Cách xác định từ khoá để tìm đáp án trong dạng bài Matching Sentence Endings
Dạng câu hỏi Matching là một dạng bài tương đối phổ biến trong các đoạn văn của IELTS Reading, trong đó dạng câu hỏi Matching Sentence Endings (Nối câu) là một trong những bạn đòi hỏi thí sinh nối nửa đầu của câu cho trước với đuôi của câu sao cho phù hợp. Thông thường những câu này sẽ xuất hiện như một câu với cách diễn đạt tương đương (paraphrase) so với trong bài đọc hoặc là một câu tóm tắt ý của một thông tin/một đoạn trong bài đọc.
Bên cạnh đó, dạng bài Matching Sentence Endings là một dạng bài sẽ tốn khá nhiều thời gian nếu thí sinh không nắm được các quy tắc trong việc xác định từ khóa, dẫn đến việc đọc tràn lan, thiếu hệ thống, từ đó không đủ thời gian để giải quyết những dạng câu hỏi còn lại. Vì thế việc xác định từ khóa ở câu hỏi và khoanh vùng từ khóa đó trong đoạn văn là hai kỹ năng rất cần thiết bên cạnh việc đọc hiểu để tìm ra đáp án.
Sau đây bài viết sẽ chỉ ra những phương pháp xác định từ khóa để giúp thí sinh luyện tập với dạng câu hỏi Matching Sentence Endings.
Key takeaways |
---|
|
Cùng chủ đề: Xác định từ khoá để tìm đáp án trong dạng bài Matching Features.
Tổng quan về dạng bài Matching Sentence Endings trong bài thi IELTS
Trong dạng bài Matching Sentence Endings, đề thi sẽ cung cấp cho người học một số câu chưa hoàn chỉnh và một danh sách các phần kết thúc câu (thường được kí hiệu từ theo bảng chữ cái, như từ A-G). Người học cần chọn ra những câu kết thúc để hoàn chỉnh các câu trong phần câu hỏi, sao cho phù hợp với nội dung của bài đọc.
Sau đây là format bài thi IELTS Reading với dạng bài Matching Sentence Endings (được trích từ Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 3 - Passage 3):
Question 1 - 5
Complete each sentence with the correct ending, A-F, below.
Write the correct letter, A-F, in boxes on your answer sheet.
1 ______ In fairy tales, details of the plot
2 ______ Tehrani rejects the idea that the useful lessons for life in fairy tales
3 ______ Various theories about the social significance of fairy tales
4 ______ Insights into the development of fairy tales
5 ______ All the fairy tales analyzed by Tehrani
List of Endings |
A may be provided through methods used in biological research. B are the reason for their survival. C show considerable global variation. D contain animals which transform to become humans. E were originally spoken rather than written. F have been developed without factual basis. |
Có thể thấy, đề bài đang cho câu hỏi từ 1-5 với các câu chưa hoàn chỉnh về fairy tales. Nhiệm vụ của thí sinh sẽ tìm phần còn lại của từng câu trong bảng List of Endings. Đặc biệt, danh sách gợi ý đáp án thường được cho nhiều hơn câu hỏi (trong bài này là 6 câu, tương ứng từ A-F). Bằng cách gợi ý thêm các thông tin gây nhiễu với từ đồng nghĩa và nội dung tương tự nhau, thí sinh sẽ có khả năng cao chọn sai vì bị đánh lạc hướng.
Ba bước quan trọng để chinh phục dạng bài Matching Sentence Endings
Bước 1: Xác định từ khóa (keywords) trong câu hỏi
Trước tiên, thí sinh cần xác định từ khóa (keywords) trong câu hỏi và danh sách gợi ý đáp án. Các từ khóa này thường là thể hiện được nội dung chính của câu, theo thứ tự quan trọng giảm dần như sau:
Tên riêng
Tên riêng luôn có độ ưu tiên cao nhất vì chúng thường chỉ đích danh một đối tượng cụ thể và duy nhất. Do tên riêng thường được viết hoa nên người đọc có thể áp dụng kỹ thuật đọc quét (scanning) để xác định đoạn văn chứa tên riêng nhanh chóng.
Ví dụ từ khóa tên riêng: J.K. Rowling.
Số (năm, ngày tháng, số liệu)
Số liệu, năm, ngày tháng thường là các thông tin cụ thể và chính xác. Đây cũng là từ khoá giúp người đọc nhanh chóng nhận diện và tìm kiếm thông tin liên quan.
Ví dụ từ khóa về một năm: 1921.
Danh từ hoặc cụm danh từ chuyên ngành/chủ đề
Danh từ hoặc cụm danh từ liên quan đến chuyên ngành hoặc chủ đề nào đó thường sẽ mang ý nghĩa chuyên sâu về một lĩnh vực. Đây thường là các từ vựng khó và học thuật, tuy nhiên cũng chính vì thế, từ khoá này thường sẽ được giữ nguyên và ít khi dùng từ đồng nghĩa khác trong đoạn văn. Do đó, bằng cách tìm kiếm từ khoá này, người đọc cũng có thể xác định được đoạn văn bản cần tìm và có thể đoán khái quát ý dù người học có khả năng chưa biết rõ nghĩa.
Ví dụ từ khóa chuyên ngành: photosynthesis (quang hợp).
Danh từ hoặc cụm danh từ chung
Các danh từ hoặc cụm danh từ chung mang ý nghĩa tổng quát hơn, nhưng vẫn cung cấp thông tin quan trọng cho việc hiểu và trả lời câu hỏi. Các danh từ chung này có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa, nên người đọc cần trang bị đủ lượng từ vựng.
Ví dụ từ khóa danh từ chung: capital (thủ đô).
Động từ, tính từ, trạng từ
Động từ, tính từ và trạng từ thường có độ ưu tiên thấp hơn vì chúng chủ yếu miêu tả hành động, trạng thái hoặc mức độ, không mang tính xác định cụ thể như các loại từ trên. Tuy nhiên, chúng vẫn cần được chú ý để hoàn thiện ý nghĩa của câu hỏi.
Ví dụ từ khóa động từ, trạng từ: increased (tăng).
Ví dụ, với bài đọc trên, ta có thể xác định từ khóa như sau:
Xác định từ khóa trong câu hỏi: In fairy tales, details of the plot
Xác định từ khóa trong danh sách gợi ý: may be provided through methods used in biological research
Người học cần xác định nhanh từ khóa quan trọng gợi lên điểm khác biệt giữa các câu và loại đi các từ không cần thiết (như “the”) và thường lặp lại trong các câu (như “fairy tales”).
*Lưu ý 1: Người học nên ưu tiên đọc câu hỏi trước và xác định nhanh những keywords có trong câu hỏi. Hiểu được các từ khóa chủ đề cần thiết để có thể xác định được đoạn văn chứa những ý chủ đề đó.
Bước 2: Xác định vị trí trong bài đọc dựa vào keywords (scan theo thứ tự quan trọng của keywords)
Sau khi đã xác định từ khóa, người đọc nên tìm kiếm vị trí các từ khóa này trong đoạn văn bằng phương pháp scanning. Quá trình này đòi hỏi kỹ năng tìm thông tin chi tiết trong thời gian ngắn (tức là quét nhanh qua văn bản để tìm ra các từ khóa hoặc cụm từ liên quan). Người đọc có thể dựa vào các danh từ viết hoa, con số,… để tìm nhanh thông tin và xác định đoạn văn chưa đáp án trong bài. Ví dụ, câu hỏi thứ 2 có từ khóa là "Tehrani", người học nên ưu tiên tìm từ khóa này thay vì các từ khóa khác.
*Lưu ý 2: Với dạng bài Matching Sentence Endings, thông tin trong bài đọc sẽ được trình bày theo thứ tự câu hỏi → keywords, đáp án của câu 1 sẽ đi trước đáp câu 2.
*Lưu ý 3: Trước khi tiến hành đọc kĩ đoạn thông tin, người học nên chú ý thêm tới ý nghĩa của câu hỏi đã được đề cập trước đó để nắm rõ mục đích nối câu ở đây là gì, trả lời cho câu hỏi nào (ví dụ như tại sao, như thế nào, ra làm sao).
Bước 3: Tiến hành đọc kĩ đoạn thông tin và so sánh với các phương án
Khi đã tìm ra đoạn văn có chứa từ khóa, người đọc sẽ bắt đầu đọc kỹ hơn về đoạn văn đó để hiểu và so sánh loại trừ các phương án tương tự có sẵn. Điều này giúp thí sinh đảm bảo rằng câu hoàn chỉnh có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn nhất.
Ví dụ với bài đọc, sau khi xác định keywords cho các câu hỏi và danh sách lựa chọn, người đọc có thể xác định câu hỏi số 1 nằm trong đoạn 1 của bài.
Đoạn 1 như sau:
“People of every culture tell each other fairy tales but the same story often takes a variety of forms in different parts of the world. In the story of Little Red Riding Hood that European children are familiar with, a young girl on the way to see her grandmother meets a wolf and tells him where she is going. The wolf runs on ahead and disposes of the grandmother, then gets into bed dressed in the grandmother’s clothes to wait for Little Red Riding Hood. You may think you know the story – but which version? In some versions, the wolf swallows up the grandmother, while in others it locks her in a cupboard. In some stories, Red Riding Hood gets the better of the wolf on her own, while in others a hunter or a woodcutter hears her cries and comes to her rescue.”
Hiểu tổng quát nghĩa của đoạn:
Đoạn văn trên giới thiệu về câu chuyện cổ tích “Cô bé quàng khăn đỏ” mà ai cũng quen thuộc. Đoạn này đặt ra câu hỏi liệu bạn có thực sự biết câu chuyện và nếu biết, bạn đã biết phiên bản nào? Trong một số phiên bản, con sói nuốt chửng bà ngoại, trong khi ở phiên bản khác, con sói nhốt bà ngoại trong tủ. Ở một số câu chuyện, cô bé quàng khăn đỏ tự mình đánh bại con sói, trong khi ở phiên bản khác, một thợ săn hoặc người đốn củi nghe thấy tiếng kêu cứu và đến giải cứu cô.
Main idea được tìm thấy trong câu thứ nhất:
→ Same story has many global variations (một câu chuyện có nhiều biến thể quốc tế).
Xét lại câu hỏi 1 (In fairy tales, details of the plot - những chi tiết trong cốt truyện cổ tích), ta kiểm tra lại danh sách lựa chọn đã cho và tìm thấy câu C (show considerable global variation) khá phù hợp khi tạo thành câu với nghĩa chi tiết “có nhiều thay đổi”. Cụ thể:
Same story ~ plot (nội dung câu chuyện)
A variety of forms = variations (nhiều biến thể)
In different parts of the world = global (thuộc về quốc tế)
Khi ghép câu hỏi 1 với lựa chọn C, ta có câu hoàn chỉnh sau: details of the plot show considerable global variation (chi tiết của cốt truyện cho thấy nhiều biến thể quốc tế).
Vì câu hoàn chỉnh đồng nghĩa với ý trong đoạn 1 nên với câu hỏi 1, lựa chọn C (show global variation) là đáp án chính xác.
Hai trường hợp của dạng bài Matching Sentence Endings và cách tiếp cận:
Trường hợp 1: Mỗi đoạn sẽ chứa thông tin cho 1 câu hỏi.
→ Dấu hiệu nhận biết: câu hỏi sẽ gần như bao quát ý chính của toàn bộ đoạn văn đó, và các keywords của các câu hỏi liên tục nằm rải rác ở từng đoạn văn.
→ Đây là trường hợp tương đối khó, yêu cầu thí sinh cần phải đọc hiểu cả đoạn văn và tập trung vào cách diễn đạt khác (paraphrasing) của câu hỏi.
Trường hợp 2: Toàn bộ câu hỏi sẽ chỉ tập trung vào vài đoạn văn cụ thể
→ Dấu hiệu nhận biết: các keywords của các câu hỏi được tìm thấy gần nhau.
→ Đây là trường hợp dễ nhất, do các câu hỏi và đáp án sẽ chỉ gần như là câu paraphrase của các câu văn trong bài đọc.
*Lưu ý 4: Người học có thể khoanh vùng được số lượng các đoạn văn cần đọc bằng cách khoanh vùng nhanh thông tin chứa keywords của câu hỏi số 1 và câu hỏi cuối cùng trước khi bắt tay vào giải quyết câu hỏi.
Tham khảo thêm: Cách xác định từ khoá trong Matching Headings.
Bài tập
Vận dụng lý thuyết trên, giải quyết câu hỏi 1-3 cho bài đọc sau đây:
Grimm’s Fairy Tales
Given that the origins of many of the Grimm fairy tales reach throughout Europe and into the Middle East and Orient, the question must be asked: How German are the Grimm tales? Very, says scholar Heinz Rolleke. Love of the underdog, rustic simplicity, creative energy—these are Teutonic traits. The coarse texture of life during medieval times in Germany, when many of the tales entered the oral tradition, also coloured the narratives. Throughout Europe, children were often neglected and abandoned, like Hansel and Gretel. Accused witches were burned at the stake, like the evil mother-in-law in "The Six Swans". "The cruelty in the stories was not the Grimms' fantasy", Rolleke points out. "It reflected the law-and-order system of the old times".
The editorial fingerprints left by the Grimms betray the specific values of 19th-century Christian, bourgeois German society. But that has not stopped the tales from being embraced by almost every culture and nationality in the world. What accounts for this widespread, enduring popularity? Bernhard Lauer points to the "universal style" of the writing. "You have no concrete descriptions of the land, or the clothes, or the forest, or the castles. It makes the stories timeless and placeless." "The tales allow us to express 'our utopian longings'," says Lack Zipes of the University of Minnesota, whose 1987 translation of the complete fairy tales captures the rustic vigour of the original text. "They show a striving for happiness that none of us knows but that we sense is possible. We can identify with the heroes of the tales and become in our mind the masters and mistresses of our own destinies. "
Complete each sentence with the correct ending, A—H, below. Write the correct letter, A—H, in boxes 36-38 on your answer sheet.
36. Heinz Rolleke said the Grimm’s tales are “German” because the tales
37. Heinz Rolleke said the abandoned children in tales
38. Bernhard Lauer said the writing style of the Grimm brothers is universal because they
List of endings:
A. reflect what life was like at that time.
B. help children deal with their problems.
C. demonstrate the outdated system.
D. tell of the simplicity of life in the German countryside.
E. contribute to the belief in nature power.
F. avoid details about characters’ social settings.
Đáp án và giải thích
Bước 1: Xác định keywords trong câu hỏi.
36. Heinz Rolleke said the Grimm’s tales are “German” because the tales
37. Heinz Rolleke said the abandoned children in tales
38. Bernhard Lauer said the writing style of the Grimm brothers is universal because they
Bước 2: Xác định vị trí trong bài đọc dựa vào keywords (scan theo thứ tự quan trọng của keywords), ta có:
36. Scan theo thứ tự keywords: Heinz Rolleke → Grimm’s tales → German → because ⇒ có thể xác nhận thông tin có trong đoạn văn sau: “How German are the Grimm tales? Very, says scholar Heinz Rolleke. Love of the underdog, rustic simplicity, creative energy—these are Teutonic traits. The coarse texture of life during medieval times in Germany, when many of the tales entered the oral tradition, also coloured the narratives.”
⇒ Lưu ý khi đọc đoạn văn, ta cần phải tìm ra được “nguyên nhân” còn thiếu do trong câu hỏi có từ “because”
37. Scan theo thứ tự keywords: Heinz Rolleke → abandoned children ⇒ có thể xác nhận thông tin có trong đoạn văn sau: “Throughout Europe, children were often neglected and abandoned, like Hansel and Gretel. Accused witches were burned at the stake, like the evil mother-in-law in "The Six Swans". "The cruelty in the stories was not the Grimms' fantasy", Rolleke points out. "It reflected the law-and-order system of the old times".”
⇒ Ở đây ta cần tìm thông tin mà Heinz Rolleke nhìn nhận/nói về những đứa trẻ bị bỏ rơi như trong câu hỏi
38. Scan theo thứ tự keywords: Bernhard Lauer → writing style → universal → because ⇒ có thể xác nhận thông tin có trong đoạn văn sau: “Bernhard Lauer points to the "universal style" of the writing. "You have no concrete descriptions of the land, or the clothes, or the forest, or the castles. It makes the stories timeless and placeless."”
⇒ Lưu ý khi đọc đoạn văn, ta cần phải tìm ra được “nguyên nhân” còn thiếu do trong câu hỏi có từ “because”
Bước 3: Tiến hành đọc kĩ đoạn thông tin và so sánh với các phương án
36. Ở đoạn văn khoanh vùng, ta có câu sau: “How German are the Grimm tales? Very, says scholar Heinz Rolleke. Love of the underdog, rustic simplicity, creative energy—these are Teutonic traits.”
→ Sau câu nhận xét về tính “German” trong những câu truyện của Grimm, Heinz Rolleke đã đưa ra lí do cho tính “German” này trong cụm “Love of the underdog, rustic simplicity, creative energy” ⇒ Đây là đáp án cần so sánh với các phương án ⇒ Ta có đáp án D. tell of the simplicity of life in the German countryside. nói về sự giản dị của cuộc sống ở nông thôn Đức.
37. Ở đoạn văn khoanh vùng, ta có câu sau: "The cruelty in the stories was not the Grimms' fantasy", Rolleke points out. "It reflected the law-and-order system of the old times".
→ Ở câu cuối của đoạn văn khoanh vùng “It reflected the law-and-order system of the old times”, chủ ngữ “It” đang nói đến “The cruelty”, và “The cruelty” đang được đề cập liên quan tới việc trẻ em bị bỏ rơi ⇒ Ta có đáp án A. reflect what life was like at that time. là tương đồng với câu cuối của đoạn văn khoanh vùng nhất.
38. Ở đoạn văn khoanh vùng, ta có câu sau: You have no concrete descriptions of the land, or the clothes, or the forest, or the castles. It makes the stories timeless and placeless.
→ Ta có câu “It makes the stories timeless and placeless”, chủ ngữ “It” đang nói đến cả câu trước đó về việc “không hề có sự miêu tả rõ ràng nào về địa điểm, quần áo, hay khu rừng, hay lâu đài” → ám chỉ cách viết “universal styles” của Grimm ⇒ Ta có đáp án F. avoid details about characters’ social settings. thể hiện được chính xác việc không đưa những thông tin cụ thể vào trong câu truyện.
Đọc thêm: Cách tìm keyword trong dạng bài Summary Completion.
- Chiến lược làm bài IELTS Reading
- Cách làm bài Multiple Choice dạng thông tin tổng quan trong IELTS Reading
- So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh – Phần 3
- Kỹ năng bổ trợ IELTS Reading: So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh (P.1)
- Chiến lược làm bài IELTS Reading dạng câu hỏi Diagram Labelling (dán nhãn biểu đồ)
- Cách làm dạng bài Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
- Ứng dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 2
- Ứng dụng Evaluative Thinking trong IELTS Reading với dạng bài True-False-Not Given và Yes-No-Not Given
- Ứng dụng phương pháp Extensive Reading trong IELTS Reading
- Cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
- Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Bình luận - Hỏi đáp