Ngữ pháp và các cấu trúc câu hay dùng trong IELTS Speaking (Phần 2)
Tiếp nối phần 1 về ngữ pháp và các cấu trúc câu hay dùng trong IELTS Speaking, bài viết này sẽ tiếp tục tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhằm giúp người đọc hình dung rõ hơn về các loại cấu trúc cần nắm để chuẩn bị thật kỹ lưỡng cho kỳ thi.
Key takeaways |
---|
|
Xem lại: Ngữ pháp và các cấu trúc câu hay dùng trong IELTS Speaking (Phần 1)
Các cấu trúc câu “ăn điểm” trong IELTS Speaking
Câu bị động (Passive voice)
Câu bị động (Passive voice) được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết vì tính đa dạng về cách diễn đạt và nhấn mạnh ý của nó. Vì thế, việc vận dụng câu bị động vào bài thi Speaking là vô cùng cần thiết giúp nâng cao band điểm cho tiêu chí Grammatical range and Accuracy.
Câu bị động (Passive voice) có cấu trúc chung khá đơn giản và thường được lồng ghép với các thì, cấu trúc khác nhau để tăng tính đa dạng về ngữ pháp. Dưới đây là tổng hợp về cách dùng và cấu trúc của câu bị động:
Cấu trúc:
BE + V3/ED |
Cách dùng:
Được dùng để nhấn mạnh hành động, tác động mà sự vật, sự việc phải chịu.
Ví dụ: Air pollution can be caused by exhaust fumes from vehicles.Được dùng để tránh nói về người thực hiện hành động, hoặc người thực hiện hành động là chung chung, không quan trọng.
Ví dụ: The house was built in 2000. (Nhấn mạnh việc ngôi nhà được xây, thay vì ai xây ngôi nhà.)
Ngoài ra, người học có thể tìm hiểu về cách dùng chi tiết, cụ thể của câu bị động thông qua một số bài viết câu bị động, câu bị động đặc biệt để hiểu rõ hơn về loại cấu trúc này.
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là một chất liệu ngữ pháp cực kỳ quan trọng và phổ biến vì nó được sử dụng rộng rãi ở đa dạng các tình huống từ giao tiếp hằng ngày đến trang trọng, từ văn nói đến văn viết. Vì vậy, việc hiểu và vận dụng chính xác điểm ngữ pháp này khiến cho việc truyền đạt thông tin hiệu quả hơn và gây ấn tượng tốt với giám khảo trong phòng thi.
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) có cấu trúc khá đơn giản nhưng diễn đạt được khá nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống giao tiếp. Một số Modal verbs phổ biến thường gặp như: Can, will, should, may, must.
Cấu trúc:
S + modal verb + V0 |
Cách ứng dụng Modal Verbs vào bài thi IELTS Speaking
1. Dùng để diễn đạt dự đoán, niềm tin về hành động hoặc tình huống nào đó.
Modal verbs có tác dụng diễn đạt sự dự đoán cá nhân hoặc niềm tin về một sự việc, tình huống nào đó. Những modal verbs có khả năng diễn đạt ý nghĩa này bao gồm: Must, can, may.
Ví dụ:
Her body is fit. She must do a lot of exercise.
I think the reason for air pollution can be the increasing number of private vehicles on the street.
Overpopulation may lead to an increasing unemployment rate.
2. Dùng để đưa ra khả năng.
Modal verbs còn có tác dụng diễn đạt khả năng, năng lực của ai đó. Modal verb được dùng để diễn đạt chức năng trên thường là can.
Ví dụ: Air pollution can have a negative influence on people’s health.
3. Dùng để đưa ra lời khuyên.
Ngoài ra, động từ khiếm khuyết còn có chức năng đưa ra lời khuyên, giải pháp cho một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Một số modal verbs có thể diễn đạt chức năng trên bao gồm: Should, can.
Ví dụ:
I think I should try doing yoga to improve the flexibility of my body.
The government can raise people’s awareness of environmental protection by introducing it into schools.
So sánh (Comparison)
Cấu trúc so sánh là một điểm ngữ pháp rất quen thuộc đối với người học tiếng Anh và cũng cực kì thông dụng khi sử dụng trong các tình huống dù đời sống hay học thuật. Những câu trúc so sánh phổ biến có thể áp dụng trong IELTS Speaking bao gồm:
1. So sánh hơn.
Cấu trúc:
S1 + V+ short adj -er + than + S2 S1 + V + more + long adj+ than + S2 |
Cách dùng: So sánh hơn được dùng để so sánh về tính chất của 2 sự vật, sự việc với nhau và cũng có thể được dùng để nói về sự thay đổi của sự vật, sự việc theo thời gian.
Ví dụ:
My house is bigger than his house.
My hometown is more modern than it was in the past.
2. So sánh nhất.
Cấu trúc:
S + V+ the + short adj-est S + V + the most + long adj |
Cách dùng:
So sánh về tính chất của 1 sự vật, sự việc với những cái còn lại
Nói về cảm nhận và trải nghiệm của bản thân về một sự vật, sự việc nào đó
Ví dụ:
It was the easiest test that I have ever done.
For me, this trip is the most wonderful trip this year.
3. So sánh bằng.
Cấu trúc:
S1+ (phủ định) V + as + adj + as S2 |
Cách dùng: So sánh tính chất giữa 2 sự vật, sự việc với nhau.
Ví dụ:
This building is as big as a castle.
I think playing games too much is not as good as reading books.
Ngoài ra, người đọc có thể tham khảo thêm về cấu trúc so sánh, so sánh kép và so sánh bội số để tìm hiểu sâu hơn về các loại so sánh trong tiếng Anh và luyện tập sử dụng các cấu trúc này trong văn nói và viết một cách chính xác.
Cách ứng dụng cấu trúc so sánh vào IELTS Speaking
1. Nói về cảm nhận và trải nghiệm của bản thân.
Khi được hỏi về trải nghiệm yêu thích hoặc cảm nhận cá nhân (đặc biệt là trong IELTS Speaking Part 2), thí sinh có thể sử dụng cấu trúc so sánh nhất hoặc so sánh hơn để làm đa dạng cách miêu tả, diễn đạt cũng như là nâng cấp vốn ngữ pháp được sử dụng trong bài nói của mình.
Ví dụ:
Câu hỏi: Have you ever seen a wild animal?
Câu trả lời tham khảo: I have been to the zoo several times before. However, the most memorable safari trip I have ever had in my entire life was when I had a chance to visit a safari in a large amusement park in Korea. At the time, my sisters and I went on a bus that took us to different sections of different animals. And I even saw a big black bear approaching us to ask for some treats, and the driver could even pet them without worrying about the possible dangers that the bear could bring. For me, it was the best trip to the zoo ever.
1. Nói về lựa chọn, sở thích của bản thân.
Trong IELTS Speaking, đặc biệt là part 1, thí sinh thường được hỏi những câu liên quan đến bản thân và sở thích cá nhân, hoặc đưa ra lựa chọn. Vì vậy, việc sử dụng cấu trúc so sánh sẽ là một ý tưởng hay khi áp dụng vào trả lời cho các câu hỏi tương tự.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do you prefer traveling in group or alone?
Câu trả lời tham khảo: Honestly, I like to travel in a small group of 2 or 3 people more than traveling alone because traveling alone can be dangerous, especially for girls and the expense is also higher than when we share with others. So I think traveling with other people is a better option.
3. Nói về sự thay đổi, khác nhau của sự vật, sự việc.
Những câu hỏi yêu cầu thí sinh chỉ ra sự khác biệt và thay đổi của một sự vật, sự việc nào đó thường khá phổ biến trong phần thi Speaking, đặc biệt là Part 3. Vì thế, thí sinh có thể tham khảo sử dụng cấu trúc so sánh để làm nổi bật lên sự thay đổi theo thời gian cũng như là sự khác nhau của 2 sự vật, sư việc đó.
Ví dụ:
Câu hỏi: What are the difference between travel today and past?
Câu trả lời tham khảo: I think there are some major changes in travel in today’s society compared to the past. Back in the day, there weren’t a lot of modern vehicles such as cars, buses, or subways, so travelling at the time was extremely difficult and usually took a long time to travel from one region to another. However, traveling today is much more convenient with the development of transportation. More and more kinds of vehicles have been introduced such as subways, airplanes, trams, and the traffic infrastructures have also been upgraded. Therefore, people take less time and effort to go from one place to another compared to the past.
Cấu trúc câu đặc biệt (Special sentence structures)
Các cấu trúc đặc biệt hay còn gọi là Special Sentence Structures đã trở nên khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh vì hầu hết người học có thể bắt gặp chúng được sử dụng trong văn nói lẫn văn viết và rất nhiều tình huống khác nhau. Những cấu trúc đặc biệt này bao gồm 4 cấu trúc chính:
1. Not only … but also … (Không những … mà còn …)
Cách dùng: Cấu trúc Not only … but also … được dùng để thể hiện 2 đối tượng có điểm chung với nhau hoặc nhấn mạnh tính chất, hành động của sự vật sự việc.
Ví dụ:
She’s not only smart but also beautiful. (Cô ấy không những thông minh mà còn xinh đẹp.)
Not only I but also my friend loves travelling. (Không chỉ tôi mà bạn của tôi cũng thích đi du lịch.)
2. Either … or … (… hoặc …)
Cách dùng: Cấu trúc Either … or … được dùng để nối 2 sự lựa chọn có cùng cấu trúc ngữ pháp lại với nhau.
Ví dụ:
I usually give my friends either clothes or cosmetic products on their birthday. (Tôi thường tặng hoa hoặc là mỹ phẩm cho bạn tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
Either he or she is the one who did this. (Anh ấy hoặc là cô ấy là người làm việc đó.)
3. Neither … nor … (Không … cũng không …)
Cách dùng: Cấu trúc neither … nor … được dùng để nối 2 ý phủ định lại với nhau hoặc nhấn mạnh 2 ý phủ định trong câu.
Ví dụ: I can neither swim nor play musical instruments. (Tôi không thể bơi cũng không thể chơi nhạc cụ.)
Lưu ý: Vì Neither … nor … đã bao gồm ý phủ định nên trong câu có Neither … nor … sẽ không dùng phủ định (not) nữa.
4. Both … and … (Cả … và …)
Cách dùng: Cấu trúc Both … and … được dùng để nối và nhấn mạnh 2 ý tương đồng nhau.
Ví dụ:
I like both rap music and indie music. (Tôi thích cả nhạc rap và nhạc indie.)
She played both football and basketball when she was little. (Cô ấy chơi cả bóng đá và bóng rổ khi còn nhỏ.)
Lưu ý: Cấu trúc câu đặc biệt được dùng để nối 2 đối tượng có cùng dạng ngữ pháp với nhau, chẳng hạn như: Noun-Noun, Adj- adj.
Ví dụ:
Carbon emissions can affect not only people’s health (Noun phrase) but also the Ozone layer of the Earth (Noun phrase).
Either coffee (Noun) or tea (Noun) is fine for me.
I can neither eat well (Verb phrase) nor sleep well (Verb phrase) because I’m sick.
She is both talented (Adj) and beautiful (Adj).
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về các cấu trúc not only … but also, either … or / neither … nor, và both … and để hiểu rõ hơn và phân biệt cụ thể hơn về cách dùng của các cấu trúc này.
Luyện tập
Luyện tập vận dụng câu bị động trong IELTS Speaking
Bài tập 1: Diễn đạt lại các ý sau đây bằng cách sử dụng câu bị động.
The government should launch many more campaigns to educate people about environmental protection.
The increase of private vehicles consumption can cause traffic congestion.
People can improve their English skills by watching English movies.
Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi dưới đây, vận dụng ít nhất 1 cấu trúc câu bị động.
What are the benefits of doing exercise?
Is it good to share something on social media?
Gợi ý trả lời:
Bài 1
Many more campaigns should be launched to educate people about environmental protection.
Traffic congestion can be caused by the increase of private vehicles consumption.
People’s English skills can be improved by watching English movies.
Bài 2
What are the benefits of doing exercise?
Gợi ý: I think there are two major advantages of doing exercise. Firstly, doing physical activities generally can do good for people’s physical health. For example, those who suffer from obesity are encouraged to exercise regularly to burn calories, which results in weight loss. Secondly, people’s mental health can also be improved a lot thanks to exercise. By that I mean, when they take part in some physical activities, they can relieve stress and have more opportunities to socialize with more people, which can help reduce the risk of depression and isolation.
Is it good to share something on social media?
Gợi ý: I think it depends on the kind of information that social media users aim to share. In the case of just simply posting light-hearted pictures like selfies or of their hobbies, it is safe for such things to be shared on social media for keepsakes or to connect with more people who have the same interests. However, if users’ personal information like ID cards or bank accounts is unfortunately publicized on social media, it is likely to attract attention from frauds who will steal that information in order to scam others.
Luyện tập vận dụng Modal verbs để trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking
Bài tập: Trả lời các câu hỏi part 3 sau đây, vận dụng ít nhất 1 modal verb cho từng câu trả lời.
What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?
Gợi ý: I think eating in restaurants has both pros and cons. In terms of benefits, having a meal in a restaurant instead of cooking at home can save a lot of time, especially for those who have a hectic schedule. Because after a tiring day of working, it may be sometimes too exhausting for them to spend hours cooking just for a single person. At that time, eating out in a restaurant can save a lot of time and energy. However, regarding its drawbacks, eating in a restaurant may be costly because apart from the price on the menu itself, customers have to pay for tips and taxes, which is probably even equal to another meal.
Is public transportation popular in VietNam?
Gợi ý: Based on my observation, public transport is still very popular in Vietnam. Many people, especially students, prefer using buses as their main means of transportation because the ticket price is very cheap and the facilities on the bus are also well-equipped with automatic ticket machines. Besides, there will be a new subway coming up in the near future to accommodate more passengers since more and more people use public transportation nowadays.
Tham khảo thêm: Cách dùng Modal Verbs trong IELTS Speaking Part 1
Luyện tập vận dụng các câu so sánh trong IELTS Speaking
Sau khi tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của các câu so sánh, bài tập dưới đây có thể giúp người học vận dụng các cấu trúc này vào việc trả lời câu hỏi IELTS Speaking part 1.
Trả lời các câu hỏi dưới đây bằng cách sử dụng ít nhất 1 cấu trúc so sánh:
What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?
Gợi ý: I believe there is no better option between eating healthy and doing exercise because they all do good for people’s health in different ways. For having a healthy diet, it provides our body with different necessary nutrients and energy, which is good for us from the inside. On the other hand, doing exercise helps build our muscles and bones as well as increase our level of fitness. Therefore, it’s hard to say which one is better. Instead, it has to be compatible with each other to promote a healthy lifestyle from both inside and outside.
What made you happy when you were little?
Gợi ý: If my memory serves me right, the things that made me smile were just as simple as a silly talk with friends or just a little candy my dad gave me when he was home from work. I think it’s the same for other people as well. When we were a little kid, life was just so simple that we laughed at almost everything little thing that we felt strange and interesting. However, when people grow up, life is much more complicated as they have a lot to worry about. Things like how to make ends meet, how to achieve this, achieve that can also keep us awake all night.
Do you prefer listening to music alone or with other people?
Gợi ý: For me, listening to music with others is way better than when I listen to it myself. Just imagine that when I could sing along to my favorite songs with my friends in the car, then It would be 100 times as happy as vibing to the music alone since my friends and I can create our own core memory which we may never forget. However, if I just listen to the music myself, it can be a bit lonely since I don't have anyone to share those feelings with. So, I will choose to listen to music with other people.
Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc so sánh trong IELTS Speaking Part 1
Luyện tập vận dụng các câu đặc biệt để tăng điểm trong IELTS Speaking
Sau khi tìm hiểu về cách dùng và cấu trúc của các loại cấu trúc đặc biệt, bài tập dưới đây giúp người học củng cố kiến thức và áp dụng điểm ngữ pháp này vào bài thi IELTS Speaking part 3.
Trả lời các câu hỏi dưới đây sử dụng các cấu trúc gợi ý:
How do you think people should deal with traffic congestion? (Not only … but also)
What’s the difference between the Internet and television? (Neither … nor …)
What technology do people currently use? (Either … or …)
What are the reasons for job change? (Both … and …)
Câu trả lời gợi ý:
How do you think people should deal with traffic congestion?
Gợi ý: In my opinion, there are several measures that can be taken to reduce traffic congestion. In terms of individuals, people should travel by public transport instead of private vehicles. Because if many people use public transport such as buses or subways, the number of vehicles on the street is going to decline, which not only helps ease the traffic flow to avoid traffic jams but also reduces the number of carbon emissions released into the environment. Regarding the government's action, they should invest more money in improving traffic infrastructures such as extending roads, providing more bus routes to encourage public transport use.
What’s the difference between the Internet and television?
Gợi ý: I think the sharp distinction between television and the internet is in the functions that each of them provides users. For television, its functions are a bit limited since it can only allow people to watch movies, listen to music and sometimes play video games. And television can neither assist people in their work nor be convenient for them to carry along. However, for the internet, it’s not an object but more of a form of service which allows people to get access to a wide range of information and convenience such as entertainment, communication, work, etc. This helps users communicate with others regardless of geographical distance, work from home, or even do research for their studies. Therefore, I believe that the biggest difference between the Internet and TV is that TV is not as versatile as the Internet.
What technology do people currently use?
Gợi ý: Based on my observation, currently, people either use smartphones or laptops the most because they provide users with many conveniences. To be specific, those devices are all mobile, which means people can carry along with them anywhere they want. So, smartphones and laptops can allow people to work, communicate and entertain regardless of where they are. For example, when people are commuting to work on the bus, they can use their laptop to prepare for their project while traveling. Or when people want to talk to their family who live far away, they can use their smartphone which can connect to the Internet to face-time with each other instead of traveling such a long distance to meet in real life. That’s why I think smart mobile devices like phones and laptops are the most popular these days.
What are the reasons for job change?
Gợi ý: I think both job dissatisfaction and having another passion are two main reasons for people changing their job. For job dissatisfaction, when workers work in a toxic environment where there are a lot of negativities, or conflicts among colleagues, they tend to quit their current job and move to another field to work, which they believe is of more positive working environment. Another reason can be having another passion for another career. When people realize the job that they are working is no longer of their interest but gives them exhaustion instead and they find another job that is ,for them, more interesting. Then they will sooner or later switch to that job to pursue their true happiness.
Tổng kết
Ngữ pháp có vai trò quan trọng trong giao tiếp nói chung và trong IELTS Speaking nói riêng vì nó không chỉ giúp người nói diễn đạt chính xác, mạch lạc mà còn đa dạng vốn kiến thức sử dụng. Vì thế, việc ứng dụng và đa dạng hóa vốn ngữ pháp là vô cùng cần thiết để thí sinh có thể nâng cao band điểm của mình trong bài thi IELTS Speaking. Nối tiếp phần 1, phần 2 của series bài viết tổng hợp ngữ pháp và cấu trúc câu hay dùng cho kỹ năng Speaking giúp cung cấp cho người đọc nhiều cấu trúc với đa dạng cách diễn đạt và những bài tập áp dụng nhằm giúp người đọc tối ưu hóa vốn ngữ pháp của mình trong văn nói.
Ngoài ra, để có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức, thí sinh có thể trải nghiệm thi thử IELTS chuẩn thi thật tại Anh Ngữ ZIM. Bài thi đánh giá chính xác khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Cấu trúc bài test giống 100% đề thi thật với độ khó tương đương được biên soạn từ hội đồng chuyên môn của ZIM. Đăng ký thi: tại đây.
Nguồn tham khảo
“Not only … but also.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/not-only-but-also. Accessed 18 July 2024.
“Either … or….” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/either-or. Accessed 18 July 2024.
“Neither, neither … nor and not … either.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/neither-neither-nor-and-not-either_2. Accessed 18 July 2024.
“Comparison: adverbs (worse, more easily).” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/comparison-adverbs-worse-more-easily. Accessed 18 July 2024.
“Requests, offers and invitations.” Learn English Online | British Council, learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/requests-offers-invitations. Accessed 18 July 2024.
Bình luận - Hỏi đáp