Đáp án Cambridge 14 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4

Bài viết cung cấp đáp án Cambridge IELTS 14 và giải thích chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
dap an cambridge 14 giai chi tiet tu test 1 den test 4

Cambridge IELTS 14 là một phần trong bộ sách Cambridge IELTS, được xem là nguồn tài liệu luyện thi uy tín và phổ biến. Bài viết này cung cấp đáp án Cambridge IELTS 14 và giải thích chi tiết từ Test 1 đến Test 4, giúp thí sinh nắm bắt được cách làm bài và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả. Cuốn sách này đặc biệt khuyến nghị dành cho những thí sinh có trình độ tiếng Anh khá (5.0 IELTS) trở lên, khi đã có nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và đang trong giai đoạn rèn luyện 4 kỹ năng.

Mua sách Giải thích chi tiết đáp án Cambridge IELTS 14

Đáp án Cambridge 14 Test 1

Listening

1. Canadian

2. furniture

3. Park

4. 250 (sterling)

5. phone

6. 10(th) September

7. museum

8. time

9. blond(e)

10. 8795482361

11. C

12. A

13. E

14. B

15. B

16. B

17. C

18. A

19. A

20. C

21. B

22. A

23. C

24. B

25. A

26. B

27. A

28. F

29. G

30. C

31. industry

32. constant

33. direction

34. floor

35. predictable

36. bay

37. gates

38. fuel

39. jobs

40. migration

Giải chi tiết Cambridge 14 Listening Test 1:

Reading

1. creativity

2. rules

3. cities

4. traffic/crime

5. traffic/crime

6. competition

7. evidence

8. life

9. TRUE

10. TRUE

11. NOT GIVEN

12. FALSE

13. TRUE

14. E

15. C

16. F

17. C

18. A

19. D

20. B

21. E

22. D

23. activists

24. consumerism

25. leaflets

26. police

27. E

28. D

29. B

30. D

31. C

32. YES

33. NO

34. NO

35. NOT GIVEN

36. restaurants

37. performance

38. turnover

39. goals

40. characteristics

Giải chi tiết Cambridge 14 Reading Test 1:

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 1, Writing Task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 1, Writing Task 2

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 1, Speaking Part 1: Future

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Đáp án Cambridge 14 Test 2

Listening

1. 219 442 9785

2. 10(th) October

3. manager

4. Cawley

5. knee

6. 3 weeks

7. tennis

8. running

9. shoulder

10. vitamins

11. B

12. C

13. C

14. B

15. A

16. H

17. D

18. F

19. A

20. E

21. B

22. C

23. A

24. A

25. E

26. D

27. A

28. H

29. G

30. C

31. dances

32. survival

33. clouds

34. festivals

35. comets

36. sky

37. instruments

38. thermometer

39. storms

40. telegraph

Giải chi tiết Cambridge 14 Listening Test 2:

Reading

1. FALSE

2. TRUE

3. NOT GIVEN

4. FALSE

5. NOT GIVEN

6. TRUE

7. FALSE

8. TRUE

9. merchant

10. equipment

11. gifts

12. canoe

13. mountains

14. F

15. C

16. E

17. D

18. B

19. design(s)

20. pathogens

21. tuberculosis

22. wards

23. communal

24. public

25. miasmas

26. cholera

27. vi

28. i

29. iii

30. ii

31. ix

32. vii

33. iv

34. viii

35. productive

36. perfectionists

37. dissatisfied

38. TRUE

39. FALSE

40. NOT GIVEN

Giải chi tiết Cambridge 14 Reading Test 2:

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 2, Writing Task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 2, Writing Task 2

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 2, Speaking Part 1: Social media

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Đáp án Cambridge 14 Test 3

Listening

1. Tesla

2. microphone

3. exhibition

4. wifi

5. 45

6. 135

7. pool

8. airport

9. sea

10. clubs

11. A

12. E

13. E

14. B

15. F

16. A

17. E

18. G

19. D

20. C

21. 50

22. regional

23. carnival

24. drummer

25. film

26. parade

27. D

28. B

29. E

30. F

31. violin

32. energy

33. complex

34. opera

35. disturbing

36. clarinet

37. diversity

38. physics

39. dance

40. Olympics

Giải chi tiết Cambridge 14 Listening Test 3:

Reading

1. B

2. A

3. D

4. NOT GIVEN

5. NO

6. YES

7. B

8. C

9. B

10. A

11. A

12. C

13. A

14. C

15. H

16. A

17. F

18. I

19. B

20. E

21. B

22. C

23. ecology

24. prey

25. habitats

26. antibiotics

27. B

28. G

29. F

30. E

31. C

32. NO

33. YES

34. NOT GIVEN

35. NO

36. YES

37. encouraging

38. desire

39. autonomy

40. targeted

Giải chi tiết Cambridge 14 Reading Test 3:

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 3, Writing Task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 3, Writing Task 2

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 3, Speaking Part 1: Neighbours

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Đáp án Cambridge 14 Test 4

Listening

1. 85

2. roses

3. trees

4. stage

5. speech

6. support

7. cabins

8. C

9. A

10. B

11. G

12. D

13. A

14. E

15. F

16. B

17. D

18. B

19. D

20. A

21. A

22. C

23. A

24. B

25. B

26. F

27. E

28. C

29. B

30. G

31. spring

32. tools

33. maps

34. heavy

35. marble

36. light

37. camera(s)

38. medical

39. eyes

40. wine

Giải chi tiết Cambridge 14 Listening Test 4:

Reading

1. four

2. young

3. food

4. light

5. aggressively

6. location

7. neurons

8. chemicals

9. FALSE

10. TRUE

11. FALSE

12. NOT GIVEN

13. TRUE

14. B

15. E

16. C

17. A

18. TRUE

19. TRUE

20. NOT GIVEN

21. FALSE

22. NOT GIVEN

23. B

24. D

25. B

26. E

27. FALSE

28. NOT GIVEN

29. FALSE

30. TRUE

31. FALSE

32. TRUE

33. NOT GIVEN

34. large

35. microplastic

36. populations

37. concentrations

38. predators

39. disasters

40. A

Giải chi tiết Cambridge 14 Reading Test 4:

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 4, Writing Task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 4, Writing Task 2

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 4, Speaking Part 1: Your neighbourhood

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam IELTS 14, Test 4, Speaking Part 2 & 3

Tổng kết

Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại những đáp án Cambridge 14 và giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4 hữu ích cho các thí sinh. Bên cạnh đó, tại Anh ngữ ZIM, chúng tôi còn tổ chức các kỳ thi thử IELTS, giúp thí sinh đánh giá chính xác trình độ của mình trước khi bước vào kỳ thi chính thức. Với đề thi thử được thiết kế sát với đề thi thật, thí sinh sẽ có cơ hội cải thiện các kỹ năng yếu và khắc phục những lỗi thường gặp, từ đó nâng cao hiệu quả ôn luyện và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu