Key takeaways |
---|
Kĩ năng:
|
Reading
1. Look at the text. Answer the questions.
1. Is it an email or a letter?
Đáp án: It’s an email.
Giải thích: Quan sát đoạn thư, có thể thấy văn bản hiện trên một cửa số có tiêu đề “New message” (Tin nhắn mới), và ngay bên dưới đề địa chỉ mail của người nhận. Vì vậy, đây là một cái email.
2. What is the text about?
Đáp án: The text is about Nick’s room at the Crazy House Hotel.
Giải thích: Nick viết email này để kể cho những người bạn của cậu về phòng của mình tại khách sạn Crazy House (“Crazy House Hotel”). Ở 7 dòng đầu tiên, cậu giới thiệu qua về khách sạn này, về những cái phòng (“rooms”) khá kì quái của nó. Ở phần còn lại của email, Nick kể chi tiết về phòng của cậu - phòng Hổ (“Tiger Room”). Cậu miêu tả về những nội thất trong phòng - con hổ trang trí, cửa sổ, giường, đèn bàn, …vv. (“tiger on the wall”, “window”, “bed”, “lamp”, etc).
2. Read the text again and answer the questions.
1. Who is Nick in Da Lat with?
Đáp án: He’s in Da Lat with his parents.
Giải thích: Từ những từ khóa trong câu hỏi trên: “Who”, “Nick”, “in Da Lat”, “with”, có thể xác định thông tin cần tìm nằm ở dòng 2 và 3. Nick đã nói là cậu ấy đang ở Đà Lạt cùng bố mẹ mình.
2. How many rooms are there in the hotel?
Đáp án: There are ten rooms.
Giải thích: Từ những từ khóa trong câu hỏi trên: “How many”, “rooms”, “in the hotel”, có thể xác định thông tin cần tìm nằm ở dòng 5. Nick đã kể rằng có 10 phòng ở trong khách sạn này.
3. Why is the room called the Tiger Room?
Đáp án: Because there’s a big tiger on the wall.
Giải thích: Từ những từ khóa trong câu hỏi trên: “Why”, “room”, “called”, “Tiger Room”, có thể xác định thông tin nằm ở dòng 8 đến 10. Nick đã giải thích rằng sở dĩ căn phòng được gọi là phòng Hổ là vì có một con hổ lớn trên tường.
4. Where is Nick’s bag?
Đáp án: It’s under the bed.
Giải thích: Từ những từ khóa trong câu hỏi trên: “Where”, “Nick’s bag”, có thể xác định thông tin nằm ở dòng 14. Nick đã nói rằng cậu ấy đặt cái túi của mình ở dưới giường.
3. Circle the things in the Tiger Room
Đáp án: a window (được nhắc đến ở dòng 12), a wardrobe (được nhắc đến ở dòng 15), a lamp (được nhắc đến ở dòng 15), a desk (được nhắc đến ở dòng 15), a tiger (được nhắc đến ở dòng 10).
Speaking
4. Create a new room for the hotel. Draw a plan for the room.
Tham khảo: Butterfly Room (Phòng Bươm Bướm)
5. Show your plan to your partner and describe it.
Câu trả lời tham khảo: This is the Butterfly Room. The walls are dark blue. There are butterflies on the wall and a big butterfly on the bed. There is also a butterfly decoration hanging from the ceiling. There is a big window, and a purple table opposite to it. …
Dịch nghĩa: Đây là phòng Bươm Bướm. Có nhiều con bướm trên tường và có một con bướm lớn trên giường. Ngoài ra còn có một vật trang trí hình bướm treo từ trần nhà. Có một cái cửa sổ to, và một cái bàn màu tím nằm đối diện nó. …
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 2 Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success.
Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Skills 2.
Tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh từ 11-15 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và tư duy phản biện.
Bình luận - Hỏi đáp