Bạn muốn đặt câu hỏi...
Trần Khánh Linh18 days ago
nghe
có web nào mà mình có thể luyện nghe hiệu quả không ạ
Bình luận
talk Nora trên Youtube á
Trần Khánh Linh18 days ago
Bài nghe

mọi người ơi làm sao mình có thể nghe tốt được ạ?Ai biết chia sẻ cho em với ạ.

Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

17 ngày trước

Nhận diện vấn đề:

  • Bạn đang gặp khó khăn trong việc nghe hiểu tiếng Anh (listening skills). Đây là một kỹ năng quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, PTE...

Các bước luyện nghe hiệu quả:

  • Xác định trình độ hiện tại của bạn để chọn nguồn nghe phù hợp (basic - dễ, intermediate - trung bình, advanced - nâng cao).
  • Luyện thường xuyên từng ngày, bắt đầu với chủ đề quen thuộc, từ cơ bản đến nâng cao.
  • "Nghe chủ động" (active listening): Khi nghe, hãy cố gắng bắt key words (từ khóa chính), ghi chép ý chính, dự đoán nội dung dựa vào ngữ cảnh.
  • Nghe lại nhiều lần. Lần đầu nghe tổng quát, lần sau tập trung vào chi tiết.
  • Kết hợp đọc transcript (bản dịch/ văn bản nghe) để đối chiếu và nhận biết từ bạn nghe sai/miss.
  • Luyện shadowing: Nghe và lặp lại ngay sau speaker, vừa giúp phát âm vừa quen nhịp điệu tiếng Anh.
  • Tăng dần tốc độ và độ khó của audio/ video.

Giải pháp và ví dụ:

  • Start with simple English audios (like BBC Learning English, VOA Learning English, or short TED-Ed videos)
  • Listen every day for 15–30 minutes, focusing on understanding the main ideas first, then details.
  • Example Listening Practice: Listen to this sentence: "Many students find listening the most challenging skill in English."
    • First, try to catch the main idea.
    • Then, listen again and write down every word you hear.
    • Finally, check with the transcript.

Tài nguyên bổ trợ:

  • Nếu bạn cần nguồn bài tập nghe chuẩn IELTS/TOEIC hoặc các bài luyện nghe sát đề thật, bạn có thể tham khảo thư viện bài tập và đề thi thử tại https://zim.vn/practice-test hoặc lựa chọn các khóa luyện nghe chuyên biệt ở https://zim.vn/ phù hợp từng trình độ.
  • Từ vựng quá khó? Dùng ngay https://dictionary.zim.vn/ để tra cứu nghĩa và phát âm chuẩn.
  • Muốn luyện phản xạ, nghe – nói giao tiếp thực tế? Hãy thử https://chudu.ai/ để thực hành nghe nói với phản hồi trực tiếp từ hệ thống.

Ghi chú:

  • Việc luyện nghe cần sự kiên trì và đều đặn từng ngày. Bạn có thể đặt mục tiêu nhỏ mỗi tuần, ví dụ: "Luyện nghe 20 phút/ngày trong 7 ngày" để thấy sự tiến bộ rõ rệt.
  • Nếu bạn muốn luyện nghe sát đề IELTS, TOEIC... hoặc cần lộ trình cá nhân hóa, vui lòng liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn cụ thể về các khóa học tiếng Anh chuẩn thi tại ZIM Academy.
12a8 Ánh Ngọca month ago
sắp xếp

Question 17: a. However, once the foundation is laid, the real work begins as they start building more complex systems of thought and understanding. b. Learning a new language is challenging, especially at the beginning when students are overwhelmed by grammar rules and unfamiliar vocabulary. c. With continuous practice, learners gradually develop confidence in their speaking, listening, and writing skills, although progress may seem slow at first. d. Many language learners experience frustration early on, but it's important to remember that fluency comes with time and dedication. e. In the end, the sense of accomplishment that comes from mastering a language makes the effort worthwhile, opening doors to new cultures and opportunities. B. b – a – c – d – e
D. b – d – a – c – e

LOVE
1
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

29 ngày trước

Nhận diện câu hỏi:

  • Đề bài yêu cầu sắp xếp các câu (a, b, c, d, e) thành đoạn văn logic về quá trình học một ngôn ngữ mới.

Phân tích và giải thích:

  • Bước 1: Đọc nhanh từng ý để xác định câu nào là mở đầu, kết thúc và các bước chuyển tiếp.
    • Câu b: Đề cập "học một ngôn ngữ mới rất thách thức..." phù hợp làm mở bài.
    • Câu a: Nhắc đến giai đoạn sau khi "nền móng" đã xong, chuyển sang bước tiếp theo của quá trình.
    • Câu c: Nói về "practice" - luyện tập liên tục rồi dần có tự tin – hợp lý sau khi đã có nền tảng và tiếp tục phát triển.
    • Câu d: Đề cập đến "nhiều người học cảm thấy thất vọng ban đầu..." – Thường lồng vào ngay sau khi nói về khó khăn ban đầu.
    • Câu e: Mở ra kết thúc, nói về cảm giác thành công – thích hợp để kết đoạn.
  • Bước 2: Dựng thử hai phương án:
    • Phương án B: b – a – c – d – e
      • b (tổng thể khó khăn), a (khi vững tiếp tục xây), c (luyện tập thấy chậm đổi mới), d (trấn an thất vọng), e (kết quả). ⇒ Tuy nhiên, câu d nên đi liền sau câu b vì nói tiếp về thất vọng đầu tiên trước khi bắt đầu tiến bộ và luyện tập.
    • Phương án D: b – d – a – c – e
      • b (khó khăn), d (nhắc đến thất vọng, động viên), a (bắt đầu xây dựng hệ thống tư duy), c (luyện tập và tiến bộ), e (kết luận). ⇒ Logic và hợp lý, nối tiếp cảm xúc và quá trình học.
  • Bước 3: Chọn đáp án phù hợp nhất với mạch phát triển: khó khăn → thất vọng → xây nền móng → luyện tập → thành công.

Kết luận và đáp án:

  • Đáp án đúng: D. b – d – a – c – e

Solution in English: Correct order: b – d – a – c – e

Ghi chú:

  • Nếu bạn muốn rèn luyện thêm dạng bài này hoặc củng cố kiến thức Reading, hãy tham khảo thư viện sách chuyên luyện tại ZIM Academy hoặc luyện đề thực hành tại practice test library. Nếu cần tư vấn lộ trình luyện thi, bạn cũng có thể gọi: 1900-2833 (nhánh số 1).
12a8 Ánh Ngọca month ago
ai trả lời ạ

Question 30: In which paragraph does the writer explain the different forms of peer pressure? 2    One aspect of peer pressure is the pressure to conform to the norms and expectations of a social group. Teenagers may feel compelled to adopt certain behaviors, preferences, or attitudes to fit in and avoid social rejection. This conformity can range from relatively harmless choices, such as fashion trends, to more concerning behaviors, such as substance abuse or risky activities.        3    Peer pressure can manifest in both explicit and implicit ways. Direct peer pressure involves explicit requests, invitations, or demands from peers to engage in specific actions or behaviors. Indirect or implicit peer pressure, on the other hand, is more subtle and involves observing others' behaviors and feeling pressured to conform without any explicit requests. This type of pressure can be equally influential and difficult for teenagers to navigate. A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4

Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

29 ngày trước

  • Xác định yêu cầu đề: Câu hỏi yêu cầu tìm đoạn văn mà tác giả giải thích các hình thức khác nhau của áp lực từ bạn bè (peer pressure).

  • Phân tích từng đoạn:

    • Đoạn 2: Nói về áp lực phải tuân theo chuẩn mực nhóm nhưng chưa đề cập rõ các hình thức khác nhau.
    • Đoạn 3: Tác giả nêu rõ hai dạng của peer pressure: direct (trực tiếp) và indirect/implicit (gián tiếp/ẩn ý), kèm theo giải thích cụ thể.
  • Bước chọn đáp án: Dựa trên phân tích, đoạn 3 chính là đoạn giải thích các hình thức khác nhau của peer pressure.

  • Đáp án tham khảo: C. Paragraph 3

Nếu bạn muốn học kỹ hơn về kỹ năng đọc hiểu và nhận biết ý chính đoạn văn để chinh phục các dạng bài tương tự, bạn có thể khám phá thêm các khóa luyện thi IELTS hoặc VSTEP tại ZIM Academy hoặc luyện đọc với các đầu sách tại Thư viện sách ZIM.

12a8 Ánh Ngọca month ago
giúp mình ạ

_ these challenges, organizations like UNICEF are focusing on to provide better opportunities for children A. Because of B. In spite of C. Due to D. Instead of

Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

29 ngày trước

Xác định vấn đề ngữ pháp: Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ/cụm giới từ chỉ nguyên nhân hoặc sự đối lập, phù hợp trong ngữ cảnh.

Phân tích từng đáp án:

  • A. Because of: mang nghĩa "bởi vì" hoặc "do".
  • B. In spite of: mang nghĩa "mặc dù", thể hiện sự đối lập.
  • C. Due to: mang nghĩa "bởi vì", gần nghĩa với “because of”.
  • D. Instead of: mang nghĩa "thay vì".

Bối cảnh câu: Câu nói về việc "tổ chức như UNICEF đang cố gắng tạo cơ hội tốt hơn cho trẻ em" mặc dù tồn tại những thử thách (these challenges). Vì vậy, cần chọn cụm thể hiện sự đối lập.

Giải thích:

  • Đáp án phù hợp nhất là B. In spite of (mặc dù có những thử thách này,... các tổ chức vẫn làm...).
  • Những đáp án như "because of" hoặc "due to" sẽ có nghĩa ngược lại (vì những thử thách này nên UNICEF cố gắng), điều này không hợp logic với "focusing on to provide better opportunities", thường chúng ta "mặc dù có khó khăn" (in spite of the challenges) nhưng vẫn cố gắng.

Reference solution:

  • In spite of these challenges, organizations like UNICEF are focusing on to provide better opportunities for children.

Lưu ý:

Nếu bạn còn băn khoăn về ngữ pháp hoặc định nghĩa của các cụm từ, hãy tra cứu nhanh cùng ZIM Dictionary nhé!

hia month ago
Mock test
Thi thử tầm bao lâu có điểm ạ
Bình luận
Nguyễn Trần Trà Mya month ago
Đổi lịch thi speaking được không ạ?

Do có công việc đột suất mà bị trùng ngay giờ thi speaking, em có thể xin bên trung tâm dời lịch thi speaking lại được không ạ🥹

Bình luận
có bạn nhé
Nguyễn Anh Kiệta month ago
help me
khi nào sử dụng thì quá khứ hoàn thành
LOVE
1
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

01/11/2025

  • Nhận diện chủ đề: Sử dụng thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect)

  • Giải thích bằng tiếng Việt:

    • Thì Quá khứ Hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động/quá khứ khác.
    • Thường gặp trong các câu chuyện kể lại quá khứ, khi muốn nhấn mạnh một hành động đã “xong” trước (hành động 1) rồi mới có một hành động khác (hành động 2).
    • Dấu hiệu nhận biết: often đi chung với "before", "after", "when", "by the time" hoặc có 2 hành động quá khứ trong 1 câu mà muốn phân biệt rõ hành động nào xảy ra trước.
    • Công thức: S + had + V3/ed + (rest of sentence).
  • Ví dụ và giải thích:

    • Hành động 1 (xảy ra trước): I had finished my homework (Tôi đã làm xong bài tập về nhà).
    • Hành động 2 (xảy ra sau): before my friend called me (trước khi bạn tôi gọi).

Full sentence: "I had finished my homework before my friend called me."

  • Extra examples:

    1. She had left the house when it started to rain.
    2. The train had already departed when I arrived at the station.
  • Ghi chú ôn tập: Nếu bạn muốn luyện thêm về thì quá khứ hoàn thành và các thì khác trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo kho sách luyện ngữ pháp và bài tập kèm giải thích dễ hiểu tại thư viện sách ZIM. Bạn cũng có thể luyện tập các bài test tổng hợp tại Thư viện đề kiểm tra ZIM. Nếu cần giải đáp thêm về ngữ pháp hoặc các thì trong tiếng Anh, hãy nhắn tiếp nhé!

Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

31/10/2025

Nhận diện vấn đề: Làm ngắn gọn đoạn văn tiếng Anh về thói quen sinh hoạt gia đình xuống khoảng 150 từ, giữ nguyên ý chính.

Phân tích và hướng dẫn:

  • Xác định những ý chính cần giữ lại: bữa tối cùng nhau, chia sẻ câu chuyện, làm việc nhà chung cuối tuần, ý nghĩa gắn kết gia đình.
  • Lược bớt chi tiết phụ và câu giải thích dài dòng để đảm bảo dung lượng.
  • Viết lại đoạn văn, giữ cấu trúc rõ ràng, diễn đạt súc tích.

Bản rút gọn (~150 từ):

In my family, we have a wonderful habit of having dinner together every evening. After a busy day, we meet at the table around 7 p.m. to enjoy delicious meals cooked by my mother and talk about our day. On weekends, we also do housework as a team. Each member helps with small tasks like washing dishes, sweeping the floor, or watering plants. Working together not only keeps our home clean but also strengthens our family bond. I really enjoy these moments because I can spend more time with my loved ones. I feel happy and proud to be part of a family where everyone shares chores and supports each other. I believe that sharing daily routines and meals makes our family closer and happier.

Ghi chú:

  • Bạn có thể tham khảo thêm các mẫu bài viết ngắn gọn và tài liệu luyện viết tại: [https://zim.vn/sach/danh-muc/sach-ielts] để nâng cao kỹ năng paraphrase, tóm tắt ý tiếng Anh!
12a8 Ánh Ngọca month ago
read

the vaccine is currently undergoing the final stages of clinical trials. These trials are designed to evaluate its safety and efficacy in treating certain types of cances. Question: 'its' replaced for.......... A the vaccine B the trial C the stage D the disease

Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

31/10/2025

Nhận diện vấn đề:

  • Đây là câu hỏi về đại từ sở hữu "its" – dùng để thay thế cho danh từ nào được nhắc tới trước đó trong câu.

Phân tích câu hỏi:

  • Đọc kỹ câu: "The vaccine is currently undergoing the final stages of clinical trials. These trials are designed to evaluate its safety and efficacy in treating certain types of cancers."
  • "Its" đứng trước "safety and efficacy" – tức là nói đến độ an toàn và hiệu quả của cái gì đó.
  • Xét các lựa chọn:
    • A: The vaccine (vắc xin)
    • B: The trial (quy trình thử nghiệm)
    • C: The stage (giai đoạn)
    • D: The disease (bệnh)

Giải thích bằng tiếng Việt:

  • Khi nói đến hiệu quả và độ an toàn, thông thường sẽ nói "hiệu quả/độ an toàn của vắc xin" chứ không nói "hiệu quả của quy trình thử nghiệm hay giai đoạn thử nghiệm hay của căn bệnh".
  • "Evaluate its safety and efficacy" = đánh giá ĐỘ AN TOÀN và HIỆU QUẢ của vắc xin.

Đáp án tham khảo: A. the vaccine => "its" được dùng thay thế cho "the vaccine".

Reference solution in English: Question: 'its' replaced for......... Answer: A. the vaccine

Ghi chú:

  • Nếu bạn muốn luyện thêm về đại từ và cách dùng, có thể truy cập ZIM Dictionary để học từ vựng và cấu trúc câu liên quan.
  • Nếu cần thêm tài liệu luyện thi hoặc giải thích sâu hơn về ngữ pháp, hãy tham khảo thư viện sách tại đây.