Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: The Movement Of Population Towards Cities
Đáp án
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
31 | C |
32 | C |
33 | B (hoặc C hoặc E) |
34 | C (hoặc B hoặc E) |
35 | E (hoặc B hoặc C) |
36 | participate |
37 | natural springs |
38 | local product |
39 | characterized (hoặc characterised) |
40 | mature cheese(s) |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải thích chi tiết đề IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 5 Section 4
Question 31 - 32
Question 31
Đáp án: 31. C
Vị trí thông tin:
The many workers involved …. had mercantile activity, storefronts, and community participation, with all ages present and a distinct town culture. And how it has changed! Travel to… are now somewhat forlorn and deserted, lacking life and vigour.
Giải thích:
Phương án A: Bài nghe cho biết những nông trại trước đây (“farms of old”, trong đó “farms” tương ứng với “country towns” và “old” tương ứng với “originally”) cần rất nhiều người làm (“requiring lots of workers”), ngoài ra còn có cụm “many workers”. Từ “lots of” và “many” (nhiều) thể hiện ý nghĩa trái ngược với “fewer” (ít hơn). Do đó, không chọn phương án A.
Phương án B: Bài nghe có đề cập đến sự đa dạng động vật (“diversity of products, be that animal or vegetable”). Tuy nhiên, gà có số lượng ít (“a few chickens”), còn số lượng bò và cừu (“cows and sheep”) không được đề cập. Do đó, không chọn phương án B.
Phương án C: Bài nghe cho biết những thị trấn nhỏ ở vùng quê (“small country towns”) từng có hoạt động thương mại (“mercantile activity”), những cửa hàng ở mặt tiền (“storefronts”), sự tham gia của cộng đồng (“community participation”) ở mọi độ tuổi (“all ages“) và nền văn hóa riêng biệt (“distinct town culture”). Ngoài ra, cụm “how it has changed” là dấu hiệu cho biết thông tin tiếp theo sẽ thể hiện sự so sánh giữa quá khứ và hiện tại. Tác giả cho rằng những thị trấn vùng quê (“these places” tương ứng với “country towns”) ở hiện tại (“now”) thì hoang vắng và thiếu sức sống (“forlorn and deserted, lacking life and vigour”). Từ đó, người học có thể suy luận rằng trong quá khứ, những thị trấn vùng quê vốn thú vị hơn (tương ứng với cụm “more interesting” trong phương án C). Do đó, C là đáp án đúng.
Question 32
Đáp án: 32. C
Vị trí thông tin: This phenomenon is so predictable and widespread that it even has a name – rural flight, or rural exodus – and it has produced some fairly predictable problems.
Giải thích:
Phương án A: Việc giải quyết (“solve”) các vấn đề không được đề cập. Do đó, không chọn phương án A.
Phương án B: Bài nghe chỉ cho biết là có một vài (“some”) vấn đề chứ không đề cập có nhiều (“numerous”) vấn đề. Do đó, không chọn phương án B.
Phương án C: Bài nghe cho biết hiện tượng di dân đến thành phố (“this phenomenon”) đã tạo ra một số vấn đề khá dễ đoán (“some fairly predictable problems”). Từ “predictable” tương ứng với “expected” trong phương án C. Do đó, C là đáp án đúng.
Question 33 - 35
Question 33, 34, 35
Đáp án: Người học có thể trả lời các câu 33, 34, 35 với các đáp án B, C, E theo trình tự bất kỳ.
Vị trí thông tin:
As for the causes of rural … is the industrialisation of agriculture.
This comes in two aspects, one of them being monocultural farming practices. What this …. have one product, and focus on its needs almost exclusively.
So, for example, animal …. involve a single type of animal, say pigs, …. the second aspect: economies of scale.
This means instead of 200 pigs, there’ll be 2000, … workers pushing the right button.
Giải thích:
Phương án A: Bài nghe đề cập đến chi phí rẻ hơn (“
cheaper overheads”) chứ không nói có nhiều chi phí (“many overheads”). Do đó, không chọn phương án A.
Phương án B: Bài nghe đề cập đến quá trình công nghiệp hóa (“industrialisation”) trong nông nghiệp (“agriculture”). Quá trình công nghiệp hóa này đồng nghĩa với việc sử dụng nhiều máy móc hơn (“more machines”) trong phương án B. Ngoài ra, cụm “pushing the right button” (nhấn đúng nút) cũng chỉ việc sử dụng máy móc. Do đó, B là đáp án đúng.
Phương án C: Bài nghe đề cập đến “monocultural farming practices” (độc canh) — một phương pháp tập trung vào một sản phẩm (“one product”, “focus on its needs almost exclusively”). Bài nghe cũng đưa ra ví dụ về việc chỉ nuôi một loại động vật (“a single type of animal”). Đặc điểm này tương ứng với việc có ít loại sản phẩm hơn (“fewer types of products”) trong phương án C. Do đó, C là đáp án đúng.
Phương án D: Bài nghe có đề cập đến hệ thống cho ăn (“feeding systems”) nhưng chỉ nói rằng quy trình này được tự động hóa (“automatic”) chứ không đề cập đến tần suất tăng hay giảm. Do đó, không chọn phương án D.
Phương án E: Bài nghe đề cập đến tính kinh tế của quy mô sản xuất (“economies of scale”) — giảm chi phí sản xuất nhờ vào việc tạo ra và bán một lượng lớn các sản phẩm. Bài nghe cũng đưa ra ví dụ về việc nuôi nhiều lợn hơn (“instead of 200 pigs, there’ll be 2000”). Đặc điểm này tương ứng với việc có số lượng sản phẩm cao hơn (“greater numbers of products”) trong phương án E. Do đó, E là đáp án đúng.
Phương án F: Bài nghe không đề cập đến các nhà máy (“factories”). Do đó, không chọn phương án F.
Question 36 - 40
Question 36
Đáp án: 36. participate
Vị trí thông tin: Thus, tourism, for example, is certainly one avenue of revenue and revitalisation. The most important consideration here is that the local residents themselves participate in developing such initiatives and deciding what happens.
Giải thích:
Từ cần điền: động từ
Nội dung: hành động của người dân địa phương
Khi nhắc đến du lịch (“tourism”), tác giả cho biết một sự cân nhắc quan trọng (“important consideration” tương ứng với “important factor”) là người dân địa phương (“local residents” tương ứng với “locals”) phải tham gia (“participate”) vào việc phát triển các sáng kiến (“developing such initiatives”) và đưa ra quyết định (“deciding what happens”). Vì vậy, “participate” là từ cần điền.
Question 37
Đáp án: 37. natural springs
Vị trí thông tin: For example, the Daylesford area has developed a tourist industry based on the natural springs there, putting forward the angle that this water is relaxing and revitalising for the health.
Giải thích:
Từ cần điền: danh từ
Nội dung: đặc điểm, cơ sở vật chất,… thuộc về khu vực Daylesford
Bài nghe cho biết khu vực Daylesford (“Daylesford area”) đã phát triển ngành du lịch (“developed a tourist industry”) dựa vào (“based on”) các con suối tự nhiên tại đó (“natural springs there”). Việc phát triển dựa vào (“developed … based on”) tương ứng với sử dụng (“uses”). Vì vậy, “natural springs” là từ cần điền.
Question 38
Đáp án: 38. local product
Vị trí thông tin: And another solution is to utilise the predominant local product.
Giải thích:
Từ cần điền: danh từ
Nội dung: đối tượng của giải pháp tiếp theo
Bài nghe cho biết một giải pháp khác (“another solution”) là tận dụng (“utilise” tương ứng với “using”) sản phẩm chiếm ưu thế của địa phương (“predominant local product”). Chỗ trống chỉ được điền tối đa 2 chữ nên cần chọn đáp án là “local product”.
Question 39
Đáp án: 39. characterized/characterised
Vị trí thông tin: It is important here that the country area is not only characterised by a specific product, but markets this idea well.
Giải thích:
Từ cần điền: động từ ở thể bị động (quá khứ phân từ)
Nội dung: hành động liên quan đến sản phẩm đặc biệt của địa phương
Sau khi đề cập đến giải pháp sử dụng sản phẩm địa phương (“local product”), tác giả cho biết điều quan trọng (“important”) là khu vực đó phải được đặc trưng (“characterised”) bởi một sản phẩm đặc biệt (“specific product” tương ứng với “distinctive product”) và phải quảng bá ý tưởng tốt (“markets this idea well” tương ứng với “market the idea effectively”). Vì vậy, “characterised” (hoặc “characterized”) là từ cần điền.
Question 40
Đáp án: 40. mature cheese(s)
Vị trí thông tin: Similarly, Harcourt is famous for apples, Shepparton for mature cheeses, and Mildura for its citrus products.
Giải thích:
Từ cần điền: danh từ
Nội dung: sản phẩm đặc trưng của Shepparton
Bài nghe cho biết Shepparton nổi tiếng về (“famous for”) phô mai chín tới (mature cheeses). Cụm “famous for” tương ứng với “known for” (được biết đến vì). Vì vậy, “mature cheese(s)” là từ cần điền.
Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 6, Section 1: New Flatmate.
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ đáp án và lời giải chi tiết cho các câu hỏi IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 5 Section 4. Hy vọng đây là một nguồn tham khảo bổ ích cho người học trong quá trình luyện thi IELTS Listening. Ngoài ra, người học có thể tìm đọc các nguồn tài liệu hỗ trợ ôn thi IELTS khác được biên soạn và phát hành bởi ZIM tại đây.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp