Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Writing Task 2
Key takeaways | ||
---|---|---|
Tiếp cận đề Task 2 với các ý tưởng khác nhau như:
| ||
Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
Đề bài
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
The working week should be shorter and workers should have a longer weekend. Do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: working week, shorter, workers, longer weekend.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Tuần làm việc nên ngắn hơn và người lao động nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với việc tuần làm việc nên ngắn hơn và người lao động nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn.
Hoàn toàn không đồng ý với việc tuần làm việc nên ngắn hơn và người lao động nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
AGREE | DISAGREE |
---|---|
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) |
Tham khảo thêm: 32 bài IELTS Writing samples task 2 band 7+ trong các đề thi thật
Bài mẫu
In recent years, the idea of reducing the working week and extending the weekend has gained significant attention. I completely agree that a shorter working week coupled with a longer weekend would be highly beneficial.
First and foremost, a shorter working week can significantly enhance productivity. When employees have fewer days to complete their tasks, they are likely to focus better and work more efficiently. For instance, research conducted by Microsoft in Japan demonstrated that a four-day work week led to a 40% increase in productivity. This example clearly illustrates that a condensed work schedule can lead to more concentrated efforts and improved outcomes, thereby supporting the notion that shorter work weeks boost productivity.
Another reason worth mentioning is that extending the weekend would greatly improve workers' mental health and well-being. Longer weekends provide employees with more time to relax, pursue personal interests, and spend quality time with their families, which is essential for maintaining a healthy work-life balance. For example, a study by the American Psychological Association found that employees who had more extended breaks reported lower stress levels and higher job satisfaction. This evidence highlights the positive impact of longer weekends on employees' overall well-being, underlining the importance of giving workers more time to recharge.
In conclusion, I strongly believe that a shorter working week and a longer weekend would be highly advantageous. Enhanced productivity and improved mental health are compelling reasons to support this change in work schedules. By adopting this approach, both businesses and employees can benefit significantly.
Word count: 252
Phân tích từ vựng
Introduction:
Extend
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Making something longer or larger in space or time.
Dịch nghĩa: Mở rộng, kéo dài
Ví dụ: "Extending the deadline will give us more time to complete the project." (Kéo dài thời hạn sẽ cho chúng ta thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
Highly beneficial
Loại từ:
Highly: Trạng từ
Beneficial: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Extremely advantageous or helpful.
Dịch nghĩa: Rất có lợi
Ví dụ: "Regular exercise is highly beneficial for your health." (Tập thể dục thường xuyên rất có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Body Paragraph 1:
Enhance productivity
Loại từ:
Enhance: Động từ
Productivity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To improve the efficiency and output of work.
Dịch nghĩa: Nâng cao năng suất
Ví dụ: "Implementing new software can enhance productivity." (Triển khai phần mềm mới có thể nâng cao năng suất.)
A four-day work week
Loại từ:
A: Mạo từ
Four-day: Tính từ
Work: Danh từ
Week: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A work schedule that consists of four working days instead of the traditional five.
Dịch nghĩa: Tuần làm việc bốn ngày
Ví dụ: "Many companies are considering a four-day work week to improve work-life balance." (Nhiều công ty đang xem xét tuần làm việc bốn ngày để cải thiện cân bằng công việc và cuộc sống.)
A condensed work schedule
Loại từ:
A: Mạo từ
Condensed: Tính từ
Work: Danh từ
Schedule: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A work schedule that has the same amount of work hours but fewer working days.
Dịch nghĩa: Lịch làm việc ngắn gọn
Ví dụ: "A condensed work schedule allows employees to have longer weekends." (Lịch làm việc ngắn gọn cho phép nhân viên có cuối tuần dài hơn.)
Concentrated efforts
Loại từ:
Concentrated: Tính từ
Efforts: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Focused and intensive attempts to achieve something.
Dịch nghĩa: Nỗ lực tập trung
Ví dụ: "Concentrated efforts are required to complete this project on time." (Cần có nỗ lực tập trung để hoàn thành dự án này đúng hạn.)
Boost productivity
Loại từ:
Boost: Động từ
Productivity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To increase the efficiency and output of work.
Dịch nghĩa: Tăng cường năng suất
Ví dụ: "Taking regular breaks can help boost productivity." (Nghỉ giải lao thường xuyên có thể giúp tăng cường năng suất.)
Body Paragraph 2:
Mental health and well-being
Loại từ:
Mental: Tính từ
Health: Danh từ
And: Liên từ
Well-being: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state of mental and emotional health and overall happiness.
Dịch nghĩa: Sức khỏe tinh thần và hạnh phúc
Ví dụ: "Regular exercise is important for maintaining mental health and well-being." (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần và hạnh phúc.)
Pursue personal interests
Loại từ:
Pursue: Động từ
Personal: Tính từ
Interests: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To follow or engage in activities that one is passionate about.
Dịch nghĩa: Theo đuổi sở thích cá nhân
Ví dụ: "Having more free time allows people to pursue personal interests." (Có nhiều thời gian rảnh hơn cho phép mọi người theo đuổi sở thích cá nhân.)
A healthy work-life balance
Loại từ:
A: Mạo từ
Healthy: Tính từ
Work-life: Danh từ ghép
Balance: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The equilibrium between personal life and work responsibilities.
Dịch nghĩa: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Ví dụ: "Maintaining a healthy work-life balance is crucial for overall well-being." (Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
Job satisfaction
Loại từ:
Job: Danh từ
Satisfaction: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The level of contentment and happiness one feels with their job.
Dịch nghĩa: Sự hài lòng trong công việc
Ví dụ: "Job satisfaction is higher in companies with good work-life balance policies." (Sự hài lòng trong công việc cao hơn ở các công ty có chính sách cân bằng công việc và cuộc sống tốt.)
Recharge
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To restore energy or strength, especially after a period of rest or relaxation.
Dịch nghĩa: Nạp lại năng lượng
Ví dụ: "Taking a vacation is a great way to recharge." (Đi nghỉ mát là một cách tuyệt vời để nạp lại năng lượng.)
Conclusion:
Advantageous
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Providing an advantage; beneficial.
Dịch nghĩa: Có lợi
Ví dụ: "Flexible working hours are advantageous for both employees and employers." (Giờ làm việc linh hoạt có lợi cho cả nhân viên và nhà tuyển dụng.)
Compelling reasons
Loại từ:
Compelling: Tính từ
Reasons: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Strong and persuasive justifications or arguments.
Dịch nghĩa: Lý do thuyết phục
Ví dụ: "There are compelling reasons to adopt a four-day work week." (Có những lý do thuyết phục để áp dụng tuần làm việc bốn ngày.)
Xem tiếp: Giải Cambridge IELTS 19, Test 2, Speaking Part 1
Tổng kết
Trên đây là bài giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Writing Task 2 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM. Chúng tôi hy vọng rằng những phân tích và lời khuyên này sẽ giúp học viên nắm vững cách làm bài và cải thiện kỹ năng viết của mình.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM đã phát triển tính năng IELTS Correct - Chấm và chữa bài IELTS Writing Task 1 & 2. Đây là công cụ hữu ích giúp học viên phát hiện và khắc phục những lỗi sai, từ đó nâng cao khả năng viết một cách toàn diện. Để nhận được sự hỗ trợ cụ thể và phản hồi nhanh chóng, học viên có thể truy cập ZIM IELTS Correct.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- Cambridge English IELTS 19 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 1: Hinchingbrooke Country Park
- Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 1: Guitar Group
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 3: Recycling footwear
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades
Bình luận - Hỏi đáp