Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: New Diet
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | practical |
2 | pizza(s) |
3 | (light) walking |
4 | Pine Park |
5 | fruit juice |
6 | B |
7 | I |
8 | C |
9 | B |
10 | I |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 2, Section 1: New Diet
Question 1
Đáp án: practical
Vị trí thông tin:
- Mary: And that’s part of the sensible eating plan that we have agreed we need to formulate - one that we can both follow.
- Peter: That’s right, sensible, and practical — allowing us to indulge in some sweet foods on occasions.
Giải thích:
Từ loại cần điền: tính từ
Nội dung: Kế hoạch ăn uống của Mary và Peter phải mang tính chất như thế nào
Mary nhắc đến một “sensible eating plan that we have agreed we need to formulate” (kế hoạch ăn uống hợp lý mà cả hai đã nhất trí xây dựng và có khả năng tuân theo). Peter tiếp lời bằng cách xác nhận rằng điều này là đúng, và kế hoạch đó mang tính “sensible, and practical” (hợp lý và thực tế). Nói cách khác, Peter khẳng định kế hoạch ăn uống cả hai xây dựng có sự hợp lý và thiết thực (từ khóa “diet” trong đề khớp với “eating plan” trong bài nghe.). Vì vậy, đáp án là “practical”.
Question 2
Đáp án: pizza(s)
Vị trí thông tin:
- Mary: On rare occasions, and we’re going to cut out all the pizzas and hamburgers.
- Peter: Well, not totally. I thought you said pizzas could be eaten once a week. You know how I like pizzas.
- Mary: No. I said once every two months. Once a week was ice cream, not pizza.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: món ăn cả hai chỉ được phép ăn một lần mỗi hai tháng
Ban đầu, Mary nói rằng trong “New Diet” (chế độ ăn uống mới) cả hai sẽ “cut out all the pizzas and hamburgers” (loại bỏ pizza và hamburger khỏi chế độ ăn uống). Tuy nhiên, Peter hiểu nhầm vì nghĩ rằng Mary nói có thể ăn pizza “once a week” (mỗi tuần một lần). Đây chỉ là những thông tin gây nhiễu, không liên quan đến thông tin trong câu hỏi. Sau đó, Mary chỉnh lại rằng “ice cream” (kem) mới được ăn mỗi tuần một lần, trong khi pizza chỉ được ăn “once every two months” (mỗi hai tháng một lần). Vì vậy, đáp án là “pizza(s)”.
Question 3
Đáp án: (light) walking
Vị trí thông tin:
- Peter: That’s right. So, jogging twice a week, and hiking on Saturdays, right?
- Mary: No, hiking is Sundays, allowing Saturdays for the light walking exercise. I’ve investigated, and discovered there are a lot of walking trails around this suburb, with many beautiful places if you just look around.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh động từ
Nội dung: vấn đề về tập thể dục
Peter hỏi rằng liệu cả hai sẽ “hiking on Saturdays” (đi bộ đường dài vào mỗi thứ 7) không. Mary bảo không vì “hiking is Sundays” (vào mỗi Chủ Nhật), do đó “hiking” là thông tin gây nhiễu. Sau đó, Mary điều chỉnh rằng “Saturdays for the light walking exercise” (mỗi thứ Bảy là là để thực hiện các bài tập đi bộ nhẹ nhàng). Do đó, đáp án là “(light) walking”.
Question 4
Đáp án: Pine Park
Vị trí thông tin:
- Peter: So what’s happening this Saturday? A walk around the city?
- Mary: That’s later in the month. This Saturday we’ll visit Pine Park.
- Peter: Hill Park is nicer, with great views, too,
- Mary: Yes, but we have to travel too far to reach Hill Park, so I ruled that out, and I love
the smell of pines.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ riêng
Nội dung: địa điểm
Andrew hỏi rằng thứ 7 tuần này cả hai sẽ đi đâu. Cụm từ “later in the month” cho biết họ sẽ “walk around the city” (đi dạo quanh thành phố) nhưng tận cuối tháng, nên “this Saturday” (thứ 7 tuần này) họ sẽ thăm công viên Pine. Peter cho biết công viên Hill đẹp hơn, nhưng Mary nói rằng do “have to travel too far” (phải di chuyển quá xa) và vì “I love the smell of pines” (tôi thích mùi hương của gỗ thông) nên Mary quyết định không chọn công viên Hill. Ngoài ra, từ khóa “This Saturday” trong hội thoại khớp với cụm “This coming Saturday” trong câu hỏi, vì vậy, đáp án là “Pine Park”.
Question 5
Đáp án: fruit juice
Vị trí thông tin:
- Peter: And what about the weekday meals? Salads every night, I suppose?
- Mary: No, it’s important to vary the meals so that the food remains interesting and fun. The only common factor is the fruit juice, but otherwise we’ll have a variety of
healthy fare from salads, to fish, to lean meat.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: món ăn cần có trong mỗi bữa ăn
Peter hỏi rằng có phải ăn “salads every night” (salad cho mỗi bữa ăn tối) trong tuần hay không. Mary trả lời rằng không, vì phải “vary the meals so that the food remains interesting” (thay đổi món ăn để giữ sự thú vị). Do đó, salad chưa phải là đáp án. Người học tiếp tục nghe phần tiếp theo của Mary, “The only common factor is the fruit juice” (Yếu tố chung duy nhất là nước ép trái cây), thể hiện rằng mỗi bữa ăn trong New Diet - chế độ ăn mới này đều có sự hiện diện của nước ép trái cây. Từ khóa “common factor” trong đoạn hội thoại được diễn đạt thành “In every meal” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “fruit juice”.
Question 6
Đáp án: B
Vị trí thông tin:
- Peter: So, on Tuesdays, what can I choose?
- Mary: You have a choice between a small serving of chocolate, ice cream, or biscuits.
- Peter: Okay, well, I’ll go for the biscuits. I love those crunchy little things with my cup of
tea. So do you, right?
- Mary: I do indeed, so I’ll have them, too, saving the ice cream for later.
Giải thích: Peter chọn bánh quy vì thích “crunchy little things with my cup of
tea” (những thứ nhỏ giòn với tách trà của anh ấy) và Peter hỏi rằng có phải Mary cũng thích vậy. Mary trả lời đúng là như vậy nên “I’ll have them, too” (tôi cũng sẽ chọn chúng). Vì vậy, đáp án là “B”.
Question 7
Đáp án: I
Vị trí thông tin:
- Mary: That’s a good idea, but I think the most important thing is for you and I to eat different things on those other two days.
- Peter: Well, if you think that way, I’ll eat the ice cream on Thursdays, not the chocolate. Okay?
- Mary: Well, if you’re having that, then I can’t have ice cream. In order to be different, I’ll have the chocolate.
Giải thích: Peter nói rõ rằng anh ấy sẽ “eat the ice cream on Thursdays, not the chocolate” (ăn kem vào các ngày thứ 5, chứ không phải sôcôla). Vì vậy, đáp án là “I”.
Question 8
Đáp án: C
Vị trí thông tin:
- Mary: That’s a good idea, but I think the most important thing is for you and I to eat different things on those other two days.
- Peter: Well, if you think that way, I’ll eat the ice cream on Thursdays, not the chocolate. Okay?
- Mary: Well, if you’re having that, then I can’t have ice cream. In order to be different, I’ll have the chocolate.
Giải thích: Trong kế hoạch ăn uống New Diet này, Mary nghĩ rằng “you and I to eat different things on those other two days” (cô ấy và Peter nên chọn món vặt khác nhau vào 2 ngày còn lại). Đáp án câu 7 cho thấy Peter đã chọn “ice cream” nên “In order to be different, I’ll have the chocolate” (Để tạo sự khác biệt, Mary sẽ chọn sôcôla). Vì vậy, đáp án là “C”.
Question 9
Đáp án: B
Vị trí thông tin:
- Mary: And then you can have the chocolate on Sunday, right?
- Peter: But I like biscuits? Actually, I want biscuits again—to have with my cup of tea.
- Mary: But you have the biscuits on Monday, remember, and we can’t repeat.
- Peter: Ah come on! This isn’t fixed in concrete. I can have them again instead of
chocolate. You might like variety, but I don’t. I’m a creature of habit.
Giải thích:
Peter nói rằng anh ấy “want biscuits again” “on Sunday” (muốn ăn lại bánh quy vào ngày Chủ nhật). Mary nói rằng anh ấy đã chọn bánh quy vào thứ 2 và không nên lặp lại. Tuy nhiên Peter trả lời rằng “New Diet” (chế độ ăn uống mới) “isn’t fixed in concrete” (không bị cố định) và vì anh ấy là “a creature of habit” (người sống và làm việc theo thói quen) chứ không thích sự đa dạng như Mary, nên vẫn tiếp tục chọn bánh quy. Vì vậy, đáp án là “B”.
Question 10
Đáp án: I
Vị trí thông tin:
- Mary: Well, the whole point of this was to taste different snacks, but if you want the same thing, okay. I, for one, am sticking to the original plan, with ice cream to finish the week, and not another dose of chocolate.
Giải thích:
Mary khẳng định rằng bản thân vẫn sẽ “sticking to the original plan, with ice cream to finish the week, and NOT another dose of chocolate” (bám sát kế hoạch ban đầu, với món kem vào cuối tuần, chứ KHÔNG phải thêm một liều sôcôla nữa). Vì vậy, đáp án là “I”.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án kèm lời giải thích cho đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 2, Section 1: New Diet. Học sinh truy cập diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và chữa bài tập bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. Hoặc tìm đọc các bài viết chuyên mục IELTS Listening để tìm hiểu thêm về kiến thức tiếng Anh.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp