Skills 2 - Unit 2 Tiếng Anh 6 Global Success: Đán án & giải thích

Để giúp học sinh chuẩn bị bài hiệu quả trước khi đến lớp, bài viết này sẽ gợi ý đáp án và giải thích các bài tập thuộc phần Skills 2 - Unit 2 tiếng Anh 6 (trang 23 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 6 Unit 2.
author
Trần Linh Giang
17/07/2023
skills 2 unit 2 tieng anh 6 global success dan an giai thich

Key takeaways

Từ vựng: Nội thất - bookshelf, sofa, desk, clock, window

Kĩ năng:

  • Nghe hiểu về nhà của ai đó - Lắng nghe Mai nói về nhà của cô ấy

  • Viết email miêu tả nhà cho một người bạn: Miêu tả nơi sinh sống, số phòng trong nhà, miêu tả phòng yêu thích nhất

Listening

1. Look at the pictures. Name each of them.

Name each of them

  1. bookshelf (giá sách)

  2. sofa (ghế sofa)

  3. desk (bàn học)

  4. clock (đồng hồ treo tường)

  5. window (cửa sổ)

Những thứ được nhắc đến trong bài nghe: bookshelf, desk, clock, window.

2. Listen to Mai talking about her house. Tick T (True) or F (False).

1. There are four people in Mai’s family.

  • Đáp án: F

  • Giải thích: Các từ khóa cần chú ý trong câu này là “four people” và “Mai’s family”. Trong bài nghe, Mai nói “I live with my parents” (Tôi sống với bố mẹ tôi), tức là gia đình Mai có 3 người ở cùng nhau, không phải 4 người. Vì vậy, câu trên là F (sai).

2. Mai’s house has seven rooms.

  • Đáp án: F

  • Giải thích: Các từ khóa cần chú ý trong câu này là “Mai’s house” và “seven rooms”. Trong bài nghe, Mai nói “There are six rooms in our house” (Có 6 phòng trong ngôi nhà của chúng tôi), trực tiếp kể về số phòng trong nhà: 6 phòng, không phải 7 phòng. Vì vậy, câu trên là F (sai).

3. The living room is next to the kitchen.

  • Đáp án: T

  • Giải thích: Các từ khóa cần chú ý trong câu này là “living room”, “next to”, “kitchen”. Trong bài nghe, Mai nói “I love our living room the best, because it’s bright. It’s next to the kitchen” (Tôi yêu phòng khách của chúng tôi nhất, vì nó sáng sủa. Nó nằm cạnh phòng bếp). “Nó” ở đây chính là phòng khách, vì Mai đã nhắc đến phòng khách và đó cũng là chủ đề chính của câu nói ngay trước đó. Vì vậy, câu trên là T (đúng).

4. In her bedroom, there’s a clock on the wall.

  • Đáp án: T

  • Giải thích: Các từ khóa cần chú ý trong câu này là “her bedroom”, “clock”, “on the wall”. Trong bài nghe, Mai nói “It also has a big window and a clock on the wall” (Nó cũng có một cái cửa sổ lớn và một cái đồng hồ treo trên tường). Ở đoạn này, Mai đang miêu tả phòng ngủ của cô ấy, nên “Nó” ở đây chính là phòng ngủ. Vì vậy, câu trên là T (đúng).

5. She often listens to music in her bedroom.

  • Đáp án: F

  • Giải thích: Các từ khóa cần chú ý trong câu này là “listens to music”, “her bedroom”. Trong bài nghe, Mai nói “I often read books in my bedroom” (Tôi thường đọc sách trong phòng ngủ của mình), trực tiếp kể về thói quen của mình trong phòng ngủ: đọc sách, không phải nghe nhạc. Vì vậy, câu trên là F (sai).

Writing

3. Answer the questions

1. Where do you live?

  • Đáp án tham khảo: I live in a flat in Hanoi.

  • Dịch nghĩa: Tôi sống trong một căn hộ tại Hà Nội.

2. How many rooms are there in your house? What are they?

  • Đáp án tham khảo: There are five rooms in my flat including a living room, a kitchen, two bedrooms and a bathroom. 

  • Dịch nghĩa: Có 5 phòng trong căn hộ của tôi bao gồm 1 phòng khách, 1 phòng bếp, 2 phòng ngủ và 1 phòng tắm.

3. Which room do you like best in your house? Why?

  • Đáp án tham khảo: I like my bedroom best, because I decorated it with beautiful pictures, and because I can relax in it.

  • Dịch nghĩa: Tôi thích phòng ngủ của mình nhất, bởi vì tôi đã trang trí nó với những bức tranh ảnh đẹp, và bởi vì tôi có thể thư giãn ở đó.

4. Write an email to Mira, your pen friend. Tell her about your house.

Hi Mira,

Thanks for your email. Now I’ll tell you about my house. I live in a flat in Hanoi. There are five rooms in my flat - a living room, a kitchen, two bedrooms, and a bathroom. The living room has a sofa and a TV, and the kitchen next to it has cupboards above a dishwasher, a sink, and a stove. There is also a sink in the bathroom, near a toilet and a shower. My parents’ bedroom is bigger than mine, but I still love my bedroom best, because I decorated it with beautiful pictures, and because I can relax in it. I usually listen to music here.

What about you? Where do you live? Tell me in your next email.

All the best, 

Amy

Dịch nghĩa:

Chào Mira,

Cảm ơn bạn vì email trước. Bây giờ tôi sẽ kể bạn nghe về nhà của mình. Tôi sống trong một căn hộ ở Hà Nội. Có 5 phòng trong căn hộ của tôi - 1 phòng khách, 1 phòng bếp, 2 phòng ngủ và 1 phòng tắm. Phòng khách có 1 cái ghế sofa và TV, và căn bếp bên cạnh nó có mấy cái tủ đựng chén nằm trên cái máy rửa bát, bồn rửa và bếp ga. Trong phòng tắm cũng có 1 cái bồn rửa, gần bồn vệ sinh và buồng tắm vòi hoa sen. Phòng ngủ của bố mẹ tôi lớn hơn của tôi, nhưng tôi vẫn yêu phòng ngủ của mình nhất, bởi vì tôi đã trang trí nó với những bức tranh ảnh đẹp, và bởi vì tôi có thể thư giãn ở đó. Tôi thường nghe nhạc trong đấy.

Còn bạn thì sao? Bạn sống ở đâu vậy? Kể cho tôi trong email tiếp theo nhé.

Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất,

Amy

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 2 Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success.

Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Looking Back.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho học tập và phát triển trong tương lai.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu