Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – P3
Tiếp nối chương trước “Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài”, bài viết dưới đây sẽ đi cụ thể vào 2 dạng còn lại: Summary Completion và Note Completion, đồng thời đưa ra một số điều thí sinh cần lưu ý.
Đọc thêm: Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – Phần 2
Summary Completion trong IELTS Listening
Summary Completion là dạng điền từ vào một đoạn văn tóm tắt về một chủ đề nào đó. Summary thường sẽ chứa đựng ý kiến hoặc các thông tin cơ bản về chủ đề đó. Đây là một dạng khá khó nên thí sinh cần tập trung ôn luyện thật kỹ dạng này.
Dưới đây là một ví dụ về loại bài Summary Completion:
Cambridge IELTS 8, test 2, Cambridge University press, 38
Lưu ý về các bước làm bài Summary Completion trong IELTS Listening
Bước 1: Đọc kỹ đề, khoanh tròn số lượng từ và số cao nhất có thể điền vào
Bước 2: Đọc tiêu đề của Summary
Hầu hết các bài tóm tắt (summary) đều có tiêu đề. Thí sinh cần đọc và hiểu được tiêu đề để có thể đoán được chủ đề và ngữ cảnh mình chuẩn bị nghe.
Bước 3: Gạch chân keywords
Với loại bài Summary Completion, keywords thường sẽ là các từ xung quanh chỗ trống cần điền. Tuy nhiên, vì các câu đều có liên kết với nhau, thí sinh cần phải gạch keywords ở tất cả các câu để có thể hiểu được nội dung của cả bài summary.
Bước 4: Dự đoán loại từ cần điền vào
Bước 5: Tập trung nghe, lựa chọn đáp án
Với bài nghe dạng Summary Completion, các thông tin trong bài thường sẽ được paraphrased lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cả cấu trúc câu. Tuy nhiên, từ được điền vào luôn là từ được đọc trong đoạn băng, không cần bất kỳ sự thay đổi nào.
Xem thêm:Ứng dụng phương pháp Paraphrase trong bài thi IELTS Speaking Part 1
Bước 6: Kiểm tra đáp án
Ví dụ
Tác giả sẽ giúp người đọc áp dụng các bước làm bài cho ví dụ ở trên (Cambridge IELTS 8, test 2, Cambridge University press, 38)
Bước 1: Đọc kỹ đề, khoanh tròn số lượng từ và số cao nhất có thể điền vào
Đề cho “ONE WORD ONLY” như vậy thí sinh chỉ có thể điền 1 từ trong một chỗ trống và không được điền số.
Bước 2: Đọc tiêu đề của Summary
Chủ đề của bài summary này là “Looking for Asian honey bees” nên chủ đề có thể sẽ về sinh học, việc tìm kiếm loài ong mật châu Á.
Bước 3: Gạch chân Keywords
Bước 4: Dự đoán loại từ cần điền vào
Câu 25: Danh từ (vì nằm sau từ Only)
Câu 26: Danh từ (vì nằm sau use for)
Câu 27: Danh từ số ít (phía trước có chữ A)
Câu 28: Danh từ số ít (phía sau có động từ is)
Câu 29: Danh từ (phía trước có từ the và phía sau có từ of)
Câu 30: Tính từ có 2 âm tiết trở lên (Cấu trúc so sánh hơn cho tính từ có 2 âm tiết trở lên được sử dụng ở câu này)
Xem thêm: Ứng dụng phương pháp ghi nhớ Keyword vào việc học từ vựng tiếng Anh
Bước 5: Tập trung nghe, lựa chọn đáp án
Câu 25: Thí sinh sẽ được nghe “The Bee Eater doesn’t care what it eats, as long as they are insects”. Các từ “Bee Eater” và “eat” được giữ nguyên. Cụm “as long as” nghĩa là miễn là, câu này có nghĩa Bee Eater không quan tâm đến việc ăn gì, miễn nó là “insects” nên thí sinh có thể hiểu Bee Eater chỉ ăn “insects”.
Câu 26: Thí sinh sẽ được nghe “In the field we track down the Bee Eaters and find their favorite feeding spots”. “Track down” là truy tìm, tương đương với “go to”, “favorite” tương đương với từ “like”. Như vậy từ cần điền là “feeding”.
Câu 27: Thí sinh sẽ được nghe “ We collect them up and take them back to the laboratory to examine the contents”. Các từ “collect”, “take them” được giữ nguyên, “examine” tương đương với “analysis”. Như vậy, từ cần điền là “laboratory”.
Câu 28: Thí sinh sẽ được nghe “by adding water to moisten them abd make them softer”. Từ “make them softer” đồng nghĩa với “soften”. Như vậy từ cần điền là “water”.
Câu 29: Thí sinh sẽ được nghe “we’re looking for wings”. Từ “look for” được giữ nguyên. Như vậy từ cần điền là “wings”.
Câu 30: Thí sinh sẽ được nghe “it is a good result and much more reliable than trying to find live ones”. Từ “result” và “more” được giữ nguyên, “find” được paraphrased lại thành “searching for”. Như vậy, từ cần điền là “reliable”.
Bước 6: Kiểm tra đáp án
Một lần nữa, thí sinh cần kiểm tra lại chính tả của những từ mình vừa điền, việc chia số ít/ số nhiều của danh từ và xem mình có viết dư hay viết quá số từ quy định không.
Xem thêm:Các lỗi chính tả thường gặp trong luyện thi IELTS Writing (đối với trình độ 3.0 – 5.0)
Note Completion trong IELTS Listening
Note Completion là dạng điền từ vào một bài ghi chú. Dạng bài này thường được cho ở Section 4 của bài thi IELTS Listening và phần này cũng thường được đánh giá là khó nhất.
Dưới đây là một ví dụ về loại bài Note Completion:
Cambridge IELTS 8, test 3, Cambridge University press, 64
Lưu ý về các bước làm bài Note Completion
Bước 1: Đọc kỹ đề, khoanh tròn số lượng từ và số cao nhất có thể điền vào
Bước 2: Đọc tiêu đề của Note
Hầu hết các bài Note đều sẽ có tiêu đề. Thí sinh cần đọc và hiểu được tiêu đề để có thể đóan được chủ đề và ngữ cảnh mình chuẩn bị nghe.
Bước 3: Gạch chân Keywords
Với loại bài Note Completion, keywords thường sẽ là các từ xung quanh chỗ trống cần điền. Thí sinh cũng cần nên chú ý đến các từ in đậm (nếu có), vì chúng sẽ cung câp nội dung chính cho các câu phía dưới.
Bước 4: Dự đoán loại từ cần điền vào
Xem thêm: Ứng dụng chiến lược bù đắp trong IELTS Reading – Phần 1
Bước 5: Tập trung nghe, lựa chọn đáp án
Bài nói thường sẽ mang tính chất học thuật hơn các dạng bài khác. Tuy nhiên, những từ điền vào chỉ thường sẽ là những từ phổ thông nên. Thí sinh cũng cần tập trung nghe và để ý đến các tử chuyển ý như first/ second/ in addition, finally/ to conclude,… để có thể theo dõi bài nghe một cách tốt nhất.
Bước 6: Kiểm tra đáp án
Ví dụ
Tác giả sẽ giúp người đọc áp dụng các bước làm bài cho ví dụ ở trên (Cambridge IELTS 8, test 3, Cambridge University press, 64)
Bước 1: Đọc kỹ đề, khoanh tròn số lượng từ và số cao nhất có thể điền vào
Đề cho “ONE WORD ONLY” như vậy thí sinh chỉ có thể điền 1 từ trong một chỗ trống và không được điền số.
Bước 2: Đọc tiêu đề của bài Note
Chủ đề của bài note này là “Setting up systems based on an existing process”. Như vậy, chủ đề của bài nghe này sẽ nghiên về kỹ thuật.
Bước 3: Gạch chân Keywords
Câu 35: Mistakes – improve – original – create – best parts – several processes
Câu 36: cause – information – inaccurate – comparison – invalid – disadvantages – overlooked – effect of changes
Câu 37: Solution – change
Câu 38: Impose
Câu 39: Copy origin – physical features
Câu 40: Original employees
Bước 4: Dự đoán loại từ cần điền vào
Câu 35: Danh từ số ít (Phía trước có từ “An”)
Câu 36: Danh từ (Phía trước có từ “On”)
Câu 37: Danh từ (Đoán nghĩa, giải pháp là cần thay đổi một điều gì đó)
Câu 38: Danh từ (Phía trước là tính từ “rigorous”)
Câu 39: Danh từ (Phía trước có từ “the”)
Câu 40: Danh từ (Phía trước có từ “the”)
Xem thêm:Cải thiện IELTS Speaking về từ vựng và phát âm qua bài nghe Listening
Bước 5: Tập trung nghe, lựa chọn đáp án
Câu 35: Thí sinh sẽ nghe “ Another mistake is trying to use the best parts of various different systems, in the hope of creating the perfect combination”. Các từ “create”, “best parts” được giữ nguyên. Từ “ perfect” được paraphrased thành “idea”, “different systems” thành “several processes”. Như vậy, từ cần điền vào là “combination”.
Câu 36: Thí sinh sẽ nghe “disadvantages that have been overlooked. For example, the modifications might compromise safety”. “disadvantages that have been overlooked” được paraphrased thành “disadvantages were overlooked”, “for example” là “e.g.”, “modifications” thành “changes”, “compromise” thành “effect”. Như vậy, từ cần điền vào là “safety”
Câu 37: Thí sinh sẽ nghe “What’s the solution? …involve adjusting attitudes”. “Adjusting” được paraphrased thành “change”. Như vậy, từ cần điền vào là “attitudes”.
Câu 38: Thí sinh sẽ nghe “Secondly, they involve exerting strict controls …”. Khi nghe “secondly”, thí sinh biết mình cần chuyển qua ý thứ 2 trong Solution. Từ “exerting” được paraphrased thành “improse”, “strict” được paraphrased thành “ rigorous”. Như vậy, từ cần điền vào là “controls”.
Câu 39: Thí sinh sẽ nghe “ copying the original as closely as possible. Not merely duplicating the physical characteristics of the factory”. Khi nghe “copying the original” thí sinh cần chuyển qua tập trung làm câu 39 và 40. “Physical characteristics” được paraphrased thành “physical features” nên từ cần điền vào là “factory”.
Câu 40: Tiếp theo, thí sinh sẽ nghe “but also duplicating the skills that the original employees had”. Khi nghe “but also” thí sinh cần biết tác giả đang chuyển ý. Từ “original employees” được giữ nguyên. Như vậy, từ cần điền vào là “skills”.
Bước 6: Kiểm tra đáp án
Một lần nữa, thí sinh cần kiểm tra lại chính tả của những từ mình vừa điền, việc chia số ít/ số nhiều của danh từ và xem mình có viết dư hay viết quá số từ quy định không.
Tổng kết
Với các bước hướng dẫn làm bài IELTS Listening Completion như trên, cùng với những chú ý để làm bài cho mỗi biến thể của dạng Completion, tác giả hy vọng các thí sinh có thể tham khảo để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, các bước làm bài trên có thể khác nhau cho mỗi bạn. Do đó, các thí sinh cần tham khảo, thử nghiệm và chọn ra phương pháp phù hợp cho bản thân mình nhất để có thể đạt được điểm số mà mình mong muốn.
Đọc thêm: Phương pháp học từ đồng âm hiệu quả và ứng dụng trong IELTS Listening dạng Completion
Huỳnh Nguyễn Thảo Nhung
- Chiến lược làm bài IELTS Listening
- Cách áp dụng note-taking vào Matching của IELTS Listening
- Một số kỹ thuật nghe quan trọng khi làm bài thi IELTS Listening
- Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – P3
- Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – P1
- Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – P2
- Phương pháp Note-taking là gì – Áp dụng vào dạng bài Multiple choice trong IELTS Listening
- Kỹ thuật note-taking trong IELTS Listening dạng Multiple Choice
- Chiến thuật tăng điểm IELTS Listening dạng bài Completion
- Cải thiện IELTS Listening hiệu quả thông qua những thói quen tốt
- Cách học IELTS Listening cấp tốc cho người không có thời gian và khó tập trung
Bình luận - Hỏi đáp