Banner background

Giải đề Cambridge 19, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Speaking Part 2 & 3: Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea.
giai de cambridge 19 test 1 speaking part 2 3

Key takeaways

  • Câu trả lời tham khảo IELTS Speaking Part 2 triển khai theo phương pháp IWHC.

  • Câu trả lời tham khảo IELTS Speaking Part 3, với các từ vựng hữu ích như: High-pressure scenarios, Legal intricacies, Analytical and problem-solving skills, A lucrative career, Intellectually stimulating, v.v.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Bài mẫu chủ đề Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea

Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea.

You should say:

  • what the law was

  • who introduced it

  • when and why it was introduced

and explain why you thought this law was such a good idea.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một luật đã được ban hành ở nước bạn và bạn nghĩ đó là một ý tưởng rất hay. Các từ khóa quan trọng ở đây là “law”, “introduced in your country" và “a very good idea”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Dàn ý chủ đề Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + what the law was::

a no-brainer, smoking ban in public places, totally off-limits.

who introduced it:

Ministry of Health, clamp down on, secondhand smoke. 

when and why it was introduced:

rolled out back in 2010, healthier environments, changing the social norms.

explain why you thought this law was such a good idea:

plain healthier, a huge win for public health, quit.

conclusion:

a game changer, smelling like an ashtray, social behavior, a thumbs up.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to chat about a law that really made a difference in my country, you know, one of those laws that you hear about and just think, 'Well, that’s a no-brainer!' It’s the smoking ban in public places.

So, this law, right—it basically says that smoking in public areas like restaurants, bars, and near schools, is totally off-limits.

  • A No-Brainer (Điều hiển nhiên): An obvious and easy decision.

  • Smoking Ban (Lệnh cấm hút thuốc): A prohibition on smoking.

  • Public Places (Nơi công cộng): Areas accessible to the general public.

  • Totally Off-Limits (Hoàn toàn bị cấm): Completely prohibited.

what the law was

who introduced it

It was introduced by the Ministry of Health. They were really looking to clamp down on the health issues caused by smoking and secondhand smoke, which, let’s be honest, is pretty nasty stuff.

  • Clamp Down On (Đàn áp mạnh mẽ): To enforce strict measures against.

  • Secondhand Smoke (Khói thuốc thụ động): Smoke inhaled involuntarily from tobacco being smoked by others.

when and why it was introduce

Now, it was rolled out back in 2010, and the main goal was to, well, create healthier environments for everyone, not just the non-smokers but also to encourage smokers to cut down or quit. And I guess it was also about changing the social norms around smoking, making it less visible and less, you know, acceptable in public.

  • Rolled Out (Triển khai): Introduced or implemented.

  • Social Norms (Chuẩn mực xã hội): Accepted standards of behavior in a society.

explain why you thought this law was such a good idea

And why did I think it was such a good idea? Well, for starters, it’s just plain healthier, right? There’s tons of research showing how harmful secondhand smoke is, so reducing that exposure was a huge win for public health. Plus, it kind of nudged a lot of smokers to quit. I’ve heard from friends who smoke that it actually helped them smoke less or even quit altogether, which is pretty awesome.

  • Harmful (Có hại): Causing damage or negative effects.

  • Exposure (Sự tiếp xúc): The state of being in contact with something, often implying vulnerability to its effects.

conclusion

All in all, this law has been a game changer in terms of public health and social behavior. It’s made public spaces more welcoming, and honestly, it's nice not to come home from a night out smelling like an ashtray. So yeah, definitely a thumbs up from me on this law!"

  • A Game Changer (Yếu tố thay đổi cuộc chơi): Something that significantly alters a situation.

  • A Thumbs Up (Sự đồng ý): Approval or positive endorsement.

IELTS Speaking Part 3 Sample

School rules

Question 1

Câu trả lời mẫu: Well, in most schools, you'll find common rules such as requiring students to wear uniforms, ensuring punctuality, and enforcing no cheating or bullying policies. Other typical rules might include restrictions on using mobile phones during class and expectations to respect both peers and staff. Plus, there's usually a big emphasis on maintaining cleanliness around the school.

Phân tích từ vựng:

Punctuality: The quality or habit of being on time.

  • Phát âm: /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/

  • Dịch: tính đúng giờ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả chất lượng hoặc thói quen đến đúng giờ. Ví dụ: "Punctuality is highly valued in professional settings" (Tính đúng giờ được đánh giá cao trong môi trường chuyên nghiệp).

No cheating or bullying policies: Rules or guidelines that strictly prohibit dishonest behavior and bullying.

  • Phát âm: /nəʊ ˈtʃiː.tɪŋ ɔː ˈbʊl.i.ɪŋ ˈpɒl.ɪ.siːz/

  • Dịch: chính sách không gian lận hoặc bắt nạt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các quy tắc hoặc hướng dẫn nghiêm cấm hành vi không trung thực và bắt nạt. Ví dụ: "The school enforces strict no cheating or bullying policies to ensure a safe learning environment" (Trường thực thi các chính sách nghiêm ngặt không gian lận hoặc bắt nạt để đảm bảo môi trường học tập an toàn).

A big emphasis on: A strong focus or priority given to a particular aspect or issue.

  • Phát âm: /ə bɪɡ ˈɛm.fə.sɪs ɒn/

  • Dịch: nhấn mạnh mạnh mẽ vào

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự tập trung hoặc ưu tiên mạnh mẽ dành cho một khía cạnh hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: "The company places a big emphasis on customer satisfaction" (Công ty đặt sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào sự hài lòng của khách hàng).

image-alt

Question 2

Câu trả lời mẫu: You know, having rules in school is absolutely crucial. They help create a safe and orderly environment that’s really conducive to learning. Rules set clear expectations and boundaries, which are key in managing student behavior and promoting mutual respect. They also prepare students for the discipline required later in life and ensure fairness in how everyone is treated.

Phân tích từ vựng:

Absolutely crucial: Extremely important or necessary.

  • Phát âm: /ˌæb.səˈluːt.li ˈkruː.ʃəl/

  • Dịch: vô cùng quan trọng

  • Lưu ý: Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ quan trọng hoặc cần thiết của một điều gì đó. Ví dụ: "It is absolutely crucial to submit your application before the deadline" (Việc nộp đơn trước thời hạn là vô cùng quan trọng).

A safe and orderly environment: A setting where safety is ensured and everything is organized in a systematic way.

  • Phát âm: /ə seɪf ənd ˈɔː.dəl.i ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

  • Dịch: môi trường an toàn và trật tự

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một môi trường nơi an toàn được đảm bảo và mọi thứ được tổ chức một cách có hệ thống. Ví dụ: "Creating a safe and orderly environment is essential for effective learning in schools" (Tạo ra một môi trường an toàn và trật tự là cần thiết cho việc học tập hiệu quả trong trường học).

Mutual respect: A reciprocal feeling of admiration and regard between people.

  • Phát âm: /ˈmjuː.tʃu.əl rɪˈspɛkt/

  • Dịch: sự tôn trọng lẫn nhau

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cảm giác ngưỡng mộ và tôn trọng qua lại giữa mọi người. Ví dụ: "Mutual respect is the foundation of a healthy and productive workplace" (Sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của một môi trường làm việc lành mạnh và hiệu quả).

Question 3

Câu trả lời mẫu: When children break school rules, it’s important that the consequences are fair, consistent, and ultimately constructive. Depending on the severity of the offense, options might include detention, counseling sessions, or perhaps temporary suspension for more serious issues. The main goal should always be to help students understand why their behavior was wrong and how they can improve, rather than just punishing them.

Working in the legal profession

Question 1

Câu trả lời mẫu: Many students choose to study law because, let's face it, it has a reputation for being prestigious and intellectually stimulating. The field offers diverse career paths including opportunities in business, politics, and public service, and it provides a solid understanding of societal operations. Additionally, the potential for a lucrative career and the chance to make a real difference by advocating for justice and helping others are huge motivators.

Phân tích từ vựng:

Intellectually stimulating: Engaging the mind in a way that encourages thought and interest.

  • Phát âm: /ˌɪn.təˈlek.tʃu.ə.li ˈstɪm.jʊ.leɪ.tɪŋ/

  • Dịch: kích thích trí tuệ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó thu hút trí óc và khuyến khích suy nghĩ và hứng thú. Ví dụ: "The course is intellectually stimulating, challenging students to think critically and creatively" (Khóa học rất kích thích trí tuệ, thách thức sinh viên suy nghĩ phản biện và sáng tạo).

Societal operations: The functioning and activities of a society or community.

  • Phát âm: /səˈsaɪ.ɪ.təl ˌɒp.əˈreɪ.ʃənz/

  • Dịch: hoạt động xã hội

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự hoạt động và các hoạt động của một xã hội hoặc cộng đồng. Ví dụ: "Understanding societal operations is crucial for anyone studying sociology or public policy" (Hiểu biết về hoạt động xã hội là rất quan trọng đối với bất kỳ ai nghiên cứu xã hội học hoặc chính sách công).

A lucrative career: A profession or job that offers high pay and financial rewards.

  • Phát âm: /ə ˈluː.krə.tɪv kəˈrɪər/

  • Dịch: sự nghiệp có lợi nhuận cao

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một nghề nghiệp hoặc công việc mang lại thu nhập cao và phần thưởng tài chính. Ví dụ: "Engineering can be a lucrative career with many opportunities for advancement" (Kỹ thuật có thể là một sự nghiệp có lợi nhuận cao với nhiều cơ hội thăng tiến).

Question 2

Câu trả lời mẫu: To be a successful lawyer, several key qualities are essential. Strong analytical and problem-solving skills are a must, as you’ll often face complex legal challenges. Excellent communication skills are critical too, not just for presenting cases but also for explaining legal intricacies to clients. Attention to detail cannot be overstated—small oversights can lead to big problems. Also, resilience and stress management are crucial in handling the demanding nature of legal work.

Phân tích từ vựng:

Analytical and problem-solving skills: The abilities to assess complex situations and find effective solutions.

  • Phát âm: /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl ənd ˈprɒb.ləm ˌsɒlvɪŋ skɪlz/

  • Dịch: kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các khả năng đánh giá tình huống phức tạp và tìm ra các giải pháp hiệu quả. Ví dụ: "Analytical and problem-solving skills are essential for success in many fields" (Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề là cần thiết để thành công trong nhiều lĩnh vực).

Complex legal challenges: Difficult and intricate issues related to the law that require careful consideration and expertise.

  • Phát âm: /ˈkɒm.pleks ˈliː.ɡəl ˈtʃæl.ɪndʒɪz/

  • Dịch: những thách thức pháp lý phức tạp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các vấn đề khó khăn và phức tạp liên quan đến luật pháp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và chuyên môn. Ví dụ: "Lawyers often deal with complex legal challenges that require a deep understanding of the law" (Luật sư thường đối mặt với những thách thức pháp lý phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp).

Legal intricacies: The detailed and often complex aspects of the law.

  • Phát âm: /ˈliː.ɡəl ˈɪn.trɪ.kə.siz/

  • Dịch: sự phức tạp của luật pháp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các khía cạnh chi tiết và thường phức tạp của luật pháp. Ví dụ: "Understanding legal intricacies is crucial for anyone practicing law" (Hiểu biết về sự phức tạp của luật pháp là rất quan trọng đối với bất kỳ ai hành nghề luật).

Question 3

Câu trả lời mẫu: Absolutely, the legal profession can be incredibly stressful. Lawyers frequently deal with high-pressure scenarios, tight deadlines, and weighty responsibilities that can affect their clients' lives significantly. The need to stay updated with the latest legal developments adds further pressure. However, despite these challenges, many lawyers find the work rewarding and thrive under the pressure, especially when they see the positive effects of their efforts on their clients' lives.

Phân tích từ vựng:

High-pressure scenarios: Situations that involve a lot of stress and require quick, effective decision-making.

  • Phát âm: /haɪ ˈpreʃ.ər səˈnɑːr.i.əʊz/

  • Dịch: các tình huống áp lực cao

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các tình huống liên quan đến nhiều căng thẳng và yêu cầu đưa ra quyết định nhanh chóng, hiệu quả. Ví dụ: "Surgeons often work in high-pressure scenarios where quick thinking is essential" (Các bác sĩ phẫu thuật thường làm việc trong các tình huống áp lực cao nơi mà suy nghĩ nhanh là điều cần thiết).

Weighty responsibilities: Important and serious duties that have significant consequences.

  • Phát âm: /ˈweɪ.ti rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.tiz/

  • Dịch: trách nhiệm nặng nề

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các nhiệm vụ quan trọng và nghiêm trọng có hậu quả lớn. Ví dụ: "As a judge, she carries weighty responsibilities that impact people's lives" (Là một thẩm phán, cô ấy mang theo những trách nhiệm nặng nề ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người).

Rewarding: Providing satisfaction; gratifying.

  • Phát âm: /rɪˈwɔː.dɪŋ/

  • Dịch: đáng làm, bổ ích

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó mang lại sự hài lòng hoặc bổ ích. Ví dụ: "Teaching can be a very rewarding career, offering the chance to make a positive impact on students' lives" (Giảng dạy có thể là một sự nghiệp rất bổ ích, mang lại cơ hội tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của học sinh).

Xem tiếp: Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 1

Tổng kết

Trên đây là bài mẫu chi tiết và phân tích từ vựng cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Speaking Part 2 & 3 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM. Chúng tôi hy vọng rằng những phân tích và gợi ý này sẽ giúp học viên nắm vững cách trả lời và cải thiện kỹ năng nói của mình. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM còn cung cấp các khóa học IELTS cá nhân hóa, phù hợp với mọi trình độ giúp học viên nhanh chóng hoàn thành mục tiêu của mình một cách hiệu quả.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...