Nguồn gốc Idiom With flying colours và cách dùng chi tiết
- Published on
Tác giả
Key takeaways |
1. Định nghĩa thành ngữ with flying colours 2. Cấu trúc thành ngữ with flying colours 3. Hướng dẫn cách dùng thành ngữ with flying colours 4. Bài tập vận dụng |
Hướng dẫn cách dùng thành ngữ with flying colours
Định nghĩa thành with flying colours
Idiom with flying colours nghĩa là đạt kết quả thành công rực rỡ, mỹ mãn
Theo Oxford Dictionary định nghĩa: with flying colours = very well, with a very high mark
Nguồn gốc
Thành ngữ này có nguồn gốc từ Thời đại Khám phá (từ thế kỉ 15 đến giữa thế kỉ 17). Khi những con tàu trở về cập bến, chúng sẽ giương cờ thể hiện tình trạng của tàu mình (“colours” còn có nghĩa là “flags” - cờ trong tiếng Anh). Nếu cờ bị hạ xuống thấp thì có nghĩa tàu đã bị chiếm đóng, đánh bại. Ngược lại, hình ảnh cờ được giương cao thể hiện sự thành công vẻ vang của con tàu.
Theo website: www.theidioms.com
Cấu trúc with flying colours
Trong ngữ cảnh kỳ thi: Động từ thường là “pass”, “pass the exam with flying colours được hiểu là vượt qua kì thi với số điểm cao”
Cấu trúc:
S+ V + with flying colours |
---|
Động từ được chia theo thì và chủ ngữ
Hiện tại: pass (lưu ý, cần chia động từ theo chủ ngữ)
Quá khứ: passed (p2), passed (p3)
Ví dụ 1:
Because she had studied really hard before the exam, she passed it with flying colours.
Vì đã học tập rất chăm chỉ trước kì thi, cô ấy thi đậu với điểm rất cao.
Ví dụ 2:
Luckily, I passed the exam and graduated. But I just passed, not with flying colours.
May mắn là tôi đã thi đậu, và tốt nghiệp được. Nhưng tôi chỉ thi đậu thôi, không phải đậu với điểm cao.
Trong ngữ cảnh thành công trong dự án hay sản phẩm nào đó: with flying colours thường đứng cuối câu.
Cấu trúc:
S + V + O + with flying colours |
---|
Động từ được chia theo thì và chủ ngữ
Ví dụ 3:
After three years, the product finally came out and met the need with flying colours.
Sau ba năm, sản phẩm cũng đã được ra mắt và đáp ứng nhu cầu một cách thành công mỹ mãn.
Hướng dẫn cách dùng thành ngữ with flying colours
Sử dụng thành ngữ with flying colours khi ai đó hoặc điều gì đó đạt kết quả thành công rực rỡ, mỹ mãn
Đọc qua cuộc hội thoại dưới đây để hiểu hơn cách dùng:
Conversation 1:
Elena’s neighbor: I heard that your daughter passed the entrance university exam with very high scores.
Elena: Yes, she studied so hard. She deserved this result.
Elena’s neighbor: Yes, I wish my son could pass the exam with flying colors like your daughter did.
Dịch:
Elena’s neighbor: Tôi được biết rằng con gái chị đạt điểm cao trong kì thi đại học.
Elena: Đúng rồi đấy, con bé rất chăm chỉ. Con bé xứng đáng với kết quả này.
Elena’s neighbor: Đúng rồi, tôi ước gì con trai tôi cũng vượt qua kì thi đại học với điểm cao như con gái chị.
Conversation 2:
Kathy: Congratulations! You finished this project successfully.
Petter: Thank you, it took me much time to do research and do experiments to complete the project.
Kathy: Yes, I know how hard this project is so I really admire you as you finished the project with flying colours.
Dịch:
Kathy: Chúc mừng! Cậu đã hoàn thiện dự án này thành công.
Petter: Cảm ơn cậu, mình đã dành rất nhiều thời gian vào nghiên cứu và tiến hành thử nghiệm để hoàn thành dự án.
Kathy: Đúng rồi, mình biết dự án khó như nào mà nên mình rất ngưỡng mộ cậu khi cậu thành công dự án này đấy.
Vậy, qua 2 cuộc đối thoại, người học có thể dễ dàng nhận thấy rằng thành ngữ with flying colours khi ai đó hoặc điều gì đó đạt kết quả thành công rực rỡ, mỹ mãn
Bài tập vận dụng
Exercise: Thay thế những từ cùng nghĩa với with flying colours.
1. He passed the grammar test with really high scores.
…………………………………………………………….. .
2. The book was launched successfully as it gained many positive feedbacks from readers.
…………………………………………………………….. .
3. She passed the driving test successfully.
…………………………………………………………….. .
4. I am not an intelligent student so I have never thought that I could pass exams with very high marks.
…………………………………………………………….. .
5. The boyband group debuted successfully.
…………………………………………………………….. .
Bài giải:
1. He passed the grammar test with flying colours.
2. The book was launched with flying colours as it gained many positive feedbacks from readers.
3. She passed the driving test with flying colours.
4. I am not an intelligent student so I have never thought that I could pass exams with flying colours.
5. The boyband group debuted with flying colours.
Bài viết liên quan:
Sticky fingers | Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và bài tập
Get on someone's nerves là gì? Nguồn gốc và bài tập vận dụng
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ with flying colours khi ai đó hoặc điều gì đó đạt kết quả thành công rực rỡ, mỹ mãn. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
Tài liệu tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/with-flying-colours
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/colour_1