ETS 2023 Test 7 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
131. B | 139. D |
132. A | 140.A |
133. C | 141. D |
134. B | 142. B |
135. A | 143. B |
136. D | 144. C |
137. C | 145. A |
138. B | 146. D |
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 7 Reading Part 6
Questions 131-134
Bọc đệm Glen và Meadows Home Goods hiện nay bán nhiều loại bọc thực sự thực tiễn 131.------ cho ghế ngồi đơn và ghế sofa của bạn. Vỏ bọc của chúng tôi có sẵn với một loạt các kích thước và màu sắc. Chúng tôi có nhiều lựa chọn cho 132.------ được sử dụng nhiều nhất của bạn. Có rất nhiều loại vải không thấm nước và đẹp mắt để bạn lựa chọn. 133.------. Nếu việc sử dụng vật liệu tổng hợp là một vấn đề, bạn có thể chọn từ Bộ sưu tập Tự nhiên của chúng tôi. Dù kế hoạch thiết kế nội thất của bạn như thế nào, bạn có thể 134.------ thay đổi diện mạo của bất kỳ phòng nào với vỏ bọc của Glen và Meadows. |
Question 131
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau danh từ “covers”, đóng vai trò làm tính từ và bổ nghĩa cho danh từ.
- Nghĩa câu: Glen và Meadows Home Goods hiện nay bán nhiều loại bọc thực sự thực tiễn để bảo vệ cho ghế ngồi đơn và ghế sofa của bạn.
→ Từ cần điền chỉ mục đích nên đáp án là dạng động từ nguyên mẫu có “to”.
Lựa chọn đáp án:
(A) protect: động từ ở dạng nguyên mẫu
(B) to protect: động từ ở dạng nguyên mẫu có “to”
(C) are protecting: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn
(D) protected: động từ chia theo thì quá khứ đơn
Question 132
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ phù hợp với nội dung văn bản. Các câu trước của văn bản đang đề cập đến sản phẩm vỏ bọc cho các loại ghế.
Nghĩa các phương án:
(A) furniture: đồ nội thất
(B) systems: hệ thống
(C) appliances: thiết bị, dụng cụ
(D) routes: tuyến đường, lộ trình
Tạm dịch: Chúng tôi có nhiều lựa chọn cho đồ nội thất được sử dụng nhiều nhất của bạn.
Question 133
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Chúng không bền khi sử dụng thường xuyên.
(B) Chúng không còn có sẵn trên cửa hàng trực tuyến của chúng tôi.
(C) Và chúng tôi đang thêm nhiều lựa chọn hơn mỗi tuần.
(D) Chúng tôi thấy chúng thú vị và dễ mặc.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Có rất nhiều loại vải không thấm nước và đẹp mắt để bạn lựa chọn.”, nhằm thể hiện sự đa dạng trong sản phẩm mà cửa hàng cung cấp. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thêm ý cho câu phía trước rằng mỗi tuần còn có thêm nhiều sự lựa chọn hơn nữa.
Question 134
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau trợ động từ “can” và đứng trước động từ “change”, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ này.
→ Đáp án là trạng từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) quicken: động từ (làm tăng nhanh, đẩy nhanh)
(B) quickly: trạng từ
(C) quicker: tính từ ở dạng so sánh hơn
(D) quick: tính từ
Tạm dịch: Dù kế hoạch thiết kế nội thất của bạn như thế nào, bạn có thể nhanh chóng thay đổi diện mạo của bất kỳ phòng nào với vỏ bọc của Glen và Meadows.
Từ vựng cần lưu ý: - variety (n) sự đa dạng - practical (adj) thực tế, hữu ích - cover (n) bao phủ, vỏ bọc - selection (n) sự lựa chọn - size (n) kích thước - color (n) màu sắc - heavily used (adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến - stain-resistant (adj) chống nấm mốc, chống bám bẩn - fabric (n) chất liệu vải - synthetic material (adj-n) vật liệu tổng hợp - interior (n) nội thất |
Tìm hiểu thêm:
Questions 135-138
Đến: Tất cả nhân viên staff@kelseytech.co.uk Từ: Kosei Masutani Chủ đề: Thông tin Ngày: 26 tháng 1 Một số bạn có thể đã cảm thấy hơi 135.------ khi ngồi tại bàn làm việc của mình sáng nay. Đó là vì một trong những bộ sưởi trong tòa nhà của chúng ta bị hỏng. Thật không may, đội sửa chữa không thể đến khắc phục vấn đề cho đến thứ Năm. Không gian văn phòng mở ở tầng dưới bị ảnh hưởng nhiều nhất, chỉ cung cấp một số nhiệt. Các thực tập sinh của chúng ta 136.------ ở đó, vì vậy họ sẽ được chỉ định không gian làm việc tạm thời ở các tầng khác. 137.------ khi đến sáng mai, các thực tập sinh cần phải đăng ký với cô Connor để được chỉ định làm việc tại không gian khác. 138.------. Trong thời gian chờ đợi, hãy tin chắc rằng chúng tôi sẽ đảm bảo an toàn cho mọi người và giải quyết vấn đề này nhanh chóng. Kosei Masutani, Quản lý Cơ sở vật chất |
Question 135
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ.
Nghĩa các phương án:
(A) uncomfortable: không thoải mái, khó chịu
(B) lonely: cô đơn (thông tin tiếp theo nói rằng nguyên nhân là do bộ sưởi bị hư, nên không phù hợp)
(C) prompt: nhanh chóng, ngay lập tức; hoặc là gợi ý, hướng dẫn
(D) overwhelmed: bị áp đặt, quá tải, bị lấn át (thông tin tiếp theo nói rằng nguyên nhân là do bộ sưởi bị hư, nên không phù hợp)
Tạm dịch: Một số bạn có thể đã cảm thấy hơi không thoải mái khi ngồi tại bàn làm việc của mình sáng nay.
Question 136
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau động từ tobe “are”, kết hợp với “are” tạo thành cụm động từ chính của câu, theo sau chủ ngữ “Our interns”.
- Nghĩa câu: Các thực tập sinh của chúng ta được bố trí làm việc ở đó, vì vậy họ sẽ được chỉ định không gian làm việc tạm thời ở các tầng khác.
→ Từ cần điền mang ý bị động nên đáp án là dạng phân từ quá khứ (V3/ed).
Lựa chọn đáp án:
(A) a location: danh từ
(B) to locate: động từ ở dạng nguyên mẫu có “to”
(C) locating: động từ ở dạng phân từ hiện tại (Ving)
(D) located: động từ ở dạng phân từ quá khứ (ed)
Question 137
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ liên kết, đóng vai trò liên kết câu phía trước chỗ trống và câu chứa chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) However: tuy nhiên, tuy thế
(B) Likewise: tương tự, cũng vậy
(C) Consequently: do đó, kết quả là
(D) Otherwise: nếu không, ngược lại
Tạm dịch: Các thực tập sinh của chúng ta được bố trí làm việc ở đó, vì vậy họ sẽ được chỉ định không gian làm việc tạm thời ở các tầng khác. Do đó, khi đến vào sáng mai, các thực tập sinh cần phải đăng ký với cô Connor để được chỉ định làm việc tại không gian khác.
Question 138
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Nhân viên thực tập sẽ không đến đây cho đến tháng 6.
(B) Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
(C) Chúng tôi sẽ sớm tu sửa không gian văn phòng mở.
(D) Việc bảo dưỡng lò sưởi đôi khi tốn kém.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Do đó, khi đến vào sáng mai, nhân viên thực tập sẽ cần đăng ký với cô Connor để được chỉ định làm việc tại không gian khác”, nhằm đưa ra hướng dẫn để những nhân viên bị ảnh hưởng có thể đăng ký nơi làm việc tạm thời khác. Đáp án (B) nối tiếp ý của câu trước, nhằm xin lỗi về sự bất tiện mà những người bị ảnh hưởng phải chịu.
Từ vựng cần lưu ý: - heating unit (n-n) bộ phận sưởi ấm - broken (adj) hỏng, không hoạt động - crew (n) tổ, đội - affect (v) ảnh hưởng - intern (n) thực tập sinh - temporary (adj) tạm thời - alternative (adj/n) lựa chọn thay thế - check in (phrasal v.) làm thủ tục đăng ký - resolve (v) giải quyết, xử lý |
Questions 139-142
Thiết kế Southerby Southerby Designs là công ty hàng đầu trong việc thiết kế không gian bán lẻ và trưng bày sản phẩm ở khu vực Chennington rộng lớn. Trong gần ba thập kỷ, Southerby Designs đã hợp tác với vô số cửa hàng, 139.------ những thiết kế đẹp cho không gian bán lẻ của họ. Chúng tôi đã 140.------ làm việc với một số bảo tàng và công ty sản xuất sự kiện để tạo ra những trải nghiệm thăm quan hấp dẫn, gọn gàng và thu hút. 141.------ việc thiết kế nơi trưng bày bán lẻ đến hoàn thành dự án cho các tổ chức văn hóa hàng đầu, Southerby Designs có thể hợp tác với tổ chức của bạn để phát triển giải pháp thiết kế hoàn hảo phù hợp với nhu cầu của bạn. 142.------. Chúng tôi tự tin rằng chúng tôi có thể phát triển một giải pháp để giúp bạn! |
Question 139
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau dấu phẩy, thuộc mệnh đề rút gọn có cùng chủ ngữ “Southerby Designs” với mệnh đề trước dấu phẩy.
- Nghĩa câu: Trong gần ba thập kỷ, Southerby Designs đã hợp tác với vô số cửa hàng, sản xuất những thiết kế đẹp cho không gian bán lẻ của họ.
→ Từ cần điền mang ý chủ động nên đáp án là dạng phân từ hiện tại (Ving).
Lựa chọn đáp án:
(A) produced: động từ ở dạng phân từ quá khứ (Ved)
(B) have produced: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành
(C) was producing: động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn
(D) producing: động từ ở dạng phân từ hiện tại (Ving)
Question 140
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau trợ động từ “have” và đứng trước động từ “worked”, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ.
- Nghĩa câu: Chúng tôi thậm chí đã làm việc với một số bảo tàng và công ty sản xuất sự kiện để tạo ra những trải nghiệm thăm quan hấp dẫn, gọn gàng và thu hút.
→ Đáp án là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “worked”.
Lựa chọn đáp án:
(A) even: trạng từ (thậm chí)
(B) instead: trạng từ (thay vào đó)
(C) therefore: trạng từ liên kết (do đó)
(D) nevertheless: trạng từ liên kết (tuy nhiên)
Question 141
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng đầu câu, kết hợp với “to” để liên kết hai cụm động từ “designing retail displays” và “completing projects for leading cultural institutions”.
- Nghĩa câu: Từ việc thiết kế nơi trưng bày bán lẻ đến hoàn thành dự án cho các tổ chức văn hóa hàng đầu, Southerby Designs có thể hợp tác với tổ chức của bạn để phát triển giải pháp thiết kế hoàn hảo phù hợp với nhu cầu của bạn.
→ Đáp án là giới từ có thể kết hợp với “to”, mang nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) By: bằng, bởi, trước, kế bên
(B) Over: trên
(C) After: sau khi
(D) From: từ (có thể kết hợp với “to”)
Question 142
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Chúng tôi đã hợp tác với một danh mục lớn các nhà thiết kế và nghệ sĩ vào thời điểm đó.
(B) Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay và cho chúng tôi biết bạn đang gặp phải những thách thức thiết kế nào.
(C) Thực tế là, chúng tôi đã tăng giá lần đầu tiên vào năm ngoái.
(D) Trái lại, doanh nghiệp của chúng tôi đã phát triển mạnh mẽ trong suốt mười năm qua.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu “Từ việc thiết kế nơi trưng bày bán lẻ đến hoàn thành dự án cho các tổ chức văn hóa hàng đầu, Southerby Designs có thể hợp tác với tổ chức của bạn để phát triển giải pháp thiết kế hoàn hảo phù hợp với nhu cầu của bạn” nhằm làm nổi bật các sản phẩm mà công ty đang quảng cáo. Đáp án (B) nối tiếp ý của câu trước, là lời kêu gọi người đọc liên hệ để yêu cầu dịch vụ đã quảng cáo.
Từ vựng cần lưu ý: - firm (n) công ty - retail (n) bán lẻ - display (n) trưng bày - collaborate (v) hợp tác - museum (n) bảo tàng - captivate (v) lôi cuốn, quyến rũ - streamline (v) sắp xếp hợp lý - inviting (adj) hấp dẫn - cultural institution (adj-n) cơ sở văn hóa |
Questions 143-146
Dịch vụ tàu Trung tâm giúp việc tặng quà du lịch trở nên 143.------ hơn bao giờ hết. Thẻ quà tặng của chúng tôi là cách hoàn hảo để tặng ai đó một chuyến đi không thể quên. Đi tàu lửa có thể mang lại cho hành khách một trải nghiệm không phải lo lắng. 144.------. Hãy thưởng thức việc thăm quan các thành phố tuyệt vời và các công viên quốc gia đẹp mắt. Thẻ quà tặng của Dịch vụ tàu lửa Trung tâm không bao giờ 145.------. Chúng có thể được đổi trực tuyến hoặc tại bất kỳ nhà ga lớn nào. Thẻ có thể được mua với số tiền lên đến 500 đô la. Không có 146.------ thêm. Toàn bộ giá trị của thẻ quà tặng có thể được áp dụng cho bất kỳ việc mua vé nào. |
Question 143
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau động từ “make” trong cấu trúc “make + it + adj”. Câu có “than” thể hiện ý so sánh hơn.
- Nghĩa câu: Dịch vụ tàu Trung tâm giúp việc tặng quà du lịch trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
→ Đáp án là tính từ ở dạng so sánh hơn.
Lựa chọn đáp án:
(A) easily: trạng từ
(B) easier: tính từ ở dạng so sánh hơn
(C) easy: tính từ
(D) ease: động từ (làm dễ chịu, làm bớt căng thẳng)
Question 144
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Khách du lịch thường thăm Paris và London.
(B) Có vài cách để thay đổi sự lựa chọn chỗ ngồi của bạn.
(C) Du khách tự do thư giãn và tận hưởng cuộc phiêu lưu.
(D) Hành khách phải đi cùng với giấy tờ tùy thân.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Đi tàu có thể mang lại cho hành khách một trải nghiệm không phải lo lắng”, nêu lên lợi ích của việc đi tàu. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước, nêu cụ thể hơn về lợi ích đó là du khách có thể tự do thư giãn và tận hưởng cuộc phiêu lưu.
Question 145
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số nhiều “Central Train Service gift cards” và trạng từ chỉ tần suất “never”.
- Nghĩa câu: Thẻ quà tặng của Dịch vụ tàu Trung tâm không bao giờ hết hạn.
→ Câu thể hiện một thực tế đúng với hiện tại.
→ Đáp án là động từ được chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều.
Lựa chọn đáp án:
(A) expire: động từ được chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều
(B) expiring: động từ ở dạng thêm -ing
(C) expired: động từ được chia theo thì quá khứ đơn
(D) expiration: danh từ
Question 146
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ.
Nghĩa các phương án:
(A) comments: nhận xét
(B) instructions: hướng dẫn
(C) dates: ngày
(D) fees: phí
Tạm dịch: Không có phí thêm.
Từ vựng cần lưu ý: - explore (v) khám phá - gift card (n-n) thẻ quà tặng - redeem (v) đổi - worry-free experience (adj-n) trải nghiệm không lo lắng - additional (adj) bổ sung - apply to (phrasal v.) áp dụng cho |
Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 7 Part 6, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Xem tiếp: ETS 2023 Test 7 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.
- ETS 2023 - Key and Explanation
- ETS 2023 Test 1 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp