Banner background

Red flag nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế

Bài viết sau đây sẽ cung cấp định nghĩa và phân tích cách dùng cụm từ "red flag" trong đời sống hằng ngày kèm theo bài tập vận dụng.
red flag nghia la gi y nghia va cach dung trong ngu canh thuc te

Key takeaways

Định nghĩa:

  • Nghĩa đen: “a flag used as a sign of danger or to tell someone in a race to stop”.

  • Nghĩa bóng: “a sign that something bad is happening or could happen”

Nguồn gốc: bắt nguồn từ thế kỷ 18, được sử dụng trong các cuộc chiến tranh và trận đánh như một tín hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc yêu cầu ngừng hành động.

Ngày nay, cụm từ "red flag" ngày càng được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong các mối quan hệ xã hội, công việc và tình cảm. Trong bài viết này, người viết sẽ phân tích ý nghĩa của cụm từ này và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau kèm theo bài tập vận dụng.

Red flag là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary [1], cụm từ "red flag" /ˌred ˈflæɡ/ có các nghĩa như sau:

Nghĩa đen: “a flag used as a sign of danger or to tell someone in a race to stop”. Trong trường hợp này, cụm từ mang ý nghĩa là lá cờ màu đỏ, thường được dùng để chỉ sự dừng lại hoặc cảnh báo về một tình huống nguy hiểm, đặc biệt là trong các cuộc đua thể thao hay các sự kiện có yếu tố rủi ro cao.

Ví dụ: The referee waved the red flag to stop the race because of the dangerous conditions on the track. (Trọng tài vẫy lá cờ đỏ để dừng cuộc đua do điều kiện nguy hiểm trên đường đua.)

red flag là gì

Nghĩa bóng: “a sign that something bad is happening or could happen”. Khi được dùng ở nghĩa bóng thì cụm từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, chủ yếu là để ám chỉ những dấu hiệu cảnh báo về một vấn đề, tình huống hoặc hành động có thể dẫn đến rủi ro hoặc gây ra hậu quả tiêu cực, không mong muốn.

Ví dụ:

  • If your partner refuses to communicate openly and keeps avoiding serious conversations, that's a red flag that something might be wrong. (Nếu bạn đời của bạn từ chối giao tiếp một cách thẳng thắn và luôn tránh né những cuộc trò chuyện nghiêm túc, đó là một dấu hiệu cảnh báo rằng có thể có vấn đề gì đó đang xảy ra.)

  • Unexplained weight loss or fatigue can be a red flag for several conditions, such as cancer or thyroid disorders. (Mất cân hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu cảnh báo cho một số bệnh lý như ung thư hoặc rối loạn tuyến giáp.)

red flag nghĩa là gì
Trái tim băng bó sau tổn thương tình cảm.

Nguồn gốc của Red flag

Theo trang Grammarist [2], cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 18, được sử dụng trong các cuộc chiến tranh và trận đánh như một tín hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc yêu cầu ngừng hành động. Các tàu vũ khí và các buổi diễn tập quân sự sử dụng cờ đỏ để cảnh báo về tình huống khẩn cấp, trong khi ngành đường sắt dùng cờ đỏ để yêu cầu tàu dừng lại.

Ngày nay, cụm từ này đã được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh hơn, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội và tình cảm để chỉ những dấu hiệu bất ổn, những vấn đề hoặc nguy cơ tiềm ẩn có thể dẫn đến những điều tồi tệ.

Khi ai đó nói đến cụm từ này trong một mối quan hệ, họ đang cảnh báo về những vấn đề cần phải chú ý trước khi mọi thứ trở nên nghiêm trọng hơn. Những tín hiệu "red flags" này có thể là các hành động hoặc thái độ của một trong hai người trong mối quan hệ như sự thiếu tôn trọng đố phương, việc kiểm soát quá mức hay những hành vi không trung thực, lừa dối.

Tham khảo thêm:

Cách dùng Red flag trong tiếng Anh

Trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong công việc

Cụm từ này trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong công việc thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ đáng lo ngại. Trong mối quan hệ cá nhân, chúng có thể là những hành vi cần phải chú ý và thay đổi như sự kiểm soát, thiếu tôn trọng hoặc lừa dối.

Còn trong công việc, chúng thường là những dấu hiệu cho thấy có vấn đề với quy trình làm việc, sự giao tiếp hoặc các quyết định quản lý, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nếu không được giải quyết kịp thời. Ví dụ:

  • His constant need to check my phone is a red flag. (Việc anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại của tôi là một dấu hiệu cảnh báo.)

  • When the manager doesn’t respond to emails or attend meetings, that’s a red flag for poor communication in the team. (Khi người quản lý không phản hồi email hoặc không tham gia các cuộc họp, đó là dấu hiệu cảnh báo về việc giao tiếp kém trong đội nhóm.)

Trong các tình huống nguy hiểm hoặc bất thường

Cụm từ này được dùng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ một dấu hiệu nguy hiểm cần phải chú ý hoặc hành động ngay lập tức như trong tình huống liên quan đến sức khỏe, tính mạng con người hoặc sự cố nghiêm trọng.

Ví dụ:

  • The red flag was raised when the temperature started to exceed safe levels. (Cờ đỏ được phất lên khi nhiệt độ bắt đầu vượt quá mức an toàn.)

  • A red flag appeared when the software started crashing repeatedly. (Dấu hiệu cảnh báo xuất hiện khi phần mềm liên tục bị sự cố.)

  • A high fever persisting for more than three days without improvement is a red flag for a severe infection. (Sốt cao kéo dài hơn ba ngày mà không có dấu hiệu cải thiện là dấu hiệu cảnh báo cho một nhiễm trùng nghiêm trọng.)

red flag là cái gì

Red flag trong ngữ cảnh thực tế

Hội thoại 1

Anna: Last night he told me I shouldn’t hang out with my friends too much, I should just stay home with him. (Tối qua anh ấy nói rằng tôi không được gặp gỡ bạn bè nhiều nữa, chỉ nên ở nhà với anh ấy thôi.)

Linda: That’s a red flag, Anna! He might be trying to control you. (Đó là một dấu hiệu cảnh báo đấy, Anna! Anh ta có thể đang cố kiểm soát bạn.)

Anna: But he said it’s because he’s worried about me. (Nhưng anh ấy nói là vì lo lắng cho tôi thôi mà.)

Linda: Worrying is one thing, but controlling is another. You need to think carefully before moving forward. (Lo lắng là một chuyện, nhưng kiểm soát là một chuyện khác. Bạn cần suy nghĩ thật kỹ trước khi tiếp tục.)

Hội thoại 2

John: My boss keeps asking me to work overtime without pay, saying it’s for the company’s benefit. (Sếp của tôi cứ yêu cầu tôi làm thêm giờ mà không trả lương, bảo là vì lợi ích công ty.)

Mary: That’s a red flag, John. You shouldn’t accept that if there’s no clear agreement. (Đó là một một dấu hiệu cảnh báo đấy John. Nếu không có thỏa thuận rõ ràng, bạn không nên chấp nhận.)

John: But I want to impress the boss, maybe a promotion will come. (Nhưng tôi muốn gây ấn tượng với sếp, có thể cơ hội thăng tiến sẽ đến.)

Mary: Be careful, sometimes they’re just taking advantage of your enthusiasm. (Cẩn thận nhé, đôi khi họ chỉ lợi dụng lòng nhiệt huyết của bạn mà thôi.)

Phân biệt Red flag và Black flag

Về cơ bản thì Red flagBlack flag đều là những dấu hiệu cảnh báo trong mối quan hệ nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về mức độ nghiêm trọng và ý nghĩa.

Red Flag

Là những dấu hiệu cảnh báo về những vấn đề hoặc hành vi không lành mạnh trong mối quan hệ. Tình huống không nhất thiết phải dẫn đến sự kết thúc của mối quan hệ, nhưng nó yêu cầu sự chú ý và hành động để giải quyết vấn đề trước khi mọi chuyện trở nên nghiêm trọng hơn.

Một số hành động có thể kể đến như: một người thường xuyên nói dối, không tôn trọng quyền riêng tư của đối phương, hay có thái độ thờ ơ, thiếu quan tâm đến cảm xúc của người khác....

Ví dụ: When he refused to discuss his feelings or emotions, it was a red flag that something wasn't right in the relationship. (Khi anh ta từ chối thảo luận về cảm xúc của mình, đó là dấu hiệu cảnh báo rằng có điều gì đó không ổn trong mối quan hệ.)

=> Mức độ nghiêm trọng: Những dấu hiệu này có thể sửa chữa được nếu được nhận ra và xử lý kịp thời. Tuy nhiên, nếu không được giải quyết, chúng có thể dẫn đến các vấn đề lớn hơn trong mối quan hệ.

Black Flag

Là những vấn đề nghiêm trọng, có thể là yếu tố quyết định kết thúc mối quan hệ. Khi một mối quan hệ có quá nhiều black flag, đó là dấu hiệu cho thấy mối quan hệ đã vượt quá mức độ cứu vãn và cần phải kết thúc để tránh hậu quả tồi tệ hơn.

Một số hành động Một số hành động thường gặp như bạo lực thể chất hoặc tinh thần, lừa dối liên tục mà không có dấu hiệu thay đổi, có hành vi thao túng, kiểm soát đối phương một cách cực đoan…

Ví dụ: Her constant lying and manipulation were black flags that made me realize it was time to end the relationship. (Sự nói dối và thao túng liên tục của cô ấy là những dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng khiến tôi nhận ra đã đến lúc kết thúc mối quan hệ.)

=> Mức độ nghiêm trọng: Những dấu hiệu này không thể được cải thiện dễ dàng và thường đòi hỏi sự kết thúc của mối quan hệ một cách nhanh chóng vì sự an toàn và hạnh phúc của cả hai bên.

Red Flag vs Black Flag: Phân biệt dấu hiệu

Bài tập ghi nhớ

Điền cụm từ thích hợp (red flag/black flag) vào chỗ trống trong các câu sau đây

1. When a partner usually ignores your feelings, it’s a __________ that the relationship may be unhealthy.

2. Constant physical or emotional abuse is a __________ in a relationship, indicating that it is time to end it for your safety.

3. When a company promises unrealistic deadlines and frequently misses them, it is a __________ that the project might be in trouble.

4. If someone repeatedly lies about important matters, such as finances or health, it’s a __________ that trust in the relationship is broken beyond repair.

Đáp án

1. When a partner usually ignores your feelings and never apologizes, it’s a red flag that the relationship may be unhealthy. (Khi một người bạn đời thường xuyên phớt lờ cảm xúc của bạn, đó là một dấu hiệu cảnh báo rằng mối quan hệ có thể không lành mạnh.)

2. Constant physical or emotional abuse is a black flag in a relationship, indicating that it is time to end it for your safety. (Bạo lực thể chất hoặc tinh thần liên tục là một dấu hiệu cảnh báo trong mối quan hệ, cho thấy đã đến lúc kết thúc để bảo vệ sự an toàn của bạn.)

3. When a company promises unrealistic deadlines and frequently misses them, it is a red flag that the project might be in trouble. (Khi một công ty hứa hẹn các thời hạn không thực tế và thường xuyên bỏ lỡ, đó là dấu hiệu cảnh báo rằng dự án có thể gặp vấn đề.)

4. If someone repeatedly lies about important matters, such as finances or health, it’s a black flag that trust in the relationship is broken beyond repair.
(Nếu ai đó liên tục nói dối về các vấn đề quan trọng như tài chính hoặc sức khỏe, đó là dấu hiệu cảnh báo rằng lòng tin trong mối quan hệ đã bị phá vỡ và không thể sửa chữa.)

Trên đây là hướng dẫn về cách dùng cụm từ "red flag" trong các ngữ cảnh khác nhau mà người học có thể áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, nếu người học muốn nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong những tình huống thực tế thì có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh Giao tiếp tại Anh ngữ ZIM. Đây là một khóa học hữu ích để người học cải thiện kỹ năng nói một cách tự tin và hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, 8.0 IELTS (2) • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tại ZIM, 2 năm làm việc ở các vị trí nghiên cứu và phát triển học liệu, sự kiện tại trung tâm. • Triết lý giáo dục của tôi xoay quanh việc giúp học viên tìm thấy niềm vui trong học tập, xây dựng lớp học cởi mở, trao đổi tích cực giữa giáo viên, học viên với nhau. "when the student is ready, the teacher will appear."

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...