Banner background

Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: Public Parks

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích chi tiết cho phần thi Test 1, Section 4: Public Parks trích từ bộ sách IELTS Listening Actual Test Vol 6.
giai de ielts listening actual test vol 6 test 1 public parks

Key Takeaways

1. Trong phần thi này người học sẽ nghe người thuyết trình thảo luận về Public Parks - công viên công cộng.

2. Bài nghe có 10 câu câu hỏi điền từ vào chỗ trống. Mỗi đáp án đều kèm từ khóa, vị trí nhận biết thông tin và phần giải thích chi tiết.

Đáp án

Question

Đáp án

31

regulations 

32

short grass

33

development 

34

passive recreation

35

get lost

36

Industrial Revolution 

37

50,000

38

(central) lake 

39

refuge 

40

Melbourne

Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening)

Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 1, Section 4: Public Parks

Question 31 - 34

Question 31

Đáp án: regulations 

Vị trí thông tin: There are usually regulations about the sorts of behaviour that can take place within.

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ 

  • Nội dung: hành vi được quản lý bởi điều gì đó

  • Người thuyết trình nói rằng có những quy định về các hành vi có thể diễn ra bên trong Public Parks - công viên công cộng. Câu hỏi sử dụng thì bị động như một cách trình bày lại thông tin trong đoạn nói. Dựa vào đoạn băng, có thể kết luận rằng hành vi trong công viên sẽ được quản lý bằng những quy định. Vì vậy, đáp án là “regulations”.

Question 32

Đáp án: short grass

Vị trí thông tin: … For this reason, if there is grass, it is kept short, and this also discourages the breeding of insect pests.

Giải thích

  • Từ loại cần điền: tính từ miêu tả kích thước và danh từ

  • Nội dung: Cách để giảm thiểu các côn trùng

  • Người thuyết trình đề cập đến việc nếu có khu vực liên quan đến hoạt động con người mà có cỏ, chúng sẽ được cắt ngắn để ngăn chặn sự sinh sản của côn trùng gây hại. Từ khóa “discourages” trong đoạn nói được diễn đạt thành “reduced” trong câu hỏi. Người học lưu ý côn trùng chỉ có thể bị ngăn chặn nếu cỏ khu vực đó được cắt ngắn. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là đầy đủ hai từ “short grass”

Question 33

Đáp án: development 

Vị trí thông tin: … from all development in order to allow wild species, both plant and animal, to live undisturbed

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: công viên hoang dã thì không có điều gì

  • Vì muốn cuộc sống của các loài thực vật và động vật hoang dã không bị xáo trộn nên công viên hoang dã “to be left completely alone and untouched, protected from all development” (được để yên hoàn toàn và không động đến, được bảo vệ khỏi mọi sự phát triển). Ý này từ bài nghe được diễn đạt lại trong câu hỏi thành “does not have any” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “development”.

Question 34

Đáp án: passive recreation

Vị trí thông tin: … people just to observe the trees, and lie in the grass, and such passive recreation is certainly needed.

Giải thích

  • Từ loại cần điền: cụm danh từ

  • Người thuyết trình nói rằng nơi này bảo tồn cảnh quan thiên nhiên nhằm mang lại niềm vui cho người dân thành thị, đặc biệt thông qua những hoạt động giải trí thụ động như “observe the trees” và “lie in the grass”. Từ hạn định (determiner) “such” được sử dụng để nhấn mạnh cụm danh từ đứng sau nó, ở đây người nói muốn nhấn mạnh những hoạt động giải trí thụ động như vậy là cần thiết. Vì vậy, đáp án là “passive recreation”.

Question 35 - 40

Question 35

Đáp án: get lost

Vị trí thông tin: … of wild animals and with the potentially fatal result of getting lost

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: cụm động từ

  • Nội dung: con người có thể bị gì nếu ở khu rừng rộng lớn

  • Đoạn băng cho biết rằng những khu rừng tối om từng rất rộng lớn và thậm chí nguy hiểm vì đầy động vật hoang dã. Từ khóa “potentially” trong đề bài được diễn đạt thành “could” trong câu hỏi, và do trong câu hỏi có động từ khuyết thiếu (modal verb) “could” nên động từ theo sau phải là động từ nguyên mẫu. Vì vậy, đáp án là “get lost”.

Question 36

Đáp án: Industrial Revolution 

Vị trí thông tin: … it was only with the advent of the Industrial Revolution that people realised natural …

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một sự kiện lịch sử dẫn đến hành động bảo tồn thiên nhiên

  • Mặc dù ô nhiễm đô thị và nạn phá rừng đã tồn tại từ trước, nhưng chỉ khi có cuộc Cách mạng công nghiệp mà con người mới “realised natural areas needed to be preserved” (mới nhận ra rằng các khu vực tự nhiên cần được bảo tồn). Cụm từ “ the advent of” trong đề bài được diễn đạt thành “began with” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “Industrial Revolution”.

Question 37

Đáp án: 50,000

Vị trí thông tin: … donated to the public by a rich iron merchant. With such a generous donation (worth about £50,000), the council decided to invest £5,000 of its …

Giải thích

  • Cần điền con số

  • Nội dung: giá trị của mảnh đất

  • Mảnh đất được quyên góp để xây dựng công viên Princes vào năm 1841 đáng giá 50,000 bảng Anh. Còn 5,000 bảng Anh chỉ là khoản đầu tư bổ sung sau này → đây là thông tin gây nhiễu. Tuy nhiên, câu 37 hỏi về giá trị “originally” (ban đầu) của mảnh đất, vì vậy, đáp án là “50,000”.

Question 38

Đáp án: (central) lake 

Vị trí thông tin: … twisting turning pathways among shade-giving trees, all based around a central lake

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: nằm giữa công viên Princes là gì

  • “twisting turning pathways” (những con đường xoắn ốc) chỉ nằm giữa tán cây tỏa bóng mát của công viên, chứ chúng không nằm giữa công viên Princes nên ý này không phải là đáp án. Người học đọc tiếp cụm từ “all based around a” trong đề bài sẽ thấy được diễn đạt thành cụm “in the middle” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “(central) lake”.

Question 39

Đáp án: refuge 

Vị trí thông tin: … populations, they are increasingly seen as a refuge, where one can get a glimpse of true nature.

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: công viên trong khu phố hiện nay được xem như là gì

  • Cụm từ “now regarded as” trong đề bài mang nghĩa tương tự với cụm “increasingly seen as” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “refuge”.

Question 40

Câu hỏi: can be famous, e.g. in 40……………

Đáp án: Melbourne

Vị trí thông tin:  … or London, and indeed, some cities, such as Melbourne, are known all over the world for their abundance of carefully …

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: tên của một thành phố nổi tiếng về công viên trong khu phố

  • Thành phố New York và London là ví dụ về các nơi có công viên đô thị từng bị suy tàn nhưng đã được làm mới lại, tuy nhiên công viên nơi đây vẫn chưa nổi bật nhất. Nếu người học tiếp tục nghe sẽ biết Melbourne là thành phố được biết đến có nhiều công viên được chăm sóc cẩn thận, bao gồm vườn thực vật nổi tiếng thế giới. Cụm từ known all over the world” và “world famous” trong đề bài được diễn đạt thành “famous” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “Melbourne”.

Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2, Section 1: New Diet.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án kèm lời giải thích cho đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 1, Section 4: Public Parks. Học sinh truy cập diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và chữa bài tập bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...