Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 6: Name of new tenant: Anders

Giải đề Actual Test là một trong những cách giúp người học luyện thi IELTS hiệu quả. Trong bài viết này, tác giả sẽ chia sẻ đáp án và lời giải chi tiết cho đề IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 6 Section 1 với chủ đề “Name of new tenant: Anders” với 10 câu hỏi dạng điền từ. Người học có thể tham khảo thông tin dưới đây để hỗ trợ cho quá trình luyện tập.
author
Nguyễn Lê Như Quỳnh
26/02/2024
giai de ielts listening actual test vol 6 test 6 name of new tenant anders

Key takeaways

  • Đề thi IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 6 Section 1 bao gồm 10 câu hỏi về chủ đề “Name of new tenant: Anders”.

  • Đáp án: quiet, impolite, rarely, smoke, promptly, co-operate, attend meeting, follow rules, strictly forbidden, be done

  • Cách trả lời câu hỏi: xác định vị trí thông tin, loại từ và nội dung từ cần điền và giải thích.

Đáp án

Câu hỏi

Đáp án

1

quiet

2

impolite

3

rarely

4

smoke

5

promptly

6

co-operate

7

attend meeting

8

follow rules

9

strictly forbidden

10

be done

Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening)

Giải đề IELTS Listening Actual Test 6 - Test 6 Section 1 - Name of new tenant: Anders

Question 1 - 6

Question 1

Đáp án: quiet

Vị trí thông tin:

Tom: … Our new flatmate — Anders — is not quite what I had hoped…

Richard: … He has good points. I mean, at least he’s quiet

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Nội dung cần điền: hành vi, thái độ mang tính tích cực

  • Giải thích: Richard cho biết bạn thuê nhà mới (“he” trong lời thoại của Richard tương ứng với “our new flatmate— Anders” trong lời thoại của Tom) có những điểm tốt (“good points”). Một điểm tốt trong số đó là tính trật tự hay yên lặng (“quiet”). Vì vậy, “quiet” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 2

Đáp án: impolite

Vị trí thông tin:

Tom: … In comparison, this new guy is very impolite

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Nội dung cần điền: hành vi, thái độ mang tính tiêu cực

  • Giải thích: Tom đề cập đến 2 nhân vật là bạn thuê nhà cũ (“last flatmate”) và bạn thuê nhà mới (“this new guy”). Người nghe cần tập trung vào thông tin liên quan đến bạn thuê nhà mới. Tom cho biết người bạn mới này rất bất lịch sự (“impolite”). Vì vậy, “impolite” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 3

Đáp án: rarely

Vị trí thông tin:

Tom: But his friends are hard to ignore, when they visit.

Richard: … I rarely see them — maybe once or twice a month… but as it is, such rare visits don’t matter so much. Wouldn’t you say so?

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: trạng từ

  • Nội dung cần điền: đặc điểm tích cực về hành động bạn bè Anders ghé thăm

  • Giải thích: Tom đề cập đến việc bạn bè của Anders (“his friends”) ghé thăm (“visit”). Richard cho biết họ rất hiếm khi đến (“rarely”) và cho rằng những buổi ghé thăm hiếm hoi (“such rare visits”) không ảnh hưởng hay gây ra nhiều vấn đề (“don’t matter so much”). Điều này cho biết đây là một điểm tốt về bạn bè của Anders. Vì vậy, “rarely” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 4

Đáp án: smoke

Vị trí thông tin:

Tom: … the cigarette smoke in the house. It stinks up the place, and you know we don’t allow smoking on the premises.

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: động từ

  • Nội dung cần điền: hành động mang tính tiêu cực của bạn bè Anders

  • Giải thích: Tom cho biết khi bạn bè của Anders đến (“when they’re here”), họ luôn để lại khói thuốc lá (“cigarette smoke”). Khói thuốc này tạo ra mùi khó chịu (“stinks up”) và việc hút thuốc vốn không được cho phép (“don’t allow smoking”). Điều này cho biết đây là một điểm xấu về bạn bè của Anders. Vì vậy, “smoke” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 5

Đáp án: promptly

Vị trí thông tin:

Richard: … in one respect, he’s a good tenant. And it’s the most important aspect…

Tom: I know what you’re going to say. This guy pays promptly.

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: trạng từ

  • Nội dung cần điền: đặc điểm tích cực về hành động Anders trả tiền thuê nhà

  • Giải thích: Richard cho rằng Anders là một người thuê nhà tốt (“good tenant”) và Tom cho rằng người bạn này (“this guy”) trả tiền thuê đúng thời hạn (“pays promptly”). Vì vậy, “promptly” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 6

Đáp án: co-operate

Vị trí thông tin:

Tom: ... But there’s more to being a good tenant than prompt payme … you need to co-operate with the others, and this new guy fails significantly in this respect.

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: động từ

  • Nội dung cần điền: hành động mà Anders không thực hiện

  • Giải thích: Tom cho rằng bạn thuê nhà tốt (“good tenant”) cần phải hợp tác với nhau (“need to co-operate with the others”) trong khi Anders (“this new guy”) hoàn toàn không làm được điều này (“fails significantly in this respect”). Vì vậy, “co-operate” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 7 - 10

Question 7

Đáp án: attend meeting

Vị trí thông tin:

Tom: … So, write, ‘Communication’, and let’s tell him to ...

Richard: … so why don’t we have a weekly tenants’ meeting, and we can just ask him to attend? .... I’ll write ‘attend meeting’, and we can take it from there.

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: cụm động từ

  • Nội dung cần điền: hành động liên quan đến giao tiếp

  • Giải thích: Tom đề cập vấn đề đầu tiên là giao tiếp (“communication”). Richard cho rằng họ nên tổ chức buổi họp hàng tuần giữa những người thuê nhà (“weekly tenants’ meeting”) và yêu cầu Anders phải tham gia (“ask him to attend”). Richard kết luận rằng sẽ viết (“I’ll write”) là “attend meeting”. Vì vậy, “attend meeting” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 8

Đáp án: follow rules

Vị trí thông tin:

Tom: … him about his friends... Write a heading ‘friends’ and then write ‘don’t smoke, anywhere, inside or outside’.

Richard: … I’ll just write, ‘follow rules’, … no loud music, or bad behaviour, including smoking.

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: cụm động từ

  • Nội dung cần điền: hành động liên quan đến bạn bè của Anders

  • Giải thích: Tom đề cập đến vấn đề bạn bè của Anders (“his friends”) và dự định viết quy định cấm hút thuốc ở mọi nơi (“don’t smoke, anywhere, inside or outside”). Tuy nhiên, Richard cho rằng chỉ nên viết gián tiếp để tránh gây mất lòng (“instead of being so direct, and possibly causing offense”) là phải tuân theo luật lệ (“follow rules”). Vì vậy, “follow rules” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 9

Đáp án: strictly forbidden

Vị trí thông tin:

Tom: ... Cigarettes! Strictly forbidden! And it’s important to include the ‘strictly’ here…

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: cụm động từ

  • Nội dung cần điền: hành động liên quan đến việc hút thuốc

  • Giải thích: Tom cho rằng cần phải đề cập rõ ràng (“specifically mention”) rằng vấn đề hút thuốc (“cigarettes”) bị nghiêm cấm (“strictly forbidden”) và nhấn mạnh tính nghiêm ngặt của quy định này (“it’s important to include the ‘strictly’ here”). Vì vậy, “strictly forbidden” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Question 10

Đáp án: be done

Vị trí thông tin:

Richard: ... And what about cleaning duties? …

Tom: So, write ‘must do better!’

Richard: ... I’ll write ‘must be done’ and I’ll tell him that that’s for everyone, not just him. Okay?

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: cụm động từ

  • Nội dung cần điền: hành động liên quan đến việc dọn dẹp

  • Giải thích: Richard đề cập đến nhiệm vụ dọn dẹp (“cleaning duties”) và Tom muốn viết quy định là phải làm tốt hơn (“must do better”). Tuy nhiên, Richard cho rằng cách viết đó có thể khiến Anders tức giận (cause a scene). Richard gợi ý nên viết là phải được hoàn thành (“must be done”) và Tom đã đồng ý (“Okay”). Vì vậy, “be done” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 6, Section 2: Emergency First Aid.

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ đáp án và lời giải chi tiết cho các câu hỏi IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 6 Section 1 chủ đề “Name of new tenant: Anders”. Hy vọng đây là một nguồn tham khảo bổ ích cho người học trong quá trình luyện thi IELTS Listening. Ngoài ra, người học có thể hãy truy cập website của ZIM để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các tài liệu và khoá luyện thi IELTS.

Để chinh phục kỳ thi IELTS, tham khảo lớp học IELTS tại ZIM cung cấp môi trường học tập bài bản và hiệu quả cho từng học viên, giúp người học đạt được mục tiêu nhanh chóng.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu