ETS 2024 Test 8 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học về cách định vị các vùng thông tin có đáp án thông qua bản dịch tiếng Việt và giúp loại trừ các lựa chọn sai trong ETS 2024 Test 7 Part 7. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
01/04/2024
ets 2024 test 8 part 7 dap an giai thich chi tiet

Đáp án

147. C

156. A

165. D

174. A

183. A

192. D

148. B

157. B

166. A

175. B

184. B

193. C

149. C

158. B

167. C

176. B

185. B

194. A

150. D

159. C

168. B

177. B

186. C

195. A

151. B

160. B

169. A

178. A

187. A

196. C

152. C

161. D

170. C

179. C

188. B

197. A

153. A

162. A

171. B

180. D

189. D

198. B

154. C

163. D

172. D

181. C

190. C

199. B

155. D

164. B

173. C

182. D

191. D

200. D

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 8 Part 7

Question 147-148 refer to the following advertisement

Zoya's Basket

12 Tilton Street, Tenafly, NJ 07670 

www.zoyasbasket.com

Bạn có yêu thích tất cả các sản phẩm tại Zoya's Basket không? Đây là lý do để yêu chúng nhiều hơn nữa! [147] Hãy đăng ký chương trình thưởng của chúng tôi và nhận lại đến 5% trên tất cả các sản phẩm mà Zoya cung cấp! Sử dụng phần thưởng tiền mặt của bạn trong cửa hàng hoặc trực tuyến.

  • Vitamin và thực phẩm bổ sung

  • Hạt và bơ hạt

  • Mứt, thạch và phết trái cây

  • Nguyên hạt và ngũ cốc

  • Sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp

Chúng tôi vận chuyển khắp New Jersey. Vận chuyển miễn phí khi mua tối thiểu $ 35. [148] Vui lòng chờ tối đa ba ngày cho việc giao hàng.

Question 147

Một mục đích của quảng cáo là gì?

(A) Thông báo về việc giảm giá các sản phẩm ngưng sản xuất

(B) Yêu cầu người tiêu dùng phản hồi về các mặt hàng yêu thích của họ

(C) Khuyến khích người tiêu dùng tham gia vào một chương trình thưởng

(D) Quảng cáo một ưu đãi đặc biệt về hoa quả và rau củ tươi

Cách diễn đạt tương đương:

- join a reward program (tham gia vào một chương trình thưởng) ≈ sign up for our reward program (hãy đăng ký chương trình thưởng của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, advertisement

- Đọc những dòng đầu tiên của văn bản quảng cáo để xác định mục đích. Thông tin “Sign up for our reward program(Hãy đăng ký chương trình thưởng của chúng tôi) chứa đáp án.

- “join a reward program” là cách diễn đạt tương đương của “sign up for  our reward program”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B) chứa thông tin không phù hợp.

- (D), phương án bẫy. Bài quảng cáo có nhắc đến thông tin “get up to 5% back on everything Zoya's offers (nhận lại đến 5% trên tất cả các sản phẩm mà Zoya cung cấp) thể hiểu là một ưu đãi đặc biệt được áp dụng trên tất cả các sản phẩm của Zoya's Basket, tuy nhiên Zoya's Basket không cung cấp mặt hàng hoa quả và rau củ tươi. Thế nên, phương án này không phải là mục đích của quảng cáo.

Question 148

Những gì được cho biết về việc giao hàng?

(A) Chúng yêu cầu chữ ký.

(B) Chúng sẽ đến trong vòng ba ngày.

(C) Chúng miễn phí với mã phiếu giảm giá.

(D) Chúng phải được lên lịch tại thời điểm đặt hàng

Cách diễn đạt tương đương:

- arrive within three days (đến trong vòng ba ngày) ≈ please allow up to three days for delivery (vui lòng chờ tối đa ba ngày cho việc giao hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, deliveries

- Thông tin ở cuối bài quảng cáo “Please allow up to three days for delivery(Vui lòng chờ tối đa ba ngày cho việc giao hàng) là thông tin chứa đáp án.

- “arrive within three days” là cách diễn đạt tương đương của “please allow up to three days for delivery”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) phương án bẫy. Trong bài quảng cáo có nhắc đến việc sẽ miễn phí giao hàng, tuy nhiên sẽ đi kèm với điều kiện giá trị đơn hàng từ $35 trở lên chứ không miễn phí giao hàng với mã phiếu giảm giá.

Từ vựng cần lưu ý:

  • reward program (noun phrase): chương trình thưởng điểm

  • cash rewards (noun phrase): tiền thưởng

  • supplement (n): thực phẩm bổ sung

  • jams (n): mứt

  • cereals (n): ngũ cốc

  • minimum (adj): tối thiểu

  • purchase (n): mua hàng

  • delivery (n): việc giao hàng

Question 149-150 refer to the following advertisement

Khách sạn Grecian Terrace

Tổ chức hội nghị kinh doanh tiếp theo của bạn tại khách sạn năm sao của chúng tôi ở vịnh Messenian đẹp mắt. [150] Cơ sở của chúng tôi có các phòng họp rộng rãi nhìn ra biển và bãi biển đẹp như tranh. [149] Khách sạn là không gian hoàn hảo cho một kỳ nghỉ doanh nghiệp cho nhân viên của bạn. Tận hưởng trải nghiệm gắn kết nhóm trong khi tận hưởng các bữa ăn ngon, khung cảnh tuyệt vời và giải trí đẳng cấp.

Liên hệ: Helena Samaras, Quản lý khách sạn

hsamaras@grecianterrace.com.gr

+30 2721 093365

Question 149

Quảng cáo có thể dành cho ai nhất?

(A) Cư dân của Kalamata

(B) Du khách nước ngoài đi nghỉ

(C) Người lập kế hoạch du lịch cho công ty

(D) Các công ty cung cấp thực phẩm địa phương

Cách diễn đạt tương đương:

- corporate travel (du lịch cho công ty) ≈ corporate retreat (kỳ nghỉ doanh nghiệp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: For whom, advertisement, intended

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin trong bài quảng cáo “The hotel is the perfect setting for a corporate retreat for your staff.(Khách sạn là không gian hoàn hảo cho một kỳ nghỉ doanh nghiệp cho nhân viên của bạn) đề cập đến việc khách sạn cung cấp một không gian lý tưởng cho một kỳ nghỉ doanh nghiệp. Do đó, thông điệp này chủ yếu dành cho các nhà tổ chức du lịch doanh nghiệp (corporate travel planners) hoặc các quản lý nhân sự trong các doanh nghiệp, những người có thể quan tâm đến việc tổ chức các sự kiện như vậy cho nhân viên của họ.

- “corporate travel” là cách diễn đạt tương đương của “corporate retreat”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 150

Điều gì được chỉ ra về khách sạn Grecian Terrace?

(A) Nó vừa cải tạo lại phòng ăn của mình.

(B) Nó thuộc quyền quản lý mới.

(C) Nó có một số địa điểm.

(D) Nó gần bờ biển.

Cách diễn đạt tương đương:

- near the seaside (gần bờ biển) ≈ overlooking the sea and the picturesque beach (nhìn ra biển và bãi biển đẹp như tranh)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, Grecian Terrace Hotel

- Thông tin “Our facility has spacious meeting rooms overlooking the sea and the picturesque beach(Cơ sở của chúng tôi có các phòng họp rộng rãi nhìn ra biển và bãi biển đẹp như tranh) cho thấy khách sạn nằm ở vị trí gần bãi biển.

- “ near the seaside” là cách diễn đạt tương đương của “overlooking the sea and the picturesque beach”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • Từ vựng cần lưu ý:

  • business conference (noun phrase): hội nghị kinh doanh

  • facility (n): cơ sở vật chất

  • meeting room (noun phrase): phòng họp

  • corporate retreat (noun phrase): kỳ nghỉ doanh nghiệp

  • gourmet meal (noun phrase): bữa ăn thượng hạng

  • spacious (a): rộng rãi

Question 151-152 refer to the following report

Cozilete Slippers

Báo cáo truyền thông xã hội cho tháng 12

Chỉ số

Kết quả

Số bài viết trong tháng này

Đối với mỗi bài đăng, số lần trung bình bài đăng được xem

223,648

[152] Số lượng người trung bình đã xem mỗi bài đăng

87,122

Số lượng quảng cáo trung bình cho Dép Cozilete trên mỗi bài đăng

1

Số lượng trung bình mà một liên kết đến quảng cáo trong bài đăng được nhấp vào

24,015

Tổng số tương tác trung bình trên mỗi bài đăng (số lượt thích, lượt chia sẻ và bình luận)

674

[151] Dữ liệu chỉ dành cho sử dụng nội bộ của công ty

Question 151

Báo cáo có thể dành cho ai nhất?

(A) Nhà cung cấp Cozilete Slippers

(B) Đội ngũ tiếp thị của Cozilete Slippers

(C) Phòng vận chuyển Cozilete Slippers

(D) Khách hàng trung thành nhất của Cozilete Slippers

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: For whom, report, intended

- Bản báo cáo trình bày những chỉ số giúp đo lường mức độ hiệu quả trong truyền thông xã hội của Cozilete Slippers. Thông tin “Data for corporate internal use only.(Dữ liệu chỉ dành cho sử dụng nội bộ của công ty) cho thấy những chỉ số này chỉ dành riêng cho bộ phận Marketing của công ty để theo dõi và nghiên cứu.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 152

Những gì được chỉ ra trong báo cáo?

(A) Mỗi bài đăng có nhiều hơn một quảng cáo về Cozilete Slippers.

(B) Hầu hết các cá nhân nhận xét về mỗi bài đăng họ đã xem

(C) Mỗi bài đăng được xem trung bình bởi khoảng 87.000 cá nhân.

(D) Rất ít cá nhân xem một bài viết nhiều lần.

Cách diễn đạt tương đương:

- each post was viewed by an average (mỗi bài đăng được xem trung bình) ≈ average number of individuals who viewed each post (số lượng người trung bình đã xem mỗi bài đăng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, report

- Đối chiếu con số 87,000 ở cột kết quả với cột chỉ số thì con số này biểu thị “Average number of individuals who viewed each post.(Số lượng người trung bình đã xem mỗi bài đăng).

- “each post was viewed by an average” là cách diễn đạt tương đương của “average number of individuals who viewed each post”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) phương án bẫy. Bảng thống kê số liệu có nhắc đến thông tin “advertisements for Cozilete Slippers(quảng cáo về Cozilete Slippers), tuy nhiên mỗi bài đăng trung bình chỉ bao gồm một quảng cáo, chứ không phải mỗi bài đăng đều có nhiều hơn một quảng cáo.

- (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • post (n): bài đăng

  • advertisement (n): quảng cáo

  • link (n): liên kết

  • click (v): nhấp chuột

  • total interactions (noun phrase): tổng tương tác

  • share (n): lượt chia sẻ

  • comment (n): bình luận

Question 153-154 refer to the following text-message chain.

Keri Mohan (12:40 chiều)

Tôi gần như đã hoàn tất việc chuẩn bị các đơn hàng trang sức để vận chuyển. Tôi đã nhét phiếu đóng gói và danh thiếp vào mỗi hộp. [153] Có nên thêm bất cứ thứ gì khác vào trước khi tôi niêm phong chúng và gửi chúng ở bưu điện không?

Sujay Rishi (12:42 chiều)

Bạn có thể đặt nam châm Đá quý Rishi vào mỗi hộp không?

Keri Mohan (12:43 chiều)

Chắc chắn! Tôi sẽ làm điều đó ngay lập tức.

Keri Mohan (12:50 chiều)

[154] Ngoài ra, chúng ta sắp hết nhãn vận chuyển. Tôi có thể đặt hàng thêm.

Sujay Rishi (12:54 chiều)

Trên thực tế, chúng ta có cả một thùng chứa chúng. Kiểm tra tủ cung cấp. Hãy cho tôi biết nếu bạn không thể tìm thấy chúng.

Question 153

Cô Mohan hỏi về điều gì?

(A) Những gì cần có trong một vài chiếc hộp

(B) Khi nào một đơn hàng sẽ được chuyển đi

(C) Cách đóng gói đồ trang sức một cách an toàn

(D) Nơi cất giữ danh thiếp

Cách diễn đạt tương đương:

- what to include (những gì cần có) ≈ anything else be included (bất cứ thứ gì khác được thêm)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Ms. Mohan, ask

- Câu hỏi của cô Ms. Mohan “ Should anything else be included before I seal them up and drop them off at the post office?(Có nên thêm bất cứ thứ gì khác vào trước khi tôi niêm phong chúng và gửi chúng ở bưu điện không?) cho thấy cô ấy muốn biết có thứ gì cần được cho vào hộp nữa không.

- “what to include” là cách diễn đạt tương đương của “anything else be included”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D), phương án bẫy. Cô Mohan thông báo đã nhét danh thiếp vào mỗi hộp rồi, cô ấy không hỏi về nơi để danh thiếp.

Question 154

Vào lúc 12:54 trưa, ông Rishi có thể có ý gì khi viết: "Trên thực tế, chúng ta có cả một thùng chứa chúng”?

(A) Cô Mohan có thể tặng nam châm.

(B) Cô Mohan có thể sắp xếp lại tủ đựng đồ.

(C) Cô Mohan không nên đặt thêm nhãn.

(D) Cô Mohan không nên đến bưu điện.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá:  12:54 P.M, Mr. Rishi mean, "Actually, we have an entire bin of them"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

 – Trước đó, Keri Mohan đã đề nghị rằng: “Also, we're running low on shipping labels. I can order some more.(Ngoài ra, chúng ta sắp hết nhãn vận chuyển. Tôi có thể đặt hàng thêm.). Như vậy, khi ông Rishi trả lời "Actually, we have an entire bin of them" (Trên thực tế, chúng ta có cả một thùng chứa chúng) , ngụ ý rằng nhãn vận chuyển vẫn còn nhiều, cho nên cô Mohan không nên đặt thêm nữa.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • order (n): đơn đặt hàng

  • shipment (n): lô hàng, sự gửi đi

  • packing slip (noun phrase): phiếu đóng gói

  • business card (noun phrase): danh thiếp

  • shipping label (noun phrase): nhãn vận chuyển

  • supply closet (noun phrase): tủ kho

Question 155-157 refer to the following notice

Twin Lakes

[155] Nơi tốt nhất để sống ở Tierersburg!

[155] Vui lòng cùng đội ngũ nhân viên của Twin Lakes tham gia cuộc họp thông tin cư dân hàng tháng của chúng ta.

Ngày và giờ: Thứ Ba, ngày 21 tháng 3, 7 giờ tối - 8 giờ 30 tối.

Địa điểm: Phòng hội nghị của Trung tâm Cộng đồng (đối diện với văn phòng cho thuê)

Nội dung chương trình nghị sự và người thuyết trình:

  1. [156] Nâng cấp khu nhà ở: tổng quan về kế hoạch sửa chữa hàng rào và cảnh quan mới ở khu vực hồ bơi - Ông Abgarian, người giám sát việc chăm sóc và bảo trì

  2. Vườn cộng đồng: chi tiết đăng ký lô vườn và cuộc thi cà chua lớn nhất hàng năm- Ông Kantor, điều phối viên sự kiện và hoạt động

  3. [157] Công việc sửa chữa đường ống nước trên đường Huron: Cập nhật tiến độ - Ông Carter, Bộ phận Công trình Công cộng, Thành phố Tielersburg

  4. Giá tiện ích: Thảo luận về sự tăng giá phí tiện ích hàng quý mà thành phố đang tính cho quản lý tài sản Twin Lakes - Ông Underwood, giám đốc điều hành

  5. Dự thảo kinh doanh mới: Tạo ra Hội đồng Tư vấn Cư dân - Bà Davis, quản lý cho thuê và quan hệ cư dân

  6. Câu hỏi và ý kiến

  7.  Kết thúc cuộc họp

Question 155

Điều gì có thể xảy ra nhất ở Twin Lakes?

(A) Một nhóm cửa hàng

(B) Một trung tâm làm vườn

(C) Một công viên giải trí

(D) Một khu nhà ở phức hợp

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Twin Lakes

- Quan sát thông tin đầu bài thông báo “Twin Lakes - The best place to live in Tielersburg!” (Twin Lakes-Nơi tốt nhất để sống ở Tierersburg!) và thông tin “Please join the staff of Twin Lakes for our monthly resident information meeting. (Vui lòng cùng đội ngũ nhân viên của Twin Lakes tham gia vào cuộc họp thông tin cư dân hàng tháng của chúng ta.) cho thấy Twin Lakes là một khu nhà ở phức hợp.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không phù hợp.

- (B) phương án bẫy. Trong phần nội dung nghị sự có nhắc đến việc cải tạo một khu vườn (community garden), tuy nhiên khu vườn chỉ là một phần trong khu phức hợp nhà ở Twin Lakes.

Question 156

Vai trò của ông Abgarian trong cuộc họp là gì?

(A) Để cung cấp thông tin về các cải tiến theo lịch trình

(B) Để giải thích chi tiết về một cuộc thi hàng năm

(C) Lập kế hoạch sửa chữa đường ống nước bị hỏng

(D) Để thiết lập mức phí mà mọi người sẽ phải trả

Cách diễn đạt tương đương:

- scheduled Improvements (các cải tiến theo lịch trình) ≈ property enhancements (nâng cấp khu nhà ở)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Mr. Abgarian's role, meeting

- Thông tin “Property enhancements: overview of plans for fence repair and new landscaping in the pool area-Mr. Abgarian, groundskeeping and maintenance supervisor(nâng cấp khu nhà ở: tổng quan về kế hoạch sửa chữa hàng rào và cảnh quan mới ở khu vực hồ bơi - Ông Abgarian, người giám sát việc chăm sóc và bảo trì) cho thấy vai trò của ông Abgarian trong cuộc họp là cung cấp thông tin về những cải tiến của khu nhà ở.

- “scheduled Improvements” là cách diễn đạt tương đương của “property enhancements”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) phương án bẫy. Theo thông tin từ bài thông báo thì ông Abgarian có trách nhiệm “plans for fence repair and new landscaping” (lên kế hoạch sửa chữa hàng rào và cảnh quan mới ở khu vực hồ bơi), ông ấy không có trách nhiệm “plan the repair of a broken water pipe(lên kế hoạch sửa chữa đường ống nước bị hỏng)

Question 157

Ai có trách nhiệm công việc bên ngoài Twin Lakes?

(A) Cô Kantor

(B) Ông Carter

(C) Ông Underwood

(D) Cô Davis

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, job responsibilities, outside, Twin Lakes

- Thông tin “Water main work on Huron Street: progress update-Mr. Carter, Department of Public Works, City of Tielersburg ” (Công việc sửa chữa đường ống nước trên đường Huron: Cập nhật tiến độ - Ông Carter, Bộ phận Công trình Công cộng, Thành phố Tielersburg) cho thấy ông Carter là người có trách nhiệm công việc bên ngoài Twin Lakes (công việc sửa chữa đường ống nước trên đường Huron)

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • agenda items (noun phrase): các mục nghị sự

  • fence (n): hàng rào

  • landscaping (n): cảnh quan

  • groundskeeping (n): duy trì khuôn viên

  • community garden (noun phrase): vườn cộng đồng

  • progress update (noun phrase): cập nhật tiến độ

  • quarterly utility fees (noun phrase): phí tiện ích hàng quý

Question 158-160 refer to the following notice

Công ty Hóa chất Lingate

Quy tắc An toàn Phòng thí nghiệm

Dưới đây là một phần của danh sách quy tắc bạn phải tuân thủ khi ở trong phòng thí nghiệm. [158] Trước khi bắt đầu công việc trong phòng thí nghiệm, [159] tất cả nhân viên cũng phải đọc hướng dẫn an toàn mới nhất của chúng tôi và hoàn thành khóa học an toàn cơ bản của chúng tôi. [159] Vui lòng liên hệ với ông Kang nếu bạn cần hoàn thành những yêu cầu tiên quyết này.

  • [160] Mang áo choàng thí nghiệm, kính bảo hộ và giày bảo hộ bắt buộc.

  • Tuân thủ các hướng dẫn trên biển báo khi xảy ra tai nạn.

  • Biết cách vận hành đúng cách tất cả các thiết bị an toàn (bình chữa cháy, máy rửa mắt, v.v.).

  • Biết vị trí tất cả các lối thoát hiểm.

  • [160] Không ăn hoặc uống trong phòng thí nghiệm.

  • [160] Báo cáo ngay bất kỳ điều kiện không an toàn, tai nạn hoặc tràn trực tiếp cho cấp trên của bạn.

  • Trong trường hợp khẩn cấp, thoát ra ngay lập tức, gọi dịch vụ cứu hỏa và sau đó liên hệ với cấp trên của bạn.

Question 158

Thông báo có thể dành cho ai nhất?

(A) Học sinh

(B) Nhân viên

(C) Đội dọn dẹp

(D) Nhân viên cấp cứu

Cách diễn đạt tương đương:

- employees (nhân viên) ≈ workers (nhân viên)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, notice, intended

- Thông tin “Before beginning work in the lab, all workers are also required to read our most recent safety manual and complete our basic safety course (Trước khi bắt đầu công việc trong phòng thí nghiệm, tất cả nhân viên cũng phải đọc hướng dẫn an toàn mới nhất của chúng tôi và hoàn thành khóa học an toàn cơ bản của chúng tôi.) cho thấy thông báo dành cho nhân viên của công ty

- “employees” là cách diễn đạt tương đương của “workers”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 159

Tại sao lại liên lạc với ông Kang?

(A) Để có được thiết bị an toàn

(B) Để báo cáo các điều kiện không an toàn

(C) Để sắp xếp hoàn thành một khóa học

(D) Để nộp các bản sửa đổi cho sổ tay hướng dẫn an toàn

Cách diễn đạt tương đương:

- complete a course (hoàn thành một khóa học) ≈ complete our basic safety course (hoàn thành khóa học an toàn cơ bản của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Why, Mr. Kang, be contacted

- Thông tin “all workers are also required to read our most recent safety manual and complete our basic safety course. Please contact Mr. Kang if you need to complete these prerequisites.” (tất cả nhân viên cũng phải đọc hướng dẫn an toàn mới nhất của chúng tôi và hoàn thành khóa học an toàn cơ bản của chúng tôi. Vui lòng liên hệ với ông Kang nếu bạn cần hoàn thành những yêu cầu tiên quyết này.) cho thấy những nhân viên nào cần hoàn thành khóa học an toàn thì sẽ liên lạc với ông Kang.

- “complete a course” là cách diễn đạt tương đương của “complete our basic safety course”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (D) phương án bẫy. Một trong hai yêu cầu đối với tất cả nhân viên trước khi bắt đầu công việc trong phòng thí nghiệm là “read our most recent safety manual” (đọc hướng dẫn an toàn mới nhất) chứ không phải là có được thiết bị an toàn hay nộp các bản sửa đổi cho sổ tay hướng dẫn an toàn.

- (B) chứa thông tin không phù hợp.

Question 160

Điều gì KHÔNG phải là quy tắc được nêu khi làm việc trong phòng thí nghiệm?

(A) Phải đeo kính bảo hộ

(B) Lối thoát phải luôn mở.

(C) Không được ăn thức ăn.

(D) Tai nạn phải được báo cáo

Cách diễn đạt tương đương:

- goggles must be worn (kính bảo hộ phải được mang) ≈ wear mandatory goggles (đeo kính bảo hộ bắt buộc)

- food must not be eaten (kính bảo hộ phải được mang) ≈ refrain from eating (không được ăn)

- accidents must be reported (tai nạn phải được báo cáo) ≈ report any unsafe conditions, accidents (báo cáo ngay bất kỳ điều kiện không an toàn, tai nạn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin không được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, NOT, a stated rule for working, laboratory

- Các thông tin như: wear mandatory goggles (đeo kính bảo hộ bắt buộc), refrain from eating (không được ăn), report any unsafe conditions, accidents (báo cáo ngay bất kỳ điều kiện không an toàn, tai nạn) đều là các quy tắc được nêu khi làm việc trong phòng thí nghiệm. Như vậy, quy tắc không được nêu là “Exits must remain open” (lối thoát phải luôn mở).

- “goggles must be worn” là cách diễn đạt tương đương của “wear mandatory goggles”.

- “food must not be eaten” là cách diễn đạt tương đương của “refrain from eating”.

- “accidents must be reported” là cách diễn đạt tương đương của “report any unsafe conditions, accidentss”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) đều là những quy tắc được nêu trong thông báo.

Từ vựng cần lưu ý:

  • laboratory safety rules (noun phrase): các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm

  • worker (n): người lao động

  • safety manual (noun phrase): hướng dẫn an toàn

  • basic safety course (noun phrase): khóa học an toàn cơ bản

  • prerequisite (n): tiên quyết

  • lab coat (n): áo phòng thí nghiệm

  • goggles (n): kính bảo hộ

  • footwear (n): giày dép

  • refrain (v): kiềm chế, cấm đoán

  • supervisor (n): người giám sát

  • spills (n): sự tràn đổ

  • emergency services (noun phrase): dịch vụ khẩn cấp

Question 161-163 refer to the following e-mail

Đến:

Toàn bộ nhân viên

Từ

Liza Chu, Bộ phận Công nghệ Thông tin

Ngày

8 tháng 6, 1:13 Chiều

Chủ đề

[161] Vấn đề mạng

Chào buổi chiều mọi người. – [1] –

Vào lúc 10:00 sáng nay, nhóm Công nghệ Thông tin đã thực hiện một số công việc bảo dưỡng mạng, dẫn đến một loạt các vấn đề trên toàn bộ tòa nhà. – [2] – [162] Chúng tôi nhanh chóng nhận được các báo cáo về sự cố máy in, các ổ đĩa mạng bị mất, khó khăn trong việc tải các thư điện tử, và các vấn đề khác. – [3] –

Hiện tại, chúng tôi đã ổn định tình hình, nhưng [163] nếu bạn vẫn gặp phải các vấn đề như vậy hoặc tương tự, vui lòng thử khắc phục chúng bằng cách khởi động lại máy tính trước. – [4] –

Question 161

Email nói về điều gì?

(A) Lên lịch họp nhóm

(B) Thiết lập một tài khoản e-mail mới

(C) Những lo ngại về bảo mật duyệt Web

(D) Sự cố với mạng máy tính

Cách diễn đạt tương đương:

- problems with a computer network (sự cố với mạng máy tính) ≈ network issues (vấn đề với hệ thống mạng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, e-mail, about

- Chủ đề của email “network issues(vấn đề với hệ thống mạng) và thông tin nằm ở đầu email “At 10:00 this morning, the Information Technology team did some network maintenance, resulting in a series of issues across the building(Vào lúc 10:00 sáng nay, nhóm Công nghệ Thông tin đã thực hiện một số công việc bảo dưỡng hệ thống mạng, dẫn đến một loạt các vấn đề trên toàn bộ tòa nhà.) cho thấy nội dung chính của email là về các vấn đề liên quan đến hệ thống mạng.

- “problems with a computer network” là cách diễn đạt tương đương của “network issues”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 162

Điều gì có lẽ đã xảy ra trước khi cô Chu gửi e-mail?

(A) Nhân viên yêu cầu hỗ trợ từ bộ phận công nghệ thông tin

(B) Thủ tục đăng nhập vào tài khoản công ty đã được thay đổi.

(C) Thiết bị máy tính đã được di dời khỏi tòa nhà

(D) Một số nhân viên nhận được máy in mới

Cách diễn đạt tương đương:

- requested assistance (yêu cầu hỗ trợ) ≈ received reports (nhận được các báo cáo)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, happened, before, Ms. Chu, sent, e-mail

- Thông tin “We quickly received reports of printer malfunctions, missing network drives, difficulty loading e-mail messages, and other problems(Chúng tôi nhanh chóng nhận được các báo cáo về sự cố máy in, các ổ đĩa mạng bị mất, khó khăn trong việc tải các thư điện tử, và các vấn đề khác.) cho thấy rất có thể đội ngũ IT đã nhận được những yêu cầu hỗ trợ từ phía nhân viên trước khi cô Chu gửi e-mail.

- “requested assistance” là cách diễn đạt tương đương của “received reports”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) phương án bẫy. Trong e-mail có nói đến sự việc đội ngũ IT nhận được các báo cáo về sự cố máy in We quickly received reports of printer malfunctions”, tuy nhiên không đề cập đến việc một số nhân viên nhận được máy in mới.

Question 163

Câu sau đây thuộc về vị trí nào trong số các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4]?

"Nếu bạn tiếp tục gặp vấn đề sau khi làm như vậy, hãy gọi cho chúng tôi”

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: In which, positions, marked [1], [2][3] , [4] ,the following sentence best belong, "If you continue to have problems after doing so, then give us a call”

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Nếu bạn tiếp tục gặp vấn đề sau khi làm như vậy, hãy gọi cho chúng tôi.

- Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [4] đề nghị nhân viên có thể thử tự khắc phục các vấn đề bằng cách khởi động lại máy tính trước. Câu trích dẫn trong câu hỏi hướng dẫn bước hành động tiếp theo chính là liên hệ để được hỗ trợ nếu việc khởi động lại máy tính không giúp khắc phục được vấn đề.

→ Vì vậy, vị trí thứ [4] là phù hợp nhất.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) là những vị trí không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • network maintenance (noun phrase): bảo dưỡng mạng

  • series of issues (noun phrase): loạt vấn đề

  • printer malfunctions (noun phrase): sự cố máy in

  • stabilized (adj): ổn định

  • encounter (v): gặp phải

  • address (v): giải quyết

  • restart (v): khởi động lại

Question 164-167 refer to the following text-message chain

Sunisa Sommer (1:30 chiều)

Xin chào Raphael và Hamed.[164] Một trong hai người có thể cho tôi biết nơi tôi có thể tìm thấy chiếc máy tính xách tay thường ở Phòng họp B không? Nó không có trên xe đẩy với máy chiếu.

Raphael Luongo (1:32 chiều)

Tôi đã sử dụng nó cho bài thuyết trình của mình vào thứ Hai nhưng tôi đã để nó trong phòng họp.

Hamed Gabr (1:32 chiều)

[165] Tôi tin rằng Martin Dabliz sẽ nhờ ai đó ở bộ phận công nghệ thông tin xem xét nó vì nó hoạt động không bình thường.

Sunisa Sommer (1:34 chiều)

Hiểu rồi. Bạn có biết liệu phiếu sửa chữa đã được gửi hay chưa?

Hamed Gabr (1:35 chiều)

[166] Tôi không nghĩ Martin biết tất cả các quy trình công nghệ thông tin. Anh ấy chỉ mới trong tuần đầu tiên.

Sunisa Sommer (1:37 chiều)

Phải. Chúng ta nên đảm bảo rằng thông tin đó được đưa vào tài liệu định hướng cho nhân viên.

Raphael Luongo (1:41 chiều)

[167] Tôi không thấy vé trên trang công nghệ thông tin. Tôi sẽ liên hệ với bộ phận công nghệ thông tin và xử lý việc đó ngay bây giờ.

Question 164

Why does Ms. Sommer message her colleagues?

(A) To alert them that a projector is broken

(B) To ask where a computer has been put

(C) To request help creating a presentation

(D) To find out whether a conference room is available

Tại sao cô Sommer lại nhắn tin cho đồng nghiệp của mình?

(A) Để cảnh báo họ rằng máy chiếu bị hỏng

(B) Để hỏi xem máy tính đã được đặt ở đâu

(C) Để yêu cầu trợ giúp tạo bài thuyết trình

(D) Để tìm hiểu xem có phòng họp nào không

Cách diễn đạt tương đương:

- where a computer has been put (nơi máy tính được đặt) ≈ where I can find the laptop (nơi tôi có thể tìm thấy chiếc máy tính xách tay)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Why, Ms. Sommer, message, her colleagues

- Tin nhắn đầu tiên của cô Sommer gửi cho các đồng nghiệp của cô ấy “Can either of you tell me where I can find the laptop that's usually in Conference Room B?( Một trong hai người có thể cho tôi biết nơi tôi có thể tìm thấy chiếc máy tính xách tay thường ở Phòng họp B không?) cho thấy cô ấy nhắn tin cho đồng nghiệp để hỏi về vị trí của chiếc máy tính.

- “where a computer has been put” là cách diễn đạt tương đương của “where I can find the laptop”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không phù hợp.

- (C), phương án bẫy. Trong tin nhắn vào lúc 1:32 P.M. của Raphael Luongo có đề cập đến việc anh ấy đã dùng máy tính cho buổi thuyết trình vào sáng thứ Hai, ngoài ra không có tin nhắn nào khác nhắc đến bài thuyết trình, cho nên việc cô Sommer nhắn tin cho đồng nghiệp của mình không phải với mục đích yêu cầu trợ giúp tạo bài thuyết trình.

- (D), phương án bẫy. Cô Sommer có nhắc đến “Conference room B” vì đó là nơi thường chứa chiếc máy tính xách tay mà cô ấy đang tìm, cô ấy không đề cập đến nó với mục đích xem nó còn trống hay không.

Question 165

Vào lúc 1:34 chiều, rất có thể cô Sommer có ý gì khi viết "Tôi hiểu rồi"?

(A) Cô ấy đã tìm thấy phiếu sửa chữa.

(B) Bây giờ cô ấy có quyền truy cập vào một trang Web.

(C) Cô ấy biết quy trình đúng để làm theo.

(D) Cô ấy hiểu chuyện gì đã xảy ra.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: At 1:34 PM., what, Ms. Sommer, mean, "Got it"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

- Trước tin nhắn lúc 1:34 PM. là tin nhắn lúc 1:32 PM. với nội dung như sau: “I believe Martin Dabliz was going ask someone in the IT department to look at it because it wasn't working properly. (Tôi tin rằng Martin Dabliz đã nhờ ai đó ở bộ phận công nghệ thông tin xem xét nó vì nó hoạt động không bình thường.), đây là thông tin chứa đáp án. Như vậy, khi cô Sommer trả lời "Got it", ngụ ý rằng cô ấy đã hiểu chuyện gì đã xáy ra với chiếc máy tính mà cô ấy đang tìm.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Question 166

Điều gì được gợi ý về ông Dabliz?

(A) Anh ấy mới được thuê gần đây.

(B) Anh ấy là người giám sát của ông Gabr.

(C) Anh ấy là giám đốc công nghệ.

(D) Anh ấy đã được phỏng vấn vào thứ Hai

Cách diễn đạt tương đương:

- was recently hired (mới được thuê gần đây) ≈ only in his first week (chỉ mới trong tuần đầu tiên)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested, Mr. Dabliz

- Thông tin “I don't think Martin knows all the IT procedures. He's only in his first week.” (Tôi không nghĩ Martin biết tất cả các quy trình công nghệ thông tin. Anh ấy chỉ mới trong tuần đầu tiên.) cho thấy ông Martin Dabliz chỉ mới vừa được thuê làm ở công ty.

- “ was recently hired” là cách diễn đạt tương đương của “only in his first week”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 167

Có lẽ ông Luongo sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Sửa đổi chính sách công ty

(B) Tự mình sửa chữa máy tính xách tay

(C) Liên hệ với bộ phận công nghệ thông tin

(D) Cập nhật tài liệu đào tạo

Cách diễn đạt tương đương:

- contact the IT department  ≈ reach out to IT: liên hệ với bộ phận công nghệ thông tin

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Mr. Luongo, do next

- Tin nhắn cuối cùng của ông Luongo “I don't see a ticket on the IT site. I'll reach out to IT and take care of that now.” (Tôi không thấy vé trên trang công nghệ thông tin. Tôi sẽ liên hệ với bộ phận công nghệ thông tin và xử lý việc đó ngay bây giờ.) cho thấy ông ấy sẽ liên hệ với bộ phận công nghệ thông tin.

- “contact the IT department” là cách diễn đạt tương đương của “ reach out to IT”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), chứa thông tin không được đề cập.

- (D) phương án bẫy. Dù tin nhắn lúc 1:37 P.M. của Sunisa Sommer có nhắc đến việc nên bổ sung thông tin về các quy trình công nghệ thông tin vào “employee orientation materials(tài liệu định hướng cho nhân viên), tuy nhiên ở tin nhắn cuối cùng của Luongo đã thể hiện rõ hành động tiếp theo của anh ấy là liên hệ với bộ phận IT chứ không phải cập nhật tài liệu đào tạo.

Từ vựng cần lưu ý:

  • laptop (n): máy tính xách tay

  • cart (n): xe đẩy

  • projector (n): máy chiếu

  • presentation (n): bài thuyết trình

  • IT department (noun phrase): bộ phận Công nghệ thông tin

  • repair ticket (n): phiếu sửa chữa

  • submit(v): nộp

  • employee orientation materials (noun phrase): tài liệu hướng dẫn cho nhân viên mới

  • reach out (phrasal verb): liên lạc

  • take care of (phrasal verb ): xử lý

Question 168-171 refer to the following e-mail

E-mail 

Đến:

Lindsey Galloway <Igalloway@sportsupplies.com>

Từ:

Samuel Bains <samuelbains@exertreks.com>

Ngày:

16 tháng 8

Chủ đề:

Giày Exertreks dành cho hoạt động mùa đông

Xin chào cô Galloway.

[168] Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn sáng nay. Câu trả lời cho câu hỏi của bạn được đưa ra dưới đây.

Tại Exertreks, chúng tôi gần đây đã hoàn thành quá trình phát triển Winter Hikers. Giống như các mẫu khác của chúng tôi, chúng không thấm nước nhưng Winter Hiker thích hợp nhất để sử dụng trong thời tiết cực lạnh. [169] Giày được lót bằng chất liệu độc quyền có khả năng giữ nhiệt cơ thể hiệu quả cao. Chúng cũng bền, nhẹ và thoải mái. Đối với đơn đặt hàng từ 50 đôi Winter Hikers trở lên, giá bán buôn mỗi cặp là 65 USD. Giá bán lẻ đề xuất là $89, Chúng tôi có thể giao hàng cho bạn sau hai tuần.

Các bài đánh giá trước về giày của các chuyên gia trong lĩnh vực thể thao ngoài trời rất nhiệt tình. [170] Bạn có thể mong đợi Winter Hikers sẽ gây được tiếng vang lớn với khách hàng của bạn trong năm nay. [171] Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn để trả lời bất kỳ câu hỏi nào khác và trợ giúp bạn với đơn hàng đầu tiên.

Trân trọng.

Samuel Bains

Question 168

Email của ông Bains hàm ý điều gì?

(A) Cô Galloway yêu cầu anh ta kiểm tra đơn hàng mà cô vừa đặt.

(B) Cô Galloway để lại tin nhắn cho anh ấy để hỏi thông tin.

(C) Anh ấy yêu cầu cô Galloway gọi lại cuộc gọi mà anh ấy đã gọi ngày hôm trước.

(D) Anh ấy và cô Galloway đã gặp nhau sớm hơn trong ngày

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, implied, Mr. Bains's e-mail

- Câu mở đầu email từ ông Bains gửi đến cô Galloway “I am sorry I missed your call this morning. The answers to your questions are given below.” (Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn sáng nay. Câu trả lời cho câu hỏi của bạn được đưa ra dưới đây.) cho thấy cô Galloway trước đó đã liên hệ với ông Bains để hỏi về một số thông tin nhưng ông Bains đã không thể trả lời vào thời điểm đó nên cô ấy đã để lại lời nhắn.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 169

Điều gì KHÔNG được đề cập về đôi bốt?

(A) Màu sắc của chúng

(B) Trọng lượng của chúng

(C) Độ bền của chúng

(D) Sự ấm áp của họ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin không được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, NOT, mentioned, boots

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để xác định những thông tin nào được đề cập và không được đề cập trong văn bản. Thông tin “The boots are lined with a proprietary material that is highly effective at retaining body heat. They are also durable, light(Giày được lót bằng chất liệu độc quyền có khả năng giữ nhiệt cơ thể hiệu quả cao. Chúng cũng bền, nhẹ) cho biết những thông tin về độ ấm, trọng lượng và độ bền của giày. Ngoài ra, xuyên suốt email không hề nhắc đến màu sắc của giày.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin được đề cập.

Question 170

Từ "hit" ở đoạn 3, dòng 2 có nghĩa gần nhất với

(A) trận đấu

(B) sự đến

(C) sự thành công

(D) lời yêu cầu

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: "hit", paragraph 3, line 2, closest in meaning

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “You can expect the Winter Hikers to be a big hit with your customers this year.” là câu chứa từ được hỏi. 

- Dịch nghĩa: Bạn có thể mong đợi Winter Hikers sẽ gây được tiếng vang lớn với khách hàng của bạn trong năm nay.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa những từ có nghĩa không tương đồng với “hit”.

Question 171

Ông Bains muốn cô Galloway làm gì?

(A) Đánh giá tốt đôi bốt trên mạng

(B) Liên hệ với anh ấy để sắp xếp việc giao một số đôi ủng

(C) Tính phí khách hàng 65$ cho mỗi đôi bốt

(D) Bán cho anh ta vật liệu cách nhiệt để sử dụng trong ủng

Cách diễn đạt tương đương:

- arrange delivery of some boots (sắp xếp việc giao một số đôi ủng) ≈ help you with your first order (giúp bạn với đơn hàng đầu tiên)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Mr. Bains, want, Ms. Galloway, to  do

- Thông tin “ I look forward to hearing from you soon to answer any other questions and to help you with your first order.(Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn để trả lời bất kỳ câu hỏi nào khác và trợ giúp bạn với đơn hàng đầu tiên.) cho thấy ông Bains muốn cô Galloway liên hệ với anh ấy để sắp xếp việc giao hàng.

- “arrange delivery of some boots” là cách diễn đạt tương đương của “help you with your first order”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (C), phương án bẫy. Theo thông tin từ email “the wholesale price per pair is $65(giá bán sỉ mỗi đôi là 65 USD). Tuy nhiên, đó là thông tin về giá mà ông Bains cung cấp cho cô Galloway khi cô ấy đặt mua Winter Hikers với số lượng từ 50 đôi trở lên, đó không phải là mức giá bán mà ông ấy muốn cô Galloway sẽ bán cho khách hàng của cô ấy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • waterproof (adj): chống nước

  • durable (adj): bền bỉ

  • light (adj): nhẹ

  • comfortable (adj): thoải mái

  • wholesale price (noun phrase): giá bán sỉ

  • retail price (n): giá bán lẻ

  • presale reviews (noun phrase): đánh giá trước khi bán hàng

  • outdoor sports (noun phrase): các môn thể thao ngoài trời

  • enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình

Question 172-175 refer to the following Web page

https://www.hurnhamhistoricalsociety.org/news

Chuỗi bài giảng tối thứ Ba

[172] Chúng tôi vui mừng thông báo rằng loạt bài giảng thường niên lần thứ ba của chúng tôi sẽ được Bảo tàng Di sản Hurnham tổ chức vào các tối thứ Ba trong sáu tuần tới. – [1] – [173, 175] Mỗi diễn giả khách mời sẽ tập trung vào các hiện vật từ bộ sưu tập cố định của bảo tàng. – [2] – Bài giảng đầu tiên, vào lúc 7 giờ tối ngày 15 tháng 6, có sự góp mặt của Georgia Hinds, người phụ trách chính của Phòng trưng bày Nghệ thuật Knowles. – [3] – [174] Cô Hinds sẽ sử dụng một chiếc bàn viết, một chiếc rương và một chiếc bàn gia dụng để thảo luận xem đồ nội thất nào có thể tiết lộ cho chúng ta về cuộc sống của những cư dân Hurnham đầu tiên cách đây hơn 200 năm.

Chuỗi bài giảng mở cửa cho công chúng và bao gồm vé vào cửa miễn phí Bảo tàng Di sản Hurnham. – [4] – Quán Fasseller Café, cạnh bảo tàng, sẽ mở cửa muộn vào các ngày Thứ Ba để phục vụ những người tham dự buổi diễn thuyết và công chúng.

Đăng vào ngày 8 tháng 6

Question 172

Điều gì đúng về loạt bài giảng?

(A) Nó làm nổi bật các tác phẩm nghệ thuật và thủ công hiện đại.

(B) Nó lên lịch các sự kiện hàng tháng.

(C) Nó được tài trợ bởi các phòng trưng bày nghệ thuật địa phương.

(D) Nó đang được cung cấp cho năm thứ ba

Cách diễn đạt tương đương:

- the third year (năm thứ ba) ≈ our third annual lecture series (loạt bài giảng thường niên lần thứ ba)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, true, the lecture series

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “We are pleased to announce that our third annual lecture series will be hosted by the Hurnham Heritage Museum on Tuesday evenings over the next six weeks. (Chúng tôi vui mừng thông báo rằng loạt bài giảng thường niên lần thứ ba của chúng tôi sẽ được Bảo tàng Di sản Hurnham tổ chức vào các tối thứ Ba trong sáu tuần tới.) cho thấy đã là năm thứ ba loạt bài giảng này được cung cấp.

- “the third year” là cách diễn đạt tương đương của “our third annual lecture series”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Theo thông tin từ trang web “ Each guest speaker will focus on objects from the museum's permanent collection” thì các bài giảng sẽ tập trung xoay quanh bộ sưu tập cố định của bảo tàng. Thông tin tiếp theo về bài giảng của cô Hinds xoay quanh các đồ vật giúp hình dung về cuộc sống của những cư dân Hurnham đầu tiên cách đây hơn 200 năm, suy ra những đồ vật trưng bày ở bảo tàng không phải thuộc về thời hiện đại.

- (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 173

Ai sở hữu những đồ vật mà cô Hinds sẽ nói đến?

(A) Hiệp hội lịch sử Hurnham

(B) Phòng trưng bày nghệ thuật Knowles

(C) Bảo tàng Di sản Hurnham

(D) Quán cà phê Fasseller

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Who, owns, objects, Ms. Hinds, speak

- Ở đầu văn bản cho biết một loạt bài giảng thường niên sẽ được Bảo tàng Di sản Hurnham tổ chức. Thông tin tiếp theo: “Each guest speaker will focus on objects from the museum's permanent collection.” (Mỗi diễn giả khách mời sẽ tập trung vào các hiện vật từ bộ sưu tập cố định của bảo tàng.) cho thấy những đồ vật mà cô Hinds (một trong những diễn giả khách mời) sẽ nói đến thuộc sở hữu của Bảo tàng Di sản Hurnham.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 174

Điều gì được gợi ý về thị trấn Hurnham?

(A) Nó được thành lập hơn một trăm năm trước.

(B) Nó có dân số già.

(C) Nó thu hút nhiều nghệ sĩ

(D) Đó là một trung tâm sản xuất đồ nội thất.

Cách diễn đạt tương đương:

- founded more than a hundred years ago (được thành lập hơn một trăm năm trước) ≈ the lives of the first Hurnham residents over 200 years ago (cuộc sống của những cư dân Hurnham đầu tiên cách đây hơn 200 năm)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested, town of Hurnham

- Thông tin “Ms. Hinds will use a writing desk, a chest, and a household table to discuss what furniture can reveal to us about the lives of the first Hurnham residents over 200 years ago.” (Cô Hinds sẽ sử dụng một chiếc bàn viết, một chiếc rương và một chiếc bàn gia dụng để thảo luận xem đồ nội thất nào có thể tiết lộ cho chúng ta về cuộc sống của những cư dân Hurnham đầu tiên cách đây hơn 200 năm.) cho thấy thị trấn Hurnham được thành lập hơn một trăm năm trước.

- “founded more than a hundred years ago” là cách diễn đạt tương đương của “the lives of the first Hurnham residents over 200 years ago”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

- (C) phương án bẫy. Theo thông tin trong bài “The Fasseller Café, next door to the museum, will stay open late on Tuesdays to accommodate lecture attendees and the general public(Quán Fasseller Café, cạnh bảo tàng, sẽ mở cửa muộn vào các ngày Thứ Ba để phục vụ những người tham dự buổi diễn thuyết và công chúng.) cho thấy các bài giảng rất có sức hút đối với người tham dự buổi diễn thuyết và công chúng, không phải các nghệ sĩ.

Question 175

Câu sau đây thuộc về vị trí nào được đánh dấu [1], [2], [3] và [4]?

"Chúng bao gồm các mặt hàng như đồ nội thất, đồ may vá, nhật ký, nhạc cụ và quần áo"

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: In which, positions marked [1], [2], [3], [4], best belong, "These include items such as furniture, needlework, diaries, musical instruments, and clothing”

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Chúng bao gồm các mặt hàng như đồ nội thất, đồ may vá, nhật ký, nhạc cụ và quần áo.

- Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] cho biết mỗi diễn giả khách mời sẽ tập trung vào các hiện vật từ bộ sưu tập cố định của bảo tàng. Câu trích dẫn trong câu hỏi nêu thêm thông tin cụ thể các hiện vật đó bao gồm những gì.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • annual (adj): hàng năm

  • lecture series {noun phrase): loạt bài giảng

  • guest speaker (noun phrase): diễn giả khách mời

  • head curator (noun phrase): giám đốc bảo tàng

  • household table (noun phrase): bàn gia đình

  • reveal (v): tiết lộ

  • residents (n): cư dân

  • free admission (noun phrase): miễn phí vào cửa

  • accommodate (v): đáp ứng, phục vụ

Question 176-180 refer to the following table of contents and book review

Lãnh đạo: Các bài tiểu luận về Trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại

Nhà xuất bản Skymill

[176] Joan Cristophe, Biên tập viên cao cấp

Mục lục

Giới thiệu

ii

Ngoài chương trình nghị sự của cuộc họp: Hành động lãnh đạo Francisca Conde

2

Bài học lãnh đạo từ doanh nghiệp địa phương Xiaofeng Li

34

Nghĩ nhỏ...Chi tiết quan trọng Ron Blake

51

Các nhà quản lý công nghệ thấp trong kinh doanh T. Walker Prince

83

[180] Các mô hình lãnh đạo tương lai Roderick Muller

[180]119

Đánh giá sách: Khả năng lãnh đạo: Các bài tiểu luận về việc trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại

Là một doanh nhân, [177] tôi rất vui vì có một nhà xuất bản chỉ tập trung vào kinh doanh. Cuốn sách mới nhất của Skymill Publishing là một cuốn sách tuyệt vời dành cho các nhà lãnh đạo trong mọi ngành. Joan Cristophe đã tìm kiếm một số bộ óc xuất sắc nhất thế giới để viết bài luận cho cuốn sách này nhằm cung cấp cho độc giả một số góc nhìn độc đáo. [178] Trong phần giới thiệu của riêng mình, cô lập luận rằng nhu cầu lớn hơn bao giờ hết đối với những nhà lãnh đạo hiệu quả hơn trong kinh doanh.

Cristophe sắp xếp một cách thành thạo các bài tiểu luận trong bộ sưu tập này sao cho tiếng nói của mỗi tác giả bổ sung cho nhau. Bài luận của Xiaofeng Li là ví dụ hoàn hảo cho điều này. Nó được kẹp một cách chiến lược giữa bài tiểu luận về lãnh đạo trong hành động của Francisca Conde và bài tiểu luận của Ron Blake về việc tập trung vào các chi tiết. [179] Bài luận của Roderick Muller là nỗi thất vọng duy nhất. Đáng ngạc nhiên là có rất ít thông tin mới hoặc cái nhìn sâu sắc được cung cấp trên các trang của nó và phong cách viết khá phẳng. Bên cạnh đó, những độc giả quan tâm đến khả năng lãnh đạo trong nhiều tình huống khác nhau sẽ thấy bộ sưu tập này rất hữu ích và chứa đựng những tri thức cũng như tầm nhìn sâu sắc bên trong.

Question 176

Theo mục lục, cô Cristophe là ai?

(A) Chủ sở hữu của Nhà xuất bản Skymill

(B) Một người biên tập sách

(C) Một doanh nhân địa phương

(D) Người dẫn đầu ngành

Cách diễn đạt tương đương:

- book editor (người biên tập sách) ≈ senior editor (biên tập viên cao cấp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: table of contents, who, Ms. Cristophe

- Thông tin đầu tờ mục lục “Joan Cristophe, Senior Editor(Joan Cristophe, Biên tập viên cao cấp) chứa đáp án.

- “book editor” là cách diễn đạt tương đương của “senior editor”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 177

Điều gì được chỉ ra về Skymill Publishing?

(A)  Nó gần đây đã giành được một giải thưởng

(B) Nó chuyên về sách kinh doanh

(C) Hiện tại nó đang tuyển dụng

(D) Nó đang phát hành cuốn sách đầu tiên

Cách diễn đạt tương đương:

- specializes in business books (chuyên về sách kinh doanh) ≈ sole focus is on business (chỉ tập trung vào kinh doanh)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, Skymill Publishing

- Thông tin ở phần đánh giá sách “ I am glad there is a publisher whose sole focus is on business. Skymill Publishing's latest book is a great one for leaders in all industries.(Tôi rất vui vì có một nhà xuất bản chỉ tập trung vào kinh doanh. Cuốn sách mới nhất của Skymill Publishing là một cuốn sách tuyệt vời dành cho các nhà lãnh đạo trong mọi ngành.) cho thấy Skymill Publishing chuyên về sách kinh doanh.

- “specializes in business books” là cách diễn đạt tương đương của “sole focus is on business”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (D), phương án bẫy. Theo thông tin từ bài review sách “ Skymill Publishing's latest book is a great one for leaders in all industries” (Cuốn sách gần đây nhất của Skymill Publishing là một cuốn sách tuyệt vời dành cho các nhà lãnh đạo trong mọi ngành.). Như vậy, “Leadership: Essays on Being a Great Leaderlà quyển sách gần đây nhất của Skymill Publishing, không phải là quyển sách đầu tiên được phát hành bởi Skymill Publishing.

Question 178

Theo review sách, chủ đề phần giới thiệu sách là gì?

(A) Nhu cầu hiện tại về khả năng lãnh đạo doanh nghiệp mạnh mẽ

(B) Học từ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp nổi tiếng

(C) Các chương trình đào tạo phổ biến trong các tập đoàn

(D) Cải tiến quy trình có hiệu quả

Cách diễn đạt tương đương:

- strong business leadership (khả năng lãnh đạo doanh nghiệp mạnh mẽ) ≈ effective leaders in business (những nhà lãnh đạo hiệu quả trong kinh doanh)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: book review, what, topic, book introduction

- Thông tin “In her own introduction, she argues that there is a greater need than ever before for more effective leaders in business.(Trong phần giới thiệu của riêng mình, cô lập luận rằng nhu cầu lớn hơn bao giờ hết đối với những nhà lãnh đạo hiệu quả hơn trong kinh doanh) cho thấy chủ đề phần giới thiệu sách là về nhu cầu có được khả năng lãnh đạo doanh nghiệp.

- “strong business leadership” là cách diễn đạt tương đương của “effective leaders in business”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), phương án bẫy. Trong bài review sách khi đề cập đến phần mở đầu của quyển sách có nhắc đến cụm từ “leaders in business”, đồng nghĩa với cụm từbusiness leaders” có trong phương án này, tuy nhiên cả câu nhấn mạnh về nhu cầu ngày càng cao về khả năng lãnh đạo doanh nghiệp, không phải việc học hỏi từ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp nổi tiếng.

- (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 179

Trong phần đánh giá cuốn sách, từ 'sole' ở đoạn 2. dòng 5, có nghĩa gần nhất với

(A) cơ bản

(B) toàn bộ

(C) duy nhất

(D) thông thường

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: book review, “sole", paragraph 2. line 5, closest in meaning

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “Roderick Muller's essay is the sole disappointment.” là câu chứa từ được hỏi. 

- Dịch nghĩa: Bài luận của Roderick Muller là nỗi thất vọng duy nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa từ không cùng nghĩa với “sole”

Question 180

Bài luận có rất ít thông tin mới bắt đầu từ trang nào?

(A) Trang 34

(B) Trang 51

(C) Trang 83

(D) Trang 119

Cách diễn đạt tương đương:

- minimal new information ≈ little new information: rất ít thông tin mới

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: what page, essay, minimal new information, begin

- Thông tin “Roderick Muller's essay is the sole disappointment. Surprisingly little new information or insight is offered on its pages, and the writing style is rather flat.” (Bài luận của Roderick Muller là nỗi thất vọng duy nhất. Đáng ngạc nhiên là có rất ít thông tin mới hoặc cái nhìn sâu sắc được cung cấp trên các trang của nó và phong cách viết khá tẻ nhạt.) cho thấy bài luận có rất ít thông tin mới là của Roderick Muller. Đối chiếu với phần mục lục phía trên thì bài luận của Roderick Muller nằm ở trang 199.

- “minimal new information” là cách diễn đạt tương đương của “little new information”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • businessperson (n): người kinh doanh

  • publisher (n): nhà xuất bản

  • sole (a): duy nhất

  • leader (n): người lãnh đạo

  • industry (n): ngành công nghiệp

  • sought out (phrasal verb): tìm kiếm, tìm đến

  • perspective (n): quan điểm

  • effectively (adv): một cách hiệu quả

  • expertly (adv): một cách thành thạo, chuyên nghiệp

  • complement (v): bổ sung, hoàn thiện

Question 181-185 refer to the following policy and e-mail.

Chính sách Công nghiệp Tanyalog 4-02

Nhà ăn (tầng 3) mở cửa phục vụ tất cả nhân viên và khách từ 8 giờ sáng đến 2 giờ 30 chiều. Thức ăn từ căng tin có thể được ăn tại đó hoặc mang theo khay đến các phòng hội nghị sau: Phòng Chestnut (tầng 1), Phòng Burnside (tầng 2), [185] Phòng Smith (tầng 3) và Phòng Danville (tầng 4).

Sử dụng phòng vào giờ ăn trưa không cần đặt trước. Tuy nhiên, vui lòng không vào phòng nếu phòng đó đã có nhân viên tham gia cuộc họp kinh doanh. [181] Lịch trình phòng họp được hiển thị trên bảng kỹ thuật số ở cửa mỗi phòng hội nghị.

[182] Tất cả đồ ăn và rác thải phải được dọn ra khỏi phòng họp sau khi sử dụng. Thùng rác được đặt ngay bên ngoài mỗi phòng hội nghị.

Không được phép mang đồ ăn hoặc đồ uống vào Phòng Essex (tầng 3) hoặc Phòng Martinelli (tầng 4).

Từ:

Eugene Lasich

Đến:

Tất cả các thành viên Ủy ban mở rộng

Chủ đề:

Cuộc họp mở rộng ngành công nghiệp Tanyalog

Ngày:

Ngày 10 tháng 9

Thành viên Ủy ban,

Hãy tham gia cùng tôi trong cuộc họp đầu tiên của Ủy ban mở rộng vào thứ Hai, ngày 17 tháng 9. Tất cả những người tham dự phải đến Phòng Martinelli lúc 10:00 sáng. [183] Sau đó, lúc 12 giờ trưa, chúng ta sẽ nghỉ trưa và bạn có thể ghé vào căng tin để nhận một bữa ăn miễn phí. [184] Chỉ cần xuất trình thẻ khách đến thăm tại Cửa sổ 4. [185] Tất cả các thành viên ủy ban nên mang khay của mình lên phòng họp trên tầng ba ngay bên cạnh căng tin, nơi chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp từ 12:45 trưa. cho đến 4 giờ chiều.

Cảm ơn. Chúng tôi mong nhận được ý kiến đóng góp của bạn tại cuộc họp.

Eugene Lasich, Chủ tịch Ủy ban Mở rộng

Công nghiệp Tanyalog

Question 181

According to the policy, what is shown on a digital panel? 

(A) The agenda for an upcoming meeting

(B) Rules for meeting room use

(C) Details about a room's availability 

(D) Instructions for room devices

Theo chính sách, những gì được hiển thị trên bảng kỹ thuật số?

(A) Chương trình nghị sự cho cuộc họp sắp tới

(B) Quy tắc sử dụng phòng họp

(C) Chi tiết về tình trạng phòng trống

(D) Hướng dẫn sử dụng các thiết bị trong phòng

Cách diễn đạt tương đương:

- details about a room's availability (chi tiết về tình trạng phòng trống) ≈ room schedule ((lịch trình phòng họp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: what, shown, digital panel

- Thông tin “The room schedule is displayed on a digital panel by the door of each conference room. (Lịch trình phòng họp được hiển thị trên bảng kỹ thuật số ở cửa mỗi phòng hội nghị.) chứa đáp án.

- “details about a room's availability” là cách diễn đạt tương đương của “room schedule”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) phương án bẫy. Thông tin được thể hiện trên bảng kỹ thuật số là những thông tin liên quan đến “room's availability”, không phải là những hướng dẫn sử dụng cho “room devices” (các thiết bị trong phòng).

Question 182

Người dùng phòng hội thảo được yêu cầu làm gì trước khi rời khỏi phòng?

(A) Ký tên vào bảng điểm danh

(B) Đóng cửa lại

(C) Tắt đèn

(D) Dọn dẹp không gian

Cách diễn đạt tương đương:

- before leaving a room (trước khi rời khỏi phòng) ≈ after use (sau khi sử dụng)

- clean up (dọn dẹp) ≈ all food items and trashed must be removed (tất cả đồ ăn và rác thải phải được dọn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, conference room users, asked to do, before leaving

- Thông tin “All food items and trash must be removed from the conference room after use.(Tất cả đồ ăn và rác thải phải được dọn ra khỏi phòng họp sau khi sử dụng.) cho thấy người dùng phòng hội thảo được yêu cầu dọn sạch phòng trước khi rời khỏi.

- “before leaving a room” là cách diễn đạt tương đương của “after use”.

- “clean up” là cách diễn đạt tương đương của “all food items and trashed must be removed”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 183

Trong email, từ “miễn phí” ở đoạn 1, dòng 4 có nghĩa gần nhất với

(A) miễn phí

(B) khỏe mạnh

(C) thuận lợi

(D) cân bằng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: e-mail, "complimentary” in paragraph 1, line 4, closest in meaning

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “Then, at 12:00 P.M., we will break for lunch and you can visit the cafeteria to receive a complimentary meal.” là câu chứa từ được hỏi. 

- Dịch nghĩa: Sau đó, lúc 12 giờ trưa, chúng ta sẽ nghỉ trưa và bạn có thể ghé vào căng tin để nhận một bữa ăn miễn phí.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa từ có nghĩa không tương đồng với "complimentary”.

Question 184

Các thành viên ủy ban nên làm gì ở Window 4?

(A) Thu thập tài liệu cuộc họp

(B) Xuất trình bằng chứng nhận dạng

(C) Gửi đơn đặt hàng thực phẩm của họ

(D) Trả lại khay đã sử dụng của họ

Cách diễn đạt tương đương:

- show proof of identification (xuất trình bằng chứng nhận dạng) ≈ show your visitor's badge (xuất trình thẻ khách)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, should, committee members, do, Window 4

- Thông tin “Just show your visitor's badge at Window 4.(Chỉ cần xuất trình thẻ khách đến thăm tại Cửa sổ 4.) chứa đáp án.

- “show proof of identification” là cách diễn đạt tương đương của “show your visitor's badge”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 185

Các thành viên ủy ban có nhiều khả năng sẽ ở đâu nhất vào lúc 1 giờ chiều?

(A) Trong quán cà phê

(B) Trong phòng Smith

(C) Trong phòng Essex

(D) Trong phòng Martinelli

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Where, committee members, 1:00 PM.

- Thông tin “All committee members should bring their trays to the conference room on the third floor right beside the cafeteria, where we will continue our meeting from 12:45 P.M. until 4:00 PM.(Tất cả các thành viên ủy ban nên mang khay của mình lên phòng họp trên tầng ba ngay bên cạnh căng tin, nơi chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp từ 12:45 trưa. cho đến 4 giờ chiều.) cho thấy các thành viên đang ở phòng họp trên tầng 3 vào lúc 1 giờ chiều. Dựa theo thông tin ở chính sách công nghiệp Tanyalog 4-02 thì phòng họp ở tầng 3 là Smith Room.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • conference room(noun phrase): phòng họp

  • reservation (n): đặt chỗ

  • business meeting (noun phrase): cuộc họp công việc

  • schedule (n): lịch trình

  • digital panel (noun phrase): bảng điện tử

  • attendees (n): người tham dự

  • complimentary (adj): miễn phí

  • badge (n): thẻ

  • trays (n): khay đựng thức ăn

  • input (n): ý kiến đóng góp

Question 186-190 refer to the following article and e-mails

Cần phải có giấy phép đi bộ đường dài đối với Công viên Upton

UPTON (ngày 8 tháng 1) Bắt đầu từ ngày 25 tháng 5, những người đi bộ đường dài sẽ phải xin giấy phép cho mỗi ngày họ đi bộ trên một số con đường mòn nhất định trong công viên Upton. Những con đường mòn được chỉ định bao gồm một số điểm đi bộ đường dài phổ biến nhất trong khu vực. Giấy phép là miễn phí và chỉ yêu cầu người đi bộ phải đăng ký trực tuyến tại www.uptonparks.org hoặc tại bất kỳ văn phòng nào của Bộ Công viên Upton. [186] Sau khi đăng ký, người đi bộ đường dài sẽ nhận được giấy phép mà họ có thể in ra hoặc hiển thị trên thiết bị di động.

[186] Động thái này là một phần trong nỗ lực giảm lượng người đi bộ trên những con đường mòn được sử dụng nhiều nhất, nhưng một số người đi bộ đường dài lo ngại. "Tôi có thể không xin được giấy phép cho những con đường mòn yêu thích của mình nếu không còn giấy phép nào khi tôi muốn đi." Regina Faroni, một người đi bộ đường dài ở công viên Upton, nói. Cô nói: “Ngoài ra, tôi thường kiểm tra thời tiết vào buổi sáng và sau đó quyết định xem hôm nay có phải là ngày tốt để đi bộ hay không”. Việc phải xin giấy phép có thể khiến cô không thể đi bộ đường dài một cách tự phát. Faroni thừa nhận: “Mặt khác, nó sẽ làm giảm số lượng người đi bộ đường dài trên một số con đường mòn nhất định”.

– EJ Harjo, Upton Digest

E-mail

Từ:

Arlo Gomes carlog@uptonhikingclub.org>

Đến:

Sở Công viên Upton <info@uptonparks.org>

Chủ đề:

Giấy phép đi bộ đường dài

Ngày:

Ngày 22 tháng 1

Gửi đến những người có liên quan ,

Tôi đọc trên Upton Digest rằng những người đi bộ đường dài sẽ sớm phải đăng ký giấy phép để đi bộ trên những con đường mòn nhất định. [187] Với tư cách là người tổ chức Câu lạc bộ đi bộ Upton, tôi muốn biết thêm thông tin chi tiết về việc điều này sẽ ảnh hưởng đến câu lạc bộ của chúng tôi như thế nào. Ví dụ, có danh sách những con đường mòn đi bộ đường dài cần có giấy phép không? Tôi đã kiểm tra trang web của bạn và không thể tìm thấy.

Có phải số lượng giấy phép được cấp sẽ khác nhau tùy theo từng con đường? [189] Khoảng 17 đến 20 thành viên câu lạc bộ tham gia vào chuyến đi bộ đường dài của nhóm chúng tôi. Tôi lo ngại rằng chúng ta có thể không có đủ giấy phép để cùng nhau leo núi. Có những cân nhắc đặc biệt nào cho các nhóm lớn không?

Cuối cùng, [188] tôi lo ngại rằng yêu cầu về giấy phép sẽ không cho phép các thành viên câu lạc bộ của chúng tôi cùng nhau đi bộ đường dài bất cứ lúc nào. Chúng tôi thường đi bộ đường dài ngoài kế hoạch nếu nhận thấy một số thành viên có một ngày rảnh rỗi.

Tôi hy vọng bạn có thể phản hồi sớm vì chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi bộ đường dài vào mùa xuân và mùa hè.

Trân trọng,

Arlo Gomes

Người tổ chức, Câu lạc bộ đi bộ đường dài Button

E-mail

Từ:

Sở Công viên Upton <info@uptonparks.org>

Đến:

Arlo Gomes carlog@uptonhikingclub.org>

Chủ đề:

RE: Giấy phép đi bộ đường dài

Ngày:

Ngày 23 tháng 1

Tập tin đính kèm:

Giấy phép_Thông tin_DRAFT

Xin chào ông Gomes,

Cảm ơn vì lá thư của bạn. Tôi xin lỗi vì trang web của chúng tôi chưa được cập nhật thông tin bạn đang tìm kiếm và bài viết trên Upton Digest không rõ ràng. Tôi đã đính kèm danh sách đề xuất gồm mười hai con đường cần có giấy phép và số lượng giấy phép sẽ được cấp mỗi ngày cho mỗi con đường. Danh sách sẽ được chốt vào tháng tới.

Giấy phép có thể được đặt trước tối đa hai tuần và [189] số lượng giấy phép có sẵn cho hầu hết các con đường mòn cao hơn đáng kể so với số lượng thành viên Câu lạc bộ đi bộ đường dài Upton tham gia các chuyến đi bộ đường dài trong nhóm của bạn. Giấy phép cùng ngày có thể được lấy.

Nếu bạn chưa làm như vậy, [190] bạn có thể đăng ký trên trang web của chúng tôi để nhận bản tin hàng tuần của chúng tôi. Làm như vậy sẽ đảm bảo rằng bạn nhận được thông báo trước về bất kỳ cập nhật nào đối với chính sách của chúng tôi.

Jenny Grieb, Quan hệ công chúng, Sở Công viên Upton

Question 186

Theo bài báo, tại sao một số con đường mòn lại cần phải có giấy phép?

(A) Để quyên tiền để duy trì công viên

(B) Để khuyến khích du khách khám phá các hoạt động khác của công viên ngoài việc đi bộ đường dài

(C) Để đảm bảo đường đi không quá đông đúc

(D) Để xác định những con đường nào được sử dụng thường xuyên nhất

Cách diễn đạt tương đương:

- ensure the trails are not too crowded (đảm bảo đường đi không quá đông đúc) ≈ reduce foot traffic on the most used trails (giảm lượng người đi bộ trên những con đường mòn được sử dụng nhiều nhất)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: article, why, permits, required, some trails

- Thông tin “Upon registering, hikers will receive a permit that they can print out or display on a mobile device. The move is part of an effort to reduce foot traffic on the most used trails(Sau khi đăng ký, người đi bộ đường dài sẽ nhận được giấy phép mà họ có thể in ra hoặc hiển thị trên thiết bị di động. Động thái này là một phần trong nỗ lực giảm lượng người đi bộ trên những con đường mòn được sử dụng nhiều nhất) cho thấy lý do một số con đường mòn lại cần phải có giấy phép là để đảm bảo đường đi không quá đông đúc.

- “ensure the trails are not too crowded” là cách diễn đạt tương đương của “reduce foot traffic on the most used trails”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 187

Tại sao ông Gomes lại liên hệ với Sở Công viên Upton?

(A) Để yêu cầu thông tin

(B) Để có được bản đồ đường đi

(C) Để xin giấy phép nhóm

(D) Để thảo luận về các lựa chọn thành viên

Cách diễn đạt tương đương:

- request information (yêu cầu thông tin) ≈ would like more details (muốn biết thêm thông tin chi tiết)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Why, Mr. Gomes, contact, Upton Parks Department

- Thông tin “As the organizer of the Upton Hiking Club, I would like more details on how this will affect our club.” (Với tư cách là người tổ chức Câu lạc bộ đi bộ Upton, tôi muốn biết thêm thông tin chi tiết về việc điều này sẽ ảnh hưởng đến câu lạc bộ của chúng tôi như thế nào.) thể hiện rằng mục đích ông Gomes liên hệ với Sở Công viên Upton là để muốn biết thêm thông tin.

- “request information” là cách diễn đạt tương đương của “would like more details”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (D) chứa thông tin không được đề câp.

- (C) phương án bẫy. Trong e-mail của ông Gomes có chứa câu hỏi “is there a list of hiking trails that will require permits?” để hỏi về danh sách những con đường mòn đi bộ đường dài cần có giấy phép, ngoài ra, trong email của ông ấy không đề cập đến việc xin giấy phép nhóm.

Question 188

Ông Gomes chia sẻ mối lo ngại gì với độc giả Upton Digest?

(A) Quá nhiều đường mòn sẽ cần có giấy phép

(B) Giấy phép vào phút cuối có thể không có sẵn

(C) Để có được giấy phép đi bộ đường dài thì rất tốn kém

(D) Giấy phép qua đêm sẽ chỉ dành cho các nhóm

Cách diễn đạt tương đương:

- last-minute permits (giấy phép vào phút cuối) ≈ permit requirement (yêu cầu về giấy phép)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, concern, Mr. Gomes, share, Upton Digest reader

- Thông tin “I am concerned that the permit requirement will not allow our club members to get together for a hike on the spur of the moment.(Tôi lo ngại rằng yêu cầu về giấy phép sẽ không cho phép các thành viên câu lạc bộ của chúng tôi cùng nhau đi bộ đường dài bất cứ lúc nào.) cho thấy Ông Gomes lo ngại về việc giấy phép sẽ không có sẵn.

- “ last-minute permits” là cách diễn đạt tương đương của “permit requirement”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Ông Gomes có đặt câu hỏi “Is it also the case that the number of permits issued will vary from trail to trail?” để xác định liệu rằng số lượng giấy phép được cấp sẽ khác nhau tùy theo từng con đường, chứ ông ấy không bày tỏ sự lo ngại về việc quá nhiều đường mòn sẽ cần có giấy phép.

- (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 189

Có bao nhiêu giấy phép có thể sẽ được cấp cho hầu hết các con đường mòn?

(A) Ít hơn mười hai

(B) Mười hai đến mười bảy

(C) Mười tám đến hai mươi

(D) Nhiều hơn hai mươi

Cách diễn đạt tương đương:

- more than (nhiều hơn) ≈ higher than (cao hơn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, email

- Theo thông tin ông Gomes cung cấp About seventeen to twenty club members participate in our group hikes(Khoảng 17 đến 20 thành viên câu lạc bộ tham gia vào chuyến đi bộ đường dài của nhóm chúng tôi.) thì câu lạc bộ đi bộ đường dài Upton có từ 17 đến 20 thành viên. Thông tin “the number of permits available for most trails is substantially higher than the number of Upton Hiking Club members who join your group hikes.” (số lượng giấy phép có sẵn cho hầu hết các con đường mòn cao hơn đáng kể so với số lượng thành viên Câu lạc bộ đi bộ đường dài Upton tham gia các chuyến đi bộ đường dài trong nhóm của bạn.) cho thấy số lượng giấy phép có sẵn cao hơn so với số lượng thành viên Câu lạc bộ đi bộ đường dài Upton.

- “more than” là cách diễn đạt tương đương của “higher than”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 190

Theo email thứ hai, bản tin cung cấp những gì?

(A) Các bài báo được viết bởi Câu lạc bộ đi bộ đường dài Upton

(B) Chi tiết về điều kiện đường đi

(C) Thông tin về những thay đổi chính sách

(D) Truy cập vào các giấy phép bổ sung

Cách diễn đạt tương đương:

- policy changes (những thay đổi chính sách) ≈ any updates to our policies (bất kỳ cập nhật nào đối với chính sách của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: second e-mail, what, newsletter, provide

- Thông tin “you can sign up on our Web site for our weekly newsletter. Doing so will ensure that you get advance notice of any updates to our policies.(bạn có thể đăng ký trên trang web của chúng tôi để nhận bản tin hàng tuần của chúng tôi. Làm như vậy sẽ đảm bảo rằng bạn nhận được thông báo trước về bất kỳ cập nhật nào đối với chính sách của chúng tôi.) cho thấy bản tin cung cấp những thay đổi chính sách.

- “policy changes” là cách diễn đạt tương đương của “any updates to our policies”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • permit (n): giấy phép

  • trails (n): đường mòn

  • designated (adj): được chỉ định

  • foot traffic (noun phrase): lưu lượng người đi bộ

  • hiker (n): người đi bộ đường dài

  • register (v): đăng ký

  • mobile device (noun phrase): thiết bị di động

  • reduce (v): giảm

  • concerned (adj): lo lắng

  • favorite (adj): yêu thích

  • organizer (n): tổ chức viên

  • list (n): danh sách

  • issue (v): phát

  • advance (adv): trước

  • newsletter (n): bản tin hàng tuần

  • policy (n): chính sách

Question 191-195 refer to the following reservation and e-mails

Công ty cho thuê xe Your Move

Số đặt chỗ: 15288242

Địa điểm nhận xe: 2833 Centennial Rd., Muncie, IN 47303

[191] Ngày và giờ: 31 tháng 10, 10:00 sáng

Địa điểm trả xe: Giống như điểm đón

Ngày và giờ: 31 tháng 10, 6:30 chiều.

Mô tả phương tiện: Xe tải di chuyển 5 mét

[192] Nếu bạn cần thay đổi đặt chỗ của mình, bạn có thể thực hiện việc đó thông qua tài khoản trực tuyến của mình cho đến ba ngày trước thời điểm đón theo lịch trình. [192,193] Sau thời điểm đó, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng  theo địa chỉ booking@yourmove.com. Vui lòng bao gồm số đặt chỗ của bạn trong chủ đề email.

Từ:

reservations@yourmove.com

Đến:

selina os@chestnutmail.com

Ngày:

Ngày 29 tháng 10

Chủ đề:

Sự đặt chỗ 15288242

Xin chào,

[195] Tôi đã đặt trước một chiếc xe tải chuyển hàng trực tuyến và được đưa ra mức giá ước tính là 150 USD. Tuy nhiên, tôi đã liệt kê nhầm địa điểm cho cả điểm đón và điểm trả khách. Tôi muốn biết liệu có địa điểm trả khách nào gần điểm đến của tôi hơn ở Cumberland không. Nếu vậy, bạn có thể vui lòng giúp tôi cập nhật đặt chỗ được không?

Trân trọng,

Selina Osman

E-Mail Message

Đến: selina_os@chestnutmail.com 

Từ: reservations@yourmove.com

Ngày:     Ngày 30 tháng 10

Chủ đề:  RE: Sự đặt chỗ 15288242

Thưa cô Osman,

Chúng tôi có văn phòng cho thuê ngay bên ngoài Indianapolis, cách Cumberland khoảng mười phút lái xe. Nếu đó là địa điểm trả khách, bạn sẽ phải lái xe khoảng 90 km tính từ điểm xuất phát ở Muncie. Dựa trên điều này, chúng tôi đã cập nhật ước tính giá của bạn như sau.

Thuê: xe tải dài 5 mét trong 1 ngày = 39,99 USD

[194] Giá thuê: xe đẩy đồ nội thất có bánh xe = 6,99 USD

Giá thuê: miếng lót bàn ghế (bộ 12 miếng) = 9,99 USD

Khoảng cách: 1,05 USD mỗi km = 94,50 USD (ước tính 90 km)

Bảo hiểm hư hỏng xe $19,99

[195] Tổng cộng = $171,46

Xin lưu ý rằng tổng số này không bao gồm thuế. Giá cuối cùng có thể thay đổi dựa trên quãng đường thực tế đã đi và sẽ được tính sau khi xe được đưa về địa điểm trả khách. Cho đến thời điểm đó, thẻ tín dụng trong hồ sơ của bạn sẽ chỉ bị tính phí cho thiết bị thuê.

Trân trọng,

Alistair Muhn

Công ty cho thuê xe Move của bạn

Question 191

Khi nào một chiếc xe sẽ được thuê?

(A) Vào ngày 28 tháng 10

(B) Vào ngày 29 tháng 10

(C) Vào ngày 30 tháng 10

(D) Vào ngày 31 tháng 10

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: When, a vehicle, be rented

- Thông tin trong văn bản đặt chỗ “Date and Time: October 31(Ngày và giờ: 31 tháng 10) cho thấy chiếc xe sẽ được thuê váo ngày 31 tháng 10.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Question 192

Có thể kết luận gì về cô Osman?

(A) Trước đây cô ấy đã sử dụng cùng một công ty cho thuê.

(B) Cô ấy đã lên kế hoạch chuyển nhà từ lâu.

(C) Cô ấy không đọc kỹ hợp đồng thuê nhà

(D) Cô ấy không thể thay đổi đặt chỗ trực tuyến

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, be concluded, Ms. Osman

- Thông tin “If you need to change your reservation, you can do so via your online account until three days before your scheduled pickup. After that point, contact customer support  at reservations@yourmove.com.(Nếu bạn cần thay đổi đặt chỗ của mình, bạn có thể thực hiện việc đó thông qua tài khoản trực tuyến của mình cho đến ba ngày trước thời điểm đón theo lịch trình. Sau thời điểm đó, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng  theo địa chỉ booking@yourmove.com.) cho thấy những ai phải thông qua e-mail để thay đổi thông tin đặt chỗ thì là do không thể tự thay đổi đặt chỗ trực tuyến. Cô Osman phải gửi mail để cập nhật đặt chỗ, suy ra cô ấy không thể tự mình thực hiện điều đó trực tuyến.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (C), phương án bẫy. Trong e-mail của cô Osman có chứa thông tin sau “I mistakenly listed the same location for both pickup and drop-off” cho thấy cô ấy đã liệt kê nhầm địa điểm cho cả điểm đón và điểm trả xe, chứ không phải cô ấy không đọc kỹ hợp đồng thuê nhà.

Question 193

Ông Muhn là ai?

(A) Một người vận chuyển đồ đạc

(B) Một đại lý bảo hiểm xe cộ

(C) Một đại lý đặt chỗ

(D) Người quản lý cơ sở lưu trữ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Who, Mr. Muhn

- Thông tin “After that point, contact customer support  at reservations@yourmove.com.” (Sau thời điểm đó, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng  theo địa chỉ booking@yourmove.com.) cho thấy người trả lời mail của cô Osman là người có trách nhiệm quản lý, sắp xếp việc đặt chỗ cho công ty.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 195

Những gì được chỉ ra về một chiếc xe đẩy đồ nội thất?

(A) Giá thuê là 6,99 USD mỗi ngày.

(B) Nó không cần phải được trả lại.

(C) Nó có thể gấp lại để vận chuyển dễ dàng

(D) Nó là một phần của một bộ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, a furniture cart

- Thông tin “Rental: wheeled furniture cart = $6.99(Giá thuê: xe đẩy đồ nội thất có bánh xe = 6,99 USD) cho thấy giá thuê xe đẩy đồ nội thất là 6,99 USD.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 196

Điều gì đúng về ước tính chi phí mới?

(A)  Nó cao hơn ước tính ban đầu

(B) Nó phải được thanh toán đầy đủ ngay lập tức.

(C) Nó bao gồm chi phí nhiên liệu.

(D) Nó hết hạn sau ba ngày

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, true, new cost estimate

- Thông tin về chi phí trong đơn đặt chỗ đầu tiên “I reserved a moving van online and was given an estimated price of $150(Tôi đã đặt trước một chiếc xe tải chuyển hàng trực tuyến và được đưa ra mức giá ước tính là 150 USD) cho thấy chi phí trước khi cập nhật đặt chỗ là $150, trong khi đó, theo email phản hồi từ công ty thì tổng chi phí sau khi cập nhật đặt chỗ là “Total = $171.46(Tổng cộng = $171,46). Như vậy, ước tính chi phí mới cao hơn do với ban đầu.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • reservation (n): đặt chỗ

  • pickup (n): điểm lấy xe

  • drop-off (n): điểm trả xe

  • vehicle (n): phương tiện

  • customer support (noun phrase): hỗ trợ khách hàng

  • estimated price (noun phrase): chi phí ước tính

  • credit card (noun phrase): thẻ tín dụng

Question 196-200 refer to the following e-mails and Web page

E-mail

Đến:

Soon-Yee Kim

Từ:

Frank Zubiri

Ngày:

Ngày 12 tháng 2

Chủ đề:

Chào mừng

Thưa cô Kim,

Chào mừng đến với đội ngũ bán hàng của Jacobi Technologies! Ngày đầu tiên của bạn là Thứ Hai, ngày 28 tháng 2. Vui lòng đến Tòa nhà Xanh, I Jacobi Circle, Naperville, lúc 9 giờ sáng. Người giám sát nhóm của bạn, Sophia Holland, sẽ hướng dẫn bạn trong ngày đầu tiên. Đây là một phác thảo về những gì mong đợi.

1. Ký hợp đồng lao động và nhận thẻ ID.

2. Đến phòng được chỉ định của bạn trên tầng 4 của Tòa nhà Vàng.

3. [196] Tham dự bữa tiệc trưa với các thành viên trong nhóm của bạn tại phòng hội nghị Tòa nhà Vàng.

4. Tham gia cùng những nhân viên mới khác để tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn trong khuôn viên trường. Hãy tìm e-mail về điều này trong vòng một vài ngày.

Trân trọng,

Frank Zubiri

Giám đốc cấp cao, Nhân sự

E-mail

Đến:

New Hires Distribution List

Từ:

Toru Hada

Ngày:

Ngày 15 tháng 2

Chủ đề:

Ngày tham quan khuôn viên trường

Các ngày tham quan tiếp theo là ngày 21 và 28 tháng 2 và ngày 7 và 14 tháng 3. Để đăng ký, chỉ cần trả lời e-mail này kèm theo tên đầy đủ của bạn và ngày tương ứng với ngày bắt đầu của bạn.[198] Chuyến tham quan bắt đầu lúc 3:00 chiều. và kéo dài khoảng một giờ. Vui lòng gặp tôi ở sảnh Tòa nhà Xanh vài phút trước 3 giờ chiều. Lưu ý rằng Tòa nhà Xanh lam nằm trên Vòng tròn Jacobi giữa Tòa nhà Xanh lục và Tòa nhà Vàng. [199] Chuyến tham quan sẽ bao gồm các điểm dừng tại phòng thí nghiệm, nhà máy điện bền vững của chúng tôi và tất cả các tiện nghi dành cho nhân viên.

[197] Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về ngày bắt đầu, chuyến tham quan hoặc bất kỳ tài liệu giới thiệu nào của nhân viên, vui lòng liên hệ với tôi.

https://www.jacobitechnologies.com/about

Jacobi Technologies phát triển, sản xuất và bán bộ vi xử lý tiên tiến cung cấp năng lượng cho TV thông minh, máy tính xách tay và các thiết bị điện tử khác. [200] Công ty có hơn 8.000 nhân viên ở Naperville, Illinois. và 4.000 người khác ở Providence, Rhode Island.

Jacobi Technologies mua lại khu đất rộng 900 mẫu Anh ở Naperville vào năm 1950. Kể từ đó, công ty đã đầu tư hơn 3 tỷ USD vào việc xây dựng 10 tòa nhà thân thiện với Trái đất và cơ sở hạ tầng bền vững, bao gồm cả một nhà máy điện biến rác thải thành năng lượng. Ngoài các phòng thí nghiệm nghiên cứu và cơ sở sản xuất hiện đại, [199] khuôn viên tự hào có các tiện nghi đặc biệt dành cho người lao động, bao gồm hai quán cà phê, phòng tập thể dục, sân bóng rổ và tennis ngoài trời cũng như trung tâm chăm sóc trẻ em.

Question 196

Theo email đầu tiên, cô Kim sẽ làm gì trong ngày đầu tiên đi làm?

(A) Leam sử dụng một số phần mềm của công ty

(B) Xem video về nhân viên mới

(C) Ăn một bữa với nhóm của cô ấy

(D) Nhận một máy tính xách tay

Cách diễn đạt tương đương:

- eat a meal with her team (ăn một bữa với nhóm của cô ấy) ≈ attend a luncheon with members of your team (tham dự bữa tiệc trưa với các thành viên trong nhóm của bạn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: first e-mail, what, Ms .Kim, do, her first day at work

- Đọc lướt nội dung của e-mail đầu tiên để xác định đáp án. Thông tin “Attend a luncheon with members of your team in the Yellow Building conference room.” (Tham dự bữa tiệc trưa với các thành viên trong nhóm của bạn tại phòng hội nghị Yellow Building.) chứa đáp án.

- “eat a meal with her team” là cách diễn đạt tương đương của “attend a luncheon with members of your team”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 197

Ai có nhiều khả năng nhất là ông Hada?

(A) Một nhân viên nhân sự

(B) Trưởng nhóm bán hàng

(C) Một chuyên gia công nghệ

(D) Một nhân viên quán cà phê

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Who, Mr.Hada

- Thông tin “Should you have any questions about your start day, the tour, or any of the employee onboarding materials, please do not hesitate to contact me.(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về ngày bắt đầu, chuyến tham quan hoặc bất kỳ tài liệu giới thiệu nào của nhân viên, vui lòng liên hệ với tôi.) cho thấy ông Hada là một trong những nhân viên ở bộ phận nhân sự của công ty.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 198

Rất có thể cô Kim sẽ ở đâu vào lúc 3 giờ chiều vào ngày 28 tháng 2?

(A) trong lớp biểu bì của cô ấy ở Tòa nhà Vàng

(B) Tại sảnh của Tòa nhà Xanh

(C) Trong phòng họp Tòa nhà Vàng

(D) Trong văn phòng của cô Holland

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Where, Ms. Kim, at 3 p.m., February 28

- Thông tin “The next tour dates are February 21 and 28 and March 7 and 14…Tours begin at 3:00 PM. and last about an hour. Please meet me in the Blue Building lobby a few minutes before 3:00 PM. (Các ngày tham quan tiếp theo là ngày 21 và 28 tháng 2 và ngày 7 và 14 tháng 3….Chuyến tham quan bắt đầu lúc 3:00 chiều. và kéo dài khoảng một giờ. Vui lòng gặp tôi ở sảnh Tòa nhà Xanh vài phút trước 3 giờ chiều) cho thấy lúc 3 giờ chiều vào ngày 28 tháng 2 cô Kim đang ở sảnh của tòa nhà Xanh.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 199

Điều gì được gợi ý về các chuyến tham quan có hướng dẫn viên tại Jacobi Technologies?

(A) Chúng mở cửa cho cả nhân viên và người không có nhân viên

(B) Họ dừng lại ở cả địa điểm trong nhà và địa điểm ngoài trời

(C) Chúng kéo dài khoảng hai giờ

(D) Chúng bao gồm một bài nói chuyện ngắn gọn của một nhà nghiên cứu

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested, guided tours, Jacobi Technologies

- Thông tin “ The tour will include stops at the labs, our sustainable power plant, and all employee amenities.” (Chuyến tham quan sẽ bao gồm các điểm dừng tại phòng thí nghiệm, nhà máy điện bền vững của chúng tôi và tất cả các tiện nghi dành cho nhân viên.) và thông tin “the campus boasts special amenities for workers, including two cafés, a gym, outdoor basketball and tennis courts, and a childcare center.(khuôn viên tự hào có các tiện nghi đặc biệt dành cho người lao động, bao gồm hai quán cà phê, phòng tập thể dục, sân bóng rổ và tennis ngoài trời cũng như trung tâm chăm sóc trẻ em) cho thấy chuyến tham quan có hướng dẫn viên tại Jacobi Technologies bao gồm cả địa điểm trong nhà và địa điểm ngoài trời

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C)chứa thông tin không được đề cập.

- (D) phương án bẫy. Thông tin trong bài “In addition to state-of-the-art research labs and production facilities” cho thấy Jacobi Technologies sở hữu các phòng thí nghiệm nghiên cứu và cơ sở sản xuất hiện đại, chứ không có thông tin nào cho thấy các chuyến tham quan có hướng dẫn viên tại Jacobi Technologies có bao gồm một bài nói chuyện ngắn gọn của một nhà nghiên cứu.

Question 200

Theo trang Web, sự thật về Jacobi Technologies là gì?

(A)  Nó sẽ sớm mở một cơ sở chăm sóc trẻ em

(B) Nó mua lại tài sản Naperville mười năm trước

(C) Nó tính phí cho nhân viên sử dụng phòng tập thể dục của công ty.

(D) Nó điều hành nhiều hơn một cơ sở.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Web page, what, true, Jacobi Technologies

- Thông tin từ trang Web “The company has more than 8.000 employees in Naperville, Illinois. and another 4.000 in Providence, Rhode Island.(Công ty có hơn 8.000 nhân viên ở Naperville, Illinois. và 4.000 người khác ở Providence, Rhode Island.) cho thấy Jacobi Technologies điều hành nhiều cơ sở ở các nơi khác nhau.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Theo thông tin từ website thì Jacobi Technologies đã sở hữu “a childcare center” (trung tâm chăm sóc trẻ em), chứ không phải sẽ sớm mở.

- (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • sales team (noun phrase): nhóm bán hàng

  • employment contract (noun phrase): hợp đồng lao động

  • ID badge (noun phrase): thẻ nhận dạng

  • cubicle (n): ngăn, phòng làm việc

  • luncheon (n): bữa trưa

  • sustainable (adj): bền vững

  • power plant (noun phrase): nhà máy điện

  • employee amenities (noun phrase): những tiện ích cho nhân viên

  • microprocessor (n): vi xử lý

  • Earth-friendly (adj): thân thiện với môi trường

  • waste-to-energy (adj): chuyển đổi chất thải thành năng lượng

  • state-of-the-art (adj): tiên tiến nhất

Xem tiếp: ETS 2024 Test 9 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS Test 8 Part 7, do Anh ngữ ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC ZIM Academy hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 7, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với khóa luyện đề TOEIC nâng cao hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Tham khảo thêm khóa ôn thi TOEIC online tại Anh ngữ ZIM, học viên được hướng dẫn trong suốt quá trình học, luyện tập bài thi có độ khó sát với đề thi. Cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu