Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 6: Name of new tenant: Anders
Key takeaways |
---|
|
Đáp án
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1 | quiet |
2 | impolite |
3 | rarely |
4 | smoke |
5 | promptly |
6 | co-operate |
7 | attend meeting |
8 | follow rules |
9 | strictly forbidden |
10 | be done |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải đề IELTS Listening Actual Test 6 - Test 6 Section 1 - Name of new tenant: Anders
Question 1 - 6
Question 1
Đáp án: quiet
Vị trí thông tin:
Tom: … Our new flatmate — Anders — is not quite what I had hoped…
Richard: … He has good points. I mean, at least he’s quiet…
Giải thích:
Loại từ cần điền: tính từ
Nội dung cần điền: hành vi, thái độ mang tính tích cực
Giải thích: Richard cho biết bạn thuê nhà mới (“he” trong lời thoại của Richard tương ứng với “our new flatmate— Anders” trong lời thoại của Tom) có những điểm tốt (“good points”). Một điểm tốt trong số đó là tính trật tự hay yên lặng (“quiet”). Vì vậy, “quiet” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 2
Đáp án: impolite
Vị trí thông tin:
Tom: … In comparison, this new guy is very impolite…
Giải thích:
Loại từ cần điền: tính từ
Nội dung cần điền: hành vi, thái độ mang tính tiêu cực
Giải thích: Tom đề cập đến 2 nhân vật là bạn thuê nhà cũ (“last flatmate”) và bạn thuê nhà mới (“this new guy”). Người nghe cần tập trung vào thông tin liên quan đến bạn thuê nhà mới. Tom cho biết người bạn mới này rất bất lịch sự (“impolite”). Vì vậy, “impolite” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 3
Đáp án: rarely
Vị trí thông tin:
Tom: But his friends are hard to ignore, when they visit.
Richard: … I rarely see them — maybe once or twice a month… but as it is, such rare visits don’t matter so much. Wouldn’t you say so?
Giải thích:
Loại từ cần điền: trạng từ
Nội dung cần điền: đặc điểm tích cực về hành động bạn bè Anders ghé thăm
Giải thích: Tom đề cập đến việc bạn bè của Anders (“his friends”) ghé thăm (“visit”). Richard cho biết họ rất hiếm khi đến (“rarely”) và cho rằng những buổi ghé thăm hiếm hoi (“such rare visits”) không ảnh hưởng hay gây ra nhiều vấn đề (“don’t matter so much”). Điều này cho biết đây là một điểm tốt về bạn bè của Anders. Vì vậy, “rarely” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 4
Đáp án: smoke
Vị trí thông tin:
Tom: … the cigarette smoke in the house. It stinks up the place, and you know we don’t allow smoking on the premises.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ
Nội dung cần điền: hành động mang tính tiêu cực của bạn bè Anders
Giải thích: Tom cho biết khi bạn bè của Anders đến (“when they’re here”), họ luôn để lại khói thuốc lá (“cigarette smoke”). Khói thuốc này tạo ra mùi khó chịu (“stinks up”) và việc hút thuốc vốn không được cho phép (“don’t allow smoking”). Điều này cho biết đây là một điểm xấu về bạn bè của Anders. Vì vậy, “smoke” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 5
Đáp án: promptly
Vị trí thông tin:
Richard: … in one respect, he’s a good tenant. And it’s the most important aspect…
Tom: I know what you’re going to say. This guy pays promptly.
Giải thích:
Loại từ cần điền: trạng từ
Nội dung cần điền: đặc điểm tích cực về hành động Anders trả tiền thuê nhà
Giải thích: Richard cho rằng Anders là một người thuê nhà tốt (“good tenant”) và Tom cho rằng người bạn này (“this guy”) trả tiền thuê đúng thời hạn (“pays promptly”). Vì vậy, “promptly” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 6
Đáp án: co-operate
Vị trí thông tin:
Tom: ... But there’s more to being a good tenant than prompt payme … you need to co-operate with the others, and this new guy fails significantly in this respect.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ
Nội dung cần điền: hành động mà Anders không thực hiện
Giải thích: Tom cho rằng bạn thuê nhà tốt (“good tenant”) cần phải hợp tác với nhau (“need to co-operate with the others”) trong khi Anders (“this new guy”) hoàn toàn không làm được điều này (“fails significantly in this respect”). Vì vậy, “co-operate” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 7 - 10
Question 7
Đáp án: attend meeting
Vị trí thông tin:
Tom: … So, write, ‘Communication’, and let’s tell him to ...
Richard: … so why don’t we have a weekly tenants’ meeting, and we can just ask him to attend? .... I’ll write ‘attend meeting’, and we can take it from there.
Giải thích:
Loại từ cần điền: cụm động từ
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến giao tiếp
Giải thích: Tom đề cập vấn đề đầu tiên là giao tiếp (“communication”). Richard cho rằng họ nên tổ chức buổi họp hàng tuần giữa những người thuê nhà (“weekly tenants’ meeting”) và yêu cầu Anders phải tham gia (“ask him to attend”). Richard kết luận rằng sẽ viết (“I’ll write”) là “attend meeting”. Vì vậy, “attend meeting” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 8
Đáp án: follow rules
Vị trí thông tin:
Tom: … him about his friends... Write a heading ‘friends’ and then write ‘don’t smoke, anywhere, inside or outside’.
Richard: … I’ll just write, ‘follow rules’, … no loud music, or bad behaviour, including smoking.
Giải thích:
Loại từ cần điền: cụm động từ
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến bạn bè của Anders
Giải thích: Tom đề cập đến vấn đề bạn bè của Anders (“his friends”) và dự định viết quy định cấm hút thuốc ở mọi nơi (“don’t smoke, anywhere, inside or outside”). Tuy nhiên, Richard cho rằng chỉ nên viết gián tiếp để tránh gây mất lòng (“instead of being so direct, and possibly causing offense”) là phải tuân theo luật lệ (“follow rules”). Vì vậy, “follow rules” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 9
Đáp án: strictly forbidden
Vị trí thông tin:
Tom: ... Cigarettes! Strictly forbidden! And it’s important to include the ‘strictly’ here…
Giải thích:
Loại từ cần điền: cụm động từ
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến việc hút thuốc
Giải thích: Tom cho rằng cần phải đề cập rõ ràng (“specifically mention”) rằng vấn đề hút thuốc (“cigarettes”) bị nghiêm cấm (“strictly forbidden”) và nhấn mạnh tính nghiêm ngặt của quy định này (“it’s important to include the ‘strictly’ here”). Vì vậy, “strictly forbidden” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 10
Đáp án: be done
Vị trí thông tin:
Richard: ... And what about cleaning duties? …
Tom: So, write ‘must do better!’
Richard: ... I’ll write ‘must be done’ and I’ll tell him that that’s for everyone, not just him. Okay?
Giải thích:
Loại từ cần điền: cụm động từ
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến việc dọn dẹp
Giải thích: Richard đề cập đến nhiệm vụ dọn dẹp (“cleaning duties”) và Tom muốn viết quy định là phải làm tốt hơn (“must do better”). Tuy nhiên, Richard cho rằng cách viết đó có thể khiến Anders tức giận (cause a scene). Richard gợi ý nên viết là phải được hoàn thành (“must be done”) và Tom đã đồng ý (“Okay”). Vì vậy, “be done” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 6, Section 2: Emergency First Aid.
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ đáp án và lời giải chi tiết cho các câu hỏi IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 6 Section 1 chủ đề “Name of new tenant: Anders”. Hy vọng đây là một nguồn tham khảo bổ ích cho người học trong quá trình luyện thi IELTS Listening. Ngoài ra, người học có thể hãy truy cập website của ZIM để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các tài liệu và khoá luyện thi IELTS.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp