Cut corners - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
“Cut corners” là gì?
/kʌt ˈkɔːrnərz/
Đi đường tắt, đốt cháy giai đoạn, chọn cách làm nhanh và dễ nhất, cắt giảm chi phí, làm tạm bợ.
Theo Oxford Dictionary, “cut corners” được định nghĩa là “to do something in the easiest, cheapest or quickest way, often by ignoring rules or leaving something out”.
Phân biệt “cut corners” và “take a shortcut”
Cụm từ "cut corners" và "take a shortcut" cùng miêu tả việc tìm cách nhanh hơn hoặc dễ hơn để đạt được mục tiêu, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
"Cut corners" là một thành ngữ có nghĩa là làm việc một cách vội vã hoặc cẩu thả, thường bằng cách bỏ qua các bước hoặc đi đường tắt. Cụm từ này ngụ ý rằng chất lượng kết quả cuối cùng có thể bị ảnh hưởng hoặc quy trình có thể không đúng đắn hoặc đúng chuẩn mực. Ví dụ, nếu một công ty cắt giảm chi phí trong quá trình sản xuất bằng cách cắt giảm các bước, sản phẩm cuối cùng có thể không đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn hoặc yêu cầu về chất lượng.
"Take a shortcut" chỉ đơn giản là tìm một con đường trực tiếp hoặc nhanh hơn để đạt được mục tiêu. Cụm từ này không nhất thiết ngụ ý rằng các bước bị bỏ qua hoặc chất lượng bị ảnh hưởng. Trong một số trường hợp, việc tìm một con đường ngắn hơn có thể là một cách hợp lý và hiệu quả để đạt được mục tiêu. Ví dụ, nếu ai đó tìm một con đường tắt để tránh kẹt xe trên đường đến một cuộc họp, họ có thể đến đúng giờ và làm việc hiệu quả hơn.
Tóm lại, "cut corners" nhấn mạnh một cách tiếp cận vội vàng hoặc thiếu cẩn thận để đạt được mục tiêu, thường với sự hy sinh về chất lượng sau cùng, trong khi "take a shortcut" đơn giản chỉ là tìm cách đi đường tắt hơn để đạt được mục tiêu, có thể hợp lý và hiệu quả trong một số trường hợp.
Ví dụ phân biệt “cut corners” và “take a shortcut”
Don’t cut corners when you write your essay. Spend as much time as you need on it and do a good job as it is the final assessment. Đừng có làm qua loa đại khái khi viết bài luận đó nhé. Dành đủ thời gian bạn cần và hoàn thành thật tốt vì đó là bài đánh giá cuối cùng rồi. Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh rằng việc viết luận cần đầu tư kĩ lưỡng, không được cẩu thả. | I'm going to take a shortcut through the park to get to the coffee shop faster. Tôi sẽ đi đường tắt qua công viên để đến tiệm cà phê nhanh hơn. Ở tình huống này, con đường qua công viên là con đường ngắn hơn để đạt được mục tiêu. Tuy con đường này ngắn hơn, kết quả sau cùng của việc đi đường tắt này là không đổi. |
“Cut corners” trong tình huống cụ thể
Tình huống 1
Samantha: Hey, have you finished your report for the project? Jason: Yeah, I just finished it up this morning. Samantha: Did you review it thoroughly? I know you tend to cut corners when you're in a rush. Jason: What do you mean by that? I always make sure to review my work before submitting it. Samantha: Remember last month when you submitted that proposal without double-checking it? We ended up losing the client because of the mistakes you made. Jason: Oh, right. I guess I did cut corners a bit on that one. But I learned my lesson and made sure to thoroughly review my report this time. Trust me! | Samantha: Này, cậu đã hoàn thành báo cáo cho dự án chưa? Jason: Vâng, tôi vừa hoàn thành nó sáng nay. Samantha: Cậu đã xem xét nó kỹ lưỡng chưa? Tôi biết cậu hay làm chụp giật khi đang vội lắm. Jason: Ý chị là gì? Tôi luôn đảm bảo kiểm tra công việc của mình kỹ lưỡng trước khi gửi. Samantha: Cậu có nhớ tháng trước khi cậu gửi bản đề xuất mà không chịu kiểm tra kỹ không? Cuối cùng chúng ta đã mất khách hàng vì những sai lầm mà cậu đã mắc phải đó. Jason: Ồ, phải rồi. Tôi đúng là đã làm vụ đó hơi qua loa. Nhưng tôi đã rút kinh nghiệm và đảm bảo sẽ xem xét kỹ lưỡng báo cáo của mình lần này. Chị cứ yên tâm! |
Tình huống 2
Sarah: Hey John, how's your assignment going? John: It's going okay, but I'm running out of time. I might have to cut some corners to get it done on time. Sarah: Be careful with that, John. Cutting corners might hurt the quality of your work. John: I know, but I just don't have enough time to do everything properly. I'll make sure to check everything carefully before submitting it, though. Sarah: I understand, but it's always better to take a little longer and do things right than to rush and cut corners. Good luck with your assignment! | Sarah: Này John, bài luận của cậu thế nào rồi? John: Sẽ ổn thôi, nhưng tớ sắp hết thời gian. Tớ có thể phải làm qua loa một số chỗ để nộp đúng hạn. Sarah: Hãy cẩn thận với điều đó, John. Làm qua loa có thể ảnh hưởng đến chất lượng bài viết đấy. John: Tớ biết chứ, nhưng tớ không có đủ thời gian để làm đúng luật nữa. Tuy nhiên, tớ sẽ kiểm tra mọi thứ cẩn thận trước khi gửi. Sarah: Tớ hiểu, nhưng sẽ tốt hơn nếu cậu mất thêm một chút thời gian và làm mọi việc đúng đắn hơn là hấp tấp và cẩu thả. Chúc cậu may mắn vậy! |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “cut corners” để miêu tả hành động.
TH 1: Jason didn’t actually write his essay; he copied it from the Internet. | Yes | No |
TH 2: Experienced staff can find shorter and faster ways to complete tasks. | Yes | No |
TH 3: To cut cost, many companies have skipped the ingredient-checking step. | Yes | No |
TH 4: Diana was almost late for her assignment, so she just submitted it without checking. | Yes | No |
TH 5: When there is a traffic jam, Vietnamese people usually find ways to go in alleys. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “cut corners”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “cut corners”.
Đáp án gợi ý
TH 1: Yes
Jason was running out of time to complete his essay, so he decided to cut corners by copying an essay he found on the internet. He thought he could get away with it, but his professor soon discovered the plagiarism and gave him a failing grade. Cutting corners in academic work may seem like an easy way out, but it can lead to serious consequences and a damaged reputation.
TH 2: No vì đây chỉ sự cải tiến và nâng cao hiệu quả, không ảnh hưởng xấu tới công việc.
TH 3: Yes
Cutting corners in the production process may lead to substandard products and risks the safety of the customers. In the long run, such a practice can harm the reputation of the company and its brand image. Therefore, it is essential to avoid cutting corners and adhere to high-quality standards to ensure customer satisfaction and maintain a competitive edge in the market.
TH 4: Yes
Diana was in a rush to submit her assignment and decided to cut corners by not reviewing it before submitting. Unfortunately, this resulted in her missing some crucial errors in her work. Cutting corners might have saved her time, but it ultimately cost her valuable marks on the assignment.
TH 5: No vì đây là hành động tìm đường khác để đi, không ảnh hưởng đến chất lượng kết quả.
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ cut corners khi muốn nói ai đó đi đường tắt, đốt cháy giai đoạn, chọn cách làm nhanh và dễ nhất, cắt giảm chi phí, làm tạm bợ. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp