Cải thiện Cohesion trong IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ xu hướng
Key takeaways
Bài viết tập trung hướng dẫn cách cải thiện cohesion (sự liên kết) trong IELTS Writing Task 1, đặc biệt cho dạng bài biểu đồ xu hướng.
Tầm quan trọng của cohesion trong bài thi IELTS:
Sử dụng cohesion hiệu quả giúp bài viết mạch lạc, dễ hiểu và nâng cao điểm số.
Tránh lạm dụng linking devices (từ nối) mà cần đa dạng cách liên kết để đạt band 7.0+.
Cohesion, hay còn gọi là sự liên kết, đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu. Đặc biệt trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng bài biểu đồ xu hướng, việc cải thiện cohesion không chỉ giúp thí sinh truyền đạt thông tin rõ ràng hơn mà còn góp phần nâng cao điểm số. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học các phương pháp và kỹ thuật để tăng cường cohesion trong bài thi IELTS Writing Task 1.
Cohesion trong bài thi Writing
Theo tác giả M. A. K. HALLIDAY, một cựu giáo sư của trường Linguistics at University of Essex, trong tác phẩm “Cohesion in English” của mình [1], Cohesion được định nghĩa là sự liên kết logic giữa các ý trong câu, giữa các câu và giữa các đoạn văn trong một bài viết. Nó giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được mạch logic của bài viết.
Trong bài thi IELTS Writing, việc sử dụng cohesion hiệu quả là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng viết của thí sinh. Thực tế, Cohesion là một phần trong tiêu chí C&C chấm điểm của bài thi.
Các yếu tố như từ nối, câu liên kết, và cấu trúc đoạn văn đều sẽ góp phần tạo nên sự liên kết chặt chẽ trong bài viết.
Người học đôi khi cũng cần học một số cách thể hiện cohesion khác nhau cho bài Writing của mình. Hãy cùng xem cách mà giám khảo đã để lại nhận xét về điểm yếu của bài trả lời tham khảo - sample answer trong sách Cambridge IELTS 16 [2].
Trong nhận xét này giám khảo đã ngụ ý rằng việc luôn bắt đầu câu bằng một linking device (giống như cách sử dụng trạng từ liên kết nói trên) ảnh hưởng tiêu cực đến điểm C&C của người học.
Vì vậy, người học với khả năng dùng nhiều kiểu liên kết để tránh bị trùng lặp và tăng tính đa dạng sẽ giúp bài văn đạt điểm C&C tốt hơn, phù hợp với người học có mục tiêu từ 7.0 trở lên.
Ảnh: Nhận xét của giám khảo về một bài sample Task 1 tham khảo trong quyển Cambridge IELTS 16 - Extra Resources
Dạng bài biểu đồ xu hướng trong bài thi IELTS Writing Task 1
Dạng bài biểu đồ xu hướng trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả và so sánh các xu hướng, sự thay đổi qua một giai đoạn thời gian của các đối tượng cụ thể.
Thí sinh cần phân tích các số liệu, biểu đồ, hoặc bảng số liệu được cung cấp và viết một đoạn văn mô tả chi tiết.
Để đạt điểm cao, thí sinh không chỉ cần nắm vững kỹ năng phân tích số liệu mà còn phải biết cách sử dụng cohesion để bài viết trở nên rõ ràng và mạch lạc.
Các kỹ thuật như sử dụng trạng từ liên kết, câu liên kết và từ vựng chính xác sẽ giúp thí sinh cải thiện cohesion và nâng cao điểm số trong bài thi này. Đây là một đề bài mẫu của dạng bài biểu đồ xu hướng.
The graphs below compare the water levels of six cities in Australia during October 2009 and October 2010. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.
Trong dạng bài xu hướng này, người học sẽ phải trình bày thông tin về sự thay đổi của các đối tượng trong giai đoạn được khảo sát.
Cụ thể, người học sẽ nói về sự tăng, giảm, biến động hay ít thay đổi của số liệu của các đối tượng. Điều này cho thấy, khi phải viết về nhiều đối tượng, bài viết sẽ cần một số công cụ để giúp bài viết liên kết tốt hơn để tránh tạo ra cảm giác rời rạc cho người đọc.
Đọc thêm: Phân tích về Xu hướng và Sự khác biệt và cách ứng dụng cho các biểu đồ trong Writing Task 1
Các phương pháp tăng Cohesion trong bài biểu đồ xu hướng
Có hai phương pháp thường được dùng để tăng sự liên kết giữa các đối tượng trong một đoạn thân bài, một là sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) hoặc sử dụng cụm liên kết khác; hai là đặt một câu để tạo sự liên kết.
Sử dụng trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết về cơ bản là các trạng từ, có chức năng tạo ra sự liên kết về ý nghĩa (meaning) với nội dung được viết phía trước.
Người học sử dụng trạng từ liên kết sau khi trình bày xong đối tượng đầu tiên, chuẩn bị đến đối tượng thứ hai. Người học dựa vào mối liên hệ tương đồng hay tương phản giữa hai đối tượng đó và chọn trạng từ liên kết phù hợp.
Nếu hai đối tượng có mối quan hệ tương đồng về xu hướng, hay độ lớn, người học có thể sử dụng:
Similarly
Likewise
Ngược lại nếu hai đối tượng có mối quan hệ khác biệt hoặc tương phản, người học có thể sử dụng:
In/By contrast
Contrarily
Conversely
Sử dụng động từ chính trong câu để thể hiện liên kết
Ngoài cách sử dụng các trạng từ liên kết, sự liên kết có thể được hình thành thông qua các câu văn mang tính so sánh hoặc có các từ chỉ ra sự tương đồng và tương phản, thể hiện rõ ràng qua động từ hoặc cụm động từ. Các câu văn có thể được xây dựng với các motifs sau:
[Thông tin về A.] B followed a similar pattern, albeit at a lower rate.
[Thông tin về A.] B followed a vastly different pattern. …
[Thông tin về A.] B mirrored A's rising/falling trend, …
[Thông tin về A.] A/an similar/opposite trend was observed in B …
[Thông tin về A.] This contrasts starkly with the data for B …
[Thông tin về A.] This was in stark contrast to B, …
Các câu văn trên sẽ tạo ra các mối liên kết cho dạng bài xu hướng trong bài thi IELTS Writing Task 1.
Ví dụ minh hoạ
The graphs below compare the water levels of six cities in Australia during October 2009 and October 2010. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.
The bar chart illustrates the percentage of maximum capacity of water levels in reservoirs across six Australian cities—Darwin, Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth, and Canberra—in October 2009 and October 2010.
Overall, while some cities, such as Canberra and Perth, experienced an increase in water levels over the one-year period, others, including Darwin and Melbourne, saw a decline. Canberra recorded the highest water level in 2010, whereas Melbourne had the lowest figures in both years.
In October 2009, Sydney had one of the highest water levels, reaching approximately 80% of its reservoir capacity. Canberra and Brisbane followed closely behind, with levels of around 70% and 60%, respectively. Perth and Darwin recorded moderate water levels, at approximately 50% and 45%, while Melbourne had the lowest percentage, at just 40%.
By October 2010, water levels in some cities had increased significantly. Canberra experienced the most notable rise, reaching almost 100% capacity, the highest among all cities. Likewise, Perth and Sydney saw an upward trend, climbing to nearly 75% and above 80%, respectively. Brisbane also witnessed a slight increase to around 65%. Conversely, Darwin and Melbourne exhibited a downward trend. Darwin’s water level dropped significantly to just over 20%, while Melbourne’s declined further to around 25%. This was in stark contrast to the increases observed in other cities.
Phân tích:
Trong đoạn văn nói về số liệu năm 2010, những công cụ thể hiện sự liên kết tương đồng và tương phản đã được sử dụng linh hoạt trong bài viết:
Sau khi nhận xét về Canberra tăng, tác giả đã dùng “Likewise” và chuyển qua một thành phố cũng tăng đó là Perth và Sydney (tương đồng).
Sau đó dùng trạng từ “also” với chức năng tương tự.
Sau khi nhận xét và miêu tả xong các thành phố tăng, tác giả dùng “Conversely” để chuyển qua hướng ngược lại, nhận xét về các thành phố giảm (tương phản). Câu trước đó mô tả các thành phố có mức nước tăng (Canberra, Sydney, Perth, Brisbane), trong khi câu này lại nói về các thành phố có mức nước giảm (Darwin, Melbourne). “Conversely” giúp nhấn mạnh sự đối lập giữa hai nhóm thành phố này, làm cho bài viết có sự liên kết tốt chứ không rời rạc, do đó dễ theo dõi hơn.
Cụm từ “This was in stark contrast to…” giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa hai xu hướng giảm và xu hướng tăng đã nói trước đó, nhấn mạnh rằng mức giảm ở Darwin và Melbourne là hoàn toàn trái ngược với các thành phố khác.
Bản dịch:
Biểu đồ thanh minh họa tỷ lệ phần trăm công suất tối đa của mực nước trong các hồ chứa tại sáu thành phố của Úc—Darwin, Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth và Canberra—vào tháng 10 năm 2009 và tháng 10 năm 2010.
Nhìn chung, trong khi một số thành phố, chẳng hạn như Canberra và Perth, có mực nước tăng trong giai đoạn một năm, thì những thành phố khác, bao gồm Darwin và Melbourne, lại chứng kiến mực nước giảm. Canberra ghi nhận mực nước cao nhất vào năm 2010, trong khi Melbourne có số liệu thấp nhất trong cả hai năm.
Vào tháng 10 năm 2009, Sydney có một trong những mực nước cao nhất, đạt khoảng 80% công suất hồ chứa. Canberra và Brisbane bám sát phía sau, với mức lần lượt là khoảng 70% và 60%. Perth và Darwin ghi nhận mực nước ở mức vừa phải, ở mức khoảng 50% và 45%, trong khi Melbourne có tỷ lệ phần trăm thấp nhất, chỉ ở mức 40%.
Đến tháng 10 năm 2010, mực nước ở một số thành phố đã tăng đáng kể. Canberra có mức tăng đáng chú ý nhất, đạt gần 100% công suất, cao nhất trong số tất cả các thành phố. Tương tự như vậy, Perth và Sydney chứng kiến xu hướng tăng, lần lượt tăng lên gần 75% và trên 80%. Brisbane cũng chứng kiến mức tăng nhẹ lên khoảng 65%. Ngược lại, Darwin và Melbourne lại cho thấy xu hướng giảm. Mực nước của Darwin giảm đáng kể xuống chỉ còn hơn 20%, trong khi mực nước của Melbourne giảm thêm xuống còn khoảng 25%. Điều này hoàn toàn trái ngược với mức tăng được quan sát thấy ở các thành phố khác.
Ví dụ trên đã cho thấy cách ứng dụng các trạng từ liên kết và các câu văn với động từ thể hiện mối quan hệ liên kết vào các câu văn và các đối tượng trong một đoạn văn trong bài thi IELTS Writing Task 1 cụ thể. Tuy nhiên, trong bài thi IELTS Writing Task 1, sự liên kết còn thể hiện ở mức độ cao hơn - liên kết giữa các đoạn văn.
Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn
Để tạo ra sự liên kết giữa các đoạn văn thân bài, Người học có thể sử dụng các công cụ đã được giới thiệu ở trên: Sử dụng trạng từ liên kết hoặc các câu văn nhấn mạnh vào sự liên kết tương tự như giữa các đối tượng trong cùng một đoạn văn.
Cùng xét ví dụ minh hoạ sau.
The chart below shows the percentage of households in owned and rented accommodation in England and Wales between 1918 and 2011. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The bar chart illustrates the proportion of households in England and Wales that were either homeowners or renters between 1918 and 2011, with data points provided for selected years. Overall, the two trends moved in opposite directions: homeownership increased steadily, while renting declined. However, in the later years, this trend showed signs of reversal, and homeownership never surpassed the peak level of renting.
In 1918, renting was the predominant form of housing, with just under 80% of households living in rented accommodation. Despite a gradual decline over the following decades, it remained the dominant category until 1971, when the figures for ownership and renting were equal. Apart from minor fluctuations in 1939 and 1953, the percentage of rented households continued to decrease in nearly every decade, reaching its lowest point in 1991. However, in 2011, renting saw a slight increase, although it remained below 40%.
Conversely, homeownership followed an upward trajectory, mirroring the decline in renting. With the exception of 1939 and 1953, the percentage of households owning their homes rose consistently, surpassing renting in 1981. By 2001, homeownership peaked at nearly 70%, which was still approximately 10% lower than the highest level of renting. However, in 2011, the proportion of homeowners declined slightly to around 65%, indicating a possible shift in the long-term trend.
Phân tích:
Trước câu này, bài viết mô tả sự suy giảm của hình thức thuê nhà (renting declined). Sau đó, nó chuyển sang mô tả sự gia tăng của sở hữu nhà (homeownership increased). “Conversely” (ngược lại) được sử dụng để báo hiệu rằng xu hướng của homeownership đối lập hoàn toàn với renting, giúp giám khảo dễ dàng nhận ra sự tương phản, nắm nội dung bài viết một cách dễ dàng.
Ví dụ 2:
The chart below shows the total number of minutes (in billions) of telephone calls in the UK, divided into three categories, from 1995-2002.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The bar chart illustrates the total number of minutes (in billions) spent on three different types of telephone calls—local fixed line, national and international fixed line, and mobile calls—in the UK from 1995 to 2002. Overall, local fixed line calls were the most widely used throughout the period, but their usage declined towards the end, whereas mobile phone calls experienced significant growth.
Local fixed line calls consistently accounted for the highest call volume throughout the period. In 1995, they stood at just over 70 billion minutes, after which they increased gradually, peaking at 90 billion minutes in 1999. However, from this point onward, the trend reversed, with the total number of minutes spent on local fixed line calls declining steadily. By 2002, they had fallen back to roughly 72 billion minutes, returning to their 1995 levels.
This was in stark contrast with national and international fixed line calls as well as mobile phone calls, both of which demonstrated continuous growth throughout the period. National and international calls started at approximately 37 billion minutes in 1995 and steadily increased to just over 60 billion minutes by 2002. Although these calls never surpassed local fixed line calls, they narrowed the gap significantly. Meanwhile, mobile phone usage saw the most dramatic change. Beginning at a mere 2 billion minutes in 1995, mobile calls increased modestly in the first few years, reaching 10 billion minutes in 1998. However, from 1999 onwards, mobile phone use surged, climbing to almost 45 billion minutes in 2002—a nearly twentyfold increase over the period.
Phân tích:
Ở Body 1, đoạn văn đề cập đến xu hướng giảm của local fixed line calls sau khi đạt đỉnh vào năm 1999. Sau nội dung này, bài viết chuyển sang mô tả sự gia tăng liên tục của national and international fixed line calls và mobile calls.
Vì vậy, cụm từ “This was in stark contrast with…” nhấn mạnh sự đối lập rõ ràng giữa hai nhóm dữ liệu này, giúp người đọc dễ dàng nhận ra sự khác biệt. Nếu không có sự liên kết này, người đọc có thể cảm thấy bài viết chỉ đang liệt kê số liệu một cách rời rạc, thay vì so sánh có hệ thống.
Thông qua 2 ví dụ trên, có thể thấy, việc sử dụng các cụm từ liên kết hoặc các câu văn/mệnh đề thể hiện sự liên kết sẽ giúp cho các đoạn văn thân bài của bài viết chặt chẽ hơn và giúp tiêu chí C&C đạt mục tiêu cao trong bài thi.
Xem thêm: Cách chia đoạn thân bài IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ xu hướng
Luyện tập
Bài tập 1. Sử dụng thêm công cụ liên kết để tạo ra đoạn văn có cohesion tốt hơn.
The table below shows the amount of three types of fish farmed in one region between 2008 and 2018.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The table illustrates the farming quantities of three different fish species in a specific region over a ten-year period. Overall, while Arctic char had the highest production levels at the beginning, salmon experienced remarkable growth and became the most widely farmed species by the end of the period. Meanwhile, rainbow trout consistently remained the least cultivated fish.
In 2008, the production of Arctic char stood at 3,124 million tonnes, making it by far the most dominant species. Its output was over ten times higher than that of salmon, which accounted for just 292 million tonnes. (1) _____________, the volume of Arctic char slightly declined in 2010 before experiencing only a modest rise in the following years. This (2) __________ with salmon farming, which expanded rapidly, almost doubling every two years. By 2014, it had surpassed Arctic char, and by 2018, its production had soared to an impressive 13,448 million tonnes, far exceeding any other species.
(3) _______________, the farming of rainbow trout remained comparatively low throughout the period. It started at just six million tonnes in 2008 and gradually grew, peaking at 2,138 million tonnes in 2016. However, this increase was short-lived, as production fell sharply to 295 million tonnes in 2018, bringing it close to the level at which salmon had initially started a decade earlier.
Bài tập 2. Đánh giá các công cụ liên kết dưới đây là đúng hay sai.
The chart below gives information about car ownership in households in the UK between 1951 and 2007.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The line graph illustrates the shifts in car ownership patterns in the UK between 1951 and 2007. Overall, car ownership experienced substantial growth over this time, with a noticeable rise in the number of households possessing more than one vehicle.
At the start of the period, in 1951, owning a car was relatively rare in the UK. Only slightly over 10% of households had a single vehicle, while around 2% owned two cars. (1) However, this scenario changed considerably over the following 16 years, and by 1967, nearly 45% of households owned one car, while just below 10% had two vehicles.
From 1967 to 2007, the proportion of families with one car remained largely unchanged at approximately 45%. (2) The percentage of households without a car followed a similar trend as it continued to fall, albeit at a slower pace. This consistent decline coincided with a rise in multi-car ownership. By 2007, nearly 30% of households had two cars, while just under 10% owned three or more. Interestingly, the increase in two-car households was more pronounced than in those with three or more vehicles, with the latter trend not emerging until the late 1960s.
Bài tập 3. Viết câu trả lời hoàn chỉnh sử dụng các công cụ liên kết đã học cho bài IELTS Writing Task 1 sau.
The chart below shows the number of international applicants to the universities of one European country. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Actual Test 06/2024
Đáp án
Bài 1:
“The table illustrates the farming quantities of three different fish species in a specific region over a ten-year period. Overall, while Arctic char had the highest production levels at the beginning, salmon experienced remarkable growth and became the most widely farmed species by the end of the period. Meanwhile, rainbow trout consistently remained the least cultivated fish.
In 2008, the production of Arctic char stood at 3,124 million tonnes, making it by far the most dominant species. Its output was over ten times higher than that of salmon, which accounted for just 292 million tonnes. (1) However, the volume of Arctic char slightly declined in 2010 before experiencing only a modest rise in the following years. This (2) contrasts markedly with salmon farming, which expanded rapidly, almost doubling every two years. By 2014, it had surpassed Arctic char, and by 2018, its production had soared to an impressive 13,448 million tonnes, far exceeding any other species.
(2) Conversely, the farming of rainbow trout remained comparatively low throughout the period. It started at just six million tonnes in 2008 and gradually grew, peaking at 2,138 million tonnes in 2016. However, this increase was short-lived, as production fell sharply to 295 million tonnes in 2018, bringing it close to the level at which salmon had initially started a decade earlier.
Bài 2:
However: Đúng. Từ “However” được sử dụng chính xác để chỉ ra sự thay đổi nhanh chóng so với tình trạng ban đầu.
The percentage of households without a car followed a similar trend. Sai. Mối quan hệ giữa thông tin trước và sau không phải tương đồng, do đó không thể nói nó “followed a similar trend”.
Bài 3:
The bar chart illustrates how many international students applied to universities located in a particular European country between 2004 and 2008.
Overall, there was a decrease in the number of applicants from China, while the US and Japan saw an increase. Notably, by the end of the period, significantly more US students applied to the universities compared to those from other countries. In contrast, Russia had the fewest applicants, though its numbers remained relatively stable throughout.
In the first year, the number of Chinese applicants was by far the highest, exceeding 25,000. This figure had declined steadily to approximately 18,000 by 2006, followed by a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year. This is in stark contrast to a continual upward trend observed in US applicant numbers, starting at roughly 13,000, reaching parity with China in 2006, before rising considerably to finish at China's initial figure of over 25,000.
Applications from Japan mirrored the USA’s increasing trend over the period, albeit at a much lower rate, growing minimally from around 6,000 to 10,000 at the end of the timeframe. Contrarily, the universities in the country consistently received the fewest applications from Russian students, with their figures hovering around the 3,000 mark over the period in question.
Bản dịch:
Biểu đồ thanh minh họa số lượng sinh viên quốc tế nộp đơn vào các trường đại học tại một quốc gia châu Âu cụ thể trong giai đoạn 2004-2008.
Nhìn chung, số lượng ứng viên từ Trung Quốc giảm, trong khi Hoa Kỳ và Nhật Bản tăng. Đáng chú ý là vào cuối giai đoạn này, số lượng sinh viên Hoa Kỳ nộp đơn vào các trường đại học nhiều hơn đáng kể so với các quốc gia khác. Ngược lại, Nga có ít ứng viên nhất, mặc dù số lượng vẫn tương đối ổn định trong suốt thời gian.
Trong năm đầu tiên, số lượng ứng viên Trung Quốc cao nhất, vượt quá 25.000. Con số này đã giảm đều đặn xuống còn khoảng 18.000 vào năm 2006, sau đó ổn định vào năm 2007 và sau đó giảm nhẹ xuống còn 15.000 vào năm cuối. Điều này hoàn toàn trái ngược với xu hướng tăng liên tục được quan sát thấy ở số lượng ứng viên Hoa Kỳ, bắt đầu từ khoảng 13.000, đạt mức ngang bằng với Trung Quốc vào năm 2006, trước khi tăng đáng kể để kết thúc ở con số ban đầu của Trung Quốc là hơn 25.000.
Các đơn đăng ký từ Nhật Bản phản ánh xu hướng tăng của Hoa Kỳ trong giai đoạn này, mặc dù ở mức thấp hơn nhiều, tăng tối thiểu từ khoảng 6.000 lên 10.000 vào cuối khung thời gian. Ngược lại, các trường đại học trong nước liên tục nhận được ít đơn đăng ký nhất từ sinh viên Nga, với con số dao động quanh mốc 3.000 trong giai đoạn được đề cập.
Đọc thêm: Từ vựng và cấu trúc cần thiết cho Overview biểu đồ có yếu tố xu hướng
Tổng kết
Việc cải thiện cohesion trong bài thi IELTS Writing Task 1 đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu, từ đó đạt kết quả mong muốn ở tiêu chí C&C. Sử dụng các công cụ như các trạng từ liên kết và câu liên kết không chỉ tạo ra sự liên kết giữa các phần nội dung trong một đoạn văn mà còn giữa các đoạn văn với nhau. Thực hành và áp dụng các kỹ thuật này sẽ giúp thí sinh phát triển kỹ năng viết và đạt được kết quả cao hơn trong bài thi IELTS Writing Task 1.
Ngoài ra, để khắc phục vấn đề khắc phục vấn đề khan hiếm từ vựng và cấu trúc để miêu tả biểu đồ một cách tự nhiên và linh hoạt, người học có thể tham khảo sách Understanding Academic Words for IELTS Writing Task 1. Cuốn sách bao gồm 6 chương tương ứng với 6 dạng bài trong Writing Task 1: Maps (Bản đồ), Process (Quy trình), Table (Bảng biểu), Line Graph (Biểu đồ đường), Pie Chart (Biểu đồ tròn) và Bar Chart (Biểu đồ cột). Đọc thử: tại đây.
- Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
- Cách viết thư Formal trong IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 4: Thư yêu cầu
- Cách nhóm thông tin và viết body dạng Map trong IELTS Writing task 1
- Cách viết Formal Letter trong IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 3: Thư xin việc
- Cách viết thư Formal trong IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 2: Thư xin lỗi
- Cách viết IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 1: Thư phàn nàn
- Ứng dụng cách phân tích thông tin biểu đồ trong viết Overview IELTS Writing Task 1
- Cách làm dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1
- Cách viết Overview các dạng biểu đồ Xu hướng và Comparison trong IELTS Writing Task 1
- Cách viết Overview cho dạng bài Map IELTS Writing task 1
- Cách ứng dụng phương pháp Copywork cho việc học IELTS Writing
Nguồn tham khảo
“Cohesion in English.” Routledge, 31/12/2013. Accessed 16 February 2025.
“IELTS 16 Academic. Student's Book with Answers with Downloadable Audio with Resource Bank.” Cambridge UP, 31/12/2020. Accessed 16 February 2025.
Bình luận - Hỏi đáp