Banner background

Like father like son idiom: Giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng

Bài viết giải thích ý nghĩa nguồn gốc, ngữ cảnh sử dụng thành ngữ like father like son trong thực tế kèm bài tập ứng dụng.
like father like son idiom giai thich y nghia nguon goc va cach su dung

Key takeaways

  • Ý nghĩa: Cha nào con nấy, thể hiện sự giống nhau giữa cha và con trai về ngoại hình, tính cách, sở thích, hành vi.

  • Chức năng ngữ pháp: câu cảm thán, thành phần chú thích.

  • Ngữ cảnh: Lời khen (tích cực), lời phê bình (tiêu cực).

  • Cách diễn đạt tương tự: the apple doesn’t fall far from the tree, a chip off the old block, cut from the same cloth, like breeds like.

Thành ngữ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ, đặc biệt trong văn nói. Tiếng Anh có nhiều thành ngữ mô tả mối quan hệ gia đình, trong đó “like father like son” là một ví dụ điển hình. Bài viết này sẽ phân tích ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này từ góc độ ngữ nghĩa và ngữ pháp. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế để minh họa cách dùng, đồng thời giới thiệu một số cách diễn đạt tương tự nhằm giúp người học mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.

Like father like son là gì?

"Like father like son" hay “like father, like son” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là "Cha nào con nấy." Ngoài ra, một số thành ngữ tiếng Việt khác mang ý nghĩa tương đương bao gồm “mẹ nào con nấy”, “con nhà tông không giống lông cũng giống cánh” hay “con nhà nòi”.

Cụm từ này thể hiện sự giống nhau giữa cha và con trai. Sự giống nhau này không chỉ về ngoại hình mà còn về tính cách, sở thích hoặc hành vi. Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự di truyền hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ của người cha đối với con trai [1].

Ví dụ:

Tom always argues with people, just like his father used to. Like father, like son...
(Tom lúc nào cũng tranh cãi với người khác, giống như cha cậu ấy trước đây vậy. Đúng là cha nào con nấy...)

like father like son là gì
Like father like son là gì

Nguồn gốc của Like father like son

“Like father like son” có nguồn gốc từ Kinh Thánh, với phiên bản đầu tiên là “like mother, like daughter” trong sách Ezekiel, chương 16, câu 44. Từ những năm 1300, “like father like son” cùng với “like mother like daughter” và một số câu tương tự bắt đầu được sử dụng phổ biến hơn. Thành ngữ “like father like son” chính thức được ghi nhận trong tác phẩm Bibliotheca của tác giả Thomas Draxe vào năm 1616 [1].

Cách dùng Like father like son trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Mặc dù “like father like son” không có đầy đủ các thành phần ngữ pháp của câu hoàn chỉnh nhưng nó vẫn được sử dụng như một câu độc lập. Người học có thể hiểu “like father like son” là dạng rút gọn của một số câu như:

  • The son is like the father. (Người con giống người cha.)

  • Just like the father, the son behaves the same way. (Giống như cha, người con cũng cư xử như vậy.)

Trong thực tế, nó thường được dùng như một câu cảm thán hoặc thành phần chú thích.

Câu cảm thán

S + V. Like father, like son!

Ví dụ: Jack is a great football player, just like his dad. Like father, like son! (Jack là một cầu thủ bóng đá giỏi, giống hệt bố cậu ấy. Đúng là cha nào con nấy!)

Thành phần chú thích

S + V — like father, like son!

Ví dụ: They both have the same stubborn personality—like father, like son. (Cả hai người đều bướng bỉnh như nhau—đúng là cha nào con nấy.)

Cách dùng like father like son idiom
Cách dùng like father like son idiom

Ý nghĩa

Về ý nghĩa, người học có thể sử dụng thành ngữ này khi đề cập đến những đặc điểm, tính chất tích cực lẫn tiêu cực giống nhau giữa người cha và con trai. Tuy nhiên, theo từ điển Longman, thành ngữ này thường được sử dụng trong trường hợp người con có hành vi, thái độ xấu giống người cha [2].

Ví dụ:

Mike and his father are both great at fixing things around the house. Like father like son!
(Mike và bố cậu ấy đều rất giỏi sửa chữa đồ trong nhà. Đúng là cha nào con nấy!)

→ Câu này mang ý nghĩa như một lời khen.

Sam spends too much time on his phone, just like his dad does. Like father like son
(Sam dành quá nhiều thời gian cho điện thoại, y hệt bố cậu ấy. Đúng là cha nào con nấy.)

→ Câu này mang ý nghĩa như một lời phê bình.

Thành ngữ "Like father, like son"
Thành ngữ "Like father, like son" và sắc thái nghĩa

Like father like son trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Anna: I saw Tom helping an injured bird in the park today. He was so gentle with it.
(Tớ thấy Tom giúp một con chim bị thương trong công viên hôm nay. Cậu ấy rất nhẹ nhàng với nó.)

Ben: Well, like father, like son. His dad is a veterinarian, after all.
(Ừ, cha nào con nấy. Dù gì thì bố cậu ấy cũng là bác sĩ thú y mà.)

Anna: That makes sense! He must have learned a lot from his dad.
(Điều đó hợp lý đấy! Chắc hẳn cậu ấy đã học được rất nhiều từ bố mình.)

Tình huống 2

Lisa: Have you seen Jake play soccer? He’s incredible!
(Cậu đã thấy Jake chơi bóng chưa? Cậu ấy tuyệt vời lắm!)

Mark: Yeah, like father, like son. His dad was a professional footballer.
(Ừ, cha nào con nấy. Bố cậu ấy từng là cầu thủ chuyên nghiệp mà.)

Lisa: No wonder he plays so well. It must run in the family.
(Bảo sao cậu ấy chơi hay thế. Chắc là do di truyền đấy.)

Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự với Like father like son

The apple doesn’t fall far from the tree

  • Giải thích: “Quả táo” (apple) tượng trưng cho người con, “cái cây” (tree) tượng trưng cho cha mẹ. Quả táo không rụng xa cây chỉ người con có những tính cách hoặc hành vi giống cha mẹ.

  • Cách dùng: Có thể dùng như mệnh đề độc lập.

  • Ví dụ: Liam is a talented artist, just like his mother. The apple doesn’t fall far from the tree!

    (Liam là một nghệ sĩ tài năng, giống mẹ cậu ấy. Đúng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh!)

A chip off the old block

  • Giải thích: “Mảnh vụn” (chip) chỉ người con, khối gỗ lớn (“old block”) chỉ cha mẹ. Mảnh vụn từ một khối gỗ lớn có những đặc điểm giống với khối đó nên thành ngữ này là hình ảnh ẩn dụ cho việc người con giống với cha mẹ.

  • Cách dùng: Cụm danh từ, thường đóng vai trò bổ ngữ cho động từ “be”.

  • Ví dụ: John is just as hardworking as his father. He’s truly a chip off the old block! (John chăm chỉ như cha mình. Đúng là cha nào con nấy!)

Cut from the same cloth

  • Giải thích: Hai mảnh vải nhỏ cắt ra từ cùng một mảnh vải lớn (the same cloth) có nhiều tính chất tương tự nên được dùng để chỉ những người có nhiều điểm giống nhau, bao gồm trong gia đình và cả người ngoài.

  • Cách dùng: Cụm quá khứ phân từ, là dạngrút gọn của động từ bị động “be cut …”, do đó thường dùng sau động từ “be”.

  • Ví dụ: Jake and his dad are both selfish. They’re really cut from the same cloth!

    (Jake và cha cậu ấy đều cứng đầu. Họ đúng là cha nào con nấy!)

Like breeds like

  • Ý nghĩa: “Breed” nghĩa là giống vật nuôi. Thông thường, các con vật cùng một giống có cùng nhiều tính chất. Thành ngữ này thể hiện rằng những người thường tiếp xúc với nhau như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp sẽ có cùng tính cách, hành vi, niềm tin hoặc những người có nhiều đặc điểm giống nhau sẽ thường kết thân.

  • Cách dùng: Dùng như thành phần chú thích hoặc câu cảm thán.

  • Ví dụ: Hardworking parents often have hardworking children. Like breeds like.

    (Bố mẹ chăm chỉ thường có con cái chăm chỉ. Đúng là cha mẹ thế nào, con cái thế ấy.)

cách diễn đạt tương tự like father like son
cách diễn đạt tương tự like father like son

Bài tập

Bài tập 1:

Vận dụng thành ngữ “like father, like son” và một số thành ngữ tương tự, dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

  1. Hùng rất giỏi sửa chữa đồ điện, giống hệt bố cậu ấy. Cha nào con nấy!

  2. Bố của Quân là một đầu bếp giỏi, và bây giờ cậu ấy cũng đang theo học ngành ẩm thực. Cậu ấy đúng là con nhà nòi!

  3. Phong có tính cách điềm tĩnh và chín chắn, y hệt bố của cậu ấy. Đúng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh!

Bài tập 2:

Vận dụng thành ngữ “like father, like son” để trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2 sau:

Describe two people you know who are very similar to each other.

You should say:

  • Who they are

  • In what ways they are similar

  • Why you think they have these similarities

And explain how their similarities affect their lives.

Đáp án gợi ý

Bài tập 1:

  1. Hung is very good at fixing electrical appliances, just like his father. Like father, like son!

  2. Quan’s father is a great chef, and now he is studying culinary arts. He is truly a chip off the old block!

  3. Phong has a calm and mature personality, exactly like his father. It proves that the apple doesn’t fall far from the tree!

Bài tập 2:

I’d like to talk about my friend David and his father. They look alike, with the same height and facial features. But more than that, they share the same passion for engineering.

David’s father is a mechanical engineer, and since childhood, David has been fascinated by machines. It’s no surprise that he followed in his father’s footsteps and chose the same career path. As the saying goes, ‘Like father, like son.’

I think their similarities come from both genetics and environment. Growing up, David watched his father work and naturally developed the same interest. This has had a big impact on his life—he has learned a lot from his father and even worked on small projects with him. Their shared passion has brought them closer and given David a strong start in his career.

Seeing their close bond is truly admirable, and it makes me appreciate how powerful family influence can be.

Dịch nghĩa:

Tôi muốn nói về bạn tôi, David, và bố của cậu ấy. Họ trông rất giống nhau, với chiều cao và đường nét khuôn mặt tương tự. Nhưng hơn thế nữa, họ còn có chung niềm đam mê với kỹ thuật.

Bố của David là một kỹ sư cơ khí, và từ nhỏ, David đã bị cuốn hút bởi máy móc. Không có gì ngạc nhiên khi cậu ấy đi theo con đường của bố và chọn cùng một nghề. Như câu thành ngữ người ta hay nói, “Cha nào con nấy.”

Tôi nghĩ rằng những điểm giống nhau này đến từ cả yếu tố di truyền lẫn môi trường. Lớn lên, David quan sát bố làm việc và tự nhiên hình thành cùng một sở thích. Điều này đã có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của cậu ấy—cậu ấy học được rất nhiều từ bố và thậm chí còn tham gia vào một số dự án nhỏ cùng ông. Niềm đam mê chung đã giúp họ trở nên gắn kết hơn và mang lại cho David một khởi đầu vững chắc trong sự nghiệp.

Nhìn thấy sự gắn bó chặt chẽ của họ thực sự khiến tôi ngưỡng mộ và càng trân trọng sức ảnh hưởng mạnh mẽ của gia đình.

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu đến người học thành ngữ "like father like son", giải thích rõ ý nghĩa, cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. Thành ngữ là một phần quan trọng của ngôn ngữ giao tiếp, góp phần làm cho lời nói trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Vì vậy, để nâng cao kỹ năng sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh, người học có thể khám phá thêm nhiều cụm từ thú vị khác qua cuốn sách Understanding Idioms for IELTS Speaking, được xuất bản bởi ZIM.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...