Banner background

Từ vựng tiếng Anh 11 unit 9: Social Issues - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 unit 9 về chủ đề Social Issues, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 11 unit 9 social issues global success

Unit 9: Social issues của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 người đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề thành phố và cuộc sống thành phố thông minh, hiện đại . Dưới đây là danh sách các từ vựng Unit 9 lớp 11 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 9: campaign, violent, poverty, alcohol, bully, overpopulation, peer pressure, body shaming ….

  • Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb, idiom về Social Issues: Corruption, discrimination, divergent, crime, racial…

  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9: Social issues

Phần từ vựng trong sách

1, Campaign (n) /kæmˈpeɪn/: Cuộc vận động, chiến dịch, chiến lược.

Ví dụ: The presidential campaign was marked by heated debates and extensive travel. (Cuộc vận động tranh cử tổng thống được đặc trưng bởi các cuộc tranh luận gay gắt và việc di chuyển rộng rãi.)

  • Campaigner (n): Người tham gia chiến dịch.

  • Campaigning (adj): Liên quan đến chiến dịch.

2, Violent (adj) /ˈvaɪələnt/: Bạo lực, dữ dội, hung bạo.

Ví dụ: The violent behavior of the protesters led to clashes with the police. (Hành vi bạo lực của người biểu tình dẫn đến xung đột với cảnh sát.)

  • Violence (n): Bạo lực.

  • Violently (adv): Một cách bạo lực.

3, Poverty (n) /ˈpɒvəti/: Nghèo đói, cơ hàn, cảnh nghèo túng.

Ví dụ: The organization is dedicated to alleviating poverty and providing opportunities for the disadvantaged. (Tổ chức này tận tâm giảm bớt nghèo đói và cung cấp cơ hội cho người có hoàn cảnh khó khăn.)

  • Impoverished (adj): Bị nghèo đói.

  • Poor (adj/n): nghèo, người nghèo

4, Alcohol (n) /ˈælkəhɒl/: Rượu, cồn, đồ uống có cồn.

Ví dụ: Drinking alcohol in moderation is generally considered safe, but excessive consumption can lead to health problems. (Uống rượu một cách vừa phải thường được coi là an toàn, nhưng tiêu thụ quá mức có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.)

  • Alcoholic (adj): Liên quan đến rượu.

  • Alcoholism (n): Nghiện rượu.

5, Bully (n) /ˈbʊli/: Kẻ bắt nạt, người hung hăng

Ví dụ: The school has an anti-bullying programs to protect students from bullies. (Trường học có một chương trình chống bạo lực để bảo vệ học sinh khỏi kẻ bắt nạt.)

  • Bullying (n): Hành vi bắt nạt.

6, Overpopulation (n) /ˌoʊvərˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Tình trạng dân số quá đông.

Ví dụ: Some cities have a problem of overpopulation, congestion, and crowded streets. (Một số thành phố gặp vấn đề về tình trạng dân số quá đông, kẹt xe và đường phố đông đúc.

  • Overpopulated (adj): Quá đông dân.

7, Peer Pressure (noun phrase) /pɪr ˈprɛʃər/: Áp lực đồng trang lứa.

Ví dụ: Due to peer pressure, many teens try addictive substances despite knowing the dangers. (Do áp lực đồng trang lứa, nhiều thanh thiếu niên thử các chất gây nghiện mặc dù biết về nguy hiểm.)

  • Peer (n): Đồng trang lứa.

8, Body Shaming (noun phrase) /ˈbɒdi ˈʃeɪmɪŋ/: Miệt thị ngoại hình.

Ví dụ: After posting a photo on social media, My received hurtful comments about her weight from some people. (Sau khi đăng một bức ảnh trên mạng xã hội, My nhận được các bình luận đầy thương tổn về cân nặng từ một số người.)

  • Shame (n): Sự xấu hổ, sự miệt thị.

9, Cyberbullying (n) /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/: Bắt nạt qua mạng, bạo lực mạng.

Ví dụ: Some teenagers faced cyberbullying by receiving hateful comments and cruel jokes on Facebook. (Một số thanh thiếu niên phải đối mặt với bạo lực mạng bằng cách nhận được các bình luận đầy căm ghét và trò đùa tàn độc trên Facebook.)

  • Cyberbully (n): Kẻ bắt nạt trực tuyến.

10, Awareness (n) /əˈweər.nəs/: Sự nhận thức, sự nhận biết về một vấn đề.

Ví dụ: The organization aims to raise awareness about the dangers of smoking among teenagers. (Tổ chức nhằm tạo sự nhận thức về nguy cơ hút thuốc lá trong số thanh thiếu niên.)

  • Aware (adj): Có nhận thức.

  • Awareness campaign (noun phrase): Chiến dịch tạo sự nhận thức.

11, Hang out (phr. v) /hæŋ aʊt/: Đi chơi, tụ tập.

Ví dụ: On weekends, I like to hang out with my friends at the local coffee shop. (Vào cuối tuần, tôi thích đi chơi với bạn bè ở quán cà phê địa phương.)

  • Hangout (n): Nơi tụ tập, nơi giải trí.

12, Pressure (n) /ˈprɛʃər/: Áp lực, sức ép.

Ví dụ: The pressure of exams can be very stressful for students. (Áp lực thi cử có thể gây căng thẳng cho học sinh.)

  • Pressured (adj): Bị áp lực.

13, Depression (n) /dɪˈprɛʃən/: Tình trạng trầm cảm.

Ví dụ: Depression is a serious mental health condition that requires treatment and support. (Trầm cảm là một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng đòi hỏi điều trị và hỗ trợ.)

  • Depressed (adj): Trầm cảm.

  • Depression therapy (noun phrase): Phương pháp trị liệu trầm cảm.

14, Self-Confidence (n) /sɛlf ˈkɒnfɪdəns/: Tự tin vào bản thân.

Ví dụ: Building self-confidence is essential for personal growth and success. (Xây dựng sự tự tin vào bản thân là quan trọng cho sự phát triển cá nhân và thành công.)

  • Confident (adj): Tự tin.

  • Self-esteem (n): Tự trọng.

15, Stand up to (phr. v) /stænd ʌp tuː/: Đối mặt.

Ví dụ: It's important to stand up to bullies and not tolerate their behavior. (Quan trọng để đối mặt với kẻ bắt nạt và không khoan nhượng trước hành vi của họ.)

  • Stand up for (noun phrase): Đứng ra bảo vệ, ủng hộ.

  • Stand up (phrasal verb): Bỏ mặc, không đến đúng giờ.

16, The odd one out (idiom) /ðə ɒd wʌn aʊt/: Người/khả năng/khía cạnh nổi bật khác biệt.

Ví dụ: In a group of musicians, she was the odd one out because she played a unique instrument. (Trong một nhóm nhạc sĩ, cô ấy là người nổi bật khác biệt vì cô ấy chơi một cây nhạc cụ độc đáo.)

17, Keep Up With (phrasal verb) /kiːp ʌp wɪð/: Theo kịp, không bị tụt lại.

Ví dụ: It can be challenging to keep up with the latest technological advancements. (Có thể thách thức khi cố gắng theo kịp với các tiến bộ công nghệ mới nhất.)

18, Motivate (v) /ˈmoʊtɪˌveɪt/: Thúc đẩy, động viên, khích lệ.

Ví dụ: Effective teachers often use various strategies to motivate their students to learn. (Các giáo viên hiệu quả thường sử dụng nhiều chiến lược để thúc đẩy học sinh học hỏi.)

  • Motivation (n): Sự thúc đẩy, động viên.

  • Motivational (adj): Liên quan đến việc thúc đẩy, động viên.

19, Academic performance (noun phrase) /ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/: Hiệu suất, thành tích học tập.

Ví dụ: Her academic performance in mathematics is outstanding. (Thành tích học tập của cô ấy trong môn toán xuất sắc.)

20, Lifestyle (n) /ˈlaɪfˌstaɪl/: Lối sống, cách sống.

Ví dụ: Adopting a healthy lifestyle can lead to improved overall well-being. (Áp dụng một lối sống lành mạnh có thể dẫn đến sự cải thiện về tổng thể của sức khỏe.)

21, Physical bullying (noun phrase) /ˈfɪzɪkəl ˈbʊlioʊ/: Bạo lực thể chất.

Ví dụ: Physical bullying involves actions such as hitting, kicking, or pushing another person. (Bạo lực thể chất bao gồm các hành động như đánh, đá hoặc đẩy người khác.)

22, Verbal bullying (noun phrase) /ˈvɜːrbəl ˈbʊlioʊ/: Bạo lực từ ngôn từ, lăng mạ bằng lời nói.

Ví dụ: Verbal bullying includes name-calling, teasing, and hurtful comments. (Bạo lực từ ngôn từ bao gồm việc gọi tên, trêu chọc và bình luận đầy thương tổn.)

23, Social bullying (noun phrase): Bạo lực xã hội.

Ví dụ: Social bullying involves actions that harm a person's reputation or relationships. (Bạo lực xã hội bao gồm các hành động gây hại đến danh tiếng hoặc mối quan hệ của một người.)

24, State (n) /steɪt/: Trạng thái, tình trạng hoặc lập trường.

Ví dụ: The country is currently in a state of political unrest. (Quốc gia hiện đang trong tình trạng bất ổn chính trị.)

  • statement (n): sự trình bày, phát biểu

25, Hesitate (v) /ˈhɛzɪˌteɪt/: Do dự, ngần ngại.

Ví dụ: She didn't hesitate to help when she saw someone in need. (Cô ấy không do dự khi thấy ai đó đang cần giúp đỡ.)

  • Hesitation (n): Sự do dự, ngần ngại.

  • Hesitant (adj): Do dự, ngần ngại.

26, Influence (n) /ˈɪn.flu.əns/: Sức ảnh hưởng.

Ví dụ: Parents have a significant influence on their children's upbringing and values. (Phụ huynh có ảnh hưởng quan trọng đối với việc nuôi dạy và giá trị của con cái.)

  • Influential (adj): Có ảnh hưởng.

  • Influencer (n): Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực nào đó.

27, Comfortable (adj) /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: Thoải mái, dễ chịu.

Ví dụ: The new sofa is so comfortable that I could sit on it all day. (Chiếc sofa mới rất thoải mái, tôi có thể ngồi trên nó cả ngày.)

  • Comfort (n): Sự thoải mái.

  • Comfortably (adv): Một cách thoải mái.

28, Belief (n) /bɪˈlif/: Niềm tin.

Ví dụ: Religious beliefs can provide people with a sense of purpose and community. (Niềm tin tôn giáo có thể mang lại cho con người một cảm giác mục tiêu và cộng đồng.)

  • Believe (v): Tin tưởng, tin.

  • Believable (adj): có thể tin được.

29, Ability (n) /əˈbɪləti/: Khả năng.

Ví dụ: Her ability to solve complex problems made her a valuable asset to the team. (Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của cô ấy làm cho cô trở thành một tài sản quý báu cho nhóm.)

  • Able (adj): Có khả năng.

  • Inability (n): Sự không có khả năng.

30, Offensive (adj) /əˈfɛn.sɪv/: Xúc phạm, tấn công.

Ví dụ: The offensive comments made by the politician caused outrage among the public. (Những bình luận xúc phạm được đưa ra bởi chính trị gia gây phẫn nộ trong dư luận.)

  • Offense (n): Sự xúc phạm, tấn công.

  • Offend (v): Xúc phạm.

Phần từ vựng mở rộng

1, Corruption (n) /kəˈrʌpʃən/: Sự tham nhũng.

Ví dụ: Corruption in government institutions can have a detrimental impact on a country's development. (Sự tham nhũng trong các cơ quan chính phủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của một quốc gia.)

  • Corrupt (adj): Tham nhũng, bẩn thỉu.

  • Anti-corruption (adj): Chống tham nhũng.

2, Discrimination (n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/: Sự phân biệt đối xử, đối xử kỳ thị.

Ví dụ: Discrimination based on race, gender, or religion is a violation of human rights. (Sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo là vi phạm quyền con người.)

  • Discriminate (v): Phân biệt đối xử, kỳ thị.

  • Anti-discrimination laws (noun phrase): Luật chống phân biệt đối xử.

3, Divergent (adj) /dɪˈvɜrdʒənt/: Khác nhau, không giống nhau.

Ví dụ: Divergent opinions on the issue have led to heated debate. (Các ý kiến khác nhau về vấn đề đã dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt.)

  • Divergence (n): Sự khác nhau, sự phân cách.

  • Diverge (v): Khác nhau, rẽ ngang.

4, Crime (n) /kraɪm/: Tội phạm.

Ví dụ: Crime rates in the city have been steadily decreasing thanks to improved law enforcement. (Tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã giảm đều nhờ sự cải thiện trong lực lượng thi hành pháp luật.)

  • Criminal (n): Kẻ phạm tội.

  • Criminal justice (noun phrase): Công lý hình sự.

5, Racial (adj) /ˈreɪʃəl/: Liên quan đến chủng tộc.

Ví dụ: Racial discrimination is a serious problem that needs to be addressed in society. (Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng cần phải giải quyết trong xã hội.)

  • Race (n): Chủng tộc.

  • Racial equality (noun phrase): Bình đẳng chủng tộc.

6, Abuse (n) /əˈbyus/: Lạm dụng, ngược đãi.

Ví dụ: Child abuse is a grave violation of children's rights and well-being. (Ngược đãi trẻ em là vi phạm nghiêm trọng đối với quyền lợi và sự phát triển của trẻ.)

  • Abusive (adj): Lạm dụng, ngược đãi.

  • Abuser (n): Kẻ lạm dụng.

7, Crisis (n) /ˈkraɪsɪs/: Khủng hoảng.

Ví dụ: The economic crisis of 2008 had a global impact on financial markets and employment. (Khủng hoảng kinh tế năm 2008 đã tác động toàn cầu đến thị trường tài chính và việc làm.)

8, Equality (n) /ɪˈkwɒləti/: Bình đẳng, sự công bằng.

Ví dụ: The fight for gender equality continues to be an important social issue. (Cuộc chiến cho bình đẳng giới vẫn là một vấn đề xã hội quan trọng.)

  • Equal (adj): Bằng nhau, công bằng.

9, Sexism (n) /ˈsɛksɪzəm/: phân biệt giới tính.

Ví dụ: Sexism in the workplace can result in unequal opportunities and harassment. (Chủ nghĩa phụ nữ trong nơi làm việc có thể dẫn đến cơ hội không bình đẳng và quấy rối.)

  • Sexist (adj): Phân biệt giới tính.

10, Protest (n) /ˈproʊtɛst/: Cuộc biểu tình, sự phản đối.

Ví dụ: The protest was organized to demand action on climate change. (Cuộc biểu tình được tổ chức để đòi hỏi hành động về biến đổi khí hậu.)

  • Protester (n): Người biểu tình.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1, Influence

a, Đối mặt

2, Stand up to

b, Áp lực, sức ép

3, Poverty

c, Nghèo đói, cơ hàn, cảnh nghèo

4, Pressure

d, Do dự, ngần ngại

5, Hesitate

e, Sức ảnh hưởng

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1, She showed great ______________ in making decisions quickly.A. hesitated B. hesitate C. hesitation D. hesitating

2, The media has a significant ______________ on public opinion and can shape the way people perceive.A. influenced B. influentially C. influencer D. influence

3, After a long day at work, I find ______________ in sitting down and relaxing with a good book.A. comfortably B. comforted C. comfort D. comforting

4, Environmental ______________ has grown in recent years as more people become concerned about climate change.A. aware B. awareness C. awareful D. awaring

5, The government has programs to reduce ______________ and improve the living conditions of the poor.A. poverty B. poor C. poorness D. poorer

6, His artistic ______________ allowed him to create beautiful paintings that attracted audiences.A. abilities B. ability C. ably D. abilify

7, The comedian's ______________ jokes offended some members of the audience.A. offense B. offensive C. offensively D. offended

8, She sought help for her ______________ and began therapy to address her mental health issues.A. depressed B. depressingly C. depression D. depressive

9, The new sofa was so ______________ that I couldn't resist taking a nap on it.A. comfortably B. comforted C. comfortable D. comforting

10, Domestic ______________ can have serious and long-lasting effects on victims, both physically and emotionally.A. abusing B. abuse C. abusive D. abused

Bài 3: Đặt câu với các từ sau

1, offensive

2, ability

3, bully

4, alcohol

5, poverty

6, comfortable

7, belief

8, lifestyle

9, hesitate

10, crime

Phần đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1e 2a 3c 4b 5d

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Đáp án:

1, She showed great ______________ in making decisions quickly.

  • Đáp án: C. hesitation

  • Giải thích: Câu thiếu một danh từ đứng sau tính từ “great”, danh từ “hesitation” nghĩa là ngập ngừng là đáp án chính xác, nhấn mạnh việc cô ấy có sự do dự hoặc sự ngập ngừng trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng (making decisions quickly)

2, The media has a significant ______________ on public opinion and can shape the way people perceive.

  • Đáp án: D. influence

  • Giải thích: Câu còn thiếu một danh từ sau tính từ “significant”, từ "influence" là một danh từ thích hợp, nó nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng. Nhấn mạnh việc phương tiện truyền thông (media) có ảnh hưởng đáng kể đối với ý kiến ​​công chúng (public opinion) và có thể tạo hình cách mọi người nhìn nhận (perceive)

3, After a long day at work, I find ______________ in sitting down and relaxing with a good book.

  • Đáp án: C. comfort

  • Giải thích: Câu thiếu danh từ đứng sau động từ “find”, danh từ phù hợp là “comfort” - sự thoải mái, an ủi. Câu này mô tả việc tìm kiếm sự thoải mái sau một ngày làm việc dài và thư giãn với một cuốn sách hay

4, Environmental ______________ has grown in recent years as more people become concerned about climate change.

  • Đáp án: B. awareness

  • Giải thích: Cần điền danh từ vào chỗ trống sau tính từ “environmental”. "Awareness" nghĩa là sự nhận thức hoặc sự nhận biết, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu đề cập đến sự tăng cường (grown) của sự nhận thức về môi trường trong những năm gần đây do ngày càng nhiều người quan tâm (concerned) đến biến đổi khí hậu (climate change).

5, The government has programs to reduce ______________ and improve the living conditions of the poor.

  • Đáp án: A. poverty

  • Giải thích: Cần điền danh từ vào chỗ trống sau động từ “reduce”.Từ "poverty" nghĩa là sự nghèo đói, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu này nói về việc chính phủ có các chương trình để giảm đối với sự nghèo đói và cải thiện (improve) điều kiện sống (living conditions) của người nghèo.

6, His artistic ______________ allowed him to create beautiful paintings that attracted audiences.

  • Đáp án: B. ability

  • Giải thích: Cần điền một danh từ sau tính từ “artistic” Từ "ability" nghĩa là khả năng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu này nói về khả năng nghệ thuật của người đó, cho phép anh ta tạo ra (create) những bức tranh đẹp mắt mà thu hút khán giả (attracted audiences).

7, The comedian's ______________ jokes offended some members of the audience.

  • Đáp án: B. offensive

  • Giải thích: Câu còn thiếu một tính từ đứng trước danh từ “jokes”. "Offensive" nghĩa là gây xúc phạm hoặc thô tục. Câu này mô tả những màn đùa cợt của người danh hài đã làm cho một số thành viên của khán giả bị xúc phạm (offended).

8, She sought help for her ______________ and began therapy to address her mental health issues.

  • Đáp án: C. depression

  • Giải thích: Câu còn thiếu một danh từ sau tính từ sở hữu “her”. "Depression" nghĩa là sự trầm cảm hoặc tình trạng tinh thần không ổn định. Câu này đề cập đến việc người phụ nữ tìm kiếm sự giúp đỡ (sought) cho tình trạng tinh thần của mình và bắt đầu điều trị (therapy) để giải quyết các vấn đề liên quan đến tâm lý (mental health issues).

9, The new sofa was so ______________ that I couldn't resist taking a nap on it.

  • Đáp án: C. comfortable

  • Giải thích: Cần điền tính từ vào chỗ trống. Từ "comfortable" nghĩa là thoải mái hoặc dễ chịu, là đáp án chính xác. Câu nhấn mạnh về chiếc ghế sofa mới, và người nói nói rằng nó rất thoải mái đến mức không thể kìm nén (couldn’t resist) được và đã nằm để ngủ trên đó.

10, Domestic ______________ can have serious and long-lasting effects on victims, both physically and emotionally.

  • Đáp án: B. abuse

  • Giải thích: Câu cần danh từ để tạo nên cụm danh từ. "Abuse" nghĩa là lạm dụng hoặc hành xử bạo hành, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu này đề cập đến việc lạm dụng gia đình có thể có tác động nghiêm trọng và kéo dài (long-lasting) đối với nạn nhân, cả về mặt thể chất và tinh thần (both physically and emotionally).

Bài 3: Đặt câu với các từ sau

Đáp án tham khảo

1, OffensiveHis offensive comments hurt her feelings.

(Những lời bình luận xúc phạm của anh ta làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)

2, Ability

Her ability to solve complex problems is impressive.

(Khả năng của cô ấy trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp rất ấn tượng.)

3, BullyThe school took action against the bully who was bothering other students.

(Trường học đã thực hiện biện pháp đối với kẻ bắt nạt đang quấy rối các học sinh khác.)

4, AlcoholDrinking too much alcohol can be harmful to your health.

(Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)

5, PovertyMany charitable organizations work to alleviate poverty in many areas.

(Nhiều tổ chức từ thiện làm việc để giảm bớt nghèo đói trong các khu vực.)

6, ComfortableThe soft couch made the living room feel comfortable.

(Chiếc ghế sofa mềm mại làm cho phòng khách trở nên thoải mái.)

7, BeliefHis belief in equality drove him to fight for civil rights.

(Niềm tin của anh ta vào sự bình đẳng thúc đẩy anh ta chiến đấu cho quyền công dân.)

8, LifestyleHe adopted a healthier lifestyle by eating more vegetables and exercising regularly.

(Anh ta đã áp dụng một lối sống khỏe mạnh hơn bằng cách ăn nhiều rau và tập thể dục đều đặn.)

9, HesitateShe didn't hesitate to help when she saw someone in need.

(Cô ấy không lưỡng lự khi thấy ai đó đang cần giúp đỡ.)

10, CrimeThe police are investigating the crime that occurred last night.

(Cảnh sát đang điều tra tội ác đã xảy ra đêm qua.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng Unit 9: Social issues trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 11. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Đào Minh Châu

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 10


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 11 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...