Banner background

IELTS Listening Multiple Choice: Đọc, phân tích câu hỏi & các sự lựa chọn

Bài viết cung cấp thông tin về tầm quan trọng và phương thức đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn trong dạng bài IELTS Listening Multiple Choice.
ielts listening multiple choice doc phan tich cau hoi cac su lua chon

Dạng Multiple Choice là một dạng bài phổ biến thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, đây cũng là một dạng bài khó do thí sinh cần chọn lựa một hoặc một số các đáp án đúng trong các phương án khá tương đồng nhau được cung cấp trong đề bài.

Để nâng cao hiệu quả khi làm dạng bài IELTS Listening Multiple Choice, thí sinh có thể áp dụng việc đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn. Vậy làm thế nào để đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn trong dạng bài IELTS Listening Multiple Choice một cách hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp thí sinh giải đáp thắc mắc này.

Key takeaways

  • Tổng quan về IELTS Listening và dạng bài Multiple choice questions

  • Cách đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn

  • Các bài luyện tập áp dụng và phân tích cách đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn trong dạng bài IELTS Listening Multiple Choice.

Tổng quan về IELTS Listening và dạng bài Multiple choice questions

Bài thi IELTS Listening thường kéo dài trong 30 phút. Đối với bài thi trên giấy, thí sinh sẽ có 10 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu trả lời. Đối với hình thức thi trên máy tính, thí sinh sẽ có 2 phút để kiểm tra lại đáp án của mình.

Bài thi IELTS Listening thường có 4 phần với mức độ khó tăng dần. Mỗi phần có 10 câu hỏi, tổng cộng là 40 câu với mỗi câu tương đương 1 điểm. Ở mỗi đoạn ghi âm, thí sinh có thời gian để đọc yêu cầu của đề bài và câu hỏi trước khi đoạn ghi âm bắt đầu và thời gian để kiểm tra lại các đáp án khi đoạn ghi âm kết thúc. Mỗi đoạn ghi âm chỉ được phát 1 lần duy nhất.

Dưới đây là bảng mô tả chi tiết 04 phần có trong đề thi IELTS Listening:

image-alt

Dạng bài Multiple choice questions

Multiple Choice là dạng câu hỏi khá phổ biến trong bài thi IELTS Listening. Ở dạng bài này, thí sinh sẽ nhận được một câu hỏi kèm theo các đáp án. Thí sinh sẽ dựa theo bài nghe để chọn đáp án mình cho là phù hợp nhất, có 2 dạng câu hỏi trong dạng bài IELTS Listening Multiple Choice gồm:

  • Dạng câu hỏi với 1 lựa chọn chính xác

  • Dạng câu hỏi với nhiều hơn 1 lựa chọn chính xác

Dạng câu hỏi với 1 lựa chọn chính xác

Đối với dạng bài này, thí sinh được yêu cầu chọn 1 đáp án chính xác nhất trong 3 đáp án được cung cấp. Ví dụ:

image-alt(Nguồn: Cambridge IELTS 17)

Dạng câu hỏi với nhiều hơn 1 lựa chọn chính xác

Đối với dạng này, mỗi câu hỏi thông thường sẽ có 5 đến 7 phương án để thí sinh lựa chọn, và số câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi thể là 2 hoặc nhiều hơn 2. Thí sinh cần đọc kỹ yêu cầu đề bài để xác định số đáp án cần. Ví dụ:

image-alt(Nguồn: Cambridge IELTS 17)

Đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn

Bước 1: Đọc tiêu đề, và gạch chân các từ khóa trong câu hỏi

Không phải bài IELTS Listening Multiple Choice nào cũng có tiêu đề, nhưng nếu có, nó sẽ cho thí sinh biết ngữ cảnh của câu hỏi. Điều này sẽ giúp thí sinh hiểu các câu trả lời được liệt kê và cho thí sinh một gợi ý lớn về loại thông tin sẽ được chứa trong bản ghi.

Ví dụ, bài nghe có tiêu đề "Advice on surfing holidays" , cho biết ngữ cảnh bài nghe sẽ cung cấp thông tin về chủ đề du lịch, trang thiết bị để lướt sóng, và các thông tin liên quan khác như thời tiết, địa điểm, giá cả,...

Tiếp theo, thí sinh cần đọc kĩ yêu cầu đề bài và các câu hỏi. Ở phần này, thí sinh phải chắc chắn mình nắm được:

  • Yêu cầu chính của câu hỏi (từ để hỏi): Để tập trung nghe và tìm thông tin trong bài nghe.

  • Số lượng đáp án cần chọn: Khoanh tròn số lượng để chắc chắn mình không chọn thiếu đáp án yêu cầu.

image-alt

Ví dụ, trong bài tập trên khi phân tích và đọc đề bài, thí sinh có thể thấy tiêu đề của bài nghe về “Boat trip round Tasmania”. Từ đó, suy luận được chủ đề của bài nghe sẽ về du lịch biển. Ngoài ra, đề bài yêu cầu chỉ chọn một phương án đúng. Cụ thể, nội dung yêu cầu thí sinh tìm ra ở câu hỏi đầu tiên là “What”, “maximum”, “people”, “on each side”.

Bước 2: Gạch chân từ khóa và tìm điểm khác biệt trong các lựa chọn

Sau khi đã đọc kĩ tiêu đề và câu hỏi của bài thì, thí sinh tiếp tục phân tích các phương án. Có 3 loại từ khóa mà thí sinh có thể gặp trong các câu hỏi và các đáp án, bao gồm:

  • Loại I: Các tên riêng, số liệu: Thông thường, các thông tin này sẽ khó bị thay đổi khi trình bày trong đoạn, là một dấu hiệu nên được sử dụng để định vị thông tin nhanh chóng.

  • Loại II: Các danh từ: Danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, và có thể được dùng trong việc tìm thông tin trong đoạn văn bản. Tuy nhiên, khác với dạng tên riêng, số liệu ở trên, các danh từ trong phần văn bản có thể được trình bày bằng cách khác (từ đồng nghĩa) trong đoạn audio.

  • Loại III: Các động từ, tính từ, trạng từ: Các từ khóa động từ, tính từ, trạng từ cũng có vai trò quan trọng về mặt nội dung, tuy nhiên so với tên riêng, số liệu và các danh từ, các từ thuộc loại 3 này dễ dàng bị paraphrase hơn (các từ đồng nghĩa, động từ được biến đổi dạng: thì động từ, dạng chủ động - bị động).

Thí sinh cũng cần lưu ý một vài ý sau trong phần này:

  • Nếu đáp án có con số, ngày tháng, thí sinh cần nhẩm trước cách đọc của các cụm từ này.

  • Sử dụng những kiến thức chung để loại trừ các đáp án bất khả thi 

  • Nếu các đáp án được đưa ra khó hiểu, thì thí sinh có thể thử trả lời câu hỏi cả đề bài bằng từ ngữ của riêng mình và nhìn lại các đáp án để xem đáp án nào giống với suy nghĩ của mình nhất.

Bước 3: Dự đoán các paraphrasing xuất hiện trong bài nghe

Đoạn ghi âm trong IELTS Listening thường sẽ không cung cấp các thông tin giống hệt như đáp án được cung cấp, mà thay vào đó các từ đồng nghĩa sẽ thường xuyên được sử dụng để thay thế các cụm từ có trong bài nghe. Do vậy, khi đọc và phân tích đề bài, thí sinh cần xác định các từ khóa có trong câu hỏi và đáp án, cũng như dự đoán các trường hợp từ thay thế có thể sử dụng. 

Cụ thể, người ra đề có thể sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms), từ trái nghĩa (antonyms),  hạ vị (hyponyms) để thay thế cho các từ đã xuất hiện trong đoạn ghi âm

  1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)

Theo trang https://www.studysmarter.us/, từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương đồng với nhau, và có thể sử dụng để thay thế cho nhau trong những ngữ cảnh tương đồng. Ví dụ: I like playing football = I am into playing football 

  1.  Từ trái nghĩa (Antonyms)

Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa trái ngược nhau. Có ba loại từ trái nghĩa thường gặp:

  • Cặp từ trái nghĩa tuyệt đối (Complementary Pairs). Ví dụ:

    • Alive - dead

    • Asleep - awake

    • Pregnant - not pregnant

  • Cặp từ trái nghĩa cấp độ (Gradable Pairs). Ví dụ:

    • Hot-cold (warm-tepid-cool-chilly)

    • Light-dark (bright-light-dim-dark)

  • Trái nghĩa trong mối quan hệ (Relational antonyms). Ví dụ:

Đây là những cặp từ diễn đạt cùng 1 mối quan hệ 2 chiều, mà chiều này là trái ngược với chiều còn lại.

  • Give – receive

  • Borrow – lend

  • Teacher – student

  1. Hạ vị (Hyponyms)

Hạ vị là những từ chỉ một thành viên/ một loại trong một nhóm lớn. Ví dụ:

image-alt

Như vây, có thể thấy “Red”, “Yellow”, “Blue” là hạ vị của từ “Colors”. Tương tự, “Turquoise”, “Teal” và “Cyan” là hạ vị của từ “Blue” do những từ nêu trên thuộc những sắc thái khác nhau của “Blue”.

Luyện tập

Dưới đây là một ví dụ minh họa một câu trong đề thi IELTS Listening Multiple Choice question.

Questions 21-24

Choose the correct letter, A, B or C

Holly’s Work Placement Tutorial

21. Holly has chosen the Orion Stadium placement because

A. it involves children.

B. it is outdoors.

C. it sounds like fun.

22. Which aspect of safety does Dr. Green emphasize most?

A. ensuring children stay in the stadium

B. checking the equipment children will use

C. removing obstacles in changing rooms

23. What does Dr. Green say about the spectators?

A. They can be hard to manage.

B. They make useful volunteers.

C. They shouldn’t take photographs.

24. What has affected the schedule in the past?

A. bad weather

B. an injury

C. extra time

(Nguồn Cambridge IELTS 17 Listening Test 03)

Bước 1: Đọc tiêu đề, và gạch chân các từ khóa trong câu hỏi.

Bài nghe yêu cầu thí sinh chọn 1 trong 3 đáp án đúng. Chủ đề của bài nghe là về “Holly’s Work Placement Tutorial”, như vậy thí sinh có thể dự đoán nội dung bài nghe sẽ về các thời gian, địa điểm và các yếu tố để tổ chức một buổi “tutorial”.

Bước 2: Gạch chân từ khóa và tìm điểm khác biệt trong các lựa chọn.

Bước 3: Dự đoán các paraphrasing xuất hiện trong bài nghe sẽ được trình bày cụ thể trong bảng dưới đây:

Gạch chân từ khóa

Dự đoán paraphrasing 

21. Holly has chosen the Orion Stadium placement because

  • Holly, the Orion Stadium là danh từ riêng nên không thể paraphrase

  •  Dự đoán paraphrase

    • chosen → seleted

A. it involves children.

  • Dự đoán paraphrase

    • involves → engage

    • children → kids

B. it is outdoors.

  • Dự đoán paraphrase

    • outdoors → garden, yard

C. it sounds like fun.

  • Dự đoán paraphrase

    • fun → amusing, enjoyable, entertaining

22. Which aspect of safety does Dr. Green emphasize most?

  • Dự đoán paraphrase 

    • safety → security, assurance

A. ensuring children stay in the stadium

  • Dự đoán paraphrase 

    • ensuring → assuring, guaranteeing

B. checking the equipment children will use

  •   Dự đoán paraphrase

    •  equipment → supplies, tools

C. removing obstacles in changing rooms

  •   Dự đoán paraphrase

    • obstacles → barrier, hindrance

23. What does Dr. Green say about the spectators?

  •   Dự đoán paraphrase

    • spectators → audience, crowd

A. They can be hard to manage.

  •   Dự đoán paraphrase

    • manage → control, handle

B. They make useful volunteers.

  •     Dự đoán paraphrase

    • useful → helpful, good

C. They shouldn’t take photographs.

  • Dự đoán paraphrase

    • take photographs → capture sth/sb on camera

24. What has affected the schedule in the past?

  • Dự đoán paraphrase

    • schedule → plan, agenda, timetable

A. bad weather

  •   Dự đoán paraphrase

    • bad weather → storm, flood, rain

B. an injury

  • Dự đoán paraphrase

    • injury --> bruise, wound

C.  Dự đoán paraphrase

  • Dự đoán paraphrase 

    • extra time → more time, additional time

Transcript:

HOLLY: Hello Dr. Green – I’m here to talk to you about my work placement.

TUTOR: Oh yes, it’s Holly, isn’t it?

HOLLY: Yes.

TUTOR:   So, which work placement have you chosen?

HOLLY: I decided to go for the Orion Stadium placement. The event I’ll be managing is one where I’m helping to set up a sports competition for primary school children.

TUTOR:   Yup. That’s always a popular placement – even though it can be tougher than you think working with children.

HOLLY: I know, but it’s the fresh air that attracts me – organizing something indoors doesn’t have the same appeal (Q21), even though it might be fun.

TUTOR: OK, so obviously safety’s going to be one of your key concerns for this event.

HOLLY: Yes, I’ve already thought about that. I’ll need to make sure none of the equipment’s damaged.

TUTOR: Ah well, you’ll be working with schools, so the equipment will be their responsibility. However, the grounds and what goes on there will be yours.

HOLLY: Oh I see – that’ll include keeping everyone within the boundary (Q22) once they’re in their kit and on the field?

TUTOR: Exactly – you’ll need to inspect areas like changing rooms as well for anything someone can trip over, but your main priority will be not to lose anyone!

HOLLY: Right. I’ll need staff to help with that.

TUTOR: And don’t forget about the spectators.

HOLLY: Mmm. I was thinking that many of them will be parents, who could help run the event.

TUTOR: I wouldn’t rely on that. They’ll be more interested in filming their children than volunteering.

HOLLY: I’ll need to make sure they don’t interfere with events doing that!

TUTOR:   And that’s not always easy, especially when a proud parent’s trying to get a snap of their child and you want them to move elsewhere. (Q23)

HOLLY: OK. What about the scheduling?

TUTOR: With sporting events, there are all sorts of things that can alter the timetable – like rain, for instance – though so far, we’ve always been lucky with that.

HOLLY: Yeah, and I was thinking about what to do if someone got hurt as well. I know that last year that caused a terrible delay. (Q24)

TUTOR:   You have to be prepared for such things.

HOLLY: Oh. What if a match ends in a draw – do you let the teams keep going until someone wins?

TUTOR: That’ll be up to you – and again, you need to plan for it.

HOLLY: Right.

Đáp án:

Câu hỏi

Đáp án

Paraphrasing trong bài

21. Holly has chosen the Orion Stadium placement because

B. it is outdoors.

  • outdoors >< indoor

  • outdoor = fresh air 

22. Which aspect of safety does Dr. Green emphasize most?

A. ensuring children stay in the stadium

  • stay in the stadium =

keeping everyone within the boundary

23. What does Dr. Green say about the spectators?

A. They can be hard to manage.

  • hard = not always easy

24. What has affected the schedule in the past?

B. an injury

  • injury = got hurt

Luyện tập thêm phương pháp đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn trong dạng bài IELTS Listening Multiple Choice với IELTS Online Practice Test - kho đề thi Reading và Listening miễn phí với hơn 8,000 lượt làm và nhận được nhiều feedback đánh giá cao về độ chân thực của đề thi. Nhận điểm và giải thích đáp án ngay sau khi hoàn thành bài test.

IELTS Online Practice Test

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy trình các bước cần thực hiện khi thí sinh gặp một bài IELTS Listening Multiple choice và luyện tập với một vài ví dụ để áp dụng các bước nêu trên vào thực hành. Để làm chủ được kỹ năng đưa ra dự đoán khi đọc và phân tích câu hỏi và các sự lựa chọn trong dạng bài IELTS Listening Multiple Choice, thí sinh có tham khảo luyện tập các bài tập tương tự cùng dạng bài này trong các cuốn Cambridge IELTS.


Trích dẫn nguồn tham khảo

  • Gunner, Jennifer. "What Are Synonyms, Antonyms and Homonyms?" https://grammar.yourdictionary.com, Grammar | YourDictionary, 21 July 2009, grammar.yourdictionary.com/style-and-usage/antonyms-synonyms-homonyms.html. Accessed 6 July 2023.

  • "Multiple choice." https://learnenglishteens.britishcouncil.org/, Britishcouncil, learnenglishteens.britishcouncil.org/exams/listening-exams/multiple-choice. Accessed 6 July 2023.

  • "Synonymy (Semantics): Definition, Types & Examples." StudySmarter US, www.studysmarter.us/explanations/english/lexis-and-semantics/synonymy/. Accessed 6 July 2023.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...