Banner background

Giải đề Cambridge 19, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Speaking Part 2: “Describe a person from your country who has won a prize, award or medal”.
giai de cambridge 19 test 2 speaking part 2 3

Bài mẫu chủ đề Describe a person from your country who has won a prize, award or medal

You should say

  • who this person is

  • which prize, award or medal they received

  • what they did to win this

and explain whether you think it was right that this person received this prize, award or medal.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một người ở đất nước của bạn đã giành được giải thưởng, giải thưởng hoặc huy chương. Các từ khóa quan trọng ở đây là “person from your country”, và “won a prize, award or medal”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Giải đề Cambridge 19 Test 2 Speaking Part 2 & 3

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + who this person is:

impressive athlete, Ánh Viên, exceptional swimmer.

which prize, award or medal they received:

quite a name, numerous gold medals, a pretty big deal, major international competitions.

what they did to win this:

rigorous training, incredible discipline, determination, broken numerous records.

explain whether you think it was right that this person received this prize, award or medal:

established swimming nations, a role model, perseverance.

conclusion:

a source of national pride, all the recognition and accolades, a national treasure.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to talk about a really impressive athlete from my country who has won several medals and brought a lot of pride to Vietnam. Her name is Nguyễn Thị Ánh Viên, and she's an exceptional swimmer.

  • Impressive Athlete (Vận động viên ấn tượng): A sportsperson who displays outstanding ability and achievements.

  • Exceptional Swimmer (Vận động viên bơi xuất sắc): A swimmer with extraordinary skills and performance.

who this person is

So, Ánh Viên is probably one of the most famous and successful swimmers in Vietnam. She's made quite a name for herself in the world of sports. She has won numerous gold medals at the Southeast Asian Games, which is a pretty big deal around here. These aren't just any medals; they're from major international competitions, which means she's competing with the best of the best in the region.

  • A Pretty Big Deal (Một việc khá quan trọng): Something or someone of significant importance or impact.

  • Major International Competitions (Các cuộc thi quốc tế lớn): Prestigious global sporting events

which prize, award or medal they received

what they did to win this

Now, to win these medals, Ánh Viên has put in an insane amount of hard work. We're talking about years of rigorous training, waking up at the crack of dawn to hit the pool, and pushing herself to the limit every single day. She's also known for her incredible discipline and dedication. I mean, it's not easy to stay motivated and keep training at such a high level for so long, but she does it with such grace and determination. She's set and broken numerous records in freestyle and backstroke events, which is no small feat.

  • Rigorous Training (Huấn luyện nghiêm ngặt): Intense and demanding practice regimen.

  • Incredible Discipline (Kỷ luật đáng kinh ngạc): Remarkable self-control and dedication.

  • Determination (Sự quyết tâm): Strong resolve to achieve goals.

explain whether you think it was right that this person received this prize, award or medal

And why do I think she deserves these awards? Well, for starters, her achievements have put Vietnam on the map in the swimming world. It's inspiring to see someone from our country reach such heights and compete with athletes from much more established swimming nations. Plus, she serves as a role model for so many young people. Her story is a testament to what can be achieved with hard work and perseverance. She shows that no dream is too big if you're willing to put in the effort.

  • Established Swimming Nations (Các quốc gia bơi lội hàng đầu): Countries known for their strong swimming programs and athletes.

  • Perseverance (Sự kiên trì): Steadfastness in doing something despite difficulties.

conclusion

All in all, Ánh Viên's accomplishments are not just a personal victory for her but a source of national pride. Her success has motivated countless young athletes to pursue their dreams and strive for excellence. So, I definitely think she deserves all the recognition and accolades she's received. She's truly a national treasure."

  • A Source of National Pride (Niềm tự hào của quốc gia): Someone or something that instills pride in the citizens of a country.

  • A National Treasure (Báu vật quốc gia): A highly valued and respected person or thing in a country.

IELTS Speaking Part 3 sample

Discussion topics:

Rewards for children at school

Example questions:

Question 1

Câu trả lời mẫu: In my country, children at school might receive a variety of prizes ranging from certificates of achievement and medals to trophies for academic and extracurricular excellence. Schools often give out special awards for top performers in subjects like math, science, or languages, as well as for sports and arts. Some schools also recognize qualities like leadership, citizenship, or improvement, providing badges or commendation letters.

Phân tích từ vựng:

Academic and extracurricular excellence: The achievement of high standards in both academic subjects and extracurricular activities such as sports, arts, and clubs.

  • Phát âm: /ˌæk.əˈdem.ɪk ənd ˌek.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər ˈek.səl.əns/

  • Dịch: sự xuất sắc trong học tập và ngoại khóa

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đạt được các tiêu chuẩn cao trong cả môn học chính thức và các hoạt động ngoại khóa như thể thao, nghệ thuật và câu lạc bộ. Ví dụ: "The school prides itself on fostering academic and extracurricular excellence" (Trường tự hào về việc thúc đẩy sự xuất sắc trong học tập và ngoại khóa).

Top performers: Individuals who achieve the highest levels of success in their activities or roles.

  • Phát âm: /tɒp pəˈfɔː.məz/

  • Dịch: những người biểu diễn hàng đầu, người có thành tích cao nhất

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những cá nhân đạt được các mức độ thành công cao nhất trong hoạt động hoặc vai trò của họ. Ví dụ: "Top performers in the company are often rewarded with bonuses and promotions" (Những người có thành tích cao nhất trong công ty thường được thưởng bằng tiền thưởng và thăng chức).

Commendation letters: Letters written to praise and recognize someone's achievements or contributions.

  • Phát âm: /kəˌmenˈdeɪ.ʃən ˈlɛt.ərz/

  • Dịch: thư khen ngợi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các bức thư được viết để khen ngợi và công nhận thành tích hoặc đóng góp của ai đó. Ví dụ: "He received several commendation letters for his outstanding performance in the project" (Anh ấy nhận được nhiều thư khen ngợi vì thành tích xuất sắc trong dự án).

Question 2

Câu trả lời mẫu: Rewarding schoolchildren can have several benefits. Firstly, it can boost their motivation and encourage them to continue working hard. Recognizing their efforts shows them that their hard work pays off, which can be incredibly uplifting. Additionally, it helps build their self-esteem and confidence. Rewards can also foster a healthy sense of competition and push students to set higher goals for themselves.

Phân tích từ vựng:

Hard work pays off: The effort and dedication one puts into something results in success and rewards.

  • Phát âm: /hɑːd wɜːk peɪz ɒf/

  • Dịch: công việc chăm chỉ sẽ được đền đáp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc nỗ lực và cống hiến của một người trong việc gì đó sẽ mang lại thành công và phần thưởng. Ví dụ: "Her hard work pays off as she was accepted into her dream university" (Công việc chăm chỉ của cô ấy đã được đền đáp khi cô ấy được nhận vào trường đại học mơ ước).

A healthy sense of competition: A positive and motivating form of rivalry that encourages individuals to strive for their best.

  • Phát âm: /ə ˈhɛl.θi sɛns əv ˌkɒm.pɪˈtɪʃ.ən/

  • Dịch: tinh thần cạnh tranh lành mạnh

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một hình thức cạnh tranh tích cực và thúc đẩy mà khuyến khích các cá nhân cố gắng đạt đến mức tốt nhất của họ. Ví dụ: "A healthy sense of competition can inspire students to improve their academic performance" (Tinh thần cạnh tranh lành mạnh có thể khuyến khích học sinh cải thiện thành tích học tập của mình).

Question 3

Câu trả lời mẫu: That’s an interesting question. While rewards from teachers acknowledge academic and social achievements in a school setting, rewards from parents can be more personal and affirming on an emotional level. Parental recognition can reinforce values taught at home and show children that their efforts are noticed in all aspects of life. However, both are important and serve unique purposes in a child's development and socialization.

Phân tích từ vựng:

Academic and social achievements: The accomplishments and successes a person attains in both educational settings and social interactions.

  • Phát âm: /ˌæk.əˈdem.ɪk ənd ˈsəʊ.ʃəl əˈtʃiːv.mənts/

  • Dịch: thành tích học tập và xã hội

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các thành tựu và thành công mà một người đạt được trong cả môi trường giáo dục và giao tiếp xã hội. Ví dụ: "Her academic and social achievements made her a well-rounded student" (Thành tích học tập và xã hội của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một học sinh toàn diện).

Reinforce values: To strengthen or support the importance and practice of certain principles or standards.

  • Phát âm: /ˌriː.ɪnˈfɔːs ˈvæl.juːz/

  • Dịch: củng cố các giá trị

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tăng cường hoặc hỗ trợ tầm quan trọng và thực hành của một số nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn. Ví dụ: "Parents and teachers work together to reinforce values like honesty and respect in children" (Cha mẹ và giáo viên cùng nhau làm việc để củng cố các giá trị như trung thực và tôn trọng ở trẻ em).

Rewards for sportspeople

Example questions:

Question 1

Câu trả lời mẫu: Yes, the salaries of top sportspeople can sometimes be staggeringly high compared to professions in other critical sectors like education or healthcare. While their earnings are driven by market demand and the revenue they generate, the disparity can seem excessive. This has sparked debates about value and fairness in compensation, especially considering the short career span many athletes have.

Phân tích từ vựng:

Critical sectors: Important areas of industry or society that are essential for the functioning and development of a country.

  • Phát âm: /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈsɛk.tərz/

  • Dịch: các lĩnh vực quan trọng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các lĩnh vực quan trọng của ngành công nghiệp hoặc xã hội cần thiết cho sự hoạt động và phát triển của một quốc gia. Ví dụ: "Healthcare and education are critical sectors that require significant investment" (Y tế và giáo dục là những lĩnh vực quan trọng cần đầu tư đáng kể).

Fairness in compensation: The principle of providing equitable and just pay for work performed.

  • Phát âm: /ˈfeə.nəs ɪn ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/

  • Dịch: sự công bằng trong lương bổng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả nguyên tắc cung cấp mức lương công bằng và hợp lý cho công việc được thực hiện. Ví dụ: "Ensuring fairness in compensation is crucial for employee satisfaction and retention" (Đảm bảo sự công bằng trong lương bổng là điều rất quan trọng để duy trì sự hài lòng và gắn bó của nhân viên).

Question 2

Câu trả lời mẫu: It's a tough call. Equal prize money can promote team unity and recognize that success in team sports isn't just about individual stars but about collaboration and collective effort. However, differentiated rewards can also recognize individual contributions that might be more significant to the team's success. Ideally, a balance should be struck where there is recognition for individual excellence without undermining the team's collaborative achievement.

Phân tích từ vựng:

Collective effort: The combined efforts of a group of people working together to achieve a common goal.

  • Phát âm: /kəˈlɛk.tɪv ˈɛf.ət/

  • Dịch: nỗ lực tập thể

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự nỗ lực kết hợp của một nhóm người cùng làm việc để đạt được một mục tiêu chung. Ví dụ: "The project was completed successfully thanks to the collective effort of the entire team" (Dự án đã được hoàn thành thành công nhờ vào nỗ lực tập thể của toàn đội).

Individual excellence: The exceptional performance or achievement of a single person.

  • Phát âm: /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl ˈɛk.səl.əns/

  • Dịch: sự xuất sắc cá nhân

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự biểu hiện hoặc thành tích xuất sắc của một cá nhân. Ví dụ: "Her individual excellence in mathematics earned her a scholarship" (Sự xuất sắc cá nhân của cô ấy trong toán học đã giúp cô ấy nhận được học bổng).

Question 3

Câu trả lời mẫu: Absolutely, the ethos of "participation over winning" is crucial, especially in fostering sportsmanship and inclusivity. Participating in sports can teach valuable life lessons like teamwork, discipline, and resilience. While winning is rewarding, the experiences and personal growth athletes gain from simply competing are invaluable and often shape character and lifelong habits more profoundly than the victory itself.

Phân tích từ vựng:

Sportsmanship: Fair and generous behavior or treatment of others, especially in a sports contest.

  • Phát âm: /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/

  • Dịch: tinh thần thể thao

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành vi công bằng và hào phóng hoặc sự đối xử với người khác, đặc biệt trong một cuộc thi thể thao. Ví dụ: "He was praised for his sportsmanship both on and off the field" (Anh ấy được khen ngợi vì tinh thần thể thao của mình cả trong và ngoài sân cỏ).

Valuable life lessons: Important teachings or principles learned through personal experiences that are useful for living a better life.

  • Phát âm: /ˈvæl.jə.bəl laɪf ˈles.ənz/

  • Dịch: những bài học cuộc sống quý giá

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những bài học hoặc nguyên tắc quan trọng được học qua kinh nghiệm cá nhân và có ích cho việc sống một cuộc sống tốt đẹp hơn. Ví dụ: "Traveling abroad provided him with valuable life lessons about different cultures and self-reliance" (Du lịch nước ngoài đã cung cấp cho anh ấy những bài học cuộc sống quý giá về các nền văn hóa khác nhau và sự tự lập).

Tổng kết

Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Speaking Part 2 & 3 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...