Tóm tắt lý thuyết và bài tập phát âm /aʊ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh
Key takeaways
Trong số các nguyên âm đôi (diphthongs), /aʊ/ và /əʊ/ thường gây nhầm lẫn vì chúng có cách phát âm tương đối giống nhau:
/aʊ/: Bắt đầu với âm /a/ và kết thúc bằng âm /ʊ/ (như trong house, cow).
/əʊ/: Bắt đầu với âm /ə/ và kết thúc bằng âm /ʊ/ (như trong go, snow).
Luyện tập qua: shadowing, minimal pairs và câu chứa nhiều từ có âm này.
Phát âm chuẩn là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong tiếng Anh. Trong số các nguyên âm đôi (diphthongs), /aʊ/ và /əʊ/ thường gây nhầm lẫn vì chúng có cách phát âm tương đối giống nhau và xuất hiện trong nhiều từ vựng phổ biến.
Bài viết này sẽ tóm tắt lý thuyêt và bài tập phát âm /aʊ/ và /əʊ/, giúp người học hiểu rõ cách phát âm hai âm này, phân biệt sự khác biệt giữa chúng và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Tóm tắt lý thuyết cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/
Âm /aʊ/
Cách phát âm:
Âm /aʊ/ là một nguyên âm đôi (diphthong), bắt đầu bằng âm /a/ (như trong "cat") và kết thúc bằng /ʊ/ (như trong "book").
Khi phát âm, miệng mở rộng ở đầu âm và dần khép lại khi kết thúc.
Ví dụ từ vựng:
House /haʊs/ (ngôi nhà)
Cow /kaʊ/ (con bò)
Now /naʊ/ (bây giờ)
Shout /ʃaʊt/ (hét lên)
About /əˈbaʊt/ (về điều gì đó)
Âm /əʊ/
Cách phát âm:
Âm /əʊ/ cũng là một nguyên âm đôi, bắt đầu bằng âm /ə/ (âm schwa) và kết thúc bằng âm /ʊ/.
Khi phát âm, môi hơi tròn ở cuối âm, giống như khi phát âm chữ "o" trong tiếng Việt nhưng không kéo dài.
Ví dụ từ vựng:
Go /ɡəʊ/ (đi)
Show /ʃəʊ/ (trình diễn)
Know /nəʊ/ (biết)
Though /ðəʊ/ (mặc dù)
Slow /sləʊ/ (chậm)
So sánh sự khác biệt giữa /aʊ/ và /əʊ/
Âm | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
/aʊ/ | Miệng mở rộng ở đầu, khép lại dần | House, cow, now |
/əʊ/ | Bắt đầu bằng âm schwa, môi tròn ở cuối | Go, show, slow |
Xem thêm: Người học có thể tham khảo chi tiết hơn về cách phát âm "ow" tại bài viết Hướng dẫn cách phát âm ow trong tiếng Anh.
Tổng hợp 6 bài tập phát âm /aʊ/ và /əʊ/
Dưới đây là 6 bài tập giúp người học rèn luyện khả năng nhận diện và phát âm chính xác hai nguyên âm đôi /aʊ/ và /əʊ/. Các bài tập này được thiết kế dành cho học sinh ôn thi THCS và THPT, giúp cải thiện kỹ năng phát âm một cách có hệ thống.
Bài tập 1: Nhận diện âm /aʊ/ và /əʊ/
Hướng dẫn: Dưới đây là danh sách 15 từ. Hãy phân loại chúng vào hai nhóm: nhóm có âm /aʊ/ và nhóm có âm /əʊ/.
Cloud
Flow
Shower
Known
Brown
Though
Round
Road
Out
Row
Allow
Snow
Cow
Show
Crowd

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
Hướng dẫn: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền một từ phù hợp có âm /aʊ/ hoặc /əʊ/.
I don’t ______ where he is.
The sky is full of dark ______.
We should take it ______ to avoid mistakes.
She let the water ______ down the sink.
He lives in a small ______ near the coast.
There is a big ______ at the stadium.
She was ______ of her achievements.
The baby started to ______ loudly.
Please ______ me to explain.
I heard a loud ______ outside.
The ______ was covered with fresh snow.
She wore a beautiful white ______ on her wedding day.
They had a huge argument, and he walked out with a deep ______.
A strong wind started to ______ across the valley.
The little girl was afraid of the ______ in the dark.
Bài tập 3: Khoanh tròn từ có cách phát âm khác
Hướng dẫn: Trong mỗi nhóm từ dưới đây, hãy khoanh tròn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.
# | Từ 1 | Từ 2 | Từ 3 | Từ 4 |
---|---|---|---|---|
1 | Cow | Allow | Flow | Brown |
2 | Snow | Show | Cloud | Know |
3 | Though | Low | Out | Slow |
4 | Town | Sound | Road | Round |
5 | Bow | Crow | How | Now |
6 | Crowd | Proud | Slow | Loud |
7 | Throw | Shadow | Shower | Fellow |
8 | Window | Arrow | Brow | Follow |
9 | Ground | Found | Row | Crown |
10 | Blown | Known | Brown | Grown |
11 | Shown | Down | Owl | Clown |
12 | Allow | Fellow | Hollow | Plow |
13 | House | Mouse | Rose | Loud |
14 | Couch | Ouch | Dough | Drought |
15 | Over | Owner | Powder | Tower |

Bài tập 4: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Hướng dẫn: Chọn từ có chứa âm /aʊ/ hoặc /əʊ/ để điền vào chỗ trống.
The ______ was beautiful with its golden leaves. (town/flow)
She likes to ______ the ball as high as she can. (throw/show)
He is always ______ of his achievements. (proud/row)
I don’t ______ the answer to that question. (know/now)
The kids were playing in the ______ after the rain. (cloud/snow)
Can you please ______ me to enter the building? (allow/low)
The ______ was loud and scary. (howl/bow)
There was a bright rainbow in the ______. (brown/sky)
He picked up the phone to ______ his best friend. (row/call)
A big ______ of people gathered in front of the stage. (crowd/road)
The ship started to ______ away from the harbor. (row/blown)
The cake was delicious, especially the ______ on top. (dough/shout)
She wanted to buy a new ______ for her couch. (pillow/brown)
The teacher told us a funny ______ about her childhood. (story/low)
The cat jumped up onto the ______ to sleep. (window/cow)
Bài tập 5: Sắp xếp từ theo đúng thứ tự để tạo câu hoàn chỉnh
Hướng dẫn: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.
slow / a / is / very / She / runner.
play / basketball / How / often / do / you / ?
there / loud / A / was / outside.
to / I / the / don’t / know / answer.
throw / high / ball / the / Let’s.
was / loud / in / the / stadium / The / crowd.
me / please / that / Allow / do / to.
big / The / brown / cow / in / the / field.
know / She / well / very / me.
there / clouds / many / are / dark / in / the / sky.
loudly / He / when / shouted / the / won / team.
allow / My / doesn’t / dad / me / to / stay / late.
shining / brightly / The / was / the / snow.
road / The / covered / ice / with / was.
show / amazing / was / an / It.
Bài tập 6: Luyện tập phát âm thông qua câu hoàn chỉnh
Hướng dẫn: Đọc to các câu dưới đây và chú ý đến cách phát âm của các từ chứa âm /aʊ/ và /əʊ/.
The snow is falling slowly on the ground.
I don’t know how to allow that loud sound.
The brown cow stood under the big cloud.
The show was amazing, but the crowd was too loud.
He bowed to the audience before leaving the stage.
We rowed across the river while watching the town lights.
She shouted out loud when she saw the rainbow.
The road was slippery because of the heavy snowfall.
I found an old photo of my grandfather.
He frowned when he saw the broken window.
The little girl cried out when she fell down.
They sat in the shadow of the tall trees.
The slow-moving train passed through the quiet town.
He was proud of his hard work and dedication.
The bright sunlight reflected on the snowy mountain.
Đáp án chi tiết cho bài tập phát âm /aʊ/ và /əʊ/
Bài tập 1: Chọn từ có âm /aʊ/
Đáp án:
c. House
a. Cloud
d. Proud
b. Cow
c. Sound
a. Shout
d. Frown
b. Mouth
c. Brown
a. Loud
d. South
b. Count
c. Bound
a. Clown
d. Pouch
Giải thích một số câu cần lưu ý:
Câu 5 (Sound): Từ "sound" chứa nguyên âm đôi /aʊ/, trong khi "seat", "soon" và "seen" có nguyên âm khác.
Câu 7 (Frown): "Frown" có âm /aʊ/, nhưng "green", "free" và "cream" đều có âm /iː/.
Câu 15 (Pouch): "Pouch" có /aʊ/, còn "punch", "pitch" và "patch" không có.
Bài tập 2: Chọn từ có âm /əʊ/
Đáp án:
d. Go
a. Phone
c. Show
b. Toe
a. Snow
d. Boat
c. No
a. Rope
b. Throw
d. Grown
c. Coat
a. Flow
b. Globe
d. Road
c. Stone
Giải thích một số câu cần lưu ý:
Câu 2 (Phone): "Phone" có âm /əʊ/, còn "fan", "fun" và "fat" không có.
Câu 9 (Throw): "Throw" có âm /əʊ/, trong khi "trap", "trip" và "trap" không có.
Câu 14 (Road): "Road" có âm /əʊ/, trong khi "rad", "rid" và "red" không có.
Bài tập 3: Xác định âm /aʊ/ hoặc /əʊ/
Đáp án:
/aʊ/ (Cow)
/əʊ/ (Boat)
/əʊ/ (Phone)
/aʊ/ (Loud)
/aʊ/ (House)
/əʊ/ (Snow)
/əʊ/ (Throw)
/aʊ/ (Shout)
/əʊ/ (Go)
/aʊ/ (Brown)
/əʊ/ (Toe)
/aʊ/ (Frown)
/əʊ/ (Flow)
/aʊ/ (Cloud)
/əʊ/ (Stone)
Bài tập 4: Chọn từ có cách phát âm khác
Đáp án:
d. Build
b. Now
a. Through
c. Dough
d. Could
b. Mouse
a. Flow
d. Rough
c. Throw
a. About
b. South
d. Book
c. Road
a. Town
b. Loud
Giải thích một số câu cần lưu ý:
Câu 4 (Dough): "Dough" phát âm là /dəʊ/, khác với "though", "go" và "show" dù viết tương tự.
Câu 6 (Mouse): "Mouse" có âm /aʊ/, còn "moose", "loose" và "goose" có âm /uː/.
Câu 10 (About): "About" có âm /aʊ/, còn "coat", "float" và "road" có âm /əʊ/.
Bài tập 5: Điền từ vào chỗ trống
Đáp án:
town
know
shout
boat
around
low
sound
grow
cow
no
down
flow
house
snow
found
Bài tập 6: Chọn phương án đúng
Đáp án:
a. Out
c. Snow
d. Now
b. Phone
a. Loud
c. Throw
b. Cow
d. No
a. Round
b. Road
d. Count
c. Flow
a. About
b. Grown
d. Brown
Xem thêm:
Cách cải thiện phát âm /aʊ/ và /əʊ/ tại nhà
Phát âm chuẩn tiếng Anh, đặc biệt là các nguyên âm đôi như /aʊ/ và /əʊ/, đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và có phương pháp. Dưới đây là một số cách giúp người học cải thiện khả năng phát âm hai âm này ngay tại nhà mà không cần sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên.
1. Sử dụng kỹ thuật "Shadowing"
"Shadowing" là một phương pháp luyện tập phổ biến giúp cải thiện phát âm, ngữ điệu và tốc độ nói. Người học chỉ cần tìm một đoạn hội thoại hoặc bài nói tiếng Anh có chứa nhiều từ có âm /aʊ/ và /əʊ/, nghe kỹ cách phát âm của người bản xứ rồi bắt chước theo ngay lập tức. Ví dụ:
Khi nghe câu “I found a brown house in a small town.”, hãy lặp lại ngay sau khi nghe mà không cần dừng lại.
Khi nghe câu “I know the road is covered with snow.”, hãy cố gắng bắt chước đúng cách phát âm của người nói.
Luyện tập bằng cách này sẽ giúp người học làm quen với khẩu hình miệng và ngữ điệu tự nhiên.
2. Luyện tập với "Minimal Pairs"
Minimal pairs là những cặp từ chỉ khác nhau ở một âm thanh nhất định, giúp người học phân biệt rõ ràng hai âm /aʊ/ và /əʊ/. Dưới đây là một số ví dụ:
/aʊ/ vs. /əʊ/:
Brown – Blown
Shout – Showed
Loud – Load
Pouch – Poach
Người học có thể luyện tập bằng cách đọc to từng cặp từ và so sánh sự khác biệt giữa hai âm để đảm bảo phát âm đúng.
3. Tập đọc với các câu chứa nhiều âm /aʊ/ và /əʊ/
Đọc thành tiếng các câu chứa nhiều từ có âm /aʊ/ và /əʊ/ giúp người học làm quen với cách nối âm và nhấn trọng âm. Một số câu ví dụ:
“The clown found a brown couch in the house.”
“Snow falls slowly on the road below.”
“I know that the town is covered in loud sounds.”
Lặp lại các câu này nhiều lần giúp cải thiện sự lưu loát và khả năng nhận diện âm trong các ngữ cảnh khác nhau.
4. Ghi âm và tự đánh giá
Một cách hiệu quả để cải thiện phát âm là ghi âm lại giọng nói khi đọc các từ hoặc câu có chứa âm /aʊ/ và /əʊ/, sau đó so sánh với cách phát âm của người bản xứ. Người học có thể sử dụng các ứng dụng như Audacity, Forvo, hoặc ELSA Speak để kiểm tra độ chính xác.
5. Xem phim, video có phụ đề tiếng Anh
Xem phim hoặc video có phụ đề giúp người học tiếp xúc với phát âm tự nhiên của người bản xứ. Khi gặp một từ có âm /aʊ/ hoặc /əʊ/, người học có thể dừng lại, lặp lại cách phát âm và ghi chú lại từ vựng để luyện tập sau.
Xem thêm: Những từ hay phát âm sai trong Tiếng Anh và lộ trình cải thiện phát âm
Tổng kết
Bài viết đã tóm tắt lý thuyêt và bài tập phát âm /aʊ/ và /əʊ, giúp người học rèn luyện phát âm một cách chính xác. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập như trên sẽ giúp người học cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp trôi chảy hơn.
Nếu muốn học chuyên sâu hơn về phát âm và giao tiếp, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp để nhận được hướng dẫn chi tiết từ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Bình luận - Hỏi đáp