Listening - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 52 tập 2)
1. Look at the pictures. What jobs do the people in the pictures do? Write down the job under each picture.
1. Đáp án: a medical researcher/scientist
Dịch nghĩa: nhà nghiên cứu y khoa/nhà khoa học
2. Đáp án: a flight attendant
Dịch nghĩa: tiếp viên hàng không
3. Đáp án: a TV journalist/reporter
Dịch nghĩa: nhà báo/phóng viên truyền hình
2. Match each word with its meaning.
1-c: rewarding (adj) – making you happy because you think it is useful or important
Dịch nghĩa: thỏa mãn, xứng đáng – khiến bạn cảm thấy vui vẻ vì bạn nghĩ rằng nó hữu ích hoặc quan trọng
2-e: fascinating (adj) – extremely interesting and engaging
Dịch nghĩa: hấp dẫn – cực kỳ thú vị và lôi cuốn
3-d: battle (n) – a fight or struggle
Dịch nghĩa: trận chiến – cuộc chiến đấu hoặc cuộc đấu tranh
4-b: tedious (adj) – tiresome or boring
Dịch nghĩa: nhạt nhẽo – gây mệt mỏi và nhàm chán
5-a: downside (n) – a negative aspect
Dịch nghĩa: hạn chế – khía cạnh tiêu cực
3. Listen to an interview about the positive and negative points of the careers of three people. Match the career with each interviewee.
1-b: Tom – TV journalist
Giải thích: Khi người phỏng vấn hỏi: “So, what kind of career are you looking for, Tom?” (Bạn đang tìm kiếm loại công việc nào vậy Tom?) thì Tom trả lời rằng: “I think working as a TV journalist would be a fascinating job.” (Tôi nghĩ làm việc như một phóng viên truyền hình sẽ là một công việc hấp dẫn).
2-c: Alice – flight attendant
Giải thích: Khi người phỏng vấn hỏi: “How about you, Alice? What career would you choose?” (Bạn thì sao Alice? Bạn sẽ lựa chọn nghề nghiệp nào?) thì Alice trả lời rằng: “I want to be a flight attendant.” (Tôi muốn trở thành tiếp viên hàng không).
3-a: Mark – medical researcher
Giải thích: Khi người phỏng vấn hỏi: “Now, Mark, what career would you like to pursue?” thì Mark trả lời rằng: “Well, I’d like to be a medical researcher.” (Tôi muốn làm nhà nghiên cứu y khoa).
4. Listen again and decide if the followingstatements are true (T), false (F), or not given (NG).
1.Tom thinks that being a TV journalist could be a fascinating job.
Đáp án: T
Từ khóa: Tom, journalist, fascinating
Vị trí thông tin: “So, what kind of career are you looking for, Tom? – I think working as a TV journalist would be a fascinating job.”
Giải thích: Phóng viên đặt câu hỏi cho Tom (... are you looking for, Tom?) nên lời thoại tiếp theo là ý kiến của Tom. Theo Tom, phóng viên truyền hình (working as a TV journalist) là một công việc hấp dẫn (would be a fascinating job). Câu nhận định cũng đưa ra thông tin tương tự (being a TV journalist could be a fascinating job). Vì vậy, nhận định trên là đúng.
2. A TV journalist could meet many people such as pop stars, sports stars, and scientists.
Đáp án: NG
Từ khóa: journalist, meet, pop stars, sports stars, scientists
Vị trí thông tin: “You would do interviews with so many famous people, such as politicians, movie stars, authors, and actors”.
Giải thích: Đây là lời thoại tiếp theo của Tom sau khi đề cập công việc phóng viên truyền hình. Như vậy, một phóng viên truyền hình có thể phỏng vấn nhiều người nổi tiếng như chính trị gia (politicians), ngôi sao điện ảnh (movie stars), nhà văn (authors) và diễn viên (actors). Những đối tượng trong câu nhận định như ngôi sao nhạc pop (pop stars), ngôi sao thể thao (sports stars), và nhà khoa học (scientists) không được liệt kê. Vì vậy, nội dung của nhận định trên không được đề cập trong bài.
3. Alice thinks that working as a flight attendant could be a boring job.
Đáp án: F
Từ khóa: Alice, flight attendant, boring
Vị trí thông tin: “How about you, Alice? What career would you choose? – I want to be a flight attendant. It could be an interesting job.”
Giải thích: Phóng viên đặt câu hỏi cho Alice (How about you, Alice) nên lời thoại tiếp theo là ý kiến của Alice. Theo Alice, tiếp viên hàng không (flight attendant) là một công việc thú vị (could be an interesting job). Tuy nhiên, câu nhận định đưa ra thông tin trái ngược, cho rằng đây là một công việc nhàm chán (could be a boring job). Vì vậy, nhận định trên là sai.
4. Flight attendants are well paid because they have to breathe polluted air.
Đáp án: F
Từ khóa: Flight attendants, well paid, polluted
Vị trí thông tin: “And I think flight attendants are well paid – Yes, you may have to work long hours on long haul flights and not get enough sleep. Travelling all the time could have a negative effect on your health. Being stuck in an aircraft and breathing dirty air is not very healthy.”
Giải thích: Alice nghĩ rằng tiếp viên hàng không được trả lương cao (flight attendants are well paid). Alice cũng trình bày những khó khăn của công việc này như thực hiện những chuyến bay dài (work long hours on long haul flights), không ngủ đủ giấc (not get enough sleep), tác động tiêu cực đến sức khỏe (have a negative effect on your health), luôn ở trong máy bay và hít thở không khí bẩn (being stuck in an aircraft and breathing dirty air). Tuy nhiên, đây chỉ là những mặt trái của công việc, và việc hít thở không khí ô nhiễm không phải là nguyên nhân cho mức lương cao của tiếp viên hàng không. Vì vậy, nhận định trên là sai.
5. According to Mark, being a medical researcher would be really rewarding.
Đáp án: T
Từ khóa: Mark, medical researcher, rewarding
Vị trí thông tin: “Now, Mark, what career would you like to pursue? – Well, I’d like to be a medical researcher. I think that doing medical research would be really rewarding.”
Giải thích: Phóng viên đặt câu hỏi cho Mark (Now, Mark,...) nên lời thoại tiếp theo là ý kiến của Mark. Theo Mark, nhà nghiên cứu y khoa (medical researcher) là một công việc rất xứng đáng (would be really rewarding). Câu nhận định cũng đưa ra thông tin tương tự (being a medical researcher would be really rewarding). Vì vậy, nhận định trên là đúng.
5. Work in groups. Do you agree or disagree with the positive and negative points of the three careers in the listening? Why?/Why not? Can you add more points?
Gợi ý:
For the career of a TV journalist, I agree that it can be a fascinating job, offering opportunities to interview famous individuals from various fields. I also agree with Tom that the job can be challenging and dangerous. Additionally, irregular and demanding schedules can be significant downsides. Journalists may need to be available at a moment's notice to report breaking news or events
In the case of a flight attendant, I agree that it can be an interesting job that involves interacting with people from different countries. However, I disagree with the opinion that flight attendants are well paid, as salaries can vary depending on factors such as the airline, years of experience, and location. Besides potential health risks associated with frequent travel and exposure to polluted air, flight attendants have to deal with a variety of individuals, resolve conflicts, and manage emergencies on planes.
Regarding the career of a medical researcher, I agree with Mark that it can be rewarding, as it has the potential to save lives and make significant medical discoveries. Another benefit of being a researcher is the opportunity for lifelong learning. On the other hand, the job may involve tedious experiments and lengthy report writing, like what the interviewer said.
Dịch nghĩa:
Về nghề phóng viên truyền hình, tôi đồng ý rằng đó có thể là một công việc hấp dẫn, mang đến cơ hội phỏng vấn những người nổi tiếng trong các lĩnh vực khác nhau. Tôi cũng đồng ý với Tom rằng công việc này có thể khó khăn và nguy hiểm. Ngoài ra, lịch trình bất thường và khắt khe cũng có thể là nhược điểm đáng kể. Phóng viên có thể phải sẵn sàng vào mọi lúc để tường thuật tin tức hoặc sự kiện nóng.
Đối với công việc nhân viên hàng không, tôi đồng ý rằng đó có thể là một công việc thú vị liên quan đến giao tiếp với những người từ các quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, tôi không đồng ý với quan điểm rằng nhân viên hàng không được trả lương cao, vì mức lương có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như hãng hàng không, năm kinh nghiệm và địa điểm. Ngoài những rủi ro sức khỏe tiềm tàng liên quan đến việc đi lại thường xuyên và tiếp xúc với không khí ô nhiễm, nhân viên hàng không phải xoay sở với nhiều cá nhân khác nhau, giải quyết xung đột và kiểm soát các tình huống khẩn cấp trên máy bay.
Đối với nghề nghiên cứu y khoa, tôi đồng ý với Mark rằng nó có thể rất xứng đáng, vì nó mang lại những cơ hội cứu người và tìm ra những phát hiện y khoa quan trọng. Lợi ích khác của việc làm nghiên cứu là cơ hội được học suốt đời. Tuy nhiên, công việc này có thể bao gồm các thí nghiệm tẻ nhạt và công việc viết báo cáo dài dòng, như những gì phỏng vấn viên đã nói.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 9: Listening. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách thí điểm.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Như Quỳnh
Xem tiếp: Soạn tiếng Anh 12 Unit 9 writing
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 - Sách thí điểm
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 11 - 12 tập 1)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (trang 8, 9, 10 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 12 - 13 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 20 - 21 - 22 tập 1)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 24 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 - 24 tập 1)
- Project - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 41 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp