Bạn muốn đặt câu hỏi...
Nguyễn Lê Thuỳ Viên16 days ago
Protecting our wildlife

Cứu mình chuyến này với :)))

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

PROTECTING OUR WILDLIFE

"Why should we care about the (7) _ of wildlife conservation? Isn't it just another issue?" Are these the thoughts that cross your mind when you hear about endangered species? But that's all going to change! A global initiative has launched an inspiring campaign (8) _ Wildlife Heroes,' allowing you to be part of the solution! Join dedicated local communities in vital conservation projects and appreciate working together to improve ecosystems. By volunteering your time and skills, you can help (9) _ endangered animals and restore their natural habitats.

You'll also have the chance to (10) _ awareness about the importance of biodiversity and its role in our lives. Whether you're passionate about reducing human-wildlife conflict or promoting habitat restoration, there's a place for you in this (11) _. Let's ensure a future where nature thrives alongside us and creates a positive impact (12) _ our planet. Together, we can truly make a difference!

(Adapted from Daily news)

Question 7. A. urgent B. urgency C. urgently D. urge

Question 8. A. was called B. called C. calling D. which called

Question 9. A. protecting B. protected C. protect D. to protecting

Question 10. A. make B. do C. offer D. raise

Question 11. A. initiative sustainable ecosystem B. ecosystem initiative sustainable C. sustainable ecosystem initiative D. sustainable initiative ecosystem

Question 12. A. in B. about C. on D. to

LIKE
1
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

15 ngày trước

Nhận diện dạng bài:

  • Đây là dạng bài điền từ (gap filling/cloze test) thường gặp trong các bài thi như VSTEP, National High School, IELTS Reading, v.v.
  • Câu hỏi yêu cầu bạn xác định ngữ pháp, từ vựng phù hợp để hoàn thành câu.

Phân tích chi tiết từng câu hỏi:

Câu 7:

  • Đề bài: Why should we care about the (7) _ of wildlife conservation?
  • Vị trí này cần một danh từ, mang nghĩa "sự cấp bách". Options: "urgency" (sự cấp bách - danh từ); các từ còn lại không phù hợp về loại từ hoặc ngữ nghĩa.
  • → Đáp án: B. urgency

Câu 8:

  • Đề bài: an inspiring campaign (8) _ Wildlife Heroes
  • Vị trí này, "campaign called Wildlife Heroes" (chiến dịch có tên là...). "called" là dạng bị động rút gọn, phù hợp nhất.
  • → Đáp án: B. called

Câu 9:

  • Đề bài: you can help (9) _ endangered animals
  • Sau "help" có thể dùng V-infinitive không "to". Nghĩa "giúp bảo vệ" là "help protect".
  • → Đáp án: C. protect

Câu 10:

  • Đề bài: the chance to (10) _ awareness
  • "raise awareness" là cụm từ quen thuộc (nâng cao nhận thức).
  • → Đáp án: D. raise

Câu 11:

  • Đề bài: place for you in this (11) _
  • Danh từ chính cần đi sau cùng, nên "sustainable ecosystem initiative" (sáng kiến hệ sinh thái bền vững) là đúng thứ tự tiếng Anh.
  • → Đáp án: C. sustainable ecosystem initiative

Câu 12:

  • Đề bài: creates a positive impact (12) _ our planet
  • Cụm cố định là "impact on" (ảnh hưởng lên/đối với).
  • → Đáp án: C. on

Đáp án tổng hợp:

  1. B. urgency
  2. B. called
  3. C. protect
  4. D. raise
  5. C. sustainable ecosystem initiative
  6. C. on

Tham khảo thêm:

  • Bạn nên luyện tập thêm về các cụm từ cố định (collocations) và cấu trúc rút gọn trong tiếng Anh để làm tốt dạng bài này.
  • Các bài tập tương tự tại: ZIM Reading Practice

Nếu còn câu nào chưa hiểu hoặc muốn hỏi thêm phần nào, hãy gửi câu hỏi nhé!

Nguyễn Thị Thùy Linh6 months ago
ngữ pháp

Udemy is an online learning platform ...... people learn new skills and improve their knowledge.

Cho em hỏi tại sao đáp án lại là A mà không phải B hay C ạ?

Chọn một đáp án
A. that helps

57 bình chọn

B. helping

9 bình chọn

C. which help

4 bình chọn

70 phiếu
LOVE
1
Bình luận
c thì chia v sai nên khả năng là b còn that thì cho N xác định
Diệu Hoàng6 months ago
mn chỉ e vss

 She's not sure where she may go ………summer holidays.  

a. for b.in c. at d. into  

LOVE
1
Bình luận
a.for
Chọn một đáp án
0 phiếu
Bình luận

C ( triệu tập lên toà)

Nguyễn Thị Thùy Linh9 months ago
ngữ pháp

The rising cost of fuel has........ many peoole to consider using public transport.

Chọn một đáp án
A. brought about

2 bình chọn

B. led to

21 bình chọn

C. resulted in

2 bình chọn

25 phiếu
Bình luận

Trong câu "The rising cost of fuel has led many people to consider using public transport", cụm từ "has led to" được sử dụng thay vì "has resulted in" vì cách dùng của hai cụm từ này hơi khác nhau về ngữ pháp và ngữ nghĩa:

  1. Led to: Cụm này được sử dụng khi một điều gì đó (ở đây là sự tăng giá nhiên liệu) gây ra một hệ quả cụ thể (người dân cân nhắc sử dụng phương tiện công cộng). Cấu trúc là "lead to"

    • danh từ hoặc cụm danh từ, như trong ví dụ trên:

    • "Has led to people considering using public transport".
  2. Resulted in: Cụm này cũng diễn tả một sự kiện hoặc hành động gây ra kết quả, nhưng nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng và cần được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. Tuy nhiên, nếu muốn dùng "resulted in", bạn phải thay đổi một chút về cấu trúc:

    • "The rising cost of fuel has resulted in people considering using public transport".
    • Tuy nhiên, cấu trúc "has led to" thường tự nhiên hơn trong văn cảnh này.

Tóm lại, cả hai có thể đúng về mặt ý nghĩa, nhưng "led to" thường được dùng phổ biến hơn khi muốn nhấn mạnh quá trình từ nguyên nhân đến kết quả.

Đinh Lê Thế Bảo10 months ago
Cho em hỏi câu này điền gì ạ (1 từ điền cho 3 câu)

  • Dealing with that _ of a neighbor is becoming increasingly challenging.

  • The defendant was sentenced to five years in prison following his _.

  • The company decided to hire the new employee on a _ basis to assess her skills. 

Bình luận
từ "trial" nha Bảo!
Ms.Khánha year ago
Shrinking violet

Câu này trong đề thi đại học chọn đáp án nào vậy ạ?

The young star loves appearing on television and is no..........violet when it comes to expressing her views.

Chọn một đáp án
A. blooming

1 bình chọn

B. drying
C.rotting

1 bình chọn

D. shrinking

30 bình chọn

32 phiếu
Bình luận

Chọn câu D em nhé, theo từ điển Cambridge thì Shrinking violet mang nghĩa một người nhút nhát, không muốn thu hút sự chú ý, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Em có thể truy cập đường link nàyđể xem thêm nhé.