The upper hand - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
“Upper hand” là gì?
/ˈʌpər hænd/
Ở vị trí thuận lợi, có quyền hạn quyết định.
Theo Cambridge Dictionary, “upper hand” được định nghĩa là “if you have the upper hand, you have more power than anyone else and so have control”.
Phân biệt “upper hand” và “advantage”
"Upper hand" và "advantage" đều đề cập đến việc có vị trí ưu thế hơn hoặc cơ hội thành công tốt hơn, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
"Upper hand" là một thành ngữ mang nghĩa có sự kiểm soát, thống trị hoặc ưu thế lớn hơn trong một tình huống hoặc cuộc thi. Nó thường ngụ ý rằng một người hoặc một nhóm có vị trí ưu thế hơn để đưa ra quyết định, ảnh hưởng đến kết quả hoặc đạt được mục tiêu của mình nhờ vị trí ưu thế hơn. Thành ngữ "upper hand" thường được sử dụng trong những tình huống xã giao liên quan đến quyền lực hoặc xung đột.
"Advantage" là một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ điều kiện hoặc tình huống nào mang lại lợi thế cho một người hoặc một nhóm so với người khác. Lợi thế có thể bắt nguồn từ các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như kỹ năng, tài nguyên, cơ hội hoặc thời gian. Thuật ngữ "advantage" là trung lập và có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh xã giao và trang trọng.
Tóm lại, "upper hand" là một thành ngữ ngụ ý sự kiểm soát hoặc thống trị trong một tình huống, trong khi "advantage" là một thuật ngữ chung hơn để mô tả bất kỳ điều kiện hoặc tình huống thuận lợi nào để cải thiện cơ hội thành công của một người hoặc một nhóm.
Ví dụ phân biệt “upper hand” và “advantage”
The team's excellent preparation gave them the upper hand in the competition, leading to their victory.
Sự chuẩn bị tuyệt vời của đội đã giúp họ chiếm ưu thế trong cuộc thi, dẫn đến chiến thắng của họ.
Trong câu này, từ “upper hand” được sử dụng để cho biết đội này có sự kiểm soát và thống trị trong cuộc thi, và cơ hội họ thắng có thể khá là cao.The home team had the advantage of playing in familiar surroundings, which boosted their performance.
Đội chủ nhà có lợi thế thi đấu trong môi trường quen thuộc nên đã nâng cao thành tích của họ.
Trong câu này “advantage” được sử dụng để nói về một điều kiện mà mang lại lợi thế cho đội chủ nhà, đó là kinh nghiệm thi đấu trong môi trường quen thuộc. Nó không mang ý nghĩa thống trị hay quyết định, mà chỉ mang nghĩa chung chung.
“Upper hand” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
We're live in the aftermath of the wonderful basketball match between Team Alpha and Team Bravo! In a thrilling match that kept spectators on the edge of their seats, Team Alpha emerged victorious, gaining the upper hand against their formidable opponents, Team Bravo. From the beginning, it was evident that Team Alpha was giving Team Bravo trouble. Their cohesive teamwork and precise execution gave them an early lead. The players showcased exceptional coordination and impeccable timing, making it challenging for Team Bravo to break their defense. Despite Team Bravo's valiant efforts to turn the tide, Team Alpha maintained its dominance. Their relentless offensive maneuvers allowed them to win the match, taking home the gold medal! | Chúng ta đang quay trực tiếp sau trận đấu bóng rổ tuyệt vời giữa đội Alpha và đội Bravo! Trong một trận đấu gay cấn khiến khán giả đứng ngồi không yên, Đội Alpha đã giành chiến thắng, chiếm thế thượng phong trước đối thủ đáng gờm của họ, Đội Bravo. Ngay từ đầu, rõ ràng là Đội Alpha đã gây rắc rối cho Đội Bravo. Tinh thần đồng đội gắn kết và khả năng thực hiện chính xác đã giúp họ sớm dẫn trước. Các cầu thủ đã thể hiện khả năng phối hợp đặc biệt và căn thời gian hoàn hảo, khiến Đội Bravo gặp khó khăn trong việc phá vỡ hàng phòng ngự của họ. Bất chấp những nỗ lực dũng cảm của Đội Bravo để lật ngược tình thế, Đội Alpha vẫn duy trì sự thống trị của họ. Những pha tấn công không ngừng của họ đã giúp họ giành chiến thắng trong trận đấu, mang về huy chương vàng! |
Tình huống 2
Alex: Hey, Laura! I heard you're starting a new business venture. How's it going? Laura: It's been a rollercoaster ride, Alex. There's intense competition in the market, but I'm determined to succeed. Alex: That's great to hear! What are your current plans? Laura: Well, I've been analyzing the market trends and studying our competitors closely. By offering unique features and excellent customer service, I believe we can gain the upper hand. Alex: That's a smart approach, Laura. Laura: Thank you, Alex. Let’s hope this works. Alex: G’luck! | Alex: Ê, Laura! Tôi nghe nói cô đang bắt đầu một dự án kinh doanh mới. Thế nào rồi? Laura: Nhiều thứ xảy ra quá, Alex. Canh tranh trên thị trường khốc liệt phết, nhưng tôi quyết tâm thành công. Alex: Tốt! Kế hoạch hiện tại của cô là gì? Laura: Thì, tôi đã phân tích xu hướng thị trường và nghiên cứu kỹ các đối thủ cạnh tranh của mình. Bằng cách cung cấp các tính năng độc đáo và dịch vụ khách hàng xuất sắc, tôi tin rằng mình có thể chiếm thế thượng phong. Alex: Thông minh đấy, Laura. Laura: Cảm ơn nhé, Alex. Hy vọng cái này thành công. Alex: Chúc may mắn! |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “upper hand” để miêu tả tình huống
With access to the latest technology, your company has no competitors. | Yes | No |
You have more money than your niece. | Yes | No |
Mark’s lawyer had more expertise and experience than his opponent and managed to win the case. | Yes | No |
You are shorter than your brother. | Yes | No |
The Golden Seas Soldiers managed to beat the Gaelic in the basketball match thanks to their preparation. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “upper hand”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “upper hand”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
Thanks to the latest technology, there is no other company that can beat yours, so, for now, your company has the upper hand in the business world.
TH2: No vì đây chỉ là một lợi thế nhỏ, không mang nghĩa quan trọng.
TH3: Yes.
In the legal case, because Mark’s lawyer had a lot of skills and experience, he’s in a favourable position and managed to win. So, in the entirety of the proceedings, Mark’s lawyer held the upper hand.
TH4: No bị đây là tình huống nói về nhược điểm.
TH5: Yes
The Golden Seas Soldiers beat the Gaelic because of more careful preparation. Because they prepared more, they had a much easier time winning and had the upper hand.
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ the upper hand khi muốn nói ai đó ở vị trí thuận lợi, có quyền hạn quyết định. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp