Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Writing Task 1
Key takeaways | ||
---|---|---|
Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Writing Task 1 với các từ vựng hữu ích như: Participation rate, A continual decline, Popularity, Rapid growth | ||
Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
Đề bài
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graph below gives information on the numbers of participants for different activities at one social centre in Melbourne, Australia for the period 2000 to 2020. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Đường (Line graph).
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, xu hướng tham gia câu lạc bộ điện ảnh và võ thuật tương đối ổn định, trong đó câu lạc bộ điện ảnh vẫn là lựa chọn phổ biến nhất ở trung tâm.
Ngoài ra, số lượng người tham gia các buổi biểu diễn bóng bàn và âm nhạc đã tăng lên đáng kể, trong khi điều ngược lại lại xảy ra ở các vở kịch nghiệp dư.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng của Film club và Martial arts.
Trong suốt thời gian đó, câu lạc bộ điện ảnh liên tục có tỷ lệ tham gia cao nhất, duy trì khoảng 65 thành viên, mặc dù có giảm nhẹ xuống mức thấp là 60 vào năm 2010.
Một xu hướng tương tự nhưng thất thường hơn cũng được quan sát thấy ở hoạt động võ thuật, dao động nhẹ trong khoảng từ 30 đến 36 người tham gia xuyên suốt giai đoạn.
Đoạn 2 - Mô tả số liệu và xu hướng của Amateur dramatics.
Trong khi đó, kịch nghiệp dư là hoạt động duy nhất chứng kiến xu hướng đi xuống.
Mặc dù số lượng người tham gia tăng tối thiểu từ khoảng 26 lên đến đỉnh điểm với gần 30 thành viên trong 5 năm đầu tiên, nhưng sau đó nó liên tục suy giảm, kết thúc với khoảng 5 thành viên và trở thành hoạt động ít phổ biến nhất vào cuối giai đoạn này.
Đoạn 3 - Mô tả số liệu và xu hướng của Table tennis và Musical performances.
Ngược lại, bóng bàn chứng kiến sự phổ biến dần dần tăng lên, bắt đầu từ khoảng 16 thành viên và đạt 20 thành viên vào năm 2010, cuối cùng đã tăng hơn gấp đôi để đảm bảo vị trí thứ hai vào cuối khung thời gian.
Tương tự, các buổi biểu diễn âm nhạc bắt đầu từ năm 2005 đã có tốc độ phát triển nhanh chóng, đạt gần 20 người tham gia sau 15 năm.
Tham khảo thêm: Cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng dạng
Bài mẫu
Introduction | The line graph illustrates how many people participated in five different types of activities at a particular social center located in Melbourne, Australia, between 2000 and 2020. |
Overview | Overall, the trends for the film club and martial arts were relatively stable, with the former remaining the most popular choice at the center. Additionally, there were significant increases in the numbers of participants for table tennis and musical performances, whereas the opposite was true in the case of amateur dramatics. |
Body paragraph 1 | During the whole period, the film club consistently registered the highest participation rate, maintaining around 65 members, despite a slight drop to a low of 60 in 2010. A similar, yet more erratic pattern was observed in the membership of martial arts, fluctuating slightly between 30 and 36 participants throughout. |
Body paragraph 2 | Meanwhile, amateur dramatics was the only activity to witness a downward trend. Although it rose minimally from approximately 26 to peak at nearly 30 members in the first five years, it then underwent a continual decline, ending with about 5 members and becoming the least popular activity by the end of the period. |
Body paragraph 3 | In contrast, table tennis saw a gradual rise in popularity, starting from around 16 members and reaching 20 members by 2010, ultimately more than doubling to secure the second position by the end of the timeframe. Similarly, musical performances, which began in 2005, experienced rapid growth, reaching nearly 20 participants after 15 years. |
Word count: 234 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Câu được chọn: "During the whole period, the film club consistently registered the highest participation rate, maintaining around 65 members, despite a slight drop to a low of 60 in 2010."
Cấu trúc câu:
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): During the whole period
Cụm giới từ: "During the whole period"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian của câu.
Mệnh đề chính:
Chủ ngữ (S): the film club
Cụm danh từ: "the film club"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): registered
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Tân ngữ (O): the highest participation rate
Cụm danh từ: "the highest participation rate"
Vai trò: Tân ngữ của động từ "registered".
Cụm phân từ (Participle Phrase): maintaining around 65 members
Cụm phân từ: "maintaining around 65 members"
Vai trò: Cụm phân từ bổ nghĩa cho mệnh đề chính.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): despite a slight drop to a low of 60 in 2010
Cụm giới từ: "despite a slight drop to a low of 60 in 2010"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ sự nhượng bộ cho mệnh đề chính.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
During the whole period
Cụm giới từ: "During the whole period"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian của câu.
the film club registered the highest participation rate
Chủ ngữ (S): the film club
Cụm danh từ: "the film club"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
Động từ (V): registered
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Tân ngữ (O): the highest participation rate
Cụm danh từ: "the highest participation rate"
Vai trò: Tân ngữ của động từ "registered".
maintaining around 65 members
Cụm phân từ: "maintaining around 65 members"
Vai trò: Cụm phân từ bổ nghĩa cho mệnh đề chính.
despite a slight drop to a low of 60 in 2010
Cụm giới từ: "despite a slight drop to a low of 60 in 2010"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ sự nhượng bộ cho mệnh đề chính.
Phân tích từ vựng
Participation rate
Loại từ:
Participation: Danh từ
Rate: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The proportion of a specific group that engages in a particular activity.
Dịch nghĩa: Tỷ lệ tham gia
Ví dụ: "The labor force participation rate has been steadily increasing." (Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đã tăng đều đặn.)
Erratic pattern
Loại từ:
Erratic: Tính từ
Pattern: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A behavior or occurrence that is unpredictable and inconsistent.
Dịch nghĩa: Xu hướng thất thường, không đều
Ví dụ: "The stock market has been following an erratic pattern lately." (Thị trường chứng khoán gần đây đã có xu hướng thất thường.)
A continual decline
Loại từ:
A: Mạo từ
Continual: Tính từ
Decline: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A steady decrease over time.
Dịch nghĩa: Sự suy giảm liên tục
Ví dụ: "There has been a continual decline in the population of the rural areas." (Đã có sự suy giảm liên tục trong dân số của các khu vực nông thôn.)
Popularity
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state or condition of being liked, admired, or supported by many people.
Dịch nghĩa: Sự phổ biến, được yêu thích
Ví dụ: "The popularity of electric cars has increased significantly." (Sự phổ biến của xe điện đã tăng lên đáng kể.)
Rapid growth
Loại từ:
Rapid: Tính từ
Growth: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A quick or accelerated increase in size, amount, or degree.
Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng nhanh chóng
Ví dụ: "The company has experienced rapid growth over the past few years." (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong vài năm qua.)
Xem tiếp: Giải đề Cambridge 19 Test 1 Writing Task 2
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ bài giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Writing Task 1 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Hy vọng những giải thích và phân tích này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và hoàn thành bài viết hiệu quả. Để được hỗ trợ chữa bài tập và nhận phản hồi chi tiết, học viên có thể truy cập vào ZIM IELTS Correct, nơi các chuyên gia tại ZIM sẽ giúp học viên cải thiện kỹ năng viết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Cambridge English IELTS 19 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 1: Hinchingbrooke Country Park
- Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 1: Guitar Group
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 3: Recycling footwear
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades
Bình luận - Hỏi đáp