Sticky fingers - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
“Sticky fingers” là gì?
/ˈstɪki ˈfɪŋɡərz/
Chỉ những người táy máy, hay ăn cắp vặt.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “sticky fingers” được định nghĩa là “to be likely to steal something”.
Phân biệt “sticky fingers” và “thief”
"Sticky fingers" và "thief" đều liên quan đến người lấy những thứ không phải của họ, nhưng những thuật ngữ này có nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
"Sticky fingers" là thành ngữ miêu tả vui một người thường lấy hoặc "mượn" những thứ mà không có sự cho phép, thường là các vật nhỏ hoặc vật có giá trị thấp. Thuật ngữ này mang tính đùa cợt và có thể được sử dụng để miêu tả một người có thói quen lấy đồ, nhưng nó không nghiêm trọng như việc gọi ai đó là kẻ trộm.
Trong khi đó, "thief" là một người ăn trộm, lấy tài sản của người khác với ý định để chiếm đoạt vĩnh viễn. Thuật ngữ này được sử dụng nghiêm túc hơn và mang tính tiêu cực mạnh hơn, vì nó ngụ ý một hành vi trái pháp luật.
Tóm lại, "sticky fingers" là một cụm từ sử dụng trong giao tiếp và chứa giọng điệu đùa cợt hơn, miêu tả một người lấy những thứ mà không có sự cho phép, thường là những vật nhỏ, trong khi "thief" là một thuật ngữ nghiêm túc hơn và được sử dụng để miêu tả một người ăn trộm, thường trong bối cảnh vi phạm pháp luật.
Ví dụ phân biệt “sticky finger” và “thief”
I noticed some money missing from my purse after Jane left. I don't want to jump to conclusions, but I think she might have sticky fingers. Tôi phát hiện bị mất tiền trong ví sau khi Jane đi. Tôi không muốn quy kết cho cậu ấy, nhưng tôi nghĩ cậu ấy đã “cầm nhầm” tiền của tôi mất rồi. Ở tình huống này, người nói nghĩ Jane đã lấy tiền mà không xin phép, tuy nhiên mức độ nghiêm trọng có thể không lớn. | Someone broke into the store last night and stole all the expensive electronics. The police are investigating, but they think it was a professional thief. Ai đó đã đột nhập và lấy hết các đồ điện tử đắt tiền của cửa hàng chúng ta. Cảnh sát đang điều tra, nhưng họ nghĩ đó là do một tên trộm chuyên nghiệp. Ở tình huống này, việc trộm đồ điện tử là nghiêm trọng và trái pháp luật. |
“Sticky fingers” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Lan: Have you seen my blue color pencil? I can't find it anywhere. Hoa: Hmm, I'm not sure. Did you check your pencil case? Lan: Yes, it's not there. I think someone might have taken it. Hoa: That's not good at all. Maybe you should ask around to see if anyone has seen it. Lan: Yeah, I don't want to accuse anyone, but I feel that someone with sticky fingers might have taken it. | Lan: Cậu có thấy cây bút chì màu xanh của tớ không? Tớ không thể tìm thấy nó ở đâu cả. Hoa: Hmm, tớ không rõ nữa. Cậu đã kiểm tra trong hộp bút chưa? Lan: Rồi á, nó không có ở đó. Tớ nghĩ ai đó đã lấy nó. Hoa: Thật không tốt một chút nào. Hay cậu hỏi xung quanh xem có ai nhìn thấy nó không xem sao. Lan: Ya, tớ không muốn ám chỉ ai, nhưng tớ cảm thấy rằng ai đó đã “cầm nhầm” mất rồi. |
Tình huống 2
Rachel: Hey Tina, have you seen my new necklace? I can't seem to find it anywhere. Tina: Hmm, that's strange. Did you check your jewelry box? Rachel: Yes, I did. I also checked my dresser and my closet. I have a feeling someone might have sticky fingers. Tina: Do you think someone stole it? Rachel: I hope not, but I can't think of any other explanation. I'll have to keep an eye out for anyone acting suspiciously. | Rachel: Này Tina, cậu đã thấy chiếc vòng cổ mới của tôi không? Tôi không thấy nó đâu cả. Tina: Hừm, lạ nhỉ. Cậu đã kiểm tra hộp đồ trang sức chưa? Rachel: Tớ tìm rồi. Tớ cũng đã kiểm tra tủ quần áo và tủ quần áo. Tớ có cảm giác ai đó có thể đã nhân sơ hở và lấy nó mất. Tina: Cậu có nghĩ rằng ai đó đã đánh cắp nó? Rachel: Chỉ hy vọng là không, nhưng tớ không thể nghĩ ra lời giải thích nào khác. Tớ sẽ phải để mắt đến bất kỳ ai có hành động khả nghi. |
Bài tập vận dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “sticky finger” để miêu tả người.
TH 1: My brother usually takes candies from the cupboard without my permission. | Yes | No |
TH 2: It was raining, so John borrowed Kyle’s umbrella to go home. | Yes | No |
TH 3: Someone at the party last night took Mandy’s Iron Man toy figure. | Yes | No |
TH 4: Quinn left her purse on the table 5 minutes ago and now it’s gone. | Yes | No |
TH 5: A band of robbers attacked the local bank and took away $10 million. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “sticky finger”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “sticky finger”.
Đáp án tham khảo
TH 1 - Yes
I noticed that someone had taken a cookie from the cookie jar. Even though I didn't see who it was, I have a feeling that my little brother has sticky fingers again. He has a habit of sneaking treats from the kitchen when no one is looking.
TH 2 - No vì đây là hành động mượn đồ, và đã có sự đồng ý của chủ nhân.
TH 3 - Yes
Mandy was upset when she noticed that her Iron Man toy figure was missing after the party last night. She suspected that someone had sticky fingers and took it without her permission. Despite searching high and low, she couldn't find it and was left with a sense of disappointment that someone had taken her beloved toy.
TH 4 - Yes
Quinn suspected that someone with sticky fingers might have taken her purse when she left it unattended on the table just 5 minutes ago. She looked around to see if anyone was acting suspiciously, but no one seemed to have noticed anything. Quinn knew that she should have been more careful and kept her belongings close by.
TH 5 - No vì đây là hành động cướp có tổ chức và phạm pháp nghiêm trọng.
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ sticky fingers dùng để chỉ người táy máy, ăn cắp vặt và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp