Communication and Culture - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 93 - 94 )
Everyday English: Expressing best wishes and responding
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
A. Same to you
B. Have a great time
C. Happy New Year
D. Thanks so much
Đáp án
1. Nam: Hey, I heard that you‘re going on a trip to Singapore tomorrow. (1) B. Have a great time!
Mike: Yep. (2) D. Thanks so much.
2. Kevin: Hi, Mai. (3) C. Happy New Year ! Wishing you a great year ahead!
Mai: Thanks, Kevin. (4) A. Same to you! Hope all your dreams come true!
(1. Nam: Chào, mình nghe nói cậu sẽ đi du lịch đến Singapore ngày mai. (1) B. Chúc cậu có một chuyến đi vui vẻ!
Mike: Đúng vậy. (2) D. Cảm ơn rất nhiều.
2. Kevin: Chào, Mai. (3) C. Chúc Mừng Năm Mới! Chúc cậu có một năm tuyệt vời!
Mai: Cảm ơn, Kevin. (4) A. Cậu cũng vậy nhé! Hy vọng tất cả ước mơ của cậu sẽ thành hiện thực!)
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
1. Student A is going to take an exam. Student B is expressing his/her wishes for Student A’s success.
Student A: I have a big exam tomorrow.
Student B: Good luck! I'm absolutely sure you'll do great. Just remember to take deep breaths, stay focused, and give it your best shot.
Student A: Thanks so much. I really appreciate your support.
(Học sinh A: Mai mình có có một kỳ thi quan trọng.
Học sinh B: B. Chúc cậu may mắn! Mình hoàn toàn tin rằng cậu sẽ làm tốt. Hãy nhớ thở sâu, tập trung và cố gắng hết mình.
Học sinh A: Cảm ơn cậu nhiều. Mình rất trân trọng sự ủng hộ của cậu.)
2. Student B is not feeling well. Student A is expressing his/her wishes for Student B’s recovery.
Student B: I’m afraid I can’t go to the amusement park with you tomorrow. I think I might have a fever.
Student A: It’s alright. Your health comes first. Please take care and rest. If there's anything you need, don't hesitate to let me know. I hope you feel better soon!
Student B: Thank you for your wishes.
(Học sinh B: Mình sợ rằng mai mình không đi công viên giải trí với cậu được rồi. Mình nghĩ rằng mình bị sốt.
Học sinh A: Không sao đâu. Sức khỏe của cậu quan trọng hơn. Hãy chăm sóc và nghỉ ngơi thật tốt. Nếu cậu cần gì, đừng ngần ngại kêu mình. Chúc cậu sớm khỏi bệnh!
Học sinh B: Cảm ơn lời chúc của cậu.)
Culture: Teen independence in the US
1. Read the text below and complete the diagram. Use no more than THREE words for each gap.
Becoming independent | At school | Required subjects: (1) __________, science, social studies |
Extracurricular activities: (2) _____________, and bands | ||
Outside school | Part-time jobs: working at (3) ___________ and stores, babysitting and dog walking | |
Volunteer work: at (4) ___________ , food banks, and old people’s homes; clean-up activities |
(1) Đáp án: English, maths
Từ khóa: required subjects
Vị trí thông tin: Đoạn số 2, dòng 2, có thông tin “Some subjects like English, maths, science, or social studies are required, others can be selected.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Một số môn học như tiếng Anh, toán, khoa học hoặc xã hội học là bắt buộc, những môn khác có thể tự chọn.”
(2) Đáp án: sports, clubs
Từ khóa: Extracurricular activities
Vị trí thông tin: Đoạn số 2, dòng 3, có thông tin “Schools also provide extracurricular activities, such as sports, clubs, and bands.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Các trường cũng cung cấp các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc.”
(3) Đáp án: fast-food restaurants
Từ khóa: part-time jobs
Vị trí thông tin: Đoạn số 3, dòng 2, có thông tin “Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbours.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm.”
(4) Đáp án: local hospitals
Từ khóa: Volunteer work
Vị trí thông tin: Đoạn số 3, dòng 3, có thông tin “They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people's homes, or take part in clean-up activities to improve their neighbourhood.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Họ cũng tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm và nhà của người già hoặc tham gia các hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của họ.”
2. Work in groups. Discuss the following questions.
Do American teenagers learn to become independent in the same way as Vietnamese teenagers? What are the similarities and differences?
Both American and Vietnamese youths strive to cultivate essential life skills to become independent. In both cultures, teenagers are encouraged to take on responsibilities at home, such as doing household chores. This shared experience fosters a sense of responsibility and self-sufficiency. However, differences emerge in the way each culture approaches independence. Vietnamese teenagers may emphasize strong family ties, often seeking guidance from elders and valuing collective decision-making. In contrast, American teenagers put a greater emphasis on individualism and personal choices. Education also plays a role in shaping independence. American teenagers often engage in extracurricular activities, fostering leadership and teamwork. In Vietnam, students' focus on academics might create a stronger reliance on parental guidance.
(Thanh thiếu niên ở Mỹ và Việt Nam đều cố gắng phát triển những kĩ năng sống quan trọng để trở nên độc lập. Ở cả hai nền văn hóa, người trẻ được khuyến khích đảm nhận trách nhiệm ở nhà, chẳng hạn làm các công việc nhà. Kinh nghiệm này tạo nên tinh thần có trách nhiệm và tính tự lập. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách mỗi nền văn hóa tiếp cận sự độc lập. Thanh thiếu niên Việt Nam có thể nhấn mạnh mối quan hệ gia đình hơn, thường tìm kiếm sự hướng dẫn từ người lớn và đề cao việc ra quyết định theo tập thể. Trái lại, thanh thiếu niên ở Mỹ quan trọng chủ nghĩa cá nhân hơn. Giáo dục cũng đóng một vai trò trong việc hình thành sự tự lập. Thanh thiếu niên ở Mỹ thường tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, giúp phát triển kĩ năng lãnh đạo và làm việc nhóm. Tại Việt Nam, học sinh tập trung việc học tập có thể tạo ra sự phụ thuộc vào cha mẹ nhiều hơn.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 8: Communication and Culture. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 11 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Xem tiếp: Tiếng Anh 11 unit 8 looking back
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 - Global Success
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 12 - 13)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 10 - 11)
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 11 - 12)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 8 - 9)
- Project - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 95)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 22 - 23 tập 1)
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 18 - 19, Tập 1)
- Language - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 87 - 88)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 19 -20- 21 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 21 - 22 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp