ETS 2023 Test 7 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 7 Reading Part 7, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án thông qua bản dịch tiếng Việt, từ đó loại trừ được các phương án sai. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
ZIM Academy
01/10/2023
ets 2023 test 7 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

147. C

158. B

169. A

180. A

191. B

148. D

159. D

170. C

181. A

192. C

149. A

160. B

171. C

182. D

193. A

150. D

161. D

172. D

183. C

194. D

151. A

162. C

173. B

184. D

195. B

152. B

163. B

174. C

185. C

196. C

153. C

164. C

175. B

186. B

197. A

154. B

165. A

176. C

187. D

198. A

155. A

166. D

177. A

188. A

199. D

156. C

167. A

178. B

189. B

200. B

157. D

168. B

179. D

190. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 7 Reading Part 7

Questions 147-148

https://www.aci.com/childrens-oral-care/availableoptions

Tùy Chọn Có Sẵn

Bàn chải đánh răng

Nước súc miệng

Sản phẩm khác

Artemis Consolidated Industries (ACI) là nhà sản xuất hàng đầu quốc gia về dòng sản phẩm vệ sinh miệng cho trẻ em và người lớn. Trong số các sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi là Oraglitz, kem đánh răng trẻ em phổ biến nhất quốc gia. [147] DNó đã giành được nhiều giải thưởng ngành công nghiệp, bao gồm Giải thưởng Xuất sắc về Sản phẩm. [147] ANgoài việc có sẵn trên trang web này, Oraglitz cũng có thể được mua tại các siêu thị, nhà thuốc và các cửa hàng thực phẩm sức khỏe trên toàn quốc.

Một số Thông Tin Cơ Bản Về Oraglitz

Hương vị

Thiết kế cho Độ Tuổi

Kích thước

Đào

18 tháng đến 3 tuổi

5 and 6 ounce

Dâu

3 đến 4 tuổi

[147] B4, 5, and 6 ounce

Vanilla

4 đến 7 tuổi

4 and 5 ounce

[148] Bạc hà

1487 tuổi trở lên

4 and 6 ounce

Question 147

147. Điều gì KHÔNG được nêu về Oraglitz?

(A) Nó có sẵn rộng rãi.

(B) Nó có ba kích thước.

(C) Gần đây, doanh số bán hàng của nó đã tăng lên.

(D) Nó được đánh giá cao trong ngành.

Cách diễn đạt tương đương:

- highly regarded within the industry (được đánh giá cao trong ngành) ≈ won various industry awards (giành được nhiều giải thưởng ngành công nghiệp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin KHÔNG được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, NOT, stated, Oraglitz

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Phương án nào có nội dung trái ngược với nội dung trong văn bản, hoặc không được đề cập trong văn bản, thì chính là đáp án.

Loại các phương án sai:

- (A) “It is widely available” tương ứng với thông tin “In addition to being available on this Web site, Oraglitz can also be purchased at supermarkets, pharmacies, and health food stores nationwide”.

- (B) “It comes in three sizes” được đề cập trong bảng.

- (D) “It is highly regarded within the industry” tương ứng với thông tin “It has won various industry awards, including the Product Excellence Prize.”.

→ Như vậy, phương án (C) phù hợp nhất.

Question 148

148. Loại hương vị nào của Oraglitz phù hợp nhất cho một đứa trẻ tám tuổi?

(A) Đào

(B) Dâu

(C) Vanilla

(D) Bạc hà

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, flavor, Oraglitz, best for, eight-year-old child

- Scan từ khóa “eight-year-old child” để tìm thông tin. Trong bảng thông tin cơ bản về Oraglitz, tìm được thông tin hương vị phù hợp cho độ tuổi từ 7 trở lên là Bạc hà. Từ đó suy ra hương vị phù hợp nhất cho đứa trẻ 8 tuổi là Bạc hà.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- manufacturer (n) nhà sản xuất

- oral hygiene (adj-n) vệ sinh miệng

- best seller (adj-n) sản phẩm bán chạy nhất

- toothpaste (n) kem đánh răng

- award (n) giải thưởng

- available (adj) có sẵn, có thể mua được

- flavor (n) hương vị

- design for (phrasal v) thiết kế cho

Xem thêm:

Questions 149-150

E-mail

Đến:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Danh sách Phân phối Đường Parsons

Alfredo Moreno

12 Tháng Mười

Đường Parsons

[149] Kính gửi các Doanh nghiệp tại Đường Parsons:

Bắt đầu từ tháng Ba, [149] Đường Parsons sẽ được mở rộng giữa Đại lộ Memorial và Đường Hallam. Dự án sẽ thêm một làn xe rẽ ở giữa, đường dành cho xe đạp, đường đi bộ và đèn đường. Ngoài ra, một mương nước bên cạnh sẽ được thêm vào để cải thiện dòng nước chảy.

Dự án Đường Parsons tiếp nối công việc đã hoàn thành giữa Đường Hallam và Đại lộ Ingraham vào đầu năm nay. [150] Công việc này sẽ cải thiện khả năng tiếp cận doanh nghiệp của bạn và tăng cường sự an toàn cho người đi bộ trên Đường Parsons, nơi có thể khá đông đúc. Công việc trên đường dự kiến sẽ mất ba tháng để hoàn thành. Vui lòng truy cập www.yorkcity.gov/parsonsroadproject để biết thêm thông tin.

Trân trọng,

Alfredo Moreno

Quản lý Quan hệ Cộng đồng

Công ty Bethany Construction and Engineering

Question 149

149. Mục đích của email là gì?

(A) Thông báo cho các công ty địa phương về việc xây dựng sắp tới

(B) Yêu cầu phản hồi về kế hoạch cải thiện đường

(C) Thông báo cho các doanh nghiệp về đèn giao thông mới

(D) Yêu cầu sự giúp đỡ trong việc truyền đạt thông tin

Cách diễn đạt tương đương:

- upcoming construction (việc xây dựng sắp tới) ≈ Parsons Road will be widened (đường Parsons sẽ được mở rộng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, email

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính, sau đó tập trung vào phần đầu của văn bản. Thông tin “ Parsons Road will be widened between Memorial Boulevard and Hallam Road.(Đường Parsons sẽ được mở rộng giữa Đại lộ Memorial và Đường Hallam.) chứa đáp án.

- “upcoming construction” là cách diễn đạt tương đương của Parsons Road will be widened”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B) phương án bẫy. Văn bản có đề cập đến mở rộng đường, nhưng không yêu cầu nhận xét hay phản hồi gì về dự án này.

- (C) phương án bẫy. Văn bản có đề cập đến “businesses”, nhưng không cung cấp lời khuyên nào liên quan đến đèn giao thông.

- (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 150

150. Thông tin nào được chỉ ra về dự án Parsons Road?

(A) Nó đã bị trì hoãn ba lần.

(B) Nó cần thêm nguồn tài trợ.

(C) Dự kiến bắt đầu vào ngày 12 tháng 10.

(D) Nó sẽ làm cho việc đi bộ gần con đường trở nên an toàn hơn.

Cách diễn đạt tương đương:

- make walking near the road safer (làm cho việc đi bộ gần con đường trở nên an toàn hơn) ≈ increase pedestrian safety on Parsons Road (tăng cường sự an toàn cho người đi bộ trên Đường Parsons)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Parsons Road project

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ This work will improve access to your businesses and increase pedestrian safety on Parsons Road, which can be quite busy.(Công việc này sẽ cải thiện khả năng tiếp cận doanh nghiệp của bạn và tăng cường sự an toàn cho người đi bộ trên Đường Parsons, nơi có thể khá đông đúc.), đây là thông tin chứa đáp án.

- “make walking near the road safer” là cách diễn đạt tương đương của “increase pedestrian safety on Parsons Road”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B) không được đề cập.

- (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập dự án sẽ bắt đầu từ tháng 3, không phải ngày 12 tháng 10.

Từ vựng cần lưu ý:

- widen (v) mở rộng

- center turn lane (np) làn đường quay đầu ở giữa

- bicycle path (n-n) đường dành cho xe đạp

- pedestrian path (n-n) đường dành cho người đi bộ

- streetlight (n) đèn đường

- gutter (n) mương nước

- water flow (n-n) dòng nước

- access (n) lối vào

- roadwork (n) công việc trên đường, công trình đường

Questions 151-152

Akim Diallo (10:47 A.M.)

Chào, Nicolette. [151] Email của bạn có hoạt động không? Tôi vừa đặt lại mật khẩu và giờ tôi đang gặp khó khăn khi kết nối với hệ thống. Có phải chỉ mình tôi bị vậy không? Tôi không muốn bỏ lỡ bất kỳ email quan trọng nào.

Nicolette Kone (10:49 A.M.)

Không, email của tôi cũng bị lỗi.

Akim Diallo (10:52 A.M.)

Bạn có biết chuyện gì đang xảy ra không?

Nicolette Kane (10:52 A.M.)

Không, nhưng để tôi tìm hiểu thử.

Nicolette Kone (10:58 A.M.)

Tôi vừa kiểm tra với đội hỗ trợ kỹ thuật. Dường như đây là một vấn đề toàn cầu với nhà cung cấp.

Akim Diallo (10:59 A.M.)

Hy vọng nó sẽ được giải quyết sớm. [152] Khách hàng của chúng ta không chờ đợi - nếu chúng ta không phản hồi yêu cầu của họ ngay lập tức, họ sẽ chuyển sang nhà cung cấp khác.

Nicolette Kone (11:02 A.M.)

Đúng vậy. Tôi sẽ thông báo cho bạn nếu tôi có bất kỳ cập nhật nào.

Question 151

151. Ông Diallo không thể làm gì?

(A) Truy cập tài khoản email của mình

(B) Định vị nhà cung cấp Internet của mình

(C) Cập nhật thông tin sơ yếu lý lịch của mình

(D) Liên hệ với nhóm hỗ trợ kỹ thuật

Cách diễn đạt tương đương:

- be unable to + Vnguyên mẫu (không thể…) ≈ having trouble + Ving (gặp khó khăn trong…)

- access his e-mail account (truy cập tài khoản email của mình) ≈ connecting to the network (khi kết nối với hệ thống)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Diallo, unable to do

- Scan tin nhắn được gửi bởi Mr. Dialo. Thông tin “Is your e-mail working? I just reset my password, and now I'm having trouble connecting to the network. (Email của bạn có hoạt động không? Tôi vừa đặt lại mật khẩu và giờ tôi đang gặp khó khăn khi kết nối với hệ thống) chứa đáp án.

- “be unable to” là cách diễn đạt tương đương của “having trouble”.

- “access his e-mail account” là cách diễn đạt tương đương của “connecting to the network”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Question 152

152. Lúc 11:02 sáng, cô Kone có ý gì khi viết "That's true"?

(A) Cô cảm thấy nhà cung cấp đưa ra yêu cầu không hợp lý.

(B) Cô hiểu rằng khách hàng có thể không kiên nhẫn.

(C) Cô nghĩ rằng công ty của mình cần một nhà cung cấp dịch vụ mới.

(D) Cô mong đợi sẽ nhận được cập nhật tình hình sớm.

Cách diễn đạt tương đương:

- customers ≈ clients: những khách hàng

- impatient (không kiên nhẫn) ≈ don't wait (không chờ đợi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: 11:02 Am, Ms. Kone, "That's true"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

- Trước đó, Akim Diallo đã nhắn rằng: “ Our clients don't wait – if we don't respond to their requests immediately, they move on to the next supplier.(Khách hàng của chúng ta không chờ đợi - nếu chúng ta không phản hồi yêu cầu của họ ngay lập tức, họ sẽ chuyển sang nhà cung cấp khác.), đây là thông tin chứa đáp án. cô Kone đã trả lời "That's true", ngụ ý rằng cô ấy cũng đồng ý với việc khách hàng thiếu kiên nhẫn.

- “customers” là cách diễn đạt tương đương của “clients”.

- “impatient” là cách diễn đạt tương đương của “don't wait”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- reset (v) đặt lại, thiết lập lại

- network (n) mạng, hệ thống

- trouble (n) sự cố, khó khăn

- down (adj) không hoạt động

- global (adj) toàn cầu

- issue (n) vấn đề, sự cố

- provider (n) nhà cung cấp

- resolve (v) giải quyết

- client (n) khách hàng

- respond (v) phản hồi

Questions 153-154

Chú ý!

[153] Một số du khách tại công viên đã cố tình xếp chồng đá như một hình thức nghệ thuật hoặc giải trí. Xin vui lòng không làm điều này trong khuôn viên công viên, vì những chồng đá không chính thức này có thể làm xáo trộn môi trường sống nhạy cảm và ảnh hưởng đến vẻ đẹp tự nhiên của khu vực.

[154] Việc xây dựng chồng đá mới cũng có thể gây nguy hiểm cho những người đi bộ đường dài truyền thống, những người thường dựa vào các dấu hiệu đá xếp chồng lên nhau để định hướng. Chỉ có các quan chức công viên mới nên xếp đá, và họ làm điều này một cách chiến lược trên những con đường mà lối đi có thể không rõ ràng. Nếu bạn thấy các tảng đá đã được xếp chồng lên nhau, xin vui lòng không chạm vào chúng và không tạo ra sự nhầm lẫn bằng cách xây dựng chồng đá của riêng bạn.

Question 153

153. Mục đích của biển báo là gì?

(A) Để mô tả một di tích lịch sử

(B) Để cảnh báo người đi bộ đường dài về các con đường nguy hiểm

(C) Để thay đổi hành vi của người tham quan

(D) Để yêu cầu sự giúp đỡ trong một dự án xây dựng

Cách diễn đạt tương đương:

- to change a behavior (để thay đổi hành vi) ≈ please refrain from doing this (xin vui lòng không làm điều này)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, sign

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “ Some park visitors have been intentionally stacking piles of rocks as an art form or for amusement. Please refrain from doing this on park grounds...(Một số du khách tại công viên đã cố tình xếp chồng đá như một hình thức nghệ thuật hoặc giải trí. Xin vui lòng không làm điều này trong khuôn viên công viên…) chứa đáp án.

- “to change a behavior” là cách diễn đạt tương đương của “please refrain from doing this”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (B) là phương án bẫy, chứa “hikers” và “trails” được nhắc đến trong văn bản, nhưng mục đích của biển báo không phải để cảnh báo người đi bộ đường dài về các con đường nguy hiểm.

Question 154

154. Theo biển báo, các quan chức công viên làm gì?

(A) Họ phối hợp các hoạt động nhóm.

(B) Họ tạo các dấu chỉ hướng.

(C) Họ cấp giấy phép tài nguyên.

(D) Họ cấp quyền truy cập đến điểm ngắm cảnh.

Cách diễn đạt tương đương:

- directional markers (dấu chỉ hướng) ≈ navigational tools (công cụ định hướng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: what, park officials, do

- Scan từ khóa “park officials” để tìm thông tin. Thông tin “New rock piles can also endanger hikers who traditionally rely on stacked rock markers as navigational tools. Park officials are the only ones who should be stacking rocks, and they do so strategically on trails where the path may be unclear.”(Việc xây dựng chồng đá mới cũng có thể gây nguy hiểm cho những người đi bộ đường dài truyền thống, những người thường dựa vào các dấu hiệu đá xếp chồng lên nhau để định hướng. Chỉ có các quan chức công viên mới nên xếp đá, và họ làm điều này một cách chiến lược trên những con đường mà lối đi có thể không rõ ràng.) chứa đáp án.

- “directional markers” là cách diễn đạt tương đương của “navigational tools”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- intentionally (adv) có chủ ý, cố ý

- stack (v) xếp chồng

- form (n) hình thức

- amusement (n) sự giải trí, vui chơi

- refrain (v) kiêng, hạn chế

- disrupt (v) làm gián đoạn, làm hỏng

- sensitive (adj) nhạy cảm

- habitat (n) môi trường sống

- endanger (v) gây nguy hiểm

- navigational (adj) định hướng

- strategically (adv) một cách chiến lược

Questions 155-157

Orinti Giải Thích Cập Nhật Trang Web

SAN DIEGO (Ngày 2 tháng 5) – [155] Orinti, Inc., một trong những nhà cung cấp trà lớn nhất Bắc Mỹ, gần đây đã thêm một trang vào trang web của mình, liệt kê nguồn gốc của tất cả các lá trà sẽ xuất hiện trong sản phẩm cuối của họ. Trang này được tạo ra để đáp lại sự quan tâm gần đây của công chúng về việc liệu công ty có đủ cơ sở để tuyên bố rằng trà của họ không chứa thuốc trừ sâu hay không.

[156]"Những tin đồn được lan truyền không phản ánh thực tế," Giám đốc điều hành của Orinti, ông Giovanni Shaw, đã phát biểu trong một tuyên bố công khai vào thứ Ba. "Chúng tôi chỉ mua lá trà từ những nhà sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của chúng tôi. Chúng tôi không bao giờ chấp nhận bất cứ thứ gì dưới tiêu chuẩn."

[157] Theo ông Shaw, công ty cũng sử dụng phần mềm để theo dõi nhà sản xuất, ngày chế biến và các dữ liệu liên quan khác cho mỗi lô lá trà.

"Mức độ chi tiết này không được thể hiện trên bao bì của chúng tôi vì một lý do đơn giản là chúng tôi không có không gian cho nó," ông Shaw nói. "Vì chúng tôi cam kết về sự minh bạch, thông tin này có thể được xem trên trang web của chúng tôi."

Blog nổi tiếng foodnews.org là trang đầu tiên đặt câu hỏi về việc Orinti khẳng định rằng lá trà của họ được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu. Vấn đề này sau đó đã thu hút sự chú ý của toàn quốc.

Question 155

155. Trang web mới của công ty hiển thị thông tin gì?

(A) Nguồn gốc của các thành phần của nó

(B) Các bước trong quy trình sản xuất

(C) Kết quả của một số kiểm nghiệm sản phẩm

(D) Quy trình đánh giá nhà cung cấp mới

Cách diễn đạt tương đương:

- new Web page (trang web mới) ≈ added a page to its Web site (đã thêm một trang vào trang web của mình)

- the origin of its ingredients (nguồn gốc của các thành phần của nó) ≈ the sources of all the tea leaves (nguồn gốc của tất cả các lá trà)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, company's new Web page, display

- Scan từ khóa “Web page” hoặc “web” hoặc “page” để tìm thông tin. Thông tin “Orinti, Inc., one of North America's largest purveyors of tea, recently added a page to its Web site, listing the sources of all the tea leaves that end up in its final products.”(Orinti, Inc., một trong những nhà cung cấp trà lớn nhất Bắc Mỹ, gần đây đã thêm một trang vào trang web của mình, liệt kê nguồn gốc của tất cả các lá trà sẽ xuất hiện trong sản phẩm cuối của họ.) chứa đáp án.

- “new Web page” là cách diễn đạt tương đương của “added a page to its Web site”.

- “the origin of its ingredients” là cách diễn đạt tương đương của “the sources of all the tea leaves”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Question 156

156. Tại sao ông Shaw đã phát đi một tuyên bố công khai?

(A) Để thông báo một thay đổi chính sách

(B) Để xin lỗi về một sơ sót

(C) Để sửa một số thông tin sai lệch

(D) Để tiết lộ đối tác khu vực mới

Cách diễn đạt tương đương:

- misinformation (thông tin sai lệch) ≈ do not reflect reality (không phản ánh thực tế)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Why, Mr. Shaw, issue, public statement

- Thông tin “The rumors being circulated do not reflect reality," Orinti CEO Giovanni Shaw said in a public statement issued on Tuesday. "We procure tea leaves only from producers who meet our strict quality standards. We never settle for anything less.”(Những tin đồn được lan truyền không phản ánh thực tế," Giám đốc điều hành của Orinti, ông Giovanni Shaw, đã phát biểu trong một tuyên bố công khai vào thứ Ba. "Chúng tôi chỉ mua lá trà từ những nhà sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của chúng tôi. Chúng tôi không bao giờ chấp nhận bất cứ thứ gì dưới tiêu chuẩn.) chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra gần đây có những tin đồn về nguồn gốc lá trà và ông Shaw tuyên bố công khai để đính chính những tin đồn sai lệch đó.

- “misinformation” là cách diễn đạt tương đương của “do not reflect reality”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 157

157. Bài viết đề xuất điều gì về Orinti, Inc.?

(A) Công ty đang xem xét một số phương án đóng gói khác nhau.

(B) Công ty đang thay đổi đội ngũ lãnh đạo của mình.

(C) Công ty muốn giữ bí mật về công thức nấu ăn của mình.

(D) Công ty nhận thông tin từ hệ thống theo dõi điện tử.

Cách diễn đạt tương đương:

- gets information from an electronic tracking system (nhận thông tin từ hệ thống theo dõi điện tử) ≈ utilizes software that tracks… (sử dụng phần mềm để theo dõi…)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, article, suggest, Orinti, Inc.

- Thông tin “ According to Mr. Shaw, the company also utilizes software that tracks the producer, the processing date, and other pertinent data for each batch of tea leaves.” (Theo ông Shaw, công ty cũng sử dụng phần mềm để theo dõi nhà sản xuất, ngày chế biến và các dữ liệu liên quan khác cho mỗi lô lá trà.) đề cập công ty sử dụng phần mềm để theo dõi thông tin về các lô lá trà.

- “gets information from an electronic tracking system” là cách diễn đạt tương đương của “utilizes software that tracks…”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- purveyor (n) người cung cấp, nhà cung cấp

- scrutiny (n) sự kiểm tra kỹ lưỡng

- pesticide (n) thuốc trừ sâu

- statement (n) tuyên bố

- procurement (n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm

- pertinent (adj) liên quan, thích hợp

- batch (n) lô hàng, đợt

- transparency (n) tính minh bạch

- assertion (n) sự khẳng định, tuyên bố

- attract (v) thu hút

Questions 158-160

Tìm hiểu về nghề Mộc

Multonia Hardware, Inc., đang cung cấp một khóa học video trực tuyến về nghề mộc cơ bản. – [1] –. Khóa học này thú vị và bạn có thể hoàn thành theo tốc độ của riêng mình, và trên hết, nó hoàn toàn miễn phí! [160] Nó được chia thành bốn phần được ghi sẵn. – [2] –. Phần 1 là giới thiệu về trang thiết bị, dụng cụ và an toàn khi làm mộc. – [3] –. [158] Phần 2 mô tả các loại gỗ khác nhau và ứng dụng phù hợp của chúng. Phần 3 giới thiệu các nguyên tắc cơ bản về sửa chữa tủ và đồ nội thất. – [4] –. Phần cuối cùng mô tả quá trình chuẩn bị bề mặt gỗ và một loạt các kỹ thuật hoàn thiện phổ biến và đẹp mắt.

[159] Khóa học bao gồm một hướng dẫn có thể tải về và một tính năng trò chuyện trực tuyến giúp người tham gia kết nối với một nghệ nhân mộc có kinh nghiệm. Đăng ký ngay hôm nay tại multoniahardware.com/tips/basicwoodworking.

Question 158

158. Phần nào có khả năng bao gồm cách chọn gỗ cho dự án?

(A) Phần 1

(B) Phần 2

(C) Phần 3

(D) Phần 4

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What section, most likely, covers, how to choose, wood, project

- Thông tin “ Section 2 describes various types of wood and their appropriate uses” (phần 2 mô tả các loại gỗ khác nhau và ứng dụng phù hợp của chúng) có thể suy ra phần 2 giúp người học hiểu được các loại gỗ và chọn được cách sử dụng phù hợp.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều được đề cập nhưng không phù hợp với câu hỏi.

Question 159

159. Theo thông báo, người tham gia khóa học có thể tìm kiếm sự giúp đỡ như thế nào?

(A) Bằng cách mua sách giáo trình từ Multonia Hardware

(B) Bằng cách liên hệ với các người tham gia khóa học khác

(C) Bằng cách đến thăm một cửa hàng Multonia Hardware

(D) Bằng cách liên hệ với một chuyên gia qua trang web

Cách diễn đạt tương đương:

- contacting (liên hệ) ≈ connect (liên kết)

- expert (chuyên gia) ≈ experienced woodworking artisan (nghệ nhân mộc có kinh nghiệm)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: notice, how, participants, find, help, while, taking, course

- Thông tin “ The course includes a downloadable instruction guide and an online chat feature that can connect participants with an experienced woodworking artisan.(Khóa học bao gồm một hướng dẫn có thể tải về và một tính năng trò chuyện trực tuyến giúp người tham gia kết nối với một nghệ nhân mộc có kinh nghiệm.) chứa đáp án.

- “contacting” là cách diễn đạt tương đương của “connect”.

- “expert” là cách diễn đạt tương đương của “experienced woodworking artisan”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 160

160. Trong những vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4], câu sau đây nên đặt ở vị trí nào nhất?

"Những người tham gia có thể tham gia và tham gia lại bất kỳ phần nào họ muốn."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Những người tham gia có thể tham gia và tham gia lại bất kỳ phần nào họ muốn.

- Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] đề cập rằng khóa học được chia thành bốn phần được ghi sẵn. Câu trích dẫn trong câu hỏi nêu rằng người học có thể tham gia và tham gia lại bất kì phần nào họ muốn.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) Phần trước chỗ trống giới thiệu về khóa học trực tuyến, chưa đề cập đến các phần của khóa học, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

- (C), (D) Phần trước chỗ trống nêu nội dung của từng phần trong khóa học, là thông tin chi tiết hơn thông tin trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

- woodworking (n) nghề làm gỗ, chế tác gỗ

- course (n) khóa học

- pace (v) tốc độ

- prerecord (v) ghi sẵn

- introduction (n) sự giới thiệu

- appropriate (adj) phù hợp

- fundamental (n) nguyên tắc cơ bản

- technique (n) kỹ thuật

- downloadable (adj) có thể tải về

- instruction guide (n-n) hướng dẫn sử dụng

- feature (n) tính năng

- artisan (n) nghệ nhân

- sign up (phrase) đăng ký

Question 161 - 164

E-mail

Đến:

Từ:

Chủ đề:

Ngày:

Kristen Coetzee

Anita Ngubane

Chào mừng đến Club Freshen-Up

12 tháng 1

Thưa cô Coetzee,

Cảm ơn cô đã tham gia Club Freshen-Up. Chúng tôi rất vui mừng được đồng hành cùng cô trong hành trình chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp trong vòng mười hai tháng tiếp theo.

[161] Thành viên của Club Freshen-Up sẽ nhận được một gói hàng hàng tháng bao gồm sáu sản phẩm về chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp thiết yếu. Mỗi lô hàng sẽ chứa nhiều mặt hàng đóng gói riêng biệt trong những hộp đựng hấp dẫn và có thể tái sử dụng. Kèm theo mỗi lô hàng là biên nhận liệt kê số sản phẩm. Khi liên hệ với chúng tôi về một sản phẩm, xin vui lòng tham khảo các số này.

Mọi thứ từ vitamin đến kem dưỡng da đến mỹ phẩm sẽ được chọn lựa riêng cho cô dựa trên tám câu trả lời cô cung cấp trong bảng câu hỏi sở thích cá nhân. [162] Mọi sản phẩm cô nhận được đều được bảo hành trong vòng một năm kể từ ngày giao hàng.[163] Nếu cô muốn trả lại một mặt hàng, chỉ cần gửi cho chúng tôi phần chưa sử dụng cùng với một ghi chú ngắn gọn mô tả lý do cô không hài lòng.[164] Khi nhận được, chúng tôi sẽ gửi cho cô một sản phẩm thay thế có giá trị tương đương.

Trân trọng,

Anita Ngubane

Chuyên viên Dịch vụ Thành viên, Club Freshen-Up

Question 161

161. Người đăng ký Club Freshen-Up sẽ nhận được gì mỗi tháng?

(A) Nguyên liệu nấu ăn chay

(B) Thiết bị tập thể dục

(C) Dụng cụ làm sạch nhà ở

(D) Hàng hóa chăm sóc cá nhân

Cách diễn đạt tương đương:

- subscriber (người đăng ký theo dõi) ≈ membership (tư cách thành viên)

- every month ≈ monthly: hàng tháng

- personal care merchandise (hàng hóa chăm sóc cá nhân) ≈ health-care and beauty products (sản phẩm về chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Club Freshen-Up, subscriber, receive, every month

- Scan các từ khóa “subscriber”, “every month” để tìm thông tin. Thông tin “ Your membership in Club Freshen-Up entitles you to a monthly delivery of six essential health-care and beauty products(Tư cách thành viên của bạn ở Club Freshen-Up sẽ cho phép bạn nhận được một gói hàng hàng tháng bao gồm sáu sản phẩm về chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp thiết yếu.) chứa đáp án.

- “subscriber” là cách diễn đạt tương đương của “membership”.

- “every month” là cách diễn đạt tương đương của “monthly”.

- “personal care merchandise” là cách diễn đạt tương đương của “health-care and beauty products”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 162

162. Club Freshen-Up cung cấp những gì cho khách hàng của họ?

(A) Tư vấn hàng tháng

(B) Miễn phí vận chuyển

(C) Sự đảm bảo về sản phẩm

(D) Một danh mục in ấn

Cách diễn đạt tương đương:

- product ≈ item: sản phẩm, món hàng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Club Freshen-Up, offer, customers

- Thông tin “ Every item you receive is guaranteed for one full year from the date of shipment.(Mọi sản phẩm cô nhận được đều được bảo hành trong vòng một năm kể từ ngày giao hàng.) chứa đáp án.

- “product” là cách diễn đạt tương đương của “item”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin bẫy. Văn bản có sử dụng từ “monthly” nhưng là gói hàng chăm sóc sức khỏe hàng tháng, không phải tư vấn hàng tháng.

- (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 163

163. Theo email, điều gì nên đi kèm mỗi lần trả sản phẩm?

(A) Vật liệu gửi ban đầu

(B) Một lời giải thích bằng văn bản

(C) Bản sao hóa đơn

(D) Bảng câu hỏi về sở thích

Cách diễn đạt tương đương:

- accompany ≈ along with: đi kèm

- a written explanation (một lời giải thích bằng văn bản) ≈ a short note describing the reason for your dissatisfaction (một ghi chú ngắn gọn mô tả lý do cô không hài lòng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: e-mail, what, accompany, every, product, return

- Scan từ khóa “return” để tìm thông tin. Thông tin “ If you wish to return an item, simply send us the unused portion along with a short note describing the reason for your dissatisfaction.(Nếu cô muốn trả lại một mặt hàng, chỉ cần gửi cho chúng tôi phần chưa sử dụng cùng với một ghi chú ngắn gọn mô tả lý do cô không hài lòng.) chứa đáp án.

- “accompany” là cách diễn đạt tương đương của “along with”.

- “a written explanation” là cách diễn đạt tương đương của “a short note describing the reason for your dissatisfaction”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) chứa thông tin bẫy. Văn bản có sử dụng từ “preferences questionnaire” trong thông tin “Everything from vitamins to lotions to cosmetics will be chosen just for you based on the eight answers you provided in the personal-preferences questionnaire” nhưng đây không phải là đáp án cho câu hỏi.

Question 164

164. Club Freshen-Up sẽ làm gì khi nhận được một đơn hàng trả lại sản phẩm?

(A) Cung cấp cho khách hàng một khoản giảm giá cho phí thành viên trong tương lai

(B) Hoàn lại giá mua

(C) Thay thế sản phẩm bằng sản phẩm khác

(D) Tăng số lượng sản phẩm có trong lô hàng trong tương lai

Cách diễn đạt tương đương:

- when it receives ≈ upon receipt: khi nhận được

- replace the item with another product (thay thế sản phẩm bằng sản phẩm khác) ≈ send you an alternative of equal value (gửi cho bạn một sản phẩm thay thế có giá trị tương đương)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Club Freshen-Up, do, when, receives, a product return

- Thông tin “ Upon receipt, we will send you an alternative of equal value.(Khi nhận được, chúng tôi sẽ gửi cho cô một sản phẩm thay thế có giá trị tương đương) chứa đáp án.

- “when it receives” là cách diễn đạt tương đương của “upon receipt”.

- “replace the item with another product” là cách diễn đạt tương đương của “send you an alternative of equal value”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- membership (n) thành viên, tư cách hội viên

- entitlement (n) quyền, đặc quyền

- delivery (n) việc giao hàng

- essential (adj) cần thiết

- individually (adv) từng cái, riêng lẻ

- itemised (adj) chi tiết từng món

- guarantee (v) đảm bảo

- dissatisfaction (n) sự không hài lòng

- alternative (n) sự thay thế, lựa chọn thay thế

- specialist (n) chuyên viên

Question 165 - 167

9 tháng 9

Soraya Delgado

Carrer de Bergara, 2, 08139

Sant Cugat del Valles

Barcelona, Tây Ban Nha

Kính gửi cô Delgado,

Tôi viết thư này để thông báo rằng hội đồng quản trị đã chọn cô để trao Giải thưởng Lãnh đạo Ondae cho khu vực Địa Trung Hải. Những đóng góp của cô cho Đại lý Du lịch Allegrino đã giúp công ty của chúng ta được chú ý trong năm nay. [165] Nhờ sự làm việc không mệt mỏi của cô, sự hướng dẫn của cô đối với sáng kiến tiếp thị "Find a New Way", và sự phát triển chiến lược cũng như việc đặt quảng cáo, công ty du lịch của chúng ta hiện là một trong những thương hiệu được nhận diện nhiều nhất ở châu Âu.

Lễ trao giải sẽ được tổ chức tại cuộc họp cổ đông tiếp theo của Đại lý Du lịch Allegrino tại Copenhagen vào ngày 19 tháng 11. [166] Tôi muốn nhờ cô xem xét việc trở thành diễn giả nổi bật tại cuộc họp cùng với việc nhận giải thưởng của mình. Tôi tin rằng những hiểu biết sâu sắc của cô về việc tăng cường thị phần và tìm kiếm cách mới để tái định hình dịch vụ của chúng ta sẽ rất quý báu cho cổ đông và nhân viên khác lắng nghe. [167] Tất nhiên, tất cả các khoản phí liên quan đến việc cô đi đến Copenhagen sẽ được công ty chúng tôi chi trả. Xin cô vui lòng cho biết liệu cô có sẵn lòng nhận giải thưởng và phát biểu về những sáng kiến gần đây của mình hay không.

Trân trọng,

Noor Darwish

Noor Darwish, CEO

Công ty Du lịch Allegrino

Question 165

165. Điều gì được chỉ ra về việc làm của cô Delgado?

(A) Nó đã nâng cao nhận thức của công chúng về công ty của cô ấy.

(B) Nó liên quan đến việc đánh giá những đóng góp của nhân viên.

(C) Nó bao gồm việc thu thập phản hồi từ các cuộc khảo sát người tiêu dùng.

(D) Nó là công cụ để đưa ra một giải thưởng mới.

Cách diễn đạt tương đương:

- increased public awareness of her company (nâng cao nhận thức của công chúng về công ty của cô ấy) ≈ our travel agency is now one of the most recognized brands in Europe (công ty du lịch của chúng ta hiện là một trong những thương hiệu được nhận diện nhiều nhất ở châu Âu)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Ms. Delgado's work

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ Due to your relentless work, your direction of the "Find a New Way" marketing initiative, and your strategic development and placement of advertising, our travel agency is now one of the most recognized brands in Europe.(Nhờ sự làm việc không mệt mỏi của cô, sự hướng dẫn của cô đối với sáng kiến tiếp thị "Find a New Way", và sự phát triển chiến lược cũng như việc đặt quảng cáo, công ty du lịch của chúng ta hiện là một trong những thương hiệu được nhận diện nhiều nhất ở châu Âu), đây là thông tin chứa đáp án.

- “increased public awareness of her company” là cách diễn đạt tương đương của “our travel agency is now one of the most recognized brands in Europe”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) không được đề cập.

Question 166

166. Cô Delgado được yêu cầu làm gì?

(A) Chia sẻ việc sắp xếp chuyến đi của cô ấy

(B) Trao giải thưởng cho đồng nghiệp

(C) Xem xét việc trở thành cổ đông

(D) Phát biểu tại cuộc họp công ty

Cách diễn đạt tương đương:

- give a presentation (phát biểu tại cuộc họp công ty) ≈ being a featured speaker at the meeting (trở thành diễn giả nổi bật tại cuộc họp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Ms. Delgado, asked to do

- Tìm cấu trúc câu yêu cầu trong văn bản. Thông tin “ I would like to ask you to consider being a featured speaker at the meeting in addition to accepting your award.(Tôi muốn nhờ cô xem xét việc trở thành diễn giả nổi bật tại cuộc họp cùng với việc nhận giải thưởng của mình) chứa đáp án.

- “give a speech at a company meeting” là cách diễn đạt tương đương của “being a featured speaker at the meeting”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (B) chứa thông tin bẫy. Văn bản có sử dụng từ “award” nhưng Ms. Delgado là người nhận giải, không phải người trao giải.

Question 167

167. Từ "covered" trong đoạn 2, dòng 7, có nghĩa gần nhất với

(A) được thanh toán

(B) được ẩn

(C) được bảo hiểm

(D) được bảo vệ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: covered

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “ Of course, all the expenses associated with your travel to Copenhagen would be covered by the company. ” là câu chứa từ được hỏi.

- Dịch nghĩa: Tất nhiên, tất cả các khoản phí liên quan đến việc cô đi đến Copenhagen sẽ được công ty chúng tôi chi trả.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

- board of directors (np) hội đồng quản trị

- contribution (n) sự đóng góp

- relentless (adj) không ngừng nghỉ, không nản lòng

- initiative (n) sáng kiến

- strategic (adj) chiến lược

- award ceremony (n-n) buổi lễ trao giải

- shareholders' meeting (n-n) cuộc họp cổ đông

- featured speaker (adj-n) diễn giả nổi bật

- insight (n) hiểu biết sâu sắc

- boost (v) tăng cường, thúc đẩy

- reframe (v) tái cơ cấu

- expense (n) chi phí

Question 168 - 171

Vincent Benedict (9:45 sáng) Xin chào. Tôi đã nhận được thông tin liên hệ của bạn từ hàng xóm của tôi, cô Ryan. Bạn đã làm một số công việc trong nhà cô ấy hôm qua. [168,169] Tôi đang tự hỏi bạn có thể di chuyển một ổ cắm điện trong nhà tôi không?

Matt Clayton (9:55 sáng)[169] Chúng tôi có thể giúp đỡ về vấn đề này. Ổ cắm ở đâu? Nhân tiện, tôi sẽ thêm cộng sự của mình, Denise Bosworth, vào tin nhắn này.

Vincent Benedict (9:57 sáng) Nó ở trong phòng khách của tôi, gần sàn nhà. Tôi muốn di chuyển nó lên. Tôi sắp gắn một màn hình TV lên tường, và nó sẽ trở nên xấu xí nếu có dây thòng xuống ổ cắm.

Matt Clayton (10:00 sáng) OK. Chúng tôi có thể làm công việc này cho bạn.

Vincent Benedict (10:02 sáng) 168, [170] Việc như vậy sẽ tốn bao nhiêu tiền?

Matt Clayton (10:03 sáng) [170] Điều này có thể sẽ mất từ một đến hai giờ công. Chúng tôi tính phí 50 đô la mỗi giờ.

Denise Bosworth (10:05 sáng) [170] Tuy nhiên, chúng tôi có thể tìm thấy ống dẫn nước, vật liệu cách nhiệt hoặc dây dẫn khác trong tường một khi chúng tôi mở nó ra.

Vincent Benedict (10:08 sáng) Tôi hiểu. Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin. Bạn có sẵn lòng đến và xem xét những gì cần làm không?

Matt Clayton (10:12 sáng)[171] Sẽ có người từ văn phòng của chúng tôi liên hệ với bạn qua điện thoại để sắp xếp một cuộc hẹn.

Question 168

168. Tại sao anh Benedict liên hệ với anh Clayton?

(A) Để xin việc

(B) Để yêu cầu dịch vụ

(C) Để phàn nàn về việc sửa chữa

(D) Để chào đón một hàng xóm mới

Cách diễn đạt tương đương:

- a service (một dịch vụ) ≈ move a power outlet (di chuyển một ổ cắm điện)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Why, Mr. Benedict, contact, Mr. Clayton

- Thông tin “ I was wondering if you would be able to move a power outlet in my house(Tôi đang tự hỏi bạn có thể di chuyển một ổ cắm điện trong nhà tôi không?) và thông tin “ How much would something like that cost?” (Việc như vậy sẽ tốn bao nhiêu tiền?) chứa đáp án.

- “a service” là cách diễn đạt tương đương của “move a power outlet”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) chứa thông tin bẫy. Văn bản có nhắc đến “neighbor” nhưng mục đích của tin nhắn không phải để chào đón hàng xóm mới.

Question 169

169. Công việc của anh Clayton có thể là gì?

(A) Thợ điện

(B) Thanh tra

(C) Thợ sửa ống nước

(D) Nhân viên bán hàng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Why, Ms. McFarland mention her travels

- Thông tin “ I was wondering if you would be able to move a power outlet in my house(Tôi đang tự hỏi bạn có thể di chuyển một ổ cắm điện trong nhà tôi không?) và thông tin “We can help with that” (Chúng tôi có thể giúp đỡ về vấn đề này.) chứa đáp án. Từ công việc mà anh Clayton đảm nhận cho thấy anh Clayton có thể là thợ điện.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.

Question 170

170. Vào lúc 10:08 sáng, anh Benedict có ý gì khi viết “Tôi hiểu”?

(A) Anh ấy sẽ lên lịch lại chuyến thăm.

(B) Anh ấy sẽ liên lạc với cô Bosworth.

(C) Anh ấy biết rằng chi phí cuối cùng có thể khác so với ước tính.

(D) Anh ấy biết những vật liệu nào cần được mua.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: 10:08 A.M, Mr. Benedict mean, "I understand"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

– Trước đó, sau khi cung cấp báo giá thì Denise Bosworth đã đề cập rằng: “ However, we might find pipes, insulation, or other wiring in the wall once we open it.(Tuy nhiên, chúng tôi có thể tìm thấy ống dẫn nước, vật liệu cách nhiệt hoặc dây dẫn khác trong tường một khi chúng tôi mở nó ra), đây là thông tin chứa đáp án. Mr. Benedict đã trả lời "I understand", ngụ ý rằng anh cũng hiểu là trong quá trình thi công có thể phát sinh thêm những việc khác và có thể sẽ tốn thêm chi phí.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Question 171

171. Anh Benedict mong đợi điều gì tiếp theo?

(A) Giao một chiếc tivi

(B) Loại bỏ một số dây

(C) Một cuộc gọi từ văn phòng của anh Clayton

(D) Hóa đơn cho công việc đã hoàn thành

Cách diễn đạt tương đương:

- call (gọi) ≈ get in touch with s.b by phone (liên hệ với ai bằng điện thoại)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Benedict, expect, next

- Ở lời nhắn cuối, anh Clayton đề cập thông tin “ I will have someone from our office get in touch with you by phone to schedule a visit(Sẽ có người từ văn phòng của chúng tôi liên hệ với bạn qua điện thoại để sắp xếp một cuộc hẹn.) chứa đáp án. Từ đây suy ra anh Benedict dự kiến sẽ có cuộc gọi từ văn phòng của anh Clayton.

- “a call” là cách diễn đạt tương đương của “get in touch with you by phone”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- power outlet (n-n) ổ cắm điện

- cord (n) dây điện

- labor (n) công việc lao động, công việc thủ công

- charge (v) tính phí, đặt giá

- pipe (n) ống nước, ống dẫn

- insulation (n) lớp cách nhiệt, lớp cách âm

- wiring (n) hệ thống dây điện

Questions 172-175

Từ:

Đến:

Chủ đề:

Ngày:

Sita J. Kumar

Nhân viên Homestead Natural Pharmaceuticals

Tin tức

10 tháng 10

– [1] –. [172] Xin cảm ơn mọi người vì những năm tháng tuyệt vời mà tôi đã trải qua tại Homestead Natural Pharmaceuticals. Tôi đặc biệt biết ơn tất cả các đồng nghiệp và những người hướng dẫn tôi trong suốt thời gian này. Hơn nữa, [173, 175] đối với những người đã cùng làm việc trong các dự án do tôi hướng dẫn, sự tận tụy của bạn trong việc phát triển các loại thuốc an toàn và hiệu quả luôn được trân trọng. – [2] –.

[172, 174] Tôi sẽ trở lại Ấn Độ để ở gần với đại gia đình của mình. – [3] –. Tuy nhiên, tôi không rời bỏ lĩnh vực này. Tôi sẽ chuyển sang làm việc tại Aithal Research, nơi tôi sẽ tiếp tục công việc nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc tự nhiên. – [4] –.

Chúc tất cả mọi người mọi điều tốt lành. Hãy tiếp tục công việc tuyệt vời của bạn!

Trân trọng,

Sita Kumar

Question 172

172. Mục đích của e-mail là gì?

(A) Để yêu cầu chuyển công việc

(B) Để mô tả một số sản phẩm dược phẩm

(C) Để yêu cầu trợ giúp cho một dự án mới

(D) Để thông báo quyết định cho đồng nghiệp

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, email

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “ Thank you all for the wonderful fifteen years I have spent with Homestead Natural Pharmaceuticals(Xin cảm ơn mọi người vì những năm tháng tuyệt vời mà tôi đã trải qua tại Homestead Natural Pharmaceuticals) và thông tin “ I will be returning to India to be near my extended family” (Tôi sẽ trở lại Ấn Độ để ở gần với đại gia đình của mình)chứa đáp án. Từ hai thông tin này có thể xác định được mục đích email là để thông báo về quyết định nghỉ việc để quay trở lại Ấn Độ của một nhân viên cho các đồng nghiệp biết.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Người viết quyết định nghỉ việc chứ không yêu cầu chuyển công tác.

- (B) chứa thông tin bẫy. Văn bản có nhắc đến “pharmaceutical” nhưng mục đích của email không phải để quảng cáo về dược phẩm.

- (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 173

173. Vị trí của cô Kumar tại Homestead Natural Pharmaceuticals có nhiều khả năng nhất là gì?

(A) Kế toán viên

(B) Người quản lý dự án

(C) Giám đốc điều hành

(D) Trợ lý hành chính

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, most likely, Ms. Kumar's position, Homestead Natural Pharmaceuticals

- Thông tin “ for those who worked on the projects that I directed, your commitment to developing safe, effective medicines has always been appreciated.” (đối với những người đã cùng làm việc trong các dự án do tôi hướng dẫn, sự tận tụy của bạn trong việc phát triển các loại thuốc an toàn và hiệu quả luôn được trân trọng.),nhắc đến công việc của cô là hướng dẫn dự án. Từ thông tin này suy ra cô Kumar có khả năng là người quản lý dự án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.

Question 174

174. Điều gì được chỉ ra về cô Kumar?

(A) Cô ấy đang nghỉ việc.

(B) Cô ấy đã thành lập công ty riêng của mình.

(C) Cô ấy đang chuyển nhà để ở gần người thân hơn.

(D) Cô ấy đã hoàn thành khóa thực tập tại Aithal Research.

Cách diễn đạt tương đương:

- relocating (chuyển nhà) ≈ returning (quay trở lại)

- be closer to her relatives (ở gần người thân hơn) ≈ be near my extended family (ở gần với đại gia đình)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, indicated, Ms. Kumar

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ I will be returning to India to be near my extended family.” (Tôi sẽ trở lại Ấn Độ để ở gần với đại gia đình của mình.) chứa đáp án.

- “relocating” là cách diễn đạt tương đương của “returning”.

- “be closer to her relatives” là cách diễn đạt tương đương của “be near my extended family”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (A), (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “I will be taking a job with Aithal Research, where I will continue the work of making natural pharmaceuticals.”, tức cô ấy không nghỉ hưu và sẽ tiếp tục công việc chế tạo dược phẩm tự nhiên tại Aithal Research.

Question 175

175. Câu sau đây thuộc vị trí nào trong số các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4]?

"Tôi tự hào rằng cùng nhau, chúng tôi đã đạt được những tiến bộ tích cực trong ngành của mình."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Tôi tự hào rằng cùng nhau, chúng tôi đã đạt được những tiến bộ tích cực trong ngành của mình.

- Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] đề cập về thời gian cùng làm việc với những đồng nghiệp khác: “ đối với những người đã cùng làm việc trong các dự án do tôi hướng dẫn, sự tận tụy của bạn trong việc phát triển các loại thuốc an toàn và hiệu quả luôn được trân trọng”. Câu trích dẫn trong câu hỏi nêu thêm thông tin về suy nghĩ của cô Kumar đối với khoảng thời gian này.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) Vị trí chỗ trống là câu mở đầu cho email, cần một thông tin tổng quát nên câu trích dẫn không phù hợp cho vị trí này.

- (C), (D) Phần trước chỗ trống nêu dự định tương lai của cô Kumar là sẽ quay trở lại Ấn Độ, và làm việc tại một công ty khác, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

- coworker (n) đồng nghiệp

- mentor (n) người hướng dẫn

- commitment (n) sự cam kết, tận tâm

- effective (adj) hiệu quả

- extend (v) mở rộng

- field (n) lĩnh vực

Questions 176-180

Trong Nhà Bếp

Được đánh giá bởi Peter Gottlieb

Qi Chien hiểu về cách hoạt động của các nhà hàng. [176] Cuốn sách mới của cô, Trong nhà bếp: Làm thế nào để phát triển mạnh trong kinh doanh nhà hàng, tư vấn một cách chuyên nghiệp cho các nhà quản lý nhà hàng về cách xử lý các thách thức trong ngành , [177] từ việc tạo lịch làm việc hợp lý cho đầu bếp cho đến việc làm hài lòng những thực khách khó tính. [177] Xuyên suốt cuốn sách, Chien đưa ra những đề xuất súc tích, thực tế với các khái niệm dễ hiểu. Tổng thể, cuốn sách cung cấp một bức tranh sặc sỡ về các công việc khác nhau trong hoạt động hàng ngày của một nhà hàng.

Cuốn sách của Chien độc đáo so với các hướng dẫn khác trong ngành là vì cô đã phỏng vấn chủ sở hữu nhà hàng, các quản lý và khách hàng như là một phần của nghiên cứu của mình. [178] Cô thậm chí còn nói chuyện với các nhà báo chuyên viết đánh giá nhà hàng để có cái nhìn tốt về những gì họ xem trọng nhất trong một trải nghiệm ăn uống.[180] Phê bình duy nhất của tôi là cuốn sách nên bao gồm cả quan điểm của các đầu bếp , đặc biệt vì vai trò của họ rất quan trọng đối với sự thành công của một nhà hàng. Nếu bỏ qua điểm này, Trong Nhà Bếp là một cuốn sách sâu sắc và hữu ích.

Đến:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

editor@lakecountyherald.com

qichien@rapidonline.com

5 tháng 8

In the Kitchen

Gửi Biên tập viên:

Tôi rất vui khi đọc bài đánh giá của Peter Gottlieb về cuốn sách mới nhất của mình, Trong Nhà Bếp, trên tờ báo của bạn. [179] Tôi luôn trân trọng những nhận xét sâu sắc của anh ấy về các tác phẩm của mình qua nhiều năm, ngay cả khi chúng đôi khi khá tiêu cực. Trong trường hợp này, tôi đặc biệt hài lòng vì anh ấy thích chương về những người đánh giá nhà hàng, vì ban đầu tôi đã do dự không biết có nên phỏng vấn các nhà báo cho cuốn sách hay không. Đúng là tôi có thể đã bao gồm một loạt ý kiến phong phú hơn, [180] nhưng tiếc là những người mà anh ấy muốn nghe quan điểm nhất lại quá bận rộn và không thể nói chuyện với tôi trước hạn chót xuất bản. Có lẽ đây là điều tôi có thể giải quyết trong bản cập nhật của cuốn sách.

Qi Chien

Question 176

176. Trọng tâm cuốn sách của cô Chien là gì?

(A) Cách đào tạo đầu bếp đúng cách

(B) Cách phát triển công thức nấu ăn

(C) Cách quản lý một nhà hàng

(D) Cách viết một câu chuyện hấp dẫn

Cách diễn đạt tương đương:

- manage a restaurant (quản lý một nhà hàng) ≈ expertly advises restaurant managers on handling challenges in the industry (tư vấn một cách chuyên nghiệp cho các nhà quản lý nhà hàng về cách xử lý các thách thức trong ngành)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, focus, Ms. Chien's book

- Dựa vào văn bản thứ nhất (review), thông tin “ Her new book, In the Kitchen: How to Thrive in the Restaurant Business, expertly advises restaurant managers on handling challenges in the industry (Cuốn sách mới của cô, Trong nhà bếp: Làm thế nào để phát triển mạnh trong kinh doanh nhà hàng, tư vấn một cách chuyên nghiệp cho các nhà quản lý nhà hàng về cách xử lý các thách thức trong ngành) chứa đáp án.

- “manage a restaurant” là cách diễn đạt tương đương của “advises restaurant managers on handling challenges in the industry”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B) chứa thông tin bẫy. Các từ như “chefs”, “recipes” liên quan đến chủ đề về bếp trong văn bản nhưng đây không phải là trọng tâm của cuốn sách.

- (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 177

177. Anh Gottlieb chỉ ra điều gì về bài viết của cô Chien?

(A) Nó chứa nhiều thông tin.

(B) Nó đã lỗi thời.

(C) Nó giàu trí tưởng tượng.

(D) Nó được tổ chức tốt.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Gottlieb, indicate, Ms. Chien's writing

- Dựa vào văn bản thứ nhất (review), thông tin “ from creating reasonable schedules for chefs to appeasing picky diners. Throughout the book, Chien offers concise, practical suggestions with easy-to-understand concepts(từ việc tạo lịch làm việc hợp lý cho đầu bếp cho đến việc làm hài lòng những thực khách khó tính. Xuyên suốt cuốn sách, Chien đưa ra những đề xuất súc tích, thực tế với các khái niệm dễ hiểu.) chứa đáp án. Từ những thông tin này suy ra anh Gottlieb đã nhận xét rằng cuốn sách chứa nhiều thông tin hữu ích.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) không được đề cập.

Question 178

178. Trong bài đánh giá, từ “sense” ở đoạn 2, dòng 3 có nghĩa gần nhất với

(A) trí thông minh

(B) ý tưởng

(C) cơ hội

(D) phương hướng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: sense

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “ She even spoke to journalists who write restaurant reviews to get a good sense of what they most prize in a dining experience. ” là câu chứa từ được hỏi.

- Dịch nghĩa: Cô thậm chí còn nói chuyện với các nhà báo chuyên viết đánh giá nhà hàng để có cái nhìn tốt về những gì họ xem trọng nhất trong một trải nghiệm ăn uống.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Question 179

179. Email gợi ý gì về anh Gottlieb?

(A) Anh ấy làm việc ở cùng công ty với cô Chien.

(B) Anh ấy gặp cô Chien tại một hội nghị ngành nhà hàng.

(C) Anh ấy đã được cô Chien phỏng vấn về một trong những cuốn sách của cô ấy.

(D) Anh ấy đã xem lại những cuốn sách khác do cô Chien viết.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested, Mr. Gottlieb, e-mail

- Dựa vào văn bản thứ hai (email), thông tin “ I have appreciated his thoughtful comments about my works over the years, even if they are sometimes negative.(Tôi luôn trân trọng những nhận xét sâu sắc của anh ấy về các tác phẩm của mình qua nhiều năm, ngay cả khi chúng đôi khi khá tiêu cực), đây là thông tin chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra anh ấy đã xem lại những cuốn sách khác do cô Chien viết.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không được đề cập.

Question 180

180. Nhóm người nào mà cô Chien không thể nói chuyện trước thời hạn?

(A) Đầu bếp

(B) Thực khách

(C) Nhà báo

(D) Chủ nhà hàng

Cách diễn đạt tương đương:

- before her deadline (trước thời hạn) ≈ before the publishing deadline (trước hạn chót xuất bản)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What group, Ms. Chien, unable, speak to, before, deadline

- Dựa vào văn bản thứ 2 (email). Thông tin “ but unfortunately the people whose views he most wanted to hear were just too busy to speak with me before the publishing deadline” (nhưng tiếc là những người mà anh ấy muốn nghe quan điểm nhất lại quá bận rộn và không thể nói chuyện với tôi trước hạn chót xuất bản) cho biết cô Chien không thể nói chuyện với những người mà anh Gottlieb muốn nghe quan điểm trước hạn chót xuất bản.

- Dựa vào văn bản thứ nhất (review), thông tin “ My only criticism is that the book should have also included the perspective of chefs(Phê bình duy nhất của tôi là cuốn sách nên bao gồm cả quan điểm của các đầu bếp) thể hiện rằng anh Gottlieb muốn nghe quan điểm của các đầu bếp.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra đầu bếp là nhóm người nào mà cô Chien không thể nói chuyện trước thời hạn.

- “before her deadline” là cách diễn đạt tương đương của “before the publishing deadline”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- appease (v) nhân nhượng, xoa dịu

- concise (adj) ngắn gọn, súc tích

- practical (adj) thực tế

- snapshot (n) bức chụp, hình ảnh tóm tắt

- perspective (n) góc nhìn, quan điểm

- crucial (adj) quan trọng, quyết định

- insightful (adj) sâu sắc, thông thái

- instructive (adj) có tính giáo dục, đầy kiến thức

Questions 181-185

Từ:

Đến:

Chủ đề:

Ngày:

Đính kèm:

Harriet Trimble htrimble@decobusinessdesign.com

Karl Vinton

26 tháng 5

Bố trí cửa hàng Vint Apparel

Bản vẽ bố trí cửa hàng

Chào Harriet,

[181] Tôi rất vui khi biết bạn có thể tham gia dự án mới này; chúng tôi đã rất hài lòng với công việc trước đó của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát để bắt đầu.

Trên bức tường phía sau, hãy treo biển neon Vint Apparel ở vị trí đủ cao để có thể nhìn thấy các đồ nội thất khác trong cửa hàng. Biển hiệu đã được gửi đi và sẽ được giao vào thứ Hai tới.

[182] Các đèn hình chữ nhật cũng sẽ đến vào thứ Hai. Sẽ có tổng cộng bốn chiếc - hai chiếc cho mỗi bức tường bên. Các giá và kệ để trưng bày quần áo đã có sẵn. Vui lòng đặt ba giá tròn ở giữa cửa hàng và [183] đặt hai kệ dọc theo bên trái khi bạn bước vào cửa hàng. Cuối cùng, đặt quầy thu ngân ở bên phải khi bạn bước vào cửa hàng.

Tôi đã đính kèm một bản vẽ bố trí cửa hàng với thông tin chi tiết hơn.

Trân trọng,

Karl Vinton, Chủ cửa hàng.

Harriet Trimble [8:05 A.M.]

Tôi đã ghé qua nơi làm việc Vint Apparel. [184] Chúng ta sẽ phải đặt mọi thứ vào vị trí trước ngày 15 tháng 6 vì sự kiện khai trương đang đến gần. Ông Vinton nhấn mạnh rằng họ cần bắt đầu nhập hàng vào tuần lễ của ngày 20 tháng 6 để chuẩn bị cho sự kiện chính thức vào ngày 1 tháng 7.

Jackson Ortega [8:06 A.M.]

Chúng ta có thể làm được điều đó.

Harriet Trimble [8:07 A.M.]

Ngoài ra, có một sự thay đổi trong bản vẽ bố trí. [183] Bây giờ chúng ta sẽ lắp đặt một khu trưng bày manocanh nơi hai cái kệ đang được đặt và sau đó di chuyển hai cái kệ này đến các bức tường bên. [185] Tôi sẽ mang bản cập nhật cho bạn khi tôi ghé qua vào chiều nay.

Question 181

181. Anh Vinton gợi ý điều gì trong email?

(A) Anh ấy đã từng làm việc với cô Trimble trước đây.

(B) Một bảng hiệu đèn neon đã được chuyển đến địa điểm mới của Vint Apparel.

(C) Anh ấy dự định kiểm tra cửa hàng vào thứ Hai.

(D) Địa điểm mới của Vint Apparel là ở một trung tâm mua sắm.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Vinton, suggest, e-mail

- Dựa vào văn bản thứ 1 (email). Thông tin “ I am delighted you are available for this latest project; we were very pleased with your previous work.” (Tôi rất vui khi biết bạn có thể tham gia dự án mới này; chúng tôi đã rất hài lòng với công việc trước đó của bạn.) đề cập rằng anh ấy đã làm việc với cô Trimble và anh ấy đã rất hài lòng với công việc trước đó.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (B) chứa thông tin bẫy. Văn bản có đề cập “neon sign” trong thông tin: “On the back wall, hang the Vint Apparel neon sign high enough to be seen over other furniture in the store”, không đề cập đến việc chuyển đến địa điểm mới.

Question 182

182. Theo email, có bao nhiêu bộ đèn hình chữ nhật sẽ được giao?

(A) Một

(B) Hai

(C) Ba

(D) Bốn

Cách diễn đạt tương đương:

- be delivered (được giao) ≈ arrive (đến)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: e-mail, how many, rectangular light fixtures, delivered

- Dựa vào văn bản thứ 1 (email). Thông tin “ The rectangular light fixtures will also arrive on Monday. There should be four(Các đèn hình chữ nhật cũng sẽ đến vào thứ Hai. Sẽ có tổng cộng bốn chiếc) chứa đáp án.

- “be delivered” là cách diễn đạt tương đương của “arrive”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 183

183. Mô hình ma-nơ-canh sẽ được lắp đặt ở đâu?

(A) Dựa vào bức tường phía sau

(B) Ở trung tâm cửa hàng

(C) Ở bên trái lối vào

(D) Ở bên phải quầy thu ngân

Cách diễn đạt tương đương:

- to the left of the entrance (ở bên trái lối vào) ≈ along the left side as you enter the store (dọc theo bên trái khi bạn bước vào cửa hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Where, mannequin, display, be installed

- Dựa vào văn bản thứ 2 (text message). Thông tin “ Now we are to install a mannequin display where the two shelving units were(Bây giờ chúng ta sẽ lắp đặt một khu trưng bày manocanh nơi hai cái kệ đang được đặt) đề cập rằng mô hình ma-nơ-canh sẽ được đặt vào vị trí của 2 cái kệ được tính trước đó.

- Dựa vào văn bản thứ 1 (email). Thông tin “ put the two shelving units along the left side as you enter the store(đặt hai kệ dọc theo bên trái khi bạn bước vào cửa hàng) chỉ ra rằng ban đầu 2 cái kệ được dự tính đặt ở bên trái cửa vào.

→ Kết hợp hai thông tin suy ra mô hình ma-nơ-canh sẽ được đặt ở vị trí bên trái cửa vào.

- “to the left of the entrance” là cách diễn đạt tương đương của “along the left side as you enter the store”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin bẫy. Văn bản có đề cập “the back wall” trong thông tin: “On the back wall, hang the Vint Apparel neon sign”, không phải nơi đặt ma-nơ-canh.

- (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) chứa thông tin bẫy. Văn bản có sử dụng cụm từ “to the right”, “cashier station” trong thông tin “place the cashier station to the right as you enter the store”, không phải nơi đặt ma-nơ-canh.

Question 184

184. Cô Trimble gợi ý ngày khai trương địa điểm Vint Apparel mới là ngày gì?

(A) Ngày 26 tháng 5

(B) Ngày 15 tháng 6

(C) Ngày 20 tháng 6

(D) Ngày 1 tháng 7

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Ms. Trimble, suggest, date of, new Vint Apparel location's grand opening

- Dựa vào văn bản thứ 2 (text message). Thông tin “ We will have to put everything in place by June 15 because the grand opening is fast approaching. Mr. Vinton stressed that they need to start stocking merchandise the week of June 20 to be ready for the official event on July 1.” (Chúng ta sẽ phải đặt mọi thứ vào vị trí trước ngày 15 tháng 6 vì sự kiện khai trương đang đến gần. Ông Vinton nhấn mạnh rằng họ cần bắt đầu nhập hàng vào tuần lễ của ngày 20 tháng 6 để chuẩn bị cho sự kiện chính thức vào ngày 1 tháng 7.) chứa đáp án. Từ các thông tin được đề cập trên, suy ra sự kiện khai trương chính thức là ngày 1 tháng 7.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều là phương án bẫy vì được nhắc đến trong văn bản, nhưng không phải là ngày khai trương chính thức.

Question 185

185. Cô Trimble sẽ làm gì với bản vẽ bố cục được cập nhật?

(A) Cô ấy sẽ treo nó trong văn phòng của mình.

(B) Cô ấy sẽ xem xét nó với ông Vinton.

(C) Cô ấy sẽ đưa nó cho ông Ortega.

(D) Cô ấy sẽ gửi nó tới Vint Apparel.

Cách diễn đạt tương đương:

- take S.T to S.O ≈ bring S.T for S.O: đưa gì đó cho ai

- updated layout drawing (bản vẽ bố cục được cập nhật) ≈ an updated copy (bản cập nhật)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Ms. Trimble do, updated layout drawing

- Scan từ khóa “updated layout drawing” để tìm thông tin. Dựa vào văn bản thứ 2 (text message). Thông tin “I will bring an updated copy for you when I come over this afternoon.”(Tôi sẽ mang bản cập nhật cho bạn khi tôi ghé qua vào chiều nay.) chứa đáp án.

- “take it to Mr. Ortega” là cách diễn đạt tương đương của “bring an updated copy for you”.

- “updated layout drawing ” là cách diễn đạt tương đương của “an updated copy”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- layout (n) bố trí, kế hoạch bố trí

- rectangular (adj) hình chữ nhật

- light fixture (n-n) đèn trang trí

- rack (n) kệ để đồ

- circular (adj) hình tròn

- cashier (n) thu ngân

- drawing (n) bản vẽ, sơ đồ

- grand opening (adj-n) buổi khai trương lớn

- merchandise (n) hàng hóa, sản phẩm

- mannequin (n) búp bê mẫu

Questions 186-190

Dịch vụ nhà ở Foursquare cung cấp nhà ở doanh nghiệp với các căn hộ tại khu vực lớn Miltonville. Các căn hộ đều được trang bị đầy đủ nội thất và bao gồm dịch vụ internet không dây. Bản thiết kế mặt bằng và ảnh nội thất của căn hộ có thể được xem trực tuyến.

Center Tower

Nằm ở trung tâm Miltonville, tòa nhà mười tầng có các cửa hàng ở tầng trệt. [190] Center Tower tọa lạc ở góc tây nam của Beeman Square, có một khu vườn trên mái [186] và gần phương tiện giao thông công cộng.

Angora Plaza

Tọa lạc gần trung tâm Miltonville, tòa nhà này có dịch vụ giặt tự phục vụ và một bãi đỗ xe lớn. [186] Nó cũng gần hai trạm tàu điện ngầm.

Regent Apartments

Tọa lạc khoảng sáu dặm ngoại ô Miltonville, tòa nhà này có một trung tâm thương mại ngay trong khuôn viên [186] và nằm trong phạm vi đi bộ đến phương tiện giao thông công cộng.

Cityview Gardens

[187] Cityview Gardens là một khu phức hợp gồm bốn toà nhà hai tầng nằm ở Dayton, cách trung tâm Miltonville khoảng hai mươi phút lái xe. Khu đất có một trung tâm thể dục và một bể bơi, nằm kế bên một công viên cộng đồng. [186] Một tuyến xe buýt hoạt động qua khu vực này.

Từ:

Đến:

Chủ đề:

Ngày:

gsteuber@wardertechnology.com

info@foursquarehousing.com

12 tháng 7

Yêu cầu thông tin

Foursquare Housing,

[190] Tôi làm việc tại phòng nhân sự của chi nhánh Miltonville của Warder Technology. Chúng tôi đang tìm một căn hộ dành cho nhân viên từ các khu vực khác sẽ tới làm việc tại trụ sở chính của chúng tôi trong một thời gian ngắn.

[187] Chúng tôi cần một căn hộ cho nhân viên sẽ ở Miltonville từ hai tháng trở lên. Căn hộ cần có các tiện ích như phòng tập gym và bể bơi.

Trân trọng,

Gina Steuber

Từ:

Đến:

Chủ đề:

Ngày:

Đính kèm:

info@foursquarehousing.com

gsteuber@wardertechnology.com

12 tháng 7

Thông tin bạn yêu cầu

Pricing_Leases.pdf

Cô Steuber thân mến,

Cảm ơn cô đã quan tâm đến Foursquare Housing. [188] Chúng tôi có một căn hộ hai phòng ngủ sẽ trống vào ngày 15 tháng 8 và nó có thể đáp ứng được yêu cầu của cô. Tôi đã đính kèm bảng giá cho căn hộ này cũng như các căn hộ khác của chúng tôi. [188] Nếu cô đồng ý rằng nó phù hợp với nhu cầu của mình, tôi sẽ gửi hợp đồng.

[190] Tôi muốn lưu ý rằng trụ sở chính của công ty cô tại Quảng trường Beeman nằm ngay cạnh các căn hộ thuộc sở hữu của Foursquare.[188] Một căn hộ ở đây cũng sẽ trống vào tháng 8. Nó sẽ rất thuận tiện nếu cô có khách đến trong thời gian ngắn.

Trân trọng,

Sam Flannery

Nhân viên Cho Thuê

Question 186

186. Điều gì đúng về tất cả các căn hộ được liệt kê trên trang Web?

(A) Chúng ở trung tâm thành phố Miltonville.

(B) Chúng ở gần phương tiện giao thông công cộng.

(C) Chúng có bể bơi.

(D) Chúng đang ở trong các tòa nhà cao tầng.

Cách diễn đạt tương đương:

- near public transportation (gần phương tiện giao thông công cộng) ≈ close to public transportation (gần phương tiện giao thông công cộng) ≈ close to two subway stations (gần hai trạm tàu điện ngầm) ≈ within walking distance of public transportation (nằm trong phạm vi đi bộ đến phương tiện giao thông công cộng) ≈ a bus line operates a route through the neighborhood (Một tuyến xe buýt hoạt động qua khu vực này)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, true, all of the apartments, listed, Web site

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong bài đọc.

- Đọc kỹ các thông tin trong từng loại căn hộ ở văn bản thứ nhất (Web page) để tìm phương án đúng, tìm được điểm chung ở cả bốn căn hộ là chúng đều gần các phương tiện công cộng.

+ Đối với căn hộ Center Tower, “and is close to public transportation.” (và nó gần phương tiện giao thông công cộng. ) là thông tin chứa đáp án.

+ Đối với căn hộ Angora Plaza, “It is also close to two subway stations.” (Nó cũng gần hai trạm tàu điện ngầm. ) là thông tin chứa đáp án.

+ Đối với căn hộ Regent Apartments, “and is within walking distance of public transportation.” (và nằm trong phạm vi đi bộ đến phương tiện giao thông công cộng. ) là thông tin chứa đáp án.

+ Đối với căn hộ Cityview Gardens, “A bus line operates a route through the neighborh ood.” (Một tuyến xe buýt hoạt động qua khu vực này.) là thông tin chứa đáp án.

- “near public transportation” là cách diễn đạt tương đương của “close to public transportation”, “close to two subway stations”, “within walking distance of public transportation” và ”a bus line operates a route through the neighborhood”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.

Question 187

187. Căn hộ nào phù hợp nhất với yêu cầu mà cô Steuber đề cập?

(A) Center Tower

(B) Angora Plaza

(C) Regent Apartments

(D) Cityview Gardens

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What apartment, best fit, requirements, Ms. Steuber

- Scan văn bản thứ 2 (email của cô Steuber) để tìm ra yêu cầu của cô cho căn hộ mà cô muốn. “ We need an apartment for employees who will be in Miltonville for two months or more. The apartment should have amenities like a gym and a pool. ” (Chúng tôi cần một căn hộ cho nhân viên sẽ ở Miltonville từ hai tháng trở lên. Căn hộ cần có các tiện ích như phòng tập gym và bể bơi.) là thông tin cần tìm.

- Scan thông tin của cả 4 căn hộ ở văn bản thứ 1 (Web page), tìm được thông tin sau từ căn hộ Cityview Gardens: “Cityview Gardens is a complex of four two-story buildings located in Dayton, about a twenty-minute drive from downtown Miltonville. The property boasts a fitness center and a swimming pool” (Cityview Gardens là một khu phức hợp gồm bốn toà nhà hai tầng nằm ở Dayton, cách trung tâm Miltonville khoảng hai mươi phút lái xe. Khu đất có một trung tâm thể dục và một bể bơi). Đây là thông tin chứa đáp án.

→ Kết hợp hai thông tin trên suy ra căn hộ phù hợp nhất với yêu cầu mà cô Steuber đề cập là Cityview Gardens.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Question 188

188. Theo ông Flannery, điều gì sẽ xảy ra vào tháng 8?

(A) Sẽ có hai căn hộ trống.

(B) Foursquare Housing sẽ mua một tòa nhà mới.

(C) Warder Technology sẽ hết hợp đồng thuê.

(D) Một tòa nhà chung cư sẽ được cải tạo.

Cách diễn đạt tương đương:

- become available ≈ be available: trống

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: Mr. Flannery, what, happen, August

- Scan từ khóa “August” trong văn bản thứ 3 (email được gửi bởi ông Flannery) để tìm thông tin. Ta tìm được hai thông tin có “August”: “We have a two-bedroom apartment that will be available on August 15 that should meet your requirements.”(Chúng tôi có một căn hộ hai phòng ngủ sẽ trống vào ngày 15 tháng 8 và nó có thể đáp ứng được yêu cầu của cô.)“One apartment here will also become available in August.”(Một căn hộ ở đây cũng sẽ trống vào tháng 8.).

→ Từ hai thông tin trên, suy ra sẽ có hai căn hộ trống vào tháng 8.

- “become available” là cách diễn đạt tương đương của “be available”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 189

189. Ông Flannery đề nghị gửi gì cho cô Steuber?

(A) Một bản đồ của Miltonville

(B) Một hợp đồng cho thuê

(C) Hình ảnh căn hộ

(D) Đánh giá của người dân về các căn hộ

Cách diễn đạt tương đương:

- a rental contract (một hợp đồng cho thuê) ≈ a contract (một hợp đồng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Flannery, send, Ms. Steuber

- Scan từ khóa “send” trong văn bản thứ 3 (email được gửi bởi ông Flannery) để tìm thông tin. Thông tin “If you agree that this meets your needs, I can send a contract.”(Nếu cô đồng ý rằng nó phù hợp với nhu cầu của mình, tôi sẽ gửi hợp đồng.) chứa đáp án.

- “a rental contract” là cách diễn đạt tương đương của “a contract”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 190

190. Ông Flannery gợi ý gì về trụ sở chính của công ty Warder Technology?

(A) Nó cách Miltonville hai mươi phút lái xe.

(B) Nó nằm cạnh tòa nhà Center Tower.

(C) Nó nằm trên cùng con đường với Căn hộ Regent.

(D) Nó có một gara đỗ xe lớn.

Cách diễn đạt tương đương:

- Center Tower building (tòa nhà Center Tower) ≈ apartments owned by Foursquare (các căn hộ thuộc sở hữu của Foursquare)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, Mr. Flannery suggest, Warder Technology's corporate headquarters

- Dựa vào văn bản thứ 3 (Email được gửi bởi ông Flennery cho cô Steuber), thông tin “ I should point out that your corporate headquarters in Beeman Square is next to apartments owned by Foursquare.” (Tôi muốn lưu ý rằng trụ sở chính của công ty cô tại Quảng trường Beeman nằm ngay cạnh các căn hộ thuộc sở hữu của Foursquare.) cho ta biết được trụ sở chính của công ty mà cô Steuber đang làm việc nằm tại Quảng trường Beeman và nằm ngay cạnh các căn hộ thuộc sở hữu của Foursquare.

- Dựa vào văn bản thứ 2 (Email được gửi bởi cô Steuber), thông tin “I work in the human resources office of Warder Technology's Miltonville division.” (Tôi làm việc tại phòng nhân sự của chi nhánh Miltonville của Warder Technology.) cho ta biết được cô Steuber làm tại công ty Warder Technology. Kết hợp với thông tin ở trên, ta biết được trụ sở chính của công ty Warder Technology nằm tại Quảng trường Beeman và nằm ngay cạnh các căn hộ thuộc sở hữu của Foursquare.

- Dựa vào văn bản thứ 1 (Web page), thông tin “Center Tower is on the southwest corner of Beeman Square”(Center Tower tọa lạc ở góc tây nam của Beeman Square) kết hợp với thông tin ở trên, ta biết được trụ sở chính của công ty Warder Technology nằm cạnh tòa nhà Center Tower.

- “Center Tower building” là cách diễn đạt tương đương của “apartments owned by Foursquare”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

- corporate (n) doanh nghiệp

- furnish (v) trang bị nội thất

- downtown (adj) trung tâm thành phố

- rooftop (n) trên mái nhà

- self-service laundromat (np) tiệm giặt tự phục vụ

- fitness center (n-n) phòng tập thể dục

- community park (n-n) công viên cộng đồng

- headquarter (n) trụ sở chính

- amenity (n) tiện ích

- contract (n) hợp đồng

- short-term (adj) ngắn hạn

Questions 191-195

Đến:

Từ:

Chủ đề:

Ngày:

[191] Đội ngũ y tá Bệnh viện Everlast

Gretchen Robertson

3 tháng 2

Thử nghiệm Deonardo

Cảm ơn các bạn đã đồng ý làm việc với đội ngũ tại Cybernetic Robotics trong quá trình thử nghiệm robot mới của họ, Deonardo, tại bệnh viện chúng ta. Như các bạn biết, Deonardo được phát triển để cho phép đội ngũ y tá của chúng ta có nhiều thời gian tập trung vào bệnh nhân hơn. Đây là một công việc thú vị.

[191] Đã qua một tháng, và Cybernetic Robotics muốn nghe về những trải nghiệm của các bạn với Deonardo. Vui lòng sử dụng liên kết sau đây để hoàn thành bảng khảo sát trực tuyến. [192] Đội ngũ đặc biệt muốn biết về trải nghiệm của bạn với Deonardo trong cuộc kiểm tra của những người đánh giá ở tiểu bang vào ngày 28 tháng 1. Ở cuối bảng khảo sát, bạn có thể để lại bất kỳ ý kiến phản hồi nào bạn có về robot.

www.cyberneticrobotics.com/survey/everlast/

Trân trọng,

Gretchen Robertson

Giám đốc, Bệnh viện Everlast

https://www.cybemeticrobotics.com/survey/everlast/01282

Deonardo rất dễ làm việc cùng. Tôi thích việc mình không cần phải trực tiếp bảo Deonardo phải làm gì. Khi tôi cập nhật thông tin bệnh nhân trong hệ thống của chúng ta, nhiệm vụ của Deonardo cũng được cập nhật theo. Tôi đã có thể tập trung vào bệnh nhân của mình hơn vì tôi biết Deonardo sẽ lo những việc nhỏ mà trước đây đã tốn nhiều thời gian của tôi. [192] Deonardo đã rất hữu ích trong một cuộc kiểm tra gần đây của tiểu bang vì nó đã phân phát thuốc dùm tất cả các y tá nên chúng tôi không cần phải làm, và chúng tôi có thể tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân. Tôi tin rằng Deonardo đã giúp chúng ta nhận được những phản hồi tích cực từ các kiểm định viên.

Tôi mong muốn Deonardo có thể phản hồi với các lệnh bằng giọng nói. Và đôi khi, bánh xe của nó phát ra tiếng kêu khi nó di chuyển. Nhưng bệnh nhân thích xem nó hoạt động, và mọi người đều muốn chụp ảnh cùng nó. [194] Tôi tự hỏi liệu bạn có thể bắt Deonardo đứng yên để chụp ảnh không?

Lan Duy, BSN

Đến:

Từ:

Chủ đề:

Ngày:

Đội ngũ y tá Bệnh viện Everlast

Gretchen Robertson

13 tháng 2

Thử nghiệm Deonardo tại bệnh viện

Cảm ơn tất cả các bạn đã giúp đỡ với Deonardo, robot y tá của chúng ta. Tôi rất vui khi biết đội ngũ của chúng ta đã có thể tham gia vào những công việc đột phá như thế này.


Những người trong số các bạn mà làm việc trực tiếp với Deonardo có thể thấy nó sẽ hoạt động một chút khác biệt trong tuần tới. Nó sẽ được lập trình để thực hiện một số nhiệm vụ mới. Trước đây, nó chờ đợi tại trạm y tá giữa các nhiệm vụ. [194] Bây giờ, nó sẽ dành một số thời gian này để tương tác với những bệnh nhân có thể muốn chụp ảnh cùng nó.[193] Khi Deonardo đang ở chế độ giao tiếp xã hội này, mắt trên mặt LED của nó sẽ có hình trái tim thay vì mắt tròn chỉ ra rằng nó đang ở chế độ làm việc.


[195] Cuối cùng, bệnh viện sẽ mua thêm hai robot trong vài tháng tới để làm việc ở các khu vực khác của bệnh viện. Tôi đánh giá cao sự sẵn lòng của các bạn khi làm việc với công nghệ mới này. Chúng tôi mong muốn tìm hiểu thêm về cách robot có thể cải thiện thêm trải nghiệm của nhân viên và bệnh nhân.


Trân trọng,

Gretchen Robertson

Giám đốc, Bệnh viện Everlast

Question 191

191. Mục đích của email đầu tiên là gì?

(A) Để mô tả một cuộc kiểm tra sắp tới

(B) Mời các y tá đưa ra phản hồi

(C) Để thông báo một cơ hội việc làm

(D) Để yêu cầu gợi ý đặt tên cho một con robot

Cách diễn đạt tương đương:

- invite nurses to give feedback (mời các y tá đưa ra phản hồi) ≈ would like to hear about your experiences (muốn nghe về những trải nghiệm của các bạn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, first e-mail

- Đọc lướt nội dung của email đầu tiên để nắm ý chính, chú ý email được gửi tới các y tá của bệnh viện: “Everlast Hospital Nursing Staff”. Tập trung vào đoạn thứ hai của email, thông tin “It has been a month, and Cybernetic Robotics would like to hear about your experiences with Deonardo.”(Đã qua một tháng, và Cybernetic Robotics muốn nghe về những trải nghiệm của các bạn với Deonardo.) chứa đáp án.

- “invite nurses to give feedback” là cách diễn đạt tương đương của “would like to hear about your experiences”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (D) chứa thông tin bẫy. Các từ “inspection” và “robot” được nhắc đến trong email đầu tiên nhưng nội dung của hai phương án này không phải nội dung trọng tâm của email này.

- (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 192

192. Deonardo đã thực hiện nhiệm vụ gì vào ngày 28 tháng Giêng?

(A) Nó phân tích dữ liệu sức khỏe của bệnh nhân.

(B) Nó sao chép hồ sơ bệnh nhân.

(C) Nó mang thuốc đến cho bệnh nhân.

(D) Nó chơi nhạc để giải trí cho bệnh nhân

Cách diễn đạt tương đương:

- state reviewers' inspection (cuộc kiểm tra của những người đánh giá ở tiểu bang) ≈ recent state review (cuộc xem xét gần đây của tiểu bang)

- brought medications to patients (mang thuốc đến cho bệnh nhân) ≈ delivered patients' medications for all the nurses (phân phát thuốc dùm tất cả các y tá)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What task, Deonardo perform, January 28

- Scan từ khóa “January 28” trong email đầu tiên để tìm thông tin. Thông tin “The team especially wants to know about your experiences with Deonardo during the state reviewers' inspection on January 28.”(Đội ngũ đặc biệt muốn biết về trải nghiệm của bạn với Deonardo trong cuộc kiểm tra của những người đánh giá ở tiểu bang vào ngày 28 tháng 1.) cho thấy có một cuộc kiểm tra của những người xem xét cấp tiểu bang vào ngày 28 tháng 1.

- Scan tiếp từ khóa “state reviewers' inspection” trong bài trả lời khảo sát của Lan Duy (văn bản thứ 2) để tìm thông tin. “Deonardo was particularly helpful during a recent state review because it delivered patients' medications for all the nurses so that we didn't have to…” (Deonardo đã rất hữu ích trong một cuộc kiểm tra gần đây của tiểu bang vì nó đã phân phát thuốc dùm tất cả các y tá nên chúng tôi không cần phải làm) là thông tin chứa đáp án.

- “state reviewers' inspection” là cách diễn đạt tương đương của “recent state review”.

- “brought medications to patients” là cách diễn đạt tương đương của “delivered patients' medications for all the nurses”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin bẫy. Các phương án này có sử dụng từ “patient” được sử dụng trong email và bài trả lời khảo sát, nhưng nội dung của ba phương án này không phải là nhiệm vụ mà Deonardo thực hiện vào ngày 28 tháng 1.

Question 193

193. Trong email thứ hai, cô Robertson nói gì về Deonardo?

(A) Nó có màn hình trông giống như một khuôn mặt.

(B) Nó hợp tác chặt chẽ với các bác sĩ.

(C) Nó sẽ bắt đầu phục vụ bữa ăn cho bệnh nhân.

(D) Nó có đế sạc đặc biệt.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: second e-mail, what, Ms. Robertson, indicate, Deonardo

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Dựa vào văn bản thứ 3 (email thứ 2 được gửi bởi cô Robertson), thông tin “ When Deonardo is in this socializing mode, the eyes on its LED face will be heart-shaped instead of the round eyes that indicate that it is in work mode.(Khi Deonardo đang ở chế độ giao tiếp xã hội này, mắt trên mặt LED của nó sẽ có hình trái tim thay vì mắt tròn chỉ ra rằng nó đang ở chế độ làm việc.), đây là thông tin chứa đáp án.

- Thông tin mô tả là Deonardo có những con mắt trên khuôn mặt LED của nó, điều này làm ta liên tưởng tới việc nó có màn hình trông giống như một khuôn mặt.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.

Question 194

194. Gợi ý nào của cô Duy có thể đã được công ty robot áp dụng?

(A) Robot bây giờ sẽ chơi trò chơi với bệnh nhân.

(B) Robot sẽ có bánh xe êm hơn.

(C) Robot sẽ phản hồi cho các lệnh thoại.

(D) Robot bây giờ sẽ có thể chụp ảnh với bệnh nhân.

Cách diễn đạt tương đương:

- be available for photographs with patients (sẽ có thể chụp ảnh với bệnh nhân) ≈ spend some of this time interacting with patients who may want to pose for pictures with it (dành một số thời gian này để tương tác với những bệnh nhân có thể muốn chụp ảnh cùng nó)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What suggestion, Ms. Duy, robotics company, apply

- Dựa vào văn bản thứ 2 (phản hồi cho khảo sát được gửi bởi cô Duy), thông tin “I wonder if you could get Deonardo to stand still for pictures?” (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể bắt Deonardo đứng yên để chụp ảnh không?) đề cập về một gợi ý của cô Duy.

- Dựa vào văn bản thứ 3, (email được gửi bởi Gretchen Robertson), thông tin “Now, it will spend some of this time interacting with patients who may want to pose for pictures with it. (Bây giờ, nó sẽ dành một số thời gian này để tương tác với những bệnh nhân có thể muốn chụp ảnh cùng nó.) chỉ ra rằng đã có sự thay đổi được thực hiện cho robot Deonardo, đó là thời gian chụp ảnh cùng bệnh nhân.

→ Kết hợp hai thông tin, suy ra gợi ý về việc chụp ảnh của robot cùng bệnh nhân của cô Duy đã được công ty robot áp dụng.

- “be available for photographs with patients” là cách diễn đạt tương đương của “spend some of this time interacting with patients who may want to pose for pictures with it”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Question 195

195. Bệnh viện có kế hoạch gì trong thời gian tới?

(A) Thay thế robot

(B) Mua thêm robot

(C) Quảng cáo robot của mình

(D) Sửa chữa robot

Cách diễn đạt tương đương:

- in the near future (trong thời gian tới) ≈ in the next few months (trong vài tháng tới)

- buy more robots (mua thêm robot) ≈ purchasing two additional robots (mua thêm hai robot)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, hospital, plan to do, near future

- Scan từ khóa “near future” để tìm thông tin. Thông tin ở văn bản thứ 3 “Finally, the hospital will be purchasing two additional robots in the next few months to work in other areas of the hospital.”(Cuối cùng, bệnh viện sẽ mua thêm hai robot trong vài tháng tới để làm việc ở các khu vực khác của bệnh viện.) chứa đáp án.

- “in the near future” là cách diễn đạt tương đương của “in the next few months”.

- “buy more robots” là cách diễn đạt tương đương của “purchasing two additional robots”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin bẫy. Các phương án này có sử dụng từ “robot” được sử dụng trong email cuối, nhưng nội dung của ba phương án này không phải là kế hoạch mà bệnh viện sẽ thực hiện trong thời gian tới.

Từ vựng cần lưu ý:

- pilot testing (n-n) thử nghiệm thí điểm

- nursing staff (adj-n) nhân viên chăm sóc bệnh nhân

- inspection (n) kiểm tra

- groundbreaking (adj) đột phá, mới mẻ

- programme (v) lập trình

- socialize (v) giao tiếp xã hội

- purchase (v) mua, sắm

Questions 196-200

E-mail

Đến:

Từ:

Chủ đề:

Ngày:

Đính kèm:

management_team@pfi.co.uk

schakravarty@pfi.co.uk

Tìm kiếm Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển

24 tháng 7

Files.txt

[197] Kính gửi các thành viên Ban Giám đốc,

Thay mặt cho ban tuyển dụng, [196] tôi vui mừng thông báo rằng việc tìm kiếm một giám đốc nghiên cứu và phát triển mới đang sắp hoàn tất.

[196] Xét dựa trên các tiêu chí lựa chọn quan trọng mà ứng viên phù hợp cần đạt được - khả năng cải tiến sản phẩm, nhận thức sắc bén về sở thích của người tiêu dùng, và hiểu biết sâu rộng về khoa học dinh dưỡng - chúng tôi đã thu hẹp số lượng ứng viên xuống còn Alex Mooring và Inez Fuentes. Mặc dù cả hai đều là sự lựa chọn tuyệt vời, [198] tôi tin rằng cô Fuentes phù hợp hơn với vị trí này. Mặc dù kinh nghiệm của cô ít hơn ông Mooring một chút, nhưng cô có những ý tưởng sáng tạo phù hợp với nhu cầu của công ty chúng ta.

Đính kèm là hồ sơ và thư giới thiệu của hai ứng viên. [197] Ngày, giờ và địa điểm cho buổi phỏng vấn cuối cùng của họ sẽ được thông báo trong một e-mail khác khi thông tin này được xác nhận. Chúng tôi mong muốn sự tham gia của các bạn trong những cuộc họp này cũng như quyết định tuyển dụng cuối cùng của Ban Giám đốc.

Trân trọng,

Supriya Chakravarty, Chủ tịch, Ban Tuyển dụng

Primidian Food Industries

Sự kiện sắp tới tại Primidian Food Industries

[198, 200] Vào ngày 7 tháng 10 lúc 10 giờ sáng, cô Inez Fuentes, giám đốc phát triển sản phẩm tại Primidian Food Industries (PFI), sẽ tổ chức một buổi hội thảo mang tiêu đề Đổi Mới Thực Phẩm Cho Tương Lai. Trong buổi hội thảo này, cô sẽ giải thích lý do tại sao PFI gần đây đã cải tiến các sản phẩm mì ống của mình và thực hiện cách chế biến chúng một cách mới lạ và ngon miệng.

Cô Fuentes là một chuyên gia dinh dưỡng được chứng nhận với bằng cử nhân về khoa học thực phẩm từ Học viện Khoa học và Công nghệ của Mexico City. Sau khi tốt nghiệp, cô đã chấp nhận một khóa thực tập hai năm tại Học viện Ẩm thực danh tiếng Rome của Ý. [199] Trước khi tham gia vào ban điều hành của PFI, cô đã làm việc trong vị trí quản lý phát triển sản phẩm hàng đầu tại Zesty Meals, có trụ sở tại Montreal, Canada.

Đăng ký tham gia sự kiện miễn phí này tại www.pfi.co.uk/events/register và chỉ rõ bạn sẽ tham dự trực tuyến hoặc trực tiếp tại [199] trụ sở chính của chúng tôi tại Birmingham.

https://www.pfi.co.uk/contact-us

Chúng tôi là ai

Các thương hiệu của chúng tôi

Tin tức và Sự kiện

Liên hệ với chúng tôi

Vui lòng điền vào biểu mẫu dưới đây để một người từ đội của chúng tôi liên hệ với bạn.

Tên: Chaim Auerbach

E-mail: chaim_auerbach@equisend.net.uk

Tin nhắn của bạn:

[200] Tôi đã rất thích buổi workshop về Đổi mới trong thực phẩm cho Tương lai do cô Ms. Fuentes dẫn dắt vào ngày 28 tháng 10. Tuy nhiên, tôi suýt bỏ lỡ nó. Có vẻ như khi thông tin về buổi workshop được cập nhật, bao gồm việc nó sẽ chỉ diễn ra trực tuyến, đăng ký của tôi - và tôi đã biết rằng cũng có một số người khác - không được chuyển qua. May mắn thay, một nhân viên chịu trách nhiệm về đăng ký trực tuyến đã có thể đăng ký lại cho tôi một cách nhanh chóng. PFI có thể sẽ phải xem xét hệ thống đăng ký điện tử của mình và thực hiện cải tiến nếu cần để tránh tình huống này không tái diễn.

Question 196

196. Tại sao cô Chakravarty viết e-mail?

(A) Để mô tả kinh nghiệm làm việc của cô ấy

(B) Để đề xuất một dòng sản phẩm mới

(C) Để cung cấp thông tin về một số người nộp đơn xin việc

(D) Để đưa ra phản hồi về một dự án nghiên cứu đang chờ xử lý

Dạng câu hỏi: Thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Why, Ms. Chakravarty, write, e-mail

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản thứ nhất (email của cô Chakravarty) để nắm ý chính, sau đó tập trung vào đoạn đầu tiên của văn bản. Thông tin “ I am pleased to report that the search for a new research and development director is nearing completion.(tôi vui mừng thông báo rằng việc tìm kiếm một giám đốc nghiên cứu và phát triển mới đang sắp hoàn tất.) chỉ ra tiến độ tuyển dụng vị trí giám đốc nghiên cứu và phát triển mới.

- Ngoài ra, thông tin “ Given the key selection criteria the suitable candidate must meet – a demonstrated ability to improve product offerings, a keen awareness of consumers' tastes, and in-depth knowledge of nutritional science – we have narrowed the applicant pool to Alex Mooring and Inez Fuentes” (Xét dựa trên các tiêu chí lựa chọn quan trọng mà ứng viên phù hợp cần đạt được - khả năng cải tiến sản phẩm, nhận thức sắc bén về sở thích của người tiêu dùng, và hiểu biết sâu rộng về khoa học dinh dưỡng - chúng tôi đã thu hẹp số lượng ứng viên xuống còn Alex Mooring và Inez Fuentes)đưa ra một số thông tin về các ứng viên tiềm năng.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin bẫy. Từ “experience” được nhắc đến trong email, nhưng là để mô tả kinh nghiệm của hai ứng viên chứ không phải để mô tả kinh nghiệm làm việc của cô Chakravarty.

- (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 197

197. Theo email, cô Chakravarty sẽ gửi gì tới các thành viên ủy ban trong thời gian tới?

(A) Lịch phỏng vấn

(B) Danh sách các kỹ năng lãnh đạo mong muốn

(C) Phân tích khảo sát người tiêu dùng

(D) Một tập hợp các mẹo để sửa đổi sơ yếu lý lịch

Cách diễn đạt tương đương:

- committee members (thành viên ủy ban) ≈ Management Team Members (các thành viên Ban Giám đốc)

- in the near future (trong thời gian tới) ≈ be forthcoming (sắp tới)

- an interview schedule (lịch phỏng vấn) ≈ dates, times, and location of their final interviews (ngày, giờ và địa điểm cho buổi phỏng vấn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: e-mail, what, Ms. Chakravarty, send to committee members, near future

- Dựa vào văn bản thứ nhất (email của cô Chakravarty), lời chào: “ Dear Management Team Members,” cho thấy email này đang gửi tới các thành viên Ban Giám đốc.

- Scan từ khóa “in the near future” để tìm thông tin. Thông tin “ The dates, times, and location of their final interviews will be forthcoming in another e-mail when that information is finalized.(Ngày, giờ và địa điểm cho buổi phỏng vấn cuối cùng của họ sẽ được thông báo trong một e-mail khác khi thông tin này được xác nhận.) chứa đáp án.

- “committee members” là cách diễn đạt tương đương của “Management Team Members”.

- “in the near future” là cách diễn đạt tương đương của “be forthcoming”.

- “an interview schedule” là cách diễn đạt tương đương của “dates, times, and location of their final interviews”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) chứa thông tin bẫy. Từ “résumés” được nhắc đến trong email, nhưng không có thông tin rằng cô Chakravarty sẽ gửi một tập hợp các mẹo để sửa đổi sơ yếu lý lịch tới các thành viên ủy ban trong thời gian tới.

Question 198

198. Có thể kết luận gì về đội ngũ quản lý?

(A) Họ đồng ý với đề nghị của cô Chakravarty.

(B) Gần đây họ đã thêm nhiều thành viên hơn.

(C) Họ đã cập nhật các tiêu chí lựa chọn quan trọng cho một công việc vào tháng Bảy.

(D) Họ đã liên hệ với ông Mooring để tham khảo.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, concluded, about the management team

- Dựa vào văn bản thứ nhất (email của cô Chakravarty), tìm cấu trúc câu đề nghị để xác định đáp án. “I believe that…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. Thông tin: “ I believe that Ms. Fuentes is better suited to the role.(tôi tin rằng cô Fuentes phù hợp hơn với vị trí này.) cho thấy đề nghị của cô Chakravarty với Ban Giám đốc là chọn Ms. Fuentes.

- Dựa vào văn bản thứ 2 (advertisement), thông tin: “On 7 October at 10 A.M., Ms. Inez Fuentes, director of research and development at Primidian Food Industries (PFI), will facilitate a workshop titled Food Innovation for the Future.” (Vào ngày 7 tháng 10 lúc 10 giờ sáng, cô Inez Fuentes, giám đốc phát triển sản phẩm tại Primidian Food Industries (PFI), sẽ tổ chức một buổi hội thảo mang tiêu đề Đổi Mới Thực Phẩm Cho Tương Lai.) cho thấy rằng cô Fuentes giờ đây đã là giám đốc phát triển sản phẩm tại Primidian Food Industries, tức là cô ấy đã được tuyển cho vị trí này đúng theo đề nghị của cô Chakravarty.

→ Kết hợp 2 thông tin có thể kết luận đội ngũ quản lý đã đồng ý với đề nghị của cô Chakravarty.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.

Question 199

199. Dựa trên quảng cáo, rất có thể cô Fuentes hiện đang ở đâu?

(A) Ở Rome

(B) Ở Montréal

(C) Ở thành phố Mexico

(D) Ở Birmingham

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: advertisement, where, Ms. Fuentes, currently live

- Dựa vào văn bản thứ 2 (advertisement), thông tin “Before joining PFI's executive team, she served for five years as lead product development manager at Zesty Meals, based in Montreal, Canada.” (Trước khi tham gia vào ban điều hành của PFI, cô đã làm việc trong vị trí quản lý phát triển sản phẩm hàng đầu tại Zesty Meals, có trụ sở tại Montreal, Canada.) đề cập đến việc trước đây cô Fuentes rất có khả năng ở tại Canada.

- Dựa vào văn bản thứ 2 (advertisement), thông tin “our corporate headquarters in Birmingham.” (trụ sở chính của chúng tôi tại Birmingham.) cho thấy trụ sở chính của công ty mà cô Fuentes đang làm việc đang ở rất xa so với nơi ở cũ của cô.

→ Kết hợp 2 thông tin suy ra cô có thể sẽ chuyển về Birmingham để ở.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Question 200

200. Điều gì được gợi ý gì về buổi hội thảo?

(A) Đó chủ yếu là một sự kiện trực tiếp.

(B) Nó được tổ chức muộn hơn dự kiến ban đầu.

(C) Nó có giá cao hơn ngân sách.

(D) Nó có nhiều người tham gia hơn dự kiến.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, suggested, workshop

- Dựa vào văn bản thứ 2 (advertisement), thông tin “ On 7 October at 10 A.M., Ms. Inez Fuentes, director of research and development at Primidian Food Industries (PFI), will facilitate a workshop titled Food Innovation for the Future.” (Vào ngày 7 tháng 10 lúc 10 giờ sáng, cô Inez Fuentes, giám đốc phát triển sản phẩm tại Primidian Food Industries (PFI), sẽ tổ chức một buổi hội thảo mang tiêu đề Đổi Mới Thực Phẩm Cho Tương Lai.) đề cập đến việc buổi hội thảo được lên lịch vào ngày 7 tháng 10.

- Dựa vào văn bản thứ 3 (online form), thông tin sau trên trang web của PFI: “I thoroughly enjoyed the Food Innovation for the Future workshop led by Ms. Fuentes on 28 October.” (Tôi đã rất thích buổi hội thảo về Đổi mới trong thực phẩm cho Tương lai do cô Ms. Fuentes dẫn dắt vào ngày 28 tháng 10.) cho ta thấy buổi hội thảo được tổ chức vào ngày 28 tháng 10.

→ Kết hợp 2 thông tin suy ra hội thảo đã diễn ra trễ hơn so với dự kiến ban đầu.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản thứ 3 có đề cập rằng “Apparently, when details about the workshop were update, including that it would be an online-only event”, tức đây là sự kiện trực tuyến, không phải trực tiếp.

- Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

- committee (n) ủy ban

- criteria (n) tiêu chí

- demonstrated (adj) đã chứng minh được

- awareness (n) nhận thức

- in-depth (adj) chuyên sâu

- nutritional (adj) dinh dưỡng

- applicant pool (n-n) nguồn ứng viên

- reference (n) tham khảo, nguồn tài liệu tham khảo

- forthcoming (adj) sắp tới

- workshop (n) hội thảo

- facilitate (v) tạo điều kiện

- innovative (adj) đầy sáng tạo

- nutritionist (n) chuyên gia dinh dưỡng

- prestigious (adj) uy tín, danh giá

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2023 Test 7 Part 7, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 7, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với khóa luyện đề TOEIC nâng cao hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Tham khảo thêm khóa luyện thi TOEIC online tại ZIM, giúp học viên có lộ trình học tối ưu, bài thi có độ khó sát với đề thi giúp đạt mục tiêu điểm TOEIC nhanh chóng.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu