Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 4: Céide Fields

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Listening Part 4: Ceide Fields.
giai de cambridge 19 test 1 listening part 4 ceide fields

Key Takeaways

1. Trong Part 1 người học sẽ nghe một sinh viên khảo cổ học thuyết trình về một địa điểm khảo cổ quan trọng ở Ireland có tên là Ceide Fields - Cánh đồng Ceide.

2. Bài nghe có 10 câu câu hỏi điền từ vào chỗ trống. Mỗi đáp án đều kèm từ khóa, vị trí nhận biết thông tin và phần giải thích chi tiết.

Lưu ý: người học cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Đáp án

Question

Đáp án

31

walls

32

son

33

fuel

34

oxygen

35

rectangular

36

lamps

37

family

38

winter

39

soil

40

rain

Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Listening Part 4: Céide Fields

Question 31

Đáp án: 31. walls

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “in the 1930s by a local teacher”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 31.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ 

  • Nội dung: lớp đá phía dưới bề mặt đầm lầy đã từng là gì

  • Vào những năm 1930, một giáo viên địa phương thấy rằng khi người dân đào trong đầm lầy (digging in the bog), họ thường chạm phải những dãy đá (rows of stones). Điều này cho thấy có những dãy đá bên dưới bề mặt đầm lầy (“stones beneath the bog surface” trong đề). Ông cho rằng dãy đá này đã từng là những bức tường có từ hàng nghìn năm trước (“thousands of years old” đã được diễn đạt lại thành “were once”). Vì vậy, đáp án là “walls”.

Question 32

Đáp án: 32. son

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “investigate”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 32.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: ai trong gia đình của Patrick Caulfield trở thành nhà khảo cổ học và điều tra dãy đá đó

  • Đoạn băng cho biết phát hiện của Patrick không được quan tâm, và 40 năm sau, khi con trai của Patrick trở thành nhà khảo cổ học (Caulfield's son Seamus, who had become an archaeologist) thì dãy đá đó mới được bắt đầu khám phá sâu hơn (“explore further” đã được diễn đạt lại thành “undertook an investigation”). Vì vậy, đáp án là “son”.

image-altQuestion 33

Đáp án: 33. fuel

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “traditional method”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 33.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ gì đó mà người dân địa phương sử dụng một phương pháp truyền thống để đào.

  • Đoạn băng cho biết Seamus sử dụng một phương pháp truyền thống mà người dân địa phương luôn áp dụng (traditional method which local people had always used) để tìm nhiên liệu bị chôn vùi trong đầm lầy (“for finding” đã được diễn đạt lại thành “dig for”). Đây là phương pháp Seamus dùng đánh dấu vị trí hình thành hình thành đá (“map the formation of the stones” thành “where stones were located”). Vì vậy, đáp án là “fuel”.

Tham khảo thêm: IELTS Listening Part 4 | Chiến lược làm bài tối ưu điểm số

Question 34

Đáp án: 34. oxygen

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “well-preserved”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 34.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một cái gì đó bị thiếu dẫn đến vật phẩm vẫn được bảo quản tốt trong đầm lầy.

  • Đoạn băng đề cập dù đã hơn 5.000 năm, nhưng nhờ có đầm lầy bao phủ khu vực mà tàn tích vẫn được bảo tồn rất tốt (“bog which covers the area… well-preserved” đã được diễn đạt lại thành “well preserved in the bog”). Đoạn băng sau đó cho biết các hiện vật vẫn được bảo quản tốt nhờ tính axit của than bùn và sự thiếu hụt oxy (“deficiency” đã được diễn đạt lại thành “lack of”). Vì vậy, đáp án là “oxygen”.

Question 35

Đáp án: 35. rectangular

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “houses”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 35.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: hình dạng của ngôi nhà.

  • Khi nông dân thời kỳ đồ đá có thể xây dựng những ngôi nhà lớn hơn, nhà không có hình tròn (weren't round) mà là hình chữ nhật (đề bài có từ “shape” cho biết chỗ trống cần từ chỉ hình dạng) với một lỗ nhỏ trên mái (hole in the roof). Vì vậy, đáp án là “rectangular”.

Question 36

Đáp án: 36. lamps

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “pots were used”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 36.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ gì đó được tạo ra từ việc sử dụng của những chiếc bình trong thời kỳ đồ đá

  • Đoạn băng cho biết ngoài việc lưu trữ thực phẩm (“storing food” đã được diễn đạt lại thành “storage”), những chiếc bình còn được sử dụng để chứa một lượng nhỏ chất béo để làm đèn (“served as” thành “make”). Vì vậy, đáp án là “lamps”.

Question 37

Đáp án: 37. family

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “Céide fields”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 37.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ nào đó to lớn được hỗ trợ bởi những cánh đồng đủ lớn.

  • Đoạn băng đề cập bằng chứng cho thấy mỗi thửa đất ở những cánh đồng Céide có kích thước phù hợp (“suitable size” đã được diễn đạt lại thành “large enough”) để nuôi sống một đại gia đình lớn (“sustain an extended” thành “support a big”). Vì vậy, đáp án là “family”.

image-altQuestion 38

Đáp án: 38. winter

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “no structures have been found”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 38.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một khoảng thời gian không có chứng cứ của các công trình.

  • Đoạn băng đề cập người định cư thời kỳ đồ đá mới đã sử dụng một hệ thống chăn thả luân phiên để ngăn chặn việc chăn thả quá mức (“prevent over-grazing” đã được diễn đạt lại thành “restrict the grazing”). Hoạt động này được cho là diễn ra quanh năm (year-round) vì không tìm thấy công trình nào (“no structures have been found” thành “no evidence of structures”) được dùng làm nơi trú ẩn cho động vật vào mùa đông (“shelter…. in the winter” thành “house…during winter”). Vì vậy, đáp án là “winter”.

Question 39

Đáp án: 39. soil

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “why”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 39.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ 

  • Nội dung: sự suy giảm của một thứ nào đó về chất lượng.

  • Có một số yếu tố góp phần vào sự suy giảm của ngành nông nghiệp. Một trong số đó là đất trở nên kém năng suất hơn dẫn đến việc từ bỏ nông nghiệp (“less productive” đã được diễn đạt lại thành “decline” và “quality”). Vì vậy, đáp án là “soil”.

Question 40

Đáp án: 40. rain

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “more”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 40.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: sự gia tăng của một thứ nào đó.

  • Đoạn băng đề cập đến áp lực về khí hậu (climatic pressures). Các nông dân ở Ceide thích thời thời tiết tương đối khô hạn nhưng điều kiện lại trở nên ẩm ướt hơn do lượng mưa tăng cao (“lot more rain” đã được diễn đạt lại thành “increase in rain”). Sự gia tăng về lượng mưa đã góp phần suy giảm trong ngành nông nghiệp. Vì vậy, đáp án là “rain”.

Xem tiếp: Giải Cam 19 Test 1 Reading Passage 1

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án kèm lời giải thích cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Listening Part 4: Ceide Fields được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Học sinh truy cập diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và chữa bài tập bởi các Giảng viên chuyên môn tại ZIM. Ngoài ra, để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS, các bạn có thể tham gia các khóa học tại ZIM. Với lộ trình học tập được thiết kế khoa học và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, các khóa luyện thi IELTS tại ZIM sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục mọi thử thách.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu