Banner background

Describe an important piece of equipment at home - Bài mẫu kèm từ vựng

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe an important piece of equipment at home” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.
describe an important piece of equipment at home bai mau kem tu vung

Bài mẫu chủ đề Describe an important piece of equipment at home

Describe an important piece of equipment you have at home

You should say:        

  • how you got it

  • what you use it for

  • how often you use it

and explain why this piece of home equipment is important.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần mô tả một thiết bị quan trọng mà bản thân có ở nhà. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'important piece of equipment’ và ‘at home’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe an important piece of equipment at homeÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + what it is:

innovative, smart refrigerator

how you got it:

a marvel of modern living, Black Friday last year, a steal

what you use it for:

keeping food fresh, touch screen, grocery lists, watch cooking shows, handy

how often you use it:

interact, dozens of times a day, snack, smart features

why this piece of home equipment is important

central hub, internet, notifications, water filter, simplifying daily tasks

conclusion:

cornerstone, culinary ventures, tech sophistication

Bài mẫu

introduction + what it is


Today, I'm going to describe one of the most innovative pieces of technology I have at home – my Samsung smart refrigerator.

  • Innovative (Sáng tạo): Featuring new methods; advanced and original.

  • Smart refrigerator (Tủ lạnh thông minh): A refrigerator equipped with internet connectivity and advanced features that can include managing groceries, streaming content, or integrating with other smart home devices.

how you got it

It's a marvel of modern living that I acquired during a big Black Friday sale last year. The deal was so good it felt like I was getting the future for a steal.

  • A marvel of modern living (Kỳ quan của cuộc sống hiện đại): Something that is exceptionally impressive or astonishing, especially due to its advanced technology or design.

  • A steal (Món hời): Something obtained at a much lower price than its true value; a bargain.

what you use it for

I use this fridge for more than just keeping food fresh. It's equipped with a touchscreen on the door that lets me manage grocery lists, stream music, and even mirror my smart TV. This means I can watch a cooking show right on the fridge door while I'm preparing dinner. It's also got cameras inside, so I can check what's in there using my phone, which is incredibly handy when I'm at the grocery store. 

  • Touchscreen (Màn hình cảm ứng): A display screen that detects and responds to touch and allows users to interact directly with what is displayed.

  • Grocery lists (Danh sách mua sắm): Lists of food and other household items that one intends to purchase.

  • Handy (Tiện lợi): Useful and convenient, often allowing for easier completion of tasks or saving time.

how often you use it

I must interact with it dozens of times a day, not only to grab a snack or a drink but also to use its smart features.

  • Dozens of times (Hàng chục lần): Many times; frequently.

  • Smart features (Tính năng thông minh): Advanced functionalities of a device that provide additional convenience, automation, and efficiency.

and explain why this piece of home equipment is important

The reason this fridge is so important in my home is because it's the central hub of my kitchen. It's connected to the internet, which means I can control it remotely, receive notifications if I leave the door open, or if it's time to replace the water filter. It's not just about preserving food; it's about enhancing the way I interact with my kitchen and simplifying daily tasks.

  • Central hub (Trung tâm kết nối): The focal point or core center where various elements or activities are concentrated and managed.

  • Simplifying daily tasks (Làm đơn giản các công việc hàng ngày): Making everyday activities easier and less time-consuming.

conclusion

All in all, this smart refrigerator has become a cornerstone of my kitchen, streamlining my culinary ventures and adding a dash of tech sophistication to my daily life.

  • Culinary ventures (Công cuộc ẩm thực): Activities or endeavors related to cooking and food preparation.

  • Tech sophistication (Sự tinh xảo của công nghệ): The quality of being highly developed technologically, often featuring advanced features and capabilities.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What are some examples of the electrical appliances that people use today in the home?

Câu trả lời mẫu:"Oh, where to start? Nowadays, homes are packed with all sorts of gadgets, aren't they? You've got the basics like refrigerators and microwaves, which, let's be honest, no kitchen can do without. Then there are washing machines and dryers, making laundry a breeze compared to the old hand-washing days. Vacuum cleaners, dishwashers, air conditioners... the list goes on. And, of course, we can't forget the smaller stuff, like coffee makers, toasters, and blenders. It's like every task in the house has a gadget designed to make it easier."

Phân tích từ vựng:

Gadgets: Small mechanical or electronic devices with a practical use but often thought of as a novelty.

  • Phiên âm IPA: /ˈɡædʒɪts/

  • Dịch nghĩa: thiết bị điện tử

  • Lưu ý: Thường ám chỉ các thiết bị độc đáo, tiện lợi, thường mang tính cá nhân hóa cao và có thể bao gồm các công nghệ mới.

A breeze: Something that is easy to do or achieve.

  • Phiên âm IPA: /ə briːz/

  • Dịch nghĩa: dễ dàng

  • Lưu ý: Dùng để mô tả một tác vụ hoặc hoạt động không gặp khó khăn, thực hiện một cách nhẹ nhàng.

2. What sorts of electrical equipment do you think people's homes will have in the future?

Câu trả lời mẫu:"Looking into the future, I reckon homes are gonna be even smarter. We're talking about appliances that not only talk to you but also to each other, thanks to the Internet of Things. Imagine fridges that alert you when you're low on milk or ovens that preheat themselves as you're heading home. And, I bet we'll see more robots, like cleaning and cooking robots, becoming common. Energy efficiency and sustainability will be big, so maybe solar-powered appliances or systems that recycle energy somehow. The sky's the limit, really."

Phân tích từ vựng:

Energy efficiency: The goal of reducing the amount of energy required to provide products and services.

  • Phiên âm IPA: /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/

  • Dịch nghĩa: hiệu quả năng lượng

  • Lưu ý: Liên quan đến việc sử dụng ít năng lượng hơn để thực hiện cùng một công việc, giảm thiểu tác động môi trường và tiết kiệm chi phí.

Sustainability: The ability to be maintained at a certain rate or level without depleting natural resources or causing severe ecological damage.

  • Phiên âm IPA: /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/

  • Dịch nghĩa: bền vững

  • Lưu ý: Mô tả cách tiếp cận trong sử dụng tài nguyên sao cho đáp ứng được nhu cầu hiện tại mà không làm hại đến khả năng của thế hệ tương lai.

Solar-powered appliances: Devices that operate on energy derived directly from the sun's rays.

  • Phiên âm IPA: /ˈsoʊlərˈpaʊərd əˈplaɪənsɪz/

  • Dịch nghĩa: thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời

  • Lưu ý: Ám chỉ các thiết bị tiêu dùng ít năng lượng truyền thống, giúp giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng không tái tạo và hỗ trợ bảo vệ môi trường.

3. In what ways do you think these home appliances have changed people's lives, compared to people's lives in the past?

Câu trả lời mẫu:"Home appliances have seriously revolutionized our daily lives. Think about it: chores that used to take hours now take minutes. It's freed up so much time, allowing people to focus on work, hobbies, or spending time with family. And it's not just about convenience; it's also about quality of life. Foods last longer thanks to refrigeration, clothes are cleaner with less effort, homes are more comfortable with heating and cooling. It's a whole different world from, say, a hundred years ago when everything was manual labor."

Phân tích từ vựng:

Free up: To make something available for use by removing restrictions or obstructions.

  • Phiên âm IPA: /friː ʌp/

  • Dịch nghĩa: giải phóng

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ việc loại bỏ các ràng buộc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng hoặc truy cập một cách tự do hơn."

Manual labor: Physical work done by people, involving the use of hands and bodily force.

  • Phiên âm IPA: /ˈmænjʊəl ˈleɪbər/

  • Dịch nghĩa: lao động chân tay

  • Lưu ý: Đề cập đến công việc đòi hỏi sức lực và thường liên quan đến sản xuất, xây dựng, hoặc nông nghiệp.

4. Do young and old people generally use different equipment at home?

Câu trả lời mẫu:"Yeah, there's definitely a bit of a gap there. Younger people tend to lean more towards the latest gadgets and smart tech—smartphones, tablets, smart speakers, you name it. They're all about connectivity and convenience. Older generations might prefer simpler, more traditional appliances, maybe because they're easier to use or just what they're used to. But, it's not black and white; many seniors are getting pretty tech-savvy, especially when it comes to keeping in touch with family."

Phân tích từ vựng:

Traditional appliances: Standard home devices that perform basic functions without advanced technological features.

  • Phiên âm IPA: /trəˈdɪʃənl əˈplaɪənsɪz/

  • Dịch nghĩa: thiết bị gia dụng truyền thống

  • Lưu ý: Bao gồm các thiết bị như tủ lạnh, bếp gas, và máy giặt không tích hợp công nghệ thông minh hoặc kết nối internet.

Tech-savvy: Having an understanding of and ability to use modern technology.

  • Phiên âm IPA: /ˈtɛkˌsævi/

  • Dịch nghĩa: am hiểu công nghệ

  • Lưu ý: Ám chỉ cá nhân có kỹ năng sử dụng thành thạo các thiết bị điện tử, phần mềm, và dịch vụ trực tuyến.

Keep in touch: To maintain communication with someone.

  • Phiên âm IPA: /kiːp ɪn tʌtʃ/

  • Dịch nghĩa: giữ liên lạc

  • Lưu ý: Dùng để chỉ việc duy trì mối quan hệ hoặc thông tin liên lạc với ai đó qua thời gian, bất kể khoảng cách.

5. What can people do to protect their equipment from technical problems?

Câu trả lời mẫu:"To keep gadgets running smoothly, a bit of maintenance goes a long way. Regular updates for your smart devices can help prevent security breaches and bugs. Then, there's the physical care, like keeping devices clean and, uh, not overloading electrical outlets. For bigger appliances, annual check-ups by a pro can catch any issues early on. And, of course, using surge protectors can save your tech from unexpected power spikes."

Phân tích từ vựng:

Security breaches: Incidents where unauthorized access is gained to protected information or systems.

  • Phiên âm IPA: /ˈsɪkjʊrɪti briːtʃɪz/

  • Dịch nghĩa: vi phạm an ninh

  • Lưu ý: Thường liên quan đến việc lộ thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như mất dữ liệu hoặc thiệt hại tài chính.

Surge protectors: Devices that protect electrical appliances from voltage spikes by blocking or shorting to ground any unwanted voltages above a safe threshold.

  • Phiên âm IPA: /sɜːrdʒ prəˈtɛktərz/

  • Dịch nghĩa: thiết bị chống sét

  • Lưu ý: Cần thiết để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi bị hỏng do tăng đột ngột trong điện áp, thường xảy ra trong bão hoặc do sự cố điện.

Unexpected power spikes: Sudden increases in electrical voltage that can cause damage to electrical devices.

  • Phiên âm IPA: /ʌnɪkˈspɛktɪd paʊər spaɪks/

  • Dịch nghĩa: sự tăng vọt điện áp bất ngờ

  • Lưu ý: Có thể làm hỏng các thiết bị điện tử hoặc giảm tuổi thọ của chúng, thường không thể dự đoán trước và khó kiểm soát.

6. Do you think the use of machines will result in a lot of unemployment in the future?

Câu trả lời mẫu:"That's a big concern, isn't it? Machines, automation—they're changing the job landscape, taking over tasks that people used to do. It does mean some jobs might disappear, especially in manufacturing or repetitive task jobs. But, it's not all doom and gloom. New technology also creates new jobs, in tech development, maintenance, and more. The key will be in adapting, learning new skills that complement the machines. So, yeah, the future of work will look different, but there'll still be opportunities."

Phân tích từ vựng:

The job landscape: The overall situation or environment of employment and job opportunities in an economy.

  • Phiên âm IPA: /ðə dʒɒb ˈlændskeɪp/

  • Dịch nghĩa: cảnh quan việc làm

  • Lưu ý: Đề cập đến cấu trúc và xu hướng trong thị trường lao động, bao gồm các loại công việc đang phát triển và suy giảm."

Repetitive task jobs: Positions that involve doing the same tasks or operations over and over again.

  • Phiên âm IPA: /rɪˈpɛtɪtɪv tæsk dʒɒbz/

  • Dịch nghĩa: công việc lặp đi lặp lại

  • Lưu ý: Thường không đòi hỏi sự sáng tạo hoặc suy nghĩ phức tạp, có thể gây nhàm chán hoặc mệt mỏi cho người lao động.

Doom and gloom: A feeling or state of pessimism or despondency.

  • Phiên âm IPA: /duːm ænd gluːm/

  • Dịch nghĩa: bi quan và chán nản

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả tâm trạng tiêu cực hoặc nhận định bi quan về một tình huống, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội.

Tham khảo thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe an important piece of equipment at home.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...