Drop a brick: Ý nghĩa, nguồn gốc, cách áp dụng chi tiết
Key takeaways
Drop a brick có nghĩa là nói điều gì đó không phù hợp, gây lúng túng hoặc xúc phạm người khác một cách vô tình.
Bắt nguồn từ tiếng lóng Anh và xuất hiện vào khoảng đầu thế kỷ 20.
Xuất hiện trong các câu kể để mô tả lại tình huống lỡ lời.
Drop a brick là gì?
Thành ngữ “drop a brick” là một cách nói thông tục trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, mang nghĩa nói điều gì đó không phù hợp, gây lúng túng hoặc xúc phạm người khác một cách vô tình.
Theo Oxford Learner’s Dictionaries[1], cụm từ này được định nghĩa là: “to say something that makes you feel embarrassed or that makes someone else feel embarrassed” – nói điều gì đó khiến bản thân hoặc người khác cảm thấy bối rối, ngượng ngùng.
Ví dụ, trong một buổi tiệc, nếu ai đó nhắc đến chuyện ly hôn khi không biết rằng một người tham dự vừa mới trải qua chuyện đó, thì hành động ấy có thể được mô tả là “dropping a brick”. Thành ngữ này phản ánh sự thiếu tế nhị hoặc thiếu hiểu biết trong giao tiếp xã hội, và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ trước khi nói.
Về mặt ngữ pháp, “drop a brick” là một cụm động từ mang tính thành ngữ, không nên hiểu theo nghĩa đen là “làm rơi viên gạch”. Việc hiểu đúng nghĩa bóng của cụm từ sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp.
Nguồn gốc của Drop a brick
Cách nói “drop a brick” bắt nguồn từ tiếng lóng Anh và xuất hiện vào khoảng đầu thế kỷ 20. Theo trang Word Histories (2018)[2], cách diễn đạt này lần đầu tiên được ghi nhận trong tiếng Anh vào năm 1932 và được định nghĩa là “to make an indiscreet or tactless remark” – nói một điều không tế nhị hoặc thiếu suy nghĩ. Bài viết trích dẫn từ tạp chí The American Mercury (1932) đã dùng cụm từ “drop a brick” để mô tả việc lỡ lời một cách đáng xấu hổ trong giao tiếp.
Trang Idiom Origins [3] cũng chỉ ra rằng nguồn gốc của cụm từ này nhiều khả năng xuất phát từ hình ảnh vô tình đánh rơi một vật nặng (viên gạch) – một hành động dễ gây ra hậu quả không mong muốn, tượng trưng cho việc nói một điều gì đó thiếu cẩn trọng và khiến người khác bối rối.
Ý nghĩa bóng của cụm từ phản ánh sự vụng về trong giao tiếp, đặc biệt trong những hoàn cảnh cần sự tế nhị. Theo đó, “dropping a brick” không chỉ là một hành vi lỡ lời, mà còn có thể khiến người nói cảm thấy xấu hổ hoặc làm tổn thương người khác mà không cố ý.
Tóm lại, “drop a brick” là một cách nói thông tục có nguồn gốc từ nước Anh, mang tính hình tượng, thể hiện hành động nói hớ, nói điều không phù hợp gây khó xử, được sử dụng phổ biến từ những năm 1930 và vẫn còn tồn tại trong tiếng Anh hiện đại.
Cách dùng Drop a brick trong tiếng Anh
"Drop a brick" thường xuất hiện trong các câu kể để mô tả lại tình huống lỡ lời, đặc biệt khi người nói vô tình đề cập đến một chủ đề nhạy cảm hoặc không phù hợp. Cụm từ này thường đi với thì quá khứ đơn ("dropped a brick") và được sử dụng dưới dạng một cụm động từ.
Cấu trúc thường gặp:
He/She dropped a brick when…
I dropped a brick by saying…
They dropped a brick during…
Ví dụ minh họa
I dropped a brick at lunch when I asked Jane about her new job — I didn’t know she had just been laid off. (Tôi đã lỡ lời trong bữa trưa khi hỏi Jane về công việc mới — tôi không biết cô ấy vừa bị sa thải.)
He really dropped a brick by mentioning their wedding plans, not realizing they had called it off. (Anh ấy đã nói hớ khi nhắc đến kế hoạch cưới của họ, mà không biết rằng họ đã hủy bỏ.)
During the meeting, she dropped a brick by revealing confidential information. (Trong cuộc họp, cô ấy đã vô tình lỡ lời khi tiết lộ thông tin mật.)
Lưu ý
"Drop a brick" là cách nói không trang trọng, nên thường chỉ xuất hiện trong hội thoại, các tình huống giao tiếp đời thường, hoặc văn viết mang tính mô tả không chính thức.
Cụm từ này ngụ ý người nói không có ý định gây khó chịu, nhưng kết quả lại khiến người nghe bối rối hoặc tổn thương.
Trong văn phong trang trọng, có thể thay thế bằng các cụm như make an indiscreet remark hoặc say something inappropriate.
Drop a brick trong ngữ cảnh thực tế

1. Trong bữa tiệc bạn bè
Context: Một người vô tình nhắc đến người yêu cũ của bạn mình, không biết rằng họ vừa chia tay.
Ví dụ: I really dropped a brick last night when I asked Mike how things were going with Emma. I had no idea they broke up last week. (Tối qua tôi đã lỡ lời khi hỏi Mike mọi chuyện với Emma thế nào. Tôi không biết họ đã chia tay tuần trước.)
2. Trong môi trường công sở
Context: Một nhân viên mới nhắc đến một dự án cũ thất bại mà cấp trên không muốn nhắc lại.
Ví dụ: She dropped a brick during the meeting by bringing up the failed merger from last year. (Cô ấy đã nói hớ trong cuộc họp khi nhắc đến vụ sáp nhập thất bại hồi năm ngoái.)
3. Trong lớp học hoặc bài thuyết trình
Context: Sinh viên vô tình đưa ra một ví dụ không phù hợp về tôn giáo trong bài thuyết trình.
Ví dụ: The student dropped a brick when he made a joke about religious customs during the presentation. It didn’t go down well with the audience. (Sinh viên đã lỡ lời khi đùa cợt về phong tục tôn giáo trong bài thuyết trình. Điều đó khiến khán giả khó chịu.)
4. Trong giao tiếp hàng ngày
Context: Một người hỏi một phụ nữ khi em bé sẽ ra đời, nhưng hóa ra cô ấy không mang thai.
Ví dụ: He completely dropped a brick by asking her when the baby was due – she wasn’t even pregnant. (Anh ấy đã thật sự nói hớ khi hỏi cô ấy khi nào sinh – cô ấy thậm chí còn không mang thai.)
Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự
1. Put one’s foot in it / Put one’s foot in one’s mouth (thông tục – Anh/ Mỹ)
Đây là hai cách nói thông tục, phổ biến tương ứng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều mang nghĩa nói điều gì đó không suy nghĩ hoặc thiếu tế nhị, dẫn đến sự ngượng ngùng hoặc tổn thương cho người nghe.
Ví dụ:
I really put my foot in it when I mentioned her promotion — she hadn’t got the job after all. (Tôi đã lỡ lời khi nhắc đến việc cô ấy được thăng chức — hóa ra cô ấy không được nhận.)
He put his foot in his mouth by making a joke about divorce, not realizing his boss had just separated. (Anh ấy đã nói hớ khi đùa về chuyện ly hôn, mà không biết sếp của anh vừa mới ly thân.)
2. Make an indiscreet remark (trang trọng)
Cách diễn đạt này thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng. “Indiscreet” mang nghĩa “thiếu thận trọng hoặc thiếu tế nhị khi nói ra điều gì đó không nên nói”.
Ví dụ: The politician made an indiscreet remark about national security that raised concerns among the press. (Vị chính trị gia đã có một phát ngôn thiếu thận trọng về an ninh quốc gia, gây lo ngại trong giới truyền thông.)
3. Say something tactless (trung tính – linh hoạt theo ngữ cảnh)
“Tactless” dùng để chỉ những lời nói thiếu khéo léo, thiếu tinh tế, không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Đây là cách diễn đạt linh hoạt, có thể dùng cả trong văn viết và văn nói.
Ví dụ: It was tactless of him to ask about her age in front of everyone. (Thật thiếu tế nhị khi anh ta hỏi tuổi cô ấy trước mặt mọi người.)
4. Say the wrong thing (thông dụng – trung tính)
Cụm từ này mang nghĩa rộng, thường dùng để chỉ việc nói điều gì đó không phù hợp với hoàn cảnh, khiến người nghe khó chịu hoặc tạo tình huống khó xử. Đây là cách diễn đạt trung tính, phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ: She said the wrong thing during the interview and immediately realized her mistake. (Cô ấy đã nói sai điều gì đó trong buổi phỏng vấn và ngay lập tức nhận ra sai lầm.)
Bài tập ghi nhớ
Viết lại câu sử dụng “drop a brick”
I accidentally said something that made her feel very awkward.
(Tôi vô tình nói điều gì đó khiến cô ấy cảm thấy rất khó xử.)
→ ________________________________________________He mentioned her recent divorce without knowing it was a sensitive topic.
(Anh ấy nhắc đến việc cô ấy mới ly hôn mà không biết đó là một chủ đề nhạy cảm.)
→ ________________________________________________She asked the teacher about his failed project in front of the whole class.
(Cô ấy hỏi thầy về dự án thất bại của thầy trước mặt cả lớp.)
→ ________________________________________________
Đáp án
1. I dropped a brick and made her feel very awkward. (Tôi đã lỡ lời và khiến cô ấy cảm thấy rất khó xử.)
2. He dropped a brick by mentioning her recent divorce without realizing it was a sensitive issue. (Anh ấy đã nói hớ khi nhắc đến việc cô ấy mới ly hôn mà không nhận ra đó là vấn đề nhạy cảm.)
3. She dropped a brick when she asked the teacher about his failed project in front of everyone. (Cô ấy đã lỡ lời khi hỏi thầy về dự án thất bại của thầy trước mặt mọi người.)
Bài viết cùng chủ đề:
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cụm từ “drop a brick,” một cách diễn đạt trong tiếng Anh chỉ hành động nói hớ, gây ra sự khó xử hoặc bất tiện cho người nghe. Việc sử dụng các cách diễn đạt tương tự, như "put one's foot in it" hay "make an indiscreet remark," cũng giúp người học hiểu rõ hơn về những biểu đạt này trong giao tiếp. Để nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ trong bài thi IELTS Speaking, cuốn sách Understanding Idioms for IELTS Speaking là một tài liệu hữu ích, giúp người đọc hiểu và vận dụng thành ngữ một cách tự nhiên trong bài thi.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Nguồn tham khảo
“Drop a brick.” Oxford University Press, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/drop-a-brick. Accessed 15 April 2025.
“Drop a brick – the origin of this idiom.” Word Histories, https://wordhistories.net/2018/09/07/drop-brick-origin/. Accessed 6 September 2018.
“Drop a brick: Meaning and origin of this phrase.” Idiom Origins, https://idiomorigins.org/origin/drop-a-brick. Accessed 15 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp