Banner background

Communication and culture - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 15 - 16)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải bài tập Unit 1: Communication and culture - Tiếng Anh lớp 11 Global Success (Trang 15 - 16). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Unit 1 Tiếng Anh 11.
communication and culture unit 1 tieng anh 11 global success trang 15 16

Offering help and responding

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

A. Can I help you with that

B. Is there anything else I can do for you

C. Thank you very much

D. Thanks, but I think I'm fine

Trainer: Good morning. (1)___________?

Tam: Oh, please. I want to change the speed on this treadmill, but I don't know how.

Trainer: You can just press this button. Here, let me show you.

Tam: Oh, it's working. (2)________________.

Trainer: (3)___________________?

Tam: (4)________________ now.

Trainer: Great! Have a good workout.

Đáp án: (1) A - (2) C - (3) B - (4) D

Dịch nghĩa:

Huấn luyện viên: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn với điều gì không?

Tâm: Ồ, làm ơn. Tôi muốn thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ này, nhưng tôi không biết làm cách nào.

Huấn luyện viên: Bạn có thể chỉ cần nhấn nút này. Đây, để tôi chỉ cho bạn.

Tâm: Ồ, nó hoạt động rồi. Cảm ơn rất nhiều.

Huấn luyện viên: Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?

Tâm: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn rồi.

Huấn luyện viên: Tuyệt vời! Tập luyện tốt nhé.

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

1. Student A is a PE teacher; Student B is a student. Student B is trying to do an exercise routine, and Student A is offering help.

2. Student B is a supermarket assistant; Student A is a customer. Student A is trying to find some healthy foods for his/her family, and Student B is offering help.

Gợi ý dùng những cụm sau:

Offering help

  • Can I give you a hand?

  • Can I help you with…?

  • Let me help you with…

  • Is there anything I can do for you?

Responding to offers

  • That’s very kind/nice of you.

  • Thanks for your help.

  • Thanks, but I think I’m fine.

Gợi ý đoạn hội thoại mẫu

Kathy and Avy are at the gym (Kathy và Avy đang ở phòng tập gym)

Kathy: Is there anything that you don’t know how to use? (Có cái gì bạn không biết dùng không?)

Avy: Yes, can you help me change the height of this machine, I am not tall enough to use it. (Bạn có thể thay đổi chiều cao của chiếc máy này được không, mình không đủ cao để xài nó.)

Kathy: Sure, let me give you a hand. (Đương nhiên rồi để mình giúp bạn một tay)

Avy: Oh it works now! Thanks for your help. (Ồ nó hoạt động rồi này, cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn nhé Kathy)

Kathy: No worries. (Không sao mà)

CLIL

1. Read the text and complete the comparison table below

BACTERIA AND VIRUSES

Both bacteria and viruses can cause diseases, but they are different in many ways.

Bacteria are living organisms. They can live in many places, such as soil, water, and the human body. The smallest bacteria are about 0.4 micron in diameter. Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning. Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.

Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals, and plants. They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19. As they are very small (0.02 to 0.25 micron), viruses can get into our bodies easily. They are not living things, so they need to enter our bodies to become active. Then, they start to grow and cause the infected cell to make millions of copies of the virus. Vaccines are often used to prevent the spread of diseases caused by viruses.

(Cả vi khuẩn và vi rút đều có thể gây bệnh, nhưng chúng khác nhau về nhiều mặt.

Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước, cơ thể con người. Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron. Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

Vi-rút là vi trùng nhỏ gây bệnh cho người, động vật và thực vật. Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19. Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta một cách dễ dàng. Chúng không phải là sinh vật sống, vì vậy chúng cần phải xâm nhập vào cơ thể chúng ta để trở nên hoạt động. Sau đó, chúng bắt đầu phát triển và khiến tế bào bị nhiễm bệnh tạo ra hàng triệu bản sao của vi rút. Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do vi rút gây ra.)

Đáp án:

Bacteria

Viruses

1. Living or not when entering the human body?

Living

Not living

2. Which is smaller?

Bigger

Smaller

3. Examples of diseases they can cause

Tuberculosis or food poisoning

Cold or the flu, AIDS and Covid-19

4. How to treat/ prevent diseases caused by them?

Antibiotics

Vaccines

Giải thích chi tiết:

1. Living or not when entering the human body?

(Sinh vật nào sẽ sống và sinh vật nào không khi vào cơ thể người?)

Đáp án:

  • Bacteria: Living

  • Viruses: not living

Giải thích:

  • Từ khóa: living, not living, human body

  • Vị trí thông tin:

    • Ở dòng đầu tiên, đoạn số 2 “Bacteria are living organisms. They can live in many places, such as soil, water, and the human body.” (Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước, cơ thể con người.)

    • Ở câu số 4, đoạn 3 “Viruses…They are not living things” (Chúng không phải là sinh vật sống)

2. Which is smaller? (Vi khuẩn hay vi-rút nhỏ hơn)

Thông tin:

  • The smallest bacteria are about 0.4 micron* in diameter.

(Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron)

  • As they are very small (0.02 to 0.25 micron), viruses can get into our bodies easily.

(Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta một cách dễ dàng.)

3. 

  • Thông tin: Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis** or food poisoning.

(Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao** hoặc ngộ độc thực phẩm.)

  • They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19.

(Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19.)

4. 

  • Thông tin: Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.

(Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.)

  • Vaccines are often used to prevent the spread of diseases caused by viruses.

(Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do vi rút gây ra.)

2. Discuss in pairs. What would you say to these people?

Anne: I'm buying lots of antibiotics because I heard that they can treat COVID-19 (Tôi mua rất nhiều kháng sinh vì tôi nghe nói nó có thể trị COVID-19)

Joe: Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all. (Vi khuẩn rất nguy hiểm nên các nhà khoa học nên tìm cách loại bỏ chúng)

Gợi ý trả lời:

Anne: You may want to buy and use vaccines because COVID-19 is caused by viruses. (Bạn nên mua và dùng vắc-xin thì hợp lý hơn vì COVID-19 được gây ra bởi vi-rút.)

Giải thích: Theo như kiến thức ở bài tập 1 thì cách chữa các chứng bệnh được gây ra bởi vi rút phải dùng vắc-xin.

Joe: Not really Joe, not all bacteria are harmful, there’s still some good bacteria for our health so we shouldn’t get rid of them all. (Không hẳn thế đâu Joe, còn rất nhiều lợi khuẩn tốt cho cơ thể nên chúng ta không nên loại bỏ hoàn toàn các vi khuẩn ra khỏi cơ thể)

Giải thích: Dựa vào thông tin trên bài đọc “some bacteria in our bodies are helpful..” (một vài vi khuẩn trong cơ thể có lợi cho chúng ta)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 1: Communication and Culture Global Success. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 11 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Kim Ngân

Xem tiếp: Tiếng Anh 11 Unit 1 looking back

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...