giọng Anh đọc liền 2 âm ɪ-ə trong khi giọng Mỹ chỉ có 1 âm /ɪ/; giọng Anh không có âm /r/
/əʊ/ thành /oʊ/
Show /ʃəʊ/ thành Show /ʃoʊ/
Giọng Mỹ tròn miệng hơn giọng Anh
Đọc thêm: Ngữ pháp của Anh – Anh và Anh – Mỹ có gì khác biệt? – Phần 2
Tất cả những ví dụ cụ thể trong việc phát âm cho từng nguyên tắc trên người học có thể tham khảo bài viết American vs British Pronunciation
Chú ý những từ đặc trưng và không lẫn lộn giữa 2 giọng:
Đối với một số từ, giọng Anh và giọng Mỹ có cách phát âm hoàn toàn khác nhau . Người học cần chú ý đến sự khác biệt này và luyện tập theo ngay từ đầu để không lẫn lộn giữa cách phát âm của 2 kiểu giọng – khi thì phát âm theo giọng Anh, khi thì phát âm theo giọng Mỹ. Việc lẫn lộn hai cách phát âm không phải là “sai”, tuy nhiên, sự kết hợp này sẽ có thể gây ra sự khó hiểu cho người nghe ở một vài trường hợp nhất định.
Ví dụ, hai từ “hot” và “heart” ở mỗi kiểu giọng sẽ có cách phát âm khác nhau. Đối với giọng Mỹ, “hot” được phát âm là /hɑːt/ và “heart” được phát âm là /hɑːrt/. Ngược lại, đối với giọng Anh, “hot” được phát âm là /hɒt/ và “heart” được phát âm là /hɑːt/. Chính vì vậy, “hot” trong tiếng Mỹ được phát âm giống với “heart” trong tiếng Anh. Nếu người nói kết hợp lẫn lộn hai giọng Anh và giọng Mỹ cho câu “I feel hot in my heart”, người nghe sẽ có thể hiểu nhầm thành “I feel hot in my hot” hoặc “I feel heart in my heart”.
Dưới đây là cách phát âm đặc trưng của một số từ phổ biến trong giọng Anh và giọng Mỹ (tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau):
Từ | Giọng Anh | Giọng Mỹ |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | /ˈvaɪtəmɪn/ |
Water | /ˈwɔːtə(r)/ | /ˈwɔːtər/ |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | /ˈskedʒuːl/ |
Advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ |
Mobile | /ˈməʊbaɪl/ | /ˈməʊbl/ |
Niche | /niːʃ/ | /nɪtʃ/ |
Often | /ˈɒfn/ | /ˈɔːftən/ |
Herb | /hɜːb/ | /hɜːrb/ |
Privacy | /ˈprɪvəsi/ | ˈpraɪvəsi/ |
Neither | /ˈnaɪðə(r)/ | /ˈniːðə(r)/ |
Khi học một từ mới, người học nên tra từ điển (Oxford hoặc Cambridge) để biết một từ theo giọng Mỹ hoặc giọng Anh sẽ được phát âm như thế nào?
Các thành phần của một từ được giải thích trên từ điển Cambridge. Biểu tượng loa xanh thể hiện cách phát âm Anh-Anh, và biểu tượng loa đỏ thể hiện cách phát âm Anh-Mỹ.
Cốt lõi của việc tập luyện giọng cũng như phát âm là chủ động nghe và tiếp thu cách phát âm của người bản ngữ. Do đó, việc nghe giao tiếp bằng giọng Anh hoặc giọng Mỹ là nền tảng để luyện tập giọng. Có rất nhiều tài liệu dưới dạng âm thanh và video để tham khảo cho việc luyện tập giọng. Người học có thể tìm học theo những cách phù hợp với bản thân nhất, ví dụ luyện tập giọng Anh qua việc nghe và đọc lại những câu chuyện qua trang learningbritishaccent.com
Tổng kết
Bài viết đã bao quát và phân tích và gợi ý cách học cho những khía cạnh về giọng (Accent) mà người học hay bỏ qua trong quá trình học, từ đó vô hình chung làm ảnh hưởng đến tính tự nhiên khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Ngô Phương Thảo
Xem thêm:
Bình luận - Hỏi đáp