Banner background

Gut feeling - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Để diễn đạt “có linh cảm về việc này”, “có xúc về việc kia mà không rõ nguyên nhân”, người học hay gặp khó khăn để bày tỏ ý trên, và nếu có cố gắng sử dụng thì thường sử dụng những từ thông dụng như “have a weird feeling about something”. Tuy nhiên, trong bài học hôm nay, tác giả giới thiệu thành ngữ tiếng Anh “gut feeling” để giúp người học có thêm cách diễn đạt đúng hơn và tự nhiên hơn trong những tình huống này. 
gut feeling y nghia cach dung va bai tap van dung

“Gut feeling” là gì?

/ɡʌt ˈfiːlɪŋ/

Có linh cảm, cảm xúc mà không rõ nguyên nhân.

Theo từ Cambridge Dictionary, “gut feeling” được định nghĩa là “a strong belief about someone or something cannot completely be explained and does not have to be decided by reasoning”.

Phân biệt “gut feeling” và “believe”

  • “Gut feeling” là một phản ứng của một người đối với một tình huống, người hoặc quyết định nào đó không nhất thiết dựa trên bằng chứng hoặc logic, mà dựa trên trực giác hoặc bản năng của người đó.

  • Trong khi đó, “believe” là hành động chấp nhận hoặc thuyết phục rằng điều gì đó là đúng, thường dựa trên bằng chứng, logic hoặc tín ngưỡng của người nào đó. 

Tổng quan, trong khi “gut feeling” là một phản ứng bản năng hơn và dựa trên trực giác của cá nhân đối với một tình huống hoặc quyết định nào đó, “believe” lại là một sự chấp nhận dựa trên lý lẽ hoặc tôn giáo.

Ví dụ phân biệt “gut feeling” và “believe”

Gut feeling

After the interview, Cody said that he had a gut feeling he would get the job this time. I asked why but he couldn’t answer.

Sau cuộc phỏng vấn, Cody nói rằng anh ấy có linh cảm rằng mình sẽ nhận được công việc lần này. Tôi có hỏi tại sao thì anh ấy không trả lời được.

Believe

After the interview, Cody said that he believed he would get the job this time. The interviewer did ask him when he’d be ready to work.

Sau cuộc phỏng vấn, Cody nói rằng anh ấy tin rằng mình sẽ nhận được công việc lần này. Nhà phỏng vấn có hỏi anh ấy rằng khi nào thì anh ấy có thể đi làm.

Ở tình huống thứ nhất, Cody không có bất cứ bằng chứng hoặc thông tin chắc chắn nào về việc anh ta có được nhận việc hay không. Có thể trong buổi phỏng vấn, Cody đã trả lời câu hỏi rất tốt và người phỏng vấn tỏ vẻ hài lòng nên điều đó khiến anh ta có linh cảm tốt về kết quả. 

Ngược lại, ở tình huống thứ 2, Cody có thông tin cụ thể về việc người phỏng vấn hỏi khi nào anh ta có thể bắt đầu làm việc, điều này khiến Code có niềm tin rằng anh ta chắc chắn sẽ được nhận.

“Gut feeling” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

John: Hey Mark, have you ever noticed how our boss recruits new employees?

Mark: Yeah, it's quite interesting and unorthodox. He doesn't rely heavily on qualifications or experience like most recruiters do.

John: Exactly! He trusts his instincts and relies on his gut feeling to make hiring decisions.

Mark: I've heard that he asks some general questions during the interviews and pays more attention to how the candidates answer rather than their credentials.

John: That's true. He believes that a person's character and attitude are more important indicators of their potential success in the company.

John: Chào Mark, cậu có từng chú ý đến cách ông chủ của chúng ta tuyển dụng nhân viên mới chưa?

Mark: Ừ, nó khá thú vị và khác biệt đấy. Ông ấy không dựa nhiều vào trình độ hoặc kinh nghiệm như hầu hết những nhà tuyển dụng khác.

John: Đúng vậy! Ông ấy tin tưởng vào trực giác của mình và dựa vào linh cảm để đưa ra quyết định tuyển dụng.

Mark: Tôi nghe rằng ông ấy đặt một số câu hỏi chung chung trong quá trình phỏng vấn và chú trọng hơn vào cách ứng viên trả lời chứ không quan tâm đến bằng cấp của họ.

John: Ông ấy tin rằng tính cách và thái độ của một người là những khía cạnh quan trọng hơn để đánh giá tiềm năng của họ trong công ty.

Tình huống 2

John: Hey Mark, do you remember that time we were in Bali and we almost got scammed by those street vendors?

Mark: Of course, how can I forget such an experience! They were trying to sell us those expensive "authentic" souvenirs.

John: Exactly! They seemed so convincing, but something seemed a little off to me. My gut feeling told me that it was too good to be true.

Mark: I'm glad you trusted your instincts. It turns out they were selling counterfeit items at higher prices than the authentic ones.

John: It's a good thing we didn't fall for it and walked away. 

John: Cậu còn nhớ lần chúng ta ở Bali và tí bị lừa đảo bởi mấy ông bán hàng rong không?

Mark: Tất nhiên, sao mà quên được chứ! Họ cố gắng bán cho chúng ta những món đồ lưu niệm "chính hãng" với giá trên trời.

John: Đúng vậy! Nghe họ nói thì cũng thuyết phục thật đấy, nhưng có điều gì đó hơi khác thường. Linh cảm tớ mách bảo là mấy thứ đó quá hời đến mức khó tin.

Mark: May mà lúc đó cậu tin vào trực giác đấy. Hóa ra họ đang bán những món hàng giả với giá còn cao hơn hàng thật.

John: Thật may là chúng ta không sa vào bẫy và rời khỏi chỗ đó.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “get something off one’s chest” để miêu tả tâm trạng.

Liam’s teacher sounded very friendly, but Liam felt like something was off about him.

Yes

No

Mark saw a beggar on the side of the road, but didn’t give him money because maybe he was a scammer.

Yes

No

Jeanne looked at the weather forecast and decided to cancel her plans.

Yes

No

The principal hired a new teacher thanks to his impressive CV.

Yes

No

The child heard someone knocking on the door saying that he’s a delivery man, but didn’t open the door.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “gut feeling”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “gut feeling”. 

Đáp án gợi ý

TH1: Yes
Liam didn’t know whether he was suspicious because there was no evidence, but he trusted his instinct and had a gut feeling.

TH2: Yes
Mark couldn’t know for sure whether he was a scammer, but decided to trust his gut feeling and leave instead of risking losing his money.

TH3: No vì lựa chọn của Jean dựa trên thông tin thay vì linh cảm

TH4: No vì ông hiệu trưởng đã dùng thông tin có sẵn (CV) để đưa ra quyết định

TH5: Yes
The child couldn’t know for sure whether the person knocking was trustworthy or not, but decided to play it safe and trust his gut feeling.

Tổng kết

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ gut feeling khi muốn nói về việc có linh cảm, cảm xúc mà không rõ nguyên nhân về hành vi, tình huống, sự việc cụ thể nào đó và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế.

Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu đúng hơn.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...