Banner background

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: Artificial Intelligence - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 unit 7 về chủ đề Artificial Intelligence, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 12 unit 7 artificial intelligence sach moi

Trong Unit 7: Artificial Intelligence – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12, học sinh được tiếp cận với chủ đề trí tuệ nhân tạo vô cùng gần gũi với thời đại 4.0 ngày nay. Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng Unit 7 lớp 12, giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 - Unit 7: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo): Navigation, Voice recognition system, Evolution, Exterminate, Malfunction, Destruction,...

  • Từ vựng mở rộng về chủ đề Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo): Virtual Assistant, Facial Recognition, Algorithm, Computer Vision, Neural Networks, Data Analytics, Automation,...

  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: Artificial Intelligence

Phần từ vựng trong sách

  1. 1. Artificial Intelligence /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns/ (noun phrase): Trí tuệ nhân tạo

    Ví dụ: "Artificial Intelligence is revolutionizing various industries." (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.)

    • Artificial (adjective): Nhân tạo

    • Intelligence (noun): Trí tuệ

    2. Robotic /roʊˈbɑtɪk/ (adjective): Thuộc về robot

    Ví dụ: "The robotic arm performed precise movements." (Cánh tay robot thực hiện những chuyển động chính xác.)

    • Robot (noun): Robot

    • Robotics (noun): Ngành công nghệ robot

    3. Science-fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ (noun): Khoa học viễn tưởng

    Ví dụ: "I enjoy reading science-fiction novels." (Tôi thích đọc các cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)

    • Science (noun): Khoa học

    • Fiction (noun): Hư cấu

    4. Life-threatening /laɪfˈθrɛtənɪŋ/ (adjective): Đe dọa tính mạng

    Ví dụ: "The patient's condition was critical and life-threatening." (Tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.)

    • Life (noun): Cuộc sống

    • Threaten (verb): Đe dọa

    5. Get into trouble with /ɡɛt ˈɪntu ˈtɹʌbəl wɪθ/ (phrase) Gặp rắc rối với

    Ví dụ: "He got into trouble with the law for stealing." (Anh ta gặp rắc rối với pháp luật vì trộm cắp.)

    • Trouble (noun): Rắc rối

    • Get (verb): Nhận được

    6. Resurrect /ˌrɛzəˈrɛkt/ (verb): Hồi sinh, tái sinh

    Ví dụ: "The ancient legend tells the story of a sorcerer who could resurrect the dead." (Huyền thoại cổ xưa kể về một pháp sư có thể hồi sinh người chết.)

    • Resurrection (noun): Sự hồi sinh

    • Resurrected (adjective): Được hồi sinh

    7. Incredible /ɪnˈkrɛdəbəl/ (adjective): Đáng kinh ngạc, khó tin

    Ví dụ: "She achieved incredible success in her career." (Cô ấy đạt được thành công đáng kinh ngạc trong sự nghiệp của mình.)

    • Credible (adjective): Đáng tin cậy

    • Incredibly (adverb): Một cách đáng kinh ngạc

    8. Activate /ˈæktɪveɪt/ (verb): Kích hoạt, hoạt động

    Ví dụ: "Please activate the security system before leaving the house." (Hãy kích hoạt hệ thống an ninh trước khi rời nhà.)

    • Active (adjective): Hoạt động

    • Activation (noun): Sự kích hoạt

    9. To be capable of /ˈkeɪpəbəl ʌv/ (phrase): Có khả năng

    Ví dụ: "With proper training, anyone can be capable of learning a new skill." (Với sự đào tạo đúng, bất kỳ ai cũng có khả năng học một kỹ năng mới.)

    • Capability (noun): Khả năng

    • Capable (adjective): Có năng lực

    10. Bring tears to one's eyes /bɹɪŋ tɪəɹz tə wʌnz aɪz/ : Làm nước mắt rơi

    Ví dụ: "The emotional farewell scene brought tears to everyone's eyes." (Cảnh chia tay đầy xúc động làm rơi nước mắt của mọi người.)

    • Tearful (adjective): Đầy nước mắt

    • Tearjerker (noun): Tác phẩm làm rơi nước mắt

    11. Space travel /speɪs ˈtrævəl/ (noun phrase): Du hành không gian

    Ví dụ: "Space travel has opened up new frontiers for exploration." (Du hành không gian đã mở ra những biên giới mới cho việc khám phá.)

    • Space (noun): Không gian

    • Travel (verb): Du hành

    12. Electronic /ɪlɛkˈtrɑnɪk/ (adjective): Điện tử

    Ví dụ: "I bought a new electronic gadget." (Tôi đã mua một thiết bị điện tử mới.)

    • Electricity (noun): Điện

    • Electronics (noun): Điện tử học

    13. Device /dɪˈvaɪs/ (noun): Thiết bị

    Ví dụ: "He uses a tracking device to monitor his fitness." (Anh ấy sử dụng một thiết bị theo dõi để giám sát sức khỏe của mình.)

    • Devise (verb): Phát minh, nghĩ ra

    • Devisee (noun): Người được phát minh

    14. Automated vehicle /ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈviːɪkəl/ (noun phrase): Xe tự động hóa

    Ví dụ: "The future of transportation may be dominated by automated vehicles." (Tương lai giao thông có thể được điều khiển bởi các phương tiện tự động hóa.)

    • Automate (verb): Tự động hóa

    • Automation (noun): Tự động hóa

    15. Assembly /əˈsɛmbli/ (noun): Sự lắp ráp

    Ví dụ: "The workers were busy with the assembly of the furniture." (Các công nhân đang bận rộn với việc lắp ráp đồ nội thất.)

    • Assemble (verb): Lắp ráp

    • Assembler (noun): Người lắp ráp

    16. Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ (noun): Định vị, điều hướng

    Ví dụ: "The GPS system provides accurate navigation for drivers." (Hệ thống GPS cung cấp định vị chính xác cho người lái xe.)

    • Navigate (verb): Điều hướng

    • Navigator (noun): Người điều hướng

    17. Nuclear weapon /ˈnjuːkliər ˈwɛpən/ (noun phrase): Vũ khí hạt nhân

    Ví dụ: "The world is concerned about the proliferation of nuclear weapons." (Thế giới lo ngại về việc lan rộng vũ khí hạt nhân.)

    • Nuclear (adjective): Hạt nhân

    • Weapon (noun): Vũ khí

    18. Voice recognition system /vɔɪs ˌrɛkəɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/ (noun phrase): Hệ thống nhận dạng giọng nói

    Ví dụ: "The voice recognition system allows users to control devices with their voice." (Hệ thống nhận dạng giọng nói cho phép người dùng điều khiển thiết bị bằng giọng nói của họ.)

    • Voice (noun): Giọng nói

    • Recognize (verb): Nhận dạng

    19. Internet search engine /ˈɪntərˌnɛt sɜrtʃ ˈɛndʒɪn/ (noun phrase): Công cụ tìm kiếm trên Internet

    Ví dụ: "Google is a popular internet search engine." (Google là một công cụ tìm kiếm trên Internet phổ biến.)

    • Internet (noun): Internet

    • Search (verb): Tìm kiếm

    20. Evolution /ˌɛvəˈluːʃən/ (noun): Sự tiến hóa

    Ví dụ: "The theory of evolution explains the development of species over time." (Lý thuyết tiến hóa giải thích sự phát triển của các loài qua thời gian.)

    • Evolve (verb): Tiến hóa

    • Evolutionary (adjective): Tiến hóa

    21. Destruction /dɪˈstrʌkʃən/ (noun): Sự phá hủy

    Ví dụ: "The earthquake caused widespread destruction in the city." (Trận động đất gây ra sự phá hủy lan rộng trong thành phố.)

    • Destroy (verb): Phá hủy

    • Destructive (adjective): Gây hủy diệt

    22. Technology /tɛkˈnɑlədʒi/ (noun): Công nghệ

    Ví dụ: "The advancements in technology have revolutionized many industries." (Sự tiến bộ trong công nghệ đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.)

    • Technological (adjective): Công nghệ

    • Technologist (noun): Chuyên gia công nghệ

    23. Pose a threat /poʊz ə θrɛt/ (phrase): Gây mối đe dọa

    Ví dụ: "The rising sea levels pose a threat to coastal communities." (Mực nước biển tăng cao gây mối đe dọa cho cộng đồng ven biển.)

    • Pose (verb): Gây ra, đặt ra

    • Threaten (verb): Đe dọa

    24. Malfunction /mælˈfʌŋkʃən/ (noun): Sự trục trặc

    Ví dụ: "The car's malfunction caused it to stall in the middle of the road." (Sự trục trặc của chiếc xe đã khiến nó bị đỗ giữa đường.)

    • Malfunction (verb): Trục trặc

    • Malfunctioning (adjective): Đang trục trặc

    25. Implant /ɪmˈplænt/ (verb): Cấy ghép

    Ví dụ: "The dentist will implant a dental crown to replace the missing tooth." (Nha sĩ sẽ cấy ghép một cái răng giả để thay thế cho răng bị mất.)

    • Implantation (noun): Sự cấy ghép

    • Implantable (adjective): Có thể cấy ghép

    26. Futurist /ˈfjuːtʃərɪst/ (noun): Nhà tương lai học

    Ví dụ: "The futurist predicts that artificial intelligence will drastically change our society." (Nhà tương lai học dự đoán rằng trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi đáng kể xã hội của chúng ta.)

    • Future (noun): Tương lai

    • Futuristic (adjective): Mang tính tương lai

    27. Cyber-attack /ˈsaɪbər əˈtæk/ (noun): Cuộc tấn công mạng

    Ví dụ: "The company's website was targeted in a cyber-attack, resulting in data breaches." (Trang web của công ty đã bị nhắm mục tiêu trong một cuộc tấn công mạng, dẫn đến việc xâm phạm dữ liệu.)

    • Cyber (adjective): Mạng

    • Attacker (noun): Kẻ tấn công

    28. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (noun): Ứng dụng

    Ví dụ: "I downloaded a new application on my phone for language learning." (Tôi tải về một ứng dụng mới trên điện thoại để học ngôn ngữ.)

    • Apply (verb): Áp dụng

    • Applicable (adjective): Có thể áp dụng

    29. Malfunction /mælˈfʌŋkʃən/ (noun): Sự trục trặc

    Ví dụ: "The printer had a malfunction, causing it to print out blank pages." (Máy in gặp sự trục trặc, khiến nóin ra các trang trống.)

    • Malfunction (verb): Trục trặc

    • Malfunctioning (adjective): Đang trục trặc

    30 .Exterminate /ɪkˈstɜrmɪˌneɪt/ (verb): Diệt trừ, tiêu diệt

    Ví dụ: "The pest control company was called to exterminate the infestation of ants in the house." (Công ty kiểm soát côn trùng đã được gọi đến để diệt trừ sự xâm nhập của kiến trong nhà.)

    • Extermination (noun): Sự diệt trừ

    • Exterminator (noun): Người diệt trừ

Phần từ vựng mở rộng

1. Machine Learning /məˈʃin ˈlɜrnɪŋ/ (noun phrase): Học máy

Ví dụ: "Machine learning algorithms can analyze large datasets to uncover patterns and make predictions." (Các thuật toán học máy có thể phân tích các tập dữ liệu lớn để khám phá các mẫu và đưa ra dự đoán.)

  • Machine (noun): Máy móc

  • Learn (verb): Học

2. Neural Networks /ˈnʊrəl ˈnɛtwɜrks/ (noun phrase): Mạng thần kinh nhân tạo

Ví dụ: "Neural networks are designed to mimic the structure and function of the human brain." (Mạng thần kinh nhân tạo được thiết kế để mô phỏng cấu trúc và chức năng của não người.)

  • Neural (adjective): Thần kinh

  • Network (noun): Mạng lưới

3. Data Analytics /ˈdeɪtə əˈnælətɪks/ (noun phrase): Phân tích dữ liệu

Ví dụ: "Data analytics helps businesses gain insights from large amounts of data to make informed decisions." (Phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp thu thập thông tin từ lượng dữ liệu lớn để đưa ra quyết định thông minh.)

  • Data (noun): Dữ liệu

  • Analyze (verb): Phân tích

4. Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ (noun): Tự động hóa

Ví dụ: "Automation has streamlined production processes and increased efficiency in many industries." (Tự động hóa đã tối ưu quy trình sản xuất và tăng cường hiệu suất trong nhiều ngành công nghiệp.)

  • Automate (verb): Tự động hóa

  • Automatic (adjective): Tự động

5. Virtual Assistant /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/( noun phrase): Trợ lý ảo

Ví dụ: "Virtual assistants like Siri and Alexa can perform tasks and provide information based on voice commands." (Trợ lý ảo như Siri và Alexa có thể thực hiện nhiệm vụ và cung cấp thông tin dựa trên lệnh giọng nói.)

  • Virtual (adjective): Ảo

  • Assist (verb): Hỗ trợ

6. Robotics /rəˈbɑːtɪks/ (noun): Robot học

Ví dụ: "Robotics combines engineering, computer science, and other fields to design and develop robots." (Robot học kết hợp kỹ thuật, khoa học máy tính và các lĩnh vực khác để thiết kế và phát triển robot.)

  • Robot (noun): Robot

  • Robotic (adjective): Liên quan đến robot

7. Facial Recognition /ˈfeɪʃəl ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ (noun phrase): Nhận diện khuôn mặt

Ví dụ: "Facial recognition technology can identify individuals by analyzing their facial features." (Công nghệ nhận diện khuôn mặt có thể nhận dạng cá nhân bằng cách phân tích các đặc điểm khuôn mặt.)

  • Face (noun): Khuôn mặt

  • Recognize (verb): Nhận ra

8. Algorithm /ˈælɡəˌrɪðəm/ (noun): Thuật toán

Ví dụ: "An algorithm is a set of instructions or rules used to solve a specific problem or perform a task." (Một thuật toán là một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc được sử dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một nhiệm vụ.)

  • Algorism (noun): Thuật toán

  • Algorithmic (adjective): Thuộc về thuật toán

9. Computer Vision /kəmˈpjuːtər ˈvɪʒən/ (noun phrase): Thị giác máy tính

Ví dụ: "Computer vision enables computers to interpret and understand visual information from images or videos." (Thị giác máy tính cho phép máy tính hiểu và giải thích thông tin hình ảnh hoặc video.)

  • Computer (noun): Máy tính

  • Vision (noun): Thị giác

10. Chatbot /ˈtʃætˌbɑːt/ (noun): Trò chuyện tự động

Ví dụ: "The customer support chatbot provides instant responses and assistance to users' inquiries." (Trò chuyện tự động hỗ trợ khách hàng cung cấp phản hồi tức thì và hỗ trợ cho các yêu cầu của người dùng.)

  • Chat (noun): Trò chuyện

  • Bot (noun): Robot

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Destruction

a. Gây mối đe dọa

2. Malfunction

b. Cấy ghép

3. Pose a threat

c. Sự lắp ráp

4. Implant

d. Sự phá hủy

5. Assembly

e. Sự trục trặc

Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống

  1. Artificial …………………….. is revolutionizing the way we interact with technology and solve complex problems. (intelligent)

  2. The doctor warned that the patient's condition was life- …………………….., and immediate medical intervention was necessary. (threaten)

  3. In the ancient myth, the powerful sorcerer was able to …………………….. the fallen warriors and give them a second chance at life. (resurrection)

  4. Please …………………….. the security system before leaving the house to ensure your home's safety. (activation)

  5. Modern vehicles are equipped with advanced …………………….. systems that provide real-time directions and traffic updates. (navigate)

  6. The voice …………………….. system in my smartphone allows me to control various functions using voice commands. (recognize)

  7. Charles Darwin's theory of …………………….. has greatly influenced our understanding of how species adapt and change over time. (evolve)

  8. The …………………….. was called to eliminate the pest infestation in the basement (exterminate)

  9. The spaceship's critical …………………….. jeopardized the mission and forced the astronauts to return to Earth. (function)

  10. The powerful hurricane caused widespread …………………….., leaving communities in ruins. (destroy)

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Machine Learning

  2. Neural Networks

  3. Data Analytics

  4. Automation

  5. Virtual Assistant

  6. Robotics

  7. Facial Recognition

  8. Algorithm

  9. Computer Vision

  10. Chatbot

Phần đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

1 - d

2 - e

3 - a

4 - b

5 - c

Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống

  1. Artificial …………………….. is revolutionizing the way we interact with technology and solve complex problems. (intelligent)

  • Đáp án: intelligence

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta cẩn một cụm danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. “Artificial” là tính từ do vậy vị trí ô trống cần một danh từ. Dạng danh từ của “intelligent” là “intelligence”. Dịch: Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với công nghệ và giải quyết các vấn đề phức tạp.

  1. The doctor warned that the patient's condition was life- …………………….., and immediate medical intervention was necessary. (threaten)

  • Đáp án: threatening

  • Giải thích: Ở đây, câu đang mô tả tính chất của một tình trạng gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ miêu tả tình trạng này. "Threatening" được sử dụng để bổ nghĩa cho "life" và cho biết rằng tình trạng này đang đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Do đó, "life-threatening" được sử dụng để mô tả mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.

  • Dịch: Bác sĩ cảnh báo rằng tình trạng của bệnh nhân đang đe dọa tính mạng và yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức

  1. In the ancient myth, the powerful sorcerer was able to …………………….. the fallen warriors and give them a second chance at life. (resurrection)

  • Đáp án: Resurrect

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về hành động (động từ) được thực hiện bởi pháp sư mạnh mẽ trong truyền thuyết cổ xưa, bao gồm việc đưa các chiến binh đã hy sinh trở lại sống. Thêm vào đó, sau “be able to” chúng ta cần một động từ nguyên thể vì vậy, "Resurrect" là dạng động từ thích hợp của hành động này, cho biết hành động hồi sinh hoặc cung cấp cơ hội thứ hai cho cuộc sống.

  • Dịch: rong truyền thuyết cổ xưa, pháp sư mạnh mẽ có thể hồi sinh những chiến binh đã khuất và mang lại cơ hội thứ hai cho họ.

  1. Please …………………….. the security system before leaving the house to ensure your home's safety. (activation)

  • Đáp án: activate

  • Giải thích: Ở đây, chúng ta đang đề cập đến hành động (động từ) kích hoạt hệ thống an ninh trước khi rời khỏi nhà để đảm bảo an toàn. Thêm vào đó, câu trên, có please đứng đầu đang là câu đưa ra mệnh lệnh/ cầu khiến, sau please cần một động từ, "Activate" là dạng động từ thích hợp của hành động này, đại diện cho quá trình làm cho hệ thống an ninh hoạt động

  • Dịch: Vui lòng kích hoạt hệ thống an ninh trước khi rời nhà để đảm bảo an toàn cho ngôi nhà của bạn.

  1. Modern vehicles are equipped with advanced …………………….. systems that provide real-time directions and traffic updates. (navigate)

  • Đáp án: Navigation

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về các hệ thống (danh từ) được trang bị trong các phương tiện hiện đại cung cấp hướng dẫn và cập nhật thông tin giao thông theo thời gian thực. Thêm vào đó, sau “tobe equipped with” ta cần một danh từ hoặc cụm danh từ, advanced đã là tính từ bổ nghĩa, vì vậy, ta cần một danh từ để điền vào chỗ trống tạo một cụm danh từ, "Navigation" là dạng danh từ thích hợp đại diện cho chức năng của các hệ thống này, giúp hướng dẫn và điều hướng phương tiện.

  • Dịch: Xe hơi hiện đại được trang bị hệ thống điều hướng tiên tiến cung cấp chỉ dẫn và cập nhật giao thông theo thời gian thực.

  1. The voice …………………….. system in my smartphone allows me to control various functions using voice commands. (recognize)

  • Đáp án: Recognition

  • Giải thích: Ở đây, chúng ta đang nói về hệ thống (danh từ) trong điện thoại thông minh có thể nhận dạng các lệnh bằng giọng nói. Thêm vào đó, ta cần một cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu. "Recognition" là dạng danh từ thích hợp, cho biết khả năng xác định và hiểu lệnh bằng giọng nói.

  • Dịch: Hệ thống nhận diện giọng nói trên điện thoại thông minh của tôi cho phép tôi điều khiển các chức năng khác nhau bằng lệnh giọng.

  1. Charles Darwin's theory of …………………….. has greatly influenced our understanding of how species adapt and change over time. (evolve)

  • Đáp án: Evolution

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về lý thuyết (danh từ) của Charles Darwin liên quan đến quá trình thay đổi và thích nghi của các loài qua thời gian. Sau “of” chúng ta cần một danh từ do vậy "Evolution" là dạng danh từ thích hợp, đại diện cho lý thuyết này. Từ nằm trong dấu ngoặc đơn đã ở dạng đúng.

  • Dịch: Lý thuyết tiến hóa của Charles Darwin đã ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết của chúng ta về cách các loài thích nghi và thay đổi qua thời gian.

  1. The …………………….. was called to eliminate the pest infestation in the basement (exterminate)

  • Đáp án: exterminator

  • Giải thích: Ở đây, chúng ta đang đề cập đến một nhóm (danh từ) được tập trung để tiêu diệt sự xâm nhập của côn trùng trong tầng hầm. Thêm vào đó, ta cần một danh từ làm chủ ngữ trong câu, vậy "exterminator" là dạng danh từ thích hợp để thể hiện nhóm người diệt côn trùng.

  • Dịch: Nhóm diệt côn trùng đã được triệu tập để tiêu diệt sự xâm nhập của côn trùng trong tầng hầm.

  1. The spaceship's critical …………………….. jeopardized the mission and forced the astronauts to return to Earth. (function)

  • Đáp án: malfuction

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về một sự hỏng hóc (danh từ) của tàu vũ trụ đang gây rắc rối cho nhiệm vụ. Ta cần một danh từ làm chủ ngữ trong câu, vậy "Malfunction" là dạng danh từ thích hợp cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa, cho biết sự hỏng hóc của tàu vũ trụ.

  • Dịch: Sự trục trặc của tàu vũ trụ đã đe dọa nhiệm vụ và buộc phi hành gia phải trở về Trái Đất.

  1. The powerful hurricane caused widespread …………………….. leaving communities in ruins. (destroy)

  • Đáp án: Destruction

  • Giải thích: Ở đây, chúng ta đang nói về mức độ (danh từ) tàn phá do một cơn bão mạnh gây ra. Thêm vào đó, sau “caused” ta cần một danh từ hay cụm danh từ, đã có “widespread” là tính từ bổ nghĩa vậy, loại từ cần điền vào ô trống để tạo cụm danh từ là danh từ, "Destruction" là dạng danh từ thích hợp, đại diện cho hành động hoặc kết quả gây ra sự thiệt hại và phá hủy đáng kể. Từ nằm trong dấu ngoặc đơn đã ở dạng đúng.

  • Dịch: Cơn bão mạnh đã gây ra thiệt hại rộng rãi, phá hủy và khiến các cộng đồng trở nên hoang tàn.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

1. Machine Learning

The field of machine learning is advancing rapidly.

Lĩnh vực máy học đang phát triển nhanh chóng.

2. Neural Networks

Neural networks are used in various applications such as image and speech recognition.

Mạng thần kinh được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như nhận dạng hình ảnh và giọng nói.

3. Data Analytics

Data analytics helps businesses gain insights from large amounts of data.

Phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp thu thập thông tin từ lượng dữ liệu lớn.

4. Automation

Automation can streamline repetitive tasks and improve efficiency.

Tự động hóa có thể tối ưu hóa nhiệm vụ lặp đi lặp lại và cải thiện hiệu suất.

5. Virtual Assistant

I use a virtual assistant to manage my schedule and answer emails.

Tôi sử dụng trợ lý ảo để quản lý lịch trình và trả lời email.

6. Robotics

Robotics has revolutionized industries such as manufacturing and healthcare.

Công nghệ robot đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp như sản xuất và chăm sóc sức khỏe.

7. Facial Recognition

Facial recognition technology is used for security and identification purposes.

Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng cho mục đích bảo mật và nhận dạng.

8. Algorithm

An algorithm is a step-by-step procedure for solving a problem or accomplishing a task.

Thuật toán là một quy trình từng bước để giải quyết một vấn đề hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

9. Computer Vision

Computer vision enables computers to understand and interpret visual information.

Thị giác máy tính cho phép máy tính hiểu và diễn giải thông tin hình ảnh.

10. Chatbot

The chatbot provides instant customer support and answers common questions.

Chatbot cung cấp hỗ trợ khách hàng tức thì và trả lời các câu hỏi phổ biến.

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 7: Artificial Intelligence thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...