Giải Cambridge IELTS 19, Test 2, Speaking Part 1: Travelling by plane
Key takeaways | ||
---|---|---|
| ||
Question 1
If you have traveled a lot by plane
"Yes, I have traveled quite a lot by plane. I’ve been to various places like Japan, France, and Australia. I love exploring new countries and experiencing different cultures, and flying is often the quickest way to get there." | ||
Phân tích từ vựng:
Various: Of different kinds, as two or more things; differing one from another.
Phát âm: /ˈveə.ri.əs/
Dịch: đa dạng, nhiều
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các loại khác nhau hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều thứ. Ví dụ: "The store sells various types of cheese" (Cửa hàng bán nhiều loại phô mai khác nhau).
Experiencing different cultures: Engaging with and understanding the customs, traditions, and lifestyles of people from diverse backgrounds.
Phát âm: /ɪkˈspɪə.ri.ən.sɪŋ ˈdɪf.ər.ənt ˈkʌl.tʃərz/
Dịch: trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tham gia và hiểu biết về các phong tục, truyền thống và lối sống của những người từ các nền tảng khác nhau. Ví dụ: "Traveling is a great way of experiencing different cultures and broadening your perspective" (Du lịch là một cách tuyệt vời để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và mở rộng quan điểm của bạn).
If you have not traveled a lot by plane
"No, I haven’t traveled much by plane. Most of my trips have been local, and I usually prefer road trips or train journeys. Flying can be expensive and sometimes a bit stressful for me, so I tend to avoid it unless absolutely necessary." | ||
Phân tích từ vựng:
Road trips: Long-distance journeys made by car.
Phát âm: /rəʊd trɪps/
Dịch: chuyến đi đường dài
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các chuyến đi đường dài bằng ô tô. Ví dụ: "Road trips can be an exciting way to explore new places and enjoy scenic routes" (Các chuyến đi đường dài có thể là một cách thú vị để khám phá những địa điểm mới và tận hưởng các tuyến đường đẹp).
Absolutely necessary: Completely essential; required without any doubt.
Phát âm: /ˌæb.səˈluːt.li ˈnɛs.ə.sər.i/
Dịch: hoàn toàn cần thiết
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó hoàn toàn thiết yếu và không thể thiếu. Ví dụ: "It is absolutely necessary to wear a helmet while riding a bike" (Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là hoàn toàn cần thiết).
Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
Question 2
If you think people enjoy it
"I think some people enjoy travelling by plane because it’s fast and convenient. You can cover long distances in a short amount of time, which is perfect for busy schedules. Plus, the experience of flying can be exciting, with great views from above and a sense of adventure." | ||
Phân tích từ vựng:
Cover long distances: To travel a great length or area.
Phát âm: /ˈkʌv.ər lɒŋ ˈdɪs.tənsɪz/
Dịch: di chuyển khoảng cách xa
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đi lại hoặc di chuyển một khoảng cách lớn hoặc khu vực rộng. Ví dụ: "The train can cover long distances quickly and comfortably" (Tàu có thể di chuyển khoảng cách xa nhanh chóng và thoải mái).
A sense of adventure: The feeling of excitement and eagerness to explore new or risky experiences.
Phát âm: /ə sɛns əv ədˈven.tʃər/
Dịch: cảm giác phiêu lưu
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cảm giác hứng thú và sẵn sàng khám phá những trải nghiệm mới hoặc mạo hiểm. Ví dụ: "Traveling to unknown places gives her a sense of adventure" (Du lịch đến những nơi chưa biết mang lại cho cô ấy cảm giác phiêu lưu).
If you think people might not enjoy it
"Some people might enjoy travelling by plane because it allows them to reach distant destinations quickly and efficiently. However, others might find it stressful due to the security checks, cramped spaces, and potential delays. It really depends on personal preference." | ||
Phân tích từ vựng:
Security checks: The process of inspecting and verifying that people and their belongings are safe and compliant with regulations, often in airports or other secure areas.
Phát âm: /sɪˈkjʊə.rɪ.ti tʃeks/
Dịch: kiểm tra an ninh
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình kiểm tra và xác minh rằng con người và tài sản của họ an toàn và tuân thủ quy định, thường là ở sân bay hoặc các khu vực an ninh khác. Ví dụ: "Passengers must go through security checks before boarding the plane" (Hành khách phải qua kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay).
Cramped spaces: Small, confined areas where movement is restricted.
Phát âm: /kræmpt speɪsɪz/
Dịch: không gian chật chội
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các khu vực nhỏ và chật chội, nơi mà sự di chuyển bị hạn chế. Ví dụ: "Long flights can be uncomfortable due to cramped spaces" (Các chuyến bay dài có thể không thoải mái do không gian chật chội).
Potential delays: Possible interruptions or postponements that could cause one to be late.
Phát âm: /pəˈten.ʃəl dɪˈleɪz/
Dịch: sự chậm trễ tiềm tàng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những gián đoạn hoặc trì hoãn có thể xảy ra và gây ra sự chậm trễ. Ví dụ: "Travelers should be prepared for potential delays due to weather conditions" (Người đi du lịch nên chuẩn bị cho sự chậm trễ tiềm tàng do điều kiện thời tiết).
Question 3
If you would like to live near an airport
"I wouldn’t mind living near an airport. It would be very convenient for frequent travel, and I could save a lot of time getting to and from the airport. However, the noise might be a drawback, so it would depend on how close I am and how well the area is soundproofed." | ||
Phân tích từ vựng:
Drawback: A disadvantage or negative aspect of something.
Phát âm: /ˈdrɔː.bæk/
Dịch: hạn chế, nhược điểm
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một khía cạnh bất lợi hoặc tiêu cực của một điều gì đó. Ví dụ: "One major drawback of this solution is its high cost" (Một nhược điểm lớn của giải pháp này là chi phí cao).
Soundproofed: Designed or constructed to prevent sound from entering or leaving.
Phát âm: /ˈsaʊnd.pruːft/
Dịch: cách âm
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thiết kế hoặc xây dựng để ngăn chặn âm thanh đi vào hoặc ra ngoài. Ví dụ: "The recording studio is soundproofed to ensure high-quality audio" (Phòng thu âm được cách âm để đảm bảo chất lượng âm thanh cao).
If you would not like to live near an airport
"No, I wouldn’t like to live near an airport. The constant noise from the planes taking off and landing would be quite disturbing. I prefer a quieter environment, and living near an airport could be too hectic for my liking." | ||
Phân tích từ vựng:
Disturbing: Causing worry or anxiety; troubling.
Phát âm: /dɪˈstɜː.bɪŋ/
Dịch: gây lo lắng, phiền phức
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra lo lắng hoặc lo âu; đáng lo ngại. Ví dụ: "The news report was disturbing and left many viewers feeling uneasy" (Bản tin này rất đáng lo ngại và khiến nhiều khán giả cảm thấy không yên tâm).
Hectic: Full of incessant or frantic activity.
Phát âm: /ˈhek.tɪk/
Dịch: bận rộn, hối hả
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một tình huống đầy hoạt động không ngừng hoặc điên cuồng. Ví dụ: "The days leading up to the event were hectic and stressful" (Những ngày trước sự kiện rất bận rộn và căng thẳng).
Question 4
If you think you will travel more by plane
"Yes, I think I will travel by plane more often in the future. I have plans to visit more countries and explore new places, and flying is the most practical way to do that. Also, as my career progresses, I might need to travel for work more frequently." | ||
Phân tích từ vựng:
Practical: Useful and sensible; capable of being put to use.
Phát âm: /ˈpræk.tɪ.kəl/
Dịch: thực tế, hữu dụng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó hữu ích và hợp lý; có thể được áp dụng. Ví dụ: "The course offers practical skills that can be applied in the workplace" (Khóa học cung cấp các kỹ năng thực tế có thể áp dụng tại nơi làm việc).
Progress: Moves forward or advances over time.
Phát âm: /prəˈɡrɛsɪz/
Dịch: tiến triển, tiến bộ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc di chuyển về phía trước hoặc phát triển theo thời gian. Ví dụ: "As the project progresses, we will need to adjust our strategy" (Khi dự án tiến triển, chúng tôi sẽ cần điều chỉnh chiến lược của mình).
If you think you will not travel more by plane
"No, I don’t think I will travel by plane more often in the future. I prefer slower, more scenic forms of travel like trains and road trips. Plus, I’m conscious of the environmental impact of flying, so I try to limit my air travel whenever possible." | ||
Phân tích từ vựng:
Scenic forms of travel: Modes of travel that offer beautiful views and pleasant experiences.
Phát âm: /ˈsiː.nɪk fɔːmz əv ˈtræv.əl/
Dịch: các hình thức du lịch cảnh quan
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các phương thức du lịch cung cấp cảnh đẹp và trải nghiệm thú vị. Ví dụ: "Taking a scenic train ride through the mountains is a popular form of travel" (Đi một chuyến tàu cảnh quan qua núi là một hình thức du lịch phổ biến).
Environmental impact: The effect that a person, company, or activity has on the natural environment.
Phát âm: /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/
Dịch: tác động môi trường
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả tác động mà một người, công ty, hoặc hoạt động có đối với môi trường tự nhiên. Ví dụ: "Reducing the environmental impact of our operations is a top priority" (Giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động của chúng tôi là một ưu tiên hàng đầu).
Xem tiếp: Giải đề Cambridge 19, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Speaking Part 1 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS được vận hành bởi các High Achievers.
- Cambridge English IELTS 19 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 1: Hinchingbrooke Country Park
- Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 1: Guitar Group
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 3: Recycling footwear
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades
Bình luận - Hỏi đáp