Banner background

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 4, Listening Section 4: The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 14, Test 4, Listening Section 4: The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks.
giai de cambridge ielts 14 test 4 listening section 4 the hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Question

Đáp án

31

spring

32

tools

33

maps

34

heavy

35

marble

36

light

37

camera(s)

38

medical

39

eyes

40

wine

Xem thêm: Cambridge IELTS 14 - Đáp án & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 14, Test 4, Listening Section 4: The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks

Question 31

Đáp án: spring

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi nằm trong phần ATLIT-YAM. Dịch câu hỏi “had a semicircle of large stones round a…” (một hình bán nguyệt những tảng đá lớn xung quanh một…). Vì vậy, ta cần một danh từ đếm được số ít ở đây.

Giải thích

Câu hỏi được paraphrase lại thành câu “seven half-tonne stones standing in a semicircle around a spring” (bảy viên đá nặng nửa tấn đứng trong hình bán nguyệt quanh một con suối). Vì vậy, đáp án là “spring”.

Question 32

Đáp án: tools

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi vẫn nằm trong phần ATLIT-YAM. Dịch câu hỏi “research carried out into structures, … and human remains” (nghiên cứu được thực hiện trên cấu trúc, … và hài cốt của con ngườì). Vì vậy, ta cần một danh từ ở đây.

Giải thích

Câu hỏi được paraphrase lại thành câu “Research on the buildings, tools and the human remains” (Nghiên cứu về các tòa nhà, công cụ và hài cốt của con người). Chữ “structures” được thay bằng chữ “buildings”. Vì vậy, đáp án ở đây là “tools”.

Question 33

Đáp án: maps

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi nằm trong phần “Traditional autonomous underwater vehicles AUVs” (phương tiện dưới nước không người lái truyền thống). Dịch câu hỏi “used in the oil industry, eg to make ...” (được dùng trong ngành sản xuất dầu, ví dụ để tạo ra …) Vì vậy, đáp án ở đây là một danh từ.

Giải thích

Câu hỏi được paraphrase lại thành câu “Autonomous underwater vehicles, or AUVs, are used in the oil industry, for instance, to create maps” (Chẳng hạn, phương tiện tự động dưới nước, hay AUV, được sử dụng trong ngành dầu mỏ, để tạo ra bản đồ). Chữ “create” được thay cho chữ “make”. Vì vậy, đáp án ở đây là “maps”.

Question 34

Đáp án: heavy

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi nằm trong phần “Traditional autonomous underwater vehicles AUVs” (phương tiện dưới nước không người lái truyền thống). Dịch câu hỏi “problems: they were expensive and ...” (vấn đề: chúng đắt và …) Vì vậy, đáp án ở đây là một tính từ.

Giải thích

Đáp án nằm trong câu “they were very expensive, and so heavy” (chúng rất đắt, và vì vậy nặng). Do đó, đáp án ở đây là “heavy”.

Question 35

Đáp án: marble

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi nằm trong phần “Tests”. Dịch câu hỏi “…” (Marzameni Sicily tìm thấy những con tàu của người La Mã cổ chứa …) Do đó, ta cần điền một danh từ.

Giải thích

Đáp án nằm ở câu “an ancient Roman ship, which sank in the sixth century AD while ferrying prefabricated marble elements” (một con tàu La Mã cổ đại, đã chìm vào thế kỷ thứ sáu sau Công nguyên trong khi vận chuyển các yếu tố bằng đá cẩm thạch đúc sẵn). Vì vậy, đáp án ở đây là “marble”.

Question 36

Đáp án: light

Giải thích đáp án:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: đồ vật 

  • Đoạn băng đề cập đến đồ vật mà nhà văn đã mua để biến nó thành những bức điêu khắc treo tường. Cụ thể, đồ vật đó được làm bằng gỗ (“made of wood”được diễn đạt lại bằng “wooden”); rẻ (“cheap, tương đương với “inexpensive” trong đoạn băng); và được biến thành “beautiful wall carvings” (thay thế cho “intricate carvings” - những bức điêu khắc chi tiết, phức tạp). Thí sinh có thể bị bối rối, phân vân giữa việc lựa chọn “panelling” và “furniture”, vì không biết “the items” đang chỉ cái nào trong hai. Tuy nhiên, “panelling” được “created”, còn “furniture” được “bought”. Vậy từ cần điền vào chỗ trống là “furniture”.

Question 37

Đáp án: camera(s)

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi vẫn nằm trong phần “Underwater Internet” (Mạng Internet dưới nước). Dịch câu hỏi “AUV can send data to another AUV that has better ..” (AUV có thể gửi dữ liệu sang một AUV khác có … tốt hơn). Do đó, ta cần điền một danh từ ở đây.

Giải thích

Câu trả lời được đưa ra trong câu “with a nearby AUV that carries superior cameras” (với một cái AUV gần bên mang những camera tốt hơn). Chữ “better” được thay bằng chữ “superior”. Vì vậy, đáp án ở đây là “camera(s)”.

Question 38

Đáp án: medical

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi nằm trong phần “Planned research in Gulf of Baratti” (Nghiên cứu theo kế hoạch ở Vịnh Baratti). Dịch câu hỏi “to find out more about wrecks of ancient Roman ships, including one carrying … supplies” (để tìm hiểu thêm về xác tàu đắm La Mã cổ đại, bao gồm một chiếc mang theo vật dụng…). Do đó, ta cần một tính từ ở đây.

Giải thích

Bài nghe chuyển sang phần tiếp theo bằng câu “One site where they're going to be deployed is the Gulf of Baratti” (Một nơi họ sẽ triển khai là Vịnh Baratti). Câu trả lời nằm ở câu “When it sank, it was carrying medical goods” (Khi bị chìm, nó đang chở hàng y tế). Chữ “goods” được thay bằng chữ “supplies”. Vì vậy, ta cần điền “medical” vào chỗ trống.

Question 39

Đáp án: eyes

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi vẫn nằm trong phần “Planned research in Gulf of Baratti” (Nghiên cứu theo kế hoạch ở Vịnh Baratti). Dịch câu hỏi “tablets may have been used for cleaning the…” (thuốc được dùng để làm sạch…) Do đó, ta cần điền một danh từ.

Giải thích

Câu trả lời nằm trong câu “tablets that are thought to have been dissolved to form a cleansing liquid for the eyes” (thuốc được cho là đã được hòa tan để tạo thành một chất lỏng làm sạch cho mắt). Vì vậy, ta điền “eyes” vào chỗ trống.

Question 40

Đáp án: wine

Giải thích đáp án:

Keywords

Câu hỏi vẫn nằm trong phần “Planned research in Gulf of Baratti” (Nghiên cứu theo kế hoạch ở Vịnh Baratti). Dịch câu hỏi “others carrying containers of olive oil or …” (những thuyền khác mang thùng dầu ô liu hoặc…). Vì vậy, ta cần điền một danh từ ở đây.

Giải thích

Câu trả lời nằm trong câu “Some were used for transporting cargoes of olive oil, and others held wine” (Một số được sử dụng để vận chuyển hàng hóa dầu ô liu và những thuyền khác giữ rượu). Vì vậy, ta điền “wine” vào chỗ trống.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 14, Test 4, Listening section 4: The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Cambridge English IELTS 14 – Key and Explanation

Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 14 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...